Danh mục thuốc thú y sản xuất trong nước, được cấp phép lưu hành tại Việt Nam.
Bản cập nhật: tháng 3/2019
Danh mục thuốc thú y sản xuất trong nước, được cấp phép lưu hành tại Việt Nam.
Bản cập nhật: tháng 3/2019
Tên thuốc | Hoạt chất chính | Công dụng | Số đăng ký | Nhà sản xuất |
---|---|---|---|---|
V-Top.E+ | Neomycine, Oxytetracycline | Trị tiêu chảy chướng bụng, đầy hơi, phù đầu, phù mặt, nấm đường ruột, bạch lỵ, thương hàn trên bê, cừu, lợn, gia cầm | Vietvet-1 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
V-T.Cocid | Trimethoprim, Sulfadimethoxine | Trị cầu trùng, viêm ruột, nhiễm khuẩn đường hô hấp trên bê, dê, cừu non, lợn con, gà, thỏ. | Vietvet-2 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
V-T.Cosvit | Trimethoprim, Sulfachloropyridazine | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, viêm phổi trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | Vietvet-3 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
V-Restop | Doxycycline, Tylosin | Trị viêm dạ dày-ruột, nhiễm khuẩn đường hô hấp trên bê, dê, cừu, lợn, gia cầm. | Vietvet-4 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
V-T.Ngan Vit | Oxytetracycline, Tylosin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm khớp, viêm da trên lợn, gia cầm. | Vietvet-6 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
V-TTS | Spiramycin, Oxytetracycline | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hoá trên lợn, bê, gia cầm | Vietvet-8 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
V-Gendoxy.T | Doxycycline, Gentamycin | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hoá trên bê, nghé, lợn, gia cầm | Vietvet-9 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
V-T.Flo 40S | Florfenicol | Trị nhiễm trùng hô hấp trên lợn | Vietvet-10 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
V-T.Nấm phổi | Nystatin | Phòng trị nấm trên gia cầm. | Vietvet-11 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
V-T.Flu 100S | Flumequine | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, gia cầm. | Vietvet-12 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
V-T.Coc 300S | Sulfachloropyrazine | Trị cầu trùng, thương hàn trên gà. | Vietvet-13 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
V-T.Sacoli | Neomycin, Colistin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá trên bê, cừu non, dê non, heo, gia cầm, thỏ. | Vietvet-14 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
T.T.S Blue | Spiramycin, Trimethoprim | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, dê, cừu, dê, gia cầm, thỏ. | Vietvet-15 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
VA-172 | Levamisol | Phòng và trị giun dạ dày-ruột, phổi trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | Vietvet-16 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
T. Doxin 200 | Doxycyclin | Trị nhiễm khuẩn dạ dày-ruột, hô hấp trên bê, dê, cừu, lợn, gia cầm. | Vietvet-18 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
Doxy 50%-HP | Doxycyclin | Trị nhiễm khuẩn dạ dày-ruột, hô hấp trên bê, dê, cừu, lợn, gia cầm. | Vietvet-19 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
Anticoc 100 HP | Sulfadimethoxine, Trimethoprim | Trị cầu trùng, viêm ruột, nhiễm khuẩn đường hô hấp trên bê, dê, cừu non, lợn con, gia cầm, thỏ. | Vietvet-21 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
T. Gendox 20/20 | Gentamycin, Doxycyclin | Trị nhiễm khuẩn dạ dày-ruột, hô hấp trên bê, lợn, gia cầm. | Vietvet-22 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
T. Dotylo Extra | Doxycyclin, Tylosin | Trị nhiễm khuẩn dạ dày-ruột, hô hấp trên bê, dê, cừu, lợn, gia cầm. | Vietvet-23 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
Dogenta-HP | Doxycycline, Gentamycine | Trị viêm phổi, viêm ruột, CRD, E.coli, Salmonellosis, viêm da trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | Vietvet-25 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
Doxytyl-HP | Doxycycline, Tylosine | Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột và đường hô hấp trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | Vietvet-26 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
T.Flofen 300 LA | Flophenicol | Trị nhiễm trùng hô hấp trên bò, lợn. | Vietvet-28 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
T. Enro 100 | Enrofloxacine | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu trên trâu, bò, lợn, chó, mèo | Vietvet-29 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
T.Dofen | Florfenicol, Doxycyclin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, lợn, cừu, chó, mèo. | Vietvet-30 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
T.Genta-Vet 100 | Gentamycine | Trị nhiễm trùng hô hấp, dạ dày-ruột trên trâu, bò, dê, cừu, lợn. | Vietvet-31 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
T.Tygenvet | Tylosine, Gentamycine | Trị nhiễm trùng hô hấp, viêm vú, viêm móng, đóng dấu, viêm tử cung, viêm khớp, hồng lỵ, thương hàn, nhiễm trùng máu, nhiễm trùng niệu, da, dạ dày-ruột trên trâu, bò, dê, cừu, heo. | Vietvet-32 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
T.Restop | Tylosin | Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, nhiễm trùng vết thương trên bò, lợn, gia cầm. | Vietvet-33 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
T. Oxythiam | Oxytetracycline, Thiamphenicol | Trị tụ huyết trùng, phó thương hàn, viêm phổi, viêm ruột tiêu chảy, viêm khớp, đau móng, viêm đường tiết niệu, viêm tử cung, viêm vú trên trâu, bò, heo, cừu, chó, mèo, gia cầm. | Vietvet-34 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
T.Cotrisep LA | Trimethoprim, Sulfamethoxypyridazine | Trị nhiễm trùng tiêu hóa, nhiễm trùng huyết, tiết niệu trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. | Vietvet-36 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
T. Maflox | Marbofloxacine | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò, lợn | Vietvet-37 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
T. Dexason | Dexamethasone | Trị Aceton huyết, dị ứng, viêm khớp, viêm gân, giây chằng trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo. | Vietvet-38 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
T.PARADIFEN | Paracetamol, Diclofenac | Giảm đau và viêm cơ, hậu phẫu, chấn thương, sốt cao trên trâu, bò, dê, lợn, chó. | Vietvet-39 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
T.Butasal B12 | 1-(n-Butylamino)-1 methylethyl-Phosphonic acid, Vitamin B12 | Phòng và trị rối loạn trao đổi chất, dinh dưỡng kém, chậm phát triển trên trâu, bò, lợn, cừu, gia cầm. | Vietvet-40 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
T.Sol AD3E | Vitamine A, D3, E | Phòng, trị bệnh do thiếu Vitamin, tăng sức đề kháng trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, chó, mèo. | Vietvet-41 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
T.FE+B12 | Fe(as Dextran complex), Vitamin B12 | Phòng và trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt trên lợn con, bê, nghé, dê non. | Vietvet-42 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
T.Oxylin LA | Oxytetracycline | Trị CRD, viêm phổi, Lepto, đóng dấu, viêm vú, tụ huyết trùng, viêm ruột-ỉa chảy, viêm móng trên gia súc, gia cầm. | Vietvet-44 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
V.Flocol 100 oral | Flofenicol | Trị nhiễm trùng hô hấp, dạ dày-ruột trên lợn, gia cầm. | Vietvet-45 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
V.Enro 10% | Enrofloxacine | Trị CRD, nhiễm trùng máu, Tụ huyết trùng, Coryza, bạch lỵ, thương hàn trên gia cầm. | Vietvet-46 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
V.Toltra | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên gia cầm. | Vietvet-48 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
V.Enflox 250 | Enrofloxacine | Trị CRD, CCRD, tiêu chảy, tụ huyết trùng, Coryza trên gia cầm. | Vietvet-47 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
V.Norflox 20% | Norfloxacin | Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm. | Vietvet-49 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
V.Colis | Colistin | Trị bệnh đường tiêu hóa trên bê, heo, cừu, gia cầm. | Vietvet-50 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
V.Norflox 10% | Norfloxacin | Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm. | Vietvet-51 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
V-Ampi-Col.I | Ampicillin, Colistin | Trị bệnh đường tiêu hoá, hô hấp, hội chứng MMA trên bò, cừu, lợn, gia cầm. | Vietvet-5 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
V-Ampi-Col.E | Ampicillin, Colistin | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin và Colistin gây ra trên bò, cừu, lợn, gia cầm | Vietvet-7 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
T. Amo-Coli | Amoxicilline, Colistin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu, sinh dục trên bê, lợn, gia cầm. | Vietvet-17 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
T.Amoxy 50% | Amoxicilline | Trị viêm nhiễm đường hô hấp, hồng lỵ, nhiễm trùng máu, viêm nhiễm đường tiết niệu, viêm da trên lợn. | Vietvet-20 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
T.Amoxy 150 | Amoxicilline | Trị viêm nhiễm đường hô hấp, tiêu hóa, nhiễm khuẩn niệu sinh dục trên bê, lợn, gia cầm. | Vietvet-24 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
Coli 24H | Ampicillin, Colistin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gia cầm. | Vietvet-27 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
T.Cetiofo | Ceftiofur | Trị bệnh đường hô hấp trên lợn, chó, mèo, gia cầm. | Vietvet-43 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
T.Amovet LA | Amoxycicline | Trị viêm phổi, sưng phù đầu do E.coli, viêm ruột tiêu chảy, tụ huyết trùng, viêm khớp, đau móng, viêm vú, viêm tử cung. | Vietvet-57 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
T.Amocoli LA | Amoxycicline, Colistin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, niệu, sinh dục trên gia súc, lợn | Vietvet-58 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
T.Tylogen | Tylosine, Gentamycine | Trị nhiễm trùng hô hấp, viêm vú, viêm móng, đóng dấu, viêm tử cung, viêm khớp, hồng lỵ, thương hàn, nhiễm trùng máu, viêm xoang, nhiễm khuẩn niệu, da, dạ dày-ruột. | Vietvet-35 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
VT.Iodin 10% | P.V.P Iodin | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, sát trùng da, vết thương, bầu vú, khử trùng nguồn nước uống. | Vietvet-52 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
T.Bcomplex | Vitamin B1, B2, B6, B12, Calcium Pantothenate Niacinamide | Phòng và điều trị bệnh thiếu máu, thiếu vitamin nhóm B. Tăng sức đề kháng, chống stress, giải độc, kích thích tiêu hóa trên trên trâu, bò, dê, cừu, ngựa, lợn, chó, mèo | Vietvet-53 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
T.Analgin C | Analgin, Vitamin C | Giảm đau, hạ sốt trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo | Vietvet-54 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
T.Glunamin K-C | Calcium gluconate, Acid tolfenamic, Vitamin K, Vitamin C | Kháng viêm, hạ sốt, tăng sức đề kháng trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo | Vietvet-55 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
T.Ketovet | Ketoprofen | Chống viêm, giảm đau, hạ sốt trên trâu, bò, dê, cừu, ngựa, lợn, chó, mèo | Vietvet-56 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
T.Spifen | Florfenicol, Spiramycin, Lidocain HCl | Trị viêm phổi, viêm teo xoang mũi, viêm ruột, tiêu chảy, đóng dấu, tu huyết trùng, thương hàn, kiết lỵ trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | Vietvet-59 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
T.Tobratyl | Tobramycin, Tylosin | Trị THT, phó thương hàn; viêm đường hô hấp, tiêu hoá trên gia súc, gia cầm | Vietvet-60 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
T.Tilmivet 300 | Tilmicosin phosphate | Trị bệnh đường hô hấp trên gia súc. | Vietvet-61 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
Vitamin K | Vitamin K | Cầm máu, chống xuất huyết trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm | Vietvet-62 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
PARA C 10% | Paracetamol; Vitamin C | Hạ sốt, giảm đau, chống stress trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm | Vietvet-63 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
Zurilcox | Diclazuril | Trị cầu trùng trên bê, lợn, gia cầm | Vietvet-64 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
Bromhexine | Bromhexin HCl | Long đờm, loãng đờm, giãn phế quản trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gà, vịt, cút | Vietvet-65 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
Flosol 200 Oral | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn và gia cầm | Vietvet-66 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
Entril 20 | Enrofloxacine base | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu trên bê, cừu, dê, lợn, gia cầm | Vietvet-67 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
FENBEN | Fenbendazole | Trị giun, sán trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo | Vietvet-68 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
FLOR ONE | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hâp, tiêu hóa, trên bê, lợn, gia cầm | Vietvet-69 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
Oxtra 20% | Oxytetracycline | Trị viêm màng phổi, viêm tai giữa , hội chứng MMA trên lợn, tụ huyết trùng, viêm phổi trên lợn, gia cầm | Vietvet-70 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
Brom-long đờm | Bromhexine HCl | Long đờm, loãng đờm, giản phế quản trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gia cầm | Vietvet-71 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
Timicosin 25% | Tilmicosin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | Vietvet-72 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
Trimeton 48 | Sulfamonomethoxine; Trimethoprim | Trị nhiễm khuẩn đường hô hâp, tiêu hóa, cầu trùng, kí sinh trùng đường máu trên trâu, bò, lượn, gia cầm | Vietvet-73 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
Trimeton 24 | Sulfadimethoxine; Trimethoprim | Trị cầu trùng, kí sinh trùng đường máu, tiêu chảy, lỵ, đầu đen trên gia cầm, thỏ | Vietvet-74 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
Doxcolin | Doxycycline; Colistin sulfat | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, dê, cừu, lợn, gia cầm. | Vietvet-75 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
Lin-Speclin | Lincomycin base; Spectinomycin base | Trị kiết lỵ, salmonellosis, viêm ruột kết, viêm phổi mãn tính (CRD), viêm phổi trên lợn, gia cầm | Vietvet-76 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
Fosfotin | Calcium Fosfomycin; Tylosin tartrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hâp, tiêu hóa, viêm mũi, lepto trên lợn, gia cầm | Vietvet-77 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
Lin-Spec LA | Lincomycin ; Spectinomycin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, vêm tử cung, viêm khớp, thối móng trên bê, lợn, cừu, dê, chó và mèo, gia cầm | Vietvet-78 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
Ivermectin | Ivermectin | Trị giun, cái ghẻ, chí, rận trên rrâu bò, lợn | Vietvet-79 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
Spec-coli | Colistin sulfat; Spectinomycin | Trị tiêu chảy phân trắng, vàng, phân lẫn máu trên heo con. | Vietvet-80 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
Tricoli 12H | Colistin sulfat; Trimethoprim | Tri nhiễm trùng đường tiêu hoá trên cừu con, lợn con. | Vietvet-81 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
Florsol | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn. | Vietvet-82 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
HOHENSTOP | Tylosin, Sulfadimidin | Trị viêm teo mũi, viêm đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, lợn, gia cầm | WIN-01 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
DOXTAMAX | Doxycyclin, Gentamycin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa và hô hấp trên trâu, bò, dê, gia cầm, cừu và lợn | WIN-02 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
INNOXCIN | Neomycin, Oxytetracycline | Trị viêm đường tiêu hóa, hô hấp, viêm khớp trên lợn, trâu, bò, gia cầm | WIN-03 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
INNOMAX | Neomycin, Oxytetracycline | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, nhiễm khuẩn thứ phát, viêm kết mạc, viêm võng mạc, viêm vú và viêm tử cung, viêm áp xe trên gia cầm, lợn, trâu, bò, dê, cừu, lạc đà, chuột lang, thỏ | WIN-04 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
INNO-ESB3 | Sulfachlozin | Trị cầu trùng, viêm đường tiêu hóa, hô hấp trên gia cầm, bê, nghé và thỏ | WIN-05 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
FLOETRA | Florfenicol | Trị viêm đường hô hấp trên trâu, bò, lợn, gia cầm | WIN-06 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
FOSCIN | Fosfomycin, Tylosin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, viêm khớp, bệnh lepto trên trâu, bò, lợn, gia cầm | WIN-07 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
FLUQUIL | Flumequin | Trị viêm đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm | WIN-08 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
INNOTRYL | Josamycin, Trimethoprim | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, viêm khớp trên trâu, bò, lợn, gia cầm | WIN-09 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
SULFATRYL | Sulfamonomethoxin, Trimethoprim | Trị tiêu chảy, bệnh sốt cầu trùng, viêm đường hô hấp , viêm phổi, viêm phế quản phổi, áp xe, viêm não và viêm hệ tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm, thỏ | WIN-10 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
DOXTACIN | Doxycycline hydrochloride, Tiamulin hydro fumarate | Trị viêm đường hô hấp, viêm mũi, viêm phổi, viêm túi khí, viêm phế quản, viêm phổi thể kính, viêm ruột, viêm ruột hoại tử, kiết lỵ trên lợn, trâu, bò và gia cầm | WIN-11 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
ERY-COLIS | Erythromycin, Colistin sulfate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên trâu, bò, ngựa, lợn, cừu, dê, gia cầm | WIN-12 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
SOXSUL | Oxytetracyclin, Sulfadimidin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò, cừu, lợn, gia cầm | WIN-13 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
INNODOXCIN | Florfenicol, Doxycycline | Trị viêm phổi, viêm ruột, tiêu chảy, viêm khớp, viêm tử cung, viêm vú trên gia cầm, trâu, bò, lợn | WIN-14 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
NO-100 | Norfloxacin | Trị viêm đường hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm, lợn, trâu, bò | WIN-15 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
PARA CÚM | Paracetamol | Hạ sốt, trị nhiễm trùng đường hô hấp trên lợn, trâu, bò, gia cầm | WIN-16 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
INNOTATIN | Nystatin | Phòng và trị nấm trên chim bồ câu và gia cầm | WIN-17 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
INNODOL-COX | Clopidol | Trị cầu trùng và ký sinh trùng đường máu trên gà tây và gà lên đến 16 tuần tuổi | WIN-18 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
ĐẶC TRỊ GIUN SÁN | Fenbendazole | Trị ký sinh trùng trên trâu, bò, bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm | WIN-19 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
ANPHA NEW | Azithromycin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá, sinh dục, nhiễm trùng da và các mô mềm trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu và lợn | WIN-20 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
DOXY FLO | Florfenicol, Doxycycline | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, cừu và lợn | WIN-21 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
FLUMAX | Flumequin | Trị viêm đường tiêu hoá, hô hấp trên gia cầm, trâu, bò, lợn, dê, cừu. | WIN-22 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
ENROCIN 5 | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, niệu-sinh dục, nhiễm trùng da và vết thương, viêm khớp trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, chó ,mèo | WIN-23 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
ENROCIN10 | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, niệu sinh dục, nhiễm khuẩn huyết, nhiễm trùng da, vết thương trên trâu, bò, bê, nghé, dê, cừu, lợn | WIN-24 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
MARBOSOL | Marbofloxacin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò, lợn | WIN-25 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
SPEC-TOL | Lincomycin, Spectinomycin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, nhiễm trùng da, viêm khớp, viêm móng, viêm chân ở bê, nghé, lợn, cừu, dê, gia cầm, chó và mèo | WIN-26 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
TIMMAX | Tilmicosin | Điều trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm đường niệu sinh dục, viêm da, viêm lưỡi, viêm móng ở trâu, bò, cừu và lợn. | WIN-27 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
TYLOSIN 20 | Tylosin | Điều trị nhiễm trùng do vi sinh vật nhạy cảm với tylosin gây ra, như nhiễm trùng đường hô hấp, đường tiêu hóa, viêm vú và viêm nội mạc tử cung, viêm khớp ở trâu, bò, cừu, dê, lợn, chó và mèo | WIN-28 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
FLOXIN | Florfenicol, Flunixin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, sốt trên trâu, bò và lợn | WIN-29 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
GENTA-TYLO | Tylosin tartrate, Gentamicin sulphate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm dạ dày ruột, viêm ruột, viêm tử cung và viêm vú trên trâu, bò, cừu, dê, lợn, mèo và chó | WIN-30 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
OCTA-NEW | Oxytetracycline, Flunixin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp giảm viêm, hạ sốt trên trâu, bò và lợn | WIN-31 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
LISCOSIN | Spiramycin, Colistin | Trị viêm phổi, viêm đường tiêu hóa trên bê, nghé, cừu | WIN-32 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
TILODEX | Tiamulin hydrogen fumarate, Tylosin tartrate | Trị viêm đường tiêu hóa, nhiễm trùng huyết, viêm mũi teo, viêm phổi và viêm xoang, viêm tụy, viêm sưng tấy, lở loét, lepto, viêm phúc mạc, viêm khớp, nhiễm trùng rốn, bệnh sảy thai truyền nhiễm, biến chứng sau sinh và nhiễm trùng phẫu thuật trên trâu, bò, cừu, dê và lợn | WIN-33 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
MUTILIN | Tiamulin, Colistin | Trị viêm đường tiêu hóa, viêm phổi, viêm khớp, bệnh do mycoplasma trên trâu, bò, lợn | WIN-34 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
TULACIN | Tulathromycin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò và lợn. | WIN-35 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
DEXACIN | Dexamethasone | Trị dị ứng, myoglobinuria, nhiễm độc tố, sốc, căng thẳng và nổi mề đay, viêm khớp, viêm bao hoạt dịch, biến dạng, viêm quanh khớp, viêm gân trên trâu, bò, ngựa, bê, nghé, lợn, dê, cừu, chó, mèo | WIN-36 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
DINOFEN | Diclofenac | Trị thấp khớp, đau nhức cơ bắp, giảm sốt, chống viêm trên ngựa, trâu, bò, dê, cừu, lợn, lạc đà | WIN-37 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
ALNAGIN 50 | Analgin | Giảm đau, chống co thắt, hạ sốt, chống viêm trên trâu, bò, lợn, ngựa và chó | WIN-38 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
BUTAMIN | Butaphosphan, Folic Acid, Vitamin B12 | Trị rối loạn chuyển hóa do trao đổi chất dinh dưỡng kém chậm phát triển, tăng cường sức đề kháng trên trâu, bò, ngựa, cừu, lợn và chó | WIN-39 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
LEVASOL | Levamisole | Phòng và trị ký sinh trùng đường tiêu hóa và giun phổi trên trâu, bò, bê, nghé, dê, cừu và lợn | WIN-40 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
OXY TYLO | Tylosin, Oxytetracyclin, Bromhexin | Trị viêm phổi, viêm phế quản, tụ huyết trùng, leptospira, kiết lỵ, nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, viêm tử cung, viêm đa khớp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | WIN-41 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
SULFA GOLD | Sulfamonomethocin | Trị viêm tử cung, viêm vú, viêm đường tiết niệu, viêm khớp, viêm phổi, cầu trùng, ký sinh trùng-toxoplasmosis, viêm teo mũi trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, chó, mèo | WIN-42 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
TICOSIN 30 | Tilmicosin (as phosphate) | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm vú, viêm buồng trứng, viêm da, viêm lưỡi, viêm móng trên trâu, bò và cừu | WIN-43 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
INNOCOX 2,5 | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên gà và gà tây | WIN-44 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
INNOCOX 5 | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên trâu, bò, dê, cừu và lợn | WIN-45 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
TICOSIN ORAL | Tilmicosin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò, gà, gà tây và heo | WIN-46 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
TIMOCIN | Spectinomycin, Colistin Sulphate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên trâu, bò, bê, nghé, dê, cừu và lợn con | WIN-47 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
Pro-Oxytetra 20% | Oxytetracyclin | Trị viêm vú, viêm phổi, viêm đường tiết niệu, viêm dạ dày ruột truyền nhiễm, các bệnh về da và nhiễm trùng do phẫu thuật | WIN - 48 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
Gluco-K-C-Thao Duoc | Calci Gluconate, Vitamin C, Vitamin K3, Tolfenamic | Hồi sức, hạ sốt, giải độc, giải nhiệt, chống nóng, chống stress, tiêu viêm, hỗ trợ điều trị bệnh. | WIN - 49 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
Pro-Strep Berin 5.1 | Streptomycin, Berberin | Trị tiêu chảy trên heo con | WIN - 50 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
Pro- Flo 40% LA | Florfenicol | Trị thương hàn, tụ huyết trùng, viêm khớp, đau móng, thối móng, viêm vú, viêm tử cung, nhiễm trùng vết thương, viêm ruột-tiêu chảy trên heo, trâu bò, dê, cừu | WIN - 51 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
Gluco-K-C- Strong | Calci Gluconate, Vitamin C, Vitamin K3, Tolfenamic | Hồi sức, hạ sốt, tiêu viêm, hỗ trợ điều trị bệnh. Hồi sức thú bệnh, thú mang thai, thú sau khi sinh, thú suy nhược trên gia súc, gia cầm | WIN - 52 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
Pw-Tula 10% | Tulathromycine | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | WIN - 53 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
Pro- Flo 30% LA | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | WIN - 54 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
Pro - Flo 45% LA | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | WIN - 55 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
Pw- Enrotril 10% | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, nhiễm trùng đường hô hấp trên bê, bò, cừu, dê, lợn | WIN - 56 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
Pw- Tylan 20 L@ | Tylosin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, đường tiêu hóa, viêm khớp, viêm vú, viêm nội mạng tử cung trên trâu, bò, cừu, dê, lợn, chó và mèo | WIN - 57 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
Pro- Flodoxy 10 | Florfenicol, Doxycycline | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, cừu, lợn | WIN - 58 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
Coli 24h | Colistin sulfate; Trimethoprim | Trị nhiễm khuẩn đường ruột trên bê, cừu, dê, lợn, thỏ, gia cầm | WIN - 59 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
W - Doxy 200 | Doxycycline hyclate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp và đường tiêu hóa trên bê, con cừu, dê, lợn, gia cầm | WIN - 60 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
W -Timisin 200 | Tilmicosin fosfate | Trị bệnh hô hấp, bệnh viêm đa âm đạo và viêm khớp ở lợn, Trâu, bò, dê, cừu , thỏ | WIN - 61 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
Pw- Flo 4% | Florfenicol | Trị bệnh hô hấp (SRD) trên lợn | WIN - 62 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
Pro- Diclacox 3% | Diclazuril | Trị cầu trùng trên gia cầm và thỏ | WIN - 63 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
Pro- Doxy 50% | Doxycycline hyclate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa và hô hấp trên bê, dê, gia cầm, cừu, lợn | WIN - 64 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
Pro- Sulfacolis | Colistin sulfate, Sulfadimethoxine | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên bê, cừu | WIN - 65 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
PW- Sulcox | Oxytetracycline, Sulfadimidin | Trị bệnh viêm đường hô hấp trên bê, cừu, lợn | WIN - 66 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
Coli 5000 | Trimethoprim, Colistin | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim và Colistin gây ra. | WIN - 67 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
PRO-FLUQUIN | Flumequine | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Flumiquine. | WIN - 68 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
PRO-COLNEO | Neomycin sulphate, Colistin sulphate | Trị nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycine và Colistin gây ra. | WIN - 69 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
PRO-DOXY 20% | Doxycycline HCl | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên bê | WIN - 70 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
PRO-ENRO 20% | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, hô hấp và tiết niệu trên bê, nghé, dê, cừu, heo, gia cầm. | WIN - 71 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
PRO-DOTY 10% | Doxycycline HCl, Tylosin tartrate | Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, hô hấp trên bê, nghé, heo, dê, cừu, gia cầm. | WIN - 72 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
Pro-Sulcox | Sulfaquinoxaline, Trimethoprim | Trị cầu trùng, tụ huyết trùng, thương hàn trên gia cầm. | WIN - 73 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
Pro-Tricox 48% | Trimethoprim, Sulfadiazine | Trị nhiễm khuẩn dạ dày, ruột, đường hô hấp trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. | WIN - 74 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
PRO-GENTADOX | Doxycycline, Gentamicin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. | WIN - 75 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
PRO-METHOXINE 50% | Sulfadimethoxine | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên gia súc, gia cầm. | WIN - 76 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
PRO-TIMICOSIN 20% | Tilmicosin phosphate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên gia súc, gia cầm. | WIN - 77 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
PRO-FLO 4% | Florfenicol | Trị bệnh đường hô hấp trên lợn | WIN - 78 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT |
Quá Nãi Khang (Xiao yan zhili guo Nai Kang) | Radix Angelicae Sinensis, Radix isatidis, Fructus liquidambaris, Ferrosi sulfate, Calcium carbonate, Khổ thảo | Phòng và trị hoàng lỵ, bạch lỵ, thiếu máu, thiếu sữa, tiêu viêm trên lợn | WYQ-1 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y YAN WEN QING BẮC GIANG |
Viêm ôn Thanh (Yan Wen Qing) | Xuyên tâm liên, Khổ thảo, Mộc hương, Tinh bột, Bản lan căn, Hoàng liên, Băng phiến, Enrofloxacin | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá trên gia cầm. | WYQ-2 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y YAN WEN QING BẮC GIANG |
Vua trị ho, trị lỵ (Zhi Ke Zhi Li wang) | Fructus, Alumen, Calcium carbonate | Trị nhiễm trùng dạ dày, ruột trên trâu, bò, lợn. | WYQ-3 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y YAN WEN QING BẮC GIANG |
Trị ho bổ phế (Qing Fei) | Bản lan căn, Đình lịch tử, Chiết bốc mẫu, Cát cảnh, Cam thảo. | Phòng trị viêm đường hô hấp, chứng ho hen, xuyễn, chảy nước mũi trên ngựa, trâu, bò, dê, lợn | WYQ-4 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y YAN WEN QING BẮC GIANG |
Trị cầu trùng gà ( Jiqiungchong) | Thanh hao, Hà Thủ ô, Nhục quế, Tiên nhạn thảo, Bạch đầu ông | Phòng và trị bệnh cầu trùng trên gia cầm. | WYQ-5 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y YAN WEN QING BẮC GIANG |
Thanh ôn bại độc tán | Thạch cao, Hoàng liên, Hoàng cầm, Tri mẫu, Cam thảo, Địa hoàng, Kỳ tử, Xích thược, Liên kiều, Đạm trúc diệp, Sừng trâu, Vỏ mẫu đơn, Huyền sâm, Cát cánh. | Trị tiêu chảy, giải độc trên trâu, bò, ngựa, dê, lợn, gia cầm. | WYQ-11 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y YAN WEN QING BẮC GIANG |
Trị lỵ gà | Hùng hoàng, Mã vĩ liên, Ha tử, Hoắc hương, Hoàng bách, Mã xỉ hiện, Bạch đầu ông, Hoạt thạch. | Trị lỵ. thanh nhiệt, giải độc trên gia cầm. | WYQ-12 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y YAN WEN QING BẮC GIANG |
ADE.Bcomplex | Vitamin, khoáng | Chống thiếu hụt vitamin, khoáng | UHN-01 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Cồn salicylat methyl 10% | Salicylat methyl | Xoa bóp, giảm đau | UHN-02 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Vitamin C 5% | Vitamin C | Phục hồi sức khoẻ | UHN-03 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Vitamin B1 2, 5% | Vitamin B1 | Phục hồi sức khoẻ | UHN-04 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Multivitamix | Vitamin A, B, D, E | Phục hồi sức khoẻ | UHN-05 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Biseptin | Oxytetracyclin, Neomycin | Trị bệnh đường tiêu hoá do VK nhạy cảm với Oxytetracyclin, Neomycin trên lợn, gà. | UHN-07 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Trị viêm ruột | Sulfaguanidin, Tetracyclin | Trị tiêu chảy | UHN-08 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Bactrim-Coc | Sulfamethoxazon, Trimethoprim | Trị cầu trùng | UHN-09 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Phòng chống viêm phổi CRD | Tiamulin | Trị ho, hen, xuyễn | UHN-10 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
B. complex (bột) | Vitamin nhóm B | Bổ xung vitamin nhóm B | UHN-11 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Cafein Nabenzoat20% | Cafein natri-benzoat | Trợ tim | UHN-15 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Strychnin 0, 1% | Strychnin sulfat | Trợ lực | UHN-16 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Nước cất | H2O | Dùng cho pha tiêm | UHN-17 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Tẩy giun chó mèo | Menbendazol, Niclozamid | Tẩy sán giây, giun tròn | UHN-18 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
DL-Méthionin | DL-Méthionin | Bổ xung axid amin | UHN-20 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
L-Lyzin HCL | L-Lyzin HCL | Bổ xung axid amin | UHN-21 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Oxytetracyclin | Oxytetracyclin | Trị tiêu chảy, viêm phổi | UHN-22 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Tetracyclin | Tetracyclin | Trị tiêu chảy, viêm phổi | UHN-23 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Vitamin B1 HCL | Vitamin B1 | Phục hồi sức khỏe | UHN-25 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Vitamin C | Vitamin C | Phục hồi sức khoẻ | UHN-26 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Tylosin tartrat | Tylosin tartrat | Trị viêm phổi, ỉa chảy | UHN-27 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Rigecoccin | Rigecoccin | Trị cầu trùng | UHN-28 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Đường glucose | Đường glucose | Giải độc, chống stress | UHN-29 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Bại liệt gà, vịt, ngan, ngỗng | Can xi (Ca), Phốtpho (P) | Bổ xung vitamin, vi lượng | UHN-33 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Huphaflocin 10% | Norfloxacin | Trị ỉa phân trắng lợn con | UHN-34 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Bycomycin | Oxytetracyclin, Tylosin | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin và Tylosin trên lợn, gà. | UHN-35 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
H-U-G | Sulfamethoxazol, Trimethoprim | Trị viêm phổi, phế quản, viêm ruột, nhiễm trùng huyết, viêm đường tiết niệu, sinh dục trên trâu, bò, lợn, chó, mèo, gia cầm. | UHN-36 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
L-5000 | Tylosin, Oxytetracyclin | Trị xoắn trùng | UHN-37 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
G-5000 | Lincomycin, S. dimedin | Trị tiêu chảy, viêm phổi | UHN-38 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
T-5000 | Tylosin, Sulfamethoxazol | Trị tiêu chảy, phù đầu phù mặt | UHN-39 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
H-5000 | Norfloxacin | Trị tiêu chảy | UHN-40 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Tia 10% | Tiamulin | Trị viêm phổi (CRD) | UHN-41 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Linco 10% | Lincomycin | Trị viêm phổi, viêm tử cung | UHN-42 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Enro 1% | Enrofloxacin | Trị salmonella; E.coli | UHN-43 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Flume10% | Flumequin | Trị salmonella; E.coli | UHN-44 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Analgin30% | Natri methamisol | Hạ sốt, giảm đau | UHN-45 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Levamisol 7, 5% | Levamisol | Tẩy các loại giun tròn | UHN-46 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Colistin3% | Colistin | Trị E.coli dung huyết | UHN-47 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-KC | Kanamycin; Colistin | Trị tiêu chảy, viêm phổi | UHN-48 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Lincospec | Lincomycin, Spectomycin | Trị phó thương hàn lợn con | UHN-49 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Gentatylan | Gentamycin, tylosin | Trị viêm tử cung, viêm phổi | UHN-50 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Spec-T | Spectomycin | Trị tiêu chảy | UHN-54 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Gentamycin | Gentamycin | Trị viêm phổi | UHN-55 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Bcomplex | VitaminB1; B2; B5; B6; PP | Phục hồi sức khoẻ | UHN-56 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Bại liệt gia súc | Calci gluconat, MgCO3, Fe, Zn, Mn, Cu | Bổ xung can xi, phốtpho, vitamin | UHN-57 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Nhiễm khuẩn chó mèo | Sulfamethoxazol, Trimethoprim | Trị viêm dạ dày, đường sinh dục, tiết niệu, viêm phổi, viêm da, màng não trên chó, mèo. | UHN-58 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-ADE.Bcomplex | Vitamin A, D, E, B1, B2, B5, B6, PP | Phục hồi sức khoẻ | UHN-60 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Ivermectin | Ivermectin | Trị ghẻ, tẩy các loại giun tròn | UHN-61 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Tozal F | Oxyclozanid | Tẩy sán lá gan | UHN-62 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Diệt sán giun | Biltricid, Levamisol | Tẩy sán lá ruột, giun tròn | UHN-63 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Fasiola | Biltricid | Tẩy sán lá gan | UHN-64 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Fasiola | Droncit praziquantel | Tẩy sán lá gan | UHN-65 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Calci-Mg-glutamat | Ca, Mg, acid glutamic | Trị bệnh do thiếu Ca, Mg | UHN-66 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Calci-Mg-B12 | Ca, Mg, Vitamin B12 | Trị bệnh do thiếu Ca, Mg | UHN-67 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
E-5.000-T | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa | UHN-68 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
E-10.000-T | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa | UHN-69 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Enrofloxacin | Enrofloxacin 1% | Trị viêm phổi, tiêu chảy gia súc, gia cầm | UHN-70 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Flume-U | Flumequin 10% | Trị tiêu chảy, viêm phổi | UHN-71 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Colistin | Colistin 3% | Trị tiêu chảy | UHN-72 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
E-5.000-U | Enrofloxacin 5% | Trị viêm phổi, tiêu chảy gia súc, gia cầm | UHN-73 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
E-10.000-U | Enrofloxacin 10% | Trị viêm phổi, tiêu chảy gia súc, gia cầm | UHN-74 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Spec-U | Spectomycin 5% | Trị tiêu chảy ở lợn, bê nghé. | UHN-75 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Sulfamethox 30% | Sulfamethhoxypyridazine | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfamethoxypyridazine. | UHN-76 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Oxyject 10% | Oxytetracyclin | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Tetracyclin. | UHN-77 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Tylanject 200 | Tylosin | Trị nhiễm khuẩn do VK nhạy cảm với Tylosin trên trâu, bò, dê, thỏ, lợn, chó, mèo. | UHN-78 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Fer Dextran-B12 | Fer Dextran, Vitamin B12 | Phòng chống chứng thiếu máu, bệnh tiêu chảy trên gia súc non. | UHN-79 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Bacteriolact | Bacillus subtilis, Sacharomyces ceravisiae, Aspegillusoryzae, VitA, D3, E | Phòng chống ỉa chảy trên bê con, gà con, lợn con, ngựa con | UHN-80 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Neo-Colis | Neomycin sulfate, Colistin sulfate | Trị tiêu chảy, viêm phổi, móng, viêm khớp, viêm vú, viêm tử cung trên gia súc, gia cầm. | UHN-81 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
HUPHA-Marbocyl | Marbofloxacine | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Marbofloxacine trên bê, lợn | UHN-84 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
HUPHA-Nor-C | Norfloxacin, Vitamin C | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Norfloxacin trên gia cầm | UHN-85 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
HUPHA-Flor 30 | Florfenicol | Trị viêm phổi, viêm đường hô hấp, tiêu chảy do vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol trên trâu, bò, lợn | UHN-86 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
HUPHA-Quine | Flumequine | Trị tiêu chảy, viêm đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine trên gia súc, gia cầm | UHN-87 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
HUPHACOX 2, 5% | Toltrazuril | Phòng trị bệnh cầu trùng trên gia cầm | UHN-88 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
HUPHA-Flor | Florfenicol | Trị đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol gây ra trên lợn | UHN-89 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
HUPHA-Eflox 20 | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin gây ra trên trâu, bò, dê, lợn, gia cầm | UHN-90 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Analgin-C | Analgin, Vitamin C | Giảm đau, hạ sốt, điều trị các bệnh khớp, co thắt ruột, chướng bụng trên gia súc, gia cầm | UHN-91 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Flodox | Florphenicol, Oxytetracyclin | Trị bệnh tiêu chảy, thương hàn, viêm đường hô hấp trên gia súc | UHN-92 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Gluco-C | Glucose, Vitamin C | Cung cấp năng lượng, trợ sức, giải độc, lợi tiểu trên gia súc, gia cầm. | UHN-93 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Oxyvet L.A | Oxytetracyclin | Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin, gây nên các bệnh hô hấp, tiêu chảy trên gia súc. | UHN-94 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Paradol-U | Paracetamol | Giảm đau, hạ sốt, các chứng sốt trên gia súc, gia cầm. | UHN-95 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Dexa | Dexamethason (phosphate) | Kháng viêm, kết hợp với kháng sinh trong bệnh nhiễm khuẩn, hô hấp, viêm khớp. | UHN-96 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Bromhexin-T | Bromhexin (HCL) | Giảm ho, giảm tiết dịch nhầy trong bệnh đường hô hấp trên gia súc, gia cầm. | UHN-97 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Paradol-B | Paracetamol | Hạ sốt, giảm đau trong các chứng bệnh viêm nhiễm trên gia súc, gia cầm. | UHN-98 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Bromhexin-B | Bromhexin (Hcl) | Giảm ho, giảm tiết dịch nhầy trong bệnh đường hô hấp trên gia súc, gia cầm. | UHN-99 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-CRD | Spiramycin (Adipate), Oxytetracyclin (HCL) | Trị hen, viêm phổi, viêm khớp viêm móng trên gia súc, gia cầm | UHN-100 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Novil | Spiramycin (Adipate) | Trị hen, viêm phổi, viêm khớp, viêm móng trên gia súc, gia cầm. | UHN-101 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-DoflorLA | Florfenicol, Doxycyclin hyclate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá, viêm tử cung, viêm âm đạo, viêm màng não trên trâu, bò, heo | UHN-102 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Eryvet | Erythromycin thiocyanate | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Erythromycin gây nên trên gia súc, gia cầm | UHN-104 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha- Dosin | Doxycyclin hyclate; Tylosin tartrate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp, các bệnh tiêu chảy ở gia súc, gia cầm | UHN-108 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Floral | Florfenicol | Trị viêm phổi, viêm đường hô hấp, các bệnh tiêu chảy ở gia súc, gia cầm | UHN-109 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Dogen | Doxycyclin hyclate; Gentamycin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp trên gia súc, gia cầm | UHN-110 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Spectin | Spectinomycin, Lincomycin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp trên gia súc, gia cầm | UHN-111 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Neodox | Doxycyclinhyclate, Neomycin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp trên gia súc, gia cầm | UHN-112 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Cox 5% | Toltrazuril | Trị bệnh cầu trùng ở lợn con, cừu non | UHN-113 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Doxy 20 | Doxycyclin hyclate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp trên gia súc, gia cầm | UHN-114 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha- SCP- cầu trùng | Sulfachloropyrazine | Trị bệnh cầu trùng, thương hàn, tụ huyết trùng trên gia cầm | UHN-115 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Tyfor | Florfenicol; Tylosin | Trị viêm phổi cấp, viêm ruột, thương hàn, Tụ huyết trùng, đóng dấu, viêm vú, sưng phù đầu trên gia súc, gia cầm | UHN-117 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Tia-Colis | Tiamulin, Colistin | Trị hồng lỵ, viêm phổi, viêm khớp, bệnh xoắn khuẩn trên gia súc. | UHN-119 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-E-Prol | Progesterone acetate, Vitamin E | Điều chỉnh chu kỳ động dục, loạn sản, dưỡng thai, điều hòa quá trình sinh sản trên gia súc | UHN-120 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Butamin | Butaphosphan, Folic acide, Cyanocobalamin | Phòng trị rối loạn chuyển hóa, trao đổi chất, dinh dưỡng, còi cọc ở gia súc non, chống stress, tăng sức đề kháng trên gia súc | UHN-121 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Oxytocin | Oxytocin | Thúc đẻ, trị sa tử cung, mất sữa sau đẻ trên gia súc. | UHN-122 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-E-Sel | Vitamin E, Sodium selenite | Phòng, trị bệnh thiếu Vitamin E cho gia súc, chống ngộ độc sắt tiêm quá liều trên lợn con | UHN-123 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Can-Kamin | Calcium gluconate, Acid mefenamic, Vitamin K, C | Phòng trị sốt sữa không biến chứng, suy nhược lúc sắp sinh | UHN-124 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Hupha-Sultrim 24 | Sulphamethoxazol, Trimethoprim | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục trên gia súc. | UHN-125 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Tilmix | Tilmicosine phosphate | Trị viêm phổi, hen suyễn nặng, tiêu chảy trên lợn và thỏ | UHN-126 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Doxymix | Doxycycline HCl | Trị bệnh do Bordetella, Campylobacter, Chlamydia, E. coli, Haemophilus, Mycoplasma, Pasteurella, Rickettsia, Salmonella, Staphylococcus và Streptococcus spp gây ra trên bê, dê, gia cầm, cừu và lợn. | UHN-127 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Sul-Primix | Sulfadimethoxin sodium, Trimethoprim | Trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa và cầu trùng đường tiêu hóa trên bê, cừu, lợn, thỏ và gia cầm. | UHN-128 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Neomix | Neomycine sulfate | Trị bệnh đường tiêu hóa trên , dê, bê, cừu, lợn, thỏ, gia cầm | UHN-129 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Diazimix 48s | Sulfadiazine sodium, Trimethoprim | Trị bệnh viêm phổi, viêm màng phổi, viêm teo mũi, viêm ruột, viêm tử cung, MMA trên heo. Viêm đường hô hấp, nhiễm trùng niệu, viêm ruột trên bê, ngựa. Viêm đường hô hấp trên gà | UHN-130 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Coli.Sf | Colistin sunfate | Trị các bệnh đường tiêu hóa do vi khuẩn: E.Coli, Salmonella, Haemophylus trên bê, dê, cừu, lợn và gia cầm | UHN-131 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Lincocimix | Lincomycine chlohydrate | Trị bệnh sốt xuất huyết trên lợn và hoại tử ruột trên gia cầm | UHN-132 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Nystatin | Nystatin | Trị bệnh nấm trên bò bê, dê, cừu gà, vịt, ngan, ngỗng, chim cút | UHN-133 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Tilject | Tilmicosine | Trị các bệnh viêm phổi, viêm vú, viêm móng trên Trâu, bò, cừu, lợn | UHN-134 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Apramix | Apramycin sulfate | Trị các bệnh đường tiêu hoá, hô hấp trên bê, lợn và gia cầm | UHN-135 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Sulcox | Sulfadimethoxine sodium, Trimethoprim | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu chảy, cầu trùng trên lợn, thỏ, gà | UHN-136 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Anflor | Florfenicol | Trị bệnh đường hô hấp, viêm vú trên trâu, bò, lợn | UHN-137 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Tilral | Tilmicosine phosphate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên bê nghé; lợn; gà và gà tây; | UHN-138 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Doxoral | Doxycycline hyclate | Trị các bệnh do vi khuẩn Pasteurella; Mycoplasma trên lợn và gà | UHN-139 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Amotin | Tiamulin hydro fumarate | Trị bệnh viêm phổi, tiêu chảy , tiêu chảy ra máu trên lợn | UHN-140 | CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET) |
Eco- Doxi pro | Doxycyline Hydroclorid | Trị các bệnh nhiễm trùng tiêu hóa, hô hấp gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline ở bê, dê, cừu, lợn và gia cầm | ETT-01 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Doxi power | Doxycyline Hydroclorid | Trị các bệnh nhiễm trùng tiêu hóa, hô hấp gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline ở bê, dê, cừu, lợn và gia cầm | ETT-02 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Flotech | Florfenicol | Trị hội chứng nhiễm trùng hô hấp ở heo ( viêm phổi dính sườn, tụ Q.Huyết trùng, suyễn…); bệnh phó thương hàn, nhiễm trùng kế phát do PRRS | ETT-03 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Flomax | Florfenicol | Trị hội chứng nhiễm trùng hô hấp ở heo ( viêm phổi dính sườn, tụ Q.Huyết trùng, suyễn…); bệnh phó thương hàn, nhiễm trùng kế phát do PRRS | ETT-04 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Tylodox | Doxycyline HCl, Tylosine Tartrat | Trị các bệnh viêm nhiễm dạ dày-ruột và đường hô hấp gây ra do các vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin và Doxycycline ở bê, dê, gia cầm, cừu, lợn | ETT-05 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Gentadox | Doxycyline HCl, Gentamycine Sulfat | Trị các nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline và Gentamycine như hen, suyễn, phó thương hàn, ỉa chảy, viêm ruột, xuất Q.Huyết hoặc hoại tử nhiễm khuẩn Q.Huyết do E.coli…. Trên gà và lợn | ETT-06 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Anticoccid | Sulfaclozin Sodium monohydrat | Trị bệnh ỉa chảy ra máu, phân sáp, phân vàng gây ra bởi cầu trùng ở các giai đoạn phát triển trên gia cầm | ETT-07 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Nistatin | Nistatin | trị bệnh nấu phổi, nấm đường tiêu hóa trên gia cầm | ETT-08 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Flodoxi | Florfenicol, Doxycyline HCl | Trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, xương, khớp, tiết niệu, sinh sản gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol, Doxycycline trên gia súc, gia cầm | ETT-09 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Linspec | Spectinomycin HCL, Lincomycin HCL | Trị bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với lincomycin và spectinomycin (như CRD, E.coli, ly….) trên lợn | ETT-10 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Parasol power | Paracetamol, Vitamin C | Hạ sốt, giảm đau, tăng sức đề kháng hộ trợ Trị tất cả các trường hợp bệnh truyền nhiễm gây sốt trên gia súc, gia cầm | ETT-11 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Ana sol | Analgin, Vitamin C | Giảm đau, hạ sốt, tăng sức đề kháng, hỗ trợ Trị tất cả các trường hợp bệnh truyền nhiễm gây sốt trên gia súc, gia cầm | ETT-12 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Sulmix | Sulphachloropyridazine Sodium, Trimethoprim | Trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Sulphachloropyridazine và Trimethoprim gây ra trên gia súc, gia cầm | ETT-13 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Flodox | Florfenicol, Doxycyline HCl | Trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, xương khớp, tiết niệu, sinh sản gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol; Doxycycline trên gia súc, gia cầm | ETT-14 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Flo sol | Florfenicol: | Trị bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin trên gia cầm | ETT-15 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Enro 20 sol | Enrofloxacine | Trị bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin trên gia cầm | ETT-16 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Enro 10 sol | Enrofloxacine | Trị bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin trên gia cầm | ETT-17 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Toltra 2, 5 | Toltrazuril | Phòng, trị bệnh cầu trùng trên gia cầm ở tất cả các giai đoạn phát triển | ETT-18 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Coxzuril | Toltrazuril | Phòng, trị bệnh cầu trùng trên heo, cừu non ở tất cả các giai đoạn phát triển | ETT-19 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Flojec LA | Florfenicol | Trị bệnh hô hấp, tiêu hóa trên heo (như viêm phổi dính sườn, tụ Q.Huyết trùng, bệnh suyễn, E.coli, Salmonella, hồng lỵ….) | ETT-20 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Citifu | Ceftiofur: | Trị bệnh E.coli, tụ Q.Huyết trùng, viêm phổ, viêm khớp, bại Q.Huyết trên vịt; các bệnh đường hô hấp trên heo, bê, dê, cừu | ETT-21 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Tril 10% | Enrofloxacine | Trị bệnh truyền nhiễm đường tiêu hóa và đường hô hấp do vi khuẩn mẫn cảm với Enrofloxacin gây ra trên gia súc | ETT-22 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Ana C | Analgin, Vitamin C | Giảm đau, hạ sốt, tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ kháng sinh trong Trị bệnh truyền nhiễm gây sốt trên gia súc | ETT-23 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Dexajec | Dexamethasone Natri Phosphat sodium: | Giảm đau, hạ sốt, hỗ trợ kháng sinh Trị viêm khớp, shock, viêm gân, dây chằng trên gia súc và chó, mèo | ETT-24 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Vet Fe+ B12 | Fe (as Dextran complex), Vitamin B12 | Phòng, trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt trên lợn con, bê, nghé, dê, cừu non | ETT-25 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Oxythiam | Thiamphenicol, Oxytetracycline HCl | Trị bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp sốt bỏ ăn không rõ nguyên nhân, viêm khớp, đau móng, viêm đường tiết niệu, viêm tử cung, viêm vú ở gia súc. | ETT-26 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Oxylin LA | Oxytetracycline HCl | Trị bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp gây ra bởi v khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline (như: phó thương hàn, viêm ruột tiêu chảy, viêm phổi….) trên gia súc | ETT-27 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Bcomplex | Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin B12, Calcium pantothenate, Niacinamide | Trị bệnh thiếu vitamin nhóm B, tăng cường sức đề kháng, mau phục hồi sau bệnh trên gia súc | ETT-28 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Paradifen | Paracetamol, Diclofenac sodium | Giảm đau, hạ sốt trong các trường hợp viêm nhiễm đường hô hấp, cơ, sau hậu phẫu, chấn thương trên gia súc. | ETT-29 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco – Florxin | Florfenicol; Doxycycline HCl; | Trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tai xanh, sốt bỏ ăn không rõ nguyên nhân trên lợn và gia súc | ETT-30 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Gentatylo | Tylosin tartrate; Gentamycin sulfate; | Trị bệnh đường hô hấp, bệnh đường tiêu hóa trên gia súc, gia cầm | ETT-31 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco – Gentamox | Amoxicillin (trihydrate); Gentamycin ( sulphate); | Trị viêm nhiễm đường hô hấp, tiêu hóa, niệu dục, mô mềm ở lợn và gia súc | ETT-32 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco – Tygen fort | Tylosin tartrate; Gentamycin sulfate; | Trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm Tylosin và Gentamycin trên lợn và gia súc | ETT-33 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco – Amoxvet | Amoxicillin (trihydtrate) | Phòng, trị các bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, niệu dục, nhiễm khuẩn máu, nhiễm khuẩn thứ cấp gây do vi khuẩn mẫn cảm với Amoxycillin ở ngựa, trâu, bò, lợn, dê, cừu, cho, mèo. | ETT-34 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Keprofen | Ketoprofen | Giảm viêm, giảm đau, hạ sốt. Hỗ trợ kháng sinh Trị bệnh nhiễm trùng trên lợn, gia súc | ETT-35 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco – Amoxy 50 | Amoxycillin trihydrat | Phòng và trị các bệnh viêm nhiễm do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin gây ra trên gia súc, gia cầm | ETT-36 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco – Amoxy 150 | Amoxycillin trihydrat | Phòng và trị các bệnh viêm nhiễm do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin gây ra trên gia súc, gia cầm | ETT-37 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco – Norflox 20% | Norfloxacine | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, đường tiêu hóa, tiết niệu và các cơ quan sinh sản của gia cầm | ETT-38 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco – Amocoli | Amoxycillin trihydrat; Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp, niệu sinh dục, nhiễm khuẩn thứ phát trong các bệnh do vi rút gây ra ở bê, lợn và gia cầm. | ETT-39 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco – Ampicol | Ampicilline; Colistin | Trị bệnh nhiễm khuẩn gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicilline và colistine trên bò, cừu, lợn và gia cầm | ETT-40 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco – Ampicoli fort | Ampicilline; Colistin | Trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicilline và Colistin trên bò, cừu, lợn và gia cầm. | ETT-41 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco – T.T.S Solute | Spiramycin; Oxytetracycline | Phòng và trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiêu hoá do vi khuẩn nhạy cảm với Spiramycin và Oxytetracyclin trên gia súc và gia cầm. | ETT-42 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco – Multi đa vi lượng | Vitamin A; D3;E; K3; B1; PP; D, L-Methionin;; L-Lysin; ; Ferrous sulfate;; MgSO4; ZnSO4; Ca pantothenat; Cupric sulfate; Folic acid; Potassium iodide; Cholin chloride | Bổ sung vitamin và khoáng vi lượng, Tăng sức đề kháng trên gia cầm | ETT-43 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco – Bcomplex power | Vitamin B1; B2; B5; B6; B12; Vitamin PP | Phòng và chữa bệnh thiếu các vitamin nhóm B trên gia súc, gia cầm | ETT-44 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco – Tẩy giun sán | Levamisole | Trị giun sán dạ dầy-ruột và phổi ở gia súc, gia cầm và lợn. | ETT-45 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco – Neocoli | Neomycine sulfat; Colistin sulfat | Trị bệnh nhiễm trùng tiêu hóa do các vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Neomycin ở bê, cừu non, dê non, heo non, thỏ và gia cầm | ETT-46 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco – Brom C | Bromhexin HCl; Acid ascorbic; Vitamin K | Long đờm, thông khí quản, tăng sức đề kháng, hỗ trợ kháng sinh Trị viêm khí quản, viêm phế quản, các tình trạng viêm mãn ở phổi, khò khè, hen… trên gia súc, gia cầm | ETT-47 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco – Antygum | Potassium citrate; Vitamin C; PP; B1; B2; B6; K; Sodium; Phenyl butazole sodium; Paracetamol; Methionin; Lysine; Dextrose; | Tăng cường sức đề kháng, bổ sung vitamin giúp vượt qua bệnh gumboro trên gia cầm | ETT-48 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco -Etrolyte | Sodium bicarbonate; Sodium chloride; Potassium chloride; Acid citric | Cung cấp nước, điện giải trong các trường hợp ỉa chảy, nôn mửa, mất máu, tiết nhiều mồ hôi... trên gia súc và gia cầm | ETT-49 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco – Terra egg | Oxytetracyclin (HCl); Neomycin (Sulfat); Vitamin A; D; K3; B1; B2; B6; B12 ; Folic acid; Ca pantothenat; Nicotinic Acid; Vitamin C; DL Methionin; L-Lysin | Phòng và trị các bệnh nhiễm trùng tiêu hóa do Salmonella, E.coli; tăng trọng nhanh, giảm tỷ lệ tiêu tốn thức ăn, rút ngắn thời gian nuôi; Tăng sản trứng..trên gia cầm | ETT-50 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Lisol | Colistin sulfate | Trị bệnh nhiễm trùng do các vi khuẩn nhạy cảm với Colistin như: sưng phù đầu, E.coli, thương hàn, ỉa chảy… ở gia súc và gia cầm | ETT-51 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco – Listin oral | Colistin sulfate | Trị bệnh nhiễm trùng đường tiêu hoá do vi khuẩn nhạu cảm với colistin trên gia cầm, heo, bê, cừu. | ETT-52 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco – Enflox 250 | Enrofloxacine.. | Phòng và trị bệnh nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm | ETT-53 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco – Norflox 10% | Norfloxacine. | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, đường tiêu hóa, tiết niệu và các cơ quan sinh sản của gia cầm do vi khuẩn mẫn cảm với Norfloxacin trên gia cầm | ETT-54 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco – Timicin oral | Tilmicosin (tilmicosin phosphate) | Trị các bệnh đường hô hấp như: Mycoplasma, tụ huyết trùng, viêm phổi, viêm phế quản, CRD trên gia súc, gia cầm. | ETT-55 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco – Amostin LA | Amoxicillin: Colistin: | Trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, niệu sinh dục do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin và colistin ở bò, bê, lợn | ETT-56 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco – Multi ADE | Vitamin A; Vitamin D3; Vitamine E | Phòng và trị các trường hợp thiếu các loại vitamine tan trong dầu trên gia súc | ETT-57 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Calcimin | Calcium gluconate; Acid tolfenamic; Vitamin K; C | Phòng và Trị chứng thiếu canxi trên gia súc | ETT-58 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco – Tobrratyl | Tobramycin; Tylosin | Trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Tobramycin và Tylosin trên gia cầm. | ETT-59 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Tilmicovet | Tilmicosin phosphate | Trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp do các vi khuẩn nhạy cảm với Tilmicosin trên gia súc, gia cầm. | ETT-60 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco - Chlotidex | Tiamulin hydrogen fumarat, Chlotetracyclin hydroclorid | Trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu, gia cầm | ETT-61 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
ECO – SPRAYPET | Pyrethroid (Deltamethrin) | Diệt và phòng bọ chét, ve, mòng, bét, chấy, rận, ghẻ ở chó, mèo, trâu, bò. | ETT-62 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco – Catosia inj | Butafosfan; Vitamin B12; | Phòng, trị rối loạn chuyển hoá do trao đổi chất, dinh dưỡng kém, chậm phát triển trên heo, trâu, bò, bê, nghé, cừu, gia cầm. | ETT-63 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco - Levamisol | Levamisole hydrochlorid | Phòng và trị nội ký sinh trùng đường tiêu hóa, đường hô hấp trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, gia cầm. | ETT-64 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
ECO – ENJOYPET SHAMPOO | Pyrethroid (Deltamethrin) 0, 005%; | Diệt và phòng bọ chét, ve, mòng, bét, chấy, rận, ghẻ, ruồi ở chó mèo và trâu, bò | ETT-65 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
ECO - RESTOP | Tylosin | Trị viêm phổi, viêm đường hô hấp trên lợn, trâu, bò, chó, mèo, dê, cừu, gia cầm. | ETT-66 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
ECO – TRISEP LA | Trimethoprim ; Sulfamethoxypyridazine | Trị viêm đường tiêu hóa, tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm | ETT-67 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
ECO – SPECLINJEC | Lincomycin ; Spectinomycin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, thối móng, viêm khớp trên lợn, trâu, bò, dê, cừu, gà, vịt. | ETT-68 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
ECO - GENTAVET | Gentamycin sulfate 10% | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu trên lợn, trâu, bò, dê, cừu | ETT-69 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco Genta 4% | Gentamycin sulfate | Trị viêm phổi, viêm khớp, viêm tử cung, viêm vú, phó thương hàn, tụ huyết trùng trên lợn, trâu, bò, dê, cừu, chó, mèo. | ETT-70 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco Ivermectin | Ivermectin | Trị ngoại, nội ký sinh trùng trên lợn, trâu, bò, dê, cừu, chó, mèo | ETT-71 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco Gentamycin 5% | Gentamycin sulfate | Trị bệnh nhiễm trùng tiêu hóa trên lợn, trâu, bò, dê, cừu, gà, vịt, chó, mèo. | ETT-72 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco Xinil | Nitroxinil | Trị sán lá gan, giun tròn trên trâu, bò, dê, cừu | ETT-73 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco -Genta oral | Gentamycin base | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên lợn, trâu, bò, chó, mèo, dê, cừu, gà, vịt | ETT-74 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco – Flum Q | Flumequin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu trên trâu, bò, dê cừu, lợn, thỏ, gia cầm | ETT-75 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco – Tylosufa | Tylosin; Sulfadimidine | Trị nhiễm khuẩn đường ruột, hô hấp trên heo, gia cầm | ETT-76 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco – Neoxin | Neomycine; Oxytetracycline | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên lợn, bê, nghé, dê, cừu, gà, vịt | ETT-77 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
ECO – TIAMULIN 100 | Tiamulin hydrogen fumarate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu chảy trên lợn, gà, vịt | ETT-78 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco – FLUQ | Flumeqine | Trị phó thương hàn trên heo, bê, dê | ETT-79 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco spectinomycin 5% | Spectinomycin | Trị nhiễm trùng tiêu hóa, hô hấp trên lợn, trâu, bò, dê, cừu | ETT-80 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco Tia 10% | Tiamulin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gà, vịt | ETT-81 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco lincomycin 10% | Lincomycin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm da, viêm vú trên lợn, trâu, bò, dê, cừu | ETT-82 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco Tulamycin | Tulathromycin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm kết mạc trên lợn, trâu, bò. | ETT-83 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco – T.T.S Fort | Spiramycin; Oxytetracycline | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm. | ETT-84 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco - Marbovet | Marbofloxacine | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, bệnh đường tiêu hóa, tụ huyết trùng, viêm vú, viêm tử cung, nhiễm khuẩn có mủ trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó mèo, gia cầm. | ETT-85 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco Colitia | Tiamulin hydrogen fumarate, Colistin sulfat | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, tụ huyết trùng, viêm khớp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | ETT-86 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco VTM Fe+ B12 | Iron( Iron Dextran) , Vitamin B12 | Phòng và trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt trên lợn, dê, bê, nghé, ngựa non, chó, mèo | ETT-87 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-VTM B1 2, 5% | Thiamin hydroclorid | Phòng và trị bệnh thiếu vitamin nhóm B trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm. | ETT-88 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco neomycin 100 | Neomycine sulfat | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên lợn, bê, nghé, gia cầm | ETT-89 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
ECO-NEOXYL SOL | Oxytetracycline, Neomycin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn. | ETT-90 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
ECO-CHLOTETRA | Chlortetracyclin HCl | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm | ETT-91 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco amtyo | Tylosin, Oxytetracyclin | Trị bệnh do xoắn khuẩn gây ra, nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, dê, cừu, lợn. | ETT-92 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
ECO-LINCOL S | Lincomycin HCl, Colistin Sulfate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm. | ETT-93 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
ECO ERYCOL 10 | Erythromycin thiocynat, Colistin sulfate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên vịt, gà, ngan, ngỗng | ETT-94 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
ECO-SPICOL | Spiramycin, Colistin sulfate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, thương hàn, tụ huyết trùng trên trâu, bò, lợn, gà, vịt, ngan, cút | ETT-95 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco trimecol | Colistin sulfate, Trimethoprim | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên lợn. | ETT-96 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco oxygen | Oxytetracycline HCl, Gentamycin sulfate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu sinh dục trên trâu, bò, ngựa, bê, nghé, heo, dê, chó | ETT-97 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
ECO-Vitamin C 10% | Acid Ascorbic | Tăng cường sức đề kháng, chống stress khi vận chuyển, cắt mỏ, tiêm chủng, chia đàn | ETT-98 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco - Permer 4ec | Permethrin | Diệt ruồi, muỗi, ve, giận, mạt, ghẻ, và chí, bọ chét trên trâu, bò, dê, cừu, lợn. | ETT-99 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco - Aerosol | Deltamethrin | Trị ve, ghẻ, chấy, rận, ruồi, muỗi, kiến, gián, mạt trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo. | ETT-100 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco - Toxin Ec | Deltamethrin | Trị ve, rận, bọ chét, ruồi trên trâu, bò, dê, cừu | ETT-101 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco - Toxin 125 | Deltamethrin | Phòng trị ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, dê, cừu | ETT-102 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco - Tildisolin | Tildipirosin | Trị bệnh đường hô hấp trên lợn (SRD) | ETT-103 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco - Flormax LA | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | ETT-104 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco -Fluquin Oral | Flumequine | Trị bệnh viêm ruột, viêm dạ dày ruột, nhiễm khuẩn huyết, tụ huyết trùng, viêm phổi, viêm phế quản trên bê, dê, cừu, lợn và gia cầm | ETT-105 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco Trisul 500 | Sulfadiazine; Trimethoprim | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường ruột, tiết niệu, da trên bê, dê, cừu, lợn và gia cầm | ETT-106 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco - Timi Mix 10% | Timicosin phosphate | Trị viêm phổi trên lợn | ETT-107 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco - Timi Mix 20% | Timicosin phosphate | Trị bệnh hô hấp, viêm âm đạo, viêm khớp trên trâu, bò, lợn, thỏ | ETT-108 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Danoflox | Danofloxacin | Trị bệnh hô hấp (BRD), viêm vú, viêm ruột trên bò | ETT-109 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco – Apramycin S | Apramycin | Trị viêm ruột trên lợn | ETT-110 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco – Apramycin | Apramycin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hiễm khuẩn huyết trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, thỏ, gia cầm | ETT-111 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Tylan LA | Tylosin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm vú, viêm khớp, viêm tủ cung trên trâu, bò, cừu, dê, lợn, chó, mèo. | ETT-112 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco - Amprol Power | Amprolium hydrochloride | Trị cầu trùng trên bê, cừu, gia cầm, chim bồ câu | ETT-113 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco - Super Sol | Vitamin C; A; D3; E; B1; B6; PP; ZnSO4; MnSO4; D-Ca-pantothenate; L-Lysine, Cobalt sulphate; Copper sulphate; Iron sulphate | Phòng trị stress, tăng sức đề kháng, cung cấp vitamin, khoáng chất trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, gia cầm | ETT-114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco – Flor Max Sol | Florfenicol | Trị niễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm | ETT-115 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Gami Ject | Gamithromycin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò | ETT-116 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco - Diclacox 2, 5% | Diclazuril | Trị cầu trùng trên bê, cừu, thỏ, gia cầm | ETT-117 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco - Ade Inj | Vitamin A; D3; E | Phòng trị thiếu Vitamin A, D3, E trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | ETT-118 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco - Levavet | Levamisol HCl | Trị giun, sán trên trâu, bò, cừu, dê, lợn và gia cầm | ETT-119 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Amogen | Amoxicillin trihydrate; Gentamycin sulfate | Trị viêm phổi, viêm ruột, tiêu chảy, viêm vú, nhiễm E.coli, áp xe trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | ETT-120 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Omicid Plus | Glutaraldehyde; Benzalkonium Chloride | Tiêu độc, sát trùng chuồng trại, dụng cụ, phương tiện vận chuyển, tiêu độc xác súc vật chết. | ETT-121 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Farm Star | Glutaraldehyde; Alkylbenzyldimethyl Ammonium chloride | Dùng tiêu độc, sát trùng chuồng trại, dụng cụ, phương tiện vận chuyển, tiêu độc xác súc vật chết | ETT-122 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Gluco-K-C | Gluconate canxi; Vitamin K; VitaminC | Phòng trị thiếu Vitamin C, thiếu canxi, tăng cường sức đề kháng, chống xuất huyết trên trâu, bò, heo, gia cầm | ETT-123 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Colistin LA | Colistin sulfate | Trị viêm ruột, viêm đường tiết niệu, viêm vú, nhiễm khuẩn huyết trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, ngựa, gà, | ETT-124 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco- Chloramin T | Chloramin T | Khử trùng nguồn nước, xử lý nước thải, chuồng và dụng cụ chăn nuôi | ETT-125 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Ampicol S | Ampicillin Trihydrate, Colistin sulfate | Trị viêm ruột, nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu trên trâu, bò, cừu, dê, lợn, gia cầm. | ETT-126 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Amitraz | Amitraz | Diệt ghẻ, ve, bọ chét, giận, chấy, mòng trên trâu, bò, dê, cừu, lạc đà, lợn, chó | ETT-127 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Erycol | Erythromycin thiocyanat, Colistin sulphat | Trị viêm dạ dày ruột ở bê, nghé, cừu, dê, heo con. | ETT-128 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Citifu B | Ceftiofur | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm móng, viêm da trên trâu, bò, ngựa | ETT-129 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Coccin W.S | Clopidol | Trị cầu trùng, ký sinh trùng đường máu trên gà. | ETT-130 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Flo 10 Sol | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, đường hô hấp trên lợn, gia cầm | ETT-131 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Nước Sinh Lý 0,9% | NaCl | Duy trì lượng huyết tương trong và dùng sau khi phẫu thuật. Là một dung môi pha thuốc dùng để tiêm; bù nước và chất điện giải (thiếu ion natri và clo), mất nước; nhỏ mắt và rửa vết thương, mắt, niêm mạc mũi. | ETT-132 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Brom S | Bromhexine | Trị bệnh đường hô hấp xảy ra với sự gia tăng tiết chất nhầy và dịch đường hô hấp trên trâu, bò, lợn, ngựa, chó, mèo. | ETT-133 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Cefamox | Cephalexin | Trị nhiễm trùng mô mềm, vết thương trên lợn, cừu, dê; Tụ huyết trùng, bệnh viêm sổ mũi (Coryza), viêm đường hô hấp trên gia cầm. | ETT-134 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Ampicol 50 | Ampicillin Trihydrate, Colistin sulfate | Trị viêm đường tiêu hóa trên trâu, bò, cừu, dê, lợn, gia cầm. | ETT-135 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Eco-Amocla | Amoxycillin trihydrate, Acid clavulanic | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn | ETT-136 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TOÀN THẮNG |
Sakan-Povidine 10% | Povidone Iodin | Khử trùng, sát trùng vết thương trên gia súc, vật nuôi. | SAK-01 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Sacoc | Sulfadimidine, Diaveridine | Trị cầu trùng, cầu trùng ghép tiêu chảy | SAK-02 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Leva | Levamisole HCl | Thuốc tẩy giun sán | SAK-04 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Doxy 30% Gold | Doxycyclline, Bromhexine, Paracetamol | Trị hen gà, suyễn lợn, khò khè ho khó thở | SAK-05 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Tylosin Tartrate | Tylosin | Trị hen gà, suyễn lợn, khò khè ho khó thở | SAK-06 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Satosal | Butaphosphan, Cyanocobalamin, ViB12 | Tăng lực, bồi bổ cơ thể, kích thích biến dưỡng | SAK-07 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Tylogen | Tylosin tartrate, Gentamycin sulfat | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, CRD | SAK-08 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Flor 40% La | Florfenicol | Trị thương hàn, viêm phổi | SAK-09 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Iver | Ivermectin | Trị nội ngoại ký sinh trùng | SAK-10 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Tylospec | Tylosin, Spectinomycin | Trị viêm phổi, viêm phổi cấp tính, viêm khớp | SAK-11 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Genmox La | Gentamycin, Amoxicillin | Trị tiêu chảy, viêm ruột, sưng phù đầu | SAK-12 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Fer+Tylogen | Fe (as dextran complex), Tylosin (as tartrate), Gentamicin (as sulphate) | Phòng ngừa và điều trị các bệnh thiếu máu do thiếu sắt | SAK-13 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Prococ | Sulfachlozin sodium | Trị cầu trùng trên gia cầm, thỏ, lợn | SAK-14 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Gluco Kc | Gluconate canxi, Vitamin C, K; Natrimetamisol | Dùng bồi bổ cơ thể, chống nóng, giải độc, tiêu viêm, tăng cường sinh lực | SAK-15 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Fer B12 | Fe (as dextran), Vitamin B12 | Phòng và điều trị thiếu máu trên lợn con | SAK-16 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Analgin+C | Analgin, Vitamin C, Sodium chloride, Potassium chloride | Hạ sốt trong các bệnh nhiễm trùng, kháng viêm | SAK-17 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Ad3e | Vitamin A, Vitamin D3, Vitamin E | Phòng và điều trị bệnh do thiếu Vitamin A, D, E. Nâng cao sức đề kháng | SAK-18 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Neocolis | Neomycin sulfate, Colistin, Vitamin A, D3 | Trị tiêu chảy | SAK-19 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Tylodox- Plus | Tylosin, Doxycycline, Bromhexine, Paracetamol | Trị CRD- Mycoplasma, E.coli | SAK-20 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Diclacoc | Diclazuril | Trị cầu trùng | SAK-21 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Bromhexin | Bromhexin | Trị viêm phế quản, viêm phổi | SAK-23 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Tulamycin 100 | Tulathromycin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp | SAK-24 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Genta–Max | Gentamycin sulfate, Trimethoprim | Trị tiêu chảy phân trắng , phân vàng | SAK-25 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Su 99 | Sulphamonomethoxine Sodium | Trị ký sinh trùng đường máu, đầu đen | SAK-26 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Enro 5% | Enrofloxacine base | Trị nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacine | SAK-28 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Bk 2000 | Doxycyclline, Tylosin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin và Doxycycllin | SAK-29 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Coli - 1200 | Trimethoprime, Colistin (sulphate) | Trị vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprime và Colistin | SAK-31 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Enflox 100 | Enrofloxacin, Alcool benzylic | Trị nhiếm trùng đường hô hấp, đường ruột, đường sinh dục | SAK-33 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Linspec | Spectinomycin, Lincomycin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp | SAK-34 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Bromhexin | Bromhexin HCl | Trị nhiễm trùng đường hô hấp. | SAK-35 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Flordoxy | Florfenicol, Doxycyclline | Trị viêm phổi | SAK-36 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Tylodox | Doxycycline hyclate, Tylosin tartrate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Doxycyclin và Tylosin | SAK-37 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Flor 23% Oral | Florfenicol | Trị nhiễm trùng đường hô hấp | SAK-38 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Flormax | Florfenicol | Trị hen suyễn, tiêu chảy | SAK-40 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Đặc trị hô hấp | Oxytetracyclin; Tylosin | Trị các bệnh do các vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline và Tylosin | SAK-41 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Encin | Enrofloxacine base | Trị nhiễm khuẩn dạ dày- ruột, hô hấp, tiết niệu gây ra bởi các vi khuẩn mẫn cảm với Enrofloxacin | SAK-42 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Florsone LA | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên gia súc, lợn | SAK-43 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SK-DOXY 50% GOLD | Doxycycline HCl, Bromhexine HCl | Trị hen gà, suyễn lợn, khò khè, ho khó thở | SAK-46 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SK–TYFLOX LA | Florfenicol, Tylosin | Trị hô hấp mãn tính, viêm phổi cấp, suyễn lợn, viêm ruột- tiêu chảy, thương hàn, viêm khớp. | SAK-47 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SK-SASEPTRYL | Sulfadimidin, Trimethoprime | Trị các bệnh viêm ruột-ỉa chảy, kiết lỵ, thương hàn, phó thương hàn, tụ huyết trùng. Các bệnh đường hô hấp: CRD, viêm phổi… | SAK-48 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SK–GENTAMYCIN | Gentamycin sulphate | Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với gentamycin, xảy ra ở niệu sinh dục, hô hấp, da, mô và đường tiêu hóa. | SAK-49 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SK–LINCOMYCIN | Lincomycin | Viêm phổi, Mycoplasma, viêm xoang mũi, tụ huyết trùng, CRD, suyễn. | SAK-50 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SK–TIAMULIN | Tiamulin | Phòng và điều trị viêm phổi, Mycoplasma, viêm màng phổi, viêm khớp, hồng lỵ, viêm xoang mũi. | SAK-51 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SK–DOXY LA | Doxycycline | Đặc trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp và tiêu hóa. | SAK-52 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SK–B.COMLEX | Vitamin B1; B2; B5; B6; B12 và PP. | Phòng ngừa và điều trị bệnh thiếu máu, thiếu vitamin nhóm B. Tăng sức đề kháng, chống stress, giải độc. | SAK-53 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SK–ANAGIN 30% | Analgine | Hạ sốt trong các bệnh nhiễm trùng cấp, Kháng viêm, chống stress, giảm đau. | SAK-54 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SK–TETRA LA | Colistin, Tylosin | Trị các bệnh viêm ruột, tiêu chảy phân trắng, phân vàng, E.coli, hồng lỵ, viêmphổi, viêm vú ở gia súc, gia cầm. | SAK-55 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SK–KANATIA | Kanamycin, Tiamulin | Suyễn lợn, viêm phổi-phế, tụ huyết trùng, ỉa chảy, thương hàn, hồng lỵ, viêm đa khớp, CRD, CCRD, sưng đầu, bạch lỵ, phân xanh. | SAK-56 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SK–TIACOLI | Colistin, Tiamulin | Hồng lỵ, Suyễn lợn, viêm phổi truyền nhiễmviêm đa khớp. Bệnh nhiễm trùng đường hô hấp và tiêu hóa do Mycoplasmal và E.Coli . | SAK-57 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SK-PARADOL | Paracetamol, Vitamin C, Potassium chloride, Sodium chloride | Hạ sốt, chống mất nước và chất điện giải lúc gia súc, gia cầm sốt cao trong các bệnh nhiễm trùng hoặc lúc trời nắng nóng. | SAK-58 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SK–COCIS | Sulfadimidine, Sulfaguanidin | Trị cầu trùng phân xanh phân trắng. Bệnh cầu trùng ghép với bệnh E.coli, trên gia súc, gia cầm. | SAK-60 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SK–FLORDOXY | Florfenicol, Doxycicllin | Trị thương hàn, viêm phổi, viêm tử cung, viêm vú, viêm khớp, sưng phù đầu trên trâu, bò, heo, dê, cừu. | SAK-61 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SK–TYLO 200 | Tylosin | Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với tylosin | SAK-62 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SK-THIAMPHENICOL 10% | Thiamphenicol | Trị thương hàn, E.coli, bệnh ỉa chảy phân xanh, phân trắng (bạch lỵ), sưng phù đầu, hen, khẹc, chứng ủ rũ, bại liệt, sã cánh, chướng diều, bỏ ăn, tụ huyết trùng, bội nhiễm virus. | SAK-63 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SK-SAQUINO | Enrofloxacin | Trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa và hô hấp có nguồn gốc vi khuẩn hoặc mycoplasmal. | SAK-64 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SK–ANALGIN+C | Analgin, Vitamin C, Potassium chloride, Sodium chloride | Hạ sốt, chống mất nước và chất điện giải trên gia súc, gia cầm. | SAK-65 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SK–TYLO DC MAX | Colistin, Tylosin | Trị các bệnh viêm ruột, tiêu chảy phân trắng, phân vàng, E.coli, hồng lỵ, viêmphổi, viêm vú ở gia súc, gia cầm. | SAK-66 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SK-FLORFENICOL 250S | Florfenicol | Phòng và trị các bệnh nhiễm trùng tiêu hóa, hô hấp, gây bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol | SAK-67 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SK-LESTHIONIN V | Vitamin B1, B2, B6, B12, C, Niacinamide, DL-methionin, Glucose và Taurine | Cung cấp dinh dưỡng và bổ sung các loại vitamin cho gia súc, cừu và lợn | SAK-68 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SK-NEOXY 200 | Neomycin sulfate, Oxytetracycllin | Phòng và trị ỉa chảy: phân trắng, phân xanh, phân lẫn máu, lỵ ... Các bệnh đường hô hấp. | SAK-69 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SK-DAC TRI TIEU CHAY-TOI-RU | Neomycin sulfate, Oxytetracycllin | Phòng và trị bệnh tiêu chảy do thay đổi thức ăn ở trâu, bò; mới sinh, tách đàn, bệnh lị, bệnh phù đầu, bệnh nhiễm trùng dạ dày, ruột ở heo thịt… | SAK-70 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SK-COLISTIN 100 | Colistin sulfate | Trị các bệnh nhiễm khuẩn do các vi khuẩn gram âm nhạy cảm với Colistin | SAK-71 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SK–OXY SONE | Thiamphenicol, Oxytetracycline HCL | Trị phó thương hàn, tụ huyết trùng, tiêu chảy phân trắng, phân vàng, viêm phổi, viêm vú, sốt bỏ ăn không rõ nguyên nhân. | SAK-73 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SK-TILMICOSIN 250S | Tilmicosin | Trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp do các vi khuẩn nhạy cảm với tilmicosin. | SAK-74 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SK-ENROXIN | Enrofloxacin, Vitamin C, Bromhexin, Paracethamol | Trị sưng phù đầu do E.coli viêm xoang mũi, viêm khớp cho gà, vịt, cút. Viêm ruột, tiêu chảy, phù đầu, THT, viêm khớp cho heo | SAK-75 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SK-DOXY 20% GOLD | Doxycycllin, Bromhexin | Trị: CRD, CRD kết hợp E.coli, viêm xoang mũi, viêm khớp. Viêm teo mũi, viêm phổi do Mycoplasma kết hợp với vi trùng, viêm khớp, Lepto. | SAK-76 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SK-SULTRIM | Sulfadimidin sodium, Trimethoprim | Điều trị bệnh tiêu phân trắng, viêm xoang mũi, CRD, tụ huyết trùng. | SAK-77 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SK-FLOR 45% LA | Florfenicol | Trị viêm phổi, suyễn, bội nhiễm tai xanh | SAK-78 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SK–TYCOLSAL | Tylosin, Colistin | Trị viêm phổi cấp tính, tụ huyết trùng, tiêu chảy ra máu do Clostridium trên heo con, | SAK-79 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SK-ATP-B12 | ATP (Adenosin triphosphate), Vitamin B12 Selenite | Chống suy nhược, giúp hồi phục sức khoẻ. | SAK-80 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SK-SELEVIT E | Vitamin E (Tocopherol) selenite | Thiếu hụt Vitamin E (như encephalomalacia, bệnh teo cơ, tạng exudative, vấn đề vô sinh) ở bê, bò, dê, cừu và lợn. Phòng chống ngộ độc sắt sau khi tiêm sắt cho lợn con. | SAK-82 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
ANTIGUM | Paracetamol, Vitamin PP, Vitamin B1, Vitamin C, Vitamin K, tá dược | Tăng sức đề kháng, phòng bệnh Gumboro và các bệnh truyền nhiễm khác trên gia cầm. | SAK–86 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SAKOCOC 5 | Toltrazuril | Trị bệnh cầu trùng gây tiêu chảy trên heo con theo mẹ và bê, nghé. | SAK–87 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
BROMHEXIN PLUS | Dipyrone, Bromhexin HCL | Chống viêm, hạ sốt, long đờm, giảm ho, giãn phế quản, giúp gia súc thở dễ dàng trong trường hợp viêm phổi sốt cấp tính. | SAK–88 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
BROMHEXIN + C | Bromhexine HCl, Vitamin C | Giảm ho, long đờm, chống co thắt phế quản. | SAK–89 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
ZURILCOC 25 | Totrazuril | Trị viêm phổi, viêm màng não, viêm khớp , hồng lỵ, viêm ruột ở heo; CRD, CCRD, nhiễm Mycoplasma ở gia cầm; ERE ở thỏ | SAK–90 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SAKAN - DELTARIN | Deltamethrin | Diệt ruồi, muỗi, kiến, gián, rận, ghẻ, bọ chét, ve, mòng, mạt | SAK–91 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
LINCO-SPECTIN 8.8 | Lincomycin (as HCl); Spectinomycin (as HCl) | Thị nhiễm trùng tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu, CRD trên gia cầm. | SAK–92 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
DAINALIN | Tiamulin HF | Trị bệnh đường hô hấp, lỵ trên heo, gia cầm | SAK–93 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Para Extra | Bromhexine, Paracetamol | Giảm ho, long đờm, giãn phế quản, kháng viêm, giảm đau, hạ sốt trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | SAK-94 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Sagluxide | Alkybenzyldimethylam monium chloride; Glutaraldehyde | Khử trùng chuồng nuôi, dụng cụ chăn nuôi, vận chuyển, lò ấp | SAK-95 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Ketoprofen 100 | Ketoprofen | Giảm đau, hạ sốt trên trâu, bò, ngựa, lợn | SAK-96 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Coli-Smost | Spectinomycin; Colistin sulphate | Trị tiêu chảy trên heo con | SAK-97 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Trisulfa | Sulfamonomethoxine; Trimethoprim | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, dê, cừu, ngựa, lợn, chó, mèo, thỏ, chim | SAK-98 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Tylo-Mix 100 | Tylosin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên lợn, gia cầm | SAK-99 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Linco-Extra | Lincomycin hydrochlorid | Trị viêm phôi, lỵ, viêm ruột hoại tử trên lợn và gà | SAK-100 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Tis-Most 30% LA | Tilmicosin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm vú, viêm thối móng trên trâu, bò, cừu | SAK-101 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Norflox 200 | Norfloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm | SAK-102 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Norflox 100 | Norfloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm | SAK-103 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Dox-Coli | Doxycycline HCl; Colistin sulfate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, dê, cừu, lợn, gia cầm | SAK-104 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Flumequine 50% | Flumequin | Trị nhiễm trùng đương tiêu hóa trên trâu, bò, dê, lợn, thỏ, gia cầm | SAK-105 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Gentadox | Gentamycin sulphate, Doxycycline | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, dê, cừu, lợn, gia cầm | SAK-106 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Valosine for Pigs | Tylvalosin tartrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn. | SAK-107 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Valosine for Chicken | Tylvalosin tartrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên gà. | SAK-108 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Dexa-LA | Dexamethasone | Kháng viêm, chống dị ứng trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu, chó, mèo. | SAK-109 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Calximax | Calcium; Maggnesium, Boric Acid | Trị rối loạn chuyển hóa canxi, magie, thiếu canxi magie trên trâu, bò, dê, cừu | SAK-110 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Linco-Smost | Lincomycin; Spectinomycin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên gà | SAK-111 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SM-Cox | Amprolium; Sulphaquinoxaline, Vitamin K3 | Trị cầu trùng, bệnh do E.coli, Salmonella, Staphylococcus trên thỏ, gia cầm | SAK-112 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Linco-S | Lincomycin hydrochlorid | Trị bệnh lỵ, viêm phổi, viêm ruột kết trên lợn | SAK-113 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Doxy 75% | Doxycycline | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, tiêu hóa, nhiễm trùng huyết trên bê, lợn, gia cầm | SAK-114 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Sacolin | Colistin sulfate | Trị viêm ruột tiêu chảy, viêm dạ dày-ruột, viêm bàng quang, viêm tử cung, viêm đa khớp, viêm phổi trên bê, dê, cừu, lợn, gia cầm. | SAK-115 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Kháng Sinh Tổng Hợp | Oxytetracycline, Colistin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiêu hóa ở gia cầm | SAK-116 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Flordox | Florfenicol, Doxycyline, Bromhexin, | Trị viêm phổi thương hàn, tụ huyết trùng, tiêu chảy, sốt bỏ ăn, viêm tử cung, sưng phù đầu trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | SAK-117 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Sakan - Fipro | Fipronil | Diệt ve, bọ rận, bọ chét và ghẻ trên chó mèo | SAK-118 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Josa - Max | Josamycine | Trị viêm phổi do Mycoplashma trên heo. Tăng cường miễn dịch cho heo sau chủng ngừa thay đổi thời tiết, cai sữa. | SAK-119 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Josa - Tri | Josamycine, Trimethoprim | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên gà vịt. | SAK-120 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Anti-Coc | Sulfa dimidin, Diaveridin, Vitamin | Trị cầu trùng ở gia cầm, thỏ và heo. | SAK-122 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
AZACIN | Azithromycin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá, sinh dục, nhiễm trùng da, mô mềm trên trâu, bò, lợn, dê cừu. | SAK-123 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
TIMILCOSIN 20% | Tilmicosin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn, thỏ | SAK-124 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
T.T.S | Colistin sulphate; Spiramycin adipate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên bê nghé, lợn, gia cầm | SAK-125 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
FENBELSOL | Fenbendazole | Trị giun, sán trên lợn, gà | SAK-126 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
KITACOS | Kitasamycin; Colistin sulfate; Ascorbic acid; Glycine | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò, lợn, gia cầm | SAK-127 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
TIADOX POWDER | Tiamulin HF; Doxycylline hyclate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn. | SAK-128 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
PIFENBEL | Fenbendazole; Piperazine adipate | Trị giun tròn và dẹp trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm | SAK-129 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
FENBEL | Fenbendazole | Phòng và trị giun, sán trên lợn | SAK-130 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
TONOPHAN 20% | Sodium toldimfos | Phòng trị thiếu hụt phospho, cải thiện sự trao đổi chất, sản xuất sữa và khả năng sinh sản trên trâu, bò, cừu, dê, ngựa, lợn, chó, mèo. | SAK-131 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SULTRIM ORAL | Trimethoprim; Sulfamethoxazole | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | SAK-132 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
TIADOX INJ | Tiamulin; Doxycicllin | Trị nhiễm khuẩn đường ruột, hô hấp trên trâu, bò, lợn dê, cừu, chó, mèo. | SAK-133 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
AMOX CLAV | Amoxicillin; Acid clavulanic | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục niệu, viêm vú, viêm tử cung, nhiễm trùng sau phẫu thuật trên trâu, bò, lợn, chó, mèo. | SAK-134 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
NEO- COC | Sulfadimidin; Neomycin sulfate; Vitamin K3 | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, cầu trùng trên gà, vịt. | SAK-135 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
FLUMEQUIN 20% | Flumequin | Trị nhiễm trùng đường ruột, hô hấp trên gia cầm. | SAK-136 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
MK- COC | Sulfadimidine; Sulfaguanidine, Bismuth | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên lợn con, ngựa con, bê | SAK-137 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SEPTRYL-S | Sulfamethoxypyridazin; Trimethoprim | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu, tiêu hoá, nhiễm trùng huyết trên trâu, bò, cừu, lợn. | SAK-138 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Pen Most | Benzylpenicillin procain; Dihydrostreptomycin sulphate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu, viêm đa khớp, viêm phúc mac, nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng vết mổ trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo | SAK-139 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Cefax Inj | Cefalexin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, da, thối móng, trên trâu, bò, chó, mèo | SAK-140 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Cefti. 10. LA | Ceftriaxone | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | SAK-141 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Cepmax 20% | Ceftiofur | Trị nhiễm khuẩn hô hấp trên bò | SAK-143 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Clamoxcin | Amoxicillin trihydrate, Clavulanic acid | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, đường ruột trên lợn. | SAK-144 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Doxy-Mix 100 | Doxycycline hyclate | Trị nhiễm khuẩn hô hấp trên lợn. | SAK-145 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Amox 70% | Amoxcicllin trihydrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, nhiễm trùng niệu sinh dục trên lợn, gà. | SAK-146 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Ampi 50% | Ampicillin trihydrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiêu hóa trên gà | SAK-147 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Para-Dexa | Paracethamol, Bromhexin, Presnisolon | Hạ sốt, giảm đau, chống viêm, giảm ho, long đờm, giãn phế quản, thông khí quản trên trâu, bò, lợn | SAK-148 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Sm-Sucoc | Pyrimethamine, Sulfaquinoxaline, Vitamin K3 | Phòng và trị cầu trùng cấp, ỉa ra máu tươi. rối loạn tiêu hóa, bệnh hồng lỵ trên trâu, bò, thỏ, gia cầm. | SAK-149 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Cefax | Cefadroxil | Trị tiêu chảy do E.coli, thương hàn, bạch lỵ, viêm ruột hoại tử trên gia cầm, heo, bê nghé, dê cừu. | SAK-150 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Enro 50% | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu, da và niêm mạc trên lợn, gà, vịt. | SAK-151 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Norfloxacin Soluble Powder | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu trên bê, dê, cừu, lợn, gà, vịt | SAK-152 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Livertox | Vitamin E, Nicotinamide, Vitamin B12, Choline, Methionone, Sodium, Sorbitol | Giải độc, cải thiện chức năng gan trên trâu, bò, ngựa, lợn, cừu, dê, thỏ và gia cầm. | SAK-153 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Calci Plus | Calcium, Magnesium, Vitamin D3 | Bổ sung Ca, Mg, giúp cải thiện chất lượng xương trên trâu, bò, lợn, cừu, dê, gà, vịt. | SAK-154 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Amoxi 50 S | Amoxicillin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gà. | SAK-155 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Florfenicol 10% | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gà, vịt, chim. | SAK-156 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Ampicoli | Ampicillin, Colistin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp | SAK-03 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Amoxicos 20% | Amoxicillin,Colistin, Paracetamol | Trị thương hàn, tụ huyết trùng | SAK-22 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Ampicoli Gold | Ampicilline,Colistin | Trị tiêu chảy, tụ huyết trùng, thương hàn | SAK-27 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Amox–La | Amoxicillin | Trị nhiễm khuẩn gây ra bởi những vi khuẩn mẫn cảm với Amoxicillin | SAK-30 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Amox 50% | Amoxicillin, Colistin, Paracetamol | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, viêm ruột hoại tử, sưng mặt phù đầu, tụ huyết trùng, thương hàn | SAK-32 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Amox 20% | Amoxicillin,Colistin, Paracetamol | Trị nhiễm trùng hô hấp, viêm ruột hoại tử, sưng mặt phù đầu, tụ huyết trùng,thương hàn | SAK-39 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Cep 3.5 | Ceftiofur | Trị các bệnh đường hô hấp, tụ huyết trùng, viêm phổi | SAK-44 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Cep 5.0 | Ceftiofur | Trị các bệnh đường hô hấp, tụ huyết trùng, viêm phổi | SAK-45 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SK–AMOXICOS 50% | Amoxicillin trihydrate, Colistin sulfate | Trị các bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp và đường tiểu. | SAK-59 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SK-AMPISEP | Ampicicllin, Sulfamethoxazole, Paracethamol | Phòng và trị ỉa chảy: phân trắng, phân xanh, phân lẫn máu, lỵ ... Các bệnh đường hô hấp: viêm phổi, phế quản | SAK-72 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SK-CEFKET 7510 LA | Ceftiofur, Ketoprofen | Điều trị các bệnh truyền nhiễm gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Ceftiofur,. | SAK-81 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SK-AMOXCOLI LA | Amoxcicllin trihydrate; Colistin sulfate | Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với amoxycillin và colistin ở gia súc, bê, lợn. | SAK-83 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SK-CEFQUIN 2.5 LA | Cefquinome | Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp do Mannheimia haemolytica, Pasteurellamultocida và Histophilus somni nhạy cảm với Cefquinome. | SAK-84 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
SK-AMDEXIN | Ampiciclin trihydrate ; Colistin sulfate | Điều trị các bệnh Nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hoá, đường máu, viêm khớp, viêm ruột… | SAK-85 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAKAN VIỆT NAM |
Oxoline WS | Acide oxolinique | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, nhiễm trùng huyết trên gia cầm | VBP-01 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Doxygen 200 WS | Doxycycline hyclate; Gentamycin sulphate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa và đường hô hấp trên bê, lợn, gia cầm | VBP-02 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Tylodox WS | Tylosin tartrate, Doxycycline Hyclate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa và đường hô hấp trên bê, lợn, gia cầm | VBP-03 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Jostrime | Josamycin, Trimethoprim | Trị viêm đường hô hấp, viêm xoang, viêm khớp trên gia cầm | VBP-04 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Colispec PUMP | Colistin sulphate; Spectinomycin base | Trị nhiễm trùng đường tiêu trên bê, nghé, cừu con và heo con | VBP-05 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Keprofen | Ketoprofen | Hạ sốt, giảm đau, kháng viêm trên trâu, bò, ngựa, lợn | VBP-06 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Ferron 100 | Fe – III (dạng hydroxide dextran complex) | Phòng và điều trị thiếu máu, thiếu sắt trên heo con, bê, nghé, ngựa non, chó | VBP-07 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Phenyxin Oral | Bromhexin; Phenylbutazone | Hạ sốt, giảm đau, kháng viêm, long đờm, tiêu đờm giãn khí quản trên heo và gà | VBP-08 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Vita C 20% | Vitamin C | Phòng trị thiếu vitamin C, trị stress trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm | VBP-09 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Ivmectin 10 | Ivermectin | Trị các loại giun tròn đường tiêu hóa, ve, ghẻ, rận trên bê, dê, gia súc, cừu và heo | VBP-10 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Toltraril Oral | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên gia cầm | VBP-11 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Aldazole | Albendazole | Trị giun, sán trên trâu, bò, dê, cừu | VBP-12 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Trimesol WS | Trimethoprim; Sulfadiazine sodium | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, viêm niệu - sinh dục, nhiễm trùng da trên heo, bê, dê, cừu, gia cầm | VBP-13 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Oxyfluxin LA | Oxytetracyline; Flunixin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, niệu sinh dục trên trâu, bò, dê, cừu, heo | VBP-14 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Sultri 240 LA | Sulfadoxine; Trimethoprim | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp, tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu và heo | VBP-15 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Vita C 10% | Vitamin C | Tăng sức đề kháng, chống stress, chống nóng, giải độc trên lợn và gia cầm | VBP-16 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Cosolmix WS | Sulphachlorpyridazine sodium; Trimethoprim | Trị viêm túi khí, bệnh CRD, nhiễm trùng máu, sổ mũi gà, trên gia cầm; tiêu chảy, viêm phổi địa phương, viêm màng phổi, hội chứng viêm vú, tử cung, sốt sữa(MMA) trên heo. | VBP-17 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Calphomics Oral | Phosphonic acid, Calcium, Sodium, Magie, Mangan, Iron, Zinc, Copper | Trị còi xương, loãng xương. Phòng, trị thiếu vitamin và khoáng trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm | VBP-18 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Tiamulin 10 WS | Tiamulin hydrogen fumarate | Trị lỵ trên heo | VBP-19 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Hepasol Oral | Sorbitol, Acetyl methionine, Clorua choline, Betain, Lysine | Giải độc gan, thận cấp, tái tạo tế bào gan, giảm sưng thận, chống nóng, chống mất nước trên trâu, bò, dê, cừu, gia cầm | VBP-20 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
AD3E WS | Vitamin A, Vitamin D3, Vitamin E | Phòng trị thiếu vitamin A, D3, E trên trâu, bò, dê, cừu, lợn và gia cầm | VBP-21 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Flonine LA | Florfenicol | Trị viêm phổi, viêm ruột tiêu chảy, viêm kết mạc mắt, viêm vú, viêm khớp, viêm móng trên trâu, bò, heo | VBP-22 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Fluquin Oral | Flumequin | Trị viêm dạ dày ruột, tiêu chảy phân trắng, nhiễm trùng huyết, viêm phổi, viêm phế quản, hội chứng MMA…trên trâu, bò, dê, cừu, heo, gia cầm | VBP-23 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Oxytocin One | Oxytocin | Tăng khả năng co bóp tử cung, xuất huyết tử cung, trị mất sữa sau khi sinh trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu và heo | VBP-24 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Doxyline 500 WS | Doxycycline hyclate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, nghé, dê, cừu, heo, gia cầm | VBP-25 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
ESB3-@ | Sulphachloropyrazine | Trị cầu trùng trên gia cầm | VBP-26 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Norxacin | Norfloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu và heo | VBP-27 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Para-C | Paracetamol; Vitamin C | Phòng chống stress, hạ sốt, giảm đau, kháng viêm trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | VBP-28 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Linspetin | Spectinomycin base; Lincomycin base. | Trị nhiễm đường tiêu hóa, hô hấp trên bê nghé, chó, mèo, dê, cừu, heo, gà | VBP-29 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Butavit 100 | Butafosfan; Vitamin B12 | Trị rối loạn quá trình phát triển và chuyển hóa trong giai đoạn sinh trưởng, phòng, trị vô sinh, chống stress trên trâu, bò, heo, cừu, chó, mèo, gia cầm | VBP-30 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Electrosol WS | Dextrose, Sodium chloride, Glycine, Sodium dihydrogen phosphate, Potassium chloride, Citric acid, Sodium citrate | Phòng và trị mất nước do tiêu chảy trên trâu, bò, dê, cừu, heo, gia cầm | VBP-31 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Colitrim PUMP | Colistin sulphate; Trimethoprim | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên, bê, nghé, dê, cừu, heo | VBP-32 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Spitrime | Spiramycine; Trimethoprime | Trị nhiễm trùng toàn thân, nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, heo, gia cầm | VBP-33 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Fluxin 50 | Flunixin (meglumine) | Hạ sốt, giảm đau, kháng viêm trên trâu, bò, ngựa, heo. | VBP-34 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Tulacine | Tulathromycin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn, cừu. | VBP-35 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Joxycin WS | Josamycin; Oxytetracycline | Trịnhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn | VBP-36 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Flocol 30 Oral | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gia cầm | VBP-37 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Colitrim WS | Colistin sulfate; Trimethoprim | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên bê, dê, cừu, lợn, gia cầm | VBP-38 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Cocci SP3 | Sulfadimidine sodium; Sulfaquinoxaline; Diaveridine; Vitamin A; K3 | Trị sán lá ruột, cầu trùng, bạch lỵ, bệnh thương hàn, nhiễm trùng E. coli trên bê, cừu, heo con, thỏ, gia cầm | VBP-39 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Fluquine 200 WS | Flumequine | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu trên bê, dê, cừu,lợn, gia cầm | VBP-40 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Hepatic | Ethanol β aminophosphoric acid | Hỗ trợ chức năng gan, thận trên trâu, bò, dê, cừu, ngựa lợn, thỏ, gia cầm | VBP-41 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Norcin-200 WS | Norfloxacin | Trị nhiếm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu trên lợn, gia cầm | VBP-42 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Timicin WS | Tilmicosin Phosphate | Trị viêm phổi trên lợn | VBP-43 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Gentyl 510 | Tylosin tartrate; Gentamycin sulfate | Trị viêm phổi, viêm màng phổi, tụ huyết trùng, viêm ruột, viêm dạ dày ruột, viêm đại tràng, viêm vú trên trâu, bò, cừu, dê, heo, chó, mèo | VBP-44 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Dexasone | Dexamethasone base | Kháng viêm, chống dị ứng, trên trâu, bò, dê, lợn, chó, mèo | VBP-45 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Tolfen Inj | Tolfenamic acid | Kháng viêm, giảm đau, hạ sốt trên trâu, bò, lợn, chó, mèo | VBP-46 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Brom 0.3M | Bromhexine HCl | Long đờm, tiêu đờm, giãn phế quản trên trâu, bò, lợn, chó, mèo | VBP-47 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Fermax 200 | Iron dextran; Vitamin B12 | Phòng và trị thiếu máu trên bê, lợn con | VBP-48 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Spiracin Inj | Spiramycin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm vú trên trâu, bò | VBP-49 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Clostenol | Cloprostenol | Trị rối loạn chức năng buồng trứng, động dục ngầm, u nang hoàng thể, gây động dục đồng loạt, thai chết lưu, viêm nội mạc tử cung trêu trâu, bò, ngựa, lợn | VBP-50 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Coliject | Colistin sulfate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, tiết niệu, nhiễm trùng huyết, viêm vú trên trâu, bò, cừu, ngựa, lợn, thỏ, gia cầm | VBP-51 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Calcimag | Canxi gluconat; Magnesium Hypophosphate; Boric Acid | Giảm co thắt cơ, giảm thời gian đẻ, giảm tỉ lệ chết non và viêm tử cung. Tăng tiết sữa, giảm viêm vú trên trâu bò, cừu, dê, ngựa, lợn, chó, mèo | VBP-52 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Aclicin 15 | Spectinomycin base; Lincomycin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa,hô hấp trên bê, dê, cừu, lợn, chó, mèo | VBP-53 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Flocol LA | Florfenicol | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | VBP-54 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Timicin 250 Oral | Tilmicosin phosphate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên bê, lợn, gia cầm | VBP-55 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Dilacoc 25 Oral | Diclazuril | Trị cầu trùng trên bê, cừu, gia cầm | VBP-56 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Flocol 20 Oral | Florfenicol | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên lợn, gia cầm | VBP-57 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Totracoc PUMP | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên dê con, cừu non, lợn con | VBP-58 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
COLIMIX 4% | Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên bê, lợn,gia cầm | VBP-59 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
DOXYGEN 150 WS | Doxycycline hyclate, Gentamicin sulphate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, dê, cừu, lợn, gia cầm | VBP-60 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
FLOMIX 2% | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gia cầm | VBP-61 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Florone | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn | VBP-62 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Lincomix 100WS | Lincomycin hydrochloride | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên heo, gia cầm | VBP-63 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
LEVASOL 200 WS | Levamisole hydrochloride | Trị giun sán trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm | VBP-64 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
OXYVIT WS | Oxytetracycline HCL, Colistin, Vitamin A, D3, K, E , B12, Riboflavin, Niacinamide Pantothenic acid | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, phòng chống stress, tăng súc đề kháng trên bê, lợn, gia cầm | VBP-65 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
ENROCIN 100 | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, nghé, cừu, dê,lợn | VBP-66 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
FENBENZUN | Fenbendazole | Trị giun tròn, giun dẹp trên lợn, gia cầm | VBP-67 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
LINCOMYCIN WS | Lincomycin base | Trị viêm ruột hoại tử trên gia cầm; trị viêm phổi, hồng lỵ, viêm hồi tràng trên heo. | VBP-68 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
IONDIN @ | Povidone Iodine | Sát trùng da, niêm mạc, trong phẫu thuật, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, cừu, ngựa, heo, chó, mèo | VBP-69 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
COLIS 48 WS | Colistin sulfate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá trên bê, dê, gia cầm, cừu và heo. | VBP-70 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
MARBOCIN 100 INJ | Marbofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm vú cấp tính, hội chứng rối loạn tiết sữa sau sinh– PDS, hội chứng MMA trên heo | VBP-71 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
MARBOCIN 160 INJ | Marbofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm vú cấp tính, hội chứng rối loạn tiết sữa sau sinh– PDS, hội chứng MMA trên heo | VBP-72 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
OXYCLINE WS | Oxytetraxycline HCl | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, dê, gia cầm, cừu và heo | VBP-73 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
LINESPOT ON DOG | Fipronil | Phòng và trị ve, bọ chét, chấy, rận trên chó. | VBP-74 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
LINSPETIN 24 WS | Lincomycin HCl, Spectinomycin HCl | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên heo, gia cầm. | VBP-75 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
TYLOSIN WS | Tylosin tartrate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, dê, gia cầm, cừu, heo. | VBP-76 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
SULFADINE WS | Sulfadimidine sodium | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, sinh dục trên bê, gia súc, dê, gia cầm, cừu, heo; trị cầu trùng do Eimeria spp. gây ra trên gia cầm. | VBP-77 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
MULTICID | Acid Formic, Amonium Formiate, Acid Lactic, Acid Propionic, Amonium propionate | Làm giảm độ pH của nước, tác động trực tiếp vào dạ dày làm giảm độ pH và cho phép hoạt động chính xác của các enzyme dạ dày. | VBP-78 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
BELUCID | Glutaraldehyde, Benzalkonium chloride | Khử trùng chuồng trại, trang thiết bị, trại sản xuất giống gia cầm, heo, phẫu thuật | VBP-79 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
TIAMULIN 200 WS | Tiamulin Hydrogen Fumarate | Trị viêm phổi, viêm màng phổi trên heo, chim. | VBP-80 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Nysin | Nystatin | Trị nấm đường tiêu hóa trên lợn, thỏ, gia cầm | VBP-81 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Flocol 300 Inj | Florphenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn | VBP-82 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
Donacin | Donafloxacin dạng mesylate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên bò | VBP-83 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
DOXYLINE 580 WS | Doxycycline hyclate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, viêm đa khớp, viêm vú, viêm móng, tụ huyết trùng trên heo, bê, cừu, dê và bệnh hô hấp mãn tính, nhiễm chlamidia psittaci, viêm màng hoạt dịch truyền nhiễm trên gia cầm. | VBP-84 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
ASPIRIN C | Acid Acetylsalicylic (dạng Carbasalate calcium , Acid Ascorbic (dạng Sodium ascorbate) | Hạ sốt, giảm đau trên bò (bê), cừu, dê (non), ngựa, lợn, gia cầm và chó. | VBP-85 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
LINSPETIN 44 WS | Lincomycin hydrochloride, Spectinomycin sulphate | Trị viêm ruột, viêm phổi, viêm vú trênlợn | VBP-86 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
BROM 20 WS | Bromhexine (dạng Bromhexine hydrochloride | Long đờm, loãng đờm, giãn phế quản trên bê | VBP-87 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
PARAMOL 200 WS | Paracetamol 0,2 g. | Hạ sốt trên heo cai sữa | VBP-88 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
FLOCOL 500 WS | Florfenicol 50% | Trị nhiễm khuẩn hô hấp trên heo | VBP-89 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
SULMOTRI WS | Sulfamonomethoxin (sodium), Trimethoprim | Trị tiêu chảy, viêm khớp, Salmonellosis, viêm màng phổi, viêm phổi, áp xe tụy, viêm võng mạc trên bê, dê, cừu; trị bệnh viêm mũi, tiêu chảy, tụ huyết trùng trên lợn và thỏ | VBP-90 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
NYSNEO WS | Nystatin, Neomycin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, nấm trên gia cầm | VBP-91 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
FLOCOL 23 ORAL | Florfenicol 23 mg | Trị bệnh đường hô hấp của lợn | VBP-92 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
AZICIN 100 | Azithromycin 100 mg | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, nhiễm trùng da và mô mềm trên trâu, bò, cừu, heo, chó, mèo | VBP-93 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
TIAMULIN 100 | Tiamulin base 100 mg. | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp ở heo | VBP-94 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
SULMOTRI INJ | Sulfamonomethoxine, Trimethoprim | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, viêm móng , viêm niệu quản liên cầu cấp tính, viêm dưới da nhiễm khuẩn trên trâu, bò | VBP-95 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
GENTYL 200 INJ | Gentamycin sulphate, Tylosin (dạng Tartrate) | Trị CRD, viêm phổi, viêm màng phổi, viêm phế quản, viêm ruột, viêm dạ dày, tiêu chảy phân trắng, bệnh sốt rét, bệnh dạ dày, viêm vú và viêm tử cung trên bò, dê, cừu | VBP-96 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
MARBOCIN 20 INJ | Marbofloxacin | Trị nhiễm trùng hô hấp ở trâu, bò, dê, cừu, lợn | VBP-97 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
SPICOL INJ | Spiramycin, Colistine sulphate, | Trị viêm ruột, viêm phổi. viêm khớp, viêm vú trên bê, cừu | VBP-98 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
FLODOX INJ | Florfenicol, Doxycycline | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, cừu, lợn | VBP-99 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
BUTAVIT ORAL | Butaphosphan, Vitamin B12 | Tăng khả năng miễn dịch, kích thích trao đổi chất, tăng cường chuyển hóa, phục hồi sức khỏe nhanh khi mắc bệnh ở gia cầm | VBP-100 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
SULMOTRI 480 ORAL | Sulfamonomethoxine Natri, Trimethoprim | Trị các bệnh ký sinh trùng đường máu, cầu trùng, E.coli , viêm ruột hoại tử, viêm teo mũi, viêm khớp, viêm phổi, viêm màng phổi, viêm võng mạc, tụ huyết trùng trên gia súc, gia cầm | VBP-101 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
VITA K 200 WS | Menadione sodium bisulfite | Phòng và điều trị thiếu hụt Vitamin K, giúp đông máu, cầm máu, chống chảy máu, giảm xuất huyết trên bê, gia súc, dê, cừu, gia cầm, heo; dùng cầm máu khi: cắt mỏ, thiến hoạn, bấm đuôi, tiểu phẫu, đại phẫu | VBP-102 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
GAMYCIN | Gamithromycin, Succinic acid | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, cừu, heo | VBP-103 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
FLOTYL INJ | Florfenicol, Tylosin tartrate | Trị viêm phổi, màng phổi, teo mũi, nhiễm khuẩn đường hô hấp, các bệnh chân móng, viêm giác mạc, các bệnh ngoài da trên trâu, bò, lợn. | VBP-104 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
MULVIT 8 INJ | Vitamin A, D3, E, B1, B6, C, K3, Nicotinamide | Phòng ngừa và điều trị thiếu hụt vitamin trên trâu, bò, ngựa, cừu và heo; giúp cân bằng các vitamin thiết yếu giúp cơ thể vật nuôi khỏe mạnh, tăng khả năng miễn dịch, giảm stress. | VBP-105 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
MULVIT 9 INJ | Vitamin A, D3, E, B2, B6, B12, Riboflavine sodium phosphate; Nicotinamide Pantothenol ; Chlorocresol | Phòng ngừa và điều trị thiếu hụt vitamin trên trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo; giúp cân bằng các vitamin thiết yếu giúp cơ thể vật nuôi khỏe mạnh, tăng khả năng miễn dịch, giảm stress. | VBP-106 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
MULVIT 10 INJ | Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B12, B3, B5, C | Phòng ngừa và điều trị thiếu hụt vitamin trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, heo, giúp cân bằng các vitamin thiết yếu giúp cơ thể giúp vật nuôi khỏe mạnh, tăng khả năng miễn dịch, giảm stress | VBP-107 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
CALCIMIN | Calcium (dạng calcium gluconate), Boric Acid, Chlorocresol | Trị các bệnh gây ra bởi thiếu Canxi trên trâu, bò, cừu, dê như còi xương, bại liệt, xơ lông, chậm lớn, phù thũng, sốt sữa, chân yếu | VBP-108 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
CALCIMIN-M | Calcium (dạng calcium gluconate), Boric Acid, Magnesium hypophosphite, Dextrose (anhydrous), Chlorocresol I.P. | Trị các bệnh gây ra bởi thiếu Canxi và Magnesium trên trâu, bò, cừu, dê như: còi xương, bại liệt, xơ lông, chậm lớn, phù thũng, sốt sữa, chân yếu | VBP-109 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
TYLVACIN POUL | Tylvalosin (as Tylvalosin tartrate) | Tnhiễm trùng đường hô hấp ở gà và gà tây: Hen CRD, hen CCRD (hen ghép E. coli), khẹc vịt, Coryza, ORT, viêm phổi, viêm ruột có các biểu hiện như khò khè, vảy mỏ, giảm đẻ, sốt cao, mắt đỏ và chảy nước mắt, nước mũi có mùi hôi thối, | VBP-110 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
TILDICIN 40 INJ | Tildipirosine | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên heo | VBP-111 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
IOD-GLYCERIN | Iodine | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, phương tiện vận chuyển, sát trùng vết mổ, vết thương, đầu rốn, bầu vú và núm vú bò sữa, thụt rửa tử cung, sát trùng chân tay, dụng cụ ngoại khoa, hố sát trùng, máng ăn, máng uống, lò ấp trứng | VBP-112 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
AMITRA 250 SPRAY | Amitraz | Kiểm soát bọ chét, chấy và ve trên trâu, bò, cừu, dê, heo. | VBP-113 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
IVMECTIN 10 ORAL | Ivermectin | Trị nội, ngoại kí sinh trùng trên ngựa, cừu, dê, gia cầm. | VBP-114 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
DIFLOCIN 100 ORAL | Difloxacin (hydrochloride) | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, đường ruột trên gà và gà tây | VBP-115 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
PARA C WS | Paracetamol, Vitamin C | Hạ sốt, giảm đau, tăng sức đề kháng trên trâu, bò, lợn, gia cầm | VBP-116 | CÔNG TY CỔ PHẦN VB PHARMA |
VT-Ampicoli | Ampicillin trihytrate, Colistin sulfate | Trị nhiễm trùng đường ruột ở gia súc, gia cầm do vi trùng Gram âm và Gram dương | VT-1 | CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG |
VT-Tylodoxy | Tylosin tatrate; Doxycyclin | Trị nhiễm trùng đường ruột, hô hấp gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin và Doxycyclin | VT-2 | CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG |
VT-Tylocoli | Tylosin tatrate; Colistin sulfate | Trị các bệnh gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin và Colistin | VT-3 | CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG |
VT-Colidoxy | Doxycyclin; Colistin sulfate | Trị CRD, viêm ruột, viêm khớp, viêm xoang mũi. | VT-4 | CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG |
VT-Sulmix | Sulphadimethoxine, Trimethoprim | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu sinh dục, viêm ruột, tiêu chảy, viêm vú, tử cung trên trâu, bò, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm. | VT-5 | CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG |
VT-Levamisol | Levamisole | Tẩy các loại giun tròn nhạy cảm với Levamisole trên trâu bò, dê, cừu, lợn, gia cầm. | VT-6 | CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG |
VT-ERYCIN | Ampicilline, Erythromycin | Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicilline và Erythromycin gây ra trên gia cầm | VT-7 | CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG |
VT-VITAMIN C | Vitamin C | Phòng và trị thiếu Vitamin C và các chứng chảy máu do thiếu Vitamin C, thiếu máu do thiếu sắt. Tăng sức đề kháng, giảm và ngăn ngừa stress, kích thích thú ăn nhiều, phục hồi nhanh sau khi điều trị bệnh. | VT-8 | CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG |
VT-NEOCOLI | Neomycin, Colistin | Trị tiêu chảy, viêm phổi, viêm móng, viêm khớp, viêm vú, viêm tử cung trên gia súc, gia cầm. | VT-9 | CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG |
VT-SULCILIN | Ampicilline, Sulfadimethoxin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp, nhiễm khuẩn máu, sinh dục, tiết niệu trên bê, nghé, dê cừu non, ngựa non, lợn, gia cầm | VT-10 | CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG |
VT-OXYLINE | Oxytetracycline | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, nghé, dê non, cừu non, lợn, gia cầm. | VT-11 | CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG |
VT-FLUMEQUIN | Flumequine | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa , hô hấp và tiết niệu trên bê, nghé, gia cầm. | VT-12 | CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG |
VT-GENTADOXY | Doxycycline, Gentamycine | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá trên bê, nghé, lợn và gia cầm | VT-13 | CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG |
VT-COLIMYCIN | Erythromycin, Colistin | Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Erythromycin và Colistin gây ra trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | VT-14 | CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG |
VT-OXYTYLO | Oxytetracycline, Tylosine | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn và gia cầm | VT-15 | CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG |
VT-AMOXYLIN | Amoxycilline | Trị viêm phổi, viêm khớp, nhiễm trùng tiết niệu, nhiễm trùng huyết, thương hàn trên trâu, bò, heo, gia cầm. | VT-16 | CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG |
Vt- Enro | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu | VT-17 | CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG |
Vt- Tricolis | Colistin sulfate, Trimethoprim | Trị hiễm trùng đường tiêu hóa | VT-18 | CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG |
Vt - Colis | Colistin sulfate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin | VT-19 | CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG |
Vt- Flocol | Florfenicol | nhiễm trùng tiêu hóa, hô hấp, gây bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol | VT-20 | CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG |
Vt - Torazurin | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên gia cầm | VT-21 | CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG |
Vt-Plu | Flumequin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm, bê, cừu, dê, lợn. | VT-22 | CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG |
Vt- Specmycin | Spectinomycin, Colistin Sulphate | Trị tiêu chảy phân trắng, vàng, phân lẫn máu trên heo con. | VT-23 | CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG |
Vt- Sulfatrim | Sulfadiazin Trimethoprim | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa và hô hấp trên bê, cừu, dê, gia cầm và lợn. | VT-24 | CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG |
Vt- Colydoxy | Doxycycline hyclate Colistin sulfate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa và đường hô hấp gây ra bởi vi sinh vật nhạy cảm với doxycycline và colistin. | VT-25 | CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG |
Vt- Vitamin B1 2, 5% | Vitamin B1 | Viêm dây thần kinh, rối loạn tiêu hóa, nhiễm độc, kích thích tăng trưởng. Dùng cho gia súc sau khi ốm dậy, gầy yếu, biếng ăn khó tiêu hoá, chậm lớn. | VT-26 | CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG |
Vt- Analgin C | Analgin, Vitamin C | Phòng và điều trị các trường hợp cảm sốt, viêm khớp trên trâu, bò, lợn, gà, vịt… | VT-27 | CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG |
Vt- Bomaga | Methionin, Vitamin B6 | Bổ gan, lợi mật, nhuận tràng, giảm co thắt, giảm phù nề, phù phổi. Hỗ trợ điều trị chướng hơi, bệnh nghệ, phân trắng lợn con | VT-28 | CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG |
Vt- Tiamulin | Tiamulin HF | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên lợn, gà | VT-29 | CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG |
Vt- Timicin | Tilmicosin phosphate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên heo, gia cầm. | VT-30 | CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG |
Vt- Derstil | Triclabendazol | Diệt sán lá gan trên trâu, bò, dê, cừu. | VT-31 | CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG |
VT-Iodine | PVP Iodine | Khử trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, phương tiện vận chuyển, dụng cụ phẩu thuật, sát trùng vết thương | VT-32 | CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG |
VT-Coliteta | Oxytetracycline; Colistin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên bê, cừu, lợn, gia cầm | VT-33 | CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG |
VT-Neocoli M500 | Neomycin sufate; Colistin sulfate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên bê, dê, cừu, lợn, thỏ, gia cầm | VT-34 | CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG |
VT-LINSPEC | Lincomycin, Spectinomycin | Trị nhiễm trùng tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu, CRD trên lợn, gia cầm. | VT-35 | CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG |
VT-PARA C15% | Paracetamol, Vitamin C | Hạ sốt, chống mất nước cho trâu bò, lợn dê cừu, gia cầm | VT-36 | CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG |
DOXY 200 | Doxycycllin | Trị nhiễm trùng tiêu hóa, hô hấp trên bê, dê, cừu, lợn, gia cầm | VT-37 | CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG |
VT-BKC 80 | Benzalkonium Chloride | Khử trùng trên các bề mặt tường, sàn, trần nhà của chuồng trại, nhà nuôi, thiết bị, đồ dùng, xe cộ, dụng cụ chăn nuôi gia súc, gia cầm | VT-38 | CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG |
VT-COLIMOX | Amoxicicllin trihydrate, Colistin sulfate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, nghé, cừu, lợn, gia cầm | VT-39 | CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG |
VT-FLOCYLIN | Florfenicol, Doxycycllin | Trị thương hàn, tụ huyết trùng, viêm phổi, viêm ruột tiêu chảy, viêm khớp, viêm tử cung, viêm vú, sưng phù đầu, E.coli, bỏ ăn không rõ nguyên nhân trên trâu bò, dê cừu lợn, gia cầm | VT-40 | CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG |
Martylan | Tylosin tartrate | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin gây ra trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. | Mar-01 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Marphamox-LA | Amoxycillin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn, dê, cừu., chó, mèo. | Mar-02 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Marquyl | Flumequine | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | Mar-03 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Marfluquine | Flumequine | Trị nhiễm khuẩn do VK nhạy cảm với Flumequinetrên trâu, bò, ngựa, lợn, gia cầm. | Mar-04 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Colimar.inj | Colistin | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin ởtrâu, bò, ngựa, lợn, cừu, thỏ, gia cầm. | Mar-05 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
CRD-myco | Enrofloxacin | Trị thương hàn, viêm ruột, tiêu chảy phân xanh, phân trắng, THT, viêm xoang mũi vịt. | Mar-06 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Markacolis | Kanamycin, Colistin | Trị THT trâu bò, ỉa chảy trên gia súc, chó, mèo và bạch lỵ ở gà. | Mar-07 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Coli oral | Colistin sulfate | Trị các bệnh nhiễm trùng dạ dày-ruột do vi khuẩn nhạy cảm Colistin gây ra trên lợn con. | Mar-08 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Marcoc | Sulfaguanidine, Sulfadimidine | Trị nhiếm trùng dạ dày-ruột trên lợn, bê, cừu non, dê con | Mar-09 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Ampicoli mar | Ampicilline | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicilline gây ra trên lợn, bê, nghé, gia cầm. | Mar-10 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Coli102 | Trimethoprime, Colistin sulfate | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprime, Colistin trên bê, dê, cừu, lợn, | Mar-11 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Quinocoli | Norfloxacine | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm. | Mar-12 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Martrill 5% | Enrofloxacine | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, đường tiết niệu trên trâu, bò, lợn, chó. | Mar-13 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Nor.ecoli | Norfloxacine | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, khớp trên trâu, bò, lợn, chó. | Mar-14 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Erymar | Erythromycine, vitamin B1 | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, bệnh nấm ghép CRD ở gia cầm, bệnh suyễn lợn | Mar-15 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Nofacoli | Norfloxacin, Tanin, vitamin B1 | Phòng và trị bệnh tiêu chảy của bê, gia cầm, bệnh đường tiêu hoá. | Mar-16 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Salmocoli | Colistin, Vitamin B1, B2. | Trị viêm ruột, tiêu chảy do E.coli và Samonella, viêm đường hô hấp. | Mar-17 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Colisalcol | Flumequin | Trị vi khuẩn gây bệnh đường tiêu hoá như E.coli, Samonella, | Mar-18 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Tetra trứng | Oxytetracycline | Trị tụ huyết trùng, viêm khớp bò, bệnh đường hô, đường ruột. | Mar-19 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Úm gia cầm | Erythromycin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, bệnh nấm ghép CRD ở gia cầm. | Mar-20 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Alflox oral | Norfloxacin base | Trị tụ huyết trùng trên trâu, bò, lợn, viêm khớp bò do M. bovis, nhiễm trùng niệu | Mar-21 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Martrill 10% | Enrofloxacin | Trị viêm khớp, viêm đường hô hấp cho trâu, bò, lợn, nhiễm trùng đường tiết niệu ở chó. | Mar-22 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Martin LA | Ivermectin | Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên bò. | Mar-23 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Mar-Cetius-new | Ceftiofur | Trị nhiễm trùng hô hấp trên bò, heo. | Mar-24 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Marcoc stop | Sulfaquinoxaline, Trimethoprime | Phòng và trị cầu trùng, THT, thương hàn trên gia cầm. | Mar-25 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Marenro 10 | Enrofloxacin | Trị bệnh đường hô hấp, đường ruột, nhiễm trùng sinh dục trên gia gia cầm. | Mar-26 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Marzurilcoc | Toltrazuril | Phòng và trị bệnh cầu trùng trên gà. | Mar-27 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Mar-Doxy | Doxycycline | Trị hô hấp, tiêu hoá trên bê | Mar-28 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Big coc | Sulfadiazine, Trimethoprime | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadiazine và Trimethoprime | Mar-29 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Mar-Flor LA | Florfenicol | Trị nhiễm trùng hô hấp trên trâu, bò, heo | Mar-30 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Marnagin-C | Dipyrone | Thuốc giảm đau cho trâu bò, lợn và chó | Mar-31 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Paramar-C | Paracetamol | Thuốc hạ sốt cho lợn | MAR-32 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Marphamox-B | Amoxicilline trihydrate | Trị nhiễm khuẩn do VK nhạy cảm với Amoxicilline trên bê, nghé, lợn và gia cầm | MAR-33 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Doxy 2% primix | Doxycycline HCL | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên gia cầm | MAR-34 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Marflormix | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn | MAR-35 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Marphamox-gen LA | Amoxicilline, Gentamycin | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicilline, gentamycin trên trâu, bò, lợn | MAR-36 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Colicoc | Sulfadimidine Sulfaquinoxaline | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimidine, Sulfaquinoxaline trên gia cầm. | MAR-37 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Mectin-27 | Ivermectin | Trị ký sinh trùng nhạy cảm với Ivermectin như giun tròn, giun phổi, chấy, rận và bọ ve | MAR-38 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Tylovet | Tylosin (tartrate) | Trị bệnh do vị chủng vi sinh vật nhạy cảm với Tylosin gây ra trên lợn | MAR-39 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Marflovet | Florfenicol | Trị bệnh gây ra bởi vi khuẩn gram(-) và gram(+) mẫn cảm với Florfenicol gây ra trên lợn, gia cầm | MAR-40 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Oxtaxin 5% | Oxytetracycline (HCl) | Trị vi khuẩn nhạy cảm với oxytetracycline gây ra trên trâu, bò, cừu, dê, lợn, ngựa, chó, mèo. | MAR-41 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Marflo-45% | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol trên trâu, bò | MAR-42 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Martylan@ | Tylosine | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosine gây ra trên trâu, bò, dê, cừu, lợn. | MAR-43 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Marphamox-50% | Amoxicilline (trihydrate) | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với amoxicilline gây ra trên gà. | MAR-44 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Enroflocin | Enrofloxacine | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, đường tiêu hóa dovi khuẩn nhạy cảm với enrofloxacine gây ra trên bê. | MAR-45 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Tetra Trứng | Oxytetracyclin | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với oxytetracyclin gây ra trên ngựa, bê, cừu, dê, lợn, thỏ, gà, chó, mèo. | MAR-46 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Amoxcoli | Amoxicilline (trihydrate) | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với amoxicilline gây ra trên gà. | MAR-47 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Doxy-Hencoli | Doxycycline (hyclate) | Trị bệnh nhiễm khuẩn do vi khuản nhạy cảm với Doxycycline trên lợn, gà. | MAR-48 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Úm gà vịt ngan | Amoxicilline (trihydrate) | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicilline gây ra trên gà. | MAR-49 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Marbrom–Hen khẹc | Bromhexin (HCl) | Long đờm ở ngựa con, lợn, bê, cừu non, dê non, gia cầm, chó, mèo. | MAR-50 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Kháng sinh tổng hợp | Colistin (sulfate) Oxytetracycline | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với oxytetracycline và colistin gây ra trên bê, heo con. | MAR-51 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Tetra 50% | Oxytetracyclin (HCl) | Trị nhiêm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với oxytetracycline trên bê, cừu, dê, lợn, thỏ, gia cầm | MAR-52 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Doctor Hen | Doxycycline (hyclate) | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với doxycycline gây ra trên bê, lợn, gà. | MAR-53 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Toltracoccis | Totrazuril | Trị cầu trùng trên lợn con. | MAR-54 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Ampi-Sulfa | Ampicilline trihydrate Sulfadimethocin | Trị tiêu chảy, bệnh do vi khuẩn Colibacillus và Salmonella trên bê, cừu, dê, lừa con, lợn | MAR-55 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Methocin | Sulfadimethocin | Trị bệnh đường ruột và coccidia trên bê, cừu, dê, lợn, thỏ, gia cầm | MAR-56 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Methocin-Tri | Sulfadimethocin Trimethoprime | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm Trimethoprime và sulfadimethoxinetrên gia cầm, thỏ. | MAR-57 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Trisulfa | Sulfadimethocin Trimethoprime | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim và Sulfadimethoxine trên ngựa, bò, cừu, dê, lợn, chó, mèo. | MAR-58 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Nanococ | Sulfadimethocin Trimethoprime | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với trimethoprime và sulfadimethoxine trên thỏ | MAR-59 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Nanococcis | Sulfadimethocin Trimethoprime | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimidine và Sulfaquinoxaline trên gia cầm. | MAR-60 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Coli-Lỵ | Colistin (sulfate) | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với colistine trên bê, lợn, cừu, gia cầm | MAR-61 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Ampicolis | Ampicilline trihydrate Colistine sulfate | Trị tiêu chảy do E.Coli K99 gây ra trên bê | MAR-63 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Coli-Sulfa | Colistine sulfate Sulfadimidine | Trị bệnh do vi khuẩn ở dạ dày, ruột nhạy cảm với colistine và sulfadimidine trên bê, cừu | MAR-64 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
E.coli-Viêm | Colistine Ampicilline | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm vơi Colistine và Ampiciline gây ra trên bò, cừu, dê, lợn | MAR-65 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Martin premix | Ivermectin | Trị nhiễm ký sinh trùng trên lợn. | MAR-66 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Enrocin 20% | Enrofloxacine | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacine gây ra trên gia cầm, lợn. | MAR-67 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
OTC Premix | Oxytetracycline | Trị nhiễm khuẩn nhạy cảm với oxytetracyclin trên Bê, cừu non, dê non, lợn, gia cầm | MAR-68 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Anti E.coli | Ampicilline trihydrate Colistine sulfate | Trị bệnh đường ruột nhạy cảm với ampicillin và colistin trên bê, cừu, dê, gia cầm. | MAR-70 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Viêm vú bò sữa | Cefalexine | Trị viêm vú nhạy cảm với cefalexine trên bò sữa. | MAR-71 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Cefadog | Cefalexine | Trị nhiễm khuẩn mô mềm, nhiễm trùng da, nhiễm khuẩn đường hô hấp, nhiễm trùng đường tiết liệu trên chó, mèo | MAR-72 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Nanocoli | Sulfadimidine Suulfaquinoxaline | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimidine và Sulfaquinoxaline trên gia cầm | MAR-73 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Nanotylan | Tylosine | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu, tiêu hóa, viêm vú trên trâu, bò, dê, cừu và lợn. | MAR-74 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Nanococstop | Sulfadimethoxin Trimethoprime | Trị nhiễm trùng huyết trên bê non, nhiễm trùng hô hấp, viêm khớp, viêm màng trên bê. | MAR-75 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Nanodoxy | Doxycycline | Trị bệnh đường hô hấp, đường tiêu hóa trên bê. | MAR-76 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Nanoflocin | Flofenicol | Trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn | MAR-77 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
OTCS-mix | Oxytetracycline Sulfadimidine | Trị bệnh nhiễm trùng ở đường hô hấp trên bê, cừu, lợn | MAR-78 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
NANOMOX-LA | Amoxiciline | Trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu bò, cừu, dê, lợn, chó, mèo. | MAR-80 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Cầu trùng nano | Sulfaguanidine Sulfadimidine | Trị nhiễm khuẩn đường ruột trên ngựa, bò, cừu, dê, lợn | MAR-79 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Nano úm | Oxytetracycline | Trị bệnh đường hô hấp, đường tiêu hóa trên lợn, dê, chó, thỏ, gia cầm | MAR-81 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
CEPTYL | Ceftiofur HCl | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng hậu sản trên trâu, bò, lợn | MAR-82 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Nanopro trứng | Oxytetracycline | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm ruột trên ngựa, bê, cừu, dê, lợn, thỏ, gà, chó, mèo | MAR-83 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
NANOMOXCOLI | Amoxicilline (trihydrate); Colistine sulfate | Trị nhiễm trùng huyết, nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm tĩnh mạch trên bê, lợn, chó, mèo. | MAR-84 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Marfluquyl | Flumequine | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp và tiết niệu do vi khuẩn nhạy cảm với flumequine trên ngựa, bò, cừu, dê, lợn và gia cầm | MAR-85 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Nanoenro | Enrofloxacine | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, viêm da, nhiễm trùng huyết trên trâu, bò, lợn, chó. | MAR-86 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Enrohen | Enrofloxacine | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacine gây ra | MAR-88 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Doxymix | Doxycycline | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên gia cầm | MAR-89 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
ÚM CHUYÊN DỤNG | Ampicilline (trihydrate); Erythromycine (hiocyanate) | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên gia cầm | MAR-90 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
OTC 300-LA | Oxytetracyclin; Flunixin | Trị bệnh đường hô hấp gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin. | MAR-91 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
AMOX-COLIS | Amoxicilline Colistine | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, đường hô hấp trên bê, dê, cừu, gia cầm và lợn | MAR-92 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
DOXY-COLIS | Doxycycline Colistine | Trị bệnh đường tiêu hóa, đường hô hấp trên bê, dê, cừu, gia cầm, lợn | MAR-93 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
DOXY-TYLAN | Doxycycline Tylosine | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, dê, cừu, gia cẩm, lợn | MAR-94 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
ERY-COLIS | Erythromycine Colistine | Trị viêm dạ dày, ruột trên bê, ngựa con, dê, cừu, lợn | MAR-95 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
GENTA-DOXY | Doxycycline Gentamicine | Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, dê, cừu, gia cầm, lợn | MAR-96 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
MARCOC-E.COLI | Sulfadimethoxine Colistine (sulfate) | Trị nhiễm khuẩn đường ruột trên bê, cừu | MAR-97 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
MARPHAMOX-100 | Amoxiciline | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm phế quản, viêm phế quản phổi, viêm phổi, viêm màng phổi, nhiễm trùng đường tiêu hóa, nhiễm khuẩn đường tiết niệu, nhiễm trùng da trên chó, mèo, bò, heo con | MAR-98 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
SULFA.TRI 5-1 | Trimethoprime Sulfadimethoxine | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprime Sulfadimethoxine: Nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng da, viêm khớp và viêm màng hoạt dịch trên bê | MAR-99 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
TRI-ERYCINE | Trimethoprime Erythromycine | Trị viêm vú lâm sàng | MAR-100 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Bendazole | Fenbendazole | Trị ký sinh trùng dạ dày-ruột, hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | MAR-101 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Coli 102 Oral | Colistine sulfate Trimethoprime | Trị bệnh nhiễm trùng dạ dày ruột trên bê, nghé, cừu non, lợn con | MAR-102 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
CEF 750 | Cefquinome sulfate | Trị viêm vú lâm sàng trên bò sữa. | MAR-103 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
LINCOCIN 40% | Lincomycine (HCl) | Trị viêm ruột trên lợn, gà. | MAR-104 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
TETRA-TYLO | Tetracycline (HCl) Tylosine tartrate | Trị viêm phổi trên bê. | MAR-105 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
TICOSIN MIX | Tilmicosine photphate | Trị bệnh đường hô hấp trên lợn. | MAR-106 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Atropin | Atropin sulfate | Giãn đồng tử mắt trên ngựa, chó, mèo. | MAR-107 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Cef-5 | Cefquinome sulfate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò, lợn. | MAR-108 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Cầu trùng viêm ruột TC | Chlortetracycline, Sulfadimidine | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Chlortetracycline, Sulfadimidine trên bê, cừu non. | MAR-109 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Super trứng | Doxycycline hyclate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường ruột trên bê, nhiễm khuẩn hô hấp trên lợn, gà. | MAR-110 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Doxymix 400 | Doxycycline hyclate | Trị nhiễm trùng phổi do Pasteurella multocida trên lợn | MAR-111 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Doxy hen suyễn Coli | Doxycycline hyclate | Trị nhiễm khuẩn hô hấp trên lợn. Trị CRD trên gà. | MAR-112 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Ampimix | Ampicillin trihydrate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên gà, vịt. | MAR-113 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Ampi 800 | Ampicillin trihydrate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên lợn. | MAR-114 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Ampicolis T | Ampicilline, Colistin (sulfate) | Trị nhiễm khuẩn nội mạc tử cung trên bò | MAR-115 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Danoflocin | Danofloxacine mesylate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm vú cấp tính, viêm ruột do E.coli trên trâu bò và bê nghé | MAR-116 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Marbocin 200 | Marbofloxacin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên bê, lợn | MAR-117 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Tilsinmar | Tilmicosine | Trị viêm phổi, viêm vú, viêm móng trên trâu, bò, cừu | MAR-118 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Marphamox 140-LA | Amoxicilline , Acid Clavulanic | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò | MAR-119 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Cefanew-LA | Ceftiofur | Trị bệnh đường hô hấp, viêm đa khớp, nhiễm trùng huyết trên lợn | MAR-120 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Chlortetra | Chlortetracycline HCl | Trị nhiễm trùng đường phổi, đường ruột trên thỏ, lợn, cừu con cai sữa, gia cầm | MAR-121 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Chlortetra-sulfa | Chlortetracycline HCl, Sulfamethoxypyridazine | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Chlortetracycline và Sulfamethoxypyridazine gây ra trên lợn, bê, cừu | MAR-122 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Oxytetra-LA | Oxytetracycline dihydrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, niệu sinh dục, nhiễm trùng huyết trên trâu, bò, cừu, lợn. | MAR-123 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
A TO Z MAR | Ampicilline (trihydrate), Sulfadimethoxin | Trị nhiễm trùng đương tiêu hóa trên bê, cừu non, lừa non, lợn con, ngựa con | MAR-124 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
MARPHAMOX PREMIX | Amoxicilline trihydrate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên gà | MAR-125 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
MARPHAMOX COLIS | Amoxicilline trihydrate, Colistine sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm tĩnh mạch trên bê, lợn, chó, mèo. | MAR-126 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Chlortetra trứng | Chlortetracycline HCl | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên lợn con, cừu con. | MAR-127 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Esb3-chlortetra | Chlortetracycline HCl, Sulfamethoxypyridazine Na | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Chlortetracycline và Sulfamethoxypyridazine gây ra trên lợn con, cừu con. | MAR-128 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Nano 1 | Danofloxacine mesylate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm ruột trên trâu, bò, lợn. | MAR-129 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Doxy trứng | Doxycycline (hyclate) | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên gia cầm, thủy cầm. | MAR-130 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Ery-ho-suyễn | Erythromycine | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Erythromycine gây ra trên bò, cừu, lợn | MAR-131 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Flo.flu-la | Flofenicol, Flunixin meglumine | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu bò | MAR-132 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Genta 400 | Gentamycin sulfate | Trị nhiễm trùng huyết trên bê. | MAR-133 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Ziquan-mectin | Ivermectine, Praziquantel | Trị nhiễm bệnh giun, sán, ấu trùng của động vật chân đốt gây ra trên ngựa | MAR-134 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Linco-spex | Lincomycine, Spectinomycine | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Lincomycine và Spectinomycine gây ra trên bê, dê, lợn, gia cầm, chó, mèo. | MAR-135 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Lincomin | Lincomycine chlorhydrate | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Lincomycine gây ra trên lợn, chó, mèo. | MAR-136 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Marboflo new | Marbofloxacin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm vú cấp tính trên trâu, bò; trị viêm vú, viêm tử cung, mất sữa trên lợn nái. | MAR-137 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Kháng sinh tổng hợp A | Neomycine sulfate, Colistine sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | MAR-138 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Kích trứng mar | Oxytetracycline | Trị nhiễm trùng đường phổi, đường ruột trên lợn con, cừu con, gia cầm, thỏ. | MAR-139 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
D.O.C mar | Oxytetracycline HCl | Trị nhiễm trùng huyết , sinh dục, hô hấp, tiêu hóa trên trâu bò, cừu, dê, lợn. | MAR-140 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Oxycolimix | Oxytetracycline HCl, Colistine sulfate | Trị nhiễm khuẩn dạ dày-ruột trên bê, lợn con | MAR-141 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Flu-tetra | Oxytetracycline HCl, Flunixin meglumine | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline gây ra trên trâu, bò | MAR-142 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Mr.Trần | Oxytetracycline HCl, Sulfadimethoxine | Trị bệnh đường phổi do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline và Sulfadimethoxin gây ra trên bê, cừu. | MAR-143 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Ziquantel | Praziquantel | Trị bệnh ký sinh trùng trên cừu | MAR-144 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Dimethocin | Sulfadimethoxin | Trị bệnh cầu trùng, nhiễm khuẩn tiêu hóa, hô hấp trên gia cầm, thỏ, cừu con, lợn. | MAR-145 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Methocin oral | Sulfadimethoxin (Na) | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimethoxin gây ra trên chim bồ câu | MAR-146 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Sulfa-tri nano | Sulfadimethoxin Na, Trimethoprime | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimethoxin và Trimethoprime gây ra trên bê, lợn, gia cầm, thỏ. | MAR-147 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Sulfa-tri mix | Sulfadimethoxin Na, Trimethoprime | Trị bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, cầu trùng trên bê, cừu, dê, lợn | MAR-148 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Cocsis ghép e.coli | Sulfadimethoxin, Colistin sulfate | Trị bệnh dạ dày-ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimethoxin và Colistine gây ra trên bê, cừu | MAR-149 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Kí sinh trùng mar | Sulfadimethoxin, Oxytetracycline: | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimethoxin và Oxytetracycline gây ra trên cừu, thỏ. | MAR-150 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Micosin | Tilmicosine | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | MAR-151 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Kana-Cefa | Cefalexine, Kanamycin | Trị viêm vú bò. | MAR-152 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Flu viêm | Flunixine | Trị viêm, đau do rối loạn cơ bắp, xương trên ngựa. Giảm triệu chứng lâm sàng trong nhiễm trùng hô hấp dùng kết hợp với kháng sinh trên bò, lợn. | MAR-153 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
FLORCOLI-HEN | Florfenicol | Trị bệnh hô hấp, Tụ huyết trùng trên lợn. | MAR-154 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
ENROFLOHEN | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, dạ dày-ruột trên bê. | MAR-155 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
BACTAM | Cefquinome sulfat | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm da, viêm vú, viêm tử cung, viêm màng não, viêm khớp trên trâu, bò, lợn | MAR-156 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
CHLO-COLIHEN | Chlotetracycline | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên bò, lợn, gia cầm. | MAR-157 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
DEXAMIN | Dexamethasone, Chlorphenamine | Trị viêm, dị ứng trên chó, mèo | MAR-158 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
PHERAMIN | Chlorphenamine | Trị triệu chứng bệnh đường hô hấp trên chó, mèo | MAR-159 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
PREDNI-CHLO | Prednisolone, Chlorphenamine | Trị bệnh ngứa da trên chó, mèo. | MAR-160 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
MARTOSAL | Butaphosphan, Cyanocobalamin, N-Butart | Trị bệnh giảm phosphate huyết và thiếu hụt Vitamin B12 trên trâu, bò, chó, mèo. | MAR-161 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
AMOX-500 | Amoxicillin | Trị bệnh do Escherichia coli trên gà. | MAR-162 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
NEO-TATIN | Neomycin, Nystatin | Trị bệnh nấm, nhiễm trùng tai trên chó, mèo. | MAR-163 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
NAMIN-MAR | Analgin | Giảm đau, hạ sốt trên trâu, bò, lợn, ngựa, chó, mèo. | MAR-164 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Namin-vit | Calcium gluconate, Magnesium hypophosphite | Trị thiếu hụt canxi và magiê trên gia súc | MAR-165 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
GLUCO-NAMIN | Glucose, Sorbitol | Góp thêm lượng calo trong quá trình rối loạn chuyển hóa năng lượng trên trâu, bò, ngựa, cừu, lợn, chó | MAR-166 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
TYLAN 100 | Tylosin tartrate | Trị viêm phổi, lỵ trên lợn. Trị CRD trên gia cầm. | MAR-167 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Micosin New | Tilmicosin | Trị bệnh đường hô hấp trên lợn. | MAR-168 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
NOFACOLI 20% | Norfloxacin | Trị bệnh đường hô hấp, Tụ huyết trùng, Colibacillosis trên gà. | MAR-169 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
GENMY 500 | Gentamycin | Trị viêm ruột, nhiễm trùng hô hấp trên trâu, bò, ngựa, lợn. | MAR-170 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
TYLAN 80% | Tylosin | Trị viêm phổi, lỵ trên lợn. Trị CRD trên gia cầm. | MAR-171 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
TUSIN.LA | Tulathromycin | Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, lợn. | MAR-172 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
LINCOMIX | Lincomycin | Trị viêm phổi, viêm ruột trên lợn, gia cầm. | MAR-173 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
LINCO 25% | Lincomycin | Trị viêm phổi, viêm ruột trên lợn, gia cầm. | MAR-174 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
NEO 50% | Neomycin sulfat | Trị viêm ruột, tiêu chảy trên bê, lợn, gia cầm. | MAR-175 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
OXY-FLU | Oxytetracycline, Flunixin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò. | MAR-176 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Flo-doxy Mar | Florfenicol, Doxycyclin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, lợn | MAR-177 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
CEFA 20% | Ceftiofur | Trị viêm hoại tử khe ngón chân do vi khuẩn, thối móng trên trâu, bò | MAR-178 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
CEFTYL NEW | Ceftiofur | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, ngựa, lợn | MAR-179 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
VITA B1-B6 | Vitamin B1, Vitamin B6 | Trị bệnh do thiếu hụt vitamin B1 và B6 trên trâu, bò, cừu, dê và chó. | MAR-180 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
BCOMLEX-AMIN | Vitamin A, D3, E, C, B1, K3, B2, B6, PP, khoáng, acid amin | Trị suy nhược cơ thể, rối loạn cơ xương trên trâu, bò, gia cầm | MAR-181 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
VIT E SELEN | Vitamin E, Khoáng | Trị bệnh do thiếu vitamin E, khoáng | MAR-182 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
A.E.B1.C.K3 | Vitamin A, E, B1, C, Mn, K3 | Trị bệnh do thiếu vitamin A, E, B1, C, Mn, K3 ở giai đoạn tăng trưởng, cai sữa và sinh sản trên ngựa, trâu, bò, cừu, dê, lợn, gia cầm. | MAR-183 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
CAFEIN - GLUCO | Cafein, Glucose, NaCl | Cung cấp lượng nước bị mất khi bị tiêu chảy, nhiễm độc trên bê. | MAR-184 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
NƯỚC SINH LÝ MẶN NGỌT | NaCl, Glucose | Phục hồi cơ thể, hạ đường huyết, cân bằng acid, bazo, bổ sung Na, Cl. | MAR-185 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
LEXXINE-375 | Cefalexine | Trị viêm vú trên bò. | MAR-186 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
GENTA-CALXI | Gentamycin, Ca Acetat | Trị bệnh do các vi khuẩn nhạy cảm với Gentamycin. | MAR-187 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
GENTA-CLOCIN | Gentamycin, Cloxacilline | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Gentamycin và Cloxacilline. | MAR-188 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
CEFQUINOM-150 | Cefquinome sulfat | Trị viêm vú trên bò. | MAR-189 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
VIT B12 | Vitamin B12 | Phòng và trị thiếu Vitamin B12 trên trâu, bò, cừu, ngựa, lợn, chó và mèo. | MAR-190 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
B12-BUTA Ca-Mg | Sắt, B12, Nicotin amid, Cobal | Trị bệnh do thiếu hụt vitamin B12 và nguyên tố vi lượng trên trâu, bò, cừu, dê, ngựa, lợn, chó và mèo. | MAR-191 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
CLO-MECTINE | Ivermectin, Closantel | Trị giun, sán, ấu trùng của động vật chân đốt trên trâu, bò, bê, nghé, lợn | MAR-192 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
MISOL 4.3% ORAL | Levamisol | Trị ký sinh trùng trên trâu, bò, cừu, gia cầm. | MAR-193 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
GIUN PHỔI 12,8% | Levamisol | Trị ký sinh trùng trên trâu, bò, bê, nghé, cừu, lợn, gia cầm. | MAR-194 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
LEVASOL 15% IJ | Levamisol | Trị ký sinh trùng trên trâu, bò, cừu, lợn. | MAR-195 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
BOSS SAL | Butaphosphan, B12, B9 | Trị bệnh giảm phosphate huyết và thiếu hụt Vitamin B12 trên trâu, bò, chó, mèo. | MAR-196 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
FER B12 10% | Sắt, B12 | Trị và phòng ngừa thiếu máu do thiếu sắt trên bê và lợn con. | MAR-197 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
ENRO 20% | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu, nhiễm trùng vết thương, nhiễm trùng thứ cấp trên lợn, bê, nghé, cừu, dê, gia cầm | MAR-198 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
OXYTETTRA-NEO | Oxytetracylin, Neomycin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên lợn, cừu, bê, gia cầm | MAR-204 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
TRYPAHORSE | Isometamidium chloride hydrochloride | Trị Trypanosomiasis ở gia súc, trâu, bò, cừu, dê, lạc đà, chó. | MAR-205 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
VIÊM-HEN-TC | Neomycin, Prednisolone | Trị nhiễm khuẩn ngoài da trên ngựa, chó, mèo | MAR-206 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
DOXY 5% MIX | Doxycycline hyclate | Trị nhiễm đường hô hấp trên lợn | MAR-207 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
CEQUINOME 7.5% | Cefquinome sulfat | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên gia súc | MAR-208 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
LINCO-SPECMIX | Lincomycin, Spectinomycin | Trị nhiễm trùng tiêu hóa, hô hấp trên lợn, gia cầm. | MAR-209 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
ENRO 20% . LA | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram dương, Gram âm và vi khuẩn Mycoplasma trên gia súc, gia cầm. | MAR-210 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
KST-PARASITES | Isometamidium chloride hydrochloride | Trị Trypanosomiasis ở gia súc, trâu, bò, cừu, dê, lạc đà, chó. | MAR-211 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Mycocine.15M | Spiramycine | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm vú, nhiễm khuẩn tiêu hóa, viêm khớp trên trâu, bò, lợn, gia cầm | MAR-219 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Ramymix.64 | Spiramycine | Trị viêm đường hô hấp trên gia súc, gia cầm | MAR-220 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
S-Myco | Spiramycine | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên gia súc | MAR-221 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Spi-Tetra.12 | Spiramycine, Oxytetracyclin | Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, lợn, gia cầm | MAR-222 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Spi.255 | Spiramycine | Trị bệnh đường hô hấp trên gia cầm, chim | MAR-223 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Spi-Neo.121 | Spiramycin, Neomycin | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Spiramycin, Neomycin. | MAR-224 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Spi-Ramy 600 | Spiramycin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, viêm tử cung, viêm vú, thối chân trên trâu, bò, lợn | MAR-225 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Try-My.55 | Spiramycin, Trimethoprim | Trị nhiễm khuẩn toàn thân, nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp do vi khuẩn mẫn cảm với Spiramycine và Trimethoprim trên trâu, bò, lợn và gia cầm | MAR-226 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Tyval 425 | Tylvalosine | Trị viêm phổi, lỵ trên heo. | MAR-227 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Tyvalosin 625 | Tylvalosine | Trị viêm phổi, lỵ trên lợn. | MAR-228 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Tyvamix | Tylvalosine | Trị viêm phổi, lỵ trên lợn. | MAR-229 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Cosin-30% | Tilmicosin | Trị nhiễm khuẩn hô hấp trên gia súc | MAR-230 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Mycohen-250 | Tilmicosin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | MAR-231 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Tilmix-400 | Tilmicosine | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn. | MAR-232 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Flo 450 La | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn | MAR-233 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Flu-Fenicol La | Florfenicol, Flunixin(meglumin) | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn | MAR-234 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Flo-Tosal | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn | MAR-235 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Flo-Doxy.Hencoli | Florfenicol, Doxycyclin hyclat | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn. | MAR-236 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Tylan-Dox | Tylosine (tatrat), Doxycyclin hycrat | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cẩm. | MAR-237 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Doxy Colisal | Doxycyclin(hycrat), Colistin(sulfat) | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cẩm. | MAR-238 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Marbo-10% | Marbofloxacin | Trị nhiễm trùng hô hấp, hội chứng viêm tử cung-viêm vú-mất sữa trên trâu, bò, lợn. | MAR-239 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Marb0-160 | Marbofloxacin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò. | MAR-240 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Oxy Trứng | Oxytetracyclin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, cừu, lợn, gia cầm. | MAR-241 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Kst-Ghép Ecoli | Sulphadimethoxin, Colistin sulfat | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên trâu, bò, cừu. | MAR-242 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Abossal | Butafosfane, Vitamine B12 | Phòng trị giảm phosphate trong máu và thiếu Vitamin B12 trên trâu, bò, chó, mèo. | MAR-243 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Butosal | Sắt(citrate ammonium), Vitamine B12, PP, Cobalt (gluconat) | Phòng trị bệnh do thiếu Vitamin, nguyên tố vi lượng trên gia súc, cừu, dê, ngựa, lợn, chó, mèo. | MAR-244 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Doxy 50% | Doxycycline Hyclate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn, gia cầm | MAR-245 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Paramar-20% | Paracetamol | Trị triệu chứng sốt trong viêm đường hô hấp ở lợn | MAR-246 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Buphan | Butaphosphan; Calcium (gluconate); Calcium (glucoheptonate) | Trị rối loạn quá trình chuyển hóa canxi trên trâu bò | MAR-247 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Nysta-pred | Nystatin, Prednisolone | Trị các bệnh viêm tai ngoài, eczema, nhiễm trùng, nấm men hoặc nấm, Chảy nước tai mãn tính, bệnh da nhiễm trùng trên chó và mèo | MAR-248 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Gluco 20% | Glucose | Phụ trợ điều trị các rối loạn trao đổi chất và bệnh gan ở trâu bò, cừu và lợn | MAR-249 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Enracin 80% | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu do do vi khuẩn Gram âm và dương gây ra ở gà và gà tây | MAR-250 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
MgCa-Fort | Gluconat Ca, Glucose | Trị giảm Ca huyết | MAR-251 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Nagin | Analgin | Giảm đau, hạ sốt, an thần, kháng viêm trên gia súc, gia cầm. | MAR-252 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Enrotrin 50 | Enrofloxacin | Trị bệnh viêm tai giữa ở chó. | MAR-253 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
FLO 400 | Florfenicol | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu bò, lợn | MAR-254 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Đường sinh lý Gluco 5% | Glucose | Bù nước cho gia súc, chó, mèo. | MAR-255 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Iod sát trùng | Povidone iodine | Khử trùng, sát trùng | MAR-256 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Iod-Mar | Sodium iodide(NaI) | Trị Actinobacillosis trên trâu, bò. | MAR-257 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Đường Gluco 28% | Calcium Gluconate, Hypophosphite de magnesium , acid Boric | Trị thiếu hụt canxi, magie trên trâu, bò, lợn, thỏ. | MAR-258 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Muối sinh lý NaCl 0.9% | NaCl | Bù nước, điện giải cho gia súc | MAR-259 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
DIZINCOC-LA | Diclazuril | Trị cầu trùng trên bê cừu | Mar-199 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
DICLAZURZIL | Diclazuril | Trị cầu trùng trên gia cầm | Mar-200 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Mar-Avinew 1 | Virus Newcastle, chủng M | Phòng bệnh Newcastle trên gà | MAR-260 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Mar-Avinew 2 | Virus Newcastle chủng Lasota | Phòng bệnh Newcastle trên gà | MAR-261 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Mar-E.colivac | Vi khuẩn E.coli | Phòng bệnh phù đầu do E.coli dung huyết trên lợn | MAR-262 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Mar-Pasuvac | Vi khuẩn Pasteurella multocida serotype B | Phòng bệnh Tụ huyết trùng trên lợn | MAR-263 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Mar-VGV | Virus Viêm gan truyền nhiễm vịt | Phòng bệnh viêm gan vịt | MAR-264 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Mar-Gumboro | Virus Gumboro, chủng 2512 | Phòng bệnh Gumboro trên gà | MAR-265 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Mar-Duvac | Virus dịch tảvịt chủng C | Phòng bệnh dịch tả vịt | MAR-301 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Mar-Pesuvac | Virus dịch tả lợn chủng C | Phòng bệnh Dịch tả lợn cho lợn. | MAR-302 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
MAR-PASGI.VAC (vacxin tụ huyết trùng gia cầm) | Kháng nguyên vi khuẩn Pasteurella multocida serotype A1 | Phòng bệnh Tụ huyết trùng cho gia cầm | MAR-303 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
MAR-APPSVAC (Vắc xin viêm phổi lợn đa giá) | Vi khuẩn Actinobaccilus pleuropneumoniae serottype 2, 5; Vi khuẩn Pasteurella multocida serotype D; Vi khuẩn Streptococcus suis serottype 2 | Phòng bệnh viêm phổi cho lợn từ 4 tuần tuổi | MAR-304 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Aspirin | Aspirin | Giảm đau, hạ sốt chống viêm trên trâu bò, cừu con, ngựa con, lợn và gia cầm. | MAR-305 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
As Oral | Aspirin (carbasalate calci) | Giảm đau, hạ sốt chống viêm trên trâu bò, cừu, ngựa, lợn, gia cầm. | MAR-306 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Pirin-C | Aspirin (carbasalate calci); Vitamin C | Giảm đau, hạ sốt, chống viêm, tăng sức đề kháng, giải độc trên trâu, bò, cừu con, ngựa, lợn, gia cầm và chó. | MAR-307 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Tu-La | Tulathromycin 10g | Trị nhiễm khuẩn hô hấp trên trâu, bò, lợn | MAR-308 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Tulacin 250 | Tulathromycin 2, 5g | Trị nhiễm khuẩn hô hấp trên trâu, bò, lợn | MAR-309 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Dizin | Diclazuril 0, 5g | Triị cầu trùng trên bê, cừu, gia cầm | MAR-310 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Nanozin | Diclazuril 0, 25g | Trị bệnh cầu trùng trên bê, cừu, gia cầm | MAR-311 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Tia Mix | Tiamulin (hydrogen fumarate) | Trị viêm phổi, bệnh lỵ trên lợn | MAR-312 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Tia 365 | Tiamulin (hydrogen fumarate) 36, 42g | Trị viêm phổi, bệnh lỵ trên lợn | MAR-313 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Tia Hen | Tiamulin (hydrogen fumarate) | Trị viêm phooie, viêm khớp, viêm ruột trên lợn | MAR-314 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Tia Oral | Tiamulin (hydrogen fumarate) | Trị viêm phổi, bệnh lỵ trên lợn | MAR-315 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Spec-Lin.Oral | Lincomycine(HCl); Spectinomycine(HCl) | Trị nhiễm khuẩn ở đường tiêu hóa trên lợn | MAR-316 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Brom-30 | Bromhexine.HCl | Giải dịch nhầy làm tắc nghẽn đường hô trên trâu, bò, lợn, chó và mèo | MAR-317 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Marbo LA | Marbofloxacin 2g | Trị nhiễm trùng hô hấp trên trâu, bò, lợn | MAR-318 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Danocin LA | Danofloxacine: | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn | MAR-319 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Erycin 200 | Erythromycin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tụ huyết trùng, xoắn khuẩn, đóng dấu trên trâu, bò, lợn | MAR-320 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Santo B12 | Butafosfane; Cyanocobalamine (B12) | Phòng và điều trị giảm phosphate trong máu, thiếu vitamin B12 trên bò, bê, chó, mèo | MAR-321 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
E.Coli Vr | Spectinomycin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường tiêu hóa Ở ngựa, bò, cừu, dê, lợn và gia cầm | MAR-322 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Gluco-K-C Namin | Acetylmethionin; Arginin; Acid aspartic; Vitamin C; Glucose | Trị rối loạn trao đổi chất, giải độc gan thận trên trâu, bò, cừu, lợn | MAR-323 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Chống viêm – Hạ sốt | Meloxicam; Paracetamol | Giảm đau, hạ sốt, chống viêm trên trâu, bò, ngựa, cừu, dê, lợn, chó | MAR-324 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Multivit | Vitamin B1, B6; Vitamin PP; Vitamin C | Trị thiếu hụt vitamin B1, B6, PP, C trên trâu, bò, ngựa, cừu, lợn, chó, mèo | MAR-325 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Long Đờm Brom | Bromhexin 0, 911g | Làm giảm độ quánh của đờm, long đờm, trên ngựa con, lợn, bê, cừu non, dê non, chó, mèo gia cầm | MAR-326 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Lysol | Sorbitol; Lysine | Trị rối loạn tiêu hóa, suy gan trên bò, lợn, chó, mèo và gia cầm | MAR-327 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Para 10% | Paracetamol 10g | Hạ sốt trên heo | MAR-328 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Nanomin | Acetylmethionin; Arginin; Lysine | Trị bệnh rối loạn trao đổi chất, bệnh gan trên bò, ngựa, cừu, dê và gia cầm | MAR-329 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Vit 102-Bmg | Vitamin A; D3; E; B1; B2; B6; PP; B5 | Bổ sung vitamin cho gia súc và gia cầm trong quá trình sinh trưởng, mang thai hoặc đẻ trứng. | MAR-330 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Neomycin 50% | Neomycine sulfat | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên trâu, bò, dê, ngựa, cừu, lợn, gia cầm | MAR-331 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Povid | Povidone iod | Sát trùng trong phẫu thuật, vết thương, da liễu, phụ khoa | MAR-332 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Tilmix 100 | Tilmicosin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn, thỏ | MAR-333 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Doxy 500 | Doxycyclin | Trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên lợn và gia cầm | MAR-334 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
F250 | Fipronil | Trị nhiễm bọ chét, ve, rận trên chó mèo. | MAR-335 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
2P Spray | Permethrine; Pyriproxyphen | Phòng và điều trị ve và bọ chét trên chó | MAR-336 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Spray | Permethrine | Phòng và điều trị ve và bọ chét trên chó | MAR-337 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Pray | Permethrine | Phòng và điều trị ve và bọ chét trên chó | MAR-338 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Piro 1800 | Tildiprosin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn | MAR-339 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Thiam 100 | Thiamphenicol | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm | MAR-340 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Thiam 200 | Thiamphenicol | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm | MAR-341 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Coli-Spec | Spectinomycin, Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | MAR-342 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Quiin 20% | Flumequin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn và gia cầm | MAR-343 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Flu-Quin 750 | Flumequin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa và sinh dục trên trâu, bò, cừu, lợn, chó, gia cầm | MAR-344 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Genmy 100 | Gentamycin sulfate | Trị nhiễm khuẩn trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu | MAR-345 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Tylan-Dox 200 | Tylosin tartrate; Doxycycline HCl | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa và hô hấp trên trâu, bò, lợn và gia cầm | MAR-346 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Oct 40% | Oxytetracycline HCl | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm | MAR-347 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Sulfa-Tri B | Sulfadimethoxin sodium, Trimethoprim | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, thỏ, gia cầm | MAR-348 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Sm 467 | Sulfadimethoxin sodium | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên bò, dê, cừu, lợn, thỏ, gia cầm | MAR-349 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Ketop | Ketoprofen | Chống viêm và giảm đau, hạ sốt trên bò, ngựa, lợn | MAR-350 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Phenyl 20% | Phenyl butazole | Tiêu viêm, giảm đau và hạ sốt trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | MAR-351 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Mar.Physio-W | NaCl | Dùng để pha các loại vaccine đông khô | MAR-352 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Mar.Water-Sd | Nước cất | Dùng làm dung môi hòa tan các thuốc tiêm bột hoặc pha loãng các chế phẩm thuốc tiêm trước khi sử dụng | MAR-353 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Mar-HS.Vac | Vi khuẩn Pasteurella multocida serotype B | Phòng bệnh Tụ huyết trùng trâu, bò | MAR-354 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Mar-Pest.Vac | Virus dịch tả lợn chủng C | Phòng bệnh dịch tả lợn | MAR-355 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
MAR-2ESAL.VAC | Vi khuẩn: E.coli dung huyết gây phù đầu lợn; Salmonella sp; E.coli gây tiêu chảy | Phòng bệnh phù đầu, Phó thương hàn và tiêu chảy trên lợn. | MAR-356 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Mar-FP.Vac | Virus đậu gà | Phòng bệnh đậu trên gà | MAR-357 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Mar-PRRS.Vac | Virus PRRS chủng Bắc Mỹ | Phòng bệnh tai xanh trên lợn | MAR-358 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
Mar- ND+IB. Vac | Virus Newcastle chủng Lasota; Virus IB chủng H120 | Phòng bệnh Newcastle và viêm phế quản truyền nhiễm trên gà | MAR-359 | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET) |
TẨY GIUN SÁN | Levamisol HCl | Trị giun trên trâu, bò, bê, dê, cừu, lợn, gia cầm | GOV-01 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
Ivermectin | Ivermectin | Trị giun, rận, ghẻ trên trâu, bò, lợn | GOV-02 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
Mafbo 100Z | Marbofloxacin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò; Hội chứng MMA trên lợn | GOV-03 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
Coli 102Z | Colistin (sulfate); Trimethoprim. | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên bê, cừu, dê, lợn, thỏ, gia cầm | GOV-04 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
G-Oxylin 30 % LA | Oxytetracycline | Trị viêm phổi, viêm mắt, lở loét chân, bạch hầu, viêm ruột, viêm tử cung, nhiếm trùng vết mổ trên trâu, bò, bê, nghé, lợn. | GOV-05 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
DOXY- Z500 | Doxycycline hyclate | Trị nhiễm trùng tiêu hóa, hô hấp trên bê, dê, cừu, lợn, gia cầm | GOV-06 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
Levamisol New | Levamisol | Trị giun trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. | GOV-07 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
BAYCOC ONE 100 | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên bê, dê, lợn con | GOV-08 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
ENRO ONE @ | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, viêm vú, nhiễm trùng huyết, viêm khớp cấp tính, hội chứng mất sữa hậu sản, hội chứng MMA trên trâu, bò, cừu, dê, lợn | GOV-09 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
BROM MAX | Bromhexine HCL | Loãng đờm, long đờm, giãn phế quản trên trâu, bò, lợn, chó, mèo | GOV-10 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
AMOX - COLIS | Amoxicillin (sodium); Colistin sulfate... | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu, nhiễm trùng da trên trâu, bò, cừu, dê, ngựa con, gia cầm | GOV-11 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
CEFTIFUR 500 (cặp bò sữa) | Ceftiofur (sodium) | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu trên trâu, bò, lợn, cừu, dê, ngựa, chó, gia cầm | GOV-12 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
AMOXIN | Amoxicillin, Colistin sulfate.. | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, tiết niệu, viêm phế quản phổi, viêm da trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, ngựa | GOV-13 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
TIMICOSIN - 2500G | Tilmicosin (phosphate) | Trị nhiễm khuẩn hô hấp trên trâu, bò, lợn, gia cầm | GOV-14 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
GATOSAL @ 100 | Butaphosphan; Vitamin B12 | Phòng trị thiếu hụt vitamin B12, phốt pho trên trâu, bò, lợn, ngựa, gia cầm | GOV-15 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
ENRO -10S | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp,tiêu hóa trên thỏ, gia cầm | GOV-16 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
FLOR 45@LA | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn | GOV-17 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
Tylan @ LA | Tylosin base | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm vú, viêm âm đạo trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | GOV-18 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
CEFNOME 7500 @ LA | Cefquinome sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò | GOV-19 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
CEFKET 1750@ LA | Ceftiofur; Ketoprofen | Trị viêm phổi, viêm nội mạc tử cung trên trâu, bò, lợn | GOV-20 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
ÚM GIA CẦM | Oxytetracycline hydrochloride; Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B12, C, K3; Ca-pantothenate; Nicotinamide; Folic acid; Cholin chloride | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu, tăng sức đề kháng trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm | GOV-21 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
CẶP VỊT | Ceftriaxone (sodium) Sterile | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, da, tiết niệu, nhiễm trùng máu, nhiễm trùng xương và khớp, viêm màng não trên chó, mèo | GOV-22 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
ĐẶC TRỊ TIÊU CHẢY | Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên lợn | GOV-23 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
AMPI SULFA NEW | Ampicillin (trihydare); Sulfadimethoxine | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, tiết niệu, nhiễm trùng huyết trên bê, nghé, cừu, ngựa, lợn, gia cầm | GOV-24 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
B.COMPLEX | Vitamin B1, B2, B6, B12, PP, D-Panthenol; Biotin; Cholin chloride | Phòng trị thiếu hụt vitamin nhóm B, tăng sức đề kháng, chống Stress trên trâu, bò, dê, cừu, ngựa, lợn, gia cầm | GOV-25 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
AMOX-S 500 | Amoxicillin trihydrate | Trị E.coli, Coryza, CRD, CCRD, tụ huyết trùng, viêm nhiễm sinh dục, tiết niệu trên lợn, bê, gia cầm | GOV-26 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
G-Amox- Lanic | Amoxicillin, Clavulanic | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, áp xe, viêm tử cung, viêm vú, viêm da và mô mềm trên trâu, bò, lợn, chó, mèo | GOV-27 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
Kháng Sinh Bò sữa, Lợn nái | Ceftiofur (HCl) | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm chân, viêm da, viêm tĩnh mạch trên trâu, bò, lợn | GOV-28 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
Doxy Premix 200 | Doxycyclin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên gia cầm | GOV-29 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
DN 25 | Danofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn | GOV-30 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
LINSPEC | Lincomycine (HCl); Spectinomycine | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, lỵ, trên lợn, gia cầm | GOV-31 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
Nấm phổi, nấm diều cao cấp | Nystatin; Neomycin sulfate | Trị tiêu chảy, nấm trên gia cầm | GOV-32 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
TYLODOX | Doxycycline hyclate; Tylosin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, đường hô hấp trên bê, lợn, cừu, gia cầm. | GOV-33 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
G-DONA ONE LA | Danofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm vú trên trâu, bò, viêm ruột trên bê | GOV-34 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
COLISTIN – G750 | Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, cừu, thỏ, gia cầm. | GOV-35 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
Gmox-Gen LA | Amoxycillin trihydrat; Gentamicin sulfate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, viêm vú, áp xe trên trâu, bò, lợn, | GOV-36 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
TYLO DOX 300S | Tylosin Tartrate; Doxycycline hyclate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, lợn, gia cầm | GOV-37 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
SULFA-TRIME 408 | Sulfamonomethoxin sodium; Trimethoprim | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, niệu sinh dục, nhiễm trùng kế phát trên dê, cừu, lợn, thỏ, gia cầm | GOV-38 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
G-PROST@ | Cloprostenol | Trị chậm động dục, không động dục, gây động dục hàng loạt, tống thai chết ra, pha tinh dịch, thúc đẻ, tan thể vàng trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê | GOV-39 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
ANALGIN + C | Analgin; Vitamin C | Hạ sốt, kháng viêm, giảm đau, chống stress trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo | GOV-40 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
SPEC – 5000 | Spectinomycin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên lợn | GOV-41 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
COCMAX @ | Diclazuril | Trị cầu trùng trên trâu, bò, cừu, thỏ | GOV-42 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
G-Aldekol Des FF | Glutaraldehyde; Amonium | Diệt vi khuẩn, virus, nấm. Sát trùng trang thiết bị, dụng cụ chăn nuôi, phương tiện vận chuyển gia súc, gia cầm | GOV-44 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
G-Omnicide | Glutaraldehyde; Cocobenzyl dimetyl ammonium | Diệt vi khuẩn, virus, nấm. Sát trùng trang thiết bị, dụng cụ chăn nuôi, phương tiện vận chuyển, lò ấp gia súc, gia cầm | GOV-45 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
Povidine-10% cao cấp | Povidine Iodine | Khử trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, phương tiện vận chuyển, sát trùng bầu vú, vùng mổ ngoại khoa trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo, gia cầm | GOV-43 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
Sulfa-Tetra 100G | Sulfadimidin sodium; Tetracyclin HCl | Trị nhiễm khuẩn ở phổi trên trâu, bò | GOV-46 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
Ivermectin 0,5% | Ivermectin | Trị giun, sán, ve, ghẻ, chấy, rận trên trâu, bò, dê, cừu | GOV-47 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
Fipronil 0,25% | Fipronil | Trị bọ chét, rận trên chó, mèo | GOV-48 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
Cồn IOD 750G | Povidon Iod | Diệt khuẩn, virus, nấm. Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, phương tiện vận chuyển gia súc, gia cầm | GOV-49 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
Flor S40 | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn | GOV-50 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
Neocolis | Neomycin (sulfate); Colistin (sulfate) | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên bê, dê, cừu, lợn, thỏ, gia cầm | GOV-51 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
G-Coc-K3 | Amprolium HCl; Sulfaquinoxaline sodium; Menadion sodium bisulphate | Trị cầu trùng trên bê, nghé, lợn, cừu, gia cầm | GOV-52 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
BMD 500 | Bacitracin (methylene disalicylate) | Trị viêm ruột họai tử trên lợn, gia cầm | GOV-53 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
Kháng sinh Vịt | Tetracycline; Tylosin | Trị viêm phổi trên bê | GOV-54 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
Tiamulin-Premix 200 | Tiamulin hydrogen fumarate | Trị viêm phổi, viêm ruột, lỵ trên lợn. Viêm ruột kết trên thỏ | GOV-55 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
Tilmicosine 10% | Tilmicosin | Trị viêm phổi trên lợn | GOV-56 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
Đặc trị giun sán chó mèo | Fenbendazole | Trị giun sán trên chó, mèo | GOV-57 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
Đặc trị cầu trùng | Sulfadimethoxine; Trimethoprime | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, cầu trùng trên bê, nghé, cừu non, dê non, thỏ, gia cầm | GOV-58 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
Genmoxin-102 | Amoxicillin (trihydrate) | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, trên lợn | GOV-59 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
Linspec New | Spectinomycin; Lincomycin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, trên bê, dê, cừu, lợn, chó, mèo | GOV-60 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
Amoxcyl-15 LA New | Amoxicillin trihydrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, niệu sinh dục, viêm vú trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo | GOV-61 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
Tilmicosine 200S | Tilmicosin (phosphat) | Trị viêm phổi trên lợn | GOV-62 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
Gà rù, gà toi | Ampicillin; Colistin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên lợn, gia cầm | GOV-63 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
G- Nemovit @ | Oxytetracycline hydrochloride, Neomycin sulfate; Vitamin A, D3, E, B1, B6, B12, C, K3, Ca-Pantothenate; Nicotinamide; Folic acid; Methionine; Lysine | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu, tăng sức đề kháng, phòng chống stress trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm | GOV-64 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
Tetra Siêu Trứng | Oxytetracycline hydrochloride; Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B12, C, K3, Nicotinamide; Acid Folic; Pantothenate | Trị nhiễm khuẩn đương tiêu hóa, hô hấp, tăng sức đề kháng, phòng chống stress, lợn, gia cầm | GOV-65 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOOVET |
Viaenro | Enrofloxacin | Trị viêm ruột, ỉa chảy, | VA-02 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Colivet-S | Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, viêm xoang, thương hàn, phân trắng, phân xanh, THT | VA-04 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Viaenro-5 inj | Enrofloxacin | Trị các bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, các bệnh ỉa chảy, .. | VA-06 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Via Quino-10 | Enrofloxacin | Trị các bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, các bệnh ỉa chảy, .. | VA-07 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Fotyket Ort | Tylosin tartrat | Trị các bệnh đường hô hấp, hen suyễn, CRD, .. | VA-08 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Chloterason | Doxycycline HCL | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, dạ dày ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline | VA-09 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
300 Pro LA | Oxytetracyclin HCL | Trị các bệnh viêm phổi, viêm ruột, dạ dày, … | VA-10 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Via.Vitamin B1 | Vitamin B1 | Phòng và trị các bệnh do thiếu Vitamin B1 | VA-11 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Viamectin-25 | Ivemectin | Tẩy các loại giun, trị các loại ký sinh trùng | VA-12 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Tiltyl | Tiamulin HF | Phòng và trị nhiễm khuẩn đường hô hấp như viêm phổi, suyễn, viêm màng phổi | VA-13 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Vitamin C 5% | Vitamin C | Phòng và trị các bệnh do thiếu Vitamin C | VA-14 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Via–iodine | Povidone iodine | Thuốc sát khuẩn, chống nấm, sát trùng chuồng trại. | VA-17 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Sanfonor | Norfloxacin HCL | Phòng và trị viêm ruột, ỉa chảy, THT, đóng dấu, viêm phổi, CRD, CCRD | VA-18 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Viamoxyl | Amoxycilline | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycilline | VA-19 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Viaprimazin | Trimethoprime, Sulfadiazine | Trị nhiễm trùng do các vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprime và Sulfadiazine. | VA-20 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Viadonald | Ampicilline (trihydrat) Erythromycine | Trị nhiễm khuẩn do VK nhạy cảm với Ampicillin và Erythromycin trên gia cầm. | VA-21 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Via–Electral | Sodium hydrocarbonat Sodium clorid Potassium clorid | Phòng, trị các chứng thiếu hụt, mất cân bằng các chất điện giải | VA-22 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Rovamycin | Spiramycin | Phòng, trị các bệnh do Mycoplasma và các vi khuẩn Gr(+), Gr (-) gây ra. | VA-23 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Viamoxyl 15.S | Amoxycilline | Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycilline cho bê, nghé, lợn, gia cầm | VA-24 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Glucose 30% | Glucose | Cung cấp năng lương, tăng sức đề kháng , | VA-25 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Via.Antibio | Ampicilline trihydrate, Colistin (sulfat), Dexa | Phòng và trị bệnh đường ruột, viêm phổi, đường tiết niệu cho trâu, bò, lợn, cừu, ngựa | VA-26 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Sanfotril | Enrofloxacine | Trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacine cho trâu, bò | VA-27 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Camgcolin | Ca. gluconat Magie clorua | Phòng, trị các chứng thiếu Canxi và Magie do rối loạn trao đổi chất | VA-28 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Viaquyl 60S | Flumequine | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine | VA-29 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Ezome LA | Enrofloxacine | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacine cho trâu, bò, lợn, chó | VA-30 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Viaquino 100 | Enrofloxacine | Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacine cho gia cầm. | VA-31 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Viaquino 25 | Enrofloxacine | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacine cho bê, nghé. | VA-32 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Via.SBA 30% | Sulfaclozine | Trị cầu trùng, thương hàn, bệnh tả trên gà. | VA-33 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Via-Salcol | Flumequine | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine gây ra trên bê | VA-34 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Thuốc tẩy giun Via-Levasol | Levamisol | Tẩy giun tròn, giun đũa, giun tóc, giun móc, giun phổi, cho gà, bê, nghé, chó, mèo. | VA-35 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Vialimox | Amoxycilline (trihydrate), Colistin | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycilline và Colistin cho lợn, bê, nghé. | VA-36 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Viacox | Sulfaquinoxaline Trimethoprim | Trị cầu trùng, tụ huyết trùng và thương hàn gia cầm. | VA-37 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Viadiarh | Sulfaguanidine Sodium salicylate | Trị các bệnh nhiễm trùng dạ dày-ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfaguanidine | VA-38 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Viatylan 20% | Tylosine | Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin trên trâu, bò, dê, cừu, lợn. | VA-39 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Viacolin | Kanamycine sulfat, Colistin sulfat | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Kanamycine và Colistin lợn, chó, mèo. | VA-40 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Viamasti | Gentamycin sulfat Cloxacilline sodium | Trị nhiễm trùng vú do vi khuẩn nhạy cảm với Gentamycin, Cloxacilline trên bò sữa. | VA-41 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Viametri | Amoxycilline trihydrat | Trị nhiễm trùng tử cung do các vi khuẩn nhạy cảm Amoxycilline gây ra trên bò cái, lợn nái. | VA-42 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Anti.Moca | Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, PP, C, K3, Calci pantothenat, methionin, Lysin, Choline, Sắt, Mangan, Đồng, Cobalt | Cân bằng dinh dưỡng, chống stress trên gia cầm. | VA-43 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Viatox-Spray | Deltamethrine | Trị bệnh ký sinh trùng do ruồi, ve, ghẻ, rận | VA-44 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
VIA.Khớp | Phenylbutazone | Trị viêm khớp, viêm màng hoạt dịch, viêm vú, tử cung | VA-45 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Dosol | Doxycyclin | Trị viêm phổi, phế quản trên trâu, bò, lợn | VA-46 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Doxtin LA | Doxycyclin | Trị viêm phổi, phế quản, hen suyễn trên trâu, bò, lợn | VA-47 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
VIA.TTS | Trimethoprim Sulfadiazine | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu trên bê, ngựa, lợn, gia cầm | VA-48 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Đặc trị E.coli sưng phù đầu-VIA | Flumequine | Trị bệnh sưng phù đầu trên lợn do E.coli | VA-49 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
VIA.Doxytylo | Tylosin, Doxycyclin | Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột trên bê, nghé, lợn, gia cầm | VA-50 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
VIA.Gentadox | Gentamycin Doxycyclin | Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, đường hô hấp trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | VA-51 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Via. Gentamox | Amoxycilline, Gentamycin | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycilline và Gentamycin | VA-52 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Viatox-Shampoo | Deltamethrine, Methylparaben, Propyl paraben, Acid benzoic | Trị ve, ghẻ, bọ chét trên chó. | VA-53 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Via.Gine+C | Analgine, Vitamin C | Chữa cảm nắng, sốt cao, thấp khớp trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo. | VA-54 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Vita B- Complex+ K3+C WSP | Vitamin B1, B2, B6, B12, C, K3, Calci d-pantothenate, Nicotinic acid, Acid folic. | Trị bệnh thiếu Vitamin, stress | VA-55 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Super.Egg | Oxytetracyclin HCL, Vitamin A, D3, E, K3, B2, B12, PP, Calci pantothenate, L-Lysine DL-Methionine, | Phòng và trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin gây ra trên gia cầm. | VA-56 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Viaeryco-10 | Erythromycine, Colistin | Trị bệnh hô hấp, nhiễm khuẩn dạ dày-ruột, thương hàn trên gia cầm. | VA-57 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
MaxFlo LA | Florfenicol | Trị nhiễm trùng hô hấp trên trâu, bò, heo | VA-58 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Viaenro-25 | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng tiêu hoá, hô hấp, sinh dục trên bê, nghé. | VA-59 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Via. Bromxin | Bromhenxin | Trị viêm đường hô hấp ngựa non, bê, nghé, dê non, cừu non, lợn, gia cầm, chó, mèo. | VA-60 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Via.Ampi-Coli | Ampicillin | Trị thương hàn, bạch lỵ, tụ huyết trùng, đóng dấu trên bê, nghé, dê non, lợn con, gia cầm. | VA-61 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Úm gia cầm.Via | Ampicillin, Erythromycine | Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá, hô hấp, sinh dục trên gia cầm. | VA-62 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Via.Coccid | Sulfaquinoxalin, Pyrimethamine | Trị cầu trùng, nhiễm trùng đường tiêu hoá trên gia cầm, thỏ. | VA-63 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Via.Tilane | Tylosin tartrate | Trị hồng lỵ, suyễn trên lợn | VA-64 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Coli-500 | Colistin sulphate, Trimethoprim | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin, Trimethoprim | VA-65 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Via.cox Toltral | Toltrazuril | Trị cầu trùng ở gà | VA-66 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Đặc trị E.coli sưng phù đầu | Flumequine | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine | VA-67 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Via. Costrim | Oxytetracycline, Sulfadimidine | Trị nhiễm trùng đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline, Sulfadimidine | VA-68 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Viatril | Enrofloxacine base | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacine | VA-69 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Via.doxy-200 | Doxycycline base | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, dạ dày ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline | VA-70 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Via.gentacos | Gentamycin | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Gentamycin gây ra ở bê | VA-71 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Via. Fer dextran B12 | Fer dextran, B12 | Trị thiếu máu do thiếu sắt ở bê và lợn con | VA-72 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
AZ-Moxy 50S | Amoxycilin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, sinh dục do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycilin | VA-73 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Tylosin | Tylosin tartrate | Trị CRD, viêm phổi, hồng lỵ, THT do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycilin trên bò, lợn, gia cầm | VA-74 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
AZ-Doxy 50S | Doxycycline | Trị viêm mũi, viêm phổi, đường ruột, viêm vú, tử cung, bệnh lỵ trên bê, cừu, lợn, gia cầm | VA-75 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Via. Pneutec | Oxytetracycline; Tylosin | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline; Tylosin trên lợn và gia cầm | VA-76 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Via. Flosol oral | Florfenicol | Trị nhiễm trùng đường ruột, hô hấp do VK nhạy cảm với Florfenicol trên lợn, gia cầm | VA-77 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Azquinotec | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường ruột, hô hấp, sinh dục do VK nhạy cảm với Enrofloxacin trên gia cầm | VA-78 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Az Flomax | Florfenicol | Trị nhiễm trùng hô hấp gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol trên gia cầm | VA-79 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Ampi-Coli extra | Ampicilline, Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicilline, Colistin trên gia cầm | VA-80 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Az Flotec 23% oral | Florfenicol | Trị nhiễm trùng đường ruột, hô hấp gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol trên lợn | VA-81 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Antigumboro | Potassium citrate; Sodium citrate; Vitamin B1; B2; C; Menadione; Nicotinamide; Troxerutine; Phenylbutazone | Phòng các triệu chứng bệnh Gumboro. Tăng cường chức năng gan thận ở gia cầm. Chống viêm, hạ sốt trong các bệnh nhiễm khuẩn, nhiễm virus có sốt | VA-82 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
AZ DIPAFENAC | Diclofenac sodium | Hạ sốt, giảm đau trong đau bụng, bệnh đường ruột, viêm vú, viêm khớp cấp tính, mãn tính và an thần trên bò, cừu, dê, ngựa, lạc đà, chó, mèo. | VA-83 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
AZ Gluco KC Bamin | Vitamin C, Calcium gluconogluco heptonate Sodium Hypophosphite | Bổ sung Vitamin C, Calci, Phospho cho hoạt động của hệ thần kinh, cơ bắp và tim mạch. Tăng cường chuyển hóa trên bò, cừu, dê, lợn, ngựa, chó, mèo | VA-84 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
AZ. Genta-Tylosin | Gentamycine, Tylosine, Vitamin A | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, đường ruột, viêm mũi, sổ mũi trên gia súc, gia cầm | VA-85 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
AZ. NEO-NYS | Neomycine sulffate Nystatin | Trị nhiễm trùng do nấm Candida, nhiễm trùng huyết, E.Coli, tiêu chảy, kiết lỵ, phân trắng trên gia cầm | VA-86 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Mekbamin | Meloxicam | Chống viêm giảm đau trong các bệnh về cơ, xương cấp tính và mãn tính. Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm vú, nhiễm trùng huyết trên bò, ngựa, lợn. | VA-87 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
AZ PARA C | Paracetamol | Giảm đau, hạ sốt. | VA-88 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
IVERMEC 1% | Ivermectine | Tẩy giun tròn, giun phổi, giun dạ dày, giun đường tiêu hóa và các loại ấu trùng. Diệt ve, ghẻ, bọ chét, chấy rận ở bò, cừu, lợn. | VA-89 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
VIA.Bromhexin | Bromhexine | Tác dụng loãng đờm, tan đờm, hỗ trợ điều trị các bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, lợn, chó, mèo. | VA-90 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Sanfodetox Extra | Sorbitol, Methionine, Vitamin B12, Vitamin B6, Vitamin B2 | Tăng tiết mật, giải độc và tăng cường chức năng gan cho thú khi mắc các bệnh nhiễm trùng, sử dụng kháng sinh nhiều ngày, ngộ độc thức ăn | VA-91 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Via.prost | Cloprostenol (sodium) | Giúp lên giống, thúc đẻ, kết hợp điều trị viêm tử cung trên bò, lợn. | VA-92 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Az.amoxy-col 20% | Amoxycillin trihydrat, Colistin sulfat | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, đường hô hấp, đường sinh dục trên bê, cừu, lợn, gia cầm. | VA-93 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Az.doxtyl 300 extra | Tylosine tartrate, Doxycycline hyclate | Trị nhiễm trùng do các chủng nhạy cảm vói Tylosine, Doxycycline trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | VA-94 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Az.quino 20% gold | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên gia cầm, trâu, bò, bê, cừu, dê. | VA-95 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Az.gentidox | Gentamycin sulfat, Doxycycline hyclate | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Gentamycin, Doxycycline trên trâu, bò, lợn, gia cầm | VA-96 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Tylosin gold | Tylosine tartrate | Trị bệnh hô hấp mãn tính trên gia cầm, viêm màng hoạt dịch và viêm xoang trên trâu, bò, lợn. | VA-97 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Az.levasol 20% | Levamisole HCL | Phòng và điều trị các loại giun ở các loài gia súc, cừu, dê, lợn, gia cầm. | VA-98 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Az.cocidial usa | Sulfaclozine | Trị cầu trùng, thương hàn, dịch tả trên gia cầm | VA-99 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Az.oxytocin | Oxytocin | Giảm đau trong quá trình chuyển dạ, không tiết sữa ở lợn nái, mất trương lực tử cung, sót nhau thai, băng huyết sau sinh, sa tử cung... | VA-100 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Aztosal | Butaphosphan, Vitamin B12 | Trị rối loạn chuyển hóa do sau khi điều trị bệnh, dinh dưỡng kém, dưỡng chất không đầy đủ. | VA-101 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
AZ.Dimethon | Sulfadimethoxine sodium | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, cầu trùng trên bê, cừu, dê, lợn, thỏ, gia cầm. | VA-102 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
AZ.Trithoxin | Sulfadimethoxine sodium, Trimethoprim | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimethoxine và Trimethoprim gây ra trên gia cầm, thỏ. | VA-103 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
AZ.Monothoxin | Sulfadimethoxine sodium | Trị ký sinh trùng đường máu, cầu trùng trên gia cầm, thỏ. | VA-104 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
AZ.Timicosin 30% | Tilmicosin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | VA-105 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
AZ.Timicosin Oral | Tilmicosin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | VA-106 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
AZ.Flo-Doxy | Florfenicol; Doxycyclin hyclate | Trị viêm phổi, viêm màng phổi, viêm teo mũi, viêm giác kết mạc truyền nhiễm, tiêu chảy trên trâu, bò và lợn | VA-107 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
AZ.Gonadorelin | Gonadorelin | Gây lên giống đồng pha, điều trị không lên giống và u nang buồng trứng trên bò, thỏ | VA-108 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
AZ.DIAZURIL | Diclazuril, Vitamin A, K3 | Phòng và điều trị bệnh cầu trùng trên gia cầm | VA-109 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
ALPHA 60F EC | Alphacypermethrin | Phòng trừ và diệt ruồi, muỗi, gián, rệp, kiến cho chuồng trại, nhà cửa, kho vựa. Diệt ve, ghẻ và bọ chét trên vật nuôi | VA-110 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
AZ.FASCIOLIS | Triclabendazole | Trị sán lá gan | VA-111 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
AZ.Progest-E | Progesterone; Vitamin E | Gây động dục hàng loạt, ổn định tử cung, an thai . | VA-112 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
AZ.ECOLISAL | Flumequine | Trị Colibaccillosis, Salmonella, Tụ huyết trùng trên bê, gia cầm. | VA-113 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
SANFO.FLUMEC 200 | Flumequine | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp và đường tiết niệu trên bê, dê, cừu, lợn, gia cầm. | VA-114 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
AZ.OXONIC | Acid oxolinic (dạng muối Natri monohydrat) | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm ruột tiêu chảy, thương hàn, tụ huyết trùng trên gia cầm. | VA-115 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
AZ.GENTA-TYLOSIN MAX | Gentamicin sulfate, Tylosin tartrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp (CRD), viêm phổi, viêm màng phổi, tụ huyết trùng, viêm ruột, viêm dạ dày ruột, salmonella, tiêu chảy của lợn con, viêm tử cung và viêm vú trên trâu, bò, cừu, dê, lợn, chó, mèo | VA-116 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
SANFO.FLO 45 LA | Florfenicol | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên lợn. | VA-117 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
SANFO.CEPTY | Ceftiofur | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm móng, viêm dạ con trên bò, lợn. | VA-118 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
AZ.CEPTY 100 LA | Ceftiofur | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, nhiễm trùng huyết, viêm đa khớp, viêm da có mủ trên lợn | VA-119 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
SANFO.AMOXCYCLA LA | Amoxicillin, Acid clavulanic | Trị nhiễm trùng hô hấp, nhiễm trùng mô mềm, viêm tử cung, viêm vú, nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng da và mô mềm trên trâu, bò, lợn, chó, mèo | VA-120 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
VIA-IDOGOL | Iodine | Sát trùng vú bò, phòng và trị viêm vú bò | VA-121 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
VIABENCOVET | Benzalkonium chloride; Glutaraldehyde | Sát trùng chuồng trai, dụng cụ chăn nuôi, phương tiện vận chuyển, tiêu độc xác gia súc, gia cầm chết | VA-122 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
SANFO.TIAMULIN | Tiamulin hydrogen fumarate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên gia cầm, bệnh viêm phổi, bệnh lỵ và bệnh viêm hồi tràng trên lợn. | VA-123 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
SANFO.FLUMEQ 50S | Flumequine | Trị nhiễm trùng đường hô hấp và tiêu hóa trên gia cầm, lợn, bê, cừu, dê, thỏ | VA-124 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
SANFO.FOSFOMYCIN | Calcium fosfomycin, Erythromycin thiocynate | Trị bệnh do E.coli, bệnh hô hấp mãn tính, bệnh do Listeria, tiêu chảy, sổ mũi truyền nhiễm trên gà | VA-125 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
SANFO.COLIS 4800 | Colistin sulfate | Trị nhiễm trùng đường ruột trên gia cầm, heo con, bê, cừu và thỏ | VA-126 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
AZ.Apracin 50 | Apramycin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên bê, lợn, cừu, thỏ, gia cầm. | VA-127 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
AZ.Amoxi-Col | Amoxicillin trihydrate, Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, tụ huyết trùng, viêm vú, viêm tử cung, áp xe trên trâu, bò, lợn, cừu, dê, ngựa con, gia cầm. | VA-128 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
AZ.FloDoxB | Florfenicol, Doxycycline trihydrate, Bromhexine | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, viêm đa xoang mạc trên gia cầm; viêm teo mũi truyền nhiễm, viêm phổi, viêm màng phổi, tụ huyết trùng trên bê, nghé, lợn. | VA-129 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
AZ.Doxycoli 50/50 | Doxycycline, Colistin sulfate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa: viêm phổi, viêm phể quản, viêm teo mũi truyền nhiễm, tụ huyết trùng, nhiễm trùng, nhiễm trùng huyết trên lợn, bê, cừu, gia cầm. | VA-130 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
VitaStrong | Các vitamin A, D3, E, K¬3, B1, B2, B3, B6, B9, B12, C, Lysin, Methionine, Các khoáng chất Ca, Mn, Zr, Fe, Cu, Co, K | Phòng và trị các bệnh thiếu vitamin, bổ sung chất khoáng, axit amin, làm giảm căng thẳng, giúp duy trì và tăng năng suất trứng cho vật nuôi. | VA-131 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Sanfovit AD3EC | Các vitamin A, D3, E, B1, B3, B5, B6, B12, C | Phòng và trị các bệnh thiếu vitamin, rối loạn tăng trưởng, rối loạn sinh sản, suy nhược cơ thể, thiếu máu trên trâu, bò, ngựa, cừu, gia cầm, chó, mèo. | VA-132 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Sanfoliqid | Malic acid, Glucosamine, Arginine, Glycine, Vitamin C, B6, B5, B9, B12, Kẽm sulfate, Canxi pantothenate | Tăng cường miễn dịch và trao đổi chất, kháng virus, giải độc gan, tăng cường chức năng tạo máu, chống oxy hóa trên gia cầm, lợn, trâu, bò. | VA-133 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Sanfotic | Ethanol β aminophosphoric acid, Sodium benzoat | Phòng các bệnh gan, thận, giải độc cơ thể hỗ trợ chức năng gan thận, giúp tái tạo tế bào thận, tăng cường trao đổi chất dinh dưỡng trên bê, cừu non, dê non, ngựa con, gia cầm, thỏ. | VA-134 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
AZ.Cefquino | Cefquinome (muối sulfat) | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm vú, viêm mào tinh hoàn, viêm màng não, viêm da, viêm tủy xương, hoại tử chân cấp, nhiễm trùng sơ sinh trên trâu, bò, lợn. | VA-135 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
AZ.Flunixin | Flunixin (meglumine) | Trị hội chứng viêm vú, viêm, giảm sốt, giảm đau, giảm triệu chứng lâm sàng trong nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò, ngựa, lợn. | VA-136 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
AZ.Gamycin | Gamithromycin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn, trâu, bò. | VA-137 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
AZ.Marbocin | Marbofloxacin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, hội chứng viêm vú trên lợn, trâu, bò. | VA-138 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
AZ.Tulacin | Tulathromycin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm kết mạc trên trâu, bò, lợn. | VA-139 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Stress-Azdex | Vitamin A, D3, E, B2, B6, B12, C, K3, B3 (acid nicotinic), Ca d-pantothenat, Cu, Mn, Zn (dạng sulfat), Natri clorid, Kali iodua, L-Lysin, Dl-Methionin | Trị chứng thiếu vitamin, khoáng chất và acid amin; chống stress cho trâu, bò, bê, cừu, dê, lợn, gia cầm. | VA - 140 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Gluco KCE captox | Vitamin A, E, B1, C, K3, Mn | Trị chứng thiếu vitamin và Mn cho ngựa, trâu, bò,bê, cừu, dê, lợn, gia cầm. | VA - 141 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Feacomb Extra | Vitamin H (biotin), A, E, B1, C, K3, PP, Acid folic, Calci pantothenate, Methionine, Zn, Mn | Trị chứng thiếu vitamin khoáng vi lượng và acid amin trên lợn, gia cầm. | VA - 142 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Sanfo. Permetox | Permethrin, D-Tetramethrin, Piperonyl butoxide | Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến, bướm, con trùng cho nhà, xưởng, chuống trại chăn nuôi. | VA - 143 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Sanfo. Acemin | Các vitamin A, D3, E, B1, B2, B3, B6, B9 (acid Folic), C, PP, K3, Acid Pantothenic, L-Lysin, DL - Methionin, Cholin, Các khoáng chất Fe, Cu, Zn, Mn, Co (dạng sulfat) | Trị chứng thiếu vitamin, khoáng chất và acid amin; chống stress cho ngựa non, trâu, bò,bê, cừu, dê, lợn con, thỏ, gia cầm. | VA - 144 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Sanfo.Mycokep | Difloxacin (hydrochloride) | Trị nhiễm trùng đường phổi, đường ruột trên gà. | VA - 145 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Sanfo.Fluben | Flubendazole, Methyl parahydroxybenzoate, Propyl parahydroxybenzoate, Butylated hydroxytoluen, Propylene glycol | Tẩy giun đũa, giun xoăn đường ruột trên lợn, gà. | VA - 146 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Viarolyte Oral | Dextrose monohydrat, Sodium chlorid, Glycine, Sodium dihydrogen phosphat dihydrat, Kali chlorid, Sodium citrat | Trị mất nước do tiêu chảy trên bê, trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm. | VA - 147 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Sanfo.Flotylo 75 | Tylosin (tartrate), Florfenicol | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa cho lợn, gà. | VA - 148 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Az.Cefgavi | Ceftiofur Natri | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng chân, móng, viêm đường tiết niệu trên trâu, bò, lợn, cừu, dê, ngựa, chó và E. Coli trên gia cầm. | VA - 149 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Sanfo. Sirocoli | Colistin (as sulphate), Benzyl alcohol | Trị nhiễm trùng đường ruột trên bê, cừu non, lợn, gia cầm. | VA - 150 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Liquid Health KTMD | Methionin, Choline, Inositol, Vitamin PP, Vitamin B6, Sorbitol | Trị rối loạn trao đổi chất, mất cân bằng điện giải, Vitamin cho bò, cừu, dê, lợn, gia cầm. | VA - 151 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
AZ. Mycoly | Tiamulin hydrogen fumarate | Trị kiết lỵ trên lợn; trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên gà. | VA - 152 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Az. Erymyco | Erythromycin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, cừu và lợn. | VA - 153 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Az. Ketopro | Ketoprofen | Kháng viêm, giảm đau hạ sốt trong các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, viêm vú, nhiễm trùng cơ -xương -khớp trên trâu bò, ngựa và lợn | VA - 154 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Via. Gentadex Drops | Gentamicin (sulfat); Dexamethason natri phosphat | Trị viêm kết mạc, viêm giác mạc, viêm mí mắt, viêm đa giác mạc, ... trên chó, mèo và gia cầm. | VA - 155 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Sanfo.Amprolin K3 | Amprolium HCl; Sulphaquinoxaline sodium; Menadione sodium bisulphite (K3) | Trị bệnh cầu trùng trên gia cầm, dê, cừu, trâu, bò và lợn. | VA - 156 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Sanfo.Oxyneomin | Oxytetracycline (HCl); Neomycin (sulphate); Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6, B12, C; Folic acid; Ca d-pantothenate; Nicotinic acid; DL-Methionine; L-Lysine | Trị các bệnh hô hấp mãn tính (CRD), viêm ruột, thương hàn, phó thương hàn, nhiễm trùng do Mycoplasma, viêm dây thần kinh trên trâu, bò và gia cầm. | VA - 157 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Az.Amprococ | Amprolium (HCl) | Trị bệnh cầu trùng trên gia súc, gia cầm | VA - 158 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Timimax | Tilmicosin (phosphate) | Trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, máu, tiêu hóa, viêm ruột hoại tử, viêm khớp và viêm vú trên bê, lợn và gia cầm | VA - 159 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Gentamax | Gentamicin (sulphate) | Trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, niệu, da, huyết và viêm khớp trên gia súc, ngựa, cừu, lợn, gia cầm | VA - 160 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Fendazol | Flubendazole | Trị nhiễm giun đường tiêu hóa và phổi trên lợn và gia cầm | VA - 161 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Az. Josa + Tri | Josamycin; Trimethoprim | Trị các bệnh Mycoplasmoses, bệnh hô hấp mãn tính (CRD), viêm xoang, bội nhiễm sau khi nhiễm virus và viêm khớp trên gia cầm | VA - 162 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Damong Spray | Thiamphenicol; Curcumin (E100) | Trị các bệnh nhiễm trùng chân, móng và vết thương hở trên trâu, bò, dê, cừu, ngựa, lợn, thỏ | VA - 163 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Sanfo.Aminotec Ks | Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, K3, B12, C ; Axit folic; Ca d-pantothenate; Axit Nicotinic; Choline chloride; DL-Methionine; Amino axit (Cystine, Tryptophane, Arginine, Threonine, Isoleucine, Leucine, Valine, Histidine, Phenylalanine, Tyrosine và Glycine) | Chống stress cho vật nuôi; Cung cấp dinh dưỡng cho vật nuôi sau chủng vaccin, vận chuyển, thay đổi thời tiết, thiếu hụt do rối loạn chuyển hóa và sau điều trị bệnh | VA - 164 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Sanfotofin Extra | Eucalyptus oil; DL-Menthol; Betain.HCl; Vitamin C (Ascorbic acid) | Giúp giảm các tác dụng phụ khi điều trị bằng vaccin. Hỗ trợ điều trị các bệnh đường hô hấp; giảm stress trên gia cầm | VA - 165 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
B.M.D.Bacitracin Medi | Bacitracin Methylene Disalicylate | Trị bệnh kiết lỵ trên lợn và trị viêm ruột hoại tử, viêm ruột truyền nhiễm do Clostridium trên gà | VA - 166 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Linspec Extra | Lincomycin HCl; Spectinomycin HCl | Trị các bệnh dạ dày- ruột, viêm khớp, viêm phổi trên lợn; bệnh hô hấp mãn tính (CRD) do vi khuẩn E. coli và Mycoplasma nhạy cảm với lincomycin và spectinomycin trên gia cầm | VA - 167 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Lincospec | Lincomycin (as HCl H2O); Spectinomycin (as 2HCl 5H2O ) | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, chân bị thối và viêm khớp do Mycoplasmas, E. coli trên bê, lợn, cừu, dê, chó, mèo và gia cầm | VA - 168 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Lincomax | Lincomycin (as HCl) | Trị viêm phổi, viêm khớp, kiết lỵ, viêm ruột E. Coli, viêm da, thối móng, CRD, nhiễm trùng huyết trên chó, mèo, cừu, dê, lợn và gia cầm | VA - 169 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Paramax C | Paracetamol; Vitamin C | Hạ sốt trong các trường hợp nhiễm trùng, viêm phổi, viêm phế quản, viêm tử cung, viêm vú, viêm móng, viêm xương khớp, sốt, sốt do vi rút trên gia súc, gia cầm | VA - 170 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
CRD – Cure | Thyme extract; Eucalyptus extract; Vitamin C; Vitamin E; Citrus extract; Camphor | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, hắt hơi và các triệu chứng hô hấp khác; giảm stress, giảm sốc khi vận chuyển, chuyển chuồng, khí hậu nóng khô, chủng vaccin trên ngựa, lợn, gia cầm | VA - 171 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Dolinco | Doxycycline hydrochlorid; Lincomycin hydrochlorid | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, đường hô hấp, sinh dục trên lợn, gia cầm | VA-172 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Atyvalz Mix | Tylvalosin | Trị viêm phổi, viêm ruột, kiết lỵ trên lợn; bệnh nhiễm trùng đường hô hấp và sinh dục (ORT) trên gia cầm. | VA-173 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
DoLincoB Mix | Doxycyclin HCl; Lincomycin HCl; Bromhexin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên gia cầm. | VA-174 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Myco-ORT | Tylvalosin | Trị nhiễm trùng hô hấp và nhiễm trùng buồng trứng (ORT) trên gà. | VA-175 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Ampheramin | Chlorpheniramin maleat | Chống dị ứng; kháng viêm trong điều trị viêm móng, hội chứng tổn thương cơ xương, viêm vú, ngộ độc, bệnh sốt sữa trên ngựa, trâu, bò, cừu, dê, lợn, chó, mèo. | VA-176 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Atropin Max | Atropin sulfat | Giảm đau bụng do giảm co thắt trong các chứng viêm ruột, thực quản và phế quản; Ngăn ngừa ngừng tim và hô hấp trong gây mê; giảm sự tiết dịch phế quản trong gây mê; kích thích hô hấp trong ngộ độc morphine; giải độc trong ngộ độc các chất lân hữu cơ trên ngựa, trâu, bò, cừu, lợn, dê, mèo, chó, gà và chim bồ câu. | VA-177 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
CeftiKeto | Ceftiofur (hydroclorid); Ketoprofen | Kháng viêm, hạ sốt, trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, ngựa | VA-178 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
DifloAZ | Difloxacin (hydroclorid) | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu trên trâu, bò; nhiễm trùng da có mủ trên chó | VA-179 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Floazmax 50 | Florfenicol | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn và gia cầm. | VA-180 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Floazo 30 | Florfenicol | Trị các nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên lợn và gia cầm | VA-181 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Paravacin C | Paracetamol; Vitamin C | Hạ sốt trên lợn | VA-182 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Tilmicoaz | Tilmicosin phosphate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên lợn, gà | VA-183 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Azifuxin | Azithromycin dihydrat; Flunixin (meglumin) | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, đường tiêu hóa, đường niệu-sinh dục, da và mô mềm trên lợn, trâu, bò, bê, nghé, dê và cừu. | VA - 184 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Chloramix | Chlotetracycline | Trị nhiễm trùng huyết, hô hấp, tiêu hóa, nhiễm khuẩn thứ phát do virut trên bê, cừu, dê, lợn và gia cầm. | VA - 185 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Tetramax 50S | Oxytetracycline (HCl) | Trị nhiễm trùng huyết, hô hấp, tiêu hóa trên bê, cừu, dê, lợn, thỏ, gia cầm. | VA - 186 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Colistin 10% Premix | Colistin Sulphate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên lợn, gia cầm. | VA - 187 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Methocin | Sulfadimethoxin (natri); Trimethoprim; Methyl Parahydroxybenzoate | Trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, viêm vú cấp tính trên trâu, bò, cừu, dê và lợn. | VA - 188 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Trithomax | Trimethoprim; Sulfadimethoxine sodium | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp và các nhiễm khuẩn khác trên trên bê, lợn và gia cầm. | VA - 189 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Chloracin 50S | Chlortetracyclin hydroclorid | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, ,tiêu hóa trên bê, cừu, dê, lợn, thỏ, gia cầm. | VA - 190 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Sapirin C+K3 | Sodium salicylate; Ascorbic acid (C); Menadione sodium bisulfite (K3) | Hạ sốt, giảm đau, chống viêm, chống tập kết tiểu cầu trên bê, lợn, gà. | VA - 191 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Aviatox 300 | Deltamethrin; Piperonyl butoxide | Diệt muỗi, kiến, mối, rệp, gián, bọ chét, ruồi, nhện đỏ ve, muỗi, sâu bướm. | VA - 192 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
Dexason | Dexamethason (phosphat dinatri); Ancol benzylic | Trị viêm, dị ứng hoặc sốc trên ngựa, trâu, bò, dê, lợn, chó, mèo; rối loạn cơ-xương trên ngựa; bệnh ketosis nguyên phát trên trâu,bò, dê. | VA - 193 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH THUỐC THÚ Y VIỆT ANH |
SVT-Tiacoli | Tiamulin fumarate, Colistin sulfat | Trị hồng lỵ, viêm ruột tiêu chảy, viêm phổi địa phương, suyễn trên trâu, bò, lợn. | SVT-1 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Flo Doxy | Florfenicol, Doxycyclin | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. | SVT-2 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Enroject | Enrofloxacin | Trị bệnh đường tiêu hoá và hô hấp trên trâu, bò, lợn. | SVT-3 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
SVT-Thiam tylo | Thiamphenicol, Tylosin tartrate | Trị tiêu chảy, viêm ruột, viêm phổi, bệnh tụ huyết trùng, hội chứng MMA, nhiễm trùng máu trên trâu, bò dê, cừu, lợn. | SVT-4 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Tylan | Tylosin tartrate | Trị viêm phổi địa phương, viêm khớp, bệnh đóng dấu, viêm tử cung trên trâu, bò, lợn | SVT-5 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Lincoject | Lincomycin HCl | Trị Leptospyrosis, liên cầu khuẩn, viêm dạ dày ruột, viêm đường liệu sinh dục, nhiễm trùng huyết, viêm xương, viêm khớp, viêm vú, viêm tử cung trên gia súc, gia cầm. | SVT-6 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
SVT-Nocinject | Norfloxacin HCl | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá trên gia súc, gia cầm. | SVT-7 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Tosal | Butafosfan, Vitamin B12 | Trị rối loạn sinh trưởng, rối loạn chuyển hóa trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, chó, mèo, gia cầm. | SVT-8 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
SVT-Gentyl D | Tylosin tartrate, Gentamycin | Trị viêm đường hô hấp, viêm đường sinh dục, niệu đạo trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm . | SVT-9 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Analgin C ject | Analgin, Vitamin C | Giảm đau, hạ sốt, tăng sức đề kháng trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó. | SVT-10 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Calciject | Calcium gluconat | Trị bệnh do thiếu khoáng, hạ calci huyết, thiểu năng tuyến cận giáp, thiếu Vitamin D, còi xương chậm lớn. | SVT-11 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Marbo | Marbofloxacin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò, lợn. | SVT-13 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Levasol | Levamisol | Trị giun trên gia súc, gia cầm. | SVT-14 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
SVT-Tilcosin Plus | Tilmicosin | Trị bệnh đường hô hấp trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | SVT-15 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Enro Plus | Enrofloxacin | Trị bệnh đường tiêu hóa trên trên bê, dê, cừu non, lợn, gia cầm | SVT-16 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
SVT-Nocin Plus | Norfloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá trên gia cầm | SVT-17 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Flomax plus | Flofenicol | Trị bệnh tiêu chảy, tụ huyết trùng, coryza, thương hàn, viêm ruột hoại | SVT-18 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-CRD | Lincomycin HCl , Colistin sulfat | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gia cầm. | SVT-19 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
SVT-Tylodox | Tylosin, Docycyclin | Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, hô hấp trên bê, nghé, heo, dê, cừu non, gia cầm. | SVT-20 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Enro 20 | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp, tiết niệu | SVT-21 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
SVT-Super cox | Sulfaquinoxalin, Diaveridin | Trị cầu trùng trên gia cầm. | SVT-22 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Cox | Sulfachlozin | Trị cầu trùng, Tụ huyết trùng, Thương hàn trên gia cầm. | SVT-23 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Tylandox | Docycyclin, Tylosin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp trên bê, dê, cừu non, lợn, gia cầm . | SVT-24 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Ecoli | Colistin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá trên gia súc, gia cầm. | SVT-25 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
SVT-Đặc trị tiêu chảy | Neomycin Colistin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá trên lợn, dê, bê, cừu, thỏ, gia cầm. | SVT-26 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
SVT-Norflox | Norfloxacin | Trị hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gia cầm. | SVT-27 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
SVT-Docy 20 | Docycyclin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp, tiết niệu | SVT-28 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
SVT-Gentadox | Doxycyclin HC Gentamycin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp | SVT-29 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
SVT-Levasol P | Levamisol HCL | Trị giun trên gia súc, gia cầm. | SVT-30 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
SVT-Colidox | Doxycycline HCl Colistin Sulfat | Trị viêm phổi, suyễn, tiêu chảy, phó thương hàn, viêm teo mũi. | SVT-31 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Cầu trùng Stop | Sulfaquinoxalin, Trimethoprim | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, nhiễm E.coli huyết trên gia cầm. | SVT-33 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Nystatin | Neomycin sulfate, Nystatin | Trị tiêu chảy lỵ, nhiễm trùng máu trên gia cầm. | SVT-34 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Oxytocin | Oxytocin | Tăng cường co bóp tử cung, kích thích đẻ, tiết sữa trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. | SVT-36 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Iodine | Povidone Iodine | Sát trùng vết thương, tẩy uế chuồng trại. | SVT-37 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Tilmicosin | Tilmicosin | Trị bệnh hô hấp trên lợn, gia cầm | SVT-38 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Neodox | Doxycyclin, Neomycin | Trị nhiễm khuẩn dạ dày-ruột, hô hấp trên bê, dê, cừu non, lợn, gia cầm. | SVT-39 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
SUN-Dextranfe | Fer (dextran) Vitamine B12 | Phòng và trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt trên bê, heo con | SVT-41 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
SUN-Oytetra LA | Oxytetracyclin (dihydrat) Flunixin (meglumin) | Trị nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính gây viêm và sốt do Mannheimia (Pasteurella) haemolytica và Pasteurella multocida nhạy cảm với oxytetracyclin gây ra trên trâu, bò. | SVT-42 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
SUN-Trimesul | Sufadimethoxine (Na)Trimethoprime | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim và Sulfadimethoxine gây ra trên ngựa, bò, cừu, dê, lợn, chó, mèo | SVT-43 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
SUN-Multi B | Vitamin B1, B2, B6, PP, Dexpanthenol | Phòng và trị bệnh lý thiếu vitamin nhóm B trên ngựa con, bê, cừu, chó, mèo và gia cầm | SVT-44 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
SUN-Progesteron | Progesterone, Vitamin E | Dưỡng thai, điều hoà quá trình sinh sản trên bò, ngựa và lợn nái. | SVT-45 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
SUN-Liver ject | Acetyl methionine, L-arginine HCl, Lysine HCl, | Trị rối loạn chuyển hóa gan, thận trên ngựa, trâu, bò, cừu, dê, gia cầm | SVT-46 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
SVT-Flu ject | Flumequin | Trị bệnh đường hô hấp, sinh dục, viêm dạ dày-ruột, Colibaccilosis, Salmonelosis trên gia súc, cừu, lợn, chó | SVT-47 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
SVT-Hemovit | Calcium phosphorylcholine chloride, Casein-peptides, Vitamin B12 | Tăng cường biến dưỡng, hồi phục sau khi bệnh, khi sinh sản | SVT-48 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
SUN-Ketofen | Ketoprofen | Chống viêm , giảm đau xương khớp, hạ sốt, đặc biệt là trongcác bệnh đường hô hấp trên ngựa, trâu, bò, lợn. | SVT-49 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
SUN-Tilmi ject | Tilmicosin | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn mẫn cảm với Tilmicosin gây ra trên gia súc | SVT-50 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
SUN-Estradiol | Estradiol benzoate | Ngăn chặn sự thụ thai không mong muốn trên chó cái | SVT-51 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
SUN-Thiophylin | Aminophylline | Trị rối loạn hô hấp, bệnh đường hô hấp do phế quản và hội chứng suy tim nhẹ trên gia súc, lợn. | SVT-52 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
SUN-Coxi plus | Sufadimethoxine(Na) Trimethoprime | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với trimethoprime và sulfadimethoxine gây ra trên thỏ. | SVT-53 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
SUN-Monocox | Sulfamonomethoxine Trimethoprim | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm gây ra trên gia súc, lợn và chim | SVT-54 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
SUN-Diclacox | Diclazuril | Phòng và trị bệnh cầu trùng gây ra bởi Eimeria trên gia cầm, cừu, lợn, thỏ. | SVT-55 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
SVT-Toltracox | Toltrazuril | Phòng và trị các bệnh cầu trùng trên gia cầm | SVT-56 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
SUN-Pigcox | Toltrazuril | Phòng và trị cầu trùng trên heo. | SVT-57 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
SUN-Colicox | Sulfadimethoxine Colistine (sulfate). | Trịnhiễm trùngđường tiêu hóatrên bê, cừu | SVT-59 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
SUN-Paracetamol | Paracetamol | Hạ sốt trên lợn | SVT-60 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
SUN-Kháng sinh tổng hợp | Oxytetracycline, Neomycin | Trị tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline và neomycin gây ra trên trên bê, cừu, , lợn, thỏ và gia cầm. | SVT-61 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
SUN-Úm gà vịt | Oxytetracycline, Colistin, Vitamin A, D3, PP | Phòng và trị bệnh đường hô hấp (CKD), viêm khớp, viêm ruột (Colibacillosis, Salmonella) | SVT-62 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Glucaf | Glucose monohydrate | Giúp bù lại nước và cung cấp thêm năng lượng, giúp giải độc cơ thể. | SVT-63 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Coli stop | Colistin sulfate, Spectinomycin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá trên dê non, cừu non, heo con. | SVT-64 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Nấm phổi | Nystatin | Trị nấm Candida trên chim bồ câu và chim lồng. | SVT-66 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Tilmimix | Tilmicosin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn | SVT-67 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Cảm Cúm | Oxytetracycline (as hydrochloride) | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, cừu, dê, lợn, thỏ, gà, chó, mèo | SVT-68 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Thiam-Multi | Thiamphenicol | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên lợn, cừu, gia cầm. | SVT-69 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Danocin | Danofloxacin (mesylate) | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm ruột, viêm vú trên trâu, bò. | SVT-70 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Flo ject | Florfenicol | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, sinh dục trên lợn, gia súc. | SVT-71 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Meloxim | Meloxicam | Chống viêm, giảm đau, hạ sốt. | SVT-72 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Imectin | Ivermectin cv | Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên lợn. | SVT-73 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Atropin | Atropin sulphate | Trị co thắt ruột, khí phế quản, giảm đau-tiền mê. | SVT-74 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Tolfe Vet | Acid Tolfenamic | Chống viêm, giảm đau, hạ sốt. | SVT-75 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Multi ADE | Vitamin A, B1, B2, B6, B12, C, D3, E, Panthenol và Nicotinamid. | Phòng, trị bệnh do thiếu vitamin. Tăng cường sức khỏe sau khi bị bệnh. | SVT-76 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Sone | Oxytetracycline HCl, Flofenicol | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, sinh dục trên trâu, bò, ngựa lợn, dê, cừu, gia cầm. | SVT-77 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Tylan 50 | Tylosin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, sinh dục trên bê, lợn, gia cầm. | SVT-78 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Doxy 50 | Doxycycline hyclate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, sinh dục trên lợn | SVT-80 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Gentatylo | Tylosin, Gentamycin | Trị viêm đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, niệu đạo trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm. | SVT-81 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Bromhexine | Bromhexine HCL | Giảm ho, long đườm, giảm tiết dịch nhày, giãn phế quản, tăng sức đề kháng trên trâu, bò, lợn, chó, mèo | SVT-82 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Enro 5 | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, niệu sinh dục, nhiễm trùng kế phát trên trâu, bò, lợn, chó, mèo. | SVT-83 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Prost | Cloprostenol | Trị lưu tồn thể vàng, vô sinh, không động dục, động dục ẩn trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu, chó, mèo | SVT-84 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
TD-Anticox | Sulfamerazine, Trimethoprim | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, nhiễm trùngđường niệu sinh dục, nhiễm trùng đường tiêu hóa trên ngựa | SVT-85 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
TD-Dimecox | Sulfadimethoxine, Trimethiprim | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá trên bò, lợn, gà, vịt, ngan, cút. | SVT-86 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
TD-Doxy mix | Doxycycline | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên heo con cai sữa | SVT-87 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
TD-Esb3 | Sulfachloropyridazine sodium, Trimethoprim | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, lợn, gia cầm. | SVT-88 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
TD-Flo Mix | Flofenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn | SVT-89 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
TD-Methocox | Sulfamethoxazole, Trimethoprim | Trị nhiễm khuẩn dạ dày-ruột, hô hấp, tiết niệu, sinh dục trên trâu, bò, lợn, gia cầm | SVT-90 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
TD-Tiêu chảy Stop | Trimethoprim, Colistin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên bê, cừu, dê, lợn, thỏ, gia cầm | SVT-91 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
TD-Metamizole 50 | Metamizole sodium | Giảm đau, hạ sốt, thấp khớp, co thắt ruột | SVT-95 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
TD_Oxytetra 20 | Oxytetracycline | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu, viêm ruột, viêm tử cung, viêm vú, thối chân ở bò, ngựa, lợn, cừu, dê, gia cầm. | SVT-96 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
TD-Flo plus | Flofenicol | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gia cầm | SVT-97 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
TD-Trimezol | Sulfamethoxazole, Trimethoprim | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, niệu sinh dục trên bê, lợn, gia cầm. | SVT-98 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
TD-Tulacin | Tulathromycin | Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, heo. | SVT-99 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
TD-Bromject | Bromhexine HCL | Trị bệnh phế quản phổi cấp và mãn tính liên quan đến tiết chất nhày bất thường. | SVT-100 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
TD-Colifast | Colistin | Trị nhiễm khuẩn tiêu hóa, viêm vú, nhiễm khuẩn huyết trên gia súc | SVT-102 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
TD-Acticin | Lincomycin, Spectinomycin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu, viêm tử cung, viêm dạ dày-ruột trên gia súc | SVT-103 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
TD-Encin ject | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | SVT-104 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
TD-Cầu trùng TC | Sulfaquinoxaline, Diaveridine | Trị cầu trùng manh tràng, ruột trên gia súc, gia cầm. | SVT-105 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
TD-E20 plus | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên gà | SVT-106 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
TD-Metho New | Sulfadimethoxine, Trimethiprim | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimethoxine và Trimethoprim gây ra trên gia cầm, gia súc. | SVT-107 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
TD-Para 30 plus | Paracetamol | Hạ sốt | SVT-108 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Gumboro stop | Oxytetracycline Hydrochloride | Trị các bệnh nhiễm trùng hô hấp và tiêu hóa trên gia cầm. | SVT-113 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-vit k 12, 5% | Vitamin K3 | Trị bệnh do thiếu Vitamin K3 | SVT-114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
TD-Methocin 500 | Sulfadimethoxine | Trị tiêu chảy, viêm ruột hoại tử, viêm phổi E.coli bạch lỵ, tụ huyết trùng, bệnh cầu trùng trên gia cầm. | SVT-115 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
TD-Dexasone | Dexamethasone | Kháng viêm, chống dị ứng, stress, sốc. | SVT-116 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Spicol | Spiramycin, Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, viêm phổi, kiết lỵ, ỉa chảy trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. | SVT-119 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Td-A.T.P Fast | ATP, Sodium Selenite, Magnesium Aspartate Kali, Vitamin B1, B12 | Dùng bổ sung năng lượng, vitamin và muối khoáng. | SVT-120 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Ery New | Erythromycin | Trị nhiễm trùng hô hấp trên gia cầm. | SVT-122 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Furomid | Furocemide | Thuốc lợi tiểu trên trâu, bò, ngựa, cừu, dê, lợn, chó, mèo | SVT-123 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Josacin | Josamycin | Trị bệnh do Mycoplasma, Chlamydia và vi khuẩn Gram dương. | SVT-124 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
TD-Cảm Cúm | Paracetamol | Hạ sốt trên lợn | SVT-125 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
TD-Para 30 | Paracetamol | Hạ sốt trên lợn | SVT-126 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Natri Clorid 0.9% | Sodium clorid | Chống mất nước cho cơ thể do ỉa chảy, nôn mửa … Cân bằng điện giải, chống nhiễm độc, | SVT-127 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Amox 15 % LA | Amoxycilin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp | SVT-12 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Ampicoli | Ampicilin, Colistin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá, viêm khớp, viêm màng não, tiết niệu. | SVT-32 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Colimox | Amoxycilin, Colistin | Trị nhiễm khuẩn đường ruột, hô hấp, tiết niệu trên bê, cừu, dê, lợn, gia cầm. | SVT-35 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
SVT-Ceftio | Ceftiofur (HCl) | Trị bệnh đường hô hấp trên heo; bệnh đường hô hấp, viêm kẽ móng hoại tử, viêm tử cung cấp tính trên trâu, bò. | SVT-40 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Ampicol.P | Ampicillin (Trihydrate), Colistin sulfate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên gia cầm, gia súc | SVT-65 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Amox 50 | Amoxicillin, Colistin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, sinh dục trên trâu, bò, lợn. | SVT-79 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
TD-Amogel LA | Amoxicilline, Gentamycin | Trị viêm phổi, nhiễm trực khuẩn Coli, viêm tử cung, tiêu chảy, viêm ruột, viêm vú trên trâu, bò, lợn | SVT-92 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
TD-Cefa ject | Cefalexin (monohydrate) | Trị viêm vú trên bò sữa | SVT-93 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
TD-Cefaneo | Cephalexine, Neomycin | Phòng và trị bệnh viêm vú ở bò ở giai đoạn cạn sữa | SVT-94 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
TD-Amcol 20 | Ampicillin Trihydrate, Colistin Sulfate | Trị nhiễm trùng đường ruột, hô hấp trên lợn, gia cầm. | SVT-101 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
SVT-Ceftio 10 | Ceftiofur | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, nhiễm khuẩn huyết, viêm đa khớp trên trâu, bò, lợn. | SVT-109 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
SVT-Penistrep | Procain Penicillin G, Dihydrostreptomycin | Trị viêm khớp, viêm vú, nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu trên gia súc, gia cầm. | SVT-110 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
SVT-Cefquinome S | Cefquinome | Trị nhiễm trùng hô hấp, viêm da trên trâu, bò, ngựa. | SVT-111 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
SVT-Cefquinome 8S | Cefquinome | Trị nhiễm trùng hô hấp, viêm da trên trâu, bò, ngựa. | SVT-112 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Clamox | Amoxicillin, Clavulanic acid | Trị nhiễm trùng đường hô hấp và tiêu hóa, nhiễm trùng da, mô mềm trên lợn, gia cầm. | SVT-118 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Moxcla | Amoxicillin, Clavulanic acid | Nhiễm khuẩn hệ hô hấp, mô mềm, khớp, rốn, áp xe, điều trị bệnh viêm tử cung và viêm vú trên gia súc. | SVT-121 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
TD-Gentyl F10 | Iron (Dạng Dextran Complex) | Phòng trị thiếu máu do thiếu sắt trên heo con. | SVT-128 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
SUN- DICLACOX 2.5% | Diclazuril | Trị cầu trùng trên gia súc, cừu, lợn, chó. | SVT-129 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
SUN-COLIMIX 10% | Colistin | Trị tiêu chảy trên gia súc, gia cầm | SVT-130 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
SUN-FLODOXY PLUS | Flofenicol, Doxycycline | Trị viêm ruột, tiêu chảy, bạch lỵ, thương hàn, tụ huyết trùng, viêm phổi trên lợn, gia cầm. | SVT-131 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
HV- Florfens 45 | Florfenicol | Phòng và trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp ở gia súc do vi khuẩn M.haemolytica, P. multocida và Histophilus somni nhạy cảm với Florfenicol gây ra. | SVT-132 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
HV- Doxy 75 WS | Doxycycline | Phòng trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline trên gia súc, gia cầm | SVT-133 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
HV- Docoli 240 | Doxycycline hydrochloride; Colistin sulfate | Điều trị các bệnh đường hô hấp và tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline và Colistin gây ra trên gia súc, gia cầm . | SVT-134 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
HV- Trimenew | Sulfamonomethoxine; Trimethoprime. | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp và các nhiễm trùng khác do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfamonomethoxine, Trimethoprim gây ra trên bê, dê, cừu, lợn con và gia cầm. | SVT-135 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
HV- Tilmivet plus | Tilmicosin | Trị bệnh hen suyễn (do Mycoplasma), bệnh THT, các nhiễm trùng do tụ cầu, liên cầu khuẩn, nhiễm trùng yếm khí cho trâu, bò, lợn và gia cầm non; trị hồng lỵ trên lợn. | SVT-136 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
HV- Florvet plus | Florfenicol | Điều trị các bệnh đường hô hấp truyền nhiễm ( ho, hen suyễn); bệnh đường hô hấp ( ghép với Actinobacilus.sp); bệnh Tụ huyết trùng trên lợn. | SVT-137 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
HV- Anticosin plus | Diclazuril | Phòng trị bệnh cầu trùng ở gia cầm (Eimeria tenella, Eimeria mivati, Eimeria necatrix, Eimeria brunetti, Eimeria maxima, ….) | SVT-138 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
HV- Flordox plus | Florfenicol; Doxycycline; Bromhexine | Điều trị các bệnh đường hô hấp (Viêm phổi, CRD, CCRD, tụ huyết trùng...), đường tiêu hóa (viêm ruột hoại tử, thương hàn, E.Coli...) do các vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol và Doxycycline gây ra trên gia cầm và heo. | SVT-139 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
HV- Metricin new | Sulfadimethoxin sodium; Trimethoprim | Điều trị các nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn Gram (+) và Gram(-) nhạy cảm với Sulfadimethoxin sodium; Trimethoprim ( như salmonella, colibacilara , P.Multocida, E.Coli, Haemophilus, cầu trùng) trên bê, lợn, gà thịt. | SVT-140 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun- Glucomin | Glucose | Khắc phục tình trạng mất nước, cung cấp năng lượng cho trâu, bò, ngựa, lợn, chó mèo | SVT-141 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Flodox | Florfenicol, Doxycycline | Phòng và trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa ở lợn, dê, bê, nghé, dê, cừu, gia cầm | SVT-148 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Tep Berin | Streptomycin sulfate, Berberin HCL | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên lợn, trâu, bò, gia cầm. | SVT-149 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Linpec S | Lincomycin, Spectinomycin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên lợn, trâu, bò, gia cầm. | SVT-150 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
HV-Para 65% | Paracetamol | Hạ sốt, kháng viêm, giảm đau, hạ nhiệt trong trường hợp sốt cao ở trâu, bò, lợn, dê. | SVT-151 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
HV-Sultrim 75 WS | Sulfachloropyridazine Na, Trimethoprim | Trị nhiễm trùng tiêu hóa, hô hấp, tụ huyết trùng, viêm vú, viêm tử cung trên trâu, bò, lợn, gia cầm | SVT-152 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
HV-Flodoxy Mix | Florfenicol, Doxycycline HCl | Trị thương hàn, tụ huyết trùng, viêm phổi, viêm ruột-tiêu chảy, viêm khớp, viêm tử cung, viêm vú, sưng phù đầu, E.coli trên trâu, bò, lợn, gia cầm | SVT-153 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
HV-Long Đờm-Hạ Sốt | Bromhexine HCl, Paracetamol | Giảm ho, long đờm, kháng viêm, hạ sốt trên trâu, bò, lợn, gia cầm | SVT-154 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
HV-Colisol Oral | Colistin sulfate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên bê, cừu, lợn và gia cầm | SVT-155 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
HV-Gentavet | Gentamycin | Trị nhiễm trùng tiêu hóa và hô hấp trên bê, trâu, bò, dê, cừu và heo. | SVT-156 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
HV-Neocoli | Neomycin sulfate, Colistin sulfate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá trên bê, cừu con, dê con, lợn, thỏ và gia cầm | SVT-157 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
HV-Omicid | Povidone iodine | Khử trùng, sát trùng trên động vật. | SVT-158 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
HV-Parasol | Paracetamol | Giảm sốt và các triệu chứng lâm sàng liên quan trong trường hợp bệnh hô hấp cấp tính trên lợn. | SVT-159 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
HV-T.T.S.Solute | Oxytetracycline HCl, Spiramycin | Trị nhiễm trùng hô hấp trên bê, lợn và gia cầm | SVT-160 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
HV-Floty La | Florfenicol, Tylosin tartrate | Trị nhiễm trùng hô hấp trên trâu, bò, lợn. | SVT-161 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
HV-Amox 700 | Amoxicillin trihydrate | Trị nhiễm trùng hô hấp trên gia súc và gia cầm. | SVT-162 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
HV-Amoxcoli | Amoxicillin trihydrate, Colistin sulfate | Trị nhiễm trùng hô hấp, đường tiêu hóa, tiết niệu và da trên bê, cừu, dê, lợn, ngựa con, gà, gà tây. | SVT-163 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
HV-Ampisep | Ampicillin trihydrate, Sulfamethoxazol | Trị tiêu chảy phân trắng trên lợn con, tụ huyết trùng, phó thương hàn, viêm phổi, viêm tử cung. | SVT-164 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
HV-Amox 20% La | Amoxycillin trihydrate | Trị viêm phổi, Colibacillosis, viêm khớp và tiêu chảy trên gia súc và viêm phổi, Colibacillosis, viêm mũi teo, tiêu chảy và hội chứng MMA trên lợn | SVT-165 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Meth | Methyl preslisolone acetate | Chống viêm trên chó, mèo. | SVT-166 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Clarcid | Clarithromycin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa và hệ sinh dục, nhiễm trùng da và mô mềm trên chó, mèo, lợn, ngựa (ngựa dưới 1 tuổi). | SVT-167 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Lin Mix | Lincomycin HCl, Spectinomycin HCl | Trị nhiễm trùng đường ruột do E. coli hoặc Salmonella và trị bệnh gia cầm | SVT-168 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Fluzol | Fluconazole | Trị nhiễm nấm nội tạng, nấm da, nấm hệ thần kinh, tiết niệu trên chó, mèo, gà, vịt, chim. | SVT-169 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Tia 45 | Tiamulin hydrogen fumarate | Trị viêm phế quản, viêm phổi phế quản phổi và viêm khớp do Mycoplasmal trên lợn, gà và gà tây. | SVT-170 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Apm Plus | Amprolium HCl | Trị cầu trùng trên bê, cừu, dê, gà | SVT-171 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Apm | Amprolium HCl | Trị cầu trùng trên bê, cừu, dê, gà | SVT-172 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Bacit 50 | Bacitracin methylene disalicylate | Trị viêm ruột trên gia cầm | SVT-173 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Clar Ject | Clarithromycin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa và hệ sinh dục trên trâu, bò, lợn, gà. | SVT-174 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Cefogen | Cefotaxim sodium, Gentamycin sulfate | Trị tụ huyết trùng, thương hàn, sổ mũi truyền nhiễm, viêm phổi cấp tính, viêm màng não, viêm vú, viêm tử cung, viêm da, viêm khớp trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | SVT-175 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
SUN - AZI POWDER | Azithromycin | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, Coryza, Colibacillosis, nhiễm trùng khớp, Salmonellosis, viêm ruột hoại tử trên gia cầm. | SVT-177 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Sun-Cefi.G | Cefixim trihydrate, Gentamycin sulfate | Trị viêm phổi, tụ huyết trùng, phó thương hàn, bệnh lỵ, viêm vú, viêm tử cung trên gà, vịt, ngan, lợn | SVT-176 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y SVT THÁI DƯƠNG |
Đường Glucoza | Đường Glucoza | Cung cấp năng lượng, giải độc trong các trường hợp nhiễm độc, | RTD-06 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
AD-B Complex | Vitamin A, D3, B2, B6, B1, Methionine | Phòng và chữa các bệnh thiếu vitamin nhóm A, B, D, các trường hợp rối loạn trao đổi chất, trợ lực, giải độc, kích thích tăng trưởng. | RTD-08 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Neocoli | Neomycine, Colistin sulfate | Trị bệnh đường ruột, tiêu chảy, phân xanh, phân trắng, phân vàng, toi thương hàn, E.coli, phù đầu ở gia súc, gia cầm | RTD-14 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Eramix | Ampicillin, Erythomycin | Dùng úm gà vịt, cút con 1-3 tuần tuổi, trị bệnh đường hô hấp, đường ruột cho gia cầm: viêm rốn, CRD, E.coli, Salmonella | RTD-15 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Coli S | Trimethoprim Colistin sulfate | Trị ỉa chảy mất nước, phân trắng, phân xanh, hô hấp mãn tính, sưng mắt, phù đầu, chướng bụng đầy hơi, bệnh Gumboro ghép Coli, CRD | RTD-17 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
B-Complex | Vitamin B1 Vitamin | Phòng và chữa các bệnh do thiếu Vit nhóm B , rối loạn trao đổi chất, trợ lực, giải độc. | RTD-19 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Antipara | Đồng, Sắt , Kẽm, Magie, Phốt pho, Ca, Vit A, C | Phòng, trị bại liệt gia cầm như các chứng xốp xương, đau xương, nhuyễn xương, … | RTD-20 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Điện giải AC | Vitamin C, Acid Citric | Dùng trong trường hợp mất cân đối điện giải do bị mất nước gây ra bởi các bệnh đường ruột, chống sốc cho gia súc, gia cầm chuyển chỗ, bị stress, trợ sức, trợ lực | RTD-22 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Gum gà | Vitamin C, Oxtetraxycline | Dùng phối hợp trong điều trị bệnh Gumboro và những bệnh kế phát gây ra ở gia cầm | RTD-23 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Flumeq | Flumequine | Dùng phòng và điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine | RTD-24 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Coccicid 1 | Sulfaclosine | Trị cầu trùng, ỉa chảy và các bệnh nhiễm khuẩn | RTD-25 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Tẩy giun sán | Fenbendazole | Tẩy giun sán ở phổi, ở đường ruột, thận cho trâu, bò, heo, gà, vịt, chó mèo | RTD-28 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Tylosin 98% | Tylosin tatrate | Phòng và trị các bệnh đường hô hấp gây ra do Mycoplasma ở gà, suyễn, viêm phổi, màng phổi, lỵ ở lợn | RTD-29 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Tetra trứng | Oxytetracycline Vitamin A, D3, E, K3, B2, B5, PP | Phòng bệnh cho gia cầm đẻ trứng, tăng năng xuất trứng, kéo dài thời gian cao sản, tăng tỷ lệ thụ tinh và ấp nở | RTD-34 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
ADE-Bcomplex | Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B12, PP, K Lysine, Methionine | Kích thích tiết sữa, tăng sức đề kháng, tăng mức sinh sản cho gia súc, gia cầm | RTD-36 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Amcolicillin | Ampicillin trihydrat, Colistin sulfate | Trị bệnh đường ruột do vi khuẩn Gr(-) và Gr (+), thương hàn, THT, phân xanh, phân trắng, | RTD-40 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Xanh-me-thy-len | Xanh methylen | Chữa bệnh viêm da toàn phần, mụn nhọt, lở loét, vết thương, nốt sần, đậu mùa, rộp | RTD-43 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Nước cất | H2 O | Pha dung dịch thuốc nhỏ mắt, tiêm, pha thuốc | RTD-45 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Amoxy comby | Amoxyllin, Colistin Sulfat | Trị các bệnh đường hô hấp và tiêu hóa, thương hàn, phó thương hàn, THT, CRD, … | RTD-47 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Vitamin C | Acid ascorbic | Chữa các bệnh thiếu Vitamin C, tăng sức đề kháng của cơ thể | RTD-50 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-T.Analgin | Analgin | Hạ sốt cho gia súc, gia cầm | RTD-51 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Vitamin B12 | Cyanocobalamin | Trị bệnh do thiếu Vitamin B12, viêm thần kinh, tăng quá trình trao đổi chất | RTD-52 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Vitamin C | Vitamin C | Trị bệnh do thiếu Vitamin C | RTD-53 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Vitamin B1 | Vitamin B 1-2, 5% | Trị bệnh do thiếu Vitamin B1 | RTD-54 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Lincomycin | Lincomycin | Trị viêm phổi, suyễn, viêm vú, viêm tử cung, sảy thai truyền nhiễm, tiêu chảy dạng lỵ heo | RTD-55 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Cafein Nabenzoat | Cafein natri benzoat | Giảm đau, chữa đau bụng co thắt, chống nhiễm độc các hợp chất Phot pho hữu cơ | RTD-56 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Fe + B 12 | Ferrum-Dextran Cyanocobalamin | Phòng, trị thiếu máu ở heo con, thiếu máu do nhiễm trùng hay do mất máu quá nhiều | RTD-57 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Strychnin Sulfat 0, 2 % | Strychnin sulfat | Kích thích trung khu vận động của hệ thần kinh trung ương, điều hoà, kích thích tiêu hoá, tuần hoàn, hô hấp | RTD-58 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Tiamulin 10% | Tiamulin hydrogenfumarat | Trị suyễn, viêm phổi truyền nhiễm, hồng lỵ ở lợn, CRD, viêm xoang mũi truyền nhiễm ở gia cầm | RTD-59 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Atropin sulfat | Atropin sulfat | Giảm đau, chữa đau bụng co thắt, chống nhiễm độc các hợp chất Photpho hữu cơ | RTD-60 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Anti Myco | Tylosin tatrat | Chữa trị và phòng các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp, hen, khẹc… | RTD-61 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Kanamycine 10% | Kanamycin | Trị tụ cầu khuẩn, nhiệt thán, viêm phúc mạc, viêm phổi truyền nhiễm ở lợn | RTD-62 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Entril 5% | Enrofloxacin | Điều trị các bệnh đường hô hấp ở gia súc, gia cầm, hen suyễn, bệnh CRD, các bệnh đường ruột gây ra bởi Salmonella, E.Coli | RTD-64 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Spectin-APP | Spectinomycine | Điều trị các chứng viêm nhiễm trùng đường ruột, bệnh phân trắng ở lợn con | RTD-66 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Sinh lý mặn | Natriclorid | Pha kháng sinh, vắc xin, sát khuẩn, rửa vết thương, ổ viêm, các tế bào chết | RTD-67 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Bcomplex | Vit B1, B2, B6, PP, B2, Caxipantothenate | Trị các bệnh do thiếu Vitamin nhóm B | RTD-68 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Polyvitamin | Vitamin A; B6; D3; PP; E; K3, B1, C: | Bổ sung Vitamin, còi cọc, suy sinh dưỡng, rối loạn sinh sản, các bệnh ngoài da, rụng lông, | RTD-69 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-O.C.D | Oxytetracyclin, Spiramycine, Dexa | Trị viêm ruột, tiêu chảy, bệnh phân trắng, phó thương hàn, tụ huyết trùng | RTD-72 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
No.TST | Tylosin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm vú, viêm tử cung trên trâu, bò, dê, cừu, lợn. | RTD-73 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Coli-RTD | Tylosin, Colistin Dexamethazone | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hoá, sinh dục, suyễn, tiêu chảy phân trắng, phân xanh, thương hàn ghép E.coli | RTD-74 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Tylogen-APP | Gentamycine, Tylosin Dexamethazone | Chữa viêm phổi, viêm ruột, viêm tử cung, thương hàn, viêm kiết lỵ, Lepto, CRD, sổ mũi truyền nhiễm ở gà tây | RTD-76 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Ka-Ampi | Ampicillin Kanamycin | Trị viêm ruột, ỉa chảy, phù thũng, viêm phổi, xuyễn, cầu trùng, đóng dấu, tụ huyết trùng | RTD-77 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Tylogen | Gentamycin Tylosin | Trị viêm phổi, xuyễn, viêm vú, bệnh kiết lỵ ở heo, viêm xương, viêm khớp. | RTD-78 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Katialin | Tiamulin, Kanamycin | Trị tụ huyết trùng lợn , trâu, bò, hồng lỵ, cúm lợn, hen gà | RTD-81 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Chlotedex | Tiamulin, Tetracyclin Dexamethason Lyndocain | Trị viêm nhiễm đường hô hấp, tiêu hoá, niệu dục, bệnh viêm da, THT, đóng dấu, viêm phổi, tiêu chảy ở gia súc, gia cầm | RTD-82 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-nemocin | Chlotetracyclin, Tiamulin, dexa | Trị viêm phổi, xoắn khuẩn, hồng lỵ ở lợn, CRD ở gà, viêm ruột, ỉa chảy, THT, bạch lỵ. | RTD-83 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Enflox-Gold | Enrofloxacin hydroclorid | Trị tiêu chảy, phân xanh, phân trắng, viêm ruột, thương hàn, THT, viêm phổi, CRD và các bệnh đường tiết niệu | RTD-84 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Norflox RT | Norfloxacin hydroclorid | Trị tiêu chảy, viêm ruột, thương hàn, THT, viêm phổi, CRD, các bệnh đường tiết niệu | RTD-85 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Norflox-Gold | Norfloxacin hydroclorid | Trị tiêu chảy, viêm ruột, thương hàn, THT, viêm phổi, CRD, các bệnh đường tiết niệu | RTD-86 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Ivermectin | Ivermectin. | Trị nội ngoại ký sinh trùng cho trâu bò, ngựa , dê, lợn, chó mèo, thỏ, thú cảnh | RTD-87 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Doxyvet CRD | Doxycyclin Dexamethason | Điều trị các bệnh hen suyễn CRD, CCRD | RTD-88 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Linco SP20 | Lincomycin, Spectinomycine | Trị bệnh đường hô hấp ở gia cầm, ho hen, khò khè, chảy nước mắt, mũi, vẩy mỏ, há mỏ ngáp | RTD-89 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Antibio-APP | Ampicillin trihydra, Colistin, Dexamethason natri phosphat | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu, bệnh do xoắn khuẩn, do Ricketsia, hồng lỵ, viêm phổi, màng phổi, THT, đóng dấu. | RTD-90 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Ampitylo-D | Ampicillin trihydrat Tylosin tartrat Dexamethason | Trị viêm đường tiết niệu, các bệnh do xoắn khuẩn, Ricketsia, hồng lỵ, viêm phổi, viêm màng phổi, THT, đóng dấu. | RTD-91 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Oxolin RT | Oxolinic | Phòng trị bệnh sưng phù đầu, sổ mũi truyền nhiễm, tụ huyết trùng, thương hàn, CRD | RTD-94 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Cocired | Sulfadimirazin Diavedine | Trị các loại cầu trùng, ruột non, ruột già trên gia súc, gia cầm | RTD-95 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Super Egg-APP | Oxytetracycline, Vit A; D3; E; K3; B2; B5; PP | Phòng và trị bệnh đường tiêu hoá gia súc, gia cầm và tăng tỷ lệ đẻ, ấp nở , | RTD-96 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Hohenstop | Tiamulin, Doxycillin | Trị các bệnh đường hô hấp | RTD-97 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Ampi-Coli Gold | Ampicillin, Colistin | Trị các bệnh truyền nhiễm gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin và Colistin | RTD-98 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Glucovit C | Glucose Vitamin C | Tăng cường sức đề kháng, chống stress cho gia súc, gia cầm | RTD-102 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Viêm phổi phế E300 | Spiramycin | Trị bệnh đường hô hấp ở gia súc, gia cầm: ho hen, khò khè, sốt cao, chảy nước mắt, nước mũi, vảy mỏ. | RTD-104 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Bonspray | Pyrethroid | Điều trị ngoại ký sinh trùng trên chó, mèo (Thú cảnh) | RTD-105 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Kháng thể Newcastle + Gumboro | Kháng thể | Phòng và trị bệnh Gumboro và Newcastle gia cầm | RTD-108 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Kháng thể dịch tả + viêm gan vịt | Kháng thể | Phòng và trị dịch tả vịt, viêm gan vịt, ngan | RTD-109 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Levamisol | Levamisol | Phòng, trị nội ký sinh trùng đường tiêu hoá cho gia súc, gia cầm | RTD-111 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Tylanvet | Tylosin tatrat | Trị các bệnh đường hô hấp, đường tiêu hoá ở gia súc, gia cầm | RTD-113 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Mycotin-APP | Tiamulin Doxylicilin | Trị bệnh đường hô hấp ở gia súc, gia cầm, ho hen, khò khè, chảy nước mắt, nước mũi. | RTD-114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Decaris | Levamisol Hydrrochlorid | Tẩy các loại giun tròn đường tiêu hoá và đường phổi ở trâu, bò, lợn, gà, chó, mèo | RTD-115 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Oxolix-APP | Oxonilic acid | Phòng, trị bệnh sưng phù đầu, sổ mũi truyền nhiễm, THT, thương hàn, tiêu chảy, CRD | RTD-117 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Penicillin G potassium | Penicillin G potasium | Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Streptomycin | RTD-118 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Streptomycin sulfate | Streptomycin sulfate | Trị bệnh đường hô hấp , tiêu hoá ở gia súc, gia cầm | RTD-119 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Nora 98 | Norfloxacin | Phòng và điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin | RTD-120 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Iodine | Povidone iodine | Sát trùng, chữa viêm tử cung | RTD-124 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Calci-B12 | Calci gluconate, Vitamin B12 | Điều trị thiếu máu, calci, bại liệt trước và sau khi đẻ | RTD-126 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
A.C.P-APP | Analgin Paracetamon, Vitamin C | Giảm đau, giảm sưng phù vết thương, giảm sốt cao, hạ nhiệt | RTD-127 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-B.K.C | Benzalkonium chloride, Amylacetat | Thuốc sát trùng chuồng trại, phương tiện vận chuyển, rửa vết thương, | RTD-129 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-TC 01 | Glutararaldehyde, Alkyl benzyl ammonium chloride | Thuốc sát trùng chuồng trại, phương tiện vận chuyển, rửa vết thương, sát trùng dụng cụ phẫu thuật, máy ấp trứng, ... | RTD-130 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Bon Shampoo | Pyethroid | Diệt ngoại ký sinh trùng như ve, bọ chét, ghẻ, rận cho chó, mèo | RTD-131 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Amoxyl L.A. | Amoxycilline | Trị nhiễm khuẩn huyết, đường ruột, đường hô hấp, tiết niệu, sinh dục | RTD-132 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Oxylin 10 | Oxytetracycline | Trị hen suyễn, CRD, viêm phổi, tụ huyết trùng, viêm vú, viêm ruột, ỉa chảy | RTD-133 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Oxylin-APP | Oxytetracycline | Trị hen suyễn, CRD, viêm phổi, tụ huyết trùng, viêm vú, viêm ruột, ỉa chảy | RTD-134 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Antisalmo | Flumequin | Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequin. | RTD-135 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-No.1 | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin. | RTD-136 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Respi | Tylosin tartrate | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin. | RTD-137 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Kháng thể E.coli | Kháng thể E.coli | Phòng, trị bệnh phù đầu và tiêu chảy cho lợn | RTD-139 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Rotosal | 1-(n-butylamino)-1-methylethyl-phosphonous acid, Vit B12. | Phòng, trị rối loạn chuyển hóa do rối loạn trao đổi chất, trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm. | RTD-145 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Ceptisus | Ceftiofur | Trị bệnh hô hấp, tiêu chảy trên trâu, bò, heo như THT, viêm phế quản, viêm phổi, PTH, E.coli, viêm tử cung, viêm vú… | RTD-146 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Flocol | Florfenicol | Trị hô hấp, tiêu hoá trên bò, heo. | RTD-147 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Canxi+Magie | Calcium borogluconate, MgCh2, Mg hypophosphite | Dùng trong trường hợp hạ caxi huyết, liệt nhẹ trước khi sinh trên trâu, bò, lợn | RTD-148 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Trafacox-APP | Toltrazuril | Trị cầu trùng gà do Eimeria acervulina, E. tenlla, E.necatrix, E.brunetti, E.mitis | RTD-149 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Toricox-APP | Toltrazuril | Phòng, trị bệnh cầu trùng gây tiêu chảy trên heo con, bê, nghé. | RTD-150 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Enflox-APP | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu trên bê, dê, cừu non, lợn, gia cầm do vi khuẩn mẫn cảm với Enrofloxacin. | RTD-151 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Florfen | Florfenicol | Trị bệnh hô hấp, tiêu hoá trên trâu, bò, dê non, cừu non, lợn, gia cầm do vi khuẩn Gram(+) và Gram(-) | RTD-152 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Gentian-APP | Gentamicin | Trị bệnh do Colibacillosis ở lợn con từ 1-3 ngày tuổi | RTD-153 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Iodophor | Iodine phosphoric acid, sulphuric acid | Sát trùng | RTD-155 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Doxin-300 W.S | Tylosin tatrate Doxycycline HCl | Trị bệnh đường tiêu hóa và hô hấp trên bê, lợn, gia cầm. | RTD-156 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Flor A | Florfenicol | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa và các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn gr(-) và gr (+) cho gia súc và gia cầm. | RTD-157 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-T.Gentamax | Gentamicin base | Trị viêm màng phổi, viêm ruột, viêm vú , viêm khớp trên ngựa, bò, cừu, lợn. | RTD-158 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Amcinvet | Ampicillin, Erythromycin | Trị bệnh đường tiêu hóa do VK nhạy cảm với Ampicillin, Erythromycin trên gia cầm | RTD-159 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Anti-CCRD | Doxycycline, Tylosin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline, Tylosin gây ra trên trâu bò, cừu, dê, lợn và gia cầm | RTD-160 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Gentadox 200WS | Gentamycin, Doxycycline | Trị bệnh đường tiêu hóa, đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Gentamycin, Doxycycline trên gia súc, gia cầm | RTD-161 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Neocovet | Colistin, Neomycin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin, Neomycin trên bê, lợn và gia cầm | RTD-162 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Enrotril 10 | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn dạ dày-ruột, hô hấp, tiết niệu trên bê, dê, gia cầm, cừu và lợn | RTD-163 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Anticoccid Sol | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên gia cầm | RTD-164 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Fugacar Powder | Fenbendazole | Trị nội kí sinh trùng trên lợn, gia cầm | RTD-165 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Maxflo 10 | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường ruột, hô hấp trên gia cầm, lợn | RTD-166 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Flumequin 10% | Flumequin | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn mẫn cảm với Flumequin gây ra trên gia cầm, bê và lợn | RTD-167 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Oxy 20 | Oxytetracyclin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên gia cầm, bò, lợn | RTD-168 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Docoli-APP | Doxycycline hyclate, Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên gia cầm và lợn | RTD-169 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Enro20 | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu trên gia cầm, bê, dê, cừu non, lợn | RTD-170 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Ampicoli | Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên gia cầm. | RTD-171 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Enrotril-APP | Enrofloxacine | Trị bệnh đường hô hấp và tiêu hóa , viêm teo mũi, viêm phổi do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacine gây ra ở lợn | RTD-172 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-T.FLO | Florfenicol | Trị bệnh đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol gây ra ở bò, lợn | RTD-173 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Doxy 50 ws | Doxycycline | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với doxycyckin gây ra ở bê, lợn và gia cầm. | RTD-174 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Oxyte 500 ws | Oxytetracycline | Trị nhiễm trùng máu, nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa do vi khuẩn mẫn cảm với Oxytetracycline ở bê, lợn, gia cầm, thỏ. | RTD-175 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Anticoccid | Trimethoprim, Sulfaquinoxaline sodium | Trị cầu trùng manh tràng và đường ruột, tụ huyết trùng và thương hàn gà | RTD-176 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-DOXY 200WS | Doxycycline hyclate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa do vi khuẩn mẫn cảm với Doxycycline gây ra ở bê, dê, cừu, gia cầm và lợn | RTD-177 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-AMOXY 200WS | Amoxicillin trihydrate | Trị các bệnh đường hô hấp và đường tiết niệu do vi khuẩn mẫn cảm với Amoxicillin gây ra ở bê, dê, cừu, gia cầm và lợn. | RTD-178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
T.Doxy-Tylo | Doxycyclin HCl, Tylosin tartracte | Trị nhiễm khuẩn đường ruột và hô hấp cho bê, gia cầm, lợn | RTD-179 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
T. Flo-extra | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn do vi khuẩn Pasteurella multocida mẫn cảm với Florfenicol. | RTD-180 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Colimox-APP | Amoxycillin trihydrate, Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường ruột, đường hô hấp, đường niệu-sinh dục nhiễm khuẩn kế phát trên bê, lợn, gia cầm | RTD-181 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-T.Cocired | Sulfaquinoxaline sodium, Diaveridine | Trị cầu trùng đường ruột do Eimeria Spp gây ra. | RTD-182 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Ancoxid-APP | Sulfachlozine | Trị cầu trùng, thương hàn, tụ huyết trùng trên gia cầm | RTD-183 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
F 2000 | Flumequin | Trịnhiễm khuẩn đường ruột, thận, phổi do vi khuẩn mẫn cảm với Flumequin như staphilococcus, E.coli, Salmonella sp, Klebsiella sp, Pasteurella. | RTD-184 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Bromhexin | Bromhexin Chlorhydrate | Giảm ho, long đờm ở bê, dê non, cừu non, lợn, gia cầm, chó, mèo. | RTD-185 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Amoxi 500 ws | Amoxicilline | Trị viêm phế quản truyền nhiễm trên lợn do vi khuẩn Actinobacillus pleuropneumonia mẫn cảm với Amoxicillin. | RTD-186 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Colisol 1200 ws | Colistin sulfat | Trị nhiễm khuẩn dạ dày-ruột do vi khuẩn mẫn cảm với colistin trên bê, lợn, gia cầm. | RTD-187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Amoxtin | Amoxicilline, Colistin sulfat | Trị nhiễm khuẩn đường ruột, đường hô hấp, đường tiết niệu trên bê, dê , cừu, lợn, gia cầm. | RTD-188 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Coli-Tri 200 WS | Trimethoprim, Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường ruột trên bê, cừu, dê, lợn gia cầm. | RTD-189 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
T Enro 2000 | Enrofloxacine | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, niệu đạo trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. | RTD-190 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
T Enro 1000 | Enrofloxacine | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, niệu đạo trên bê, nghé, dê, cừu, lợn. | RTD-191 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Enro HT | Enrofloxacine | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, niệu đạo, nhiễm trùng máu, nhiễm trùng kế phát trên bê, cừu non, gia cầm. | RTD-192 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Flortec-APP | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn. | RTD-193 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Tylan T | Tylosin tartrat | Trị viêm phổi, viêm ruột, thương hàn, CRD, PTH, THT | RTD-194 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Anticoccid 1 | Sulfaquinoxaline sodium, Diaveridine | Trị cầu trùng gây bệnh ở manh tràng gia cầm | RTD-195 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Colistin 5.000.000UI | Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn dạ dày, ruột trên bê, lợn, gia cầm | RTD-196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Biceptol-APP | Sulfadiazine, Trimethoprim | Trị nhiễm khuẩn đường ruột, đường hô hấp trên bê, cừu, dê, gia cầm, lợn | RTD-197 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Nấm phổi | Nystatin, Neomycin | Trị nấm phổi gia cầm. | RTD-203 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Trimono-APP | Sulfamonomethoxin Trimethoprim | Trị tiêu chảy do nhiễm khuẩn đường ruột, cầu trùng, viêm tử cung, viêm vú, viêm mũi trên gia súc, gia cầm. | RTD-204 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Trimono-App | Sulfamonomethoxin Trimethoprim | Trị tiêu chảy do nhiễm khuẩn đường ruột, cầu trùng, viêm tử cung, viêm vú, viêm mũi trên gia súc, gia cầm. | RTD-205 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Iodine Plus | Iodine | Thuốc sát trùng | RTD-207 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Apracin | Apramycin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá, hô hấp, viêm vú, viêm khớp trên bê, nghé, heo, dê, cừu, chó, mèo | RTD-219 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD- Bromxin | Bromhexine hydrochloride | Hỗ trợ điều trị nhiễm trùng đường hô hấp ở gia súc và lợn | RTD-220 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Clopido | Clopidol | Phòng trị bệnh cầu trùng ở gia cầm | RTD-221 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Danoxin | Danofloxacin | Trị các bệnh đường hô hấp và tiêu hóa ở gia súc và lợn gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Danofloxacin. | RTD-222 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Diclacoc-APP | Diclazuril | Phòng trị bệnh cầu trùng gây ra bởi Eimeria trên cừu, bê, lợn, thỏ và gia cầm. | RTD-223 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Diclofenac | Diclofenac | Giảm đau, kháng viêm trong điều trị viêm khớp mãn tính, viêm cơ, đau bụng co thắt ở gia súc, lợn, bê, dê, cừu, chó, mèo | RTD-224 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Doxylin 50WS-APP | Doxycycline hyclate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa và hô hấp trên bê, dê, cừu, lợn, gia cầm. | RTD-225 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Flo-Doxy | Florfenicol, Doxycyclin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, viêm vú, viêm tử cung trên trâu, bò, lợn, dê, cừu | RTD-226 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Flo-Oxy | Florfenicol, Oxytetracyclin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, viêm tử cung trên gia súc, gia cầm, thủy cầm | RTD-227 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Gentamoxy | Amoxicillin trihydrate, Gentamicin sulphate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp và sinh dục trên ngựa, trâu, bò, cừu, dê, lợn gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin và Gentamicin. | RTD-228 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Ketofen | Ketoprofen | Kháng viêm, giảm đau, hạ sốt, giảm phù ở gia súc và lợn | RTD-229 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Marbocyl - 2 - Injec | Marbofloxacin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Marbofloxacin ở gia súc và lợn | RTD-230 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Marbocyl - 10 - Injec | Marbofloxacin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm vú gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Marbofloxacin ở gia súc và lợn | RTD-231 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Nuflo-APP | Florfenicol base | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu, da và mô mềm gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol trên gà | RTD-232 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Amocoli - WS | Amoxicilin, Colistin | Trị hen, sưng phù đầu, phân xanh, phân trắng, viêm ruột hoại tử, tụ huyết trùng trên gia súc, gia cầm. | RTD-233 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Cefquin 25 | Cefquinome sulfate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng huyết, thối móng, viêm màng não ở gia súc và lợn | RTD-234 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Cefokel Inj | Ceftiofur | Trị bệnh đường hô hấp, nhiễm khuẩn huyết, viêm đa khớp trên trâu, bò, lợn | RTD-235 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Cefokel 20 Inj | Ceftiofur | Trị bệnh đường hô hấp, nhiễm khuẩ huyết, viêm đa khớp trên trâu, bò, lợn | RTD-236 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD – Flor 40 | Florfenicol | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn | RTD-237 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD – Flor 45 | Florfenicol base | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên gia súc. | RTD-238 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Flo Oral | Florfenicol | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm | RTD-239 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD - Dicalcoc | Diclazuril | Trị bệnh cầu trùng gây ra trên lợn và gia cầm | RTD-240 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Tilmovet | Tilmicosin phosphate | Trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên gia súc, gia cầm | RTD-241 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Tilmicosin-WS | Tilmicosin phosphate | Trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên gia súc, gia cầm | RTD-242 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Micotiloral-APP | Tilmicosin phosphate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên bê, lợn, gia cầm | RTD-243 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Micotil- APP | Tilmicosin phosphate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên gia súc lợn và gia cầm | RTD-244 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
K.C Amin | Tolfenamic acid | Giảm đau, chống viêm, hạ sốt trên trâu, bò, lợn, chó. | RTD-245 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Tulaxin | Tulathromycin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên gia súc và lợn | RTD-246 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-TC 01 plus | Alkyl benzyl dimethyl ammonium chloride, Glutaraldehyde | Sát trùng chuồng trại, phương tiện vận chuyển, rửa vết thương, sát trùng dụng cụ phẫu thuật, máy ấp trứng, tiêu độc xác chết. | RTD-247 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Cetamol-APP | Paracetamol | Hạ sốt trên lợn | RTD-248 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Tiamulin inj | Tiamulin hydrogen fumarate | Trị bệnh lỵ, viêm phổi địa phương, chứng viêm khớp ở lợn | RTD-249 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Tiamulin 45 WS | Tiamulin fumarate | Trị bệnh lỵ, viêm phổi địa phương, pleuropneumonia ở lợn. Trị các bệnh đường hô hấp mãn tính gây ra bởi vi khuẩn Mycoplasma ở gia cầm | RTD-250 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Sulfatrimethoprim | Sulphaquinoxaline, Trimethoprim | Phòng, trị bệnh đường tiêu hóa, bệnh cầu trùng manh tràng và ruột ở gia cầm | RTD-251 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Doxy 75 WS | Doxycycline hyclate | Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu, tiêu hóa, nhiễm trùng huyết do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline ở bê, lợn, gia cầm | RTD-252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Amox 70 WS | Amoxicilin | Phòng, trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin ở bê, lợn và gia cầm | RTD-253 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD- Bromhexin WS | Bromhexine hydrochloride | Hỗ trợ Trị bệnh đường hô hấp ở gia súc, lợn, chó và mèo | RTD-254 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Bromhexin C plus | Bromhexin, Paracetamol, Guainesin, Vitamin C, Axit citric | Giảm ho, long đờm, chống co thắt phế quản trong các bệnh viêm phế quản, viêm thanh khí quản truyền nhiễm, viêm phổi, suyễn CRD, C-CRD. Tăng cường sức đề kháng, mau hồi phục sức khỏe, giảm sốt ở gia súc, gia cầm | RTD-255 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Dembrexine | Dembrexine | Trị triệu chứng của bệnh đường hô hấp cấp tính và mãn tính ở gia súc và lợn | RTD-256 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-TC 02 | Benzalkonium Chloride, Glutaraldehyde | Sát trùng chuồng trại, phương tiện vận chuyển, rửa vết thương, sát trùng dụng cụ phẫu thuật, máy ấp trứng, tiêu độc xác chết | RTD-257 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Clazuril WS | Clazuril | Phòng , trị cầu trùng ở gia cầm | RTD-258 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Toluamide | 3, 5 Di-Nitro Ortho toluamide | Phòng , trị cầu trùng ở gà | RTD-259 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Ibuprofen WS | Ibuprofene | Viêm khớp, rối loạn viêm mô liên kết, chấn thương hệ thống vận động, thoái hóa đốt sống (cổ, lưng, thắt lưng), tê liệt, viêm gân, đau lưng, đau cổ ở chó, mèo | RTD-260 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Caprofen inj | Carprofen | Hỗ trợ trị đối với các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính và viêm vú cấp tính ở bò | RTD-261 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Meloxicam inj | Meloxicam | Kháng viêm, giảm đau khi rối loạn cơ xương cấp và mãn tính, đau bụng ở ngựa; hỗ trợ trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp cấp, tiêu chảy và viêm vú ở bò, hỗ trợ trị bệnh nhiễm trùng huyết, viêm vú ở lợn | RTD-262 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Permethrin | Permethrin | Diệt muỗi, kiến, gián, rệp, ve, bọ chét, mối, mọt gỗ | RTD-263 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
KC Amin plus | Gluconate cancium, Tolfenamic acid , Vitamin C | Hạ sốt, giảm viêm, nâng cao sức đề kháng ở gia súc, gia cầm | RTD-264 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Aladin plus | Trimethoprim, Sulfadimidine | Trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu sinh dục, viêm vú, nhiễm trùng bàn chân, nhiễm trùng vết thương ở gia súc, chó, mèo | RTD-267 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD- Deltamethrin | Deltamethrin | Diệt muỗi, ruồi, nhặng, kiến, gián, rận, ghẻ, bọ chét, ve bò, mòng, mạt gà ở gia súc, gia cầm | RTD-268 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
RTD-Urotropin | Urotropin | Sát trùng đường niệu ở trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo | RTD-269 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y RTD |
Five-Sultrim | Sulfamethoxazol, Trimethoprim. | Trị viêm dạ dày ruột, tiêu chảy, viêm phổi trên gia súc, gia cầm. | TW5-01 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Gentatylo | Gentamycin sulfate, Tylosin tartrate | Trị nhiễm khuẩn đường ruột, hô hấp trên trâu, bò, lợn, dê, chó, gia cầm. | TW5-02 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Iodin | PVP iodine | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi. | TW5-03 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Costrim | Colistin sulfate, Trime. | Trị E.coli, PTH, tiêu chảy lợn, dê, cừu non | TW5-04 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Tylosin | Tylosin tartrate | Trị ỉa chảy, viêm ruột trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo, gia cầm. | TW5-05 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Anticoc | Sulphachlozin sodium salt, Trimethoprim | Đặc trị cầu trùng trên gia cầm, thỏ. | TW5-06 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-AntiCRD | Spiramycin adipat Trimethoprim | Trị viêm nhiễm do vi khuẩn nhạy cảm với Spiramycin và Trimethoprim | TW5-08 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Otilin | Tiamulin, Dexa Oxytetracylin, | Trị Leptospirosis, viêm phổi, hồng lị | TW5-10 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Enritis | Colistin sulfate, Trimethoprim | Trị các bệnh dạ dày-ruột, bệnh đường tiết niệu trên lợn, thỏ, bê, nghé, dê, cừu con, gia cầm. | TW5-11 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Amroli | Oxytetracyclin, neomycin | Viêm ruột, ỉa chảy, viêm phổi, bạch lị, PTH | TW5-12 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Cảm cúm | Paracetamol | Hạ sốt, giảm đau, chống viêm cho gia súc. | TW5-13 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Antidia | Colistin sulfate Neomycin sulfate | Trị bệnh dạ dày-ruột do các vi khuẩn nhạy cảm Colistin và Neomycin trên bê, nghé, cừu, dê, heo, gia cầm và thỏ. | TW5-14 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-AC.15 | Amoxicillin trihydrate, Colistin sulfate | Trị các bệnh đường ruột trên trâu, bò, lơn, dê, cừu, gia cầm. | TW5-15 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Trimco | Colistin sulfate, Trimethoprim | Trị các bệnh dạ dày-ruột, bệnh đường tiết niệu trên lợn, thỏ, bê, nghé, dê, cừu con, gia cầm. | TW5-16 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-T.C.17 | Colistin, Tylosin | Trị ỉa chảy, THT, kích thích tăng trưởng gà con | TW5-17 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Antigum | Flumequin | Trị rối loạn tiêu hoá, viêm ruột, ỉa chảy | TW5-18 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Vitamin B1 | Vitamin B1 | Kích thích tiêu hoá, giải độc | TW5-19 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Vitamin C | Vitamin C | Giải độc, chống nóng | TW5-20 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Dotylin | Doxycyclin hyclat Tylosin tartrat salt | Trị rối loạn tiêu hóa, ỉa chảy, viêm ruột, xuất huyết, hoại tử trên gia súc, gia cầm. | TW5-22 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Colistin | Colistin sulfate | Trị viêm ruột tiêu chảy cấp và mãn tính, viêm dạ dày trên bê, nghé, dê, cừu, lợn thỏ, gia cầm. | TW5-24 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-DHT | Doxycyclin hyclat Tylosin tartrat salt | Trị nhiễm trùng đường ruột và đường hô hấp gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin và Doxycyclin trên gia súc, gia cầm. | TW5-25 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Ivermectin | Ivermectin | Phòng, trị các bệnh do ký sinh trùng ở dạ dày, phổi, thận trên trâu bò, lợn | TW5-26 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Trile | Enrofloxacin | Trị bệnh gây ra bởi các vi khuẩn mẫn cảm với Enrofloxacin | TW5-28 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Kanamycin | Kanamycin | Trị viêm dạ dày ruột, tiêu chảy, viêm phổi, viêm khí quản, viêm khớp trên trâu, bò, heo, dê, cừu. | TW5-31 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Gentoxcin | Gentamicin | Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp, niệu sinh dục trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, cừu. | TW5-32 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado – Anti Pas | Sulfadiazil, Tylosin | Thuốc có tác dụng chống lại các loại vi khuẩn Gram(+), Gram(-), Mycoplasma | TW5-33 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Amnicol | Thiamphenicol | Trị nhiễm khuẩn vết thương | TW5-34 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Kacolis | Kanamycin, Colistin | Trị nhiễm trùng hô hấp trên trâu, bò; nhiễm khuẩn đường niệu dục, viêm da trên chó, mèo. | TW5-35 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Leva | Levamysol | Tẩy các loại giun tròn | TW5-38 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Tydo.C | Tylisin tartrate, Doxycyclin hyclate | Trị viêm đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | TW5-40 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Tio.D | Colistin sulfate, Tiamulin HF | Trị hồng lỵ, viêm phổi truyền nhiễm, viêm đa khớp, Leptospirosis trên trâu, bò, lợn. | TW5-41 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Canci.B | Canxi gluconat | Chống bại liệt, còi xương, co giật | TW5-42 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Gluco | Glucose | Chống nóng, giải độc. | TW5-43 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Flo.30 | Florfenicol | Trị bệnh gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol | TW5-49 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five Enflox | Enrofloxacin | Điều trị CRD, CCRD, THT, viêm phổi, viêm ruột, cúm | TW5-50 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Amsoli | Tylosin, Sulfadimidine | Phòng viêm ruột, viêm phổi trên lợn. | TW5-51 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Tiare | Oxytetracycline; Tylosin | Trị nhiễm khuẩn hô hấp do VK nhạy cảm với Oxytetracycline và Tylosine trên lợn, gia cầm | TW5-53 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five Ampi Kana | Ampicilline sodium, Kanamycin sulfat | Trị viêm phổi, viêm ruột, E.Coli, viêm khớp, viêm đường sinh dục, tiết niệu | TW5-54 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-TT.G500 | Tylosin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiêu hóa do vi khuẩn mẫn cảm với Tylosin | TW5-55 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-S.P.C | Colistin, Spectinomycin | Trị bệnh do E.coli, Salmonella trên dê non, cừu non, lợn. | TW5-56 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Lincopectin | Lincomycin Spectinomycin | Trị viêm nhiễm cho trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm | TW5-57 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Sotylin | Tylosin | Phòng và trị bệnh suyễn, viêm ruột ở lợn; CRD cho gia cầm. | TW5-58 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Streptomycin | Streptomycin sulfate | Trị THT, viêm phổi, sinh dục, tiết niệu, viêm ruột, phân trắng lợn con | TW5-60 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Anagin C | Analgin, Vitamin C | Giảm đau, hạ sốt. | TW5-61 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Amcoli-D | Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate, Dexa | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm Ampicillin, Colistin gây ra trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu | TW5-62 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Penicillin | Penicillin G postassium | Trị đóng dấu son, viêm phổi, lepto, nhiệt thán, tetanos, viêm vú, viêm đường sinh dục, tiết niệu. | TW5-63 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five Tylosin | Tylosin tartrate | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với tylosin. | TW5-64 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Neolin | Oxytetracyclin Neomycin (sulfate) | Trị nhiễm khuẩn dạ dày-ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin và Neomycin. | TW5-65 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Cfor | Ceftiofur | Trị các bệnh nhiểm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Ceftiofur | TW5-66 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Genamox | Amoxicillin trihydrate, Gentamycin sulfate | Trị viêm phổi, nhiễm trùng đường ruột, viêm vú, nhiễm trùng đường tiết niệu-sinh dục trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu | TW5-68 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Ampicon | Ampicylin, Colistin | CRD, viêm phổi, E-Coli, PTH, viêm tử cung | TW5-69 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Amoxcin | Amoxicillin trihydrate, Colistin | Trị các bệnh đường ruột trên bê, nghé, dê, cừu, lợn con, gia cầm | TW5-70 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Fe B12 | Fe dextran. Vitamin B12 | Trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt trên lợn, trâu, bò. | TW5-71 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Cox 2, 5% | Toltrazuril | Trị bệnh cầu trùng trên gà, gà tây | TW5-72 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Cox 5% | Toltrazuril | Trị bệnh cầu trùng trên lợn. | TW5-73 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Anti CCRD | Spiramycin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp do VK nhạy cảm với Spiramycin trên gia cầm, chim bồ câu | TW5-75 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Flumequin | Flumequine | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine gây ra trên gia súc, gia cầm. | TW5-76 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Otylin | Tylosin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin gây ra trên bê, nghé, lợn, dê, cừu. | TW5-77 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Enrocin | Enrofloxacine | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, niệu đạo do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. | TW5-78 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Fluquin 50 | Flumequine | Trị nhiễm khuẩn dạ dày ruột, hô hấp, tiết niệu, sinh dục do vi khuẩn mẫn cảm với Flumequine trên gia súc, gia cầm | TW5-79 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Anticocid. A | Sulfaquinoxalin, Diaveridin | Trị cầu trùng ruột non và manh tràng do Eimeria; Tụ huyết trùng, thương hàn trên gia cầm. | TW5-80 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado.Antidia | Colistin sulfat, Neomycin sulfat | Trị nhiễm trùng dạ dày ruột trên bê, nghé, cừu non, dê con, lợn con, gia cầm, thỏ | TW5-81 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado.SHA | Doxycyclin, Tylosin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường tiêu hóa do vi khuẩn mẫn cảm với Doxycyclin, Tylosin trên bê, nghé, dê, gia cầm, cừu, lợn. | TW5-82 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five.Lincocin | Lincomycin | Trị viêm khớp do Mycoplasma hyosynoviae hoặc hyorhinis, liên cầu, tụ cầu, đóng dấu, viêm phổi địa phương do mycoplasma trên lợn.Nhiễm khuẩn ở da (viêm da do tụ cầu). Nhiễm khuẩn hô hấp, viêm bàng quang, viêm âm đạo, viêm tử cung và viêm bạch huyết trên chó, mèo. | TW5-83 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado.Oxy | Oxytetracyclin hydroclorid | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp và đường tiêu hóa do vi khuẩn mẫn cảm với Oxytetracyclin trên bê, nghé, cừu, dê, lợn, gia cầm. | TW5-84 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado.Doxy | Doxycyclin hyclat | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường tiêu hóa do vi khuẩn mẫn cảm với Doxycyclin trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. | TW5-85 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado.Enro10 | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, nhiễm khuẩn đường hô hấp, nhiễm khuẩn đường niệu-đạo do vi khuẩn mẫn cảm với Enrofloxacin trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. | TW5-86 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado.Flusuper | Flumequin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, nhiễm khuẩn đường hô hấp, nhiễm khuẩn đường tiết niệu-sinh dục do vi khuẩn mẫn cảm với Flumequin trên lợn, gia cầm. | TW5-87 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado.Gen2000 | Gentamycin sulfat | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, đường hô hấp do vi khuẩn mẫn cảm với Gentamycin trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. | TW5-88 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
TW5 – Amox.600 | Amoxicillin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, đường hô hấp, đường tiết niệu-sinh dục do vi khuẩn mẫn cảm với Amoxicillin trên lợn, gia cầm. | TW5-89 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado.Covit | Neomycin Oxytetracyclin | Trị nhiễm khuẩn dạ dày-ruột do vi khuẩn mẫn cảm với Neomycin, Oxytetracyclin trên bê, nghé, cừu non, lợn, gia cầm, thỏ. | TW5-90 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado.Spec | Colistin sulfat Spectinomycin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa do vi khuẩn mẫn cảm với Colistin, Spectinomycin trên dê non, cừu non, lợn con. | TW5-91 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado.Coccid | S.quinoxalin Diaveridin | Trị cầu trùng ruột non và manh tràng, Tụ huyết trùng, Thương hàn trên gia cầm. | TW5-92 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado.Tylin | Tylosin | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, lợn, dê, cừu | TW5-93 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado.DTS | Tylosin | Trị bệnh hô hấp, viêm ruột hoại tử, bệnh lỵ, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp, viêm tai, viêm kết mạc trên gia súc, gia cầm. | TW5-94 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado. Tiêu chảy heo | Colistin sulfat Trimethoprim | Trị nhiễm khuẩn bởi những vi khuẩn mẫn cảm với Colistin và Trimethoprim trên bê, nghé, cừu non, dê con, lợn, gia cầm và thỏ | TW5-95 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado.Enro.20 | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường tiêu hóa, đường tiết niệu ở bê, nghé, dê non, cừu non, gia cầm và lợn | TW5-96 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado.dexa | Dexamethason natri phosphat | Kháng viêm, chống dị ứng, stress, sốc | TW5-97 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado. Gentatylo | Gentamycin sulfat | Tiêu chảy, viêm dạ dày-ruột non gây ra bởi những vi khuẩn mẫn cảm với Gentamycin | TW5-98 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado.Glucose | Glucose | Cung cấp nước và năng lượng, giải độc, lợi tiểu, tăng sức đề kháng | TW5-99 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Azidin | Diminazen diaceterat | Trị ký sinh trùng máu | TW5-100 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado.Tylosin 150.LA | Tylosin | Trị nhiễm khuẩn hô hấp trên lợn | TW5-102 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado.Oxylin.LA | Oxytetracyclin | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, dạ dày-ruột, viêm khớp, hội chứng M.M.A, nhiễm khuẩn gây sảy thai, nhiễm khuẩn cơ hội do virus trên trâu, bò, cừu, dê, lợn | TW5-103 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado-TLS.2000.LA | Tylosin | Trị nhiễm khuẩn mà vi khuẩn mẫn cảm với tylosin trên râu, bò, cừu, dê và lợn | TW5-104 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Tylan@.LA | Tylosin | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu chảy ở Lợn | TW5-105 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Amox@.LA | Amoxicillin | Trị nhiễm khuẩn gây ra bởi những vi khuẩn mẫn cảm với Amoxicillin, nhiễm khuẩn hô hấp gây ra bởi vi khuẩn Gram (+) và Pasteurella trên trâu, bò, cừu, dê, lợn, chó và mèo | TW5-106 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Clofenac | Natri diclofenac | Trị viêm khớp mãn tính, viêm cơ, đau bụng co thắt ở ngựa và gia súc | TW5-107 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Prost | Cloprostenol | Trị rối loạn chức năng buồng trứng, lưu tồn thể vàng, vô sinh, không đông dục. | TW5-108 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Butasal | Butaphosphan Vitamin B12 | Trị rối loạn hấp thu và chuyển hóa trên gia súc, gia cầm | TW5-110 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Oxytocin | Oxytocin | Kích đẻ, tăng co bóp tử cung, sót nhau, kích thích tiết sữa | TW5-111 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Vitamin B1 | Thiamin hydroclorid | Trị viêm dây thần kinh, rối loạn tiêu hóa, suy nhược. | TW5-112 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Cafein | Cafein | Trị suy nhược cơ thể, trợ tim, kích thích thần kinh, chữa co thắt mạch máu, giảm nhu động ruột | TW5-113 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Vitamin K | Vitamin K | Thuốc có tác dụng cầm máu trong các bệnh gây xuất huyết , viêm ruột, viêm gan, cầu trùng ghép, E.coli bại huyết, chấn thương, coli dung huyết | TW5-114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Vitamin C | Vitamin C | Chống stress, tăng cường sức đề kháng, trị các bệnh thiếu Vitamin C. | TW5-115 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado. Enflocin | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn dạ dày-ruột, hô hấp, tiết niệu ở Bê, nghé, trâu, bò, dê, cừu, lợn | TW5-116 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado.Flocol.LA | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn hô hấp do vi khuẩn mẫn cảm với Florfenicol | TW5-117 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado.Maxflocin.LA | Marbofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp gây ra bởi những vi khuẩn mẫn cảm với Marbofloxacin ở Bê, nghé, Lợn | TW5-118 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Gluco.k.c.namic | Tolfenamic acid | Hạ sốt, giảm đau, tiêu viêm, phối hợp với kháng sinh điều trị M.M.A | TW5-119 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado.Thiam.oral | Thiamphenicol | Nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hoá trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | TW5-120 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
TW5-Zuril 2.5 Oral | Toltrazuril | Phòng và trị bệnh cầu trùng trên gà. | TW5-121 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
TW5 – Zuril 5 Oral | Toltrazuril | Phòng và trị bệnh cầu trùng trên lợn con, dê non, cừu non | TW5-122 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
TW5.Cetifor Inj | Ceftiofur | Trị bệnh hô hấp trên trâu, bò, lợn | TW5-123 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado.Ivermectin | Ivermectin | Trị nội, ngoại ký sinh trùng | TW5-124 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Nitroxynil | Nitroxynil | Trị sán lá gan, giun trên trâu, bò, cừu, gà, chó. | TW5-125 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado-Bromhexin Oral | Bromhecxin HCl | Làm tan dịch nhày trong các bệnh nhiễm khuẩn trên bê, nghé, dê non, cừu non, lợn, chó, mèo, gia cầm | TW5-126 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado-Bromhexin Injec | Bromhecxin HCl | Làm tan dịch nhày trong các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp ở bê, nghé, dê non, cừu non, lợn, chó, mèo và gia cầm | TW5-127 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado-Enpacin | Oxytetracycline HCl | Trị viêm ruột, Tụ huyết trùng, Leptospirosis trên trâu, bò, lợn, cừu, gia cầm. | TW5-128 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Flonicol | Florfenicol | Trị bệnh đường hô hấp trên lợn | TW5-129 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Paflo | Florfenicol | Trị bệnh đường hô hấp trên lợn | TW5-130 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado-Roxacil Oral | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên bê nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm | TW5-131 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado-Cầu trùng ruột non | Sulfaquinoxalin; Diaveridin | Trị cầu trùng đường ruột: ruột non và manh tràng ở gia cầm | TW5-132 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Enfoclofenac | Enrofloxacin, Diclofenac | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên bê nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. | TW5-133 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado-vitamin K | Vitamin K | Cầm máu do phẫu thuật, xuất huyết do thương hàn, viêm ruột, cầu trùng, ký sinh và trong phẫu thuật trên bê nghé, cừu, dê, lợn, gia cầm. | TW5-134 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-NP.10 | Neomycin sulfat, Nystatin | Trị nhiễm trùng do nấm Candida, nhiễm trùng huyết, E.Coli, tiêu chảy, kiết lỵ, phân trắng trên gia cầm | TW5-135 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado-sung phù đầu | Sulphadimethoxine, Trimethoprim | Trị cầu trùng, viêm ruột, nhiễm khuẩn đường hô hấp trên bê, dê, cừu , lợn , gà, thỏ. | TW5-136 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado-Coryza | Sulfamonomethoxin | Trị nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn Gram (+), cầu trùng mẫn cảm với Sulfamonomethoxin trên lợn, gia cầm. | TW5-137 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Doflo@LA | Florfenicol, Doxycyclin | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. | TW5-138 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado-hen gia cầm | Ampicillin, Erythromycine | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin, Erythromycine gây ra trên gia cầm | TW5-139 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Tilmosin | Tilmicosin (phosphate) | Trị viêm phổi trên lợn | TW5-140 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Tilmo Super Oral | Tilmicosin (phosphate) | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên bê, nghé, lợn, gà. | TW5-141 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Long đờm | Bromhexin | Làm long đờm trên bê, nghé, dê non, cừu non, lợn, chó, mèo, gia cầm. | TW5-142 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-P.T.L.C Oral | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, nhiễm khuẩn niệu đạo trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. | TW5-143 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado-Flo.PC | Florfenicol | Trị bệnh đường hô hấp trên lợn | TW5-144 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado-Tilcosin | Timicosin photphat | Trị nhiễm khuẩn đường phổi, nhiễm khuẩn kế phát tai xanh, hội chứng suy thoái, gầy còm, bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, bệnh tụ liên cầu khuẩn trên lợn. | TW5-145 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Amolin | Amoxicillin trihydrat, Colistin sunlphate | Trị nhiễm khuẩn dạ dày-ruột, hô hấp, niệu sinh dục, viêm cục bộ, nhiễm khuẩn kế phát trên bê, nghé, lợn, cừu non, gia cầm. | TW5-146 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado-Tydoxy | Doxycyclin hyclat Tylosin tatrat | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | TW5-147 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado-Trisul | Sulfadiazine, Trimethoprim | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, niệu sinh dục, nhiễm khuẩn da trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. | TW5-148 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Bogama | Sorbitol, Methionine, Choline, Betaine, Lyzine | Tăng khả năng hấp thu Vitamin, kích thích tiết dịch mật, đào thải chất độc, tăng trao đổi chất cho gia súc, gia cầm. | TW5-149 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado-Mebitol | Methioline, Choline, Inositol, Sorbitol, Vitamin B6, PP | Điều chỉnh mất cân bằng dinh dưỡng trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm. | TW5-150 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado-TMS@.LA | Tilmicosin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm ruột, viêm móng trên trâu, bò, dê, cừu. | TW5-151 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Enrobrom | Enrofloxacin, Bromhexine HCL | Trị nhiễm trùng hô hấp, nhiếm trùng dạ dày-ruột, tiết niệu, da trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | TW5-152 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado-Quin | Flumequine | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram(-) và Gram(+) gây ra trên bê, nghé, ngựa con, dê non, cừu non, gia cầm, thỏ. | TW5-153 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado-Amox.LA | Amoxycillin trihydrate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, niệu-sinh dục, viêm vú, nhiễm khuẩn kế phát trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu, chó, mèo. | TW5-154 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Oxymykoin | Oxytetracycline, | Trị nhiễm khuẩn dạ dày-ruột, hô hấp, viêm khớp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn. | TW5-155 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado-Ennew | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn dạ dày-ruột, hô hấp, tiết niệu trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. | TW5-156 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado-Ca.Gluconat K.C | Vitamin C, Calcium glucoheptonat, Sodium hypophosphite | Trị bệnh do thiếu vitamin C, can xi, phốt pho trên gia súc | TW5-157 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado-Doxyclin oral | Doxycycline | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | TW5-158 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado-Flocol 200 Oral | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm. | TW5-159 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado-Nấm phổi | Neomycin sulfat, Nystatin | Trị nấm Cadida, nhiễm trùng máu, E.Coli, lỵ, tiêu chảy trên gia cầm | TW5-160 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-B.K.G | Glutaraldehyde, Benzalkonium | Thuốc sát trùng nhà xưởng, chuồng trại, máy ấp, trang thiết bị và trong phẫu thuật | TW5-161 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
TW5-DOXY.500 | Doxycycline hyclate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa và đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline trên gia súc, gia cầm | TW5-166 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Atropin | Atropin sulfate, Sodium Chloride, Benzyl Alcohol | Tiền gây mê trong phẫu thuật. Giảm tiết nước bọt, tiết dịch phế quản hoặc nhu động ruột do đau bụng hoặc tiêu chảy trên chó, mèo | TW5-162 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado-Paradol | Acetaminophen | Hạ sốt, giảm đau trong viêm đường hô hấp của lợn sau cai sữa | TW5-163 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Enxacin@LA | Enrofloxacin . | Điều trị các bệnh truyền nhiễm gây ra bởi vi khuẩn Gram dương, Gram âm và Mycoplasma mẫn cảm với Enrofloxacin trên gia súc, gia cầm. | TW5-168 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado-Violet Spray | Chlortetracycline | Trị nhiễm trùng vết thương phẫu thuật, vết thương bề mặt, viêm bì móng guốc, thối móng trên trâu bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo, gia cẩm | TW5-164 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
TW5-ENRO.20 ORAL | Enrofloxacin | Chống nhiễm trùng đường tiêu hóa và đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin trên gia suc, gia cầm | TW5-169 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
TW5-Flo.10 Oral | Florfenicol | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa và đường hô hấp ở lợn và gia cầm, gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol | TW5-170 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado-Gentadox | Doxycycline hyclate, Gentamicin sulfat | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, dê, cừu, lợn, gia cầm. | TW5-171 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Mectin100 | Ivermectin | Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng trên gia súc. | TW5-172 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Tylan20@LA | Tylosin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường tiêu hoá trên gia súc, gia cầm. | TW5-173 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Butomec | Ivermectin | Trị ký sinh trùng trên gia súc. | TW5-174 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Flunixin | Flunixin (meglumine) | Phối hợp trong điều trị viêm hô hấp cấp tính trên gia súc, lợn; giảm viêm trong đau cơ xương trên ngựa. | TW5-175 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Tulacin | Tulathromycin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn. | TW5-176 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Apracin.20 | Apramycin | Trị bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hóa và đường hô hấp gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Apramycin trên gia súc, gia cầm | TW5-177 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
TW5-Apracin.50 | Apramycin | Trị bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hóa và đường hô hấp gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Apramycin trên gia súc, gia cầm | TW5-178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Thiam.10 | Thiamphenicol | Trị bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu, viêm khớp, viêm móng trên gia súc, gia cầm. | TW5-179 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Cefquin 25 | Cefquinome sulfate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm da, viêm vú, viêm tử cung, viêm màng não, viêm khớp trên gia súc. | TW5-180 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Floxin | Florfenicol, Flunixin Meglumine | Trị bệnh đường hô hấp trên gia súc, gia cầm. | TW5-181 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Cefdium | Ceftiofur sodium | Điều tri bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, viêm tử cung, viêm da, thối móng, viêm khớp trên gia súc. | TW5-182 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Amoclav@.LA | Amoxicillin trihydrat; Clavulanic acid | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, tiết niệu, phù đầu do E.Coli, thương hàn, nhiễm khuẩn vết thương, mô mềm, áp xe có mủ trên gia súc. | TW5-183 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Ketofen | Ketoprofen | Chống viêm, giảm đau xương khớp, hạ sốt, đặc biệt trong các bệnh đường hô hấp trên gia súc. | TW5-184 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-ADE Inj | Vitamin A, D3, E | Phòng và trị thiếu vitaminA, D3, E , phòng chống stress trên trâu, bò, ngựu, dê, cừu, lợn | TW5-185 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado-Mectin100 Oral | Ivermectin | Trị nội, ngoại ký sinh trùng, viêm da trên gia cầm | TW5-186 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Gentadox.22 | Doxycycline hyclate; Gentamycin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa và hô hấp trên bê, lợn và gia cầm | TW5-187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Alben.100 Oral | Albendazole | Phòng trị giun sán đường tiêu hóa, giun phổi trên trâu, bò, bê, dê, cừu | TW5-188 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Doxcolis | Doxycycline hyclate; Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa và hô hấp trên bê, dê, cừu, lợn, gia cầm | TW5-189 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Selevit | Vitamin E, Selenium | Phòng và trị thiếu vitamin E và selen trong bê, cừu, lơn, chó, mèo; trị ngộ độc Sắt ở lợn con | TW5-190 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Colisuper | Colistin sulfate; | Trị nhiễm trùng đường ruột trên bê, dê, cừu, lợn và gia cầm | TW5-191 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado- LincoSpec | Spectinomycin base; Lincomycin base | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên lợn và gia cầm | TW5-192 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-GentaTylo Inj | Gentamycin sulfate; Tylosin tartrate | Trị viêm phổi, tụ huyết trùng, tiêu chảy, viêm tử cung, viêm vú, trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo | TW5-193 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado-Penstrep Inj | Procaine peniccillin G; Dihydrostreptomycin sulfate | Trị nhiễm trùng đương tiêu hóa, hô hấp, niệu sinh dục, nhiễm trùng huyết, viêm vú trên trâu, bò, ngựa, dê cừu và lợn | TW5-194 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five- Bcomplex Inj | Vitamim: B1, B2, B6, B12, Nicotinamide, D-Panthenol | Trị chứng rối loạn do thiếu khoáng , cung cấp vitamin trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo | TW5-195 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Levaox | Levamisole hydrochloride; Oxyclozanide | Trị các loại giun và sán lá gan ở trâu, bò, dê, cừu | TW5-196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado-ADE Oral | Vitamin A, D3, E | Phòng và trị thiếu vitamin A, D, E trên trâu, bò, dê, cừu và gia cầm | TW5-197 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Sultrim Inj | Sulfadiazine; Trimethoprim | Trị viêm đường hô hấp, viêm dạ dày ruột, viêm phúc mac, viêm niệu sinh dục, viêm vú, áp xe trên trâu, bò, ngựa dê, cừu và lợn | TW5-198 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five- Genta Drop | Gentamicine; Dexamethason; | Trị viêm kết mạc, giác mạc viêm bờ my, viêm màng mắt trên chó, mèo | TW5-199 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-CPS Oral | Calcium; Phosphorus | Phòng và trị sốt sữa trên bò | TW5-200 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Tialin | Tiamulin hydrogen fumarate | Trị bệnh đường hô hấp, bệnh lỵ trên lợn, gà và gà tây | TW5-202 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Mix Lyte | Dextrose; Sodium chloride; Glycine, Sodium dihydrogen phosphate, Potassium chloride, Sodium Citrate, Citric acid | Phòng và trị mất nước do tiêu chảy ở bò, bê, dê, cừu, lợn và gia cầm | TW5-203 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado-VitaC Oral | Vitamin C | Phòng và trị stress trên trâu, bò, bê, dê, cừu, lợn và gia cầm | TW5-204 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado-Multivit Inj | Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B12, Nicotinamide, D-Pantthenol | Phòng và trị thiếu vitamin trên trâu, bò, cừu, lợn | TW5-205 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado-Levasol | Levamisole | Trị các loại giun, sán trên trâu bò, dê, cừu, lợn và gia cầm | TW5-206 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Lyte Oral | Dexamonohydrate, Sodium chloride; Glycine; Sodium dihydrogen phosphate dehydrate; Potassium chloride; Sodium Citrate | Phòng và trị mất nước do tiêu chảy ở bò, bê, dê, cừu, lợn và gia cầm | TW5-207 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Neodox | Doxycycline, Neomycin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, đường hô hấp trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm | TW5-208 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Tybrom | Tylosin, Bromhexine | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, lỵ, viêm ruột, đóng dấu, Letospirosis trên lợn | TW5-209 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Tylvasin | Tylvalosin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gia cầm. | TW5-210 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
TW5-Tylva.625 | Tylvalosin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên gà | TW5-211 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Gona | Gonadorelin | Điều tiết sinh sản, gây động dục trên ngựa, bò, lợn | TW5-212 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Altreno | Altrenogest | Gây động dục trên lợn nái hậu bị | TW5-213 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Tetravit Eggs | Oxytetracyclin HCl; Vitamin A; D3; E; K; B2; B12; d- Calcium pantothenate; Nicotinic acid; dl-Methionine; l-Lysine | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, phòng chống stress, tăng sức đề kháng trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn và gia cầm | TW5-216 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Ugavit | Oxytetracycline HCL; Vitamin A; D3; E; C; FeSO4, ZnSO4, CuSO4, Cobal clorua | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, sinh dục, phòng chống stress trên bê, cừu và gia cầm | TW5-217 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado-Úm gia cầm | Oxytetracycline HCl; Vitamin A; D3; E; K; B1; B2; B6; C; Nicotinamide; Calcium pantothenate; Folic acid; Choline L-bitartrate. | Trị nhiễm trùng huyết, tụ huyết trùng, thương hàn, bệnh hô hấp trên gia cầm | TW5-218 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado-Trứng cao sản | Oxytetracycline HCl; Neomycin sulphate; Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; Folic acid; Ca d-pantothenate ; Nicotinic acid; Vitamin C; DL-Methionine; L-Lysine. | Phòng chống stress, giảm tỷ lệ tử vong trong thời kỳ đẻ, tăng sức đề kháng trên gia cầm | TW5-219 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Apracin.20 | Apramycin | Trị bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hóa và đường hô hấp gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Apramycin trên gia súc, gia cầm | TW5-177 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Danoxin | Danofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn. | TW5-220 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-FlorMax | Florfenicol | Trị viêm phổi, tiêu chảy, viêm giác mạc, thối móng trên trâu, bò, lợn | TW5-221 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-MetaMax.50 | Metamizole sodium monohydrate | Giảm đau, hạ sốt trên bê, trâu, bò, lợn, chó. | TW5-222 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Fipro.S | Fipronil, (S)-methoprene | Trị ve kí sinh; chấy rận, ghẻ, bọ chét, viêm da dị ứng trên chó. | TW5-223 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado-Cefquin.75 | Cefquinome sulfate | Trị bệnh đường hô hấp trên bò | TW5-224 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Enxacin.10@LA | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, cừu, dê, lợn. | TW5-225 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado-AmoxColis | Amoxicillin trihydrate; Colistin sulfate | Trị viêm phế quản, viêm phổi, viêm khớp,viêm da,, viêm rốn, bạch hầu, nhiểm khuẩn đường tiêu hóa, sinh dục, nhiễm trùng huyết trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn | TW5-226 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Otradiol | Estradiol Cypionate | Gây động dục, tiêu thể vàng, tống nhau thai, dịch sản tử cung trên bò | TW5-227 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Vitamin K | Vitamin K | Phòng, trị bệnh thiếu Vitamin K trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, gia cầm. | TW5-228 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Tildi.4 | Tildipirosin | Trị nhiễm khuẩn hô hấp trên lợn | TW5-229 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-PG.E | Progesteron Vitamin E | Trị rối loạn động dục, an thai cho bò, ngựa, lợn nái. | TW5-230 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Cefquinome | Cefquinome sulfate | Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa trên ngựa, trâu, bò. | TW5-231 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado-Fipronil | Fipronil | Trị bọ chét, ve, chấy, rận, côn trùng ngoài da trên chó, mèo. | TW5-232 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Gacin | Gamithromycin | Trị viêm phổi truyền nhiễm (BRD), bệnh tụ huyết trùng, viêm phổi trên bò, lợn. | TW5-233 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado-Tildi.18 | Tildipirosin | Trị nhiễm khuẩn hô hấp hỗn hợp (BRD) trên bò thịt không lấy sữa. | TW5-234 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Amox.Genta | Amoxicillin trihydrate Gentamicin sulfate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên ngựa, trâu, bò, cừu, dê, lợn. | TW5-235 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-K.T E.Coli Powder | Bột lòng đỏ trứng gà tối miễn dịch | Phòng và trị tiêu chảy do vi khuẩn E.coli chủng F4 gây ra ở lợn con. | TW5-236 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-K.T E.Coli | Lòng đỏ trứng gà tối miễn dịch | Phòng và điều Trị tiêu chảy do vi khuẩn E.coli chủng F4 gây ra ở lợn con. | TW5-237 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Chlotetra Bolus | Chlortetracycline hydrochloride | Phòng và điều trị nhiễm trùng hậu sản, nhiễm trùng tử cung ở lợn, trâu, bò, ngựa, dê, cừu. | TW5-238 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Clamoxtab | Clavulanic acid; Amoxicillin | Trị nhiễm trùng vết thương, áp-xe, viêm phế quản, viêm phổi, viêm đường tiết niệu sinh dục, viêm dạ dày-ruột ở chó và mèo. | TW5-239 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Cloxamp | Ampicillin (sodium); Cloxacillin (sodium) | Trị viêm vú ở bò, cừu và dê đang trong thời gian khai thác sữa. | TW5-240 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Levatril | Triclabendazole; Levamisole hydrochloride | Trị sán lá gan (nhỏ và trưởng thành), giun dạ dày-ruột, giun tròn, giun đũa đường ruột, ký sinh trùng mắt và giun phổi trên trâu, bò, cừu. | TW5-241 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Pypra | Pyrantel pamoate; Praziquantel | Tẩy giun cho giống chó nhỏ và chó con (2,7 kg đến 11,3kg). | TW5-242 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Watersep | NaDCC | Khử trùng nước uống, trang trại định kỳ, tẩy uế sau dịch bệnh trên gia súc, gia cầm; ngăn ngừa sự lây lan của tảo nở hoa trong nước. | TW5-243 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-NPP.ZN | Neomycin sulfate; Prednisolone; Precipitated sulfur; Zinc oxide | Trị viêm da, nhiễm ký sinh trùng, nhiễm khuẩn phức hợp trên chó, mèo. | TW5-244 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado-Alben | Albendazole | Trị nhiễm giun, sán trên lợn, trâu, bò, bê, nghé, ngựa, dê, cừu | TW5-245 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado-Carprofen | Carprofen | Kháng viêm, giảm đau trên chó. | TW5-246 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Hado-Fentel Plus | Praziquantel; Pyrantel embonate; Fenbendazole | Trị giun, sán trên chó | TW5-247 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Five-Diluent | Sodium Chloride (NaCl) | Làm dung môi pha vắc xin, kháng sinh và các loại dược phẩm trong điều trị ; Bù nước cho các cá thể động vật mất, thiếu nước | TW5-248 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET) |
Thuốc trị lỵ và tiêu chảy | Berberin | Trị tiêu chảy, kiết lỵ, viêm ruột, bạch lỵ, thương hàn, THT, phân trắng, phân xanh trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | NN-03 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC THÚ Y NASA |
Ampitylo | Tylosin, Ampicillin, Vitamin A, B1, C | Trị hen gà, suyễn lợn | NN-04 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC THÚ Y NASA |
Noconizol | Norfloxacin, Vitamin B1 | Trị CRD, ỉa chảy phân xanh, phân trắng, THT, phó thương hàn trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | NN-07 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC THÚ Y NASA |
NN tiêu chảy heo | Colistin, Sulphaguanidin | Trị tiêu chảy heo | NN-08 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC THÚ Y NASA |
NN-Nacoc-ACB | Sulfachlorpyridazin | Trị cầu trùng, phân trắng, phân có máu trên gia cầm, thỏ. | NN-09 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC THÚ Y NASA |
NN- Colicocid | Trimethoprim, Colistin sulfate | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim và Colistin gây ra trên bê, dê, cừu, lợn, gia cầm. | NN-11 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC THÚ Y NASA |
NN-Sulmix-Plus | Sulfadimidin, Trimethoprim, | Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá, hô hấp, niệu-sinh dục trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo, gia cầm | NN-13 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC THÚ Y NASA |
NN - Enro 10 uống | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, viêm khớp cho gia súc | NN-16 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC THÚ Y NASA |
NN - Polymycine | Colistin sulfate | Trị bệnh dạ dày - ruột do các vi khuẩn Gr ( -) nhạy cảm với Colistine trên bê, cừu, lợn, thỏ, gia cầm | NN-18 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC THÚ Y NASA |
NN-Gentacostrim | Gentamycine | Trị nhiễm trùng do VK nhạy cảm với Gentamycine trên bê, nghé, dê non, cừu non, lợn, gia cầm. | NN-20 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC THÚ Y NASA |
NN-Anticoli | Colistin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá do E.coli, Salmonella, Shigella, Klebsiella, Pseudomonas. | NN-21 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC THÚ Y NASA |
Thuốc tẩy giun | Levamisole | Trị giun | NN-22 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC THÚ Y NASA |
Ampicol C | Colistin, Amoxycilline | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, niệu dục do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin, Amoxycilline | NN-23 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC THÚ Y NASA |
Anti CRD | Doxycycline, Tylosin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline, Tylosin | NN-24 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC THÚ Y NASA |
Flumequine 10% | Flumequine | Trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn mẫn cảm với Flumequine | NN-26 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC THÚ Y NASA |
Gentadox | Gentamicin, Doxycycline | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline, Gentamicin gây ra trên bê, nghé, lợn và gia cầm | NN-27 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC THÚ Y NASA |
Kháng sinh ngan vịt | Colistin, Doxycycline | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin, Doxycycline gây ra trên bê, nghé, lợn và gia cầm | NN-28 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC THÚ Y NASA |
NASA-Flordox | Florfenicol | Trị bệnh đường hô hấp do vi khuẩn Actinobacillus pleuropneumonie, Pasteurella multocida, Streptococcus suis, Bordetella bronchiseptica trên heo. | NN-29 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC THÚ Y NASA |
Nasa-Amox 50 | Amoxicillin trihydrate | Trị viêm đường hô hấp, nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, nhiễm khuẩn thứ phát trong quá trình nhiễm bệnh virus trên trâu, bò, lợn, gia cầm | NN-35 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC THÚ Y NASA |
Nasa-Doxy 20 | Doxycycline hyclate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp,tiêu hóa do trên bê, nghé, cừu, dê, gia cầm và lợn. | NN-36 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC THÚ Y NASA |
Nasa-Doxy 50 | Doxycycline hyclate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, dê, gia cầm, cừu và lợn. | NN-37 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC THÚ Y NASA |
Nasa-Ampicolis | Amoxicillin trihydrate , Colistin Sulphate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hoá, tiểt niệu trên gia cầm, trâu, bò, cừu, dê, lợn. | NN-38 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC THÚ Y NASA |
Nasa-Sulfatrim 480 | Sulfadimidine , Trimethoprim | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp; tiêu hóa; niệu sinh dục; nhiễm trùng huyết; viêm chân, móng; viêm khớp trên bê, nghé, heo con, cừu, chó, mèo, gia cầm. | NN-39 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC THÚ Y NASA |
Nasa-Nấm phổi gia cầm | Neomycin sulphate, Nystatin | Trị nhiễm khuẩn huyết, nhiễm trùng đường tiêu hóa, nấm diều, nấm phổi, nấm đường tiêu hóa trên gia cầm. | NN-40 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC THÚ Y NASA |
Nasa-Lincospec | Spectinomycin sulphate, Lincomycin hydrochloride | Trị viêm đường tiêu hóa , hô hấp, viêm vú, viêm khớp, hội chứng MMA trên lợn, gia cầm | NN-41 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC THÚ Y NASA |
Nasa-Tylo 50 | Tylosin tartrate | Trị nhiễm khuẩn tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | NN-42 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC THÚ Y NASA |
Nasa-Sulfamono | Sulfamonomethoxine, Trimethoprim | Trị viêm đường tiêu hóa, hô hấp, cầu trùng; viêm nội mạc tử cung, nhiễm trùng huyết; viêm đường sinh dục, viêm vú; viêm teo mũi, viêm đường tiết niệu, viêm móng, viêm chân, viêm khớp ở trâu, bò, lợn, cừu, dê, ngựa, lạc đà và chó, mèo, gia cầm, thỏ, chuột lang. | NN-43 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC THÚ Y NASA |
Nasa-Bromhexine | Bromhexine HCL | Trị nhiễm đường hô hấp, làm giảm ho, long đờm ở trâu, bò, lợn, gà, gà tây và vịt. | NN-44 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC THÚ Y NASA |
Nasa- Hạ sốt, giảm đau | Paracetamol | Hạ sốt, giảm đau trên lợn | NN-45 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC THÚ Y NASA |
Nasa-Diclacox | Diclazuril | Trị cầu trùng trên cừu, bê, nghé, gia cầm, thỏ. | NN-46 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC THÚ Y NASA |
Nasa-Flor Oral | Florfenicol | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa,hô hấp, trên lợn, gia cầm. | NN-47 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC THÚ Y NASA |
Nasa-Flordox Oral | Florfenicol, Doxycycline | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, đường tiêu hóa trêngia cầm, lợn. | NN-48 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC THÚ Y NASA |
Nasa-Ivermectin 1% | Ivermectin | Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm. | NN-49 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC THÚ Y NASA |
Nasa-Tilmicosin 250 | Tilmicosin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, đường tiêu hóa, viêm khớp trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | NN-50 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC THÚ Y NASA |
Nasa-Specticol | Spectinomycin , | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên trâu, bò, bê, nghé, dê, cừu, lợn con. | NN-51 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC THÚ Y NASA |
Nasa-Toltral Gc | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên gà. | NN-52 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC THÚ Y NASA |
Nasa-Toltral Gs | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên trâu, bò, dê, cừu, lợn. | NN-53 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC THÚ Y NASA |
T&D Thuốc đặc trị toi gà vịt ngan | Ampicilin trihydrate, Colistin sulfate | Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicilin, Colistin gây ra trên gia cầm | TD-02 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI |
T&D Flumcolis 3000 | Flumequin sodium | Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp, nhiễm trùng máu trên gia súc, gia cầm. | TD-04 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI |
T&D Vetmac | Doxycyclin, Neomycin | Điều trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-) và Gr (+), Richketsia | TD-5 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI |
T&D Tetracyclin | Tetracyclin | Trị bệnh đường hô hấp | TD-7 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI |
T&D Vitamin B1 | Vitamin B1 | Tăng cường sức đề kháng, bổ sung vitamin | TD-8 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI |
T&D Tylosin | Tylosin | Trị bệnh đường hô hấp | TD-9 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI |
T&D Vitamin C | Vitamin C | Tăng cường sức đề kháng, bổ sung vitamin | TD-10 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI |
T&D Glucoza | Glucoza | Tăng cường sức đề kháng, cung cấp năng lượng | TD-11 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI |
T&D Levamisol | Levamisol | Tẩy các loại giun phổi, dạ dày-ruột | TD-12 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI |
T&D Đặc trị cầu trùng -Tiêu chảy | Sulfaquinoxalin, Trimethoprim, | Phòng, trị cầu trùng, ỉa chảy, thương hàn, viêm ruột, hồng lỵ ở gia súc, gia cầm. | TD-13 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI |
T&D Doxycyclin 10% | Doxycyclin | Trị bệnh đường hô hấp trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | TD-15 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI |
T&D Oxytetracyclin 20% | Oxytetracyclin | Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin | TD-17 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI |
T&D Mebendazol | Mebendazol | Tẩy giun cho gia súc, gia cầm | TD-19 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI |
T&D Gum gà | Oxytetracyclin, Vitamin C. | Trị các bệnh kế phát sau Gum, nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, tăng sức đề kháng trên gia cầm. | TD-20 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI |
T&D Amoximox | Amoxicillin trihydrate | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu chảy trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | TD-21 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI |
T&D-Neocolivet | Neomycin sulfate, Colistin sulfate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | TD-22 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI |
T&D Doxygent-T | Gentamycin sulfate, Doxycyclin HCL | Trị viêm phổi, bệnh đường ruột trên trâu, bò, cừu, lợn, gia cầm | TD-23 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI |
TD-Coli 500 | Trimethoprim, Colistin sulfate | Trị bệnh dạ dày-ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim và Colistin gây ra trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | TD-24 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI |
Alpha-Flox | Thiamphenicol | Trị bệnh viêm phổi, CRD, thương hàn, phó thương hàn, nhiễm khuẩn tiêu hóa trên gia súc, gia cầm. | TD-25 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI |
Alpha-Vita.Colivit | Oxytetracyclin HCl, Neomycin Sulphat | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin và Oxytetracycline gây ra trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. | TD-26 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI |
Alpha-Coryvet | Sulphamonomethoxin | Trị sổ mũi truyền nhiễm, cầu trùng, tiêu chảy, viêm ruột hoại tử, viêm phổi trên trâu, bò, lợn, cừu, gia cầm. | TD-27 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI |
Alpha-Doxytylo | Doxycyclin, Tylosin tartrate | Trị bệnh đường hô hấp CRD, CCRD, sưng phù đầu, tụ huyết trùng, nhiễm trùng dạ dày-ruột trên gia súc, gia cầm. | TD-28 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI |
Alpha-Hết sốt | Paracetamol | Hạ sốt, giảm đau trong các chứng bệnh viêm nhiễm trên gia súc, gia cầm. | TD-29 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI |
Alpha-Ticovet | Tilmicosin phosphate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên bê, nghé, heo, gia cầm | TD-30 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI |
Alpha-Quinococ | Sulphaquinoxalin, Sulphadimidin | Trị cầu trùng, nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên gia súc, gia cầm | TD-31 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI |
Alpha-Methomax | Sulfadimethocin, Sulfadimidin | Trị ký sinh trùng đường máu, cầu trùng, nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên gia súc, gia cầm | TD-32 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI |
T&D-Thuốc Đặc Trị Toi Gia Cầm | Enrofloxacin, Paracetamol, Brohexin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên gia cầm | TD-33 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI |
2td-Quinoenro | Enrofloxacin HCl | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên gia cầm | TD-34 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI |
Alpha-Enroflo 20 | Enrofloxacin HCl | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên gia cầm | TD-35 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI |
Td-Enroflocin-10 | Enrofloxacin HCl | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên gia cầm | TD-36 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI |
Td-Flofenicol 20% | Flofenicol | Phòng và trị các bệnh hô hấp phức tạp, các bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, sinh dục: Thương hàn, E.Coli | TD-37 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI |
Td-Speccolis | Colistin sulphate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên heo, gia cầm | TD-38 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI |
T&D – ACP 500 WS | Amoxycyclin (trihydrate ) | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp, sinh dục trên bê, cừu, lợn, gia cầm | TD-39 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI |
T&D – DOX 500 WS | Doxycyclin hyclate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu bò, lợn, gia cầm | TD-40 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI |
T&D - AMPACOL | Ampicilin base, Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường ruột trên gia cầm | TD-41 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI |
T&D – ĐẶC TRỊ TIÊU CHẢY 2S | Sulfaguanidine, Sulfadimidin (sodium) | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, cầu trùng trên ngựa, bê, nghé, dê, cừu, lợn | TD-42 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI |
T&D – GIẢM HO - LONG ĐỜM | Bromhexin (HCl ) | Giảm ho, long đờm, chống co thắt phế quản ở gia súc, gia cầm | TD-43 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI |
T&D – AMPI - ANTIDIAR | Ampicilline trihydrate, Sulfadimethoxine | Trị nhiễm khuẩn đường ruột, tiêu chảy trên gia cầm, bê, cừu, dê, ngựa, lợn | TD-44 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI |
T&D- Colimox500 | Amoxicillin, Colistin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu trên trâu bò, gia cầm | TD-45 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI |
T&D- Hicolis | Colistin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa ở dạ dày, ruột trên trâu bò, gia cầm | TD-46 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI |
T&D- Phos-Herenal | Acid ethanol β amino phosphoric, Benzoat sodium | Cung cấp phospho, phục hồi tổn thương gan, thận trên động vật nhai lại, lợn, gia cầm, thỏ | TD-47 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI |
T&D- Amoxicol | Amoxicillin, Colistin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu trên trâu, bò, gia cầm | TD-48 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI |
T&D- Coczuzil | Diclazuzil | Trị cầu trùng trên bê, nghé, lợn con, gia cầm | TD-49 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI |
Anti-Gum | Paracethamol, Neomycin, Sulphaguanidine | Trị Gumboro, cúm và trị tiêu chảy cho gia súc, gia cầm | NT-02 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
T.I.C | Neomycin sulfate, Sulfaguanidin | Trị bệnh đường ruột do vi khuẩn nhạy cảm Neomycin và Sulfaguanidin gây ra trên gia súc, chó, mèo, gia cầm. | NT-03 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
T.Colivit | Oxytetracyclin HCL, Neomycin sulfate | Trị bệnh đường ruột, hô hấp trên bê, nghé, lợn, dê, cừu, gia cầm. | NT-04 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
T. Avimycin | Flumequin | Trị bệnh đường ruột, hô hấp, niệu sinh dục trên lợn, gia cầm. | NT-05 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
TĐG. Năm Thái Electralise | Các loại muối của Fe, Zn, Mg, Na, Cl, các Vit A, D, E | Thuốc điện giải, chống nóng, giải độc, trợ lực, | NT-08 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Cầu trùng Năm Thái(T.EIMERIN) | Sulfachlozin | Trị bệnh cầu trùng và cầu trùng ghép Coli bại huyết trên gà. | NT-09 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
T.Enteron | Oxytetracyclin HCL, Tylosin tartrate, Bromhexin | Trị bệnh đường ruột, hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | NT-10 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
T.T.S Năm Thái | Sulfamethoxazol, Trimethoprim | Trị nhiễm trùng đường sinh dục, đường ruột, hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | NT-11 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Vidan T | Actimospectin, Lincomycin, | Trị bệnh hen, suyễn lợn, CRD, sưng phù đầu gà, nhiễm khuẩn ở gia súc, gia cầm | NT-12 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Tiêu chảy heo | Colistin, Sulfaguanidin | Trị tiêu chảy, viêm ruột, rối loạn tiêu hóa và nhiễm khuẩn cho lợn, gia súc khác | NT-13 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
T. Cúm gia súc | Paracethamon | Trị cảm, cúm, ngã nước | NT-14 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
T.Umgiaca | Neomycin sulphate, Lactose, Oxytetracycline HCL, | Trị bạch lỵ, thương hàn, tiêu chảy, CRD, THT, viêm khớp, viêm phổi, xoắn khuẩn. | NT-15 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
T.Tere | Colistin sulphate, Spectinomycin HCL | Trị phân trắng, phù thũng, thương hàn, viêm ruột, tụ huyết trùng, | NT-17 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Spyracin.Thái | Spiramycin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường tiêu hóa, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp, viêm teo mũi trên trâu bò, bê, dê, cừu, lợn. | NT-18 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
CCRD-Năm Thái | Spiramycin, Colistin, Lactose | Trị CRD, CCRD, khẹc vịt, bạch lỵ, thương hàn, tiêu chảy, suyễn lợn, tụ huyết trùng, viêm phổi, | NT-19 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Flugen.Thái | Flumequin | Trị tiêu chảy, viêm ruột, viêm khớp, thương hàn, tụ huyết trùng, …. | NT-20 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
T.Enro. Thái | Enrofloxacin | Trị Pasteurellosis, Mycoplasmosis, nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu | NT-21 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Enro-10 | Enrofloxacin HCL | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, nhiễm trùng máu trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | NT-22 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Flumequin-20 | Flumequine | Trị nhiễm trùng đường ruột, hô hấp, viêm vú, viêm khớp, viêm da trâu, bò, lợn, gia cầm. | NT-23 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Gentafam 2 | Tylosin tartrate, Gentamicin, Vitamin A | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm. | NT-24 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
T.Flox.C | Norfloxacin, Vitamin C | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp mãn tính, tiêu chảy trên gia cầm. | NT-25 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
T.Avibrasin | Doxycyclin | Trị viêm phổi, viêm phế quản phổi, THT trên trâu, bò, lợn, dê, cừu | NT-26 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
T.Metrion | Neomycin sulfate, Benzalkonium clorid | Trị viêm tử cung, âm đạo, đường niệu trên lợn nái, trâu, bò cái. | NT-27 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Pig-Mix 1 | Lincomycin HCL, Sulfamethazin | Trị viêm phổi, tiêu chảy trên lợn | NT-28 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Pig-Mix 2 | Tiamulin, Oxytetracyclin | Trị viêm phổi truyền nhiễm, bệnh đường ruột trên lợn | NT-29 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Dysentery | Neomycin sulfate | Trị tiêu chảy, viêm ruột trên lợn con | NT-30 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Norflox-10 | Norfloxacin | Trị bệnh đường hô hấp, niệu sinh dục, viêm ruột trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm | NT-31 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Gentafam 1 | Tylosin tartrate, Gentamicin, Vitamin A | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm. | NT-32 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Tialin. Thái | Colistin, Tiamulin, | Trị hồng lỵ, viêm phổi truyền nhiễm, viêm đa khớp trên trâu, bò, lợn. | NT-33 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
T.C.K | Kanamycin, Colistin | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Kanamycin và Colistin trên trâu, bò, chó, mèo. | NT-35 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Vitamin D3 | Vitamin D3 | Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin D trên trâu, bò. | NT-36 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
T. Oxyvet.LA | Oxytetracyclin | Trị vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin gây ra trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | NT-37 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
T.Ivermectin 1% | Ivermectin | Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, dê, cừu, heo. | NT-38 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Supercox | Sulphaquinoxalin, Diaveridin | Trị bệnh cầu trùng đường ruột và manh tràng trên gia cầm. | NT-39 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Flophenicol | Florfenicol | Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, lợn | NT-42 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
T.Diatrizon | Sulphadiazin, Trimethoprim | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Sulphadiazin và Trimethoprim trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. | NT-45 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Linco-Gen L.A | Gentamycine, Lincomycin | Trị viêm phổi, viêm khớp, tiêu chảy, THT, đóng dấu trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. | NT-46 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Calci+Vit.B12 | Calci gluconate, Vitamin B12, Glucose | Trị bệnh thiếu canxi , thiếu máu trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. | NT-47 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Vitamin B1 | Vitamin B1 | Trị bệnh do thiếu Vit B1 trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo. | NT-48 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Vit.C 5% | Vitamin C | Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin C trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm. | NT-49 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Calci + C | Calci gluconate, Vitamin C | Phòng, trị bệnh thiếu canxi, vitamin C trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. | NT-50 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
A.D3.E. Thái | Vitamin A, D, E | Trị bệnh thiếu Vitamin A, D, E trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm | NT-51 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Analgin+ Vit C | Analgin, Vitamin C | Giảm đau, hạ sốt trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo | NT-52 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
T.Coryzine | Sulfamonomethoxine sodium | Trị sổ mũi truyền nhiễm, cầu trùng, tiêu chảy, viêm phổi trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | NT-53 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Flodo.vet | Florfenicol, Tylosin tartrate | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá trên trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo, gà, vịt. | NT-54 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
D.O.C Thái | Thiamphenicol, Oxytetracycline | Trị viêm ruột, viêm tử cung, tiêu chảy, THT, viêm màng phổi trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, chó, mèo, gia cầm | NT-55 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Macavet | Florfenicol, Doxycycline | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá, viêm tử cung, viêm đạo, viêm màng não. | NT-56 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Genta-Tylo | Gentamycin, Tylosin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm dạ dày ruột, viêm vú, viêm khớp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm. | NT-57 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Tylosin tartrate 98% | Tylosin tartrate | Trị bệnh đường hô hấp do vi khuẩn Mycoplasma gây ra ở gia súc, gia cầm | NT-58 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Streptomycin sulphate | Streptomycin sulphate | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn mẫn cảm với streptomycin gây ra ở gia súc, gia cầm | NT-59 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Kanamycin | Kanamycin | Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn | NT-6 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Thái-Cox | Toltrazuril | Phòng và trị cầu trùng gà. | NT-62 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Dexa. Thái | Dexamethason acetate | Kháng viêm trong các trường hợp viêm khớp, thấp khớp, viêm gan cấp tinh và mãn tính ở trâu, bò, ngựa, lợn, chó, mèo | NT-63 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Atropine 0, 1% | Atropine sulfate | Giảm trương lực cơ trơn, giải độc, giảm tiết dịch | NT-64 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Nước sinh lý | NaCL | Dung môi pha thuốc tiêm | NT-65 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Vitamin K 1% | Vitamin K | Trị rối loạn đông máu do thiếu hụt vitamin K | NT-66 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Anti.CRD.L.A | Tylosin tatrate; Doxycycline hyclate | Trị nhiễm khuẩn dạ dày ruột và đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin và Doxycycline gây ra trên trâu, bò, lợn, gia cầm | NT-67 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Fungicid | Nystatin | Trị nấm phổi trên lợn, gia cầm | NT-68 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Leva.20 | Levamisol | Trị kí sinh trùng ở lợn và gia cầm | NT-69 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Sul-depot | Sulfadimethoxin, Trimethoprim | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimethoxin và Trimethoprim gây ra trên gia cầm. | NT-71 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Calci-Mg | Calcium gluconat, Magnesium | Phòng và điều trị các bệnh do thiếu calci, magie, phospho. | NT-72 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Antifaciolid (Đặc trị sán lá gan) | Nitroxinil | Trị sán lá gan trên trâu, bò, cừu, dê, gia cầm, chó. | NT-73 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
T.M.T (TIÊN MAO TRÙNG) | Diminazen aceturat, Antipyrin | Trị kí sinh trùng đường máu trên gia súc | NT-74 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Dicofen-NT | Diclofenac Na | Phòng trị viêm khớp, viêm xương khớp, rối loạn cơ xương, hội chứng đâu dây hông trên trâu, bò, ngựa, chó, mèo. | NT-75 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Butamin-NT | Butafosfan, Vitamin B12 | Chống suy nhược do rối loạn chuyển hóa trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, chó, mèo, gia cầm. | NT-76 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
T. Clorost | Cloprostenol | Giúp lên giống, thúc đẻ, kết hợp điều trị viêm tử cung trên trâu, bò, ngựa | NT-77 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Oxytocin | Oxytocin | Thúc đẻ, tăng co bóp dạ con, kích sữa | NT-79 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Anti-cox | Sulfaquinoxalin, Pyrimethamin | Phòng và điều trị bệnh cầu trùng ở gà, vịt, chim. | NT-80 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Digicofin-NT | Caffeine, Natri Salicylate, Ephedrine Hydrochloride, Digitoxin | Suy tuần hoàn cấp tính, sự sống bị đe dọa, Đau bụng, Phẫu thuât, Bệnh tim mạch do nhiễm trùng, Dự phòng sau khi gây mê nếu lượng thuốc gây mê vượt quá ngưỡng cho phép | NT-81 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Estradiol | Estradiol | Kích dục tố | NT-82 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Furomid | Furosemid | Trị các chứng gây phù do bất kỳ nguyên nhân nào, lợi tiểu, trị chứng báng nước | NT-83 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Progest | Progesteron, Vitamin E | Các nguy cơ bị sảy thai, Điều chỉnh chu kỳ động đực, chống rụng trứng giả | NT-84 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Tulavet | Tulathromycin, Monothioglycerol | Trị bệnh đường hô hấp, viêm kết mạc trên trâu bò, lợn. | NT-85 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Vitamin C99% | Vitamin C | Phòng và trị bệnh thiếu vitamin C và trị stress, giải độc, chống nóng | NT-86 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
SUTRIM-NT | Sulfadimethoxin Ormetoprim | Trị bệnh do khuẩn nhạy cảm với Sulfadimethoxin, ormetoprim gây ra trên gia cầm, gia súc. | NT-87 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
COSTOP-TA | Sulfachlozin | Trị cầu trùng , thương hàn, tụ huyết trùng trên gia cầm. | NT-89 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
TA-Flumex 30% | Flumequin sodium | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | NT-90 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
GENTATYLO-TA | Gentamycin, Tylosin | Trị CRD, tụ huyết trùng, thương hàn, sưng phù đầu, suyễn, viêm phổi, tiêu chảy ở lợn và gia cầm. | NT-91 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
TA-Gluco-K-C | Vitamin C, Vitamin K, Glucose | Cung cấp năng lượng, giải độc, giải nhiệt, chống nóng, chống stress. | NT-92 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
TA-NEO.40 | Neomycin sulfate, Oxytetracycline HCl | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin, Oxytetracycline gây ra trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | NT-93 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Quinodin-TA | Sulfaquinoxalin Sulfadimidin | Trị cầu trùng, tiêu chảy, thương hàn, bạch lị, Coryza, sưng đầu trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm | NT-94 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
TYDOX-TA | Tylosin tartrat, Doxycyclin hyclat | Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp trên gia súc, gia cầm. | NT-95 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Vitamin C 20 | Vitamin C | Phòng và trị bệnh thiếu vitamin C , stress (do dùng vaccin, nhiễm bệnh, di chuyển, độ ẩm cao, nhiệt độ cao hoặc thay đổi nhiệt độ quá lớn) trêntrâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm. | NT-96 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Anti-Coxi-TH | Sulfaquinoxalin | Trị cầu trùng trên thỏ, gia cầm. | NT-97 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Fe+B12 | Sắt, Vitamin B12 | Phòng và điều trị thiếu máu | NT-98 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Giải độc gan | Sorbitol, Methionine Cholin chlorid | Trị hội chứng gan nhiễm mỡ trên trâu, bò, ngựa, dê, thỏ, chó, lợn, gia cầm. | NT-99 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
LEVASOL 7, 5% | Levamisol | Trị nội ký sinh trùng :Nhiễm giun Strongylus ở dạ dày, ruột, phổi | NT-100 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Lidocain 2% | Lidocain | Gây tê cục bộ để tiến hành phẫu thuật trên trâu bò, ngựa, chó, mèo | NT-101 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Nicolosol | Niclosamid Levamisol | Trị giun đũa, giun móc, sán dây trên chó. | NT-102 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Tẩy giun sán (Fluzon) | Flubendazol | Trị giun tròn, giun đũa, giun tóc trên gia cầm | NT-103 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Cadic-NT | Sulfaguanidin; Framycetin sulfat; Atropin | Trị nhiễm khuẩn đường ruột trên chó. | NT-105 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
TH.Quin.100 | Flumequine sodium | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hệ hô hấp, đường tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm | NT-106 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
TH.Flodex.10 | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hệ hô hấp trên lợn, gia cầm. | NT-107 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
TH.COLITRIM | Colistin sulfat Trimethoprim | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin, Trimethoprim gây ra trên bê, cừu non, thỏ, lợn, gia cầm | NT-108 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Hepaton | Doxycycline HCl | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm phổi trên heo, gia cầm. | NT-109 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Coxi-coli | Sulfaquinoxalin Na | Trị cầu trùng trên trâu, bò, gia cầm. | NT-111 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Botavit | Vitamin A, B1, B2, B6, B12, C, K3, D-pantothenate, Nicotinamide, Folic acid, Biotin, Choline chloride | Phòng và trị bệnh thiếu vitamin, khoáng, acid amin trên gia súc, gia cầm. | NT-112 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Cytovet | Sulfamonomethoxine | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, cầu trùng, viêm vú, viêm tử cung, thối móng chân trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo, thỏ | NT-113 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
TA-ADE.C | Vitamin A, D3, E, B1, C, K3, | Trị bệnh do thiếu Vitamin trong thời kỳ tăng trưởng, động dục, sinh sản trên gia súc, gia cầm | NT-114 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
ĐIỆN GIẢI NĂM THÁI | Dextrose, NaCl, Glycin, Natri dihydro phosphat, KCl, Natri citrat. | Phòng và trị các chứng mất nước gây ra bởi ỉa chảy trên gia cầm, trâu, bò, lợn, dê, cừu | NT-115 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
GIẢI ĐỘC GAN THẬN LÁCH-TA | Sorbitol, D, L-methionin, L-lysin HCl, Vitamin B12 | Phòng và trị hội chứng gan nhiễm mỡ. Tăng cường khả năng tổng hợp protein và khả năng sinh sản. Kích thích chức năng giải độc của gan. | NT-116 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
GLUCOSE | Glucose | Chống stress, bổ sung năng lượng cho vật nuôi | NT-117 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
GLUCO.K.C.B2 | Vitamin B2, C, K3 | Trị stress khi dùng vaccin, vận chuyển, nhiệt độ, độ ẩm cao | NT-118 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
EMBRIO-STIMULAN | Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6, , B12, Acid pantothenic, acid nicotinic, acid folic, biotin, cholin chlorid, Fe, Mn, Cu, Zn, Iodin, Coban, selen | Phòng và trị bệnh thiếu hụt Vitamin, khoáng chất trên gia cầm | NT-119 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
SUPER-VITAMIN | Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, PP, C, K3, Calci pantothenat, biotin, Fe gluconat, Cu gluconat, Zn gluconat, Mn gluconat, Co gluconat, methionin, L-lysin, cholin chlorid | Phòng và trị thiếu hụt Vitamin và khoáng chất cho gia súc, gia cầm | NT-120 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
DOXYVIT-THÁI | Vitamin A, D3, E, C, B1, B2, B6, K3, PP, Acid folic, acid pantothenic, Fe sulfat, Cu sulfat, Zn sulfat, Mn sulfat, Co sulfat, methionin, L-lysin, Cholin | Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin, khoáng chất, aminoacid trong thời kỳ vận chuyển, thay đổi nơi ở, chế độ ăn uống, dùng vaccin, tẩy giun sán trên gia súc, gia cầm | NT-121 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
DMM-10 (Dĩn, Mạt, Mò, Muỗi) | Alpha-cypermethrin (pyrethroid) | Diệt dĩn, mạt, mò, muỗi, mối, chấy, rận, ve và các côn trùng hút máu khác | NT-122 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
DCT-50 (Diệt Côn Trùng) | Permethrin | Tiêu diệt ruồi, muỗi, diệt các loài côn trùng gây hại khác. | NT-123 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Super-Vitamin S | Vitamin A, D3, E, B1, Lysin, Acid pantothenic, Ca, Fe, Cu, Zn, Mn, Co. | Trị bệnh thiếu vitamin và khoáng chất cho bò, ngựa, dê , cừu, lợn, thỏ, gia cầm. | NT-124 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI |
Phar-Coccitop | Sulfaclopyrazin | Trị cầu trùng, các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với sulfamid | PHAR-01 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Supermotic | Oxytetraxyclin Tylosin | Trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin, Oxytetraxyclin | PHAR-02 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
MIG31/DOXY T | Doxycyclin, Tiamulin | Trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycyclin, Tiamulin | PHAR-03 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Norflo-T.S.S | Tiamulin, Colistin | Trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Tiamulin, Colistin | PHAR-04 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Pharticoc-plus | Sulfaquinoxalin Sulfadimidin | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfaquinoxalin và Sulfadimidin | PHAR-05 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Doxycolison-F | Doxycyclin, Colistin Dexamethason | Trị tiêu chảy, phó thương hàn, tụ huyết trùng, E coli, sưng phù đầu. | PHAR-06 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Phardiasol | Neomycin, Colistin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin, Colistin | PHAR-07 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Phar-D.O.C | Colistin, Oxytetraxyclin | Trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Oxytetraxyclin | PHAR-08 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
NEOSOL 2020 | Neomycin, Oxytetracyclin | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hoá | PHAR-09 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Lincoseptin | Lincomycin, Spectinomycin | Trị tiêu chảy phân trắng, viêm phế quản phổi, E.coli, kiết lỵ. | PHAR-10 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Phar-S.P.D | Colistin, Kanamycin | Trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Kanamycin | PHAR-11 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Doxyvet-L.A | Doxycyclin | Trị hen suyễn, tiêu chảy, sưng phù đầu, viêm khớp, phế quản phổi, vú, tử cung , | PHAR-12 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Kanamulin | Kanamycin, Tiamulin | Trị hồng lỵ, tụ huyết trùng, hen suyễn, tiêu chảy phân trắng. | PHAR-13 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Doxytyl-F | Doxycyclin, Tylosin | Trị lepto, hen suyễn, phó thương hàn, tụ huyết trùng, tiêu chảy, | PHAR-14 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Kanamycin-10 | Kanamycin | Trị vi khuẩn nhạy cảm với Kanamycin | PHAR-15 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Phartylan-100 | Tylosin | Trị vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin | PHAR-16 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Gentamicin-5 | Gentamicin | Trị vi khuẩn nhạy cảm với Gentamicin | PHAR-17 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Pharcolivet | Sulfadimethoxin Ampicilin | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimethoxin và Ampicilin | PHAR-18 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
PharCalci-F | Calcigluconat | Bổ sung Ca, trị bại liệt | PHAR-19 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
CALCIGLUCO-C-AMIN | Calcigluconat, Vit C | Bổ sung Ca, vit C, tăng sức đề kháng | PHAR-20 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
PharCalci-B12 | Calcigluconat Vit B12 | Bổ sung Ca, trị bại liệt, giải độc | PHAR-21 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Calci-Mg-B6 | Calcigluconat, Vit B6 Magnesi chlorid; | Bổ sung Ca, trị bại liệt, giải độc, táo bón | PHAR-22 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Lincocin 10% | Lincomycin | Trị vi khuẩn nhạy cảm với Lincomycin | PHAR-23 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Phargentylo-F | Gentamicin, Tylosin | Trị viêm phế quản, phổi, tiêu chảy, viêm ruột, suyễn, E.coli, phó tuơng hàn, | PHAR-24 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Nấm phổi GVN | Nystatin | Trị nấm phổi, nấm miệng, rối loạn tiêu hoá do kháng sinh phổ rộng | PHAR-25 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Phar-Complex C | Vitamin B, C | Bổ sung vitamin, trị còi cọc kém ăn chậm lớn, suy gan, tăng sức đề kháng. | PHAR-26 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
ADE-Bcomplex | Vitamin A, B, D, E | Bổ sung vitamin, trị còi cọc, kém ăn chậm lớn, giảm đẻ, tăng sức đề kháng. | PHAR-27 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Phar-nalgin C | Analgin, Vitamin C | Hạ nhiệt, giảm đau, tăng sức đề kháng. | PHAR-28 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Phartigumb | Paracetamol, Vit. C | Trị bệnh gumboro, thuốc bổ tổng hợp | PHAR-29 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
D.T.C VIT | Doxycyclin, Vit C, Tylosin | Trị hen gà, sưng phù đầu vịt ngan, | PHAR-30 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Vitamin B1 2, 5% | Vitamin B1 | Bổ sung vitaminB1 | PHAR-31 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Vitamin C 5% | Vitamin C | Bổ sung vitamin C | PHAR-32 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Vitamin K3 1% | Vitamin K3 | Bổ sung vitamin | PHAR-33 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Enroflox 5% | Enrofloxacin | Trị bệnh do E.coli, phó thương hàn, tụ huyết trùng, bạch lỵ ở gia cầm | PHAR-34 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Doxy-sul-trep | Doxycyclin, Sulfamid | Trị các bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp, da và mô mềm ở chó, lợn. | PHAR-35 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Pharseptyl-L.A | Sulfamethoxypyridazin Trimethoprim | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với TMP và S.methoxypyridazin | PHAR-36 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Enroseptyl-L.A | Enrofloxacin | Trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin | PHAR-37 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Pharmectin | Ivermectin | Trị nội và ngoại ký sinh trùng | PHAR-38 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Phar-norcin 200 | Norfloxacin | Trị vi khuẩn nhạy cảm với Norfloxacin | PHAR-39 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Pharotin-K | Vitamin: A, D, H, Khoáng vi lượng | Trị rụng lông, nứt móng, bệnh về da lông | PHAR-40 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Fertran-B12 | Sắt (Fe), Vitamin B12 | Phòng, trị bệnh do thiếu sắt ở gia súc non | PHAR-41 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Lidocain Inj | Lincocain HCL | Gây tê, giảm đau | PHAR-42 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Cloramin T | Chloramin T | Thuốc sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi | PHAR-43 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
B52/AMPI-COL | Ampicilin, Colistin | Trị nhiễm khuẩn do E.coli, THT, PTH, cho Bê, Lợn, Chó, Mèo và Gia cầm.. | PHAR-44 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Phar-trypazen | Diminazen | Trị KST đường máu ở Trâu, Bò, Cừu. | PHAR-45 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Tylosin tartrat | Tylosin tartrat | Trị viêm đường hô hấp của Gia súc, Gia cầm, bệnh Hồng lỵ của Lợn | PHAR-46 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Nitroxynil Inj | Nitroxynil | Trị sán lá gan, sán lá ruột, giun xoăn, giun kết hạt, giun móc ở gia súc, lợn, chó. | PHAR-47 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Pharsulin | Tiamulin | Trị bệnh hồng lỵ, suyễn, viêm màng phổi, Viêm khớp, Lepto của Lợn. | PHAR-48 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Thiamcol 100 | Thiamphenicol | Trị PTH, viêm ruột, THT, viêm phổi, viêm tử cung, viêm khớp của Bê, Lợn, Chó, Mèo, Gia cầm. | PHAR-49 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Dia-Pharm | Neomycin sulfat salt Colistin sulfat salt. | Phòng, trị nhiễm trùng đường tiêu hoá do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin và Colistine gây ra | PHAR-50 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Pharcado | Niclosamid, Levamisol HCL; | Trị kí sinh trùng ký sinh trên ống tiêu hoá, phổi, tim, sán dây ở chó mèo | PHAR-51 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Pharmpicin | Trimetroprim, Colistin sulfat salt; | Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Trimethoprim gây ra | PHAR-52 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Phartocin | Oxytocin | Điều trị liệt dạ con, sót nhau, thúc đẻ, | PHAR-53 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Pharcaris | Levamisol. | Trị KST ký sinh trong ống tiêu hoá như giun đũa, giun xoăn, giun kết hạt | PHAR-54 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Pharmequin | Flumequin | Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp và tiêu hoá do vi khuẩn Gr(-). | PHAR-55 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Pharamox | Amoxycillin | Điều trị các nhiễm khuẩn đường hô hấp trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | PHAR-56 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Bocinvet-L.A | Florfenicol | Trị nhiễm trùng đường hô hấp do các vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol gây ra trên trâu, bò, lợn. | PHAR-57 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Phar-Dectocid | Albendazol | Trị giun ký sinh trong ống tiêu hóa, phổi, sán dây, sán lá gan trên trâu, bò, dê, cừu. | PHAR-58 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Phar-Poltrim | Sulfachlopyridazin, Trimethoprim | Điều trị các bệnh tiêu hóa, hô hấp trên gia cầm. | PHAR-59 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Pharmalox | MgSO4 , Na2SO4 | Trị chướng bụng, táo bón trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lơn, chó, mèo. | PHAR-60 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Phar-Pulmovet | Theophylin, Terpin | Điều trị ho, khó thở trên trâu, bò, cừu, lợn, chó, mèo | PHAR-61 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Pharti-P.A.I | Ketoprofen | Thuốc kháng viêm, giảm đau trên trâu, bò, ngựa. lợn | PHAR-62 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Oxyvet-LA | Oxytetracyclin HCL | Trị viêm phế quản, viêm khớp, hô hấp , THT, viêm vú, viêm tử cung, lepto | PHAR-63 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Phar-Nagin | Dipyron | Giảm đau, hạ sốt trên trâu, bò, ngựa lợn, chó, mèo. | PHAR-64 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Prenacin | Spiramycin adipat | Trị viêm phế quản phối, viêm vú, viêm tử cung, đóng dấu, viêm khớp, viêm dạ dày ruột trên trâu, bò, dê, cừu, heo. | PHAR-67 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Phartropin | Atropin sulfate | Chống co thắt, dạ dày, ruột non, ruột già, vô niệu do co thắt trên ngựa, lợn, chó. | PHAR-68 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Etox-Pharm | Deltamethrin | Phòng và trị nhiễm ký sinh trùng ngoài da trên trâu, bò, dê, cừu, lợn. | PHAR-69 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Furo-Pharm | Furosemid | Trị phù thũng trên bò, ngựa, lợn, chó, mèo | PHAR-70 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Ringer-Pharm | Natri clorid, Kali clorid, Calci clorid dihydrat, Natri lactat | Trị rối loạn cân bằng điện giải trên trâu, bò, heo, dê, cừu, thỏ, chó, mèo. | PHAR-71 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Phar-F.B 1080 | Sắt (Dextran), Vitamin B12, Phenol | Trị thiếu máu do thiếu sắt trên bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo. | PHAR-72 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Pharm-Cox | Toltrazuril | Phòng và trị bệnh cầu trùng gây tiêu chảy trên bê, nghé, lợn con | PHAR-73 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Coli-Flox | Kanamycin sulfate, Colistin sulfate, Atropin sulfate | Trị nhiễm trùng do VK nhạy cảm với Kanamycin và Colistin trên trâu, bò, lợn. | PHAR-74 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Dexa-Pharm | Dexamethasone natri phosphat | Trị dị ứng, viêm nhiễm độc, kích thích đẻ trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo. | PHAR-75 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Prenacin II | Spiramycin adipat | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm vớiSpiramycin trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. | PHAR-76 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Coli-Flox Pharm | Flumequin | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequin trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, ngựa, gia cầm. | PHAR-77 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Mectin-Pharm | Ivermectin | Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên bò, lợn, dê, cừu. | PHAR-78 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
F4/Lincospec | Spectinomycin, Lincomycin | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Spectinomycin và Lincomycin trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm. | PHAR-79 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
F22/Tylangen | Gentamycin sulfate, Tylosin tartrate, Dexa, Chlopheniramin | Trị bệnh đường hô hấp, tiết niệu, sinh dục, nhiễm khuẩn đường ruột trên trâu, bò, lợn, chó, mèo, gia cầm. | PHAR-80 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Phar-Combido | Gentamycin sulfate, Tylosin tartrate, Dexa, Chlopheniramin | Trị bệnh đường hô hấp, tiết niệu, sinh dục, nhiễm khuẩn đường ruột trên lợn con, chó, mèo, gia cầm. | PHAR-81 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
KS TỔNG HỢP | Thiamphenicol, Oxytetracyclin | Trị viêm ruột, tiêu chảy, PTH, THT, viêm phổi, viêm đường tiết niệu trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. | PHAR-82 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
F35/Flodoxy | Florfenicol, Doxycyclin | Trị bệnh đường tiêu hoá, hô hấp trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. | PHAR-83 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Pharm-flor | Florfenicol | Trị bệnh đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol gây ra trên lợn | PHAR-84 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Pharm-cox G | Toltrazuril | Trị bệnh cầu trùng gà | PHAR-85 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Ery-pharm | Tetracyclin, Erythromycin | Trị viêm đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Tetracyclin, Erythromycin gây ra trên gia cầm, thỏ. | PHAR-86 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Phar-Úm gia cầm | Ampicillin , Erythromycin | Trị bệnh đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin, Erythromycin trên gia cầm | PHAR-87 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Fasio-pharm | Triclabendazol | Thuốc tẩy sán lá gan trên trâu, bò, dê, cừu. | PHAR-88 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Para-C Mix | Paracetamol | Thuốc hạ sốt, giảm đau trên heo, gia cầm. | PHAR-89 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Giamho-B | Bromhexin HCl | Tác dụng long đờm, giảm ho | PHAR-90 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Teramix-Pharm | Oxytetracyclin HCl; Vitamin A, B2, B12, K, PP; D-pantotenic acid | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục và nhiễm khuẩn máu trên gia cầm. | PHAR-91 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Pharnalgin-Max | Acid tolfenamic | Giảm đau, chống viêm, hạ sốt trên trâu, bò, lợn, chó, mèo. | PHAR-92 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Caticoc-Pharm | Sulfadimidin, Diaveridin | Trị cầu trùng, vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimidin, Diaveridin trên gia súc, gia cầm. | PHAR-93 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Su35/Erymax | Erythromycin, Oxytetracyclin | Trị nhiễm khuẩn tiêu hoá, hô hấp trên gia cầm | PHAR-94 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
F2-Propharm | Cloprostenol | Giúp lên giống, thúc đẻ, kết hợp điều trị viêm tử cung trên lợn nái. | PHAR-95 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Giamho-T | Bromhexin | Long đờm, giảm ho gia súc, kết hợp trị nhiễm khuẩn hô hấp. | PHAR-96 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Moncoc-Pharm | Sulfaquinoxalin, Diaveridin | Trị cầu trùng, vi khuẩn mẫn cảm với Sulfaquinoxalin, Diaveridin trên gia cầm. | PHAR-97 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
TC-Pharm | Sulfaguanidin, Colistin | Trị tiêu chảy, nhiễm khuẩn tiêu hoá do các vi khuẩn mẫn cảm với Sulfaguanidin, Colistintrên gia súc. | PHAR-98 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Tieu chay 2S | Sulfaguanidin, Sulfadimidin | Trị tiêu chảy, cầu trùng, nhiễm khuẩn tiêu hoá do các vi khuẩn mẫn cảm với Sulfaguanidin, Sulfadimidin trên gia súc. | PHAR-99 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
SU27/BUTAB12 | Butaphosphan, Vitamin B12 | Tăng lực, trị còi cọc, suy nhược, thiếu máu gia súc, gia cầm. | PHAR-100 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Anta-Pharm | Promethazin | An thần, chống dị ứng trên gia súc, gia cầm. | PHAR-101 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Pharpoltrim-Max | Sulphadiazin sodium, Trimethoprim | Trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu do vi khuẩn gây ra trên gia súc, lợn, gia cầm | PHAR-102 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
NEOSOL 1010 | Neomycin sulfat, Oxytetracyclin HCl | Phòng và trị bệnh bạch lỵ, thương hàn, tiêu chảy do E.coli, hen, CRD, Coryza, sưng đầu, tụ huyết trùng trên trâu bò, lợn, cừu, gia cầm. | PHAR-103 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Pharmequin-Max | Flumequin | Trị bệnh nhiễm khuẩn trên đường tiêu hóa, hô hấp tiết niệu ở gia súc, lợn, gia cầm. | PHAR-104 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Decto-Pharm | Niclosamid, Levamisol HCl | Tẩy giun sán phổ rộng trên gia cầm | PHAR-105 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Phar-Pulmocin L.A | Tulathromycin | Trị nhiễm khuẩn hô hấp: phế quản, màng phổi, phổi, BRD, SRD trên bò, lợn. | PHAR-106 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Ampi-Coli Pharm | Colistin (sulfate); Ampicilin (trihydrat) | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, lợn, chó, mèo, gia cầm. | PHAR-107 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Dogen-pharm | Doxycyclin, Gentamicin | Trị nhiễm khuẩn nhạy cảm với Doxycyclin, Gentamicin trên bê, nghé, lợn, dê , cừu, gia cầm. | PHAR-108 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Pharamox G | Colisstin, Amoxycillin | Trị nhiễm khuẩn nhạy cảm với Amoxycillin, Colistin trên bê, nghé, lợn, dê, cừu, gia cầm. | PHAR-109 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Enro SPD | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin trên bê, nghé, lợn, dê, cừu, chó, mèo. | PHAR-110 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Enropharm-L.A | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. | PHAR-111 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Oracin-pharm | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. | PHAR-112 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
BEXIN-PHARM | Sulfadimethoxin, Berberin | Trị nhiễm khuẩn đường ruột, E.coli, hồng lỵ, tiêu chảy, viêm ruột. Ký sinh trùng đường ruột | PHAR-113 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
TRIXIN-PHARM | Sulfadimethoxin, Trimethoprim | Trị bệnh đường tiêu hoá, hô hấp trên gia súc, gia cầm. | PHAR-114 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
DOXY-PHARM | Doxycyclin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp, sinh dục, tiết niệu trên bê, lợn, dê, cừu, gia cầm. | PHAR-115 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
ORACIN-500 | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, da, khớp trên heo con. | PHAR-116 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
TILCO-PHARM | Tilmicosin | Trị nhiễm khuẩn hô hấp trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | PHAR-117 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Bocin-103 | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn hô hấp trên trâu, bò, lợn | PHAR-118 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
F/A18/FLO 45% | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn hô hấp trên trâu, bò, lợn | PHAR-119 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
F15/ TIACOLIS | Tiamulin, Colistin | Trị E.coli, hồng lỵ, viêm khớp, viêm phổi trên bò, lợn, cừu | PHAR-120 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Pharcoli-max | Trimethoprim, Colistin | Trị nhiễm khuẩn đường ruột trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. | PHAR-121 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Pharzusa-B | Flubendazol | Phòng và trị giun tròn, sán dây sống trong dạ dày, ruột, khí quản, phổi trên lợn, gia cầm | PHAR-122 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
DR-BACI 110 | Bacitracin methylen disalicylat | Trị viêm ruột hoại tử, lỵ trên lợn, gà | Phar-124 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
DR-METRI ONE | Sulfadimethoxin sodium, trimethoprim | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu chảy, cầu trùng trên gà. | Phar-125 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
DR-AMOX 50% | Amoxycillin trihydrat | Trị tụ huyết trùng, phó thương hàn, viêm ruột hoại tử, hen, sưng phù đầu, nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, sinh dục, viêm da trên lợn, gia cầm | Phar-126 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
DR-DOXY 50% | Doxycyclin hyclate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên lợn, gà. | Phar-127 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
DR-TYLAN 200 | Tylosin base | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | Phar-128 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
DR-Mequin P | Norfloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn, gia cầm | Phar-129 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
DR-Keto 100 | Ketoprofen | Hạ sốt, giảm đau trên trâu, bò, ngựa, lợn | Phar-130 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
DR-Mequin S | Norfloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn, gia cầm | Phar-131 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD) |
Cồn Salisilat Methyl | Methylsalisilat | Giảm đau, thuốc dùng ngoài | SH-01 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
B Complex | Vitamin B1, B6, B2, PP | Bổ dưỡng Vitamin | SH-02 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Tẩy giun chó mèo | Mebendazol | Tẩy các loại giun sán chó, mèo | SH-03 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Tiêu chảy heo | Colistin, Neomycin | Trị các bệnh đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm Colistin, Neomycin gây ra trên bê, nghé, cừu, dê, lợn thỏ, gia cầm | SH-06 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Facicoli | Spectinomycin, Erythromycin | Điều trị viêm phổi, viêm ruột trên gia cầm, lợn. | SH-07 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Streptomycin Sulfat | Streptomycin sulfat | Trị bệnh đường hô hấp | SH-12 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Vitamin B1 | Vitamin B1 (2, 5 %) | Thuốc bổ tăng lực | SH-14 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Vitamin C | Vitamin C (5%) | Thuốc tăng lực | SH-15 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Cafein Na. benzoat | Cafein natri benzoat 20% | Thuốc trợ tim | SH-16 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Sohomycin For | Doxycyclin, Tylosin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, dạ dày-ruột trên bê, cừu, dê, lợn, gia cầm. | SH-19 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Diacocid | Trimethoprim, Sulfachlorpyridazin | Trị viêm phổi, đường ruột, hội chứng MMA trên lợn, gia cầm. | SH-20 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Tẩy giun sán lợn | Levamysol (100 mg) | Trị bệnh ký sinh trùng đường ruột | SH-22 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Tetracyclin | Tetracyclin | Trị bệnh đường ruột | SH-28 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Đặc trị ỉa chảy | Trimethoprim, Colistin | Trị các bệnh đường tiêu hóa trên bê, nghé, lợn, thỏ, cừu, dê, lợn, gia cầm. | SH-31 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
T-H-S | Doxycyclin, Colistin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, dạ dày-ruột trên gia súc, gia cầm. | SH-32 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
T-Colivet | Sulfamethazin, Tylosin | Phòng và trị viêm phổi, hồng lỵ, viêm ruột trên lợn | SH-35 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Tylosin Tartrat | Tylosin tartrat | Trị bệnh hô hấp | SH-37 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Sohofloxacin | Enrofloxacin | Trị bệnh đường hô hấp, đường ruột, nhiễm trùng đường sinh dục trên bê. | SH-39 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Atropin Sulfat | Atropin sulfat (0, 1%) | Thuốc chống co thắt | SH-40 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Strychnin Sulfat | Strychnin sulfat (0, 1%) | Thuốc tăng trương lực cơ | SH-41 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Glucose | Glucose (30%) | Chống mất nước điện giải | SH-42 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Nước cất pha tiêm | Nước cất | Nước cất pha tiêm | SH-43 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Urotropin | Urotropin | Chống nôn | SH-44 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Nước muối sinh lý | NaCl (0, 9%) | Chống mất nước | SH-45 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Eracin | Colistin | Trị bệnh dạ dày, ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin. | SH-46 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
ADE-B Complex | Vitamin A, D3, B1, E, B6, | Thuốc bổ dưỡng tăng lực | SH-48 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Milonal (Sóng hồng đại) | Vitamin A, D3, B1, E, B6, PP, khoáng | Thuốc bổ dưỡng tăng lực | SH-49 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Apovit (Sóng hồng phì) | Vitamin A, D3, B1, B6, PP, khoáng | Thuốc bổ dưỡng tăng lực | SH-50 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Xanh Methylen | Xanh methylen (1%) | Chống nhiễm trùng ngoài da | SH-53 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Lin- Spec for | Lincomycin, Spectinomycin, | Trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, gia cầm. | SH-57 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Flo D.O.Sol | Doxycyclin, Flofenicol | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol và Doxycyclin trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gà, vịt, chó, mèo. | SH-58 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
SH- Norcoli | Neomycin, Colistin | Trị bệnh đường tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, gà, vịt. | SH-59 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
SH- Ecoligen | Gentamycin, Colistin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, tiết niệu, đường hô hấp trên gia súc, gia cầm. | SH-60 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
SH-Tylogenta | Gentamycin, Tylosin, Dexamethazol | Trị bệnh đường hô hấp, đường ruột | SH-61 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
SH-tiakanalin | Kanamycin, Tiamunin | Trị bệnh đường hô hấp | SH-62 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
SH-Kana-Colin | Kanamycin, Colistin, Dexa | Trị bệnh đường hô hấp, đường ruột | SH-63 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
T-T-S Inj | Tylosin, Thiamphenicol | Trị bệnh đường hô hấp, viêm ruột, viêm tử cung, viêm vú, nhiễm trùng máu trên trâu, bò, lợn, cừu, dê. | SH-64 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Gentamycin | Gentamycin | Trị bệnh đường hô hấp | SH-65 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Kanamycin | Kanamycin | Trị bệnh đường hô hấp | SH-66 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
No- 10 | Norfloxacin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm khuẩn đường ruột trên gia cầm. | SH-67 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Coli- SP | Colistin | Trị bệnh dạ dày- ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin . | SH-68 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Enro- 10 | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, đường ruột trên bê, gia cầm. | SH-69 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Tylosin 98% | Tylosin tartrat | Trị bệnh đường hô hấp | SH-70 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
SH-D.O.C | Oxytetracyclin, Thiamphenicol | Trị bệnh viêm đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | SH-71 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
SH-Ampi-Coli-Dexa | Ampicillin, Colistin, Dexa | Kháng sinh, bổ dưỡng và tăng lực | SH-72 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Septotryl-24 | Trimethoprim, Sulfamethoxazol | Điều trị bệnh đường tiêu hoá, hô hấp trên bê, lợn, chó, mèo, gia cầm. | SH-75 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Levasol | Levamisol | Trị nội ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, heo, cừu. | SH-76 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Spectyl- LC | Spectinomycin | Trị bệnh đường ruột do vi khuẩn Gr(-) gây bệnh đường ruột trên lợn con, dê con, cừu con. | SH-78 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Imectin | Ivermectin | Điều trị nội ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, heo, dê, cừu. | SH-79 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Enrotryl | Enrofloxacin | Điều trị bệnh đường hô hấp, đường ruột trên bê, gia cầm. | SH-80 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
ADE Bcomplex | Vitamin A, D3, E, B1, B6, | Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin. | SH-81 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Anagin C | Analgin, Vitamin C | Giúp giảm đau, hạ nhiệt, tăng đề kháng trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, gà, vịt. | SH-82 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Aminovit- SH | Vitamin B1, B6, B12, B2 | Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin. | SH-83 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Marbolox- For | Marbofloxacine | Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò. | SH-86 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Paragum | Paracetamol, Vitamin K, B1, PP, C | Phòng bệnh Gumboro và các bệnh truyền nhiễm khác trên gia cầm. | SH–87 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
SH-Oxytylovit | Oxytetracyclin, Tiamulin | Phòng và trị bệnh viêm phổi, viêm ruột. | SH-88 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Sulfa-Tetra | Oxytetracyclin, Sulfadimidin | Trị THT, viêm phổi, viêm dạ dày-ruột trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | SH-89 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Gentadox | Gentamycin, Doxycyclin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá, hô hấp trên gia cầm. | SH-91 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Oxymycin- LA | Oxytetracyclin | Trị bệnh đuờng hô hấp, tiết niệu, lỵ, viêm dạ dày- ruột trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. | SH-96 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Lincomycin | Lincomycin | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Lincomycin gây ra trên lợn, chó, mèo. | SH-99 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Doxy 100-LA | Doxycyclin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. | SH-101 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Enrocin | Enrofloxacin | Trị bệnh đường hô hấp, đường ruột bê, nghé, lợn, chó. | SH-102 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Tia-100 inj | Tiamulin | Trị suyễn, hồng lỵ, viêm khớp trên lợn. | SH-104 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Flumeq | Flumequine | Trị viêm ruột, viêm phổi, viêm đường tiết niệu trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. | SH-105 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Dispepsia | Oxytetracyclin, Tiamulin | Trị viêm phổi, lỵ, viêm ruột trên lợn. | SH-108 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Oxylox | Oxytetracyline | Trị nhiễm khuẩn trên lợn, gia cầm do vi khuẩn gram âm, gram dương gây ra. | SH-110 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Sunfamono | Sunfamonomethoxin | Trị sổ mũi truyền nhiễm, cầu trùng, tiêu chảy, viêm phổi trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | SH-123 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
FLOVET Oral | Florfenicol | Trị bệnh do vi khuẩn gram(-) và gram(+) trên gia súc, gia cầm. | SH-124 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
COLISUN | Colistine (sulfate), Sulfadimidine | Trị viêm ruột trên gia súc, gia cầm. | SH-127 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
DOXYVET | Doxycycline | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, dê, cừu, heo, gia cầm. | SH-128 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
FLOTEX | Florfenicol | Trị viêm phổi, viêm màng phổi, phó thương hàn, lepto | SH-129 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Bromec | Bromhexine | Trị viêm đường hô hấp trên trâu, bò, lợn, chó, mèo | SH-139 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Funivet | Flunixin | Chống viêm, giảm đau trong viêm nhiễm trên trâu, bò, ngựa, lợn | SH - 140 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Bromhec | Bromhexin | Long đờm, hỗ trợ điều trị viêm thanh, khí , phế quản trên ngựa, bê, cừu, chó, mèo và gia cầm. | SH - 141 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Ketosol | Ketoprofen | Giảm đau, kháng viêmtrong các bệnhnhiễm trùng trên trâu, bò, ngựa, lợn | SH - 142 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Timax | Tilmicosin fosfate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên lợn, gia cầm | SH - 143 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Tylanmax | Tylosin tartrate | Trị viêm đường hô hấp, sinh dục trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn | SH - 144 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Maxflo | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò | SH - 145 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Flomix | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn | SH - 146 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Butasal | Butafosfan, Cyanocobalamine (vitamine B12) | Phòng ngừa và điều trị giảm phosphste máu, thiếu hụt vitamin B12 trên gia súc, chó, mèo | SH - 147 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG |
Levamisol | Levamisol | Tẩy các loại giun sán | BM-01 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-Trisulfa | Sulfadimethoxine sodium, Trimethoprim | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimethoxine và Trimethoprim trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, thỏ, gia cầm. | BM-02 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
B Complex | Vit B1, B2, B6, B12, PP | Phòng, trị bệnh do thiếu vitamin nhóm B | BM-03 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-Coli-Plum | Colistin sulphat, Trimethoprim | Trị các viêm nhiễm gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Trimethoprim | BM-05 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-CRD | Spiramycin adipat, Trimethoprim | Trị các viêm nhiễm do vi khuẩn nhạy cảm với Spiramycin và Trimethoprim. | BM-06 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-Anticoc | Sulphaquinoxalin Diaveridin | Trị cầu trùng và các bệnh viêm nhiễm gây rối loạn tiêu hoá. | BM-07 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-Coccistop | Sulphachlozin sodium | Trị cầu trùng, thương hàn, tụ huyết trùng, nhiễm trùng thứ phát do E.coli. | BM-08 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-Tylosin tartrate | Tylosin tartrate | Trị Mycoplasma ở gà, trị bệnh xuất huyết ruột ở lợn, viêm phổi ở bê. | BM-10 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-Neocolis | Colistin sulfat salt, Neomycine sulfat salt, | Trị nhiễm khuẩn Dạ dày-ruột gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin, Neomycine trên bê, ghé, Cừu, Dê, heo, gia cầm. | BM-13 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-Aleccid | S. quinoxalin, Pyrimethamin | Trị viêm dạ dày-ruột gây ra bởi cầu khuẩn cho gia câm, thỏ | BM-16 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-Vitamin B1 | Vitamin B1 | Trị viêm dây thần kinh, rối loạn tiêu hóa, nhiễm độc, kích thích tăng trưởng | BM-20 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-Methionin | Methionine | Giải độc, tăng cường chức năng gan. | BM-21 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-Glucosa | Glucoza | Cung cấp năng lượng, giải độc trong các trường hợp nhiễm độc. | BM-22 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-Tetracyclin | Tetracyclin | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr(+), Gr(-), Mycoplasma, Rickettsia trên lợn, chó, mèo, gà, vịt, ngan, ngỗng, cút. | BM-23 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-Ampicol | Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin và Colistin gây ra trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm. | BM-28 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-Thiamphenicol 10% | Thiamphenicol | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Thiamphenicol gây ra | BM-29 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-Colimix | Colistin sulfate, Trimethoprim | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Trimethoprim gây ra trên bê, cừu non, dê non, heo, gia cầm, thỏ | BM-31 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-Amino.B | Vitamin B12, B1, PP, B6, Methionin | Phòng và trị bệnh thiếu Vitamin trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm. | BM-34 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-Doxytylo | Doxycyclin, Tylosin | Trị nhiễm khuẩn đường ruột, hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycyclin và Tylosin gây ra trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm. | BM-47 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-Lincomix | Lincomycin, Sulfamethazin | Trị viêm phổi, hồng lỵ, viêm mũi trên lợn. | BM-49 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-Colispec | Spectinomycin, Colistin | Trị nhiễm khuẩn đường ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Spectinomycin và Colistin gây ra | BM-53 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-Colisulpha | Colistin sulfate, Sulphaguanidin | Trị bệnh đường ruột trên lợn | BM-54 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-Neosol | Oxytetracyclin HCL, Neomycin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường ruột, hô hấp trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | BM-60 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-Ampikana | Ampicillin, Kanamycin | Trị viêm phổi, THT, viêm ruột, viêm khớp, niệu sinh dục trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm | BM-62 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-Gentatylosin | Gentamycin sulfate, Tylosin tartrate | Trị nhiễm khuẩn đường ruột, hô hấp trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm. | BM-63 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-Úm gà | Colistin sulfate, Oxytetracyclin, Vit A, D3, K3, E, B2, B12, Nicotinic acid, Ca. | Phòng, trị nhiễm khuẩn đường ruột, CRD, Stress trên gà | BM-64 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-Flophenicol | Florfenicol | Trị CRD, bệnh do trực khuẩn, do Salmonella, Staphylococcus, sổ mũi truyền nhiễm gia cầm. | BM-66 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-Tylosin 5% | Tylosin | Trị viêm phổi, viêm xoang mũi viêm ruột trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm. | BM-67 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-Flumequine | Flumequine | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine trên bê, gia cầm. | BM-69 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-Analgin C | Analgin, Vit C, KCL, NaCL | Hạ sốt, chống mất nước, chất điện giải. | BM-70 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-Enfloral | Enrofloxacine | Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, hô hấp, tiết niệu, nhiễm trùng vết thương trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. | BM-74 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-Amcoxin | Ampicillin, Colistin | Trị tiêu chảy, viêm ruột, viêm phổi, viêm phế quản trên bê, nghé, dê non, cừu non, lợn, gia cầm. | BM-75 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-Amoral | Amoxicillin | Trị viêm phổi, viêm khớp, nhiễm trùng tiết niệu, nhiễm trùng huyết, thương hàn trên trâu, bò, heo, gia cầm. | BM-76 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-TTC | Norfloxacin | Trị nhiễm khuẩn dạ dày ruột, hô hấp, tiết niệu do vi khuẩn nhạy cảm với Norfloxacin gây ra trên bê, nghé, lợn, dê non, cừu non, gia cầm | BM-77 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-Gentadox | Gentamycin Doxycyclin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | BM-79 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-Floral | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn | BM-80 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-Antialeccid | Sulfadimerazine, Diaveridine | Trị cầu trùng trên lợn, gia cầm. | BM-81 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-Antigus | Nystatin | Phòng và trị bệnh do nấm trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm. | BM-82 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-Ampicoli | Ampicillin, Colistin | Trị tiêu chảy, viêm ruột, viêm phổi, phế quản trên bê, nghé, dê non, cừu non, lợn, gia cầm. | BM-83 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-Cloral | Chlortetracycline | Phòng, trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, trên lợn, dê, cừu, gà, vịt, thỏ. | BM-84 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-FPC Oral | Florfenicol | Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gia cầm. | BM-85 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-Doxy Oral | Doxycycline, Tylosin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. | BM-86 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-Thiam.Oral | Thiamphenicol | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | BM-87 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-Ampicoli.Sol | Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trên lợn, gia cầm | BM-88 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-T.S.Oral | Thiamphenicol | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | BM-89 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-Neomycin 70% | Neomycin sulphate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên bê, dê, cừu, lợn, gia cầm | BM-90 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-Neomycin 20% | Neomycin sulphate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, chó, mèo, gia cầm | BM-91 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM- Tylosin 10% | Tylosin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, lỵ, viêm hồi tràng trên lợn, gia cầm | BM-92 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM-Tylosin 50 | Tylosin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn, gia cầm | BM-93 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM - AMOXCOLI | Amoxicillin Trihydrate, Colistin sulfate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, đường hô hấp trên lợn, bê, nghé, gà, vịt | BM-94 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM - FLOR-200 | Flophenicol, Bromhexin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên lợn và gia cầm | BM-95 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM - HALQUINOL -600 | Halquinol | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên lợn, gà | BM-96 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BM - TETRACOLIVET | Oxytetracillin, Colistin sulfate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, đường tiêu hóa trên gia cầm | BM-97 | CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH |
BIO –IODINE 10% | PVP Iodine | Sát trùng da nơi sắp phẫu thuật, nơi tiêm, thiến, rốn, nhúng vú viêm. | BOV-01 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
BIO-COX | Diclazuzil | Trị bệnh cầu trùng trên gia cầm, gia súc | BOV-02 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
BIO-FLUMEX NEW | Flumequin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa và hô hấp ở gia súc, gia cầm | BOV-03 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
BIO–PARA C | Paracetamol , vitamin C | Giảm đau, hạ sốt trên gia súc, gia cầm. | BOV-04 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
BIO-TYLOFOS | Fosformycin Calcium, Tylosin tartarat | Trị nhiễm trùng gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Fosfomycin và Tylosin như: các bệnh do E.coli, CCRD, viêm xoang mũi truyền nhiễm, tụ Q.Huyết trùng, và bệnh do Staphylococcus. | BOV-05 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
BIOXOMID | Acid Oxolinic | Trị nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn Gr(-), Gr(+) gây ra. | BOV-06 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
CRD HEN KHẸC | Doxyciclin.HCl, Tylosin | Trị bệnh phó thương hàn, tụ Q.Huyết trùng, MMA trên heo.Trị bệnh: ho mãn tính, truyền nhiễm của lợn (suyễn lợn), bệnh hô hấp mãn tính của gà (CRD), bệnh viêm xoang ở gia cầm. | BOV-07 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
DICLACOC | Diclazuril | Trị bệnh cầu trùng manh tràng, ruột non, máu tươi, phân sáp. | BOV-08 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
DOXYGUARD 50 | Doxyciclin.HCl | Trị tiêu chảy trên gia súc, gia cầm, trị bệnh phó thương hàn, tụ Q.Huyết trùng, MMA trên heo. | BOV-09 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
HT.COCTOP 40 WS | Sulfaclozine | Trị cầu trùng, thương hàn, bệnh tả trên gà. | BOV-10 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
HT.FLO 400 SH | Flofenicol | Trị suyễn, tụ Q.Huyết trùng, viêm đường hô hấp, tiêu chảy trên gia súc, gia cầm. | BOV-11 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
HT.FLOTECH | Florfenicol | Trị viêm gan, thận; xuất Q.Huyết, phù mắt, viêm loét dạ dày trên gia súc, gia cầm. | BOV-12 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
HT.KST 1000S | Sulfamonomethocin | Trị sổ mũi truyền nhiễm, cầu trùng, tiêu chảy, viêm phổi trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | BOV-13 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
HT-DICLACID | Diclazuril | Trị cầu trùng trên gia cầm, gia súc ở tất cả các lứa tuổi. | BOV-14 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
HT-GENTADOXY 200WS | Gentamycin , Doxycycline hyclate | Trị bệnh đường hô hấp, dạ dày-ruột trên bê, nghé, heo, gia cầm. | BOV-15 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
HT-HITRIM | Sulfadiazine, Trimethoprim | Phòng và trị bệnh đường ruột, tiêu chảy, thương hàn trên gia súc, gia cầm. | BOV-16 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
HT-NEOHITECH | Neomycin , Colistin | Trị tiêu chảy, viêm phổi, móng, viêm khớp, viêm vú, viêm tử cung trên gia súc, gia cầm. | BOV-17 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
HT-TOLTRATECH | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên gia cầm, gia súc ở tất cả các lứa tuổi | BOV-18 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
HT-TYMYCO25 | Tilmicosin | Trị viêm phổi, viêm phổi dính sườn (Pleuropneumoniae Actinobacillus), viêm màng phổi có dịch (Haemophilus). | BOV-19 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
MAXFLO 250W | Florfenicol | Trị viêm gan, thận; xuất Q.Huyết, phù mắt, viêm loét dạ dày trên gia súc, gia cầm. | BOV-20 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
MONO SULFA METHOXINE | Sulfamonomethoxin | Trị sưng phù đầu, chảy mắt, mũi, thối mù mắt ở gà vịt do vi khuẩn Haemophylus paragallinarum. | BOV-21 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
PHARMADOX 30 | Doxycyclin HCl | Trị tiêu chảy trên gia súc, gia cầm, dùng Trị bệnh phó thương hàn, tụ Q.Huyết trùng, MMA trên heo. | BOV-22 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
THIAMPHENICOL 10% | Thiamphenicol | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tụ Q.Huyết trùng, CRD, CCRD, viêm xoang mũi, sưng phù đầu, viêm khớp, tiêu chảy, thương hàn trên gia súc, gia cầm. | BOV-23 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
ZUZILCOC | Toltrazuzil | Trị bệnh cầu trùng trên gia cầm, gia súc. | BOV-24 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
AD3E Multivit | Vitamin A , D3, E , B1, B2, B6, B12 , C | Chống stress, tăng sức đề kháng trên heo nái | BOV-26 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
B-Complex Cốm | Vitamin B6 , B1 , B2, B5, PP, B12, H (Biotin) | Phòng các bệnh thiếu hụt vitamin, chống stress trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | BOV-27 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
Bio-Antigum | Paracetamol, Vitamin PP, B1, C, K3 | Tăng sức đề kháng trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | BOV-28 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
Bio-Elextrolyte C | Vitamin C, Sodium chloride , Potassium chloride | Trị mất nước, mất cân bằng điện giải, chống stress, tăng sức đề kháng trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | BOV-29 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
Biometin | Ivermectin | Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên lợn. | BOV-30 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
Boganic | Sorbitol , DL-Methionine, L-Lysine HCl, Vitamin B12 | Bổ gan, lợi mật, tăng sức đề kháng trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | BOV-31 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
BROM C | Bromhexine HCL, Paracetamol, - 3 - (2- Methoxyphenoxy) propane-1, 2-diol (Guaifenesin), Vitamin C, Axit citric | Giảm ho, long đờm, chống co thắt phế quản, tăng cường sức đề kháng, hạ sốt trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | BOV-32 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
Calci- KC plus | Glucose, L–Lysin, NaCl, KCL , Vit K3, NaHCO3, DL–Methionin, Gluconat canxi, Vit C | Tăng sức đề kháng, chống stress cho gia cầm úm. | BOV-33 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
Hepatol | Sorbitol , Methionine , Lysine HCL, Choline chloride | Phòng, trị các tổn thương trên gan, thận trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | BOV-34 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
MENBENDAZOL | Mebendazol | Trị ký sinh trùng ở vật nuôi. | BOV-35 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
Para C | Paracetamol, Vitamin C, Sodium chlorride, Potassium Chloride | Hạ sốt, chống mất nước, chất điện giải lúc sốt cao trên trâu, bò, lợn, gia cầm | BOV-36 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
SG-Mau lên giống | Vitamin E, Selenium | Chống bệnh teo cơ, yếu cơ gây bại liệt ở thú sinh sản. | BOV-37 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
Thuốc điện giải | Sodium Bicarbonate, Potassium Chloride, Sodium Chloride, Sodium Citrate | Giúp cân bằng chất điện giải trong tiêu chảy, sốt cao, chống stress trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | BOV-38 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
VTM C 35% | Vitamin C | Chống stress, tăng sức đề kháng, trên trâu, bò lợn, gia cầm. | BOV-39 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
VTM K3 Plus | Vitamin K3 | Giúp cầm máu nhanh khi bị xuất huyết trên trâu, bò lợn, gia cầm. | BOV-40 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
ANTI CCRD | Lincomycine, Spectinomycine | Trị nhiễm khuẩn tiêu hóa, hô hấp, viêm móng, viêm khớp, viêm tử cung, viêm vú trên lợn, gia cầm | BOV-41 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
COLIDOX | Doxycycline hyclate, Colistin sulfate | Trị bệnh do vi khuẩn Mycoplasma hyopneumoniae, Pasteurella, E.coli, Salmonella, CRD, CCRD, Coryza, tiêu chảy phân trắng, phân xanh trên trâu, bò, lợn, gia cầm | BOV-42 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
ATICOC @ | Diaveridine, Sulfamethoxazole | Phòng, trị bệnh cầu trùng ở gia súc, gia cầm. | BOV-43 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
LINCOPEC-S | Lincomycine, Spectinomycine | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, CRD, ho, hen suyễn, viêm phổi, viêm xoang mũi, viêm khớp, sưng phù đầu ở trâu, bò, lợn, gia cầm. | BOV-44 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
SG-DOXYLOX | Florfenicol, Doxycycline hyclate , Bromhexin HCl | Trị viêm phổi, thương hàn, THT, sốt, tiêu chảy, viêm vú, viêm tử cung, sưng phù đầu ở trâu, bò, lợn, gia cầm | BOV-45 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
SG-TYLARDOX @ | Doxycycline, Tylosin tartrate | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa ở trâu, bò, lợn, gia cầm. | BOV-46 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
SG-SULFAMONO @ | Trimethoprim, Sulfamonomethoxine | Trị cầu trùng, phân xanh, phân trắng, phân nhớt vàng, KST đường máu, bệnh đầu đen, hen, sưng phù đầu ở trâu, bò, lợn, gia cầm | BOV-47 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
BISEPTOL | Trimethoprim, Sulfadimethoxin | Trị nhiễm khuẩn tiêu hóa, thương hàn do E.coli, Salmonella, THT, PTH, sưng phù đầu, Gumboro ghép E.coli, cầu trùng ở trâu, bò, lợn, gia cầm | BOV-48 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
PARAC 500 | Vitamin C , Paracetamol | Hạ sốt, giảm đau, tăng sức đề kháng, chống stress ở trâu, bò, lợn, gia cầm | BOV-49 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
SULTHOPHAR 4800 | Trimethoprim, Sulfadimidine | Trị nhiễm khuẩn tiêu hóa, hô hấp, sinh dục, viêm teo mũi truyền nhiễm, THT, viêm rốn ở trâu, bò, lợn, gia cầm | BOV-50 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
ĐTHH | Oxytetracyclin, Tylosin | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, bệnh khớp, ngoài ra, viêm vú ở lợn và gia cầm. | BOV-51 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
BIO-ERY | Erythromycin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, sinh dục ở lợn. CRD, CCRD, thương hàn, E.Coli ở gia cầm. | BOV-52 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
GENTAMAX | Gentamycin | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, sinh dục, viêm vú mất sữa ở trâu, bò, lợn, gia cầm | BOV-53 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
SG-FLOR 10% | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa ở trâu, bò, lợn, gia cầm. | BOV-54 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
SG-NYSTATIN @ | Nystatin | Phòng, trị bệnh nấm ở miệng, diều, phổi, gan, manh tràng ở trâu, bò, lợn. | BOV-55 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
SG-DOXY 20% | Doxycycline HCl | Phòng, trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, tiết niệu ở bê, heo, gia cầm. | BOV-56 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
FLU 10% | Flumequine | Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp ở trâu, bò, lợn, gia cầm | BOV-57 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
TYMICOSIN | Tilmicosin | Trị bệnh đường hô hấp ở trâu, bò, lợn, gia cầm | BOV-58 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
DICLAZURIL | DiclazurilZZ | Trị bệnh cầu trùng trên gà, gà tây. | BOV-59 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
TIAMULIN 10% | Tiamulin hydrogen fumarat | Phòng, trị bệnh CRD, viêm xoang mũi, viêm phổi kết hợp suyễn, hồng lỵ, viêm khớp ở lợn, gia cầm | BOV-60 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
COLISTIN 500 | Colistin | Trị viêm dạ dày-ruột, tiêu chảy trên trâu, bò, lợn, gia cầm | BOV-61 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
COCICID | Sulfaquinoxaline, Pyrimethamine, Vitamin K3 | Phòng, trị bệnh cầu trùng ở gà, heo con, thỏ, bê, nghé. | BOV-62 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
SG-BROMHEXIN | Bromhexin, Paracetamol | Giảm ho, long đờm, kháng viêm, giảm đau, hạ sốt, kết hợp kháng sinh trong điều trị bệnh ở trâu, bò, lợn, gia cầm | BOV-63 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
COLIONE | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, nhiễm khuẩn huyết, viêm khớp, hội chứng viêm tử cung, viêm vú, hội chứng PDS, viêm đường tiết niệu trên trâu, bò, lợn. | BOV-65 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
AMOX 20% LA | Amoxicillin trihydrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, viêm niệu đạo, tử cung, thận, bàng quang, khớp, rốn, hội chứng viêm tử cung, viêm vú, nhiễm trùng toàn thân do E.coli gây ra trên trâu, bò, lợn, chó, mèo. | BOV-66 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
AMOX 15% LA | Amoxicillin trihydrate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu trên trâu, bò, bê, nghé, dê, cừu, heo | BOV-67 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
BIO CEF 10@ | Ceftiofur HCl | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, huyết, viêm nhiễm trùng da, viêm đa khớp trên lợn. | BOV-68 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
BIO CEF 5@ | Ceftiofur HCl | Trị viêm đường hô hấp, viêm da, viêm khớp, viêm móng, thối chân, viêm đại tràng, viêm đường sinh dục trên trâu bò, lợn. | BOV-69 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
BIO- DECOL | Tolfenamic acid | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm vú, viêm tử cung, viêm dây thần kinh, rối loạn cơ xương, bại liệt ở trâu, bò, lợn, chó, mèo. | BOV-70 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
BIO-ENRO 10LA | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp ở trâu, bò, cừu, dê và lợn. | BOV-71 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
BIOTAPHEN | Procaine penicillin G, Benzathine penicillin G, Dihydrostreptomycin sulfat | Trị viêm khớp, viêm vú và viêm đường tiêu hóa, hô hấp và đường tiết niệu ở trâu, bò, lợn, dê, cừu. | BOV-72 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
BIO TULAVET | Tulathromycin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm phổi truyền nhiễm trên trâu, bò, lợn. | BOV-73 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
BIOTOSAL | Butaphosphan, Vitamin B12 | Trị suy nhược do rối loạn chuyển hóa cấp tính hoặc mãn tính do dinh dưỡng kém ở trâu, bò, ngựa, cừu, dê, lợn, chó, mèo và gia cầm. | BOV-74 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
BROMHEXIN 0,3% | Bromhexine | Hỗ trợ trị bệnh đường hô hấp xảy ra với sự gia tăng tiết chất nhầy và dịch đường hô hấp ở trâu, bò, lợn, ngựa, chó, mèo. | BOV-75 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
BROMMAX | Bromhexine | Hỗ trợ trị viêm đường hô hấp xảy ra khi tăng tiết chất nhầy hoặc dịch đường hô hấp trên trâu, bò, lợn, ngựa, chó, mèo. | BOV-76 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
COLI-COX | Sulfamonomethoxine, Trimethoprim | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, cầu trùng, viêm phổi, viêm nội mạc tử cung và nhiễm trùng huyết sau sinh, bệnh ký sinh trùng, nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu, tiêu hóa, vết thương trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | BOV-77 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
GENTAMOX | Amoxycillin trihydrate, Gentamicin sulfate | Trị bệnh viêm phổi, viêm ruột, tiêu chảy, viêm vú, viêm tử cung, viêm ruột do nhiễm E.coli, da bị áp xe trên lợn, trâu, bò, cừu, dê | BOV-78 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
ENROTRIL50 | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, viêm khớp, viêm vú, nhiễm khuẩn huyết trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo. | BOV-79 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
IVERMAX | Ivermectin | Trị giun tròn đường ruột, bệnh giun tròn phổi, ve, ghẻ, giận, mòng cho trâu, bò, cừu, lợn, dê. | BOV-80 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
MAX FLOR 45 | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | BOV-81 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
MAX FLOR 30 | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn | BOV-82 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
SALMO ONE | Flumequin | Trị tiêu chảy, viêm đường hô hấp, tiêu hóa, nhiễm khuẩn đường tiết niệu trên trâu, bò, cừu, dê, thỏ, gia cầm. | BOV-83 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
FE + B12 | Iron (Iron dextran), Vitamin B12 | Phòng và trị thiếu máu trên bê, nghé, heo con. | BOV-84 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
QUYNOMVET | Cefquinome (sulfat) | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp ở trâu, bò, lợn. | BOV-85 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
ANTICOCCID | Sulfaquinoxalin sodium, Diaveridin | Trị cầu trùng trên trâu, bò, cừu, lợn, gia cầm | BOV-86 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
AMPI-COLI | Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate | Trị viêm ruột hoại tử và loét, nhiễm khuẩn do E.coli gây bệnh đường ruột, nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm. | BOV-87 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
AMCOLIN P | Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn tiêu hóa trên trâu, bò, cừu, dê, lợn, gia cầm. | BOV-88 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
AMOX 500 | Amoxicillin trihydrate | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa, nhiễm trùng huyết trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | BOV-89 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
COLIMOX 10% | Amoxicillin trihydrate, Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, viêm phế quản phổi, viêm đường tiết niệu và viêm da trên trâu, bò, cừu, dê, lợn, ngựa, gia cầm. | BOV-90 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
COLIMOXINE | Amoxicillin trihydrate, Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn hóa, hô hấp và đường niệu ở trâu, bò, dê, gia cầm, cừu, heo. | BOV-91 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
NẤM PHỔI | Neomycin, Nystatin | Trị nhiễm khuẩn, nấm diều, nấm phổi, nấm đường tiêu hóa trên gia cầm. | BOV-92 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
THIAMPHENICOL 10% | Thiamphenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa ở trâu, bò, lợn, gia cầm. | BOV-93 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
BIOCIL | Phoxim | Trị bệnh ve, mòng, ruồi, ghẻ, chấy rận, chí, ấu trùng ruồi trong vết thương (giòi) ở trâu, bò, ngựa, lợn, cừu, dê, chó. | BOV-94 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
Đặc trị giun sán | Fenbendazole | Trị bệnh giun, sán ở lợn. | BOV-95 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
MONOCOX | Sulfamonomethoxine, Trimethoprim | Trị tiêu chảy, bệnh sốt cầu trùng, viêm đường hô hấp, viêm phổi, viêm phế quản phổi, viêm đường tiêu hóa, bệnh kí sinh trùng ở bê, nghé, dê, cừu, lợn và gia cầm. | BOV-96 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
IVERMECTIN 1% | Ivermectin | Trị nội, ngoại ký sinh trùng ở trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm ở các giai đoạn ấu trùng và trưởng thành của giun tròn trong đường tiêu hóa và phổi, ấu trùng của sán, ấu trùng ruồi, ve, chấy, giận và ghẻ. | BOV-97 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
Thuốc chống bại liệt rụng lông | Vitamin A, E, D3 | Trị và ngăn ngừa sự thiếu hụt các vitamin A, D3, E liên quan đến các bệnh nhiễm khuẩn, rối loạn sinh trưởng, sinh sản giác, viêm ruột, các vấn đề về da, lông, móng và hồi phục sức khỏe ở trâu, bò, ngựa, cừu, dê, lợn, gia cầm. | BOV-98 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
LINCOMAX 10% | Lincomycin | Trị viêm phổi và bệnh lỵ ở lợn, nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm ruột, viêm tủy xương ở trâu, bò, dê, cừu, chó, mèo. | BOV-99 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
TICOMAX | Tiamulin hydrogen fumarate, Colistin sulfate | Trị tiêu chảy, bệnh kiết lỵ, viêm phổi, viêm khớp trên trâu, bò | BOV-100 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
GENTA-TYLOSIN | Tylosin, Gentamycin | Trị bệnh hô hấp mãn tính (CRD), viêm phổi, viêm phế quản, viêm dạ dày ruột, viêm ruột, tiêu chảy, viêm tử cung, viêm vú ở trâu, bò, cừu, dê, lợn, mèo, chó. | BOV-101 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
LINCO-SPEC | Spectinomycin, Lincomycin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp ở trâu, bò, mèo, chó, dê, cừu, heo | BOV-102 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
DOXYLOX | Florfenicol, Doxycycline | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm, lợn. | BOV-103 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
SPECOL | Colistin sulfate, Spectinomycin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên bê, nghé, dê, cừu, lợn con. | BOV-104 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
NORFLOXACIN | Norfloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, đường niệu trên trâu, bò, dê, gia cầm, cừu, lợn. | BOV-105 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
ENRO FLOX | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa trên gà, thỏ. | BOV-106 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BIOVET |
Gentamox inj | Amoxycillin trihydrate; Gentamycin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, nhiễm trùng vú trên trâu, bò, lợn | MDV-1 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Enflox 100 inj | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu trên bê, trâu, bò, cừu, dê, lợn. | MDV-2 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Tilject 30% | Tilmicosin base | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm vú, thối móng, kẽ móng ở trâu bò và cừu. | MDV-3 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Colimox inj | Amoxycillin trihydrate; Colistin sulphate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, niệu sinh dục và nhiễm trùng thứ cấp trên trâu bò, bê nghé, lợn | MDV-4 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Advoject 2, 5% | Danofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường tiêu hóa trên trâu, bò, lợn. | MDV-5 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Drafovet inj | Tulathromycin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm giác kết mạc trên trâu, bò, lợn | MDV-6 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Marboject | Marbofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm vú, viêm tử cung, cạn sữa trên trâu, bò, lợn. | MDV-7 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Greendox 20% inj | Doxycillin | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, nhiễm trùng vết thương, các bệnh viêm phổi, tụ huyết trùng, viêm ruột, viêm dạ dày, viêm tử cung, sẩy thai, viêm khớp, xoắn khuẩn. | MDV-8 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Enflox 10% Oral | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu trên bê, nghé, dê, cừu, gia cầm, lợn. | MDV-9 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Avicox 2.5% | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên gà. | MDV-10 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
F-100 Oral Solution | Florfenicol | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa và hô hấp trên lợn, gia cầm | MDV-11 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Micosin 25% Solution | Tilmicosin (as Tilmicosin phosphate) | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên bê, gà, lợn. | MDV-12 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Enflox 20% Solution | Enrofloxacin | Trị viêm phổi, tiêu chảy, viêm ruột, tụ huyết trùng, bệnh sốt thương hàn và phó thương hàn, nhiễm trùng đường tiết niệu, vết thương trên gia cầm, lợn, bê, nghé, cừu, dê. | MDV-13 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Anagin-C | Analgin; Vitamin C | Giảm đau, hạ sốt, phòng chống stress trên trâu, bò, heo, gà, vịt. | MDV-14 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
F-200 Oral Solution | Florfenicol | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp | MDV-15 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Diclacox | Diclazuril | Trị bệnh cầu trùng | MDV-16 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Pigcox 5% | Toltrazuril 5% | Trị cầu trùng trên heo, bê, nghé, dê cừu. | MDV-19 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
T.C FORT inj | Tylosin; Colistin Sulphate | Trị nhiểm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu trên trâu bò, cừu, lợn | MDV-21 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
I.F-100 | P.V.P Iodin | Sát trùng chuồng trại, cơ sở chăn nuôi, kho hàng, dụng cụ, trang thiết bị chăn nuôi và dùng trong phẫu thuật. | MDV-17 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Good farm L | Glutaraldehyde, Benzalkonium chloride | Sát trùng chuồng trại, cơ sở chăn nuôi, kho hàng, cơ sở giết mổ, dụng cụ và trang thiết bị chăn nuôi. | MDV-18 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Easy mark | Xanh Methylen | Sát trùng ngoài da và vết thương | MDV-20 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Dextovet inj | Doramectin | Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên lợn | MDV-22 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Egg formula | Oxytetracycline, Neomycin, Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6, B12, Nicotinamide, L-Lysine | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên gia cầm. | MDV-23 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Dinamix 10% premix | Tiamulin hydrogen fumarate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu trên trâu, bò, lợn, gia cầm | MDV-24 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
G-mox 100 Premix | Amoxycicline trihydrate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu, nhiễm trùng da và niêm mạc trên lợn, gia cầm | MDV-25 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Tilvet 20% premix | Tilmicosin phosphate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên heo, gia cầm. | MDV-26 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Neocin | Neomycin sulphate. | Trị viêm dạ dày ruột trên bê, cừu, dê, heo, gia cầm. | MDV-27 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
G-MOX 800 | Amoxycicline trihydrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên trâu, bò, lợn, gia cầm | MDV-28 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
G-DOX 750 | Doxycilline | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên gia súc, gia cầm | MDV-29 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
TM 900 | Sulfadiazine, Trimethoprim | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp bê, nghé, lợn, gia cầm | MDV-30 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
FLOR 500 | Florfenicol. | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, tiết niệu, hô hấp trên trâu, bò lợn, gia cầm | MDV-31 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
ENRO 500 | Enrofloxacin hydrochloride | Trị viêm phổi, phế quản, tụ huyết trùng, CRD, nhiễm khuẩn đường ruột trên bê, nghé, lợn, gia cầm | MDV-32 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
COLIS 500 | Colistin sulphate | Trị tiêu chảy, thương hàn, bạch lỵ, tụ huyết trùng, sưng phù đầu, viêm đa khớp, viêm teo mũi, viêm móng trên bê, nghé, dê, cừu non, lợn, gia cầm | MDV-33 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
PARAVET | Paracetamol | Hạ sốt, giảm đau trên trâu, bò, lợn, gia cầm | MDV-34 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Respi-Help | Bromhexine hydrochloride | Trị triệu chứng về rối loạn hô hấp-giảm cơn hen trên gia súc, gia cầm | MDV-35 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Decolvet | Paracetamol | Giảm đau, hạ sốt trên trâu, bò, lợn, gia cầm | MDV-36 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
FLOXIN 20% Oral | Norfloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu trên bê, nghé, dê, cừu, heo, gia cầm. | MDV-37 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
COLISOL | Colistin sulphate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trêntrâu, bò, lợn, gia cầm | MDV-38 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
DOXY 10% Oral | Doxycycline (as hyclate) | Trị nhiễm khuẩn trên trâu, bò, lợn, gia cầm | MDV-39 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
CORYZA-TS | Sulfadiazine, Trimethoprim | Trị Coryza, nhiễm khuẩnkế phát trên gia cầm | MDV-40 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
SPC Solution | Colistin sulphate, Spectinomycin base | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trêntrâu, bò, lợn, gia cầm | MDV-41 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
G-Mox 15% L.A inj | Amoxycillin base | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên trâu, bò, lợn, gia cầm | MDV-42 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
G-MOX Plus inj | Amoxicillin Trihydrate, Clavulanic Acid | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu, viêm da, viêm vú, viêm tử cung trên trên trâu, bò, lợn, chó, mèo | MDV-43 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
CEFTIFEN inj | Ceftiofur base | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn. | MDV-44 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
LS-Fort inj | Spectinomycin base, Lincomycin base | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, viêm khớp trên trâu, bò, lợn, chó, mèo, gia cầm | MDV-45 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
F-300 inj | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn | MDV-46 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Ketoject 10% | Ketoprofen | Giảm đau, hạ sốt trên trâu, bò, lợn, gia cầm | MDV-47 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
TM 20% L.A inj | Oxytetracycline base | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, viêm vú, viêm tử cung trên trâu, bò, lợn, gia cầm | MDV-48 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
TYLANJECT 200 | Tylosin base | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm khớp, lỵ trêntrâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo, gia cầm | MDV-49 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Feron-plus inj | Iron dextran, Vitamin B12 | Phòng và trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt trên bê, nghé, heo con | MDV-50 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
F-PIN inj | Flunixin | Kháng viêm, giảm đau, hạ sốt trên trâu, bò, lợn, gia cầm | MDV-51 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
CATOVET inj | Butaphosphan , Vitamin B12 | Tăng sức đề kháng, chống stress trên trâu, bò, lợn, chó, mèo, gia cầm | MDV-52 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
SELEN-E inj | Vitamin E, Sodium selenite | Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin E, Selenium trên trâu, bò, lợn, gia cầm | MDV-53 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
ADE-JECT | Vitamin D3, Vitamin E, Vitamin A | Trị thiếu Vitamin A, D, E trên trâu, bò, ngựa, heo, cừu, dê, heo, gia cầm | MDV-54 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
THIAM ject | Thiamphenicol. | Trị nhiễm trùng trên trâu, bò, lợn, chó, mèo, gia cầm | MDV-55 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Gendox fort | Gentamycin sulphate, Doxycycline hyclate | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, heo, gia cầm | MDV-56 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Amo-Colis wsp | Amoxycillin trihydrate, Colistin sulphate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp, tiết niệu trên bê, nghé, dê non, cừu non, heo, gia cầm. | MDV-57 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
G-Dox 20% wsp | Doxycycline hyclate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, viêm đa khớp, viêm teo mũi truyền nhiễm, tụ huyết trùng trên bê, nghé, lợn, gia cầm | MDV-58 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Eryvet powder | Erythromycin thiocyanate | Trị CRD, sưng phù đầu (Coryza), tụ huyết trùng, viêm khớp trên gia cầm | MDV-59 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Coli-Chick | Colistin sulphate, Trimethoprim | Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá trên bê, nghé, heo con, dê, cừu, gia cầm. | MDV-60 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Mico-S wsp | Tylosin tartrate , Doxycycline hyclate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp trên trâu, bò, heo, gia cầm. | MDV-61 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Doxy-Colis | Doxycycline hyclate, Colistin sulphate | Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, hô hấp trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm | MDV-62 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Danovet powder | Danofloxacin | Trị nhiếm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm | MDV-63 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Amogen powder | Amoxicillin trihydrate , Gentamicin sulfate | Trị E.coli, viêm ruột hoại tử, tụ huyết trùng, thương hàn, coryza, nhiễm khuẩn trên bê, nghé, lợn, gia cầm | MDV-64 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Fluvet 500 powder | Flumequine | Trị tiêu chảy, viêm rốn, viêm túi lòng đỏ, thương hàn, bạch lỵ, coryza, tụ huyết trùng trên gia cầm | MDV-65 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Fluvet 200 powder | Flumequine | Trị nhiễm khuẩn đường ruột, hô hấp, tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, heo, gia cầm. | MDV-66 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Erymix | Erythromycin (thiocyanate) | Trị CRD, sưng phù đầu (Coryza) trên gia cầm | MDV-67 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
F-100 Premix | Florfenicol. | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp trên heo | MDV-68 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Colistin 10% Premix | Colistin sulphate | Trị tiêu chảy, phó thương hàn, Salmonella trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | MDV-69 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Neox-mix | Oxytetracycline HCl, Neomycin sulfate | Trị CRD, CCRD, tụ huyết trùng, thương hàn, viêm khớp, viêm ruột trên gia cầm và viêm ruột, tiêu chảy, đóng dấu son, xoắn khuẩn trên heo. | MDV-70 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Cefti-S inj | Ceftiofur | Trị nhiễm trùng hô hấp, nhiễm trùng máu, viêm khớp, tiêu chảy, viêm ruột, và nhiễm khuẩn mô mềm trên gia súc, gia cầm | MDV-71 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Coliamcin inj | Ampicillin base, Colistin sulfate | trị tiêu chảy trên gia súc, gia cầm | MDV-72 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Flor-Dox 150 inj | Doxycyline hyclate, Florfenicol | trị tiêu chảy, viêm phổi trên gia súc, gia cầm | MDV-73 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Ultra Flor-400 inj | Florfenicol | trị thương hàn và các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên gia súc. | MDV-74 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Floject plus | Florfenicol, Flunixin | trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa có kèm theo sốt trên gia súc, gia cầm | MDV-75 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Bron-E | Bromhexine, Eucalyptol | Gây giãn phế quản, long đờm, sát trùng đường hô hấp trong điều trị hen, suyễn, viêm phế quản mạn tính trên gia súc | MDV-76 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Mucolyt | Bromhexine hydrochloride | Làm giảm dịch nhờn, dịch nhầy, đờm, chống co thắt phế quản, cắt các cơn hen, suyễn, khó thở, vẩy mỏ trên gia súc, gia cầm. | MDV-77 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Flumesol-20 | Flumequine | trị viêm ruột, tiêu chảy phân xanh, phân trắng trên gia súc, gia cầm. | MDV-78 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Oxovet 5% solution | Oxolinic acid | trị nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng đường tiêu hóa như viêm ruột, tiêu chảy, thương hàn, bạch lỵ, viêm rốn, trên gia cầm | MDV-79 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Catosol B12 | Butafosfan và vitamin B12 | Tăng lực, chống rối loạn chuyển hóa, tăng cường năng xuất và sức chống chịu của gia súc, gia cầm. | MDV-80 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Coliject | Colistin Sulphate | Trị viêm ruột, tiêu chảy trên gia súc. | MDV-81 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Eryject 20 inj | Erythromycin | Trị viêm phổi, hen suyễn, viêm phổi phức hợp, viêm vú, viêm tử cung, viêm ruột, tiêu chảy trên gia súc | MDV-82 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Flumesol-10 | Flumequine | Trị viêm ruột, tiêu chảy trên gia súc, gia cầm. | MDV-83 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Aspifen | Vitamin C, Acetylsalicylic acid | Giảm đau, hạ sốt trên gia súc, gia cầm | MDV-84 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Clamox wsp | Amoxicillin, Clavulanic acid | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên gia súc, gia cầm . | MDV-85 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Coli-S Pro | Colistin sulphate, Trimethoprim | Trị nhiễm trùng đường ruột | MDV-86 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Coliamcin wsp | Ampicillin, Colistin sulphate | Trị nhiễm trùng tiêu hóa, hô hấp trên lợn, gia cầm. | MDV-87 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Oxolin 200 | Oxolinic acid | Trị viêm ruột, tiêu chảy trên gia súc, gia cầm. | MDV-88 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Respi-E | Erythromycin, Neomycin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá trên gia cầm | MDV-89 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Ultrabac premix | Tiamulin hydrogen fumarate, Chlortetracycline hydrochloride | Trị bệnh suyễn, viêm phổi phức hợp, kiết lỵ, viêm hồi tràng, đại tràng trên heo. | MDV-90 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Diluent (Nước pha vaccine) | NaCL | Dung dịch pha vắc xin đông khô dùng để tiêm, nhỏ mắt, mũi, miệng. | MDV-91 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Fenaject | Diclofenac | Trị viêm khớp, đau cơ, giảm sốt trên trâu, bò, dê, cừu, heo. | MDV-92 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Marbomax LA inj | Marbofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm vú trên bò. | MDV-93 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Calphoject | Calcium (as gluconate monohydrate), Magnesium hypophosphite | Phòng và trị các trường hợp thiếu hụt can xi cấp tính (giảm can xi huyết), thiếu hụt ma giê trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, chó, mèo. | MDV-94 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Enflox 10% LA inj | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, viêm vú, nhiễm trùng kế phát trên trâu, bò, lợn. | MDV-95 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Ferovit Plus inj | Iron, Cobalt (gluconate), Copper (gluconate), Vitamin B12 | Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt trên trâu, bò, ngựa, dê, heo. | MDV-96 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Vitoject | Vitamin B1, B2, B6, B12, Calcium Pantotenate, Nicotinamide | Phòng ngừa và điều trị các bệnh thiếu vitamin, rối loạn tăng trưởng, còi xương, xốp xương, các bệnh về da, sinh sản trên trâu, bò, ngựa, dê, heo. | MDV-97 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Cobacin inj | Cefquinome sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm da, viêm móng, thối móng, viêm vú, nhiễm trùng huyết trên trâu, bò; lợn. | MDV-98 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Fendox inj | Doxycyline, Florfenicol | Trị nhiễm đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn. | MDV-99 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Genvet inj | Gentamicin sulphate | Trị nhiễm đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên trâu, bò, ngựa, lợn, chó, mèo. | MDV-100 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Fluvet-500 oral solution | Flumequine | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, tụ huyết trùng trên bê, nghé, dê, cừu, heo, gia cầm. | MDV-101 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
FENDOX Oral Solution | Florphenicol, Doxycycline | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gia cầm | MDV-102 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Linco-Dox Solution | Doxycycline HCL, Lincomycin HCL | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm. | MDV-103 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Neosol 99 | Neomycin (sulphate) | Tri nhiễm trùng đường tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, chó. | MDV-104 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Daimenton Plus Liquid | Sulfamonomethoxin, Trimethoprime | Phòng và trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, niệu sinh dục trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm, thỏ | MDV-105 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Diflox 100 oral solution | Difloxacine | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên gia cầm. | MDV-106 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Nilstat wsp | Nystatin | Trị nấm trên trâu, bò, dê, cừu, gia cầm. | MDV-107 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Farm-guard | Benzalkonium chloride, Glutaraldehyde, Amyl acetate | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ, trang thiết bị chăn nuôi | MDV-108 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Clos – BMD 50% soluble | Bacitracin methylen disalicylate | Trị viêm ruột trên heo, gia cầm. | MDV-109 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Diclacox 50 Premix | Diclazuril | Phòng bệnh cầu trùng do Eimeria spp trên gia cầm, gà tây và thỏ | MDV-110 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Ivermix-60 | Ivermectin | Đặc trị kí sinh trùng đường tiêu hóa Ascaris suum, Hyostrongylus rubidus, Oesophagostomum spp, Strongyloides ransomi và giun phổi Metastrongylus spp, rận và ghẻ trên heo. | MDV-111 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Lincomix | Lincomycin hydrochloride | Trị các bệnh lỵ, bệnh viêm phổi và bệnh đường ruột khác trên gia súc. | MDV-112 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Linco 400 Powder | Lincomycin base | Phòng và trị viêm ruột hoại tử, CRD và viêm túi khí, nhiễm khuẩn Mycoplasma synoviae ở gia cầm; viêm đường hô hấp, viêm phổi, viêm ruột ở gia súc. | MDV-113 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Tina-Dox Premix | Doxycycline, Tiamulin hydrogen fumarate | Trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp gây ra bởi các vi khuẩn mẫn cảm với doxycycline và tiamulin, đặc hiệu trong điều trị hội chứng hô hấp do A. pleuropneumoniae và P. multocida ở heo. | MDV-114 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
AmpiColicin | Ampicillin , Colistin sulphate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên bê, cừu, dê, gia cầm. | MDV-115 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Anti-Gum | Ascorbic acid, Paracetamol, Methionine | Hạ sốt, chống stress, nâng cao sức đề kháng trên gia cầm. | MDV-116 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Gluco-Para Vit C | Vitamin C, Paracetamol | Phòng và trị bệnh thiếu hụt vitamin C , sốt, chống stress trên trâu, bò, gia cầm. | MDV-117 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Megafen | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn | MDV-118 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Parafen-400 wsp | Florfenicol, paracetamol | Trị nhiễm hô hấp kèm theo sốt trên heo. | MDV-119 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Tylo-F | Tylosin (tartrate), Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường ruột trên heo, gia cầm. | MDV-120 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Cef-Q | Cefquinome | Trị bệnh đường hô hấp , nhiễm trùng máu, viêm móng, viêm vú trên trâu, bò, ngựa | MDV-121 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Gluco-Para Vit C | Vitamin C, Paracetamol | Phòng và trị bệnh thiếu hụt vitamin C , sốt, chống stress trên trâu, bò, gia cầm. | MDV-122 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Amcolis | Ampicillin , Colistin sulphate | Điều trị viêm ruột và các bệnh đường ruột, bệnh hô hấp, tiết niệu trên trâu, bò dê, cừu, heo, gia cầm. | MDV-123 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Ampi-Coli | Ampicillin , Colistin sulphate | Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với ampicillin và colistin trên trâu, bò và lợn | MDV-124 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Mucoject | Bromhexine (hydrochloride) | Hỗ trợ điều trị các bệnh đường hô hấp có sinh đờm cho trâu, bò, heo, ngựa, chó, mèo. | MDV-125 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Timogen oral solution | Tilmicosin, Gentamicin | Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm. | MDV-126 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
α Neolin Oral | Neomycin (sulphate); Colistin (sulphate) | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên bê, nghé, dê non, cừu non, lợn, gia cầm | MDV-127 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Butacan Inj | Calcium (gluconate); Calcium (glucoheptonate) ; Magnesium chloride (hydrate)g; Butaphosphan | Phòng và trị chứng hạ canxi máu, hạ magie máu và hạ phosphat máu trên trâu, bò. | MDV-128 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Lincosol Oral | Lincomycin; Colistin sulphate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên lợn, gia cầm. | MDV-129 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Nystavet | Nystatin | Trị nấm đường tiêu hóa cho gà, gà tây. | MDV-130 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Dexicoc ASK powder | Amprolium HCl; Sulfaquinoxaline sodium | Trị cầu trùng trên gia cầm, cừu, bê , nghé, lợn. | MDV-131 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Ripcox | Amprolium HCl; Sulfaquinoxalin sodium | Trị cầu trùng gia cầm. | MDV-132 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Flor-Tylan premix | Florfenicol ; Tylosin | Trị viêm đường hô hấp truyền nhiễm mãn tính, bệnh lỵ trên lợn và gia cầm. | MDV-133 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Myco EC wsp | Erythromycin ; Colistin (sulphate) | Điều trị các nhiễm trùng đường tiêu hóa do vi khuẩn mẫn cảm với Erythromycin và Colistin cho trâu bò, ngựa, lợn, cừu, dê: | MDV-134 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Tylo-sulfa premix | Sulfadimidine ; Tylosin | Trị viêm dạ dày ruột trên bê, ngựa non, lợn con, cừu và dê non. | MDV-135 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
P.S fort LA inj | Procaine Benzylpenicillin, Dihydrostreptomycin sulphate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu, tiêu hoá, viêm vú, nhiễm trùng huyết trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, cừu | MDV-136 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Norcin 150 inj | Norfloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp, tiết niệu trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, cừu | MDV-137 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Dina-Colis inj | Colistin, Tiamulin | Trị viêm phổi, viêm khớp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | MDV-138 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
G-Trisol | Ceftriaxone | Trị viêm đường hô hấp, tiết niệu, da, mô mềm và xương, viêm tai giữa, nhiễm khuẩn huyết, viêm màng não trên chó, mèo. | MDV-139 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
G-Mox 200 | Amoxicillin (dạng trihydrate) | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên gia cầm. | MDV-140 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Neo 200 | Neomycin sulphate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên trâu, bò, heo, dê, cừu, ngựa, chó, mèo, gia cầm | MDV-141 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
TM 200 | Oxytetracycline hydrochloride | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, Hội chứng MMA trên bê, heo, gia cầm. | MDV-142 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Tylo 200 | Tylosin (dạng tartrate) | Trị viêm phổi, lỵ, CRD trên bê, heo, gia cầm | MDV-143 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Clos - BMD | Bacitracin methylene disalicylate | Trị viêm ruột trên heo, gia cầm | MDV-150 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Enracin 8% | Enramycin HCL | Trị viêm ruột,tiêu chảy phân ướt trên gia cầm | MDV-151 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Metafos inj | Toldimphos sodium | Trị bệnh về xương cho trâu, bò, chó | MDV-152 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Lufen inj | Tildipirosin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên heo. | MDV-153 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Procox oral | Amprolium | Phòng và trị cầu trùng trên gia cầm | MDV-154 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Salicox 12 % | Salinomycin sodium | Phòng và trị cầu trùng trên gia cầm | MDV-155 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Leucocin -E inj | Sulfamonomethoxin sodium, Erythromycin | Trị ký sinh trùng đường hô hấp, tiêu hóa, liên cầu khuẩn, tụ huyết trùng trên trâu, bò, heo, gia cầm | MDV-156 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Amcolin Ws | Amoxycycline trihydrate, Colistin sulfate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu trên heo, bê, cừu, ngựa và gia cầm | MDV-157 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Sulmo prim oral | Sulfamonomethoxin sodium, Trimethoprim | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp và nhiễm khuẩn khác trên bê , heo, gia cầm | MDV-158 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
Diasol wsp | Sulfamonomethoxin sodium, Trimethoprim, Bromhexine | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp và cầu trùng thương hàn trên bê , heo, gia cầm | MDV-159 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDION VIỆT NAM |
BTV- Đặc trị tiêu chảy | Neomycin, Colistin, Vitamin B1 | Trị bệnh phù đầu lợn, tiêu chảy, phân trắng, Tụ huyết trùng, phó thương hàn, cầu khuẩn | BTV-06 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
BTV- Điện giải Gluco C | Sodium Clorid, Glucose Postassium Clorid, Sodium Citrat. | Tăng cường sức đề kháng, cung cấp chất điện giải cho cơ thể, chống nóng, stress cho gia súc, gia cầm. | BTV-16 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
BTV- Tribactrim | Sulfamethoxazol, Trimethoprim | Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá, hô hấp, tiết niệu trên bê, lợn, chó, gia cầm. | BTV-18 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
BTV- Oxolonic | Oxolinic acid | Trị viêm phổi, nhiễm trùng đường tiêu hoá trên gà, lợn con | BTV-30 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
BTV- Fugacomix | Sulfaguanidin, Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn dạ dày ruột trên bê, cừu non, dê con, lợn con | BTV-31 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
Lincospec | Lincomycin, Spectinomycin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm ruột xuất huyết, viêm khớp trên lợn, gia cầm | BTV-32 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
Úm Gia cầm | Tetracyclin, Erythomycin, Vitamin B1, B2, B6, PP, Calcium panthotenat | Trị viêm xoang, viêm phế quản, bạch lỵ, thương hàn, Tụ huyết trùng, giảm tỷ lệ chết do nhiễm trùng trên gia cầm, thỏ. | BTV-33 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
BTV- Spidin | Sulfadimidin, Spiramycin | Trị nhiềm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimidin và Spiramycin gây ra trên lợn, gia cầm. | BTV-35 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
BTV- Erycolis | Erythomycin, Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp, viêm khớp trên gia cầm, thỏ. | BTV-36 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
BTV- Đặc trị hô hấp | Sulfadimerazin, tylosin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên lợn, gia cầm | BTV-37 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
BTV- Neospira | Spiramycin, Neomycin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hoá trên lợn, gia cầm, thỏ. | BTV-38 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
BTV-Spicolis | Spiramycin, Colistin sulfate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hoá trên bê, lợn con , dê con, cừu non, ngựa con, thỏ, gia cầm | BTV-39 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
BTV-OX.T 1000 | Oxytetracyclin HCl, Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá trên bê, nghé, lợn cừu | BTV-40 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
BTV- Sulfalin | Tetracyclin, Sulfadimethoxin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp, trên bê, lợn, gia cầm, thỏ | BTV-41 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
BTV- Kháng thể E.Coli | Kháng thể E.Coli | Phòng trị bệnh phù đầu, phân trắng, tiêu chảy trên lợn con | BTV-42 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
BTV- Kháng thể Gumboro+ Newcastle | Kháng thể Gumboro, kháng thể Newcastle | Phòng và trị Newcastle, Gumboro trên gà | BTV-43 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
BTV-Iodine | Iodine-Polyvidine | Tiêu độc chuồng trại, sát trùng da, vết thương, rửa âm đạo, thụt rửa tử cung | BTV-44 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
BTV-Glutar | Glutaraldehyde, Alkylbenzyldimethyl ammonium chloride | Tiêu độc chuồng trại, phương tiện vận chuyển, khử trùng máng ăn, máng uống, dụng cụ, sát trùng trực tiếp trên vật nuôi. | BTV-46 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
Sắt-Dextran | Fe (dạng Dextran) | Phòng và trị bệnh thiếu trên lợn con | BTV-48 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
BTV- Norfloxacin 5% | Norfloxacin | Trị nhiễm khuẩn dđường hô hấp, tiêu hoá, các nhiễm khuẩn thứ cấp trên trâu, bò, lợn, chó, gia cầm. | BTV-49 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
BTV- Sắt-B12 | Fe (dạng Đextran), Vitamin B12 | Phòng và trị bệnh thiếu máu, chống stress trên lợn con | BTV-50 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
BTV- Tylosin | Tylosin | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin gây ra trên trâu, bò, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm. | BTV-51 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
BTV- Enrofloxacin 5% | Enrofloxacin | Trị bệnh do E.coli, Haemophylus, Pasteurella, Mycoplasma trên trâu, bò, lợn | BTV-53 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
BTV- Tiêu chảy đặc trị | Colistin, Neomycin | Trị nhiễm trùng đường ruột trên gia súc non, thỏ, gia cầm | BTV-55 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
BTV- Lincomycin | Lincomycin | Trị viêm khớp, xuyễn do Mycoplasma, đóng dấu lợn. Trị nhiễm trùng da, viêm nhiễm đường hô hấp trên chó, mèo. | BTV-56 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
BTV- Tẩy giun | Levamosol | Tẩy giun xoắn ở phổi, dạ dày - ruột; giun đũa, giun tóc, giun móc, giun kim cho trâu bò, lợn, dê cừu, gia cầm. | BTV-61 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
BTV- Kháng thể dịch tả & viêm gan vịt, ngan | Kháng thể dịch tả, kháng thể viêm gan | Phòng trị bệnh dịch tả, viêm gan vịt, ngan | BTV-62 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
BTV-Kháng thể E.Coli và Tụ Q.Huyết trùng lợn | Kháng thể E.Coli, Kháng thể Tụ Q.Huyết trùng | Phòng trị bệnh tụ Q.Huyết trùng và E.coli trên lợn | BTV-63 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
Tylan 200 | Tylosin tartrate | Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn và gia cầm | BTV-65 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
Nagin | Dipyrone | Hạ sốt, giảm đau, chống co thắt trên trâu, bò, ngựa, lợn, chó. | BTV-66 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
Dexajec | Dexamethasone sodium phosphte | Trị Aceton huyết, dị ứng, viêm khớp, shock, viêm gân, dây chằng trên trâu, bò, bê, nghé, dê, cừu, lợn, chó, mèo. | BTV-67 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
BTV- Kana | Kanamycine, Colistine | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu, nhiễm trùng da, tụ huyết trùng trên trâu, bò, chó, mèo | BTV-68 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
Entril 10% | Enrofloxacine | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, đường ruột, nhiễm trùng huyết, viêm tử cung, viêm vú trên lợn | BTV-69 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
Flumetin | Flumequine | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, sưng phù đầu do E.coli trên trâu, bò, cừu, lợn, chó | BTV-70 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
BTV- Fluquin | Flumequine | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá trên bê, dê, cừu, lợn, gia cầm | BTV-71 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
Bromex | Bromhexin chlorhydrate | Giảm ho long đờm trên ngựa, bê, dê, lợn, chó, mèo, gia cầm. | BTV-72 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
BTV-Doty | Tylosin tartrat, Doxycycline hyclate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | BTV-73 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
Doxi Pro | Doxycycline hydroclorid | Trị nhiễm trùng tiêu hóa, hô hấp trên bò, dê, cừu, lợn, gia cầm | BTV-74 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
BTV- Gentadox | Gentamycin sulfat, Doxycycline hyclate | Tri tiêu chảy, nhiểm khuẩn đường hô hấp trên bê, nghé, lợn, gia cầm | BTV-75 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
Paramax | Paracetamol | Hạ sốt trên lợn | BTV-76 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
BTV- Sulcoc | Trimethoprim, Sulfaquinoxaline Sodium | Trị cầu trùng, tụ huyết trùng, thương hàn trên gia cầm. | BTV-77 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
Bio - Trimetone | Sulfamonomethoxine sodium, Trimethoprim | Trị nhiễm khuẩn hệ hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, nhiễm khuẩn thứ phát trên lợn, gia cầm | BTV-78 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
BTV- Doxtin | Doxycycline HCL, Colistin Sulfat | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, lợn, gia cầm | BTV-79 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
Sulfa- Pro | Sulfamonomethoxine, Trimethoprim | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên heo, gia cầm | BTV-80 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
BTV- Parace | Paracetamol | Hạ sốt, giảm đau trên lợn | BTV-81 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
Teta Trứng | Oxytetracycline hydrochloride, Neomycin sulphate, Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B12, C, K3, Ca-pantothenate, Nicotinamide, Folic acid , Methionine, Lysine | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, niệu, tăng sức đề kháng, phòng trị thiếu vitamin và khoáng chất trên bê, dê, cừu, lợn, gia cầm | BTV-82 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
Tilmicovet | Tilmicosin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn, thỏ | BTV-83 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
BTV- Flor 20% | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn | BTV-84 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
Bio - Dimetone | Sulfadimethoxine Sodium | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, cầu trùng trên bê, cừu, dê, lợn, thỏ, gia cầm | BTV-85 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
BTV- Methorim | Sulfadimethoxin sodium, Trimethoprim | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, cừu, dê, thỏ, gia cầm | BTV-86 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
BTV-DOXLIS | Doxycycline HCl, Colistin sulfate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa ở bê, dê, gia cầm, cừu và lợn. | BTV-87 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
BTV- COLIN 1200 | Colistin sulfat | Trị nhiễm khuẩn dạ dày - ruột trên bê, lợn, gia cầm. | BTV-88 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
BTV- FLODOX | Florfenicol, Doxycycline | Trị nhiễm trùng đường hô hấp và tiêu hóa trên bê, cừu, lợn | BTV-89 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
BTV- FLOR 450 | Florfenicol | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên gia súc. | BTV-90 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
BTV- FLOR 300 | Florfenicol | Trị bệnh đường hô hấp trên lợn | BTV-91 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
BTV- COLIVET | Colistin | Trị nhiễm trùng đường ruột, nhiễm trùng huyết do colibacillaires, viêm đa khớp trên ngựa, bò, cừu, dê và lợn | BTV-92 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
BTV- COLIN POWER | Florfenicol | Trị viêm dạ dày - ruột trên bê, cừu, dê, lợn và gia cầm. | BTV-93 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
BTV- GIUN SÁN | PYRANTEL, NICLOSAMIDE | Tẩy giun tròn đường ruột, sán dây trên chó | BTV-94 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
GENDOX 20/20 | Gentamycin sulphate, Doxycycline hyclate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên bê, gia cầm; trị nhiễm trùng đường hô hấp ở gia cầm, bê, lợn. | BTV-95 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
TETRA TRỨNG PLUS | Oxytetracycline HCl , Vitamin A, D3, E, B1, B2, E, B1, B2, B6, B12, K3, C, Nicotinic acid, Ca d-pantothenate, L-Lysine, L-Methionine, Iron sulphate, Manganese sulphate, Zinc sulphate. | Tăng cường sức đề kháng, điều trị sự chậm phát triển hoặc rối loạn sự phát triển, khả năng sinh sản giảm, các vấn đề về da hoặc các triệu chứng thiếu vitamin khác cùng với các chứng nhiễm trùng khác ở gia súc, gia cầm. | BTV-96 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
SUPER COX | Sulfaclozine | Trị cầu trùng, thương hàn, THT trên gia cầm | BTV-97 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
SPECTYL | Spectinomycin, Tylosin | Trị hồng lỵ, bệnh đóng dấu, nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm tử cung, viêm vú, viêm da, móng ở lợn, trâu bò , chó mèo; trị bệnh tụ huyết trùng, hô hấp trên gà | BTV-98 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
BTV- BCOMPEXJEX | Vitamin B1, B12, B2, B6, C, Nicotinamide | Phòng và điều trị chứng thiếu máu, suy nhược cơ, béo phì, rối loạn cảm giác, viêm thần kinh, tái tạo trên ngựa, ngựa non, bê, lợn, heo con, chó, mèo. | BTV-99 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
VITAKVET | VITAMINE K3 | Phòng và điều trị xuất huyết, ngăn ngừa thiếu vitamin K3 trong quá trình điều trị cầu trùng trên gia súc, cừu, ngựa, lợn, gia cầm, chó, mèo | BTV-100 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
BROMVET | BROMHEXINE | Giảm ho, long đờm trên ngựa, bò, cừu, dê, lợn, gia cầm, chó, mèo | BTV-101 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
Amprolin-200 | Amprolium hydrochloride | Trị cầu trùng trên bê, dê, cừu, gia cầm | BTV-102 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
Amprolin-300 | Amprolium hydrochloride | Trị cầu trùng trên bê, dê, cừu, gia cầm | BTV-103 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y (BTV) |
Đóng dấu lợn nhược độc | Vi khuẩn đóng dấu lợn nhược độc | Phòng bệnh đóng dấu lợn | TW-XI-1 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO |
Tụ dấu lợn nhược độc | Vi khuẩn đóng dấu, tụ huyết trùng lợn nhược độc | Phòng bệnh tụ huyết trùng và đóng dấu lợn | TW-XI-3 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO |
Tụ huyết trùng lợn vô hoạt | Vi khuẩn tụ huyết trùng lợn vô hoạt | Phòng bệnh Tụ huyết trùng lợn | TW-XI-4 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO |
Phó thương hàn lợn vô hoạt | Vi khuẩn phó thương hàn lợn vô hoạt | Phòng bệnh Phó thương hàn lợn | TW-XI-5 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO |
Leptospira | Kháng nguyên Leptospira | Phòng bệnh xoắn khuẩn | TW-XI-6 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO |
Ung khí thán vô hoạt | Vi khuẩn ung khí thán vô hoạt | Phòng bệnh Ung khí thán | TW-XI-7 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO |
Tụ huyết trùng gia cầm vô hoạt | Vi khuẩn tụ huyết trùng gia cầm vô hoạt | Phòng bệnh Tụ huyết trùng gia cầm | TW-XI-8 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO |
Dịch tả lợn đông khô | Kháng nguyên Dịch tả lợn | Phòng bệnh Dịch tả lợn | TW-XI-12 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO |
Dịch tả vịt đông khô | Kháng nguyên dịch tả vịt | Phòng bệnh Dịch tả vịt | TW-XI-14 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO |
Vắc xin nhược độc Newcastle | Kháng nguyên Newcastle | Phòng bệnh Newcastle | TW-XI-15 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO |
Vắc xin nhược độc Lasota | Kháng nguyên Newcastle, chủng Lasota | Phòng bệnh Newcastle | TW-XI-16 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO |
Đậu gà tế bào đông khô | Kháng nguyên đậu gà | Phòng bệnh Đậu gà | TW-XI-17 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO |
Nhiệt thán vô độc nha bào dạng lỏng | Kháng nguyên (nha bào) nhiệt thán | Phòng bệnh Nhiệt thán | TW-XI-18 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO |
Vắc xin nhược độc Gumboro tế bào | Kháng nguyên Gumboro | Phòng bệnh Gumboro | TW-XI-54 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO |
Tụ huyết trùng trâu bò vô hoạt | Kháng nguyên tụ huyết trùng trâu bò | Phòng bệnh Tụ huyết trùng trâu bò | TW-XI-55 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO |
Vắc xin nhược độc Carre tế bào | Kháng nguyên Carre | Phòng bệnh sài sốt chó | TW-XI-57 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO |
Vaccine Parvo | Kháng nguyên Parvo | Phòng bệnh Rối loạn sinh sản lợn | TW-XI-58 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO |
Phó thương hàn lợn con nhược độc | Kháng nguyên phó thương hàn | Phòng bệnh Phó thương hàn lợn | TW-XI-59 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO |
Rabisin chia nhỏ liều của MERIAL Pháp | Kháng nguyên Dại | Phòng bệnh Dại chó | TW-XI-61 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO |
Vắc xin vô hoạt Phó thương hàn lợn F | Chủng S1, S2 | Phòng bệnh Phó thương hàn | TW-XI-64 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO |
Phudin-C | Vitamin C, NaCl, KCl, natricitrat | Phòng, trị mất nước do tiêu chảy, cân bằng điện giải, phòng chống Stress | TW-XI-65 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO |
Subtilis | B. Subtilis | Ổn định vi khuẩn đường ruột | TW-XI-53 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO |
Vắc xin viêm gan vịt nhược độc đông khô | Kháng nguyên vi rút nhược độc viêm gan vịt | Phòng bệnh viêm gan truyền nhiễm vịt, ngan | TW-XI-82 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO |
Vắc xin vô hoạt xuất huyết truyền nhiễm thỏ | Kháng nguyên vi rút xuất huyết thỏ | Phòng bệnh xuất huyết truyền nhiễm do virut cho thỏ | TW-XI-83 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO |
Thuốc sát trùng PVI | Iodine | Sát trùng da, vết thương; Tiêu độc, khử trùng chuồng trại, dụng cụ. | TW-XI-84 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO |
Vắc xin vô hoạt đậu dê | Vi rut đậu dê vô hoạt | Phòng bệnh đậu dê | TW-XI-85 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO |
Dung dịch pha vắc xin đông khô | Mono sodium phosphate, Disodium hydrogen phosphate, Phenol red Sodium chloride, | Dung dịch pha vắc xin đông khô | TW-XI-90 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO |
Vetvaco-Iodine | Povidone Iodine | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, sát trùng vết thương. | TW-XI-91 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO |
Aftovax | Kháng nguyên LMLM đa type O, A, Asia1 | Phòng bệnh Lở mồm long móng cho trâu, bò | TW-XI-92 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO |
Vắc xin nhược độc Dịch tả vịt tế bào | Virus dịch tả vịt chủng C 103TCID50) | Phòng bệnh dịch tả vịt | TW-XI-93 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO |
Tụ huyết trùng trâu bò nhũ hóa | Pasteurella Multocida | Phòng bệnh tụ huyết trùng trâu bò | TW-XI-100 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO |
Aftovax mono O | Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O | Phòng bệnh Lở mồm long móng cho trâu, bò, dê và cừu | TW-XI-101 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO |
Aftovax Bivalent | Kháng nguyên LMLM type O, A | Phòng bệnh Lở mồm long móng cho trâu, bò, dê, cừu | TW-XI-102 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO |
Kháng thể Gum | Kháng thể gum hiệu giá VN≥1/640 | Phòng và trị bệnh Gumboro trên gia cầm | TW-XI-103 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO |
Vắc xin nhược độc Tụ Dấu lợn đông khô | Vi khuẩn nhược độc Tụ huyết trùng lợn chủng AvPs3, đóng dấu lợn chủng VR2 | Phòng bệnh Tụ huyết trùng và đóng dấu lợn | TW-XI-104 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO |
Vacxin Vetva-IB | Virus nhược độc viêm phế quản truyền nhiễm chủng H120 | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà | TW-XI-105 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO |
Vắc xin nhị giá nhược độc Tụ huyết trùng – Phó thương hàn lợn | Pasteurell multocida chủng AvPs3, Salmonella Cholerae suis chủng Smith W.H | Phòng bệnh tụ huyết trùng và phó thương hàn trên lợn | TW-XI-106 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO |
Vắc xin vô hoạt nhị giá Tụ huyết trùng – Phó thương hàn lợn | Pasteurell multocida suiseptica chủng FgHc, Salmonella Cholerae suis chủng S1, S2 | Phòng bệnh tụ huyết trùng và phó thương hàn trên lợn | TW-XI-107 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO |
CNC-IODINE | Povidine Iodine | Sát trùng, tiêu độc chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, sát trùng bầu vú | CNC-01 | CÔNG TY CỔ PHẦN SX&TM THUỐC THÚ Y CNC |
CNC-Benkomax | Benzalkonium chloride, Glutaraldehyde | Sát trùng, tiêu độc chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, phương tiện vận chuyển | CNC-02 | CÔNG TY CỔ PHẦN SX&TM THUỐC THÚ Y CNC |
CNC-Diluent R | Na2HPO4, NaH2PO4, NaCl, phenol red | Pha vắc xin thú y | CNC-03 | CÔNG TY CỔ PHẦN SX&TM THUỐC THÚ Y CNC |
CNC-Diluent B | Na2HPO4, NaH2PO4, NaCl, Brilliant Blue | Pha vắc xin thú y | CNC-04 | CÔNG TY CỔ PHẦN SX&TM THUỐC THÚ Y CNC |
Sinavet-01 | Hạt nano Bạc | Sát trùng, tiêu độc chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, vết thương, vết loét, … | CNC-05 | CÔNG TY CỔ PHẦN SX&TM THUỐC THÚ Y CNC |
CNC Dog-01 | Gamma globulin miễn dịch của chó | Phòng và hỗ trợ điều trị các bệnh truyền nhiễm của Chó gây ra do virus, vi khuẩn | CNC-06 | CÔNG TY CỔ PHẦN SX&TM THUỐC THÚ Y CNC |
CNC Pig-01 | Gamma globulin miễn dịch của lợn | Phòng và hỗ trợ điều trị các bệnh truyền nhiễm của Lợn gây ra do virus, vi khuẩn | CNC-07 | CÔNG TY CỔ PHẦN SX&TM THUỐC THÚ Y CNC |
Avac ND-LaSota | Virus Newcastle chủng La Sota | Phòng bệnh Newcastle trên gà | Avac-01 | CÔNG TY TNHH MTV AVAC VIỆT NAM |
Avac ND - M | Virus Newcastle, chủng Mukteswar | Phòng bệnh Newcastle trên gà | Avac-02 | CÔNG TY TNHH MTV AVAC VIỆT NAM |
Avac Fowl Pox | Virus Đậu gà, chủng C | Phòng bệnh đậu gà | Avac-03 | CÔNG TY TNHH MTV AVAC VIỆT NAM |
Avac ND - HB1 | Virus Newcaslte, chủng Hitchner B1 | Phòng bệnh Newcastle trên gà | Avac-04 | CÔNG TY TNHH MTV AVAC VIỆT NAM |
Avac ND - Clone Entero | Virus Newcastle, chủng Enterotropic LaSota Clone | Phòng bệnh Newcastle trên gà | Avac-05 | CÔNG TY TNHH MTV AVAC VIỆT NAM |
Avac IB-H120 | Virus IB, chủng H120 | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm (IB) trên gà | Avac-06 | CÔNG TY TNHH MTV AVAC VIỆT NAM |
Avac Gumboro Plus | Virus Gumboro, chủng IBD/RTD/2010 | Phòng bệnh Gumboro trên gà | Avac-07 | CÔNG TY TNHH MTV AVAC VIỆT NAM |
Avac DVE Live | Virus Dịch tả vịt, chủng C | Phòng bệnh dịch tả vịt | Avac-08 | CÔNG TY TNHH MTV AVAC VIỆT NAM |
Avac DVH Live | Virus Viêm gan vịt, Serotype I | Phòng bệnh viêm gan vịt truyền nhiễm cho vịt khỏe mạnh ở mọi lứa tuổi | Avac-09 | CÔNG TY TNHH MTV AVAC VIỆT NAM |
Avac Diluent | Na2HPO4; NaH2PO4; NaCl; Phenol red | Pha vacxin đông khô | Avac-10 | CÔNG TY TNHH MTV AVAC VIỆT NAM |
Avac Diluent Blue | Na2HPO4; NaH2PO4; NaCl; Xanh Methylen | Pha vacxin đông khô | Avac-11 | CÔNG TY TNHH MTV AVAC VIỆT NAM |
Avac ND - IB Live | Virus Newcaslte chủng HB1 và virus IB chủng H120 | Phòng bệnh Newcastle và viêm phế quản truyền nhiễm cho gà | Avac-12 | CÔNG TY TNHH MTV AVAC VIỆT NAM |
Avac - Ok Gum | Kháng thể | Phòng và trị bệnh Gumboro trên gia cầm | Avac-13 | CÔNG TY TNHH MTV AVAC VIỆT NAM |
Avac - OK New G | Kháng thể | Phòng và trị bệnh Newcastle trên gia cầm | Avac-14 | CÔNG TY TNHH MTV AVAC VIỆT NAM |
Avac PRRS Live | Virus PRRS, chủng PRRS/RTD1/2012 | Tạo miễn dịch chủ động phòng hội chứng rối loạn sinh sản hô hấp (Tai xanh) ở lợn khỏe mạnh | Avac-15 | CÔNG TY TNHH MTV AVAC VIỆT NAM |
Avac IB-Nebro | Virus viêm phế quản truyền nhiễm, chủng IBN/RTD1/2012 | Tạo miễn dịch chủ động cho gà phòng bệnh viêm phế quản thể thận từ 1 ngày tuổi. | Avac-16 | CÔNG TY TNHH MTV AVAC VIỆT NAM |
Avac Marek | Virus Marek, chủng HVT FC-126 | Tạo miễn dịch chủ động phòng ngừa bệnh Marek's cho gà | Avac-17 | CÔNG TY TNHH MTV AVAC VIỆT NAM |
Avac Fowl Cholera K | Pasteurella multocida serotype A chủng RTD/VK/Pa | Vắc xin phòng bệnh Tụ huyết trùng cho gia cầm khỏe mạnh. | Avac-18 | CÔNG TY TNHH MTV AVAC VIỆT NAM |
Avac Swine-PM | Kháng nguyên vi khuẩn P.multocida chủng RTD/VK/Ps | Phòng bệnh tụ huyết trùng cho lợn từ 35 ngày tuổi trở lên | Avac-19 | CÔNG TY TNHH MTV AVAC VIỆT NAM |
Avac Cattle-HS Emulsion | Kháng nguyên vi khuẩn P. boviseptica chủng RTD/VK/Pb và kháng nguyên vi khuẩn P. bubaliseptica chủng RTD/VK/Pbu | Phòng bệnh tụ huyết trùng trâu bò từ 2 tháng tuổi trở lên | Avac-20 | CÔNG TY TNHH MTV AVAC VIỆT NAM |
Avac New K | Virus Newcastle chủng La Sota | Phòng bệnh Newcastle trên gà | Avac-23 | CÔNG TY TNHH MTV AVAC VIỆT NAM |
Avac ND-IB K | Virus Newcastle chủng La Sota; Virus IB chủng H120 | Phòng bệnh Newcastle và viêm phế quản truyền nhiễm trên gà | Avac-24 | CÔNG TY TNHH MTV AVAC VIỆT NAM |
Avac Gumboro Int | Virus Gumboro nhược độc | Phòng bệnh Gumboro trên gà | Avac-25 | CÔNG TY TNHH MTV AVAC VIỆT NAM |
Avac CSF Live | Virus dịch tả lợn nhược độc chủng C | Phòng bệnh dịch tả lợntrên lợn | Avac-26 | CÔNG TY TNHH MTV AVAC VIỆT NAM |
Avac Sal K | Vi khuẩn S. cholera suis chủng S2 và S.cholera suis chủng S4 | Phòng bệnh Phó thương hàn Lợn | Avac-27 | CÔNG TY TNHH MTV AVAC VIỆT NAM |
Avac Sal Live | Vi khuẩn Salmonella cholera suis chủng S90 | Phòng bệnh Phó thương hàn Lợn | Avac-28 | CÔNG TY TNHH MTV AVAC VIỆT NAM |
Avac Leptospira | Vi khuẩn Leptospira chủng: canicola; bataviae; grippotyphosa; ictero-haemorrhagia; mitis; ponoma | Phòng bệnh Leptospira cho lợn | Avac-29 | CÔNG TY TNHH MTV AVAC VIỆT NAM |
Avac ND-IB-IBD K | Virus Gumboro chủng W2512, virus Newcastle chủng Lasota, virus Viêm phế quản truyền nhiễm chủng H120 | Phòng bệnh Newcastle, Gumboro và Viêm phế quản truyền nhiễm cho gà | Avac-30 | CÔNG TY TNHH MTV AVAC VIỆT NAM |
Kháng thể Dịch tả + Viêm gan vịt | Kháng thể Viêm gan vịt, kháng thể Dịch tả vịt | Trị bệnh Dịch tả và Viêm gan vịt | Avac-31 | CÔNG TY TNHH MTV AVAC VIỆT NAM |
Avac PED Live | Virus PED nhược độc chủng AVAC/VR/PED.SM 98 | Phòng bệnh tiêu chảy cấp (PED) trên lợn | Avac-32 | CÔNG TY TNHH MTV AVAC VIỆT NAM |
Avac Anti-E.coli | Vi khuẩn E.coli chủng F4, F5, F6 và F18 | Đặc trị tiêu chảy trên heo con | Avac-33 | CÔNG TY TNHH MTV AVAC VIỆT NAM |
Tụ huyết trùng trâu bò | Vi khuẩn Pasteurella boviseptica chủng RTD/VT/Pb; Vi khuẩn Pasteurella bubaliseptica chủng RTD/VTPbu | Phòng bệnh tụ huyết trùng trâu, bò | Avac-34 | CÔNG TY TNHH MTV AVAC VIỆT NAM |
Avac-V6 FMD Emulsion | Virus LMLM type O, chủng RAH06/FMD/O-135, vô hoạt | Phòng bệnh LMLM type O trên trâu, bò. | Avac-35 | CÔNG TY TNHH MTV AVAC VIỆT NAM |
Ampi-Colis | Ampicillin, Colistin sulfate | Trị THT, thương hàn, CRD, phân xanh, phân trắng do Ecoli trên gia cầm. THT, viêm phổi, ỉa chảy cấp trên trâu bò, lợn con phân trắng. | NGH-01 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN |
Ecoli-ST4 | Trimethoprim Sulfa methoxazol | Trị THT, PTH, Thương hàn, lợn con phân trắng, nhiễm trùng đường tiêu hoá do E.coli trên lợn | NGH-02 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN |
Ofluquin | Flumequin | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequin cho trâu, bò, cừu, dê, lợn, gia cầm. | NGH-05 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN |
Trị hen vịt-tụ huyết trùng | Tetracyclin hydrocloride, Tylosin tartarat | Trị tiêu chảy, hồng lỵ, lợn con phân trăng, phân xanh, viêm phổi, THT, CRD, CCRD cho Bê, nghé, cừu, lợn, gà, vịt | NGH-07 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN |
Vitamin B complex | Vit.B1, B2, B6, PP | Bổ xung các vitamin nhóm B , kích thích sinh trưởng, tăng trọng lớn nhanh | NGH-08 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN |
Vitamin B1 | Vitamin B1 | Kích thích tiêu hoá, tăng cường trao đổi chất, tăng sức đề kháng cho cơ thể | NGH-09 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN |
Vitamin C | Vitamin C | Phòng chống bệnh chảy máu , bền vững thành mạch, chống xuất huyết ngoài da | NGH-10 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN |
Tetracyclin HCL | Tetracyclin HCL | Phòng, trị viêm phổi, viêm phế quản, nhiễm trùng máu, viêm ruột, tụ huyết trùng . | NGH-11 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN |
AD3E Bcomplex | Vitamin A, D3, E, B1, B2, PP, B6, B5 | Trị bệnh thiếu vitamin, tăng khả năng động dục, chống stress. còi cọc, chậm lớn, bại liệt | NGH-15 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN |
Vit B complex | Thiamin chloride, Pyridoxin, Vitamin B2, PP | Tăng cường bổ sung Vitamin nhóm B | NGH-16 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN |
Ampicolis | Ampicillin tryhydrate; Colistin sulfate | Trị viêm phổi , viêm phế quản, THT, viêm ruột gây ỉa chảy thương hàn, Ecoli. Trên bê, nghé, lợn, ngựa, dê, cừu, chó mèo | NGH-18 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN |
Tylo-50 | Tylosin tatrate | Trị viêm đường hô hấp, suyễn, CRD, viêm phổi, viêm ruột ỉa chảy, đóng dấu, THT, sưng phù đầu, phân xanh, phân trắng ở gia súc, gia cầm | NGH-19 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN |
Coliseptyl | Sulfadimidine | Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá, cầu trùng, dung huyết, sưng phù đầu, viêm phổi trên lợn, gia cầm | NGH-20 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN |
Ampisep | Ampicilline, Sulfadimidin | Trị chứng phù đầu, đóng dấu, tụ huyết trùng viêm ruột, ỉa chảy trên lợn, bê, nghé, dê, cừu, ngựa, gà, vịt | NGH-21 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN |
Nor-Coli | Norfloxacin HCL | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Norfloxacin gây ra cho trâu bò, lợn, chó. | NGH-22 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN |
NGH-Gentatylo | Gentamycine; Tylosin tatrate | Trị hen suyễn, viêm đường hô hấp, hồng lỵ, đóng dấu E.coli, ỉa chảy. | NGH-24 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN |
Vibramycin-Forte | Doxyxyclin | Trị bệnh đường hô hấp, CRD, hen, viêm teo mũi truyền nhiễm, viêm đường tiết niệu, đường sinh dục, thương hàn, ỉa chảy, .. trên lợn, gia cầm | NGH-25 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN |
Enro-flox | Enrofloxacin | Trị viêm đường tiết niệu, viêm tử cung, THT ở gia súc, gia cầm, phân xanh, phân vàng, | NGH-26 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN |
Tylocol | Tylosin tatrate | Trị hen gà, khẹc vịt, cúm gà, suyễn lợn, tụ huyết trùng, viêm phổi, lợn con phân trắng | NGH-27 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN |
Điện giải-Vitamin | Vit B1, B2, PP, B6, NaCl, KCl, NaHCO3, | Bổ sung vitamin và chất điện giải, chống mất nước trong các bệnh như ỉa chảy | NGH-28 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN |
Levamisol | Levamisol | Phòng trị bệnh giun tóc, giun đũa, giun móc, các loại sán lá, sán dây trên gia súc | NGH-29 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN |
Levamisol 7% | Levamisol | Phòng trị bệnh giun tóc, giun đũa, giun móc, các loại sán lá, sán dây | NGH-30 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN |
Vitamin K3-10% | Vitamin K3 | Thuốc có tác dụng cầm máu trong các bệnh xuất huyết, viêm ruột, cầu trùng trên gà, vịt, thỏ, lợn, chó, mèo | NGH-32 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN |
Enro-10 | Enrofloxacin HCL | Điều trị bệnh lợn con phân trắng, E.coli, xưng phù đầu. | NGH-33 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN |
NGH-Acotrim | Trimethoprim, Sulfamethoxazol, Lactose | Phòng và trị nhiễm khuẩn đường hô hấp do M.gallisepticum, M.synoviae, E.coli, phân xanh, phân trắng, THT cho Trâu, Bò, Dê, Lợn | NGH-34 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN |
Tylosin tartrate 98% | Tylosin tartrate | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin tartrate trên gia súc | NGH-35 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN |
Namax | Natri hydrocacbonate, Natricitrate, MgCl2 , Natri sulfate, Lactose | Trị chướng bụng, đầy hơi, rối loạn tiêu hóa do thức ăn không tiêu. Kích thích tiêu hóa. Có tác dụng kiềm hóa nước tiểu hoặc kháng A xít. | NGH-36 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN |
NGH-Neotesol | Neomycin sulfat, Tetracyclin, Lactose | Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Tetracyclin và Neomycin trên gia súc, gia cầm | NGH-37 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN |
Meta-Kazol | Flumequin, Vitamin K3, DL-Methionin, L-Lysin, | Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequin cho Trâu, Bò, Dê, Lợn, và bệnh gumboro trên gia cầm | NGH-38 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN |
Zinmix-A15 | Vitamin A, D3, B1, E, PP, Dl-Methionin, Lysin, Sắt Oxalat, Kalicloride, CaCO3, Kẽm sulfate, MnSO4, CuSO4, | Cung cấp vitamin và khoáng cần thiết cho Lợn, Trâu , Bò, Gia cầm và thú cảnh, tăng sức đề kháng, phòng chống Stress . | NGH-39 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN |
Analgin-30% | Anagin (Natrimetamizol) | Hạ nhiệt, giảm đau, chống sốt cao trong các bệnh nhiễm trùng, bệnh viêm phổi trên gia súc | NGH-40 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN |
Doxy-Tylo | Doxycyclin hydrocloride, Tylosin tartrate, Lactose | Đặc trị tiêu chảy, viêm phổi, THT ở Bê, nghé Dê, Cừu, Lợn, CRD, C-CRD, THT ở gia cầm | NGH-41 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN |
Trị tiêu chảy | Neomycin sulfate, Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Neomycin trên gia súc, gia cầm | NGH-42 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN |
Vitamine B1 2, 5% | Thiamin hydroclorid | Phòng, trị các bệnh do thiếu Vit B1 gây ra, kích thích tiêu hoá, tăng tính thèm ăn cho động vật | NGH-43 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN |
Glucose 5% | Glucose khan | Giải độc và lợi tiểu trong các bệnh nhiễm độc cyanua, carbone dioxyde. cho động vật | NGH-44 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN |
Kanamycin-10% | Kanamycin sulfate | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhậy cảm với Kanamycin trên gia súc | NGH-45 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN |
Lincomycin-10% | Lincomycin hydroclorid | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhậy cảm với Lincomycin. Trên gia súc | NGH-46 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN |
Colimycin | Colistin sulfate | Trị viêm dạ dày, ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu. | NGH-47 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN |
Coliracin | Colistin sulfate | Trị viêm dạ dày, ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin trên bê, nghé, lợn, dê, cừu, thỏ, gia cầm. | NGH-48 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN |
Trị cầu trùng | Sulphachlopyridazin | Trị cầu trùng, bệnh đường niệu, viêm dạ dày ruột, viêm phổi, THT trên gia cầm. | NGH-49 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN |
B12- Ferridextran | Ferridextran, Vitamin B12 | Phòng và trị bênh thiếu máu do thiếu sắt gây ra trên trâu, bò, lợn, ngựa, dê, cừu, chó, mèo. | NGH-50 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN |
Ivermectin-25 | Ivermectin | Trị nội, ngoại KST trên trâu, bò, dê, lợn | NGH-51 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN |
Ivermectin-50 | Ivermectin | Trị nội, ngoại KST trên trâu, bò, dê, lợn | NGH-52 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN |
Oxytemycin | Oxytetracycline | Trị viêm phổi, viêm tiết niệu, viêm tử cung , viêm vú, viêm móng, tử cung, viêm ruột ỉa chảy trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu. | NG |