Danh mục thuốc thú y nhập khẩu, được cấp phép lưu hành tại Việt Nam.
Bản cập nhật: tháng 3/2019
Danh mục thuốc thú y nhập khẩu, được cấp phép lưu hành tại Việt Nam.
Bản cập nhật: tháng 3/2019
Tên thuốc | Hoạt chất chính | Công dụng | Số đăng ký | Nhà sản xuất |
---|---|---|---|---|
Colimeiji | Colistin sulphate | Điều trị các bệnh tiêu chảy ở heo | MJ-1 | CÔNG TY MEIJI SEIKA KAISHA |
Colistin sulphate 2% | Colistin sulphate | Điều trị các bệnh tiêu chảy ở heo | MJ-2 | CÔNG TY MEIJI SEIKA KAISHA |
Swivac C | Virus dịch tả lợn nhược độc ( GPE chủng) | Phòng dịch tả lợn | KSC-1 | CÔNG TY KYORITSU SEIYAKU |
Geritomin | Berberine tannate | Trị tiêu chảy, rối loạn chức năng dạ dày-ruột, cải thiện hoạt động hệ tiêu hóa trên gia súc. | KSC-2 | CÔNG TY KYORITSU SEIYAKU |
Colistin 20 | Colistin sulfate | Trị tiêu chảy trên heo con | KSC-3 | CÔNG TY KYORITSU SEIYAKU |
Live Hog Cholera Vaccine | Live Hog Cholera virus | Phòng dịch tả lợn | KTS-1 | CÔNG TY KITASATO INSTITUTE |
Nisseiken Swine AP Vaccine 125RX | Actinobacillus pleuropneumoniae type 1;2;5 và độc tố rApxI;II;III | Phòng viêm phổi do A. pleuropneumoniae trên lợn | NSK-1 | CÔNG TY NISSEIKEN |
Nisseiken Swine APM Inactivated Vaccine | Actinobacillus pleuropneumoniae type 1,2,5 và độc tố rApxI,II,III; Mycoplasma hyopneumoniae MI-3 strain | Phòng bệnh viêm phôi, màng phổi trên lợn | NSK-2 | CÔNG TY NISSEIKEN |
Nisseiken MPS Inactivated Vaccine | Mycoplasma hyopneumoniae MI-3 strain | Phòng viêm phổi do Mycoplasma hyopneumoniae trên lợn | NSK-3 | CÔNG TY NISSEIKEN |
"Star Chlon" Calcium Hypochlorite 70pct Granular | Calcium Hypochlorite | Khử trùng, tiêu độc môi trường chăn nuôi | NKC-01 | CÔNG TY NANKAI CHEMICAL CO., LTD |
Ampi Coli | Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate | Phòng và trị các bệnh CRD, E.coli, viêm phế quản, hội chứng MMA ở lợn | CAC-1 | CÔNG TY CHOONGANG BIOTECH |
Viamine | Multivitamin | Bổ sung vitamin | CAC-5 | CÔNG TY CHOONGANG BIOTECH |
CYC-100 | Saccharomyces cerevisiae | Kích thích tiêu hóa, phòng tiêu chảy ở lợn con, gà con | CAC-6 | CÔNG TY CHOONGANG BIOTECH |
Coccirol-S | Amprolium; Sulfaquinoxaline | Phòng và trị bệnh cầu trùng ở gia cầm | CAC-11 | CÔNG TY CHOONGANG BIOTECH |
Cyper Killer | Cypermethrin | Phòng trị các loại côn trùng, ruồi, ong | CAC-18 | CÔNG TY CHOONGANG BIOTECH |
ChoongAng Coccirol (Amprol-20%) | Amprolium Hydrochloride | Trị cầu trùng gà | CAC-22 | CÔNG TY CHOONGANG BIOTECH |
P-mectin tablet | Ivermectin | Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng | CAC-23 | CÔNG TY CHOONGANG BIOTECH |
P-mectin premix | Ivermectin | Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng | CAC-24 | CÔNG TY CHOONGANG BIOTECH |
P-mectin Inj | Ivermectin | Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng | CAC-25 | CÔNG TY CHOONGANG BIOTECH |
Decox | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên gà | CAC-26 | CÔNG TY CHOONGANG BIOTECH |
Bromo-sept 10% sol | Didecyl dimethyl ammonium bromide | Sát khuẩn mạnh đối với các loại nấm, virus, vi khuẩn, tảo, bào tử, và Mycoplasma. | DAS-1 | CÔNG TY DAE SUNG MICROBIOLOGICAL LABS.CO., LTD |
DS Combicom–C Inj | Vitamin B1, B2, B6, C, nicotinamide, DL-methionin | Phục hồi thú bệnh. Ngăn chăn và hỗ trợ thú suy nhược, biếng ăn, ngộ độc. | DAS-2 | CÔNG TY DAE SUNG MICROBIOLOGICAL LABS.CO., LTD |
Solon-M Inj | Prednisolon, Chlopheniramin | Trị các chứng đau nhức, viêm tử cung cấp tính, bệnh dị ứng. giảm viêm và phù. | DAS-3 | CÔNG TY DAE SUNG MICROBIOLOGICAL LABS.CO., LTD |
Ami-vicom Inj | Vitamin B2, B6, PP, C, Histidine, Tryptophan | Ngăn Ngăn chặn và hỗ trợ thú suy nhược, biếng ăn, sử dụng trước phẫu thuật. Ngăn ngừa chứng thiếu protein và vitami | DAS-4 | CÔNG TY DAE SUNG MICROBIOLOGICAL LABS.CO., LTD |
Enrotil 10% Inj | Enrofloxacin | Trị tiêu chảy do E.coli, Salmonella, bệnh hô hấp do Mycoplasma, Pasteurella trên gia súc. CRD,CCRD,Coli,Salmonellosis trên gia cầm. | DAS-5 | CÔNG TY DAE SUNG MICROBIOLOGICAL LABS.CO., LTD |
Carasil Inj | Butaphosphan, Vitamin PP, Methionin | Trợ sức , phục hồi sản lượng sữa. Phục hồi thú suy nhược, rối loạn chuyển hoá, liệt. Tăng sức đề kháng. | DAS-6 | CÔNG TY DAE SUNG MICROBIOLOGICAL LABS.CO., LTD |
Helmintic | Oxybendazole | Trị các loại giun sán như Ascaris suum, Oesophagostmum spp cho heo | DAS-7 | CÔNG TY DAE SUNG MICROBIOLOGICAL LABS.CO., LTD |
Vita gold super | Vitamin A,D3,E, C, K3,B1, B2, B6, B12,H,Ca, Choline bitartrate, Nicotinamide, Folic acide, L-lysin, DL- methionin | Trị bệnh do thiếu vitamin, bệnh suy nhược, chậm lớn, các bệnh về da cho Trâu, bò, heo, gà. | DAS-8 | CÔNG TY DAE SUNG MICROBIOLOGICAL LABS.CO., LTD |
Spectino SH | Spectinomycin hydrochloride | Trị tiêu chảy do Salmonella và E.coli cho heo | DAS-9 | CÔNG TY DAE SUNG MICROBIOLOGICAL LABS.CO., LTD |
Ferrum 200 Inj | Sắt(Fe) | Phòng và trị chứng thiếu máu trên heo con | DAS-10 | CÔNG TY DAE SUNG MICROBIOLOGICAL LABS.CO., LTD |
DS AD3E 500 Injection | Vitamin A, D3, E | Phòng, trị còi xương, nhuyễn xương, hạn chế vận động, teo cơ trên trâu, bò, heo, dê, cừu. | DAS-11 | CÔNG TY DAE SUNG MICROBIOLOGICAL LABS.CO., LTD |
Ccegio Injection | Ceftiofur sodium | Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, heo | DAS-12 | CÔNG TY DAE SUNG MICROBIOLOGICAL LABS.CO., LTD |
New coccin for Poultry | Toltrazuril | Phòng và trị cầu trùng gà. | DAS-13 | CÔNG TY DAE SUNG MICROBIOLOGICAL LABS.CO., LTD |
New coccin (for Piglet) | Toltrazuril | Phòng và trị cầu trùng trên heo con. | DAS-14 | CÔNG TY DAE SUNG MICROBIOLOGICAL LABS.CO., LTD |
Tylopen Injection | Thiamphenicol, Tylosin tartrate, Prednisolone | Trị viêm phổi, viêm phế quản, tiêu chảy, hội chứng MMA trên trâu, bò, heo, dê, cừu. | DAS-15 | CÔNG TY DAE SUNG MICROBIOLOGICAL LABS.CO., LTD |
Amoxi-Hi Inj | Amoxycilline, Colistin | Trị viêm ruột, viêm phổi- màng phổi, nhiễm trùng tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo | DAS-16 | CÔNG TY DAE SUNG MICROBIOLOGICAL LABS.CO., LTD |
Amoxi-Hi W.S | Amoxycilline, Colistin | Trị viêm ruột, viêm phổi- màng phổi, nhiễm trùng tiết niệu trên bê, ngựa con, heo, cừu, dê, gia cầm. | DAS-17 | CÔNG TY DAE SUNG MICROBIOLOGICAL LABS.CO., LTD |
Enrotil 10% Solution | Enrofloxacin | Trị hô hấp, tiêu hoá trên gà, vịt. | DAS-18 | CÔNG TY DAE SUNG MICROBIOLOGICAL LABS.CO., LTD |
DS Amoxi L.A inj | Amoxicillin trihydrate | Trị bệnh do Pasteurella, Salmonella, E.coli, viêm phổi-màng phổi, viêm phế quản trên trâu, bò, heo, cừu, chó, mèo. | DAS-19 | CÔNG TY DAE SUNG MICROBIOLOGICAL LABS.CO., LTD |
Cofenhigh solution | Florfenicol | Trị hô hấp, tiêu chảy, viêm ruột trên heo, gia cầm. | DAS-20 | CÔNG TY DAE SUNG MICROBIOLOGICAL LABS.CO., LTD |
Avilac for Drinking Water | Lactobacillus reuteri | Phòng tiêu chảy trên heo con | DAS-21 | CÔNG TY DAE SUNG MICROBIOLOGICAL LABS.CO., LTD |
Circo Pig Vac | Virus Circo type 2, vô hoạt | Phòng bệnh do Circovirus type 2 (PCV2) trên heo. | DAS-22 | CÔNG TY DAE SUNG MICROBIOLOGICAL LABS.CO., LTD |
Hog Cholera | Virus dịch tả lợn | Phòng bệnh dịch tả lợn. | DAS-23 | CÔNG TY DAE SUNG MICROBIOLOGICAL LABS.CO., LTD |
Tilmix 200 Powder | Tilmicosin phosphate | Trị bệnh đường hô hấp trên heo | DAS-24 | CÔNG TY DAE SUNG MICROBIOLOGICAL LABS.CO., LTD |
Tilmix 250 solution | Tilmicosin phosphate | Trị bệnh đường hô hấp trên lợn, gia cầm. | DAS-25 | CÔNG TY DAE SUNG MICROBIOLOGICAL LABS.CO., LTD |
Gumboro vaccine | Virus Gumboro | Phòng bệnh Gumboro trên gà | DAS-26 | CÔNG TY DAE SUNG MICROBIOLOGICAL LABS.CO., LTD |
ND Lasota vaccine | Virus Lasota | Phòng bệnh Newcastle trêngà | DAS-27 | CÔNG TY DAE SUNG MICROBIOLOGICAL LABS.CO., LTD |
ND-IB vaccine | Virus IB | Phòng viêm phế quản truyền nhiễm trên gà | DAS-28 | CÔNG TY DAE SUNG MICROBIOLOGICAL LABS.CO., LTD |
PED PigVac | PED virus SM 98(61P) strain culture fluid | Phòng bệnh tiêu chảy truyền nhiễm trên heo. | DAS-29 | CÔNG TY DAE SUNG MICROBIOLOGICAL LABS.CO., LTD |
DS G-Myco Pig Vac | Mycoplasma hyopneumoniae, Haemophillus parasuis serotype 1, Haemophillus parasuis serotype 4, Haemophillus parasuis serotype 5 | Phòng viêm phổi kính, viêm phổi địa phương trên heo. | DAS-30 | CÔNG TY DAE SUNG MICROBIOLOGICAL LABS.CO., LTD |
Tylosin 200(20%) | Tylosin | Trị viêm phổi, dấu son, hồng lỵ,… | EAG-4 | CÔNG TY EAGLE VET.TECH |
Lesthionin C | Vit C, Vit nhóm B | Trị rối loạn chức năng gan | EAG-8 | CÔNG TY EAGLE VET.TECH |
Tylo-PC gold | Tylosin tartrate, Thiamphenicol, Prednisolone acetate | Trị viêm phổi, phế quản viêm tử cung, đau móng, viêm vú, nhiễm trùng máu Trâu Bò Bê, Nghé, Heo, Dê, Cừu. | EAG-17 | CÔNG TY EAGLE VET.TECH |
Collie-AM | Ampicillin, Colistin | Trị bệnh do vi khuẩn Gram(-) và Gram(+) gây ra trên lợn, gia cầm. | EAG-18 | CÔNG TY EAGLE VET.TECH |
Coccitoltrazol | Toltrazuril | Trị bệnh cầu trùng ở gia cầm | EAG-20 | CÔNG TY EAGLE VET.TECH |
Enprotil | Enrofloxacin | Trị bệnh CRD, CCRD, Salmonellosis, Colibacillosis | EAG-21 | CÔNG TY EAGLE VET.TECH |
Eagle COX.SOL | Toltrazuril | Trị cầu trùng ở bê và lợn con | EAG-22 | CÔNG TY EAGLE VET.TECH |
Doxy 200 WSP | Doxycycline hyclate | Trị CRD, CCRD, E. Coli trên gia cầm; trị sốt vận chuyển, tiêu chảy, viêm màng phổi trên trâu, bò, heo. | EAG-23 | CÔNG TY EAGLE VET.TECH |
Doxy 300 WSP | Doxycycline hyclate | Trị CRD, CCRD, E. Coli trên gia cầm; trị sốt vận chuyển, tiêu chảy, viêm màng phổi trên trâu, bò, heo. | EAG-24 | CÔNG TY EAGLE VET.TECH |
Flumequine 500 WSP | Flumequine | Trị nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine như E.Coli, Salmonella, Pasteurella trên heo, gia cầm. | EAG-25 | CÔNG TY EAGLE VET.TECH |
Vitapoult-A Solution. | Vitamin A, D3, E, K3,C, B1, B2, B6, B12, Nicotinamide, D-Panthenol; Choline chloride, Folic acid; L-Lysine, DL-Methionine | Tăng cường sức khoẻ trên gia cầm. | EAG-26 | CÔNG TY EAGLE VET.TECH |
Supervita Conc | Vitamin A, D3, E, C, B1, B2, B6, B12, Biotin, Niacin, D-Pantothenic aicd; Potassium | Phòng bệnh do thiếu vitamin trên gia cầm | EAG-27 | CÔNG TY EAGLE VET.TECH |
OCTAN-D | Oxytetracycline, Vitamin A, D3, E, K3, B2, B6, B12, Calcium pantothenate, Niacinamide | Trị bệnh hô hấp mãn tính (CRD), viêm túi khí, tiêu chảydo E.coli, tụ huyết trùng trên gia cầm | EAG-28 | CÔNG TY EAGLE VET.TECH |
SELPRIM 480 | Trimethoprime, Sulfamethoxazole | Trị bệnh hô hấp mãn tính, tiêu chảy do E.coli trên lợn, gia cầm, chó. | EAG-29 | CÔNG TY EAGLE VET.TECH |
EAGLE TYLONSULFA | Tylosin phosphat, Sulfathiazole | Trị viêm teo mũi, lỵ, viêm ruột, viêm phổi trên lợn. | EAG-30 | CÔNG TY EAGLE VET.TECH |
K-2 | N-Alkyl dimethyl benzyl ammoni chloride, Citric acid | Khử trùng cơ thể gia súc, chuồng trại và thiết bị chăn nuôi | EAG-31 | CÔNG TY EAGLE VET.TECH |
Amcicoli D Inj. | Ampicillin Trihydrate; Colistin sulfate; Dexamethasone Acetate | Trị bệnh đường ruột E-coli, phù đầu, thương hàn | KMB-1 | CÔNG TY KOMIPHARM INTERNATIONAL CO.,LTD |
Aminovital High Inj. | Dextrose (Glucose), Calcium Chloride, Potassium Chloride, Magnesium Sulfate, Sodium Acetate, L-HistidineHCl, DL-Methionine, L-Tryptophane, L-Cysteine HCl, L-Threonine, L-Isoleucine, L-Arginine HCl, L-Phenylalanine, L-Valine, L-Lysine HCl, L-Leucine, Monosodium Glutamate, Riboflavin, D-Pantothenol, Pyridoxine HCl, Nicotinamine, Thiamine HCl | Phòng mất nước, cân bằng điện giải, sốt cao, tiêu chảy, trường hợp mất máu | KMB-2 | CÔNG TY KOMIPHARM INTERNATIONAL CO.,LTD |
Komikill 10 | Flumequine, Sodium carbonate | Điều trị nhiễm trùng hô hấp, đường ruột, viêm ruột, tiêu chảy | KMB-3 | CÔNG TY KOMIPHARM INTERNATIONAL CO.,LTD |
Sulfa 33 Inj | Sulfamethazine sodium | Điều trị viêm phổi, viêm ruột, viêm vú | KMB-7 | CÔNG TY KOMIPHARM INTERNATIONAL CO.,LTD |
Amoxyllin Combi | Amoxicillin trihydrate | Điều trị viêm phổi, ruột, thương hàn | KMB-8 | CÔNG TY KOMIPHARM INTERNATIONAL CO.,LTD |
Komi Tocovita Inj. | Vitamin A, D3, E | Nâng cao thành tích sinh sản. | KMB-11 | CÔNG TY KOMIPHARM INTERNATIONAL CO.,LTD |
Erymycin Powder | Erythomycin thiocyanate | Điều trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm phổi. | KMB-12 | CÔNG TY KOMIPHARM INTERNATIONAL CO.,LTD |
Komitril 100 Inj. | Norfloxacin | Điều trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá, E-coli, thương hàn | KMB-13 | CÔNG TY KOMIPHARM INTERNATIONAL CO.,LTD |
Komibiotril 25 Inj. | Enrofloxacin | Điều trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá, E-coli, thương hàn | KMB-14 | CÔNG TY KOMIPHARM INTERNATIONAL CO.,LTD |
Komibiotril 50 Inj. | Enrofloxacin | Điều trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá, E-coli, thương hàn | KMB-15 | CÔNG TY KOMIPHARM INTERNATIONAL CO.,LTD |
Komibiotril 100 Inj. | Enrofloxacin | Điều trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá, E-coli, thương hàn | KMB-16 | CÔNG TY KOMIPHARM INTERNATIONAL CO.,LTD |
Komibiotril 100 Sol | Enrofloxacin | Điều trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá, E-coli, thương hàn | KMB-17 | CÔNG TY KOMIPHARM INTERNATIONAL CO.,LTD |
HC Vac (Hog cholera vaccin) | Hog Cholera | Vaccin dịch tả heo | KMB-18 | CÔNG TY KOMIPHARM INTERNATIONAL CO.,LTD |
Komi Oxytocin Inj. | Oxytocin | Tăng co bóp tử cung, sót nhau, kích thích tiết sữa | KMB-20 | CÔNG TY KOMIPHARM INTERNATIONAL CO.,LTD |
Komiprednisolone, Inj | Prednisolone | Kháng viêm | KMB-23 | CÔNG TY KOMIPHARM INTERNATIONAL CO.,LTD |
Flostar | Florfenicol | Trị viêm phổi trên heo | KMB-24 | CÔNG TY KOMIPHARM INTERNATIONAL CO.,LTD |
Carosil | Butaphosphan, Vitamin B12; Tá dược: Methyl Parahydroxybenzoate, Propyl Parahydroxybenzoate, Propylene Glycol | Trị rối loạn chuyển hoá, phục hồi sức khoẻ, còi cọc ở thú non, rối loạn chuyển hoá do suy .dinh dưỡng trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, heo, gia cầm, chó, mèo. | KMB-25 | CÔNG TY KOMIPHARM INTERNATIONAL CO.,LTD |
Amci Coli Powder-100 | Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin, Colistin trên trâu, bò, heo, gia cầm | KMB-26 | CÔNG TY KOMIPHARM INTERNATIONAL CO.,LTD |
Pro-vac Circomaster Vac | Porcine Circo Virus type 2 protein antigen | Phòng bệnh do Circovirus type 2 gây ra trên lợn | KMB-27 | CÔNG TY KOMIPHARM INTERNATIONAL CO.,LTD |
Res-Vac | Mycoplasma hyopneumonia,Bordetella brochiseptica, Haemophilus parasuis type 4,5, Pasteurella multocida type A; D; Actinobacillus pleuropneumonia serotype 2, 5 | Phòng bệnh viêm đường hô hấp, viêm đa thanh mạc, viêm khớp, tụ huyết trùng viêm màng phổi trên lợn. | KMB-28 | CÔNG TY KOMIPHARM INTERNATIONAL CO.,LTD |
Pankill | Potasium peroxymonopersulfate, Sodium dichloro isocyanurate, Sulphamic acid, Sodium hexametaphosphate, Sodium dodecylbenzene sulphonate | Khử trùng vật nuôi, chuồng trại, trang thiết bị, dụng cụ chăn nuôi. | KMB-29 | CÔNG TY KOMIPHARM INTERNATIONAL CO.,LTD |
Provac® TP | Virus TGE vô hoạt (dòng 175L), Virus PED vô hoạt (dòng SM98P) | Phòng bệnh viêm dạ dày ruột truyền nhiễm (TGE) và tiêu chảy cấp (PED) trên heo | KMB-29 | CÔNG TY KOMIPHARM INTERNATIONAL CO.,LTD |
AMOCLAN INJ. | Amoxicillin hydrate, Potassium, Clavulanate | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin | KMB-30 | CÔNG TY KOMIPHARM INTERNATIONAL CO.,LTD |
Tonosal B Inj | Tonophosphan, Vit B12 | Phòng và điều trị các bệnh rối loạn chuyển hóa kali, sốt sữa | SPC-2 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
Tylocetin Inj | Tylosin | Cân bằng điện giải, bồi dưỡng cơ thể, kích thích tạo sữa,… | SPC-3 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
Viamin-34 Inj | Na, Ca, K, Mg, Vitamin B1, B2, B6, B12, acid amin. | Cung cấp các chất điện giải, vitamin | SPC-4 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
Manyang p | Acillin, Vitamin B1, B2, B3, PP, Calcium carbonate | Tăng khả năng đẻ trứng, tạo sữa cho gia súc, gia cầm | SPC-6 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
Lactolase p | Lactic bacterium, Amilase, Protease, Cellulase | Trị tiêu chảy do Ecoli ở heo | SPC-7 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
Esrone Inj | Estradiol benzoate | Trị không rụng trứng, không động dục | SPC-8 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
Cymex e.c | High cis - Cypermethrin, Dursban-R | Diệt côn trùng | SPC-9 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
Hymex w.s.p | High cis - Cypermethrin, Dursban-R | Diệt côn trùng | SPC-10 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
Fly Zero granule | Imidacloprid | Diệt côn trùng | SPC-11 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
Ovarone Inj | Progesteron | Phòng sảy thai, chữa vô sinh, | SPC-12 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
SY-C.M.D Inj | Calcium borogluconate, Magnesium, Dextrose | Trị bệnh sốt sữa, thiếu calcium ở gia súc, gia cầm | SPC-13 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
Coccilock sol | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên gia cầm. | SPC-19 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
Vitagrow-M w.s.p | Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6, B12, B3, B9, C, PP, ZnSO4, FeSO4, CuSO4, KI, DL-Methionine, Lysin HCL | Phòng và trị các bệnh do thiếu Vitamin, khoáng ở gia súc, gia cầm | SPC-14 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
Enpro sol | Enrofloxacin | Phòng và trị các bệnh CRD, CCRD, tiêu chảy do Ecoli, Salmonella | SPC-15 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
Cephalexin | Cephalecin, Neomycin sulfate, Dexamethasone acetate | Phòng và trị chứng viêm vú cấp và mãn tính, bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Cephalecin, Neomycin | SPC-16 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
Enpro-100 inj | Enrofloxacin HCL | Trị thương hàn, phó thương hàn, tiêu chảy phân trắng, phân xanh, viêm đường hô hấp | SPC-17 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
Coccidon susp | Toltrazuril | Trị tiêu chảy do cầu trùng gây ra trên lợn con. | SPC-18 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
Butaphos B Inj | Butaphosphan, Vitamin B12 | Phòng, trị rối loạn chuyển hóa, trao đổi chất, dinh dưỡng kém chậm phát triển ở gia súc non | SPC-20 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
Flocol-300 inj | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, heo | SPC-21 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
SY Ampicoli W.S.P | Ampicillin trihydrat, Colistin sulfate | Trị bệnh hô hấp, tiêu hóa trêntrâu, bò, lợn, gà | SPC-22 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
Forcetil sol | Tilmicosin phosphate | Trị bệnh đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Tilmicosin trên lợn, gia cầm. | SPC-23 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
Flocol-200 sol | Florfenicol | Trị tiêu chảy, hô hấp trên lợn, gia cầm. | SPC-24 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
Samyang premix p | Vitamin A, B1, B2, B6, B12, D3, E, K3, Folic acid, DL- Methionine, L- Lysine HCl, Calcium pantothenate, Nicotinamide, Choline chloride, MnSO4, ZnSO4, CoSO4, CuSO4, FeSO4. | Phòng chống stress, tiêu chảy, mất nước trên trâu, bò, ngựa, lợn, gia cầm . | SPC-25 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
Vitagrow w.s.p | Vitamin A, B1, B2, B6, B12, C, D3, E, K3, Folic acid, DL- Methionine, L- Lysine, Calcium Pantothenate, Nicotinamide | Phòng chống stress, tăng cường sức đề kháng trên trâu, bò, lợn, gia cầm | SPC-26 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
Amocillin-20 W.S.P | Amoxicillin trihydrate | Trị bệnh đường tiêu hóa, nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycillin trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. | SPC-27 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
Doxyvet-200 W.S.P | Doxycycline hyclate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. | SPC-28 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
Tylosin-50 W.S.P | Tylosin tartrate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm | SPC-29 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
Tylosin-200 Inj | Tylosin tartrate | Trị viêm phổi, viêm tử cung, viêm niệu đạo, viêm vú, thối móng, bệnh do xoắn khuẩn (Leto), sốt vận chuyển, nhiễm trùng thứ phát từ các bệnh truyền nhiễm do virus trên trâu, bò, lợn, chó, mèo, gia cầm. | SPC-30 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
Actifarm w.s.p | Taurine, Methionine, Ascorbic acid, Sorbitol | Hỗ trợ trong điều trị bệnh, phòng stress, giải độc gan. | SPC-31 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
Hicool sol | Bromhexine,Phenylbutazone | Hỗ trợ điều trị viêm hoặc nhiễm trùng như viêm mũi, thanh khí quản, viêm phế quản phổi, viêm phổi trên lợn, gà. | SPC-32 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
TYFUL inj | Florfenicol,Tylosin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, như: viêm phổi, viêm phế quản và bệnh đường tiêu hóa, tiêu chảy trên lợn. | SPC-33 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
SY-Tausulfa w.s.p | Sulfathiazole sodium, Taurine | Trị cầu trùng, bệnh Coryza, bệnh do tụ cầu khuẩn trên gia cầm. Trị bệnh đường ruột, viêm phổi, viêm nội mạc tử cung trên trâu, bò, lợn. | SPC-34 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
Amoxicoli w.s.p | Amoxicillin trihydrate, Colistin sulfate | Trị bệnh viêm đường hô hấp, đường tiêu hoá và đường niệu sinh dục trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. | SPC-35 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
SY-Aspirin-C p | Aspirin, Vitamin C | Hạ sốt, giảm đau trên trâu, bò, lợn, gà | SPC-36 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
BIO 3-S w.s.p | Streptococcus faecalis, Bacilus mesentericus, Clostridium butyricum | Phòng ỉa chảy, tăng tiêu hoá, hấp thu, tăng cường miễn dịch trên trâu, bò, ngựa, lợn, gia cầm, chó, mèo. | SPC-37 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
VITA AD3E inj | Vitamin A, D3, E | Phòng và trị bệnh do thiếu hụt vitamin A, D3 và E, bệnh còi xương, loãng xương, rối loạn sinh sản, suy giảm chức năng vận động trên trâu, bò, cừu, lợn, chó. | SPC-38 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
U-Chitomin sol | Vitamin B1, B2, B6, B12, C, Taurine, Chito-Oligosaccharides | Phòng và trị thiếu hụt vitamin, tăng cường khả năng miễn dịch, phòng chống stress trên trâu, bò, lợn, gà. | SPC-39 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
Antirus sol | Sodium Hypochloride | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi | SPC-40 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
Beecom-S inj | Vitamin B1, B2, B6, B12, PP | Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin, stress, giúp phục hồi nhanh sau khi phẫu thuật, mắc bệnh truyền nhiễm, gan bị tổn thương, hỗ trợ trong điều trị các bệnh về da, viêm dây thần kinh trên trâu, bò, ngựa, cừu, lợn. | SPC-41 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
Lincomycin inj | Lincomycin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, áp xe, nhiễm trùng thứ phát trên trâu, bò, lợn, chó, mèo. | SPC-42 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
O.T.C-LA inj | Oxytetracycline | Trị viêm phổi, bệnh do xoắn khuẩn (Lepto), viêm móng, viêm vú, viêm ruột, viêm khớp, nhiễm trùng vết thương, Tụ huyết trùng, bệnh đóng dấu trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm. | SPC-43 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
Genta-50 inj | Gentamycin | Trị viêm phổi, viêm đường tiết niệu, xảy thai truyền nhiễm, nhiễm trùng máu, tiêu chảy trên trâu, bò, lợn, gia cầm, chó, mèo. | SPC-44 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
Free zone Sol | Didecyldimethyl Ammonium chloride | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, vắt sữa, khử trùng nước | SPC-45 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
SY Tylo-Dox W.S.P | Doxycycline hyclate, Tylosin Tartrate | Trị nhiễm trùng dạ dày – ruột, đường hô hấp trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | SPC-46 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
Flofarm-40P | Florfenicol | Trị viêm phổi trên lợn | SPC-47 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
Super AD3E Sol | Vitamin A, D3,E | Tăng cường miễn dịch, giảm stress do thay đổi khí hậu, bổ sung Vitamin A, D3, E, tăng khả năng sinh sản trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | SPC-48 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
TOLFENAM INJ | Tolfenamic acid | Giảm đau, hạ sốt, kháng viêm trên trâu, bò, lợn. | SPC-49 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
AMOXICILLIN-LA inj | Amoxicillin trihydrate | Trị viêm phế quản, viêm mũi truyền nhiễm, viêm phổi, tiêu chảy, viêm ruột, tụ huyết trùng, thương hàn, hội chứng MMA, viêm vú trên trâu, bò, cừu, lợn, chó | SPC-50 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
No-Problem sol | Quaternary ammonium chloride; anhydrous citric acid | Khử trùng chuồng trại và dụng cụ chăn nuôi | SPC-51 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
Super-Lyte P | Betaine HCl; Glycine; Ascorbic acid; Sodium Citrate; Potassium citrate; Sodium bicarbonat; Magnesium chloride; Calcium chloride | Phòng stress, tăng sức đề kháng, cung cấp vitamin C và điện giải trên trâu, bò, dê, lợn, gà, vịt | SPC-52 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
SY Linco Premix 110 Powder | Lincomycin hydrochloride | Trị bệnh lỵ, viêm phổi, viêm hồi tràng trên lợn | SPC-53 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
SY TIA-10 Premix P | Tiamulin hydrogen furmarate | Trị bệnh suyễn, bệnh ly, viêm hồi tràng trên lợn | SPC-54 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
Glutal Sol | Glutaraldehyde | Khử trùng chuồng trại và dụng cụ chăn nuôi | SPC-55 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
HEART COVER chewable (Pink package) | Ivermetin, Pyrantel pamoate | Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên chó. | SPC-56 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
HEART COVER chewable (Yellow package) | Ivermetin, Pyrantel pamoate | Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên chó. | SPC-57 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
HEART COVER (S) Tab | Ivermetin, Pyrantel pamoate) | Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên chó. | SPC-58 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
SY Colistin premix P | Colistin sufate | Trị nhiễm khuẩn E.coli, thương hàn trên bê, lợn, gà | SPC-59 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
SY Ceftio inj | Ceftiofur sodium | Tri nhiễm khuân đường hô hấp, viêm da, thối móng trên trâu, bò, lợn | SPC-60 | CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM |
Newmequin | Flumequine | Trị Colibacillosis, Salmonellosis, Staphylococcosis, viêm phổi trên gia cầm. | NJK-2 | CÔNG TY NAMJON |
Enroxyl Oral Sol | Enrofloxacin | Trị CCRD, C.R.D, bệnh do E.coli, Salmonella, THT trên gia cầm. | NJK-3 | CÔNG TY NAMJON |
Norfloxillin 200 | Norfloxacin | Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá. | SIL-1 | CÔNG TY SB SHINIL CO., LTD |
Norfloxillin Inj. | Norfloxacin | Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá. | SIL-2 | CÔNG TY SB SHINIL CO., LTD |
Spira-SM Inj. | Spiramycin, Streptomycin | Tiêu chảy, viêm phổi địa phương, dấu son. | SIL-4 | CÔNG TY SB SHINIL CO., LTD |
Amilyte Inj. | Khoáng, điện giải | Cung cấp axít amin, chất điện giải, tăng sức đề kháng | SIL-3 | CÔNG TY SB SHINIL CO., LTD |
B-Comp Inj. | Vitamin nhóm B | Rối loạn biến dưỡng,chậm thay lông, | SIL-5 | CÔNG TY SB SHINIL CO., LTD |
Sulfaprim inj. | Trimethoprim, Sulfamethoxazole | Tác dụng vi khuẩn gr(-), gr(+) | SIL-6 | CÔNG TY SB SHINIL CO., LTD |
Kanamycin Inj. | Kanamycin | Trị nhiễm trùng đường ruột ở gia súc | SIL-8 | CÔNG TY SB SHINIL CO., LTD |
Cow-Lyte | Chất điện giải | Cung cấp chất điện giải | SIL-9 | CÔNG TY SB SHINIL CO., LTD |
Royal-Vitaplex W.S.P | Các loại Vitamin, Lysin, Methionine | Cung cấp các vitamin và các acid amin thiết yếu | SIL-11 | CÔNG TY SB SHINIL CO., LTD |
SIAmpi-Coli W.S.P | Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate | Viêm ruột, Nhiễm trùng hô hấp, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp | SIL-12 | CÔNG TY SB SHINIL CO., LTD |
Metapyrone Inj | Sulpyrine | Hạ sốt | SIL-14 | CÔNG TY SB SHINIL CO., LTD |
Toposal Inj. | Tonophosphan | Phục hồi sức khỏe | SIL-17 | CÔNG TY SB SHINIL CO., LTD |
Flotec-Mix | Florfenicol | Trị bệnh đường hô hấp do vi khuẩn mẫn cảm với Florfenicol gây ra trên lợn. | SIL-18 | CÔNG TY SB SHINIL CO., LTD |
Cocci-Zione 25 sol. | Toltrazuril | Phòng và trị bệnh cầu trùng trên gà | SIL-19 | CÔNG TY SB SHINIL CO., LTD |
Flotec 200 sol | Florfenicol | Trị bệnh gây ra bởi vi khuẩn mẫn cảm với Florfenicol | SIL-20 | CÔNG TY SB SHINIL CO., LTD |
Alfamox L.A inj. | Amoxicillin trihydrate | Trị viêm phế quản, viêm teo mũi, viêm phổi và viêm vú | SIL-21 | CÔNG TY SB SHINIL CO., LTD |
Hytril sol | Enrofloxacin | Trị bệnh do các vi khuẩn mẫn cảm với Enrofloxacin gây ra. | SIL-22 | CÔNG TY SB SHINIL CO., LTD |
Vita-Lyte sol. | Vit B2, B6, B12; Sodium chloride; Potassium chloride; Magnesium chloride, CaCl, Citric acid | Phòng và trị các trường hợp mất nước | SIL-23 | CÔNG TY SB SHINIL CO., LTD |
Sulfaprim sol. | Sulfamethoxazole, Trimethoprim | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfamethoxazole và Trimethoprim | SIL-24 | CÔNG TY SB SHINIL CO., LTD |
Cocci-Zione 50 suspension | Toltrazuril | Trị cầu trùng lợn | SIL-25 | CÔNG TY SB SHINIL CO., LTD |
SI Ivermectin 1%-inj. | Ivermectin | Phòng trị nội ngoại kí sinh trùng | SIL-26 | CÔNG TY SB SHINIL CO., LTD |
Dexferron inj | Iron, Vitamin B12 | Phòng bệnh thiếu máu trên heo con | SIL-27 | CÔNG TY SB SHINIL CO., LTD |
SI Chlor-T | Sodium Dichloroisocyanurate | Khử trùng cơ thể vật nuôi, chuồng trại, dụng cụ; khử trùng nước uống. | SIL-28 | CÔNG TY SB SHINIL CO., LTD |
Amimox inj. | Amoxicillin trihydrate; Gentamycin Sulfate | Trị viêm phổi, tiêu chảy trên bê, lợn con | SIL-29 | CÔNG TY SB SHINIL CO., LTD |
Mytil Sol for poultry | Tilmicosin (phosphate) | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Tilmicosin gây ra trên bê, nghé, lợn, gà. | SIL-30 | CÔNG TY SB SHINIL CO., LTD |
Cefa 4 inj | Cefquinome Sulfate | Tri nhiễm trùng đường hô hấp, viêm phổi, viêm vú, tiêm tử cung, hội chứng MMA trên trâu, bò, lợn | SIL-31 | CÔNG TY SB SHINIL CO., LTD |
Hi-Dexa inj | Dexamethasone Disodium | Kháng viêm, chống dị ứng trên trâu, bò, ngựa, lợn, chó, mèo | SIL-32 | CÔNG TY SB SHINIL CO., LTD |
Hytil sol | Tilmicosin Phosphate | Tri bệnh tụ huyết trùng, viêm màng phổi , vêm phổi trên lợn; bệnh hô hấp mãn tính trên gia cầm | SIL-33 | CÔNG TY SB SHINIL CO., LTD |
Phosco Inj | Butaphosphan;Vitamin B12 | Trị rối loạn chuyển hóa chất, liệt dây thần kinh, kém ăn, tắng sức đề kháng trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, | SIL-34 | CÔNG TY SB SHINIL CO., LTD |
Cefti Inj | Ceftiofur sodium | Trên nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn, gia cầm | SIL-35 | CÔNG TY SB SHINIL CO., LTD |
Tia-Forte Sol | Tiamulin hydrogen fumarate | Trỵ bệnh lỵ trên lợn, trị bệnh viêm đường hô hấp trên gia cầm | SIL-36 | CÔNG TY SB SHINIL CO., LTD |
Neoflor 300 inj | Florfenicol | Trị nhiễm trùng hô hấp trên trâu, bò, heo. | DHK-3 | CÔNG TY DEA HAN NEW PHARM |
Neoflor 20% oral sol | Florfenicol | Trị Salmonellosis, Colibacillosis trên gà. | DHK-4 | CÔNG TY DEA HAN NEW PHARM |
Pigcoc | Toltrazuril | Trị cầu trùng gây tiêu chảy trên heo con. | DHK-5 | CÔNG TY DEA HAN NEW PHARM |
Enroxacin 20% Oral solution | Enrofloxacin | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin gây ra như: E.coli, Mycoplasma gallisepticum, Salmonella typhimurium, Salmonella pullorum, Heamophilus paragalinarum trên gia cầm. | DHK-7 | CÔNG TY DEA HAN NEW PHARM |
Daehan Dr. Ampicol | Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu chảy trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | DHK-8 | CÔNG TY DEA HAN NEW PHARM |
Catovita | Butaphosphan, Vitamin B12 | Phòng, trị rối loạn chuyển hóa, trao đổi chất, dinh dưỡng kém chậm phát triển gia súc, gia cầm. | GGVK-5 | CÔNG TY GREEN CROSS VETERINARY PRODUCTS |
G.C. Gentamicin inj | Gentamycin sulfate | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, viêm vú, viêm bàng quang, viêm tử cung, nhiễm trùng vết thương, viêm da trên trâu, bò, heo, gà, chó, mèo. | GGVK-7 | CÔNG TY GREEN CROSS VETERINARY PRODUCTS |
PENIFL-30 Inj | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, heo. | GGVK-8 | CÔNG TY GREEN CROSS VETERINARY PRODUCTS |
G.C Enrofl 100-Inj | Enrofloxacin | Trị bệnh đường hô hấp, Colibacillosis, Salmonellosis trên trâu, bò, heo. | GGVK-9 | CÔNG TY GREEN CROSS VETERINARY PRODUCTS |
Greencox 5% suspension | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên bê, nghe, heo con. | GGVK-10 | CÔNG TY GREEN CROSS VETERINARY PRODUCTS |
Catoforce Inj | Butaphosphan, Vitamin B12, Taurine, Nicotinamide, DL-methionin | Trị rối loạn chuyển hóa, tăng sức đề kháng trên gia súc, gia cầm, chó, mèo. | GGVK-11 | CÔNG TY GREEN CROSS VETERINARY PRODUCTS |
GREENTIX | Amitraz | Trị ve, ghẻ, rận trên trâu, bò, cừu, heo. | GGVK-12 | CÔNG TY GREEN CROSS VETERINARY PRODUCTS |
Hi-cop | Triple salt, Malic acid, Citric acid, Sulphamic acid | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi. | GGVK-13 | CÔNG TY GREEN CROSS VETERINARY PRODUCTS |
COMBIMYCIN Inj | Procaine penicillin G, Dihydrostreptomycin sulfate | Trị bệnh do vi khuẩn Gram âm nhạy cảm với Penicillin và Streptomycin gây ra trên trâu, bò, ngựa, heo, chó, mèo. | GGVK-14 | CÔNG TY GREEN CROSS VETERINARY PRODUCTS |
GREENCOX SOLUTION | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên gà. | GGVK-15 | CÔNG TY GREEN CROSS VETERINARY PRODUCTS |
AMOXYLPLUS WSP | Amoxycillin Trihydrate | Trị viêm phổi, tiêu chảy trên trâu, bò, heo, gà. | GGVK-16 | CÔNG TY GREEN CROSS VETERINARY PRODUCTS |
G.C ENROPOWER SOLUTION | Enrofloxacin | Trị thương hàn, Colibacillosis, bệnh do Mycoplasma, Coryza trên gà. | GGVK-17 | CÔNG TY GREEN CROSS VETERINARY PRODUCTS |
G.C AMOXYL 150LA-Inj | Amoxicillin trihydrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, dạ dày -ruột, tiết niệu, da và mô mềm trên trâu, bò, heo. | GGVK-18 | CÔNG TY GREEN CROSS VETERINARY PRODUCTS |
RHOLEXIN 10% SOLUTION | Flumequine | Trị Colibacillosis trên heo, gà. | GGVK-19 | CÔNG TY GREEN CROSS VETERINARY PRODUCTS |
AMOXYLPHEN 200 | Amoxycillin Trihydrate, Acetaminophen, DL-Methlylephedrine HCl | Trị viêm phổi, tụ huyết trùng, thương hàn, Colibacillosis trên trâu, bò, heo. | GGVK-20 | CÔNG TY GREEN CROSS VETERINARY PRODUCTS |
G.C Colistin 20 | Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẫn đường tiêu hóa trên bê, lợn, gia cầm. | GGVK-21 | CÔNG TY GREEN CROSS VETERINARY PRODUCTS |
Cidekill | Glutaraldehyde, Dimethylcocobenzyl amonium chloride | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi | GGVK-22 | CÔNG TY GREEN CROSS VETERINARY PRODUCTS |
Rapitol-Inj | Tolfenamic acid | Hạ sốt, giảm đau trên trâu, bò, heo. | GGVK-23 | CÔNG TY GREEN CROSS VETERINARY PRODUCTS |
Tonococktail solution | Vitamin A, D3, E, B1, B6, C, K3, Calcium pantothenate, Tonophosphan, DL-methionin | Tăng cường chuyển hóa, ngăn ngừa tình trạng thiếu Vitamin A, D, E ,K trên trâu, bò, heo, gia cầm. | GGVK-24 | CÔNG TY GREEN CROSS VETERINARY PRODUCTS |
Trimex solution | Sulfamethoxazole, Trimethoprim | Trị nhiễm trùng dạ dày -ruột, đường hô hấp,sinh dục trên heo, gia cầm. | GGVK-25 | CÔNG TY GREEN CROSS VETERINARY PRODUCTS |
G.C Tylosin 50 WSP | Tylosin tartarate | Trị bệnh do Mycoplasma trên gà; trị lỵ trên heo. | GGVK-26 | CÔNG TY GREEN CROSS VETERINARY PRODUCTS |
CEFRON-Inj | Ceftiofur sodium | Trị viêm phổi trên trâu, bò, heo. | GGVK-27 | CÔNG TY GREEN CROSS VETERINARY PRODUCTS |
BETAINCOOL | Betain HCl, Taurine, Ascorbic acid, Tocopherol acetat, Biodiatase 2000-III , Panprosin, Cellulase 4000, Sodium chloride, Zinc sulfate | Phòng stress, mất nước, tăng cường miễn dịch. | GGVK-28 | CÔNG TY GREEN CROSS VETERINARY PRODUCTS |
G.C. GLEP 200-INJ | Gleptoferron | Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt trên heo con | GGVK-29 | CÔNG TY GREEN CROSS VETERINARY PRODUCTS |
G.C. Greentil Liquid | Tilmicosin phosphat | Trị bệnh đường hô hấp trên heo, gia cầm. | GGVK-30 | CÔNG TY GREEN CROSS VETERINARY PRODUCTS |
LINPECCIN | Lincomycin, Spectinomycin | Trị tiêu chảy, kiết lỵ, viêm phổi, viêm khớp, đóng dấu trên heo; trị bệnh do Mycoplasma trên gia cầm. | GGVK-31 | CÔNG TY GREEN CROSS VETERINARY PRODUCTS |
G.C. Marbopower 100-Inj | Marbofloxacin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò, lợn | GGVK-32 | CÔNG TY GREEN CROSS VETERINARY PRODUCTS |
COLIAMPI | Ampicillin hydrate, Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu chảy trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | GGVK-33 | CÔNG TY GREEN CROSS VETERINARY PRODUCTS |
COLIMOXY | Amoxicillin hydrate, Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu chảy, tiết niệu trên trâu, bò, lợn. | GGVK-34 | CÔNG TY GREEN CROSS VETERINARY PRODUCTS |
LINPECCIN WSP | Lincomycin, Spectinomycin | Trị tiêu chảy, viêm ruột, viêm phổi trên heo, gà. | GGVK-35 | CÔNG TY GREEN CROSS VETERINARY PRODUCTS |
POWERFLO-40 | Florfenicol | Trị viêm phổi trên lợn. | GGVK-36 | CÔNG TY GREEN CROSS VETERINARY PRODUCTS |
TYLODOXY | Doxycycline hyclate, Tylosin tartrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường ruột trên trâu, bò, heo, gà. | GGVK-37 | CÔNG TY GREEN CROSS VETERINARY PRODUCTS |
CircoShield-V Inj | Kháng nguyên PCV2 tái tổ hợp | Phòng bệnh do virus Circo gây ra trên lợn. | GGVK-38 | CÔNG TY GREEN CROSS VETERINARY PRODUCTS |
Classical Swine Fever (Hog Cholera) | Virus dịch tả lợn | Phòng bệnh dịch tả lợn | GGVK-39 | CÔNG TY GREEN CROSS VETERINARY PRODUCTS |
New Pig Res | B. bronchiseptica; P. type A,D, Steptococus suis, A. pleuropneumoniae type 2,5; H. parasuis type 1 ,4, 5, Mycoplasma hyopeumonia | Phòng bệnh hô hấp do B. bronchiseptica, P. multocida, A. pleuropneumoniae, H.parasuis, S. suis, and M. Hyopneumonia gây ra trên lợn | GGVK-40 | CÔNG TY GREEN CROSS VETERINARY PRODUCTS |
CanineDHPPL Vaccine | Canine Distemper virus chủng TCO-D, Canine parvovirus chủng CPV-GCV, Canine Hepatitis virus chủng TCO-H, Canine parainfluenza virus type 2 chủng CPI-GCV, Leptospira canicola; Leptospira icterohemorrhagiae | Phòng bệnh do Distemper virus, Hepatitis virus, pavovirus, parainfluenza virus và Leptospira trên chó | GGVK-41 | CÔNG TY GREEN CROSS VETERINARY PRODUCTS |
Cefron Seven | Ceftiofur | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên heo | GGVK-42 | CÔNG TY GREEN CROSS VETERINARY PRODUCTS |
Ido-Genabil-Inj | Menbutone | Lợi mật, trợ tiêu hoá trên trâu, bò, ngựa, cừu, lợn, chó | GGVK-43 | CÔNG TY GREEN CROSS VETERINARY PRODUCTS |
Separ Vac | Porcine pavovirus VP2 protein; Erysipelothrix rhusiopathiae | Phòng bệnh Pavo và đóng dấu trên lợn | GGVK-44 | CÔNG TY GREEN CROSS VETERINARY PRODUCTS |
Spotline | Fipronil | Diệt ve, bọ chét trên chó | GGVK-45 | CÔNG TY GREEN CROSS VETERINARY PRODUCTS |
MH Guard Inj | Mycoplasma hyopneumoniae | Trị viêm phổi do Mycoplasma hyopneumoniae trên lợn | GGVK-45 | CÔNG TY GREEN CROSS VETERINARY PRODUCTS |
EXFO Inj | Ceftiofur HCl | Trị viêm đường hô hấp, viêm tử cung cấp tính; thối móng, viêm da trên trâu, bò, heo | SMC-1 | CÔNG TY SAMU MEDIAN |
MEGAFEN-S solution | Florfenicol | Trị viêm đường hô hấp do các vi khuẩn mẫn cảm với Florfenicol trên heo, gà. | SMC-2 | CÔNG TY SAMU MEDIAN |
Medicox solution | Toltrazuril | Trị bệnh cầu trùng trên gà | SAMU-9 | CÔNG TY SAMU MEDIAN |
Vitation Forte injection | Vitamin A, D3, E | Tăng sức đề kháng, trị bệnh mềm xương, còi xương và thiếu vitamin A, D3, E. | SAMU-10 | CÔNG TY SAMU MEDIAN |
Polycox Soluble | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên bê, nghé, lợn con | SAMU-11 | CÔNG TY SAMU MEDIAN |
Amoxicol Soluble powder | Amoxicilline trihydrate; Colistin | Trị viêm phổi, viêm màng phổi,viêm phổi Salmonellosis, Colibacillosis, viêm teo mũi (AR), tụ huyết trùng, CRD, Coryza trên trâu bò, bê, lợn và gia cầm. | SAMU-12 | CÔNG TY SAMU MEDIAN |
Restil solution | Tilmicosin Phosphate | Trị viêm phổi, Mycoplasmosis trên lợn, gia cầm | SAMU-13 | CÔNG TY SAMU MEDIAN |
Tolfen Inj | Tolfenamic acid | Trị bệnh đường hô hấp và viêm vú cấp tính trên trâu bò và hội chứng MMA(Viêm tử cung, viêm vú, hội chứng cạn sữa) trên lợn | SAMU-14 | CÔNG TY SAMU MEDIAN |
Genta LA Inj | Gentamycin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, viêm tử cung, viêm vú, viêm da, nhiễm khuẩn huyết, viêm teo mũi, colibacillosis trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | SAMU-15 | CÔNG TY SAMU MEDIAN |
Vitpro S Soluble powder | Vitamin A, D, E, K3, B1, B2,B3, B5, B6, B9, B12, C, DL-Methionin | Trị bệnh thiếu hụt vitamin, stres, hỗ trợ trong việc phòng trị bệnh trên trâu, bò, lợn, gia cầm | SAMU-16 | CÔNG TY SAMU MEDIAN |
Bestril Sol | Enrofloxacin | Trị Collibacillosis, Salmonellosis, Mycoplasmosis, sổ mũi truyền nhiễm trên gia cầm | SAMU-17 | CÔNG TY SAMU MEDIAN |
Megafen-F | Florfenicol | Trị bệnh đường hô hấp trên lợn | SAMU-18 | CÔNG TY SAMU MEDIAN |
Viba zone | Triple salt (Potassium peroxymonosulfate), Malic acid, Sodium chloride, Sulfamic acid, Sodium hexametaphosphate, Sodium dodecylbenzene sulfonate | Thuốc khử trùng chuồng trại, thiết bị, dụng cụ chăn nuôi | SAMU-19 | CÔNG TY SAMU MEDIAN |
Bio-berry Liquid | Citric acid, Lactic acid, Phosphoric acid, Betaine Hydrochloride, Yeast Extract, Propylene Glycol | Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn có hại trong đường tiêu hóa và tăng khả năng hấp thụ thức ăn | SAMU-20 | CÔNG TY SAMU MEDIAN |
Samu Tylosin sol. Power | Tylosin tartrate | Trị bệnh hô hấp mãn tính do Mycoplasma gallisepticum gây ra trên gà; trị lỵ trên heo | SAMU-21 | CÔNG TY SAMU MEDIAN |
Moxicol Soluble Powder | Amoxicilline, Colistin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, nghé, lừa con, dê, cừu, heo, gia cầm. | SAMU-22 | CÔNG TY SAMU MEDIAN |
Moxi-150 LA Inj | Amoxicilline trihydrate | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục niệu, viêm da và mô mềm, nhiễm khuẩn trước và sau khi phẫu thuật. | SAMU-23 | CÔNG TY SAMU MEDIAN |
Samu Tylosin Inj | Tylosin tartrate | Trị viêm phổi, sốt vận chuyển trên trâu, bò; trị đóng dấu, lỵ, viêm phổi trên lợn. | SAMU-24 | CÔNG TY SAMU MEDIAN |
Samu Genta Inj | Gentamycin Sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, niệu sinh dục, viêm da trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | SAMU-25 | CÔNG TY SAMU MEDIAN |
Samu Iron 12 Inj | Iron Dextran; Cyanocobalamin | Trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt, kí sinh trùng, nguyên sinh động vật trên trâu, bò, ngựa, lợn, chó, mèo | SAMU-26 | CÔNG TY SAMU MEDIAN |
Ferriject injection | Fe dextran | Phòng và trị thiếu máu trên heo. | SAMU-27 | CÔNG TY SAMU MEDIAN |
Megafen Injection | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu bò và lợn | SAMU-28 | CÔNG TY SAMU MEDIAN |
Megafen 20S Solution | Flofenicol | Trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gia cầm | SAMU-29 | CÔNG TY SAMU MEDIAN |
MEDIMOX-50 SOL. POWDER | Amoxicilline trihydrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, viêm xoang, viêm khớp trên trâu, bò, lợn, gia cầm | SAMU-30 | CÔNG TY SAMU MEDIAN |
SAMU AMPICILLIN-10 | Ampicillin trihydrate | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin gây ra trên trâu bò, lợn và gia cầm | SAMU-31 | CÔNG TY SAMU MEDIAN |
Brom A solution | Bromhexine, Phenylbutazone | Dùng hỗ trợ điều trị bệnh trên đường hô hấp trên lợn, gia cầm. | SAMU-32 | CÔNG TY SAMU MEDIAN |
Fosfan Inj | Toldimfos | Phòng và trị rối loạn trao đổi chất liệt nhẹ, chán ăn, còi cọc, giảm tiết sữa, rối loạn trao đổi canxi ở trâu bò, lợn, ngựa, cừu, chó | SAMU-33 | CÔNG TY SAMU MEDIAN |
Samu Pyrin Inj | Sulpyrine; Aminopyrine; Chlorpheniramine Maleate; Caffeine (anhydrous); Sodium Benzoate | Giảm đau và hạ sốt | SAMU-34 | CÔNG TY SAMU MEDIAN |
Mycillin Soluble Powder | Penicillin G Potassium, Streptomycin Sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm dạ dày ruột. | SAMU-35 | CÔNG TY SAMU MEDIAN |
Sulfaxin 20 | Sulfadimethoxine Sodium | Phòng và trị các bệnh CRD, thương hàn, coryxa, tiêu chảy. | SAMU-36 | CÔNG TY SAMU MEDIAN |
Oxymulin Premix | Oxytetracycline HCl, Tiamulin Hydrogen Fumarate | Phòng và trị bệnh viêm phổi địa phương ( SEP), bệnh lỵ, viêm ruột do vi khuẩn trên lợn. | SAMU-37 | CÔNG TY SAMU MEDIAN |
Metabol® (inj) | Butaphosphan, Vitamin B12, Methyl hydroxybenzoat, Sodium citrate, Citric acid | Trị rối loạn trao đổi chất, bệnh co giật và liệt nhẹ trên trâu, bò, ngựa, cừu, lợn, chó, mèo. | WG-1 | CÔNG TY WOOGENE B&G |
Super Amino-C | L-Valine, L-Leucine, L-Isoleucin, Arginine HCL, Histidine HCL, L-Methionine, L-Phenylalanine, L-Threonine, L-Tryptophan, Lysine HCL, Cysteine HCL, Vitamin B1, B6, B12, Riboflavine-5-Phosphate sodium, Calcium pantothenate, Niacin amide, Sodium acetate, Calcium chloride 2H2O, Potassium chloride, Magnesium sulfate 7H2O | Chống suy nhược cơ thể trên trâu, bò, heo, ngựa, cừu. | WG-2 | CÔNG TY WOOGENE B&G |
Coxiclin | Toltrazuril | Phòng và trị cầu trùng gà. | WG-3 | CÔNG TY WOOGENE B&G |
Paxxcell | Ceftiofur sodium | Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, heo. | WG-4 | CÔNG TY WOOGENE B&G |
Amstrong | Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate | Trị tiêu chảy, viêm phổi trên bê, nghé, heo, gà. | WG-5 | CÔNG TY WOOGENE B&G |
Himoxin-50% | Amoxicillin | Trị tiêu chảy, viêm phổi trên bê, nghé, heo, gà. | WG-6 | CÔNG TY WOOGENE B&G |
Florject 400INJ | Florfenicol | Trị viêm phổi, tiêu chảy trên trâu, bò, lợn | WG-7 | CÔNG TY WOOGENE B&G |
Feropan 200 INJ | Gleptoferon(Fe) | Phòng và trị bệnh thiếu máu trên heo | WG-8 | CÔNG TY WOOGENE B&G |
FlorPAN-S | Florfenicol | Trị Actinobacillus pleuropneumoniae trên heo. | WG-9 | CÔNG TY WOOGENE B&G |
Ferovita 200 | Iron dextran, Cyanocobalamin | Phòng và trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, chó. | WG-10 | CÔNG TY WOOGENE B&G |
Flustop 20 sol | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên heo, gia cầm. | WG-11 | CÔNG TY WOOGENE B&G |
PG2-prost | Dinoprost tromethamine | Trị rối loạn nội tiết tố trên trâu, bò; kích thích sinh đẻ, làm động dục trở lại sau cai sữa, cải thiện tỉ lệ thụ thai trên lợn | WG-12 | CÔNG TY WOOGENE B&G |
The One | Idophore complex | Sát trùng núm vú và phòng ngừa bệnh viêm vú | WG-13 | CÔNG TY WOOGENE B&G |
Cequus | Cefquinome sulphate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, hội chứng MMA trên bò, heo | WG-14 | CÔNG TY WOOGENE B&G |
Marboflo 10% | Marbofloxacin | Trị hô hấp, viêm vú cấp tính trên heo, bò | WG-15 | CÔNG TY WOOGENE B&G |
Neo-Pennox | Ammonium oxytetracyclin, Neomycin sulfate | Trị bệnh đường hô hấp, đường ruột trên bò, lợn, gia cầm. | CTC-2 | CÔNG TY CTC BIO INC |
CTC Mix 200G | Chlortetracyclin Ca | Trị viêm phổi, ỉa chảy trên gia súc, gia cầm. | CTC-3 | CÔNG TY CTC BIO INC |
Fencol S | Florfenicol | Trị bệnh đường hô hấp trên lợn | CTC-4 | CÔNG TY CTC BIO INC |
Wormcide premix | Ivermectin | Phòng và trị bệnh ký sinh trùng trên heo. | CTC-5 | CÔNG TY CTC BIO INC |
Anipirin | Acetylsalicylic acid, Vitamin C | Giảm đau, hạn sốt trên heo, gia cầm. | CTC-6 | CÔNG TY CTC BIO INC |
Pro-Amoclin | Amoxicillin, Bromhexine HCL | Phòng và trị tiêu chảy do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin trên bò, heo, gia cầm. | CTC-7 | CÔNG TY CTC BIO INC |
T-Mulin capsule | Tiamulin hydrogen fumarate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Tiamulin gây ra trên lợn. | CTC-8 | CÔNG TY CTC BIO INC |
ABC D-Check | Amoxicillin trihydrate, Colistin sulphate | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin và Colistin trên trâu, bò, heo, gà. | CTC-9 | CÔNG TY CTC BIO INC |
Catobus | Butaphosphan, Vitamin B12 | Phòng và trị rối loạn chuyển hóa. | CTC-10 | CÔNG TY CTC BIO INC |
Accent® | Certiofur sodium | Trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp như viêm phôi do Pasteurella ở trâu, bò, lợn | CTC-11 | CÔNG TY CTC BIO INC |
EnrobacTM | Enrofloxacin Na | Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, sinh dục, sốt do vận chuyển | CTC-12 | CÔNG TY CTC BIO INC |
Quickflo | Florfenicol | Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, heo. | CTC-13 | CÔNG TY CTC BIO INC |
Euvectin | Ivermectin | Trị ký sinh trùng trên trâu, bò, heo. | CTC-14 | CÔNG TY CTC BIO INC |
Enrofloxacin 10% | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng hô hấp, dạ dày-ruột, tiết niệu trên bê, nghé, heo, dê, cừu, gia cầm. | DOC-1 | CÔNG TY DAONE CHEMICAL |
DaOne Tia 100 | Tiamuline HF | Trị lỵ trên heo; CRD trên gia cầm. | DOC-2 | CÔNG TY DAONE CHEMICAL |
Neoflofen | Florfenicol | Trị viêm đường hô hấp, tiêu chảy trên heo; CRD, bệnh do trực khuẩn, do Salmonella, Staphylococcus, bệnh sổ mũi truyền nhiễm trên gia cầm. | DOC-3 | CÔNG TY DAONE CHEMICAL |
Amoxin 20% W.S.P | Amoxicillin trihydrate | Trị tiêu chảy do E.coli, viêm phổi trên heo, bê, nghé; tiêu chảy do E.coli trên gia cầm. | DOC-4 | CÔNG TY DAONE CHEMICAL |
Neodoxy 20% W.S.P | Doxycycline HCl | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá trên trên bê, nghé, heo, gia cầm | DOC-5 | CÔNG TY DAONE CHEMICAL |
Methoxazole | Sulfamethoxazole, Trimethoprim | Trị nhiễm trùng dạ dày ruột, hô hấp, niệu, sinh dục trên bê, nghé, dê, cừu, heo, gia cầm | DOC-6 | CÔNG TY DAONE CHEMICAL |
Ampi power | Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin, Colistin trên gia súc, gia cầm | DOC-7 | CÔNG TY DAONE CHEMICAL |
DaOne Tilmiro solution | Tilmicosin | Trị bệnh đường hô hấp trên heo, gia cầm. | DOC-8 | CÔNG TY DAONE CHEMICAL |
DaOne Tilmicosin W.S.P | Tilmicosin | Trị bệnh đường hô hấp trên heo | DOC-9 | CÔNG TY DAONE CHEMICAL |
DaOne Linspec | Lincomycin , Spectinomycin | Trị viêm ruột xuất huyết trên heo | DOC-10 | CÔNG TY DAONE CHEMICAL |
Coxzuril | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên gia cầm. | DOC-11 | CÔNG TY DAONE CHEMICAL |
Coxzuril | Toltrazuril | Phòng và trị bệnh tiêu chảy do cầu trùng trên heo con. | DOC-12 | CÔNG TY DAONE CHEMICAL |
FLOFEN solution 200 | Florfenicol | Trị nhiễm khẩn tiêu hóa trên gia cầm; trị viêm phổi trên heo. | DOC-13 | CÔNG TY DAONE CHEMICAL |
Enrofloxacin 20% | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa trên gà. | DOC-14 | CÔNG TY DAONE CHEMICAL |
TILMIRO 200 Solution | Tilmicosin phosphate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên heo, gia cầm | DOC-15 | CÔNG TY DAONE CHEMICAL |
TILMIRO 200 PREMIX | Tilmicosin phosphate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn. | DOC-16 | CÔNG TY DAONE CHEMICAL |
Dinorin | Cloprostenol sodium | Kiểm soát thời gian động dục, rụng trứng và chu kỳ động dục trên trâu, bò. Kích thích đẻ trên heo. | DOB-1 | CÔNG TY DONGBANG |
Linsmycin SS injectable | Lincomycin HCl, Spectinomycin sulfate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, lỵ; viêm da, khớp, móng trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm. | DOB-2 | CÔNG TY DONGBANG |
Alipamin-100 Injectable | Thiamine tetrahydrofurfuryl disulfide (TTFD) | Phòng, trị bệnh do thiếu Vitamin B1 cho trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo. | DOB-3 | CÔNG TY DONGBANG |
Linsmycin Premix | Lincomycin HCl, Spectinomycin sulfate | Trị lỵ, bệnh viêm ruột, hội chứng viêm vú, viêm tử cung, sốt sữa trên heo | DOB-4 | CÔNG TY DONGBANG |
Gonadon | Gonadorelin | Trị u nang buồng trứng, chậm động đực, điều chỉnh thời gian rụng trứng, cải thiện tỷ lệ thụ thai, dùng ở giải đoạn trước khi sinh để khởi đầu chu kỳ hoạt động bình thường của buồng trứng trên trâu, bò và heo. | DOB-5 | CÔNG TY DONGBANG |
Fortis | Flunixin Meglumine | Trị viêm kết hợp trong bệnh đường hô hấp, viêm kết hợp với rối loạn vận động, giảm đau các cơ quan nội tạng trên trâu, bò, ngựa, heo. | DOB-6 | CÔNG TY DONGBANG |
Linsmycin 100 Soluble Powder | Lincomycin HCl, Spectinomycin sulfate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp; bệnh CRD trên heo, gia cầm. | DOB-7 | CÔNG TY DONGBANG |
Heat 600 | Serum Gonadotropin; Chorionic Gonadotropin | Kích thích sự động dục và ổn định chu kỳ động dục. | DOB-8 | CÔNG TY DONGBANG |
Lincomycin 44 Premix | Lincomycin HCl | Trị lỵ, viêm phổi do vi khuẩn Mycoplasma gây ra trên heo | DOB-9 | CÔNG TY DONGBANG |
Neocin Soluble powder | Neomycin sulfate | Trị bệnh đường ruột trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, cừu, gia cầm. | DOB-10 | CÔNG TY DONGBANG |
Neocin-M soluble powder | Neomycin sulfate; Methscopolamine bromide | Trị bệnh đường ruột, tiêu chảy trên trâu, bò, ngựa, heo, chó, mèo. | DOB-11 | CÔNG TY DONGBANG |
Lincomycin-S-Premix | Lincomycin HCl, Sulfamethazine | Trị viêm phổi, lỵ, viêm teo mũi trên heo. | DOB-12 | CÔNG TY DONGBANG |
Linsmycin 100 Sterile powder | Lincomycin HCl, Spectinomycin sulfate | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, heo, gà, chó. | DOB-13 | CÔNG TY DONGBANG |
Aniguard | Sodium dichloroisocyanuraet | Sát trùng cơ thể động vật, dụng cụ chăn nuôi. | DOB-14 | CÔNG TY DONGBANG |
Neocin Premix | Neomycin sulfate | Trị bệnh đường ruột trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, cừu, gia cầm. | DOB-15 | CÔNG TY DONGBANG |
Prolin | Dinoprost tromethamine | Kích đẻ, gây động dục trên trâu, bò, heo | DOB-16 | CÔNG TY DONGBANG |
DINOPLUS | Cloprostenol sodium | Kiểm soát thời gian động dục, rụng trứng, chu kỳ động dục trên trâu, bò. Kích thích đẻ trên heo. | DOB-17 | CÔNG TY DONGBANG |
Povex | Oxfendazole | Trị giun đũa, giun tròn ký sinh dạ dày, ruột non, giun tròn ký sinh đường tiết niệu trên heo, trâu, bò. | DOB-18 | CÔNG TY DONGBANG |
FERRUM4U-200 | Iron Dextran | Trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt trên heo con. | DOB-19 | CÔNG TY DONGBANG |
Neocin 500 Soluble Powder | Neomycin sulfate | Trị bệnh đường ruột trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, cừu, gia cầm. | DOB-20 | CÔNG TY DONGBANG |
Lincomycin 110 Premix | Lincomycin HCl | Trị viêm phổi, lỵ trên heo; trị viêm ruột hoại tử trên gà. | DOB-21 | CÔNG TY DONGBANG |
Fluvet Premix | Florfenicol | Trị bệnh viêm phổi trên heo do Actinobacillus pleuropneumoniae, Pasteurella multocida. Streptococcus súi và Bordetella bronchiseptica. | DOB-22 | CÔNG TY DONGBANG |
Fluvet 40 Premix | Florfenicol | Trị viêm phổi trên heo. | DOB-23 | CÔNG TY DONGBANG |
Fluvet 400 Injectable | Florfenicol | Trị viêm phổi trên heo | DOB-24 | CÔNG TY DONGBANG |
Antimedin | Atipamezole hydrochloride | Trị triệu chứng lâm sàng gây ra do medetomidine (MEDETIN) trên chó. | DOB-25 | CÔNG TY DONGBANG |
Medetin | Medetomidine hydrochloride | An thần, giảm đau và tiền gây mê trên chó. | DOB-26 | CÔNG TY DONGBANG |
Guardizen | Probiotics | Giảm stress khi di chuyển, triệt sản, tẩy giun sán, tiêm vaccine,… | DOB-27 | CÔNG TY DONGBANG |
Heat 5X | Serum Gonadotropin; Chorionic Gonadotropin | Kích thích sự động dục và ổn định chu kỳ động dục | DOB-28 | CÔNG TY DONGBANG |
Colisty 40 | Colistin sulfate | Trị tiêu chảy trên bê, heo con, gà con. | DOB-29 | CÔNG TY DONGBANG |
Colisty 100 | Colistin sulfate | Trị tiêu chảy trên bê, heo con, gà con. | DOB-30 | CÔNG TY DONGBANG |
Gentamax LA | Gentamycin sulfate | Trị nhiềm khuẩn hô hấp mãn tính, tiêu chảy, hồng lỵ, viêm phổi, viêm ruột, viêm quầng trên gà, heo, gia súc. | DOB-31 | CÔNG TY DONGBANG |
Cedium LA | Ceftiofur crystalline free acid | Trị nhiễm khuẩn hô hấp trên lợn, gà và gia súc. | DOB-32 | CÔNG TY DONGBANG |
Cefatron | Cefquinome Sulfate | Điều trị nhiễm trùng đường hô hấp và viêm tuyến vú trên lợn và gia súc. | DOB-33 | CÔNG TY DONGBANG |
Ketonmex 10% Injectable | Ketoprofen | Điều trị kháng viêm, giảm đau, hạ sốt trên gia súc, ngựa và chó. | DOB-34 | CÔNG TY DONGBANG |
Tiapro Injectable | Tiamulin hydrogen fumarate | Trị bệnh viêm phổi, bệnh hồng lỵ, viêm khớp trên lợn | DOB-35 | CÔNG TY DONGBANG |
Maflox 10% Injectable | Marbofloxacin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm tuyến vú trên gia súc và lợn | DOB-36 | CÔNG TY DONGBANG |
Cloterin Premix | Chlortetracycline HCl | Trị CRD, viêm túi khí, viêm màng hoạt dịch trên gà; Tri viêm phổi, viêm dạ dày ruột viêm ruột trên bò, bê, cừu và lợn | DOB-37 | CÔNG TY DONGBANG |
Cedium | Ceftiofur sodium | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên heo | DOB-38 | CÔNG TY DONGBANG |
SF Catophan-S | Butaphosphan, Vitamin B12 | Trị rối loạn sinh trưởng, rối loạn chuyển hóa trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, chó, mèo, gia cầm. | SFK-2 | CÔNG TY SF |
Powercocci | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên gia cầm. | SFK-3 | CÔNG TY SF |
FloPig Gold | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên heo. | HDK-1 | CÔNG TY HANDONG |
Dexter-Iron Inj | Iron dextran, Vitamin B12 | Phòng và trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt trên heo con | HDK-2 | CÔNG TY HANDONG |
Floshot Solution | Florfenicol | Trị bệnh do Mycoplasma spp., E.coli, Salmonella, Streptococcus, Pasteurella, Staphylococcus spp., CRD, CCRD, Colibacillosis, Salmonellosis, Staphylococcus, viêm mũi trên trâu, bò, heo. | HDK-3 | CÔNG TY HANDONG |
Floshot 300 | Florfenicol | Trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò và lợn. | HDK-4 | CÔNG TY HANDONG |
Sureshot LA | Amoxicillin hydrate | Trị viêm phổi, viêm cuống phổi, viêm teo mũi, Salmonellosis, viêm ruột, tiêu chảy trên trâu, bò, lợn. | HDK-5 | CÔNG TY HANDONG |
Flotril 100 sol | Enrofloxacin | Trị bệnh do E.coli, Mycoplasma, Salmonella trên gà. | HDK-6 | CÔNG TY HANDONG |
Flotril 200 sol | Enrofloxacin | Trị viêm phổi, viêm cuống phổi, viêm teo mũi, Salmonellosis, viêm ruột, tiêu chảy trên trâu, bò, lợn. | HDK-7 | CÔNG TY HANDONG |
Neocoxin sol | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên gia cầm. | HDK-8 | CÔNG TY HANDONG |
Flotril 100 Injection | Enrofloxacin | Trị hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn | HDK-9 | CÔNG TY HANDONG |
Neocoxin suspension | Toltrazuril | Trị bệnh tiêu chảy do cầu trùng gây ra trên heo con | HDK-10 | CÔNG TY HANDONG |
SUPERCAL INJ | Calcium glycerophosphate, Calcium lactate Pentahydrate | Phòng ngừa và điều trị bệnh sốt sữa và Hypocalcemia. | HDK-11 | CÔNG TY HANDONG |
HD VITATON INJ | Retinol Palmitate, Cholecalciferol, Tocopherol Acetate, | Phòng ngừa và điều trị bệnh thiếu hụt Vitamin A, D3, E | HDK-12 | CÔNG TY HANDONG |
PROGEN INJ | Progesterone | Kích thích động dục, thích đẻ, điều trị viêm tử cung. | HDK-13 | CÔNG TY HANDONG |
CATOSIA-B | Butaphosphan,Vitamin B12 | Trị rối loạn chuyển hoá, phục hồi sức khoẻ, còi cọc ở thú non, rối loạn chuyển hoá do suy .dinh dưỡng trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, heo, gia cầm, chó, mèo. | HDK-14 | CÔNG TY HANDONG |
Powersol Liquid | Vitamin A, D3, E | Phòng trị các bệnh thiếu vitamin A, D3, E trên gia súc, gia cầm. | HDK-15 | CÔNG TY HANDONG |
TOLFAMIN INJECTION | Tolfenamic acid | Chống viêm, giảm đau và hạ sốt, hỗ trợ điều trị viêm cấp tính đường hô hấp, viêm vú cấp tính, viêm tử cung, viêm vú , mất sữa liên quan đến viêm vú | HDK-15 | CÔNG TY HANDONG |
OXY-LA | Oxytetracycline | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, heo. | HDK-16 | CÔNG TY HANDONG |
TYLOFARM 50 | Tylosin tartrate | Trị bệnh hô hấp mãn tính trên gia cầm, kiết lỵ trên heo | HDK-17 | CÔNG TY HANDONG |
SOLON inj | Prednisolone | Trị chứng đa xeto trên bò sữa, bại liệt trước và sau khi sinh, dị ứng da | HDK-18 | CÔNG TY HANDONG |
HD Doxy 20 | Doxycycycline hyclate | Trị bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa và đường hô hấp do mẫn cảm với doxycycline trên gia súc, gia cầm | HDK-19 | CÔNG TY HANDONG |
Flofen solution 200 | Florfenicol | Điều Trị bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa do vi khuẩn mẫn cảm với Florfenicol trên gia cầm. Heo: trị bệnh do Pleuropneumonia. | HDK-20 | CÔNG TY HANDONG |
Floshot Sol 20 | Tylosin tartrate, Doxycycline hyclate | Điều trị bệnh nhiễm trùng Tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin và doxycycline trên gia súc, gia cầm | HDK-21 | CÔNG TY HANDONG |
AMOXCOLI-S | Amoxicillin Hyclate, Colistin Sulfate | Trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin và Colistin sulfate | HDK-22 | CÔNG TY HANDONG |
Amox 50 Powder | Amoxicillin Hydrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiết niệu do vi khuẩn mẫn cảm với Amoxicillin gây ra trên gia súc, gia cầm. | HDK-23 | CÔNG TY HANDONG |
Ampicol-S | Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin và Colistin gây ra trên gia súc, gia cầm. | HDK-24 | CÔNG TY HANDONG |
Suigen Donoban-10 | B. bronchiseptica, P.multocida (type A, D), A.pleuropneumonia (serotype 2, 5),M. hyopneumoniae, S.suis(type 2), H.para suis(type 1,4 và 5) | Phòng viêm teo mũi truyền nhiễm, tụ huyết trùng thể viêm phổi, viêm màng phổi, viêm phổi địa phương, bệnh do streptococcus, bệnh viêm đa khớp truyền nhiễm trên heo. | KPN-1 | CÔNG TY KOREA BIOLOGICALS ENVIRONMENTAL PRODUCTS PHARMACEUTICALS (KBNP), INC |
Tolcoxin 5% Suspension | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên bê, nghé, heo con | KPN-02 | CÔNG TY KOREA BIOLOGICALS ENVIRONMENTAL PRODUCTS PHARMACEUTICALS (KBNP), INC |
Vital-Chorus Forte | Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B12, C, K3, Folic acid, Nicotinamide, Calcium pantothenate, Choline chloride, Alanine, Ảginine, Phenylalanine, Histidine, Leucine, Lysine, DL-Methionine, Threonine, Valine | Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin, Amino acid, giảm stress, tăng sức đề kháng, phòng hiện tượng thiếu canxi ở vỏ trứng. | KPN-03 | CÔNG TY KOREA BIOLOGICALS ENVIRONMENTAL PRODUCTS PHARMACEUTICALS (KBNP), INC |
Lifegard-T | Sodium dichloroisocyanurate | Sát trùng chuồng trại, phương tiện, dụng cụ chăn nuôi, cơ thể vật nuôi và nước uống. | KPN-4 | CÔNG TY KOREA BIOLOGICALS ENVIRONMENTAL PRODUCTS PHARMACEUTICALS (KBNP), INC |
Himmvac Donoban-GMS | M. hyopneumoniae, S.suis (type 2), H.para suis(type 1,4 và 5) | Phòng bệnh viêm phổi địa phương, bệnh do streptococcus, bệnh viêm đa khớp truyền nhiễm trên heo. | KPN-5 | CÔNG TY KOREA BIOLOGICALS ENVIRONMENTAL PRODUCTS PHARMACEUTICALS (KBNP), INC |
Kapramin 200 Injection | Apramycin | Trị Colibacillosis, Salmonellosis trên bê, nghé | KPN-05 | CÔNG TY KOREA BIOLOGICALS ENVIRONMENTAL PRODUCTS PHARMACEUTICALS (KBNP), INC |
Avante Injection | Ceftiofur | Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, heo, gia cầm. | KPN-06 | CÔNG TY KOREA BIOLOGICALS ENVIRONMENTAL PRODUCTS PHARMACEUTICALS (KBNP), INC |
Tolcoxin | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên gia cầm | KPN-07 | CÔNG TY KOREA BIOLOGICALS ENVIRONMENTAL PRODUCTS PHARMACEUTICALS (KBNP), INC |
Kenoxin10% Oral Solution | Enrofloxacine | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin gây ra trên gia cầm | KPN-08 | CÔNG TY KOREA BIOLOGICALS ENVIRONMENTAL PRODUCTS PHARMACEUTICALS (KBNP), INC |
Kapran Soluble powder | Apramycine sulfate | Trị các bệnh nhạy cảm với apramycine | KPN-09 | CÔNG TY KOREA BIOLOGICALS ENVIRONMENTAL PRODUCTS PHARMACEUTICALS (KBNP), INC |
Macrotil 250 solution | Tilmicosin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn, gia cầm | KPN-10 | CÔNG TY KOREA BIOLOGICALS ENVIRONMENTAL PRODUCTS PHARMACEUTICALS (KBNP), INC |
Pentasol | Amoxicillin trihydrate | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicilin gây ra trên trâu, bò dê, cừu, lợn, chó, mèo. | KPN-11 | CÔNG TY KOREA BIOLOGICALS ENVIRONMENTAL PRODUCTS PHARMACEUTICALS (KBNP), INC |
Rest 100 | Tilmicosin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Tilmicosin gây ra trên trâu, bò, lợn, gia cầm | KPN-12 | CÔNG TY KOREA BIOLOGICALS ENVIRONMENTAL PRODUCTS PHARMACEUTICALS (KBNP), INC |
Coccifree | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên gia cầm. | UNI-1 | CÔNG TY UNIBIOTECH |
Cocciend | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên heo con. | UNI-2 | CÔNG TY UNIBIOTECH |
Uni-Flor | Florfenicol | Trị bệnh viêm phổi do vi khuẩn actinobacillus pleuropneumonia gây ra ở lợn | UNI-3 | CÔNG TY UNIBIOTECH |
Amoxincare-200 | Amoxicilline trihydrate | Trị viêm phế quản phổi, viêm màng phổi, tụ huyết trùng, viêm phổi, sốt vận chuyển, viêm teo mũi (AR), Salmonellosis, Colibacillosis trên trâu, bò, lợn và gia cầm | UNI-4 | CÔNG TY UNIBIOTECH |
Ferrivit | Iron Dextran, Vitamin A, D3, E | Phòng và trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt, thiếu Vitamin A, D3, E trên bê, nghé, lợn. | UNI-5 | CÔNG TY UNIBIOTECH |
LOGOSOL | Vitamin A, D3, E, Sorbitol | Tăng khả năng đề kháng bệnh, thúc đẩy tăng trưởng, phòng stress. | APS-1 | CÔNG TY APS |
AMCOL-A | Ampicillin trihydrat, Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với ampicillin và colistin gây ra trên trâu, bò, lợn, gia cầm | APS-2 | CÔNG TY APS |
HYROXYL | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với enrofloxacin gây ra trên gia cầm | APS-3 | CÔNG TY APS |
APS PROFEN 200 | Florphenicol | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn Salmonella spp., E. coli, Actinobacillus pleuropneumoniae, Pasteurella multocida, Mycoplasma hyopneumoniae, Streptococcus suis nhạy cảm với Florfenicol gây ra trên lợn, gia cầm | APS-4 | CÔNG TY APS |
TILMISOLUTION 250 | Tilmicosin phosphate | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn A. pleuropneumoniae, P. multocida, M. gallisepticum, M. synoviae nhạy cảm với Tilmicosin gây ra trên lợn, gia cầm | APS-5 | CÔNG TY APS |
TOLTZURIL 2.5% | Toltrazuril | Phòng và trị bệnh cầu trùng trên gia cầm | APS-6 | CÔNG TY APS |
Acetacillin | Amoxicillintrihydrate; Acetaminophen | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn. | APS-7 | CÔNG TY APS |
Cheilcoccin | Toltrazuril | Phòng và trị bệnh cầu trùng trên gia cầm | CBC-1 | CÔNG TY CHEIL BIO |
Enfloxol-100 | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, dạ dày-ruột, tiết niệu, thương hàn, phó thương hàn, nhiễm trùng vết thương trên gia cầm, heo, trâu, bò, dê, cừu | CBC-2 | CÔNG TY CHEIL BIO |
Cheil Tylosin 100 | Tylosin (tartrate) | Trị C.R.D, viêm teo mũi truyền nhiễm trên gia cầm. | CBC-3 | CÔNG TY CHEIL BIO |
Medicol | Florfenicol | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn E.coli và Salmonella spp trên gia cầm;Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm như Actinobacillus Pasteurella, Mycoplasma, salmonella, Streptococcus trên heo. | CBC-4 | CÔNG TY CHEIL BIO |
Flormax 4% | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm màng phổi trên heo. | CBC-5 | CÔNG TY CHEIL BIO |
Mediprim | Sulfamethoxazol, Trimethoprim | Trị nhiễm trùng hô hấp, dạ dày-ruột, tiết niệu trên lợn, gia cầm. | CBC-6 | CÔNG TY CHEIL BIO |
Flormax inj | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, heo. | CBC-7 | CÔNG TY CHEIL BIO |
Ampi-plus | Ampicillin Trihydrate, Colistine sulphate | Trị bệnh hô hấp, tiêu hóa trên trâu bò, lợn, gà | CBC-12 | CÔNG TY CHEIL BIO |
AD-Toltra Sol. | Toltrazuril | Phòng và trị cầu trùngtrên bê, nghé, heo con | ADB-1 | CÔNG TY ADBIOTECH CO., LTD, KOREA |
AD-Amoxy Double Powder | Amoxicillin Trihydrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn, gia cầm | ADB-2 | CÔNG TY ADBIOTECH CO., LTD, KOREA |
AD –Flor Powder | Florfenicol | Phòng và trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiêu hóa do các vi khuẩn nhay cảm với Florfenicol gây ra trên gia súc và gia cầm. | ADB-3 | CÔNG TY ADBIOTECH CO., LTD, KOREA |
JK Flo powder | Florfenicol | Triêm phổi, viêm màng phổi trên lợn | ADB-4 | CÔNG TY ADBIOTECH CO., LTD, KOREA |
JK Amoxy 500 W.S.P | Amoxicillin hydrate | Trị viêm phổi, tiêu chảy trên trâu, bò, lợn, gia cầm | ADB-5 | CÔNG TY ADBIOTECH CO., LTD, KOREA |
JK Flo 200 Sol | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường ruột, hô hâp trên lợn, gia cầm | ADB-6 | CÔNG TY ADBIOTECH CO., LTD, KOREA |
JK Sulrotrim 480 W.S.P | Sulfachloropyridazine sodium; Trimethoprim | Trị viêm phổi, viêm cuống phổi, tiêu chảy trên lợn; viêm túi khi, viêm ống dẫn trứng trên gà | ADB-7 | CÔNG TY ADBIOTECH CO., LTD, KOREA |
JK Floxacin 200 Sol | Enrofloxacin | Trị viêm phổi, sổ mũi truyền nhiễm, viêm ruột, nhiễm trùng huyết trên gia cầm | ADB-8 | CÔNG TY ADBIOTECH CO., LTD, KOREA |
JK Ampico W.S.P | Ampicillin hydrate; Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên bê, lợn, gia cầm | ADB-9 | CÔNG TY ADBIOTECH CO., LTD, KOREA |
JK Doxy 500 W.S.P | Doxycycline hyclate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hâp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm | ADB-10 | CÔNG TY ADBIOTECH CO., LTD, KOREA |
AD AMICO W.S.P | Amoxicillin hydrate; Colistin sulphate | Trị nhiễm khuẩn dạ dày ruột, hô hấp, đường niệu, da trên bê, nghé, dê, cừu, ngựa, lợn, gia cầm | ADB-11 | CÔNG TY ADBIOTECH CO., LTD, KOREA |
AD SULFATRI 240 SOL. | Sulfamethoxazole; Trimethoprim | Trị tiêu chảy, thương hàn, tụ huyết trùng, nhiễm trùng huyết, viêm túi khí, viêm vòi trứng, Coryza trên gia cầm; Trị viêm ruột, nhiễm trùng E.coli, viêm phổi, bạch hầu, viêm tĩnh mạch rốn trên bê, nghé, cừu non, ngựa con, dê, con | ADB-12 | CÔNG TY ADBIOTECH CO., LTD, KOREA |
AD FLOR 300 SOL. | Florfenicol | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gia cầm | ADB-13 | CÔNG TY ADBIOTECH CO., LTD, KOREA |
AD TILMI 250 SOL. | Tilmicosin phosphat | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên bê, nghé, lợn, gia cầm | ADB-14 | CÔNG TY ADBIOTECH CO., LTD, KOREA |
AD COLISTIN SOL. | Colistin sulphate | Trị nhiễm trùng đường ruột trên bê, nghé, lợn, cừu, gia cầm | ADB-15 | CÔNG TY ADBIOTECH CO., LTD, KOREA |
Seoul-Ampistin 10 | Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, gia cầm | SVP-1 | CÔNG TY SEOUL VET PHARMA |
Shuprim W.S.P | Sulfamethoxazole, Trimethoprim | Trị viêm dạ dày ruột, bệnh đường hô hấp trên lợn, gia cầm, chó. | SVP-2 | CÔNG TY SEOUL VET PHARMA |
Amoxin 50 | Amoxicillin trihydrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, lợn, gia cầm | SVP-3 | CÔNG TY SEOUL VET PHARMA |
Amoxcoli | Amoxicillin trihydrate, Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên bê, nghé, lợn | SVP-4 | CÔNG TY SEOUL VET PHARMA |
Enroclean-20 | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên gia cầm | SVP-5 | CÔNG TY SEOUL VET PHARMA |
Flofen Solution 20 | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn và gia cầm. | SVP-6 | CÔNG TY SEOUL VET PHARMA |
Tilmo Solution | Tilmicosin phosphate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp do vi khuẩn mẫn cảm với Tilmicosin gây ra trên lợn và gia cầm | SVP-7 | CÔNG TY SEOUL VET PHARMA |
Shuprimplus | Sulfamethoxazole, Trimethoprim | Trị viêm dạ dày ruột, bệnh đường hô hấp trên lợn, gia cầm, chó. | SVP-8 | CÔNG TY SEOUL VET PHARMA |
AMOXIN ULTRA | Amoxicillin trihydrate, Acetaminophen | Điều trị các bệnh gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin. | SVP-9 | CÔNG TY SEOUL VET PHARMA |
BROM SOLUTION | Bromhexin HCl, Phenylbutazone sodium. | Lợn, gà: Hỗ trợ điều trị các bệnh về đường hô hấp (viêm phổi, viêm phế quản phổi, viêm thanh khí quản truyền nhiễm, viêm mũi). | SVP-10 | CÔNG TY SEOUL VET PHARMA |
COCCIKIL-25 | Toltrazuril | Để phòng ngừa và điều trị bệnh cầu trùng ở gà | SVP-11 | CÔNG TY SEOUL VET PHARMA |
COLICIDE SOL | Colistin sulfate | Giacầm: Trị bệnh colibacillosis và omphalitis gây ra bởi vi khuẩn gram âm.Trị bệnh hô hấp mạn tính và nhiễm trùng kế phát trên gia cầm. Thỏ: nhiễm trùng đường hô hấp | SVP-12 | CÔNG TY SEOUL VET PHARMA |
SEOUL-FLOR 40 | Florfenicol | Phòng ngừa và điều trị các bện hgây ra do các vi khuẩn nhạy cảmvới florfenicol. | SVP-13 | CÔNG TY SEOUL VET PHARMA |
FLORFEN SOLUTION | Florfenicol | Điều trị nhiễm Salmonella và colibacillosis ở gia cầm. Điều trị nhiễm trùng, viêm phổi, viêm màng phổi ở lợn | SVP-14 | CÔNG TY SEOUL VET PHARMA |
TILMO POWDER | Tilmicosin phosphate | Điều trị các bệnh gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảmvớiTilmicosin trên gia súc, gia cầm | SVP-15 | CÔNG TY SEOUL VET PHARMA |
TYLO 500 | Tylosin tartrate | Phòng ngừa và điều trị các bệnh truyền nhiễm gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin | SVP-16 | CÔNG TY SEOUL VET PHARMA |
Thumbvet Amicol | Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, gia cầm | KTT-1 | CÔNG TY KOREA THUMBVET CO., LTD |
Amoxilenol | Amoxicillin trihydrate, Acetaminophen | Trị bệnh đường hô hấp, viêm teo mũi, tiêu chảy trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm | KTT-2 | CÔNG TY KOREA THUMBVET CO., LTD |
Flofencol 4% Powder | Florfenicol | Trị viêm phổi trên lợn | KTT-3 | CÔNG TY KOREA THUMBVET CO., LTD |
Super-Vitamino | Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6, B12, Biotin, Niacin, Calcium Pantothenate, Choline Bitartrate, Lysin hydrochloride, L-Tryptophan, Methionin, L-Threonine, L-Isoleucine | Trị bệnh do thiếu Vitamin, stress, phục hồi sau khi bị bệnh, vận chuyển trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm | KTT-4 | CÔNG TY KOREA THUMBVET CO., LTD |
Thumbcox susp | Toltrazuril | Phòng và trị tiêu chảy do cầu trùng trên heo con. | KTT-5 | CÔNG TY KOREA THUMBVET CO., LTD |
Tilcosin S Liq | Tilmicosin phosphate | Trị bệnh đường hô hấp trên lợn, gia cầm. | KTT-6 | CÔNG TY KOREA THUMBVET CO., LTD |
Thumbvet Florfen inj | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn. | KTT-7 | CÔNG TY KOREA THUMBVET CO., LTD |
Bromfencol | Bromhexine, Phenylbutazone | Hỗ trợ điều trị viêm hoặc nhiễm trùng như viêm mũi, thanh khí quản, viêm phế quản phổi, viêm phổi trên lợn, gia cầm. | KTT-8 | CÔNG TY KOREA THUMBVET CO., LTD |
Super Flo-25 | Florfenicol | Trị E.coli trên gia cầm; trị viêm phế quản, viêm phổi, tụ huyết trùng, Streptococcosis trên lợn. | KTT-09 | CÔNG TY KOREA THUMBVET CO., LTD |
Super Enpro-250 | Enrofloxacin | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin gây ra trên gia cầm | KTT-10 | CÔNG TY KOREA THUMBVET CO., LTD |
Thumbvet Fenatol Inj | Tolfenamic acid | Kháng viêm, giảm đau và hạ sốt, hỗ trợ điều trị viêm cấp tính đường hô hấp, viêm vú, viêm tử cung, viêm vú, mất sữa liên quan đến viêm vú | KTT-11 | CÔNG TY KOREA THUMBVET CO., LTD |
Enrotril 10% inj | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | KTT-12 | CÔNG TY KOREA THUMBVET CO., LTD |
Butafan-B.Inj | Butaphosphan, | Trị rối loạn chuyển hoá, phục hồi sức khoẻ, còi cọc ở thú non, rối loạn chuyển hoá do suy .dinh dưỡng trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, heo, gia cầm, chó, mèo. | KTT-13 | CÔNG TY KOREA THUMBVET CO., LTD |
Marboject 10% | Marbofloxacin | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, viêm vú cấp, viêm phổi trên trâu, bò, heo. | KTT-14 | CÔNG TY KOREA THUMBVET CO., LTD |
Thumbcox | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên gia cầm | KTT-15 | CÔNG TY KOREA THUMBVET CO., LTD |
Enrotril | Enrofloxacin | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin gây ra trên gia cầm | KTT-16 | CÔNG TY KOREA THUMBVET CO., LTD |
Florfencol 20% Sol | Florfenicol | Trị E.coli trên gia cầm; trị viêm phế quản, viêm phổi, tụ huyết trùng, Streptococcosis trên lợn. | KTT-17 | CÔNG TY KOREA THUMBVET CO., LTD |
Tilcosin M Inj | Tilmicosin phosphate | Trị nhiễm khuẩn hô hấp trên trâu, bò | KTT-18 | CÔNG TY KOREA THUMBVET CO., LTD |
Ce4gen | Cefquinome sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò; Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, hội chứng viêm vú, viêm tử cung mất sữa (MMA) trên lợn. | KTT-19 | CÔNG TY KOREA THUMBVET CO., LTD |
New-Ampicoli | Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | KTT-20 | CÔNG TY KOREA THUMBVET CO., LTD |
Hepacare | Vitamin B1, B6, Pantothenic acid, Nicotinic acid, Magnesium, L-Carnitine, D-Sorbitol, Choline Chloride, Methionine, Lysine hydrochloride | Tăng cường chức năng gan, thận, hệ thống miễn dịch, hỗ trợ điều trị, phòng chống stress và gan nhiễm mỡ trên gia súc, gia cầm. | KTT-21 | CÔNG TY KOREA THUMBVET CO., LTD |
Ketorofen | Ketoprofen | Chống viêm, giảm đau và hạ sốt trên trâu, bò, ngựa, lợn, chó | KTT-22 | CÔNG TY KOREA THUMBVET CO., LTD |
Tilcosin pwd | Tilmicosin Phosphate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn. | KTT-23 | CÔNG TY KOREA THUMBVET CO., LTD |
Tyfencol | Florfenicol, Tylosin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường tiêu hóa trên lợn. | KTT-24 | CÔNG TY KOREA THUMBVET CO., LTD |
Primeshot | Ceftiofur crystalline free acid | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn. | KTT-25 | CÔNG TY KOREA THUMBVET CO., LTD |
Minelite | Phosphorus, Calcium, Sodium, Magnesium, Chloride, Zn, Mn, Fe, Cu | Phòng bệnh do thiếu các chất khoáng như phốt pho, can xi, Natri, Magiê, sắt, đồng trên trâu, bò, lợn, cừu, gia cầm. | KTT-26 | CÔNG TY KOREA THUMBVET CO., LTD |
Enrotril Max | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn hô hấp trên trâu, bò, lợn. | KTT-27 | CÔNG TY KOREA THUMBVET CO., LTD |
Ampicoli+ | Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | KTT-28 | CÔNG TY KOREA THUMBVET CO., LTD |
Flofencol 10% sol. | Florfenicol | Trị viêm phổi màng phổi, tụ huyết trùng, tiêu chảy trên lợn, gia cầm.. | KTT-29 | CÔNG TY KOREA THUMBVET CO., LTD |
Thumbvet Colistin-20 | Colistin Sulfate | Trị tiêu chảy, viêm ruột trên bê, heo, gia cầm | KTT-30 | CÔNG TY KOREA THUMBVET CO., LTD |
Thumbvet Ampicillin pwd. | Ampicicllin trihydrate | Trị tiêu chảy, viêm phổi, viêm phế quản trên heo, gia cầm. | KTT-31 | CÔNG TY KOREA THUMBVET CO., LTD |
Thumbvet Tylosin-500 | Tylosin tartrate | Trị CRD trên gia cầm; trị lỵ, Mycoplasmosis trên heo. | KTT-32 | CÔNG TY KOREA THUMBVET CO., LTD |
Thumbmectin-600 | Ivermectin | Trị nội ngoại ký sinh trùng trên heo. | KTT-33 | CÔNG TY KOREA THUMBVET CO., LTD |
AMOXCOL+ | Amoxycillin hydrate, Colistin sulfate | Trị các nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycillin và Colistin trên bê, ngựa con, cừu, dê, heo và gia cầm | KTT-34 | CÔNG TY KOREA THUMBVET CO., LTD |
Diclasol Hi | Diclazuril | Trị cầu trùng trên bê, cừu, gia cầm | KTT-35 | CÔNG TY KOREA THUMBVET CO., LTD |
Good Hepa+ | Taurine, Methionine, Ascorbic acid, D-Sorbitol | Phòng chống stress, hỗ trợ trong điều trị bệnh, giải độc gan, tăng sức đề kháng trên lợn, gia cầm | KTT-36 | CÔNG TY KOREA THUMBVET CO., LTD |
Trisulpha+ | Sulfamonomethoxine sodium, Trimethoprim | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, đường ruột, cầu trùng trên lợn, gia cầm | KTT-37 | CÔNG TY KOREA THUMBVET CO., LTD |
Ampucoxin sol. | Amprolium hydrochloride | Phòng và trị bệnh cầu trùng ở gà và gà tây | KTT-38 | CÔNG TY KOREA THUMBVET CO., LTD |
TPS Inj | Penicillin G benzathine hydrate; procaine; Dihydrostreptomycin sulfate | Trị viêm phổi, tụ huyết trùng, viêm vú, viêm tử cung, nhiễm trùng huyết trên trâu, bò, ngựa, cừu, lợn, chó, mèo. | KTT-39 | CÔNG TY KOREA THUMBVET CO., LTD |
Cefoshot | Certiofur sodium | Trị nhiễm khuẩn hô hấp trên trâu, bò, lợn; trị bệnh do E.coli trên gà. | KTT-40 | CÔNG TY KOREA THUMBVET CO., LTD |
S-Tri | Sulfamonomethoxine; Trimethoprim | Trị viêm phổi, nhiễm trùng đường ruột, nhiễm trùng huyết, viêm teo mũi trên lợn, gia cầm | KTT-41 | CÔNG TY KOREA THUMBVET CO., LTD |
Amox-G Inj | Amoxicillin hydrate; Gentamicin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, viêm vú, viêm khớp, áp xe, hội trứng MMA trên trâu, bò, lợn | KTT-42 | CÔNG TY KOREA THUMBVET CO., LTD |
V-MOXIL LA INJ. | Amoxicillin (hydrate) | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, nhiễm trùng da trên trâu, bò, cừu, chó, mèo. | KTT-43 | CÔNG TY KOREA THUMBVET CO., LTD |
Ewha Colmoxi | Amoxicilline, Colistin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, dạ dày- ruột trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. | EWH-01 | CÔNG TY EWHAPHARMTEK |
Ewha Tylosulfa | Tylosin phosphate, Sulfamethazine | Trị nhiễm trùng hô hấp trên heo | EWH-02 | CÔNG TY EWHAPHARMTEK |
Ultra Flor 40 | Florfenicol | Trị bệnh viêm phổi trên heo | EWH-03 | CÔNG TY EWHAPHARMTEK |
Meditrisol | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên gia cầm | EWH-04 | CÔNG TY EWHAPHARMTEK |
Enflox 100 | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm. | EWH-05 | CÔNG TY EWHAPHARMTEK |
ColiPower 10 | Colistin | Trị nhiễm khuẩn đường ruột trên trâu, bò, heo, gia cầm | EWH-06 | CÔNG TY EWHAPHARMTEK |
TILSIN25 | Tilmicosin phosphate | Trị nhiễm khuẩn hô hấp gia súc, gia cầm | EWH-07 | CÔNG TY EWHAPHARMTEK |
AMPICOLIS PLUS | Ampicillin hydrate, Colistin sulfate | Trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin và Colistin | EWH-08 | CÔNG TY EWHAPHARMTEK |
EWHA FLOR 100 | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên gia cầm | EWH-09 | CÔNG TY EWHAPHARMTEK |
Enflocin forte | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên trên gia cầm | JIN-01 | CÔNG TY SAMU MEDIAN CO.,LTD |
Jinwoo-Tilmicosin (L) | Tilmicosin phosphate | Trị bệnh đường hô hấp trên lợn, gia cầm. | JIN-02 | CÔNG TY SAMU MEDIAN CO.,LTD |
Power-Ampicol | Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, lợn, gia cầm | JIN-03 | CÔNG TY SAMU MEDIAN CO.,LTD |
Catojin Gold | L-Carnitine, Magnesium sulphate, Sorbitol | Giảm stress, tăng khả năng kháng bệnh, lợi tiểu trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, gia cầm. | JIN-04 | CÔNG TY SAMU MEDIAN CO.,LTD |
Coli Moxin | Amoxycillin trihydrate, Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên bê, lợn | JIN-05 | CÔNG TY SAMU MEDIAN CO.,LTD |
Florcol 20 | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn | JIN-06 | CÔNG TY SAMU MEDIAN CO.,LTD |
New Vitaking-Royal | Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6, B12, Folic acid, Calcium pantothenate, Nicotinamide, DL-Methionin, Na, Mn, Fe, Zn, Co, K | Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin, khoáng chất, giảm stress, tăng khả năng kháng bệnh trên lợn, gia cầm. | JIN-07 | CÔNG TY SAMU MEDIAN CO.,LTD |
Nanoflor-200 | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu chảy trên lợn, gia cầm | JIN-08 | CÔNG TY SAMU MEDIAN CO.,LTD |
Power Goldmoxin | Amoxicillin trihydrate, Acetaminophen | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn. | JIN-09 | CÔNG TY SAMU MEDIAN CO.,LTD |
Florcol 40 | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn | JIN-10 | CÔNG TY SAMU MEDIAN CO.,LTD |
BromCol-Gold | Bromhexine, Phenylbutazone | Hỗ trợ điều trị viêm hoặc nhiễm trùng như viêm mũi, thanh khí quản, viêm phế quản phổi, viêm phổi trên lợn, gia cầm. | JIN-11 | CÔNG TY SAMU MEDIAN CO.,LTD |
Power Coxin-S | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên gia cầm. | JIN-12 | CÔNG TY SAMU MEDIAN CO.,LTD |
Anticoc-F | Toltrazuril | Phòng và trị cầu trùng trên gia cầm | CPK-1 | CÔNG TY CHAMSHIN HOLDINGS CO., LTD |
Fenisol | Florphenicol | Trị Salmonella và colibacillosis trên gia cầm; trị Actinobacillus pleuropneumonia trên lợn. | CPK-2 | CÔNG TY CHAMSHIN HOLDINGS CO., LTD |
Anitril-200 | Enrofloxacin | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin trên gia cầm | CPK-3 | CÔNG TY CHAMSHIN HOLDINGS CO., LTD |
Chamshin Ampicol powder | Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate | Trị bệnh do vi khuẩn(E.coli và Salmonella spp) nhạy cảm với Ampicillin và Colistin trên bê, lợn, gia cầm | CPK-4 | CÔNG TY CHAMSHIN HOLDINGS CO., LTD |
Immuno-Up | Lactobacillus casei, Lactobacillus plantarum, Vitamin A, D3 , E, B1, B2, B6, B12, C, Calcium pantothenate, Xylooligosaccharide, Folic acid, DL-Methionine, ℓ-lysin, α-amylase, β-amylase, Cellulase, Lipase, Protease, Zinc sulfate, Ferrous sulfate, Cupric sulfate | Giảm stress, tăng sức đề kháng, hỗ trợ điều trị bệnh trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | CPK-5 | CÔNG TY CHAMSHIN HOLDINGS CO., LTD |
Vitasol-M | Vitamin A, D3, E, K3, B1 , B2, B6 ,B12, C, Calcium pantothenate, Nicotiamide, DL-Methionine, ℓ-lysin, Inositol, Manganese sulfate, Zinc sulfate, Ferrous sulfate, Cupric sulfate, Cobalt sulfate, Selenium, Citric acid, Folic acid | Giảm stress, tăng sức đề kháng, hỗ trợ điều trị bệnh trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | CPK-6 | CÔNG TY CHAMSHIN HOLDINGS CO., LTD |
Anitril-50 inj | Enrofloxacin | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin gây ra trên bê, nghé, lợn, chó, mèo | CPK-7 | CÔNG TY CHAMSHIN HOLDINGS CO., LTD |
Stress-King Plus | Vitamin A, D3, E, K3, C, B6, B12, Sodium chloride, Potassium chloride | Giảm stress, phòng mất nước, tăng sức đề kháng, hỗ trợ điều trị bệnh trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | CPK-8 | CÔNG TY CHAMSHIN HOLDINGS CO., LTD |
Newfenicol-40 | Florphenicol | Trị bệnh đường hô hấp trên lợn. | CPK-9 | CÔNG TY CHAMSHIN HOLDINGS CO., LTD |
Colmoxi-A powder | Amoxycillin trihydrate, Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | CPK-10 | CÔNG TY CHAMSHIN HOLDINGS CO., LTD |
Chamshin Cox-D Gold solution | Diclazuril | Trị cầu trùng trên bê, cừu, thỏ, gia cầm | CPK-11 | CÔNG TY CHAMSHIN HOLDINGS CO., LTD |
Farm Safe | Didecyl Dimethyl ammonium chloride, | Sát trùng chuồng trại chăn nuôi, thiết bị, dụng cụ chăn nuôi, lò ấp trứng. | WOS-1 | CÔNG TY WOOSUNG |
Bayovac®Poulshot® Lasota | Virut Newcastle sống, (chủng Lasota, B1). | Phòng bệnh Newcastle của gà | CADL-1 | CÔNG TY CHOONGANG VACCINE LABORATORIES |
Bayovac®Poulshot® Lasota+IB | Virut Newcastle sống (chủng Lasota, type B1); Virut viêm phế quản truyền nhiễm sống (Type Mass, chủng H-120) | Phòng bệnh Newcastle và bệnh Viêm phế quản truyền nhiễm của gà | CADL-2 | CÔNG TY CHOONGANG VACCINE LABORATORIES |
Bayovac®Poulshot® Gumboro | Virut Gumboro sống (chủng CAG). | Phòng bệnh Gumboro (viêm túi Bursa) của gà | CADL-3 | CÔNG TY CHOONGANG VACCINE LABORATORIES |
Bayovac®Poulshot® B1+ IB | Virut Newcastle (chủng B1, Type B1); Virut viêm phế quản truyền nhiễm của gà (Type Mass, chủng H-120) | Phòng bệnh Newcastle và viêm phế quản truyền nhiễm của gà | CADL-4 | CÔNG TY CHOONGANG VACCINE LABORATORIES |
Bayovac®Poulshot® IB | Virut viêm phế quản truyền nhiễm, sống (Type Mass, chủng H-120) | Phòng viêm phế quản truyền nhiễm của gà | CADL-5 | CÔNG TY CHOONGANG VACCINE LABORATORIES |
Bayovac®Poulshot® laryngo | Virut bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm của gà, sống (chủng IVR-12) | Phòng viêm thanh khí quản truyền nhiễm của gà. | CADL-6 | CÔNG TY CHOONGANG VACCINE LABORATORIES |
HC-VAC | Virut Dịch tả lợn nhược độc (chủng LOM) | Phòng Dịch tả lợn | CADL-7 | CÔNG TY CHOONGANG VACCINE LABORATORIES |
PPV-VAC | Virut Parvo của lợn (chủng PVK 1-3) vô hoạt | Phòng bệnh do Parvovirus lợn | CADL-8 | CÔNG TY CHOONGANG VACCINE LABORATORIES |
SuiShotR Aujeszky | Inactivated Aujeszky’s Disease virus(NYJ-G strain OMP antigen) | Phòng bệnh Aujeszky trên lợn | CADL-9 | CÔNG TY CHOONGANG VACCINE LABORATORIES |
Bayovac®Poulshot® NDO | Virus Newcastle vô hoạt chủng Lasota | Phòng bệnh Newcastle | CADL-10 | CÔNG TY CHOONGANG VACCINE LABORATORIES |
Bayovac® PoulShot® Coryza | Haemophilus paragallinarum serotype A, Haemophilus paragallinarum serotype C | Phòng bệnh sổ mũi truyền nhiễm trên gà | CADL-11 | CÔNG TY CHOONGANG VACCINE LABORATORIES |
Bayovac®Poulshot® BNE | Vius IB, EDS, Newcastle | Phòng viêm phế quản truyền nhiễm, Newcastle, hội chứng giảm đẻ | CADL-12 | CÔNG TY CHOONGANG VACCINE LABORATORIES |
SuiShot Circo One | Virus Circo type 2, vô hoạt | Phòng bệnh do Circovirus type 2 (PCV2) trên heo con | CADL-13 | CÔNG TY CHOONGANG VACCINE LABORATORIES |
Bayovac®Poulshot® Parvoguard | Protein VP 2 vi rút Parvo lợn | Phòng bệnh do Parvo vi rút cho lợn | CADL-14 | CÔNG TY CHOONGANG VACCINE LABORATORIES |
Suishot®APM-7 | Pasteurella multocida type A; B; Actinobacillus pleuropneumonia serotype 2, 7, Độc tố Actinobacillus pleuropneumonia serotype 2, 7 | Phòng bệnh tụ huyết trùng và viêm màng phổi trên lợn. | CADL-15 | CÔNG TY CHOONGANG VACCINE LABORATORIES |
Bayovac® PoulShot®Ing-Plus | Inactivated IBV (IBV M41; IBV KM91); inactivated (NDV Lasota); inactivated IBDV (IBDV CAG) | Phòng bệnh viêm khí quản truyền nhiễm, Newcastle và Gumboro ở gà | CADL-16 | CÔNG TY CHOONGANG VACCINE LABORATORIES |
Suishot® Circo Delta | Mycoplasma hyopneumoniae, Haemophillus parasuis serotype 4, Haemophillus parasuis serotype 5, Circovirus type 2 | Phòng bệnh do Circovirus type 2, viêm phổi kính, viêm phổi địa phương trên heo. | CADL-17 | CÔNG TY CHOONGANG VACCINE LABORATORIES |
Bayovac®Poulshot® PT-100 | Virút gây bệnh tiêu chảy truyền nhiễm (PEDV) | Phòng bệnh tiêu chảy truyền nhiễm trên heo con | CADL-18 | CÔNG TY CHOONGANG VACCINE LABORATORIES |
Floking 400 Inj | Florfenicol | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò, lợn. | DFH-1 | CÔNG TY DONGBU FARM HANNONG CO., LTD |
Floren SP | Florfenicol | Trị bệnh hô hấp trên lợn. | DFH-2 | CÔNG TY DONGBU FARM HANNONG CO., LTD |
KTX 50% W.S.P | Tylosin Tartrate | Trị CRD, viêm xoang, viêm phổi, viêm ruột, viêm manh tràng ở trâu, bò, lợn và gia cầm. | KPN-13 | KBNP, INC, KOREA |
LIFELINE | Alkylbenzyl Dimethyl ammonium chloride, Glutaraldehyde, Formaldehyde | Khử trùng , diệt khuẩn môi trường chăn nuôi, trang trại và dụng cụ chăn nuôi. | KPN-14 | KBNP, INC, KOREA |
METAPLEU 200 PREMIX | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn | KPN-15 | KBNP, INC, KOREA |
NANOVITA | Vitamin A, Vitamin D3, Vitamin E | Phòng và trị thiếu vitamin A, D3, E, tăng cường sức đề kháng cho trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, thỏ, chó, mèo, gia cầm. | KPN-16 | KBNP, INC, KOREA |
TITAN | Butaphosphan, Vitamin B12 | Tăng cường sức đề kháng, trị rối loạn tiêu hóa, rối loạn phát triển và dinh dưỡng trên trâu, bò, lợn | KPN-17 | KBNP, INC, KOREA |
Amoxyl 200 | Amoxicillin trihydrate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu trên bê, dê, gia cầm, cừu, lợn | SWC-01 | CÔNG TY SUNG-WON CO, LTD |
Danopen 40 | Florfenicol | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên lợn | SWC-02 | CÔNG TY SUNG-WON CO, LTD |
Enrox 200 | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu, nhiễm trùng vết thương trên, lợn, bê, cừu, dê lợn | SWC-03 | CÔNG TY SUNG-WON CO, LTD |
Polymycin | Ampicillin trihydrate, Colistin sulphate | Trị tiêu chảy, nhiễm trùng đường hô hấp trên bê, cừu, dê, heo, gia cầm | SWC-04 | CÔNG TY SUNG-WON CO, LTD |
Tiamulin Powder | Tiamulin hydrogen fumarate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gia cầm, thỏ | SWC-05 | CÔNG TY SUNG-WON CO, LTD |
Chlortetracycline Feed Grade (CTC.F.G) 15% Powder | Chlortetracycline | Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm Chlortetracycline gây ra trên heo, cừu non, gia cầm | ZCT-1 | CÔNG TY ZHUMADIAN HUAZHONG CHIA TAI |
Chlortetracycline feed grade(CTC.F.G) 15% Granular | Chlortetracycline | Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm Chlortetracycline gây ra trên heo, cừu non, gia cầm | ZCT-2 | CÔNG TY ZHUMADIAN HUAZHONG CHIA TAI |
Analgin 500 | Metamizol | Giảm đau, hạ sốt | HYP-2 | CÔNG TY HEBEI YUANZHENG PHARMACEUTICAL |
Gentamycin 10% Inj | Gentamycin sulphate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, da, tiết niệu-sinh dục, viêm dạ dày-ruột. | HYP-3 | CÔNG TY HEBEI YUANZHENG PHARMACEUTICAL |
Terra 20% L.A | Oxytetracycline | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, da, tiết niệu-sinh dục, viêm dạ dày-ruột. | HYP-4 | CÔNG TY HEBEI YUANZHENG PHARMACEUTICAL |
Flor Max 30% | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trâu, bò, heo. | HYP-5 | CÔNG TY HEBEI YUANZHENG PHARMACEUTICAL |
Oxytetracycline 10% inj | Oxytetracycline (HCl) | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm vú, viêm da trên trâu, bò, dê, cừu, lợn. | HYP-6 | CÔNG TY HEBEI YUANZHENG PHARMACEUTICAL |
Pen Strep Inject | Procaine Penicillin G; Dihydrostreptomycinsulphate | Trị nhiễm khuẩn gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với penicillin và Dihydrostreptomycin trên trâu bò, ngựa, lợn, lừa, cừu và dê. | HYP-7 | CÔNG TY HEBEI YUANZHENG PHARMACEUTICAL |
Gramovet 15% LA | Amoxicillin | Trị nhiễm khuẩn trên ngựa, trâu bò, lợn, dê, cừu, chó mèo. | HYP-8 | CÔNG TY HEBEI YUANZHENG PHARMACEUTICAL |
Ivermectin 1% inj | Ivermectin | Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, lợn | HYP-9 | CÔNG TY HEBEI YUANZHENG PHARMACEUTICAL |
Vetamoxyl 20 L.A | Amoxicillin (trihydrate) | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm ruột, viêm khớp, viêm màng não, nhiễm trùng tiết niệu trâu, bò, ngựa, heo, cừu, dê, chó, mèo. | HYP-10 | CÔNG TY HEBEI YUANZHENG PHARMACEUTICAL |
Amoxil 200 WSP | Amoxicillin trihydrate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu trên bê, dê, cừu, heo, gia cầm. | HYP-16 | CÔNG TY HEBEI YUANZHENG PHARMACEUTICAL |
Ceftimax 5% inj | Ceftiofur HCl | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, da, tiết niệu-sinh dục, viêm dạ dày-ruột trên trâu, bò, lợn | HYP-11 | CÔNG TY HEBEI YUANZHENG PHARMACEUTICAL |
Dexa 2.0 %inj | Dexamethasone sodium phosphate | Trị viêm và dị ứng trên trâu, bò, ngựa, cừu, dê, lợn, chó, mèo. | HYP-12 | CÔNG TY HEBEI YUANZHENG PHARMACEUTICAL |
Doxy 50% wsp | Doxycycline hyclate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, dê, cừu, heo, gia cầm. | HYP-13 | CÔNG TY HEBEI YUANZHENG PHARMACEUTICAL |
Hemo-fedex 200 inj | Iron dextran, Vitamin B12 | Phòng và trị thiếu máu trên bê, nghé, heo con, dê non. | HYP-14 | CÔNG TY HEBEI YUANZHENG PHARMACEUTICAL |
Zurilcox 5% oral suspension | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên heo con , dê, cừu non. | HYP-15 | CÔNG TY HEBEI YUANZHENG PHARMACEUTICAL |
Cefquinom LA inj 2,5 % | Cefquinome | Trị nhiễm trùng đường hô hấp,viêm phổi, viêm da, thối móng, viêm vú, nhiễm trùng huyết trên bê, heo. | HYP-16 | CÔNG TY HEBEI YUANZHENG PHARMACEUTICAL |
Difenac inj 5% | Diclofenac Sodium | Kháng viêm, giảm đau, hạ sốt trên trâu, vò, dê, cừu, heo | HYP-17 | CÔNG TY HEBEI YUANZHENG PHARMACEUTICAL |
Doramec inj 1% | Doramectin | Trị giun tròn, giun phổi, giun mắt, chấy, ve, ghẻ trên trâu, bò, dê, heo. | HYP-18 | CÔNG TY HEBEI YUANZHENG PHARMACEUTICAL |
Dynaject 10% | Tiamulin hydrogen famarate | Trị bệnh nhiễm khuẩn trên đường tiêu hóa, hô hấp và viêm khớp, viêm da trên heo. | HYP-19 | CÔNG TY HEBEI YUANZHENG PHARMACEUTICAL |
Levasol-100 Oral | Levamisole HCL | Phòng và điều trị bệnh truyền nhiễm đường tiêu hóa, giun giai đoạn ấu trùng và trưởng thành mẫn cảm với Levamisole cho gia súc, cừu, gia cầm, heo | HYP-20 | CÔNG TY HEBEI YUANZHENG PHARMACEUTICAL |
Encin-200 | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên bê, dê, cừu, lợn, gia cầm | HYP-21 | CÔNG TY HEBEI YUANZHENG PHARMACEUTICAL |
Albensol-100 Oral | Albendazole | Trị giun sán trên trâu, bò, dê, cừu, bê, nghé, | HYP-22 | CÔNG TY HEBEI YUANZHENG PHARMACEUTICAL |
Enradin F-80 | Enramycin | Chống lại sự phát triển của vi khuẩn đường ruột, trên gia cầm và heo. | TKD-1 | CÔNG TY ZHEJIANG HISUN PHARMACEUTICAL |
Enradin F-40 | Enramycin | Chống lại sự phát triển của vi khuẩn đường ruột, trên gia cầm và heo. | TKD-2 | CÔNG TY ZHEJIANG HISUN PHARMACEUTICAL |
Colistin sulfate | Colistin sulfate EP4 | Trị bệnh do vi khuẩn Gram(-). | ZAK-1 | CÔNG TY ZHEJIANG APELOA KANGYUBIO-PHARMACEUTICAL |
SACOLI 10% | Colistin sulphate | Trị viêm dạ dày-ruột trên heo, gia cầm. | ZAK-02 | CÔNG TY ZHEJIANG APELOA KANGYUBIO-PHARMACEUTICAL |
CPKISAMYCIN 10% | Kitasamycin | Trị CRD trên gia cầm, hồng lỵ trên heo. | ZAK-03 | CÔNG TY ZHEJIANG APELOA KANGYUBIO-PHARMACEUTICAL |
Zambac MD 100 | Bacitracin methylene disalicylate | Trị viêm ruột trên heo, gia cầm. | PLB-01 | CÔNG TY PUCHENG LIFECOME BIOCHEMISTRY |
Chlortetracycline hydrochloride | Chlortetracycline HCl | Kiểm soát và điều trị tăng sinh quá mức vi khuẩn gây hại đường ruột, phó thương hàn trên gà, thương hàn, viêm ruột trên heo. | PLB-02 | CÔNG TY PUCHENG LIFECOME BIOCHEMISTRY |
Chlortetracycline hydrochloride 20% Granular | Chlortetracycline (as Chlortetracycline HCl) | Trị viêm ruột, lỵ, thương hàn trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm | PLB-03 | CÔNG TY PUCHENG LIFECOME BIOCHEMISTRY |
Salinomycin Premix 12% | Salinomycin | Trị cầu trùng trên gà giò | PLB-04 | CÔNG TY PUCHENG LIFECOME BIOCHEMISTRY |
Chlortetracycline Hydrochloride Water Soluble Powder 20% | Chlortetracycline Hydrochloride | Trị bệnh viêm ruột, viêm phổi ở heo, trâu, bò; bệnh viêm khớp, hô hấp, tụ huyết trùng ở gia cầm | PLB-04 | CÔNG TY PUCHENG LIFECOME BIOCHEMISTRY |
Ironwon-20 | Iron dextran, Vitamin B12 | Phòng và trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt trên bê, nghé, heo con. | YLP-1 | CÔNG TY YANTAI LUYE ANIMAL HEALTH PRODUCTS |
Centre-Dicox (Diclazuril 2.5% Oral Solution) | Diclazuril | Trị cầu trùng trên gia cầm. | ACB-1 | CÔNG TY AETHER CENTRE(BEIJING) BIOLOGY |
Centre-Toltr (Toltrazuril 2.5% Oral Solution) | Toltrazuril | Phòng và trị cầu trùng trên lợn con, gia cầm. | ACB-2 | CÔNG TY AETHER CENTRE(BEIJING) BIOLOGY |
Centre-Enrox injection 10% (Enrofloxacin injection 10%) | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, hô hấp, tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, lợn. | ACB-3 | CÔNG TY AETHER CENTRE(BEIJING) BIOLOGY |
Centre-Oxyte (Oxytetracycline 20% LA Injection) | Oxytetracycline | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, nhiễm trùng da, tiết niệu-sinh dục, nhiễm trùng máu trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, gia cầm | ACB-4 | CÔNG TY AETHER CENTRE(BEIJING) BIOLOGY |
Centre-Gentdox | Doxycycline hyclate, Gentamycine sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. | ACB-5 | CÔNG TY AETHER CENTRE(BEIJING) BIOLOGY |
Centre-Amoxy LA 15% | Amoxycillin | Trị nhiễm trùng dạ dày, ruột, hô hấp, tiết niệu trên gia súc, gia cầm | ACB-6 | CÔNG TY AETHER CENTRE(BEIJING) BIOLOGY |
Centre-Tilmi Oral Solution 25% | Tilmicosin phosphate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | ACB-7 | CÔNG TY AETHER CENTRE(BEIJING) BIOLOGY |
Centre-Doxy 50% | Doxycycline hyclate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm | ACB-8 | CÔNG TY AETHER CENTRE(BEIJING) BIOLOGY |
Centre-Flor inj 30% | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, heo | ACB-9 | CÔNG TY AETHER CENTRE(BEIJING) BIOLOGY |
Centre-Tylo Injection 20% | Tylosin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | ACB-10 | CÔNG TY AETHER CENTRE(BEIJING) BIOLOGY |
Centre-Amoxy 50% | Amoxicillin trihydrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, da trên heo, bê, gia cầm | ACB-11 | CÔNG TY AETHER CENTRE(BEIJING) BIOLOGY |
Centre-Flor Oral solution 20% | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên gia cầm | ACB-12 | CÔNG TY AETHER CENTRE(BEIJING) BIOLOGY |
Centre-Amogen | Amoxicillin trihydrate; Gentamycin sulphate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | ACB-13 | CÔNG TY AETHER CENTRE(BEIJING) BIOLOGY |
Amoxicillin 300 | Amoxicilline; Bromhexin | Trị nhiễm khuẫn do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin gây ra trên gia súc, gia cầm | WPA-1 | CÔNG TY WEIFANG PREMIER ANIMAL PHARMACEUTICAL INDUSTRIES |
Doxycycline 200 | Doxycycline hydrochloride | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | WPA-2 | CÔNG TY WEIFANG PREMIER ANIMAL PHARMACEUTICAL INDUSTRIES |
AMPICOL | Ampicillin,Colistin Sulfate | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin và Colistin gây ra trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | WPA-3 | CÔNG TY WEIFANG PREMIER ANIMAL PHARMACEUTICAL INDUSTRIES |
Oxy 500 WSP | Oxytetracycline HCl | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu, sinh dục, nhiễm trùng huyết trên lợn, bê, dê, cừu, thỏ, gia cầm | WPA-4 | CÔNG TY WEIFANG PREMIER ANIMAL PHARMACEUTICAL INDUSTRIES |
Amoxicllin 500 | Amoxicillin | Trị tụ huyết trùng, bạch lỵ, tụ cầu, tiêu chảy, viêm đường hô hấp trên bê, nghé, lợn, gia cầm | WPA-5 | CÔNG TY WEIFANG PREMIER ANIMAL PHARMACEUTICAL INDUSTRIES |
Florfenicol 30% VF Injection | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, heo. | HNC-01 | CÔNG TY HEIBEI NEW CENTURY PHARMACEUTICAL |
Enrofloxacin 10% VF Injection | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | HNC-02 | CÔNG TY HEIBEI NEW CENTURY PHARMACEUTICAL |
Lincomycin 10% VF Injection | Lincomycin | Trị lỵ, viêm phổi, viêm khớp, tiêu chảy trên heo, gà, cừu. | HNC-03 | CÔNG TY HEIBEI NEW CENTURY PHARMACEUTICAL |
Iron Dextran 10% VF Injection | Iron Dextran | Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt trên bê, heo con | HNC-04 | CÔNG TY HEIBEI NEW CENTURY PHARMACEUTICAL |
Vitamin B complex VF Injection | Vitamin B1, B2, B6, Nicotinamide,Calcium Pantothenate | Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin B trên trâu, bò, ngựa, cừu, heo, chó, mèo, thỏ | HNC-05 | CÔNG TY HEIBEI NEW CENTURY PHARMACEUTICAL |
Oxytetracyclin HCL 10% VF Injection | Oxytetracylin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, heo | HNC-06 | CÔNG TY HEIBEI NEW CENTURY PHARMACEUTICAL |
Vitamin AD3E VF Injection | Vitamin A, D3, E | Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin A, D3, E trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, heo, chó, mèo. | HNC-07 | CÔNG TY HEIBEI NEW CENTURY PHARMACEUTICAL |
Doxycycline 10% VF Soluble powder | Doxycycline | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, dê, cừu, heo, gia cầm. | HNC-08 | CÔNG TY HEIBEI NEW CENTURY PHARMACEUTICAL |
Multivitamin VF soluble powder | Vitamin A, D3, E, K3, C, B1, B2, B6, B12, Folic acid, Biotin, Pantothenate, Niacin | Phòng chống stress, ngăn ngừa thiếu hụt Vitamin A, D, E, K trên gia súc, gia cầm. | HNC-09 | CÔNG TY HEIBEI NEW CENTURY PHARMACEUTICAL |
Levamisole 10% VF Injection | Levamisole | Trị giun tròn ở dạ dày, ruột phổi trên trâu, bò, dê, cừu, heo. | HNC-10 | CÔNG TY HEIBEI NEW CENTURY PHARMACEUTICAL |
LA Oxytetracyclin HCL 10% VF Injection | Oxytetracylin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, viêm khớp trên trâu, bò, dê, cừu, heo | HNC-11 | CÔNG TY HEIBEI NEW CENTURY PHARMACEUTICAL |
Enrofloxacin 10% VF soluble powder | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm. | HNC-12 | CÔNG TY HEIBEI NEW CENTURY PHARMACEUTICAL |
Ivermectin 1% VF Injection | Ivermectin | Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, dê, cừu, heo | HNC-13 | CÔNG TY HEIBEI NEW CENTURY PHARMACEUTICAL |
Tylosin 10% VF Injection | Tylosin | Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, heo | HNC-14 | CÔNG TY HEIBEI NEW CENTURY PHARMACEUTICAL |
Tiamulin 10% VF soluble powder | Tiamulin | Trị viêm phổi, viêm màng phổi, lỵ trên heo, gà. | HNC-15 | CÔNG TY HEIBEI NEW CENTURY PHARMACEUTICAL |
COLISTIN SULPHATE | Colistin Sulphate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên gia súc. | ZSB-01 | CÔNG TYZHEJIANG SHENGHUA BIOK BIOLOGY |
KX-TYLO PC | Tylosin Tartrate, Thiamphenicol | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin, Thiamphenicol trên gia súc, gia cầm. | HKP-01 | CÔNG TY HEBEI KEXING PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
KX-GENTA | Gentamicin Sulfate | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Gentamicin gây ra cho gia súc, gia cầm. | HKP-02 | CÔNG TY HEBEI KEXING PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
KX-SONE | Oxytetracycline HCl Thiamphenicol, Lidocaine HCl, Bromhexine HCl | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline HCl và Thiamphenicol gây ra cho gia súc, gia cầm. | HKP-03 | CÔNG TY HEBEI KEXING PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
KX-SULFA 33 | Sulfamethazin sodium | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfamethazin gây ra cho gia súc, gia cầm. | HKP-04 | CÔNG TY HEBEI KEXING PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
KX-BUTA PLUS | Butafosfan ; Vitamin B12 | Trị rối loạn chức năng trai đổi chất, hỗ trợ sinh sản, bồi bổ cơ thể do làm việc quá sức, kiệt sức, tăng cơ bắp và sức | HKP-05 | CÔNG TY HEBEI KEXING PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
AMOXCOLI POWER | Amoxicillin, Colistin Sulfate | Trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin và Colistin sulfate | HKP-06 | CÔNG TY HEBEI KEXING PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
KX-ADE HIGH | Vitamin A, D3, E | Trị và phòng ngừa thiếu vitamin ở vật nuôi. | HKP-07 | CÔNG TY HEBEI KEXING PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
KX-MULTI | Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B12, C, K3, Calcium pantathenate, Nicotinamide, Folic acid, Biotin, Tyrosine, L-Lysine Threonine, Leucine, Hystidine, Cysteine, Gultamic acid, acide Aspartic, DL Methionine, Manganese, Cobalt | Phòng và trị bệnh do thiếu hụt các vitamin, khoáng chất và axit amin ở vật nuôi. | HKP-08 | CÔNG TY HEBEI KEXING PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
KX-VITRACO | Colistin, Oxytetracycline HCL, Vitamin A, D3, E, K3, B2, B12, PP, Ca pantothenate | trị viêm dạ dày-ruột và nhiễm trùng đường hô hấp gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với oxytetracycline và colistin: | HKP-09 | CÔNG TY HEBEI KEXING PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
KX-TOLTRACOX ORAL | Toltrazuril | Trị cầu trùng ở dê non, cừu, lợn và gia cầm. | HKP-10 | CÔNG TY HEBEI KEXING PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
KX-AD3E SOLUBLE | Vitamin A; D3; E | Phòng- trị bệnh thiếu vitamin A, D, E ở gia súc, gia cầm | HKP-11 | CÔNG TY HEBEI KEXING PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
KX-LINCO SPEC | Lincomycin HCL, Spectinomycin HCL | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Lincomycin và Spectinomycin gây ra cho gia súc, gia cầm. | HKP-12 | CÔNG TY HEBEI KEXING PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
Reassortant Avian Influenza Virus Vaccine, Inactivated (H5N1 Subtype, Re-5 Strain) | Kháng nguyên vi rút cúm vô hoạt chủng A/Harbin/Re5/2003 (H5N1) | Phòng bệnh cúm gia cầm trên gà, vịt do virút cúm chủng A, phân chủng H5 | HBD-3 | CÔNG TY PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SINH HỌC HARBIN |
Porcine Circovirus type 2 vaccine, Inactivated (Strain LG) | Virus Porcine Circovirus type 2, vô hoạt | Phòng bệnh còi cọc do PCV type 2 gây ra trên heo con. | HBD-4 | CÔNG TY PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SINH HỌC HARBIN |
Reassortant Avian Influenza Virus Vaccine, Inactivated (H5N1 subtype, Re-6 strain) | Vi rút cúm gia cầm tái tổ hợp (subtype H5N1, Re-6 strain), vô hoạt | Phòng bệnh cúm gia cầm subtype H5N1 trên gà, vịt | HBD-5 | CÔNG TY PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SINH HỌC HARBIN |
Vaccine cúm gia cầm tái tổ hợp vô hoạt | Vi rút cúm gia cầm tái tổ hợp, subtype H5N1, chủng Re-5 | Phòng bệnh cúm do vi rút cúm gia cầm subtype H5 gây ra trên gà, vịt. | QYH-2 | CÔNG TY QYH BIOTECH |
Reassortant Avian Influenza Virus Vaccine, Inactivated (H5N1 subtype, strain Re-6) | Vi rút cúm gia cầm tái tổ hợp (subtype H5N1, Re-6 strain), vô hoạt | Phòng bệnh cúm gia cầm subtype H5N1 trên gà, vịt, ngan. | QYH-3 | CÔNG TY QYH BIOTECH |
Highly Pathogenic Porcine Reproductive and Respiratory Syndrome vaccine, live (Strain JXA1-R ) | PRRSV chủng JXA1-R, nhược độc | Phòng bệnh PRRS ở lợn | GDA-1 | CÔNG TY GUANGDONG WENS DAHUANONG BIOTECHNOLOGY CO., LTD |
Combined Newcastle Disease and Infectious Bronchitis Vaccine, Live (Strain La Sota + Strain H52) | Virus Newcatsle chủng Lasota, Virus viêm phế quản truyền nhiễm chủng H52 | Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm trên gà. | GDA-2 | CÔNG TY GUANGDONG WENS DAHUANONG BIOTECHNOLOGY CO., LTD |
Avian Infectious Bronchitis Thermo-stable vaccine, Live (Strain H120) | Virus viêm phế quản truyền nhiễm (chủng H120) | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà. | GDA-3 | CÔNG TY GUANGDONG WENS DAHUANONG BIOTECHNOLOGY CO., LTD |
Infectious bursal disease thermo-stable vaccine, live (Strain B87) | Vi rút bệnh Gumboro (chủng B87) | Phòng bệnh Gumboro trên gà. | GDA-4 | CÔNG TY GUANGDONG WENS DAHUANONG BIOTECHNOLOGY CO., LTD |
Combined Newcastle Disease and Infectious Bronchitis Vaccine, Live (Strain La Sota + Strain H120) | Vi rút Newcastle chủng Lasota, Vi rút viêm phế quản truyền nhiễm chủng H120 | Phòng bệnh Newcastle và viêm phế quản truyền nhiễm trên gà. | GDA-5 | CÔNG TY GUANGDONG WENS DAHUANONG BIOTECHNOLOGY CO., LTD |
Newcastle Disease Thermo-stable Vaccine, Live (Strain La Sota) | Vi rút Newcastle chủng Lasota≥106.0 EID50 | Phòng bệnh Newcastle trên gà. | GDA-7 | CÔNG TY GUANGDONG WENS DAHUANONG BIOTECHNOLOGY CO., LTD |
Classical Swine Fever Vaccine, live (Tissue Culture Origin) | Vi rút nhược độc dịch tả lợn | Phòng bệnh dịch tả lợn | GDA-9 | CÔNG TY GUANGDONG WENS DAHUANONG BIOTECHNOLOGY CO., LTD |
Porcine Reproductive and Respiratory Syndrome Vaccine, Inactivated (NVDC-JXA1 Strain) | Virus gây bệnh lợn tai xanh chủng NVDC-JXA1 vô hoạt | Phòng bệnh lợn tai xanh | GDA-10 | CÔNG TY GUANGDONG WENS DAHUANONG BIOTECHNOLOGY CO., LTD |
Infectious Bursal Disease Antibodies | Kháng thể Gumboro | Phòng và trị bệnh Gumboro trên gà | SST-1 | CÔNG TY SHANDONG SINDER TECHNOLOGY |
Duck Virus Hepatitis Antibodies | Kháng thể viêm gan vịt | Phòng và trị bệnh viêm gan vịt. | SST-2 | CÔNG TY SHANDONG SINDER TECHNOLOGY |
Reassortant Avian Influenza (Subtype H5N1) Vaccine, Inactivated (Strain Re-1) | Vi rút cúm gia cầm tái tổ hợp (subtype H5N1, Re-1 strain), vô hoạt | Phòng bệnh cúm gia cầm trên gà, vịt, ngỗng. | ZDB-1 | CÔNG TY ZHAOQING DAHUANONG BIOLOGY MEDICINE |
Reassortant Avian Influenza Virus Vaccine, Inactivated (H5N1 Subtype, Re-5 Strain) | Virus cúm gia cầm H5N1, chủng Re-5 | Phòng bệnh cúm gia cầm trên gà, vịt, ngan. | ZDB-2 | CÔNG TY ZHAOQING DAHUANONG BIOLOGY MEDICINE |
Reassortant Avian Influenza virus vaccine, inactivated (H5N1 subtype, strain Re-6) | Vi rút cúm gia cầm tái tổ hợp (subtype H5N1, Re-6 strain), vô hoạt | Phòng bệnh cúm gia cầm trên gà, vịt, ngan. | ZDB-3 | CÔNG TY ZHAOQING DAHUANONG BIOLOGY MEDICINE |
Newcastle disease vaccine, inactivated (strain La Sota ) | Vi rút Newcastle chủng Lasota; ND | Phòng bệnh Newcastle trên gà. | GDA-8 | CÔNG TY ZHAOQING DAHUANONG BIOLOGY MEDICINE |
T-Rex® | Cyromazine | Thuốc diệt ấu trùng ruồi | NEF-1 | CÔNG TY NANJING ESSENCE FINE CHEMICAL |
Coccidiosis Trivalent Vaccine for Chickens, Live | E. tenella PTMZ Strain, E.maxima PMHY Strain, E.acervulina PAHY strain | Phòng bệnh cầu trùng trên gà | FSB-1 | CÔNG TY FOSHAN STANDARD BIO-TECH |
Coccidiosis quadrivalent vaccine for chicken, live | E. tenella PTMZ strain, E. necatrix PNHZ strain, E. maxima PMHY Strain, E. acervulina PAHY strain | Phòng bệnh cầu trùng trên gà | FSB-2 | CÔNG TY FOSHAN STANDARD BIO-TECH |
UNO-AMOX 20% LA | Amoxicicllin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp và dạ dày ruột gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin trên trâu, bò, lợn | UNOV-01 | CÔNG TY SHANGDONG UNOVET PHARMACEUTICAL CO.,LTD |
UNO-ENRO 20% | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường ruột, hô hấp trên gia súc, gia cầm | UNOV-02 | CÔNG TY SHANGDONG UNOVET PHARMACEUTICAL CO.,LTD |
UNO-FLOR 30% | Florfenicol | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol gây ra cho gia súc, gia cầm. | UNOV-03 | CÔNG TY SHANGDONG UNOVET PHARMACEUTICAL CO.,LTD |
UNO-IVER 1% | Ivermectin | Trị nội, ngoại kí sinh trùng ở trâu bò, lợn, cừu, chó, mèo. | UNOV-04 | CÔNG TY SHANGDONG UNOVET PHARMACEUTICAL CO.,LTD |
UNO-LINCO-GENTA | Gentamycin, Lincomycin | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Lincomycin và Gentamycin gây ra trâu, bò, dê, cừu, heo | UNOV-05 | CÔNG TY SHANGDONG UNOVET PHARMACEUTICAL CO.,LTD |
UNO-TETRA 20% LA | Oxytetracicllin | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracicllin gây ra trâu, bò, dê, cừu, heo | UNOV-06 | CÔNG TY SHANGDONG UNOVET PHARMACEUTICAL CO.,LTD |
UNO-TYLO DOXY | Tylosin Tartrate, Doxycicllin hyclate | Trị các nhiễm trùng đường tiêu hóa và hô hấp do vi sinh vật nhạy cảm với tylosin và doxycycline | UNOV-07 | CÔNG TY SHANGDONG UNOVET PHARMACEUTICAL CO.,LTD |
UNO-GENTA DOXY | Doxycycllin hyclate, Gentamycin Sulfate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa và hô hấp do các vi khuẩn nhạy cảm với doxycycline và gentamicin | UNOV-08 | CÔNG TY SHANGDONG UNOVET PHARMACEUTICAL CO.,LTD |
UNO-LINCOGENTA | Lincomycin, Gentamicin | Trị nhiễm khuẩn gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Lincomycin và gentamycin | UNOV-09 | CÔNG TY SHANGDONG UNOVET PHARMACEUTICAL CO.,LTD |
UNO-FLO DOXY | Florfenicol, Doxycycline | Trị nhiễm trùng đường hô hấp ở lợn, gà và gà tây | UNOV-10 | CÔNG TY SHANGDONG UNOVET PHARMACEUTICAL CO.,LTD |
UNO-DOXY | Doxycyclin hyclate | Điều trị các nhiễm trùng đường hô hấp và tiêu hóa gây ra bởi vi sinh vật nhạy cảm với doxycycline, | UNOV-11 | CÔNG TY SHANGDONG UNOVET PHARMACEUTICAL CO.,LTD |
UNO-AMOX | Amoxcicllin (as trihydrate) | Trị nhiễm trùng do các vi khuẩn nhạy cảm với amoxycillin Bê, Cừu, Gia cầm. | UNOV-12 | CÔNG TY SHANGDONG UNOVET PHARMACEUTICAL CO.,LTD |
UNO-ERY AMPI | Ampicillin (as trihydrat), Erythromycin (as thiocyanate) | Trị CRD, tụ huyết trùng, nhiễm Salmonella, viêm phổi, viêm phế quản và khí quản ở Trâu bò, lợn, dê, cừu, gia cầm | UNOV-13 | CÔNG TY SHANGDONG UNOVET PHARMACEUTICAL CO.,LTD |
Florphenicol oral liquid 20% | Florphenicol | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gia cầm. | HLP-1 | CÔNG TY HUBEI LONGXIANG PHARMACEUTICALTECH CO., LTD |
ROXYCIDE | Potassium Monopersulphate, Potassium Hydrogen Sulphate, Potassium Sulphate, Sodium Chloride. | Diệt khuẩn, khử trùng chuồng trại, không khí, nước uống cho vật nuôi. | CRDP-01 | CÔNG TY CHENGDU ROSUN DISINFECTION PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Maduramicin Ammonium 1% Premix | Maduramicin Ammonium | Trị cầu trùng trên gà | ZEA-01 | CÔNG TY ZHEJIANG ESIGMA BIOTECHNOLOGY CO., LTD |
Diclazuril 0.5% Premix | Diclazuril | Trị cầu trùng trên gà | ZEA-02 | CÔNG TY ZHEJIANG ESIGMA BIOTECHNOLOGY CO., LTD |
25% Clopidol Premix | Clopidol | Trị cầu trùng trên gà và thỏ | ZEA-03 | CÔNG TY ZHEJIANG ESIGMA BIOTECHNOLOGY CO., LTD |
Compound Maduramicin Ammonium Premix | Nicarbazin, Maduramicin | Trị cầu trùng trên gà và thỏ | ZEA-04 | CÔNG TY ZHEJIANG ESIGMA BIOTECHNOLOGY CO., LTD |
VICONIN (Cefquinome sulfate Injectable suspention) | Cefquinome | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm da, viêm vú, viêm khớp, viêm não, nhiễm trùng huyết trên trâu, bò, lợn | QAH-01 | CÔNG TY QILU ANIMAL HEALTH PRODUCTS CO., LTD |
FUXIAN (Flunixin Meglumine Injection) | Flunixin | Hạ sốt, kháng viêm trên trâu, bò, lợn | QAH-02 | CÔNG TY QILU ANIMAL HEALTH PRODUCTS CO., LTD |
Ivermectin Injection | Ivermectin | Trị giun, sán, ve, rận, ghẻ, giòi da trên trâu, bò, lợn | QAH-03 | CÔNG TY QILU ANIMAL HEALTH PRODUCTS CO., LTD |
Oxytetracycline L.A(Oxytetracycline Injection) | Oxytetracycline | Trị viêm đường hô hấp, viêm kết mạc, thối móng, xoắn khuẩn trên trâu, bò, lợn | QAH-04 | CÔNG TY QILU ANIMAL HEALTH PRODUCTS CO., LTD |
CEFALIC (Ceftiofur Hydrochloride Injectable suspension) | Ceftiofur | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm da thối chân trên trâu, bò, lợn | QAH-05 | CÔNG TY QILU ANIMAL HEALTH PRODUCTS CO., LTD |
10% Iron dextran + VB12 Injection | Iron dextran; Vitamin B12 | Phòng và trị thiếu máu trên bê và lợn con | JBP-01 | CÔNG TY JIANGXI BOLAI PHARMACY CO.,LTD |
15% Amoxicillin & 4% Gentamycin Injection | Amoxycillin trihydrate; Gentamicin sulfate | Trị viêm phổi,viêm ruột tiêu chảy, viêm vú, áp xe trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | JBP-02 | CÔNG TY JIANGXI BOLAI PHARMACY CO.,LTD |
20% Oxytetracycline Injection | Oxytetracycline | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa,viêm khớp trên trâu bò, dê, cừu, lợn | JBP-03 | CÔNG TY JIANGXI BOLAI PHARMACY CO.,LTD |
30% FLORFENICOL INJECTION | Florfenicol | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa,viêm khớp trên trâu bò, dê, cừu, lợn | JBP-04 | CÔNG TY JIANGXI BOLAI PHARMACY CO.,LTD |
Vitamin AD3E Injection | Vitamin A, Vitamin E, Vitamin D3 | Phòng tri thiếu vitamin AD3E, còi cọc, suy nhược trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu, chó, mèo và gia cầm | JBP-05 | CÔNG TY JIANGXI BOLAI PHARMACY CO.,LTD |
LA Amoxicillin injection | Amoxycillin trihydrate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, heo | JBP-06 | CÔNG TY JIANGXI BOLAI PHARMACY CO.,LTD |
Amoxicillin Soluble powder | Amoxycillin trihydrate; Gentamicin sulfate | Trị viêm đường hô hấp, đường tiêu hóa, nhiễm khuẩn thứ phát trong quá trình nhiễm bệnh virus trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | JBP-07 | CÔNG TY JIANGXI BOLAI PHARMACY CO.,LTD |
Ceftiofur HCl Injection | Ceftiofur HCl | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm da, viêm khớp, viêm móng, thối chân, viêm đại tràng, viêm đường sinh dục trên trâu, bò, lợn | JBP-08 | CÔNG TY JIANGXI BOLAI PHARMACY CO.,LTD |
Enrofloxacin injection | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn. | JBP-09 | CÔNG TY JIANGXI BOLAI PHARMACY CO.,LTD |
Ivermectin Injection | Ivermectin | Trị nội và ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, dê , cừu, lợn. | JBP-10 | CÔNG TY JIANGXI BOLAI PHARMACY CO.,LTD |
Penicillin G Procaine & Dihydrostreptomycin Sulphate Injection | Procaine penicillin G, Dihydrostreptomycin sulphate | Trị viêm đường hô hấp, tử cung, nhiễm trùng đường ruột, viêm đại tràng, viêm vú, viêm xương, viêm phúc mạc, nhiễm trùng huyết, viêm bàng quang, viêm khớp, nhiễm trùng thứ phát trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu. | JBP-11 | CÔNG TY JIANGXI BOLAI PHARMACY CO.,LTD |
TIAMAX 10 | Tiamulin hydrogen fumarate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, đường tiết niệu trên heo, gia cầm. | JSB - 01 | CÔNG TY JIANGXI BOLAI PHARMACY CO.,LTD |
TIAMAX 80 | Tiamulin hydrogen fumarate | Trị lỵ, viêm phổi, viêm ruột, viêm khớp, viêm mũi trên lợn; trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên gia cầm. | JSB - 02 | CÔNG TY JIANGXI BOLAI PHARMACY CO.,LTD |
Vắc xin PRRS nhược độc chủng JXA1-R | Virus PRRS nhược độc chủng JXA1-R | Phòng hội chứng rối loạn hô hấp và sinh sản (PRRS) trên heo. | CME-3 | CÔNG TY CHENGDU MEDICAL E&P OF CHINA ANIMAL HUSBANDRY |
Porcine Circovirus Type 2 vaccine, Inactivated (WH strain) | Porcine Circovirus type 2, WH strain | Phòng bệnh do Circovirus type 2 gây ra hội chứng còi cọc trên lợn sau cai sữa | CME-4 | CÔNG TY CHENGDU MEDICAL E&P OF CHINA ANIMAL HUSBANDRY |
Butimi | Tilmicosin ( As Tilmicosin Phosphate) | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò, lợn; trị nhiễm trùng hô hấp, viêm ruột trên gia cầm. | CBA-01 | CÔNG TY CHONGQING BULL ANIMAL PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Buflor | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, ngựa, lợn. | CBA-02 | CÔNG TY CHONGQING BULL ANIMAL PHARMACEUTICAL CO., LTD |
BUAMPRO | Amprolium Hydrochloride | Trị cầu trùng trên bê, nghé, dê, cừu, gia cầm. | CBA-03 | CÔNG TY CHONGQING BULL ANIMAL PHARMACEUTICAL CO., LTD |
BULSDTMP | Sulphadiazine, Trimethoprim | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, lợn, ngựa, chó và mèo. | CBA-04 | CÔNG TY CHONGQING BULL ANIMAL PHARMACEUTICAL CO., LTD |
BUTOLTRA 2.5 | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên gà. | CBA-05 | CÔNG TY CHONGQING BULL ANIMAL PHARMACEUTICAL CO., LTD |
BUTYLO | Tylosin tartrate | Trị viêm vú cấp, viêm đại tràng, nhiễm trùng đường hô hấp, viêm chân trên trâu, bò; trị lỵ, viêm ruột, viêm vú, viêm phổi, viêm khớp trên lợn, cừu, dê. | CBA-06 | CÔNG TY CHONGQING BULL ANIMAL PHARMACEUTICAL CO., LTD |
BULBUTA | Butaphosphan, Vitamin B12 | Tăng cường sức đề kháng, trị suy nhược, thiếu máu thứ cấp và cảm lạnh. | CBA-07 | CÔNG TY CHONGQING BULL ANIMAL PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Bull-Doxy 50% | Doxycycline HCl | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, dê, lợn, gia cầm | CBA-08 | CÔNG TY CHONGQING BULL ANIMAL PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Bugendo | Gentamicin sulphate; Doxycycline HCl | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, nghé, lợn, gia cầm | CBA-09 | CÔNG TY CHONGQING BULL ANIMAL PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Budic | Diclazuril | Trị cầu trùng trên bê, nghé, gia cầm, thỏ | CBA-10 | CÔNG TY CHONGQING BULL ANIMAL PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Bulenbro | Enrofloxacin; Bromhexime | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, dê, lợn, gia cầm | CBA-11 | CÔNG TY CHONGQING BULL ANIMAL PHARMACEUTICAL CO., LTD |
BULL MAX-FLOR | Florfenicol | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, đường hô hấp trên lợn, gia cầm. | CBA-12 | CÔNG TY CHONGQING BULL ANIMAL PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Max-Amox | Amoxycillin, Colistin sulfate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, viêm phế quản phổi, viêm tiết niệu, viêm da trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm | CBA-13 | CÔNG TY CHONGQING BULL ANIMAL PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Bull-Amox - Gold | Amoxycillin, Colistin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, đường tiêu hóa trên gia cầm và lợn | CBA-14 | CÔNG TY CHONGQING BULL ANIMAL PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Halquinol 60% | Halquinol | Kháng khuẩn đường tiêu hóa, làm giảm nhu động ruột; trị bệnh tiêu chảy trên heo và gia cầm. | DBT-1 | CÔNG TY DECENS BIO-TECHNOLOGY CO., LTD |
FLUNIX-50 | Flunixin Meglumine | Giảm đau, chống viêm trên trâu, bò, lợn, ngựa. | BB-20 | CÔNG TY GINTEN BIOTECHNOLOGY (BEIJING) CO., LTD |
LACEFUR-50 | Ceftiofur hydrochloride | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, viêm da, móng trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | GBB-02 | CÔNG TY GINTEN BIOTECHNOLOGY (BEIJING) CO., LTD |
LAFLOR 300 | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. | GBB-03 | CÔNG TY GINTEN BIOTECHNOLOGY (BEIJING) CO., LTD |
LA-IRON 100 | Iron Dextran | Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt ở lợn con, bê, ngựa, lợn, cừu, dê và chó. | GBB-04 | CÔNG TY GINTEN BIOTECHNOLOGY (BEIJING) CO., LTD |
Hinakita | Kitasamycin | Trị viêm phổi, viêm mũi dị ứng, viêm ruột kiết lỵ trên lợn, gia cầm | GHC-01 | CÔNG TY GUANGDONG HINABIOTECH CO., LTD |
Hinaful | Kitasamycin | Trị viêm phổi, viêm mũi dị ứng, viêm ruột kiết lỵ trên lợn, gia cầm | GHC-02 | CÔNG TY GUANGDONG HINABIOTECH CO., LTD |
Ninatilmi | Tilmicosin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn | GHC-03 | CÔNG TY GUANGDONG HINABIOTECH CO., LTD |
Hinacol | Colistin sulfate | Trị viêm ruột trên lợn và gia cầm | GHC-04 | CÔNG TY GUANGDONG HINABIOTECH CO., LTD |
Hinaneo | Neomycine | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên lợn, gia cầm | GHC-05 | CÔNG TY GUANGDONG HINABIOTECH CO., LTD |
Hinatylo (22% Tylosin Phosphate Premix) | Tylosin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gia cầm | GHC-06 | CÔNG TY GUANGDONG HINABIOTECH CO., LTD |
Hinatylo (8,8% Tylosin Phosphate Premix) | Tylosin | Trị nhiễm trùng hô hấp, viêm màng hoạt dịch,viêm xoang truyền nhiễm xoắn khuẩn, lỵ, áp xe trên lợn, gia cầm | GHC-07 | CÔNG TY GUANGDONG HINABIOTECH CO., LTD |
Hinaamox (10% Amoxcillin premix) | Amoxicillin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, da và mô mèn trên lợn, gia cầm | GHC-08 | CÔNG TY GUANGDONG HINABIOTECH CO., LTD |
Hinacox Roben ( 10% Robenidine Hydrochloride premix) | Robenidine Hydrochloride | Trị cầu trùng trên gà và thỏ | GHC-09 | CÔNG TY GUANGDONG HINABIOTECH CO., LTD |
Hinafen (5% Fenbendazole Premix) | Fenbendazole | Trị giun, sán trên lợn, gia cầm | GHC-10 | CÔNG TY GUANGDONG HINABIOTECH CO., LTD |
Chlortetracycline Feed Grade 15% | Chlortetracycline | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, nhiếm trùng huyết trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm | JBC-01 | CÔNG TY JINHE BIOTECHNOLOGY CO., LTD |
Chlotetracycline Feed Grade 10% | Chlortetracycline | Trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột trên heo và gia cầm. | JBC-02 | CÔNG TY JINHE BIOTECHNOLOGY CO., LTD |
Classical Swine Fever Vaccine, Live (Cell Line Origin) | Virus Dịch tả lợn nhược độc chủng CVCC AV1412 | Phòng bệnh Dịch tả lợn | JBF-1 | CÔNG TY JIANGXI BIO- PHARMACEUTICAL FACTORY OF CHINA ANIMALS HUSBANDRY INDUSTRY CO,. LTD |
Zamivet 80 | Enramicin | Trị bệnh viêm ruột trên heo và gia cầm | JOP-01 | CÔNG TY JIANGSU OUKE PHARMACEUTICAL CO.,LTD |
Colistin Sulfate Premix | Colistin sulphate | Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột gây ra bởi những chủng vi khuẩn E.coli và Salmonella ở heo và gia cầm. | JTA-1 | CÔNG TY JIANGXI TIANJIA ANIMAL PHARMACEUTICAL CO.,LTD |
Jia su an | Kitasamycin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, lỵ trên lợn, gia cầm | JTA-02 | CÔNG TY JIANGXI TIANJIA ANIMAL PHARMACEUTICAL CO.,LTD |
Foot And Mouth Disease Vaccine, Inactivated, Type O (O/Mya98/XJ/2010+O/GX/09-7) | Virus Lở mồm Long móng type O, chủng O/Mya98/XJ/2010 và chủng O/XG/09-7 | Phòng bệnh Lở mồm long móng trên lợn | LBF-1 | CÔNG TY LANZHOU BIO-PHARMACEUTICAL FACTORY OF CHINA ANIMALS HUSBANDRY INDUSTRY CO,.LTD |
Bacitracin Methylene Disalicylate 50% | Bacitracin Methylene Disalicylate. | Trị bệnh nhiễm trùng đường ruột trên lợn và gà. | PLB-03 | CÔNG TY LIIFECOME BIOCHEMISTRY CO.,LTD |
Bacitracin Methylene Disalicylate Premix | Bacitracin Methylene Disalicylate | Trị viêm ruột hoại tử, lỵ trên lợn, gà | QIL-01 | CÔNG TY QILU PHARMACEUTICAL (INNER MONGOLIA) CO., LTD. |
Amoxicillin trihydrate 50% WSP | Amoxicillin trihydrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, nhiễm khuẩn thứ phát, nhiễm trùng huyết trên trâu, bò, lợn, gia cầm | SFA-01 | CÔNG TY SHIJIAZHUANG FENGQIANG ANIMAL PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
Diclazuril 2.5% Oral Solution | Diclazuril | Trị cầu trùng trên bê, nghé, cừu | SFA-02 | CÔNG TY SHIJIAZHUANG FENGQIANG ANIMAL PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
Florfenicol 20% Oral Solution | Florfenicol | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên lợn, gia cầm. | SFA-03 | CÔNG TY SHIJIAZHUANG FENGQIANG ANIMAL PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
Max-Flor | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn. | SFA-04 | CÔNG TY SHIJIAZHUANG FENGQIANG ANIMAL PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
Trimton 24% WS | Sulfamonomethoxine; Trimethoprim | Trị tiêu chảy, cầu trùng, viêm phổi, viêm phế quản phổi, áp xe, viêm não, tiết niệu trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm | SFA-05 | CÔNG TY SHIJIAZHUANG FENGQIANG ANIMAL PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
Enrofloxacine 10% Injection | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, cừu, dê, lợn. | SFA-06 | CÔNG TY SHIJIAZHUANG FENGQIANG ANIMAL PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
Doxycycline Hydrate 50% WSP | Doxycycline hydrate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm | SFA-07 | CÔNG TY SHIJIAZHUANG FENGQIANG ANIMAL PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
Salinomycin 12% Premix | Salinomycin | Trị cầu trùng trên bê, nghê, dê, cừu, lợn, gia cầm | SQK-01 | CÔNG TY SHANDONG QILU KING- PHAR PHARMACEUTICAL CO.,LTD |
Monensin 20% Premix | Monensin | Trị bệnh cầu trùng ở gà và gà tây gây ra bơi Eimeria sp. | SQK-02 | CÔNG TY SHANDONG QILU KING- PHAR PHARMACEUTICAL CO.,LTD |
Maduramicin Ammonium 1% Premix | Maduramicin ammonium | Trị và kiểm soát bệnh cầu trùng ở gà và gà tây. | SQK-03 | CÔNG TY SHANDONG QILU KING- PHAR PHARMACEUTICAL CO.,LTD |
Enramycin Premix | Enramicin | Trị bệnh đường ruột ở lợn và gia cầm. | SQK-04 | CÔNG TY SHANDONG QILU KING- PHAR PHARMACEUTICAL CO.,LTD |
Diclazuril Premix 0.5% | Diclazuril | Trị bệnh cầu trùng gây ra ở gà thịt, gà đẻ, gà tây, thỏ, gà sao. | SQK-05 | CÔNG TY SHANDONG QILU KING- PHAR PHARMACEUTICAL CO.,LTD |
Bacitracin Methylene Disalicylate (BMD) 10% | Bacitracin Methylene Disalicylate | Trị viêm ruột hoại tử, lỵ trên lợn, gà | SVB-01 | CÔNG TY SHENZHOU VEGA BIO - TECHNOLOGY CO., LTD |
Colistin Sulfate Premix 10% | Colistin Sulphate | Trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột trên heo và gia cầm. | TXV-01 | CÔNG TY TIANJIN XINXING VETERINARY PHARMACEUTICAL FACTORY |
Colistin sulfate Premix 10% | Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá trên lợn, gia cầm | ZDBG-01 | CÔNG TY ZHEJIANG DAYANG BIOTECH GROUP CO., LTD |
Chlortetracycline 15% | Chlortetracycline | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá, nhiễm trùng huyết, viêm rốn trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm | ZDBG-02 | CÔNG TY ZHEJIANG DAYANG BIOTECH GROUP CO., LTD |
ENRAMICINA-8 | Enramycin | Trị nhiễm khuẩn đường ruột trên lợn, gia cầm. | ZDBG-03 | CÔNG TY ZHEJIANG DAYANG BIOTECH GROUP CO., LTD |
Kitasa 10 | Kitasamycin | Trị CRD trên gia cầm; viêm phổi, bệnh lỵ trên lợn | ZDBG-04 | CÔNG TY ZHEJIANG DAYANG BIOTECH GROUP CO., LTD |
Florfenicol 50% | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gia cầm | ZDBG-05 | CÔNG TY ZHEJIANG DAYANG BIOTECH GROUP CO., LTD |
Maduramycin 1% | Maduramycin ammonium | Trị cầu trùng trên gà | ZDBG-06 | CÔNG TY ZHEJIANG DAYANG BIOTECH GROUP CO., LTD |
Salinomycin 12% | Salinomycin | Trị cầu trùng trên bê, nghé, cừu non, lợn, gia cầm | ZDBG-07 | CÔNG TY ZHEJIANG DAYANG BIOTECH GROUP CO., LTD |
Tilmicosin phosphate 20% | Tilmicosin phosphate | Trị viêm đường hô hấp, viêm âm đạo, viêm khớp trên trâu, bò, lợn | ZDBG-08 | CÔNG TY ZHEJIANG DAYANG BIOTECH GROUP CO., LTD |
Tylosin tartrate 10% | Tylosin tartrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm xoang truyền nhiễm, áp xe trên trâu, bò, lợn, gia cầm | ZDBG-09 | CÔNG TY ZHEJIANG DAYANG BIOTECH GROUP CO., LTD |
Amoxicillin 50% | Amoxicillin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, nhiễm trùng thứ phát trên trâu, bò, lợn, gia cầm | ZDBG-10 | CÔNG TY ZHEJIANG DAYANG BIOTECH GROUP CO., LTD |
Neomycin sulfate10% | Neomycin sulfate | Trị viêm ruột trên trâu, bò, dê, cừu, ngựa, lợn, chó, mèo, gia cầm | ZDBG-11 | CÔNG TY ZHEJIANG DAYANG BIOTECH GROUP CO., LTD |
1% Nosiheptide Premix | Nosiheptide | Trị nhiễm khuẩn dạ dày-ruột trên gà | ZEB-01 | CÔNG TY ZHEJIANG ESIGMA BIOTRECHNOLOGY CO., LTD |
0.5% Nosiheptide Premix | Nosiheptide | Trị nhiễm khuẩn dạ dày-ruột trên gà | ZEB-02 | CÔNG TY ZHEJIANG ESIGMA BIOTRECHNOLOGY CO., LTD |
A.IJAB Premix | Halquinol | Trị tiêu trên lợn, gia cầm | NCP-01 | NORTH CHINA PHARMACEUTICAL GROUP CORPORATION VETERINARY CO.,LTD |
AmoxiJAB Premix | Amoxicillin trihydrate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, nhiễm khuẩn thứ phát, nhiễm trùng huyết trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | NCP-02 | NORTH CHINA PHARMACEUTICAL GROUP CORPORATION VETERINARY CO.,LTD |
ColiIJAB Premix | Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường ruột trên lợn, gia cầm | NCP-03 | NORTH CHINA PHARMACEUTICAL GROUP CORPORATION VETERINARY CO.,LTD |
D.LJAB Premix | Lincomycine Hydrochloride, Spectinomycine Hydrochloride | Trị viêm đường ruột, hô hấp, viêm vú, viêm khớp, hội chứng MMA, viêm hồi manh tràng trên lợn, gia cầm. | NCP-04 | NORTH CHINA PHARMACEUTICAL GROUP CORPORATION VETERINARY CO.,LTD |
F.B JAB Premix | Enramycin | Trị viêm đường tiêu hóa trên lợn, gia cầm | NCP-05 | NORTH CHINA PHARMACEUTICAL GROUP CORPORATION VETERINARY CO.,LTD |
TiamaxJAB Premix | Tiamulin hydrogen fumarate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu trên lợn, gia cầm | NCP-06 | NORTH CHINA PHARMACEUTICAL GROUP CORPORATION VETERINARY CO.,LTD |
TyloJAB Premix | Tylosin Tartrate | Trị viêm đường hô hấp, áp xe gan trên trâu, bò, lợn, gia cầm | NCP-07 | NORTH CHINA PHARMACEUTICAL GROUP CORPORATION VETERINARY CO.,LTD |
KitaJAB Premix | Monensin | Trị cầu trùng trên trâu, bò, cừu, dê, lợn, gia cầm | NCP-08 | NORTH CHINA PHARMACEUTICAL GROUP CORPORATION VETERINARY CO.,LTD |
10% Colistin Sulfate Premix | Colistin sulfate | Trị nhiễm trùng đường ruột trên heo, gia cầm | ZBB-01 | CÔNG TY ZHEJIANG BIOK BIOTECHNOLOGY CO., LTD |
20% Monensin Premix | Monensin | Trị nhiễm trùng đường ruột, bệnh cầu trùng ở trâu, bò, cừu, dê, lợn và gia cầm | ZBB-02 | CÔNG TY ZHEJIANG BIOK BIOTECHNOLOGY CO., LTD |
10% Tiamulin Fumarate Premix | Tiamulin hydrogen fumarate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, đường hô hấp và đường tiết niệu trên gia cầm, heo | ZBB-03 | CÔNG TY ZHEJIANG BIOK BIOTECHNOLOGY CO., LTD |
Doxycycline hyclate soluble powder | Doxycycline hydrochloride | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên lợn, gà | NFA-01 | CÔNG TY NANJING FIRSTV ANIMAL HEALTHPRODUCTS CO.,LTD. |
Florfenicol Powder | Florfenicol | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên lợn, gà | NFA-02 | CÔNG TY NANJING FIRSTV ANIMAL HEALTHPRODUCTS CO.,LTD. |
Tilmicosin Premix | Tilmicosin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên lợn, gà | NFA-03 | CÔNG TY NANJING FIRSTV ANIMAL HEALTHPRODUCTS CO.,LTD. |
Spectinomycin Hydrochloride and Lincomycin Hydrochloride Soluble Powder | Spectinomycin Hydrochloride; Lincomycin Hydrochloride | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm khớp trên lợn, gà | NFA-04 | CÔNG TY NANJING FIRSTV ANIMAL HEALTHPRODUCTS CO.,LTD. |
TYLOSIN PHOSPHATE PREMIX 10% | Tylosin Phosphate 10% | Trị các bệnh nhiễm trùng hô hấp mãn tính, bệnh viêm xoang, bệnh viêm đường hô hấp do xoắn khuẩn trên gà, bệnh lỵ trên lợn và áp xe gan trên trâu, bò. | ZHCT - 01 | CÔNG TY ZHUMADIAN HUAZHONG CHIA TAI CO., LTD. |
OXYTETRACYCLINE PREMIX 10% | Oxytetracycline 10% | Chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với oxytetracycline gây ra ở trâu, bò, lợn và gia cầm. | ZHCT - 02 | CÔNG TY ZHUMADIAN HUAZHONG CHIA TAI CO., LTD. |
Stresroak Liquid | Thảo dược, Phyllanthu emica, Whithania sanctum, Mangifera indica | Dùng trị chống sốc cho gia cầm và tăng cường sức đề kháng cho cơ thể | DAL-1 | CÔNG TY AYURVET LTD |
Diaroak | Thảo dược, Acacia catechu, Aegle marmelos, Andrographis panicultata, Berberis aristata, Hylarrhoea | Đặc trị bệnh đường ruột cho gia súc, gia cầm | DAL-2 | CÔNG TY AYURVET LTD |
Superliv Liquid | Thảo dược (herbal ingredients) | Thuốc bổ gan cho gia cầm | DAL-3 | CÔNG TY AYURVET LTD |
Exapar Liquid | Thảo dược, Aloe barbadensis, Aristolochia indica, Gloriosa superba, Lipidium sativum,… | Giúp tống nhau thai ra ngoài đúng lúc, điều tiết lượng sản dịch, thúc đẩy quá trình thu teo của tử cung | DAL-4 | CÔNG TY AYURVET LTD |
Payapro Premix | Asparagu racemosus, Foeniculum vulgare, Cuminum cyminum, Puerarie tuberosa, Leptadenia reticulata, Glycyrrhiza glabra, Negella sativa | Phòng và trị bệnh mất sữa, tắc sữa và thiếu sữa ở lợn nái | DAL-5 | CÔNG TY AYURVET LTD |
Mastilep | Cedrus deodara, Curcuma longa, Eucalyptus globulus, Glycyrrhiza glabra, Paedaria foetida, Sulphur | Trị viêm vú | DAL-6 | CÔNG TY AYURVET LTD |
Otcvet la 20% inj | Oxytetracyclin 20% | Phòng trị viêm vú, viêm tử cung, viêm ruột, tiêu chảy trên lợn, trâu, bò, viêm phổi,… | CIPLA-01 | CÔNG TY CIPLA LTD |
Enrovet 10% inj | Enrofloxacin 10% | Phòng trị suyễn lợn, viêm phổi, viêm ruột do E.coli, Salmonella, E.coli dung huyết, … | CIPLA-03 | CÔNG TY CIPLA LTD |
Enrovet 10% Oral solution | Enrofloxacin 10% | Phòng, trị hen gà CRD, hen ghép CCRD, các bệnh tiêu chảy do E.coli, Salmonella, Tụ huyết trùng, Sưng đầu khẹc vịt, Coryza | CIPLA-04 | CÔNG TY CIPLA LTD |
Doxycip 20% Doxycycline Oral Powder 20% w/v | Doxycycline 20% | Phòng trị CRD, Coryza, tiêu chảy do E.coli, Salmonella, viêm ruột hoại tử trên gia súc, gia cầm, | CIPLA-06 | CÔNG TY CIPLA LTD |
Ivocip inj Ivermectin 1% Inj | Ivermectin 1% | Thuốc tiêm trị ghẻ Sarcoptes, tẩy giun và trị các loại nội, ngoại ký sinh trùng khác | CIPLA-07 | CÔNG TY CIPLA LTD |
Vetpro 20% Amprolium 20% Soluble Powder | Amprolium 20% | Trị cầu trùng cho gia súc, gia cầm | CIPLA-08 | CÔNG TY CIPLA LTD |
Vetpro 60% Amprolium 60% Soluble Powder | Amprolium 60% | Trị cầu trùng cho gia súc, gia cầm. | CIPLA-09 | CÔNG TY CIPLA LTD |
Vetraz | Amitraz | Trị ghẻ Sarcoptes và Demoec. Trị ve, rận và các loài ngoại ký sinh trùng khác. | CIPLA-12 | CÔNG TY CIPLA LTD |
Tylocip 50% powder | Tylosin tartrate | Đặc trị các bệnh hen gà CRD, trị bệnh lỵ heo | CIPLA-13 | CÔNG TY CIPLA LTD |
Cipcox 2,5% sol (Totrazuril 2,5%) | Totrazuril | Trị bệnh cầu trùng cho gia cầm | CIPLA-15 | CÔNG TY CIPLA LTD |
Trycip | Diminazen diaceturate, Phenazone BP | Điều trị các bệnh ký sinh trùng đường máu trên trâu, bò. | CIPLA-19 | CÔNG TY CIPLA LTD |
Megaclox | Ampicillin sodium, Cloxacillin sodium | Điều trị viêm vú trên bò sữa do các vi khuẩn nhạy cảm với Cloxacillin. | CIPLA-20 | CÔNG TY CIPLA LTD |
Clinvet | Clindamycin hydrochloride USP | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Clindamycin gây ra cho chó, mèo. | CIPLA-21 | CÔNG TY CIPLA LTD |
Protektor | Fipronil | Phòng trị ve, bọ chét trên chó, mèo | CIPLA-25 | CÔNG TY CIPLA LTD |
Micohex | Miconazole nitrate, Chlorhexidine gluconate | Trị viêm tuyến bã nhờn, viêm da do nhiễm khuẩn và nhiễm nấm trên da chó, ngựa. | CIPLA-26 | CÔNG TY CIPLA LTD |
Prazivet Plus Tablets | Pyratel Pamoate, Praziquantel, Febantel | Trị sán dây, giun tròn trên chó | CIPLA-27 | CÔNG TY CIPLA LTD |
Clavet-250 | Amoxicillin, Acid Clavulanic | Trị nhiễm khuẩn mô mềm, hô hấp, tiết niệu, viêm ruột, viêm lợi trên chó, mèo. | CIPLA-28 | CÔNG TY CIPLA LTD |
Heartcare Chewable (for dogs up to 11kg) | Pyratel Pamoate, Ivermectin | Phòng trị giun tròn, giun móc, sán cơ tim trên chó. | CIPLA-29 | CÔNG TY CIPLA LTD |
Meriquin | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu, sinh sản, viêm tai, viêm mô mềm trên gia súc, gia cầm. | WVI-6 | CÔNG TY VETOQUINOL INDIA ANIMAL HEALTH PRIVATE LTD |
Vetocyclin 10% | Oxytetracycline HCL | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline gây ra trên gia súc, gia cầm. | WVI-8 | CÔNG TY VETOQUINOL INDIA ANIMAL HEALTH PRIVATE LTD |
Beekom-L | Vitamin, B1, B2, B6, B12, Niacinamid, Choline chloride, crude liver extract | Trị viêm gan, bỏ ăn, biếng ăn, giảm ngon miệng, suy nhược, viêm da, trên gia súc, gia cầm. | WVI-9 | CÔNG TY VETOQUINOL INDIA ANIMAL HEALTH PRIVATE LTD |
Caldee-12 | Calcium, Vitamin D3, B12 | Phòng và trị thiếu canxi, suy nhược, mất sức. | WVI-10 | CÔNG TY VETOQUINOL INDIA ANIMAL HEALTH PRIVATE LTD |
Woktrin Dispersible Powder | Sulfadiazine, Trimethoprim | Trị tiêu chảy, viêm phổi, viêm ruột, viêm đường tiết niệu, viêm thứ cấp trên gia súc, heo, dê, cừu, chó, mèo. | WVI-11 | CÔNG TY VETOQUINOL INDIA ANIMAL HEALTH PRIVATE LTD |
Magnidazole Force | Albendazole | Điều trị sán lá gan | VQ-32 | CÔNG TY VETOQUINOL INDIA ANIMAL HEALTH PRIVATE LTD |
Ashienro 5% | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, viêm vú, viêm thận do VK nhạy cảm với Enrofloxacin trên chó, mèo, trâu bò, dê, cừu, lợn | ALS-1 | CÔNG TY ASHISH LIFE SCIENCE PVT. LTD |
Ashienro 10% | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, viêm vú, viêm thận do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin gây ra trên trâu bò, dê, cừu, lợn. | ALS-2 | CÔNG TY ASHISH LIFE SCIENCE PVT. LTD |
Calvitam | Calcium,Vitamin D3, B12 | Phòng và trị giảm can xi huyết, suy nhược, tình trạng yếu ớt, cải thiện sức khỏe. | ALS-3 | CÔNG TY ASHISH LIFE SCIENCE PVT. LTD |
Ashoxy Egg | Oxytetracycline HCl, Vitamin A, D3, B2, B12, E, K3, Nicotinamide, Calcium pantothenate | Trị nhiễm trùng tiêu hóa, giảm stress trên gia cầm | ALS-4 | CÔNG TY ASHISH LIFE SCIENCE PVT. LTD |
Vendox-N | Neomycin; Doxycyclin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp do vi khuẩn Mycoplasma, CCRD, nấm, protozoa. | VIL-1 | CÔNG TY VENKY’S(INDIA) LIMITED |
Tylokam Plus | Tylosin tartarate; Doxycycline HCl | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên bê, nghé, lợn và gia cầm | VNL-1 | CÔNG TY VET-NEEDS LABS |
Sequleva Plus | Levamisole HCl, Oxyclozanide | Phòng và trị giun sán ở gia súc. | SSL-1 | CÔNG TY ALIVIRA ANIMAL HEALTH LTD |
Sequzole 2.5% | Albendazole U.S.P | Phòng và trị giun sán ở gia súc. | SSL-2 | CÔNG TY ALIVIRA ANIMAL HEALTH LTD |
Teroxylin 20% | Oxytetracycline Dihydrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá ở gia súc, gia cầm | SSL-3 | CÔNG TY ALIVIRA ANIMAL HEALTH LTD |
Sequenro | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiêu hoá ở gia súc. | SSL-4 | CÔNG TY ALIVIRA ANIMAL HEALTH LTD |
Flyfall | Cyromazine | Thuốc diệt ruồi và ấu trùng ruồi | SSL-5 | CÔNG TY ALIVIRA ANIMAL HEALTH LTD |
Butaphos | Butaphosphan; Cyanocobalmin | Trị rối loạn chuyển hoá, phục hồi sức khoẻ, còi cọc ở thú non, rối loạn chuyển hoá do suy dinh dưỡng trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, heo, gia cầm, chó, mèo. | SSL-6 | CÔNG TY ALIVIRA ANIMAL HEALTH LTD |
Vitaboost | Vitamin A ,D3, K3,E, Niacinamide, Folic Acid, Thiamin HCL, CholinChloride, Riboflavin, Biotin, Pyridoxin HCL, D-Panthanol, Taurin | Phòng trị bệnh do thiếu Vitamin trên trâu, bò, cừu, lợn. | SSL-7 | CÔNG TY ALIVIRA ANIMAL HEALTH LTD |
N-dox | Neomycin (sulphate), Doxycycline HCl | Trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, nghé, dê, cừu, gia cầm, lợn. | SSL-8 | CÔNG TY ALIVIRA ANIMAL HEALTH LTD |
Sequenro oral | Enrofloxacin | Trị CRD, bệnh Coryza, bệnh tụ huyết trùng, thương hàn, nhiễm trùng trên gia cầm. | SSL-9 | CÔNG TY ALIVIRA ANIMAL HEALTH LTD |
Sequtylo plus | Tylosin Tartarate, Doxycycline HCl | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường tiêu hóa trên bê, nghé, lợn, gia cầm | SSL-10 | CÔNG TY ALIVIRA ANIMAL HEALTH LTD |
Tilphos-25 | Tilmicosin phosphate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên lợn, gia cầm. | VPI-5 | CÔNG TY VETLIFE PHARMACEUTICALS |
Liqvit AD3EK | Vitamin A, D3, E, K3 | Phòng bệnh do thiếu Vitamin A, D3, E, K3 trên trâu, bò, heo. | VPI-7 | CÔNG TY VETLIFE PHARMACEUTICALS |
Amivet-12.5 | Amitraz | Trị ve, rận, bọ chét, chấy trên trâu, bò, heo. | VPI-8 | CÔNG TY VETLIFE PHARMACEUTICALS |
Respi Vet | Eucalyptus, Camphor, Thuyme, Ginger, Methol | Hỗ trợ trị bệnh đường hô hấp, giảm ho, tiêu nhầy trên gia cầm | VPI-9 | CÔNG TY VETLIFE PHARMACEUTICALS |
Vetfen-P | Fenbendazole, Praziquantel | Trị giun, sán trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm. | VPI-10 | CÔNG TY VETLIFE PHARMACEUTICALS |
Biomox 20 | Amoxycillin trihydrate | Trị bệnh nhiễm trùng, nhiễm khuẩn trên gia súc, gia cầm | IBC-4 | CÔNG TY INTERNATIONAL BIOLOGICALS |
Cotrim FS | Sulfamethoxazole, Trimethoprim | Trị hô hấp, tiêu chảy, viêm ruột trên bê, nghé, heo, gia cầm. | PVS-1 | CÔNG TY P.V.S LABORATORIES |
Cotrim | Sulfadiazine, Trimethoprim | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu chảy, viêm dạ dày-ruột, nhiễm trùng huyết trên bê, nghé, heo, gia cầm. | PVS-2 | CÔNG TY P.V.S LABORATORIES |
E-Cin | Enrofloxacin | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên trâu, bò, heo. | PVS-3 | CÔNG TY P.V.S LABORATORIES |
E-Cin WS | Enrofloxacin | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên gia cầm. | PVS-4 | CÔNG TY P.V.S LABORATORIES |
Enroliq | Enrofloxacin | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, trên gia cầm. | PVS-5 | CÔNG TY P.V.S LABORATORIES |
Dox-N-WS | Doxycycline HCL, Neomycin sulfate | Trị hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, heo, gia cầm. | PVS-6 | CÔNG TY P.V.S LABORATORIES |
Enroliq-20 | Enrofloxacin | Trị CRD, CCRD, Coryza, Colibacillosis, thương hàn, nhiễm trùng thứ phát trên gia cầm. | PVS-7 | CÔNG TY P.V.S LABORATORIES |
Dox-20 WS | Doxycycline | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, nghé, dê, cừu, heo, gia cầm. | PVS-8 | CÔNG TY P.V.S LABORATORIES |
Enroliq-B | Enrofloxacin, Bromhexine | Trị CRD, CCRD, Coryza, Colibacillosis, thương hàn, nhiễm trùng thứ phát trên gia cầm. | PVS-9 | CÔNG TY P.V.S LABORATORIES |
Pmox-20 | Amoxycillin | Trị viêm phổi mãn tính, viêm ruột, tiêu chảy, tụ huyết trùng trên trâu, bò, heo, dê, cừu, lợn, gia cầm. | PVS-10 | CÔNG TY P.V.S LABORATORIES |
Pmox-50 | Amoxycillin | Trị viêm phổi mãn tính, viêm ruột, tiêu chảy, tụ huyết trùng trên trâu, bò, heo, dê, cừu, lợn, gia cầm. | PVS-11 | CÔNG TY P.V.S LABORATORIES |
Cepine | Cephalexin | Trị E.coli, Salmonella, Coryza, viêm da trên gia cầm; Trị sốt không rõ nguyên nhân, nhiễm trùng vết thương, mô mềm trên cừu. | PVS-12 | CÔNG TY P.V.S LABORATORIES |
P-Dox | Doxycycline, Vitamin C | Trị E.coli, Salmonella, Tụ huyết trùng, Cory, CRD trên gia cầm, gia súc. | PVS-13 | CÔNG TY P.V.S LABORATORIES |
Teroxykam 20% | Oxytetracycline | Trị viêm khớp, nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trâu, bò, dê, cừu, lợn. | PLP-1 | CÔNG TY POLYMED PHARMACEUTICAL |
S-Dimine | Sulphadimidine sodium BP | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiêu hóa trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, thỏ và gia cầm | PLP-2 | CÔNG TY POLYMED PHARMACEUTICAL |
Butakam Inj.Vet. | Butaphosphan; Cyanocobalamin BP | Trị rối loạn chuyển hoá, phục hồi sức khoẻ, trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, heo, chó, mèo, gia cầm | PLP-3 | CÔNG TY POLYMED PHARMACEUTICAL |
Flobac-SATM | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu, nhiễm trùng huyết, viêm vú, viêm nội mạc tử cung trâu bò, lợn, chó | INP-1 | CÔNG TY INTAS PHARMACEUTICALS LIMITED |
Quinintas | Enrofloxacin | Trị bệnh đường hô hấp, đường tiêu hóa trên gia cầm | INP-2 | CÔNG TY INTAS PHARMACEUTICALS LIMITED |
Melonex power | Meloxicam BP | Hạ sốt, giảm đau, kháng viêm trên trâu, bò, dê, cừu, lợn. | INP-3 | CÔNG TY INTAS PHARMACEUTICALS LIMITED |
Neomec | Ivermectin BP | Trị giun, ve, ghẻ, rận, ròi trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | INP-4 | CÔNG TY INTAS PHARMACEUTICALS LIMITED |
Tylonex | Tylosin tartrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, lỵ, viêm khớp, viêm vú, viêm tử cung trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | INP-5 | CÔNG TY INTAS PHARMACEUTICALS LIMITED |
Enrix | Enrofloxaccin | Trị bệnh viêm phổi, viêm cuống phổi, tiêu chảy, viêm đường tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, chó | VPL-1 | CÔNG TY VETINDIA PHARMACEUTICALS LIMITED |
Enrix-Ds | Enrofloxacin | Trị bệnh viêm phổi, viêm cuống phổi, tiêu chảy, viêm đường tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, chó | VPL-2 | CÔNG TY VETINDIA PHARMACEUTICALS LIMITED |
Endictin | Ivermectin | Trị giun, rận, ve, ghẻ ngứa, bọ chét trên bò, dê, cừu, lợn và chó | VPL-3 | CÔNG TY VETINDIA PHARMACEUTICALS LIMITED |
Biosulpha-DS | Trimethoprim, Sulphadiazine | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu, tiêu hóa trên bò, dê, cừu và lợn | VPL-4 | CÔNG TY VETINDIA PHARMACEUTICALS LIMITED |
Biosulpha IV | Sulphadiazine, Trimethoprim | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu, tiêu hóa trên bò, dê, cừu và lợn | VPL-5 | CÔNG TY VETINDIA PHARMACEUTICALS LIMITED |
Cynophan | Butaphosphan, Cyanocobalamin | Phòng, trị thiếu phôt pho, tăng cườngsức đề kháng, trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, chó và gia cầm | VPL-6 | CÔNG TY VETINDIA PHARMACEUTICALS LIMITED |
Tysin 200 | Tylosin Tartrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm vú, viêm khớp ở trâu bò, cừu, dê và gia cầm. | VPL-7 | CÔNG TY VETINDIA PHARMACEUTICALS LIMITED |
Bidox N | Doxycycline hyclate; Neomycin Sulphate | Trị viêm đường hô hấp, viêm phổi, xuất huyết, viêm vú, nhiễm khuẩn leptospira, khuẩn listeria trên heo; trị tụ huyết trùng, nhiễm trùng huyết trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, chó, gia cầm | VPL-8 | CÔNG TY VETINDIA PHARMACEUTICALS LIMITED |
Vitamix | Vitamin : A, D3, E, K, B2, B6, B12, C, B5, Nicotinic, KCL, Sodium Sulphate, Sodium Chloride, Mg, Cu, Zn, Mn, Lysine, Methionine | Phòng chống stress, cung cấp vitamin và khoáng chất trên trâu, bò, dê, cừu, gia cầm | VPL-9 | CÔNG TY VETINDIA PHARMACEUTICALS LIMITED |
Nflox | Enrofloxacin | Trị nhiễm khẩu dạ dày-ruột, hô hấp trên bê, nghé, dê, cừu, lợn,gia cầm. | VPL-10 | CÔNG TY VETINDIA PHARMACEUTICALS LIMITED |
Calciplus | Vitamin D3, Vitamin B12, Ca, P | Tăng cường hệ cơ xương chắc khỏe, phòng, trị sốt sữa trên trâu, bò, ngựa, chó, gia cầm | VPL-11 | CÔNG TY VETINDIA PHARMACEUTICALS LIMITED |
Tylo-D 20% | Tylosin tartrate | Trị viêm đường hô hấp, viêm xoang, viêm vú, viêm đa khớp trên trâu, bò, dê, cừu, gia cầm | DBP-1 | CÔNG TY DIPS BIOSCIENCE PVT LTD |
Dip-Dox 50% | Doxycycline Hydrochloride | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn và gia cầm. | DBP-2 | CÔNG TY DIPS BIOSCIENCE PVT LTD |
Dipsoxy 20% | Oxytetracycline Hydrochloride | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm. | DBP-3 | CÔNG TY DIPS BIOSCIENCE PVT LTD |
BCLIV Injection | Thiamine Hydrochloride, Riboflavin sodium phosphate, Pyridoxine Hydrochloride, Niacinamide, Cyanocobalamin, Choline chloride | Trị các bệnh: rối loạn gan, thoái hóa mở gan, điều trị các chứng biếng ăn trên trâu bò, ngựa, bê nghé, dê, cừu, lợn, chó và mèo. | BPPL-01 | CÔNG TY BRILLIANT BIO PHARMA LIMITED |
Novalbil | Dipyrone ( Analgin), Chlorbutol, | Có tác dụng hạ sốt, giảm đau, chống viêm. Có hiệu quả trong việc điều trị đau bụng ở trâu bò, ngựa và chó | BPPL-02 | CÔNG TY BRILLIANT BIO PHARMA LIMITED |
Bidiclo Plus M Injection | Meloxicam, Paracetamol | Có tác dụng chống viêm, giảm đau hạ sốt trâu bò, ngựa, dê và lợn | BPPL-03 | CÔNG TY BRILLIANT BIO PHARMA LIMITED |
Multivitamine Injection | Vitamin A, D3, E, B3, B1, B6, B2, D-Panthenol, B12, Calcium Glycerophosphate | Điều trị các trường hợp thiếu hụt Vitamin trên gia súc, chậm tăng trưởng, thú sanh non, thiếu máu ở thú sơ sinh trên trâu bò, bê nghé, ngựa non, dê non, lợn và lợn con. | BPPL-04 | CÔNG TY BRILLIANT BIO PHARMA LIMITED |
Enromed Injection | Enrofloxacin USP | Trị nhiểm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, viêm kết mạc, viêm mũi trên trâu, bò, lợn, chó, mèo | BPPL-05 | CÔNG TY BRILLIANT BIO PHARMA LIMITED |
Ani-Dox-N WS | Doxycycline, Neomycin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, dạ dày-ruột trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. | PAH-1 | CÔNG TY P.V.S ANIMAL HEALTH |
Anitrim-SD | Sulfadiazine, Trimethoprim | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, nghé, dê, cừu, heo, gia cầm. | PAH-2 | CÔNG TY P.V.S ANIMAL HEALTH |
Animox-50 | Amoxycillin | Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm. | PAH-3 | CÔNG TY P.V.S ANIMAL HEALTH |
Flenro | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng đường ruột, viêm phổi, viêm vú trên trâu, bò, lợn, chó, mèo. | UDP-1 | CÔNG TY ULTRA DRUGS |
Doxychem | Doxycycline hydrochloride | Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên lợn, gia cầm. | VBC-1 | CÔNG TY VETBIOCHEM INDIA |
Enrocept | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm. | VBC-2 | CÔNG TY VETBIOCHEM INDIA |
Polymyxin | Colistin sulphate | Trị tiêu chảy, viêm ruột trên gia cầm. | VBC-3 | CÔNG TY VETBIOCHEM INDIA |
Vetbiotyl | Tylosin tartrate | Trị bệnh do Mycoplasma, viêm phổi, viêm ruột trên gia cầm. | VBC-4 | CÔNG TY VETBIOCHEM INDIA |
CV-Diclazuril | Diclazuril | Phòng ngừa và trị bệnh cầu trùng ở gia cầm, lợn, dê, gia súc và cừu, thỏ | VBC-5 | CÔNG TY VETBIOCHEM INDIA |
HALQUI-VET POWDER 60% | Halquinol | Trị tiêu chảy trên lợn | VBC-6 | CÔNG TY VETBIOCHEM INDIA |
Germikon | Sodium chloride; Potassium persulphate triple; Available chlorine | Sát trùng chuồng trại, trang thiết bị, phương tiện vận chuyển, hệ thống cung cấp nước trong chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản | HLI-2 | CÔNG TY HARSHVARDHAN’S LABORATORIES |
OSSI Power | Glucosamine Sulfate, Methyl Sulphonyl Methane, Chondroitin Sulphate, Ascobic acid, Tocopheryl Acetate, Manganese Chloride, Zinc Chloride, Boswellic acid | Hỗ trợ điều trị viêm dau xương khớp, móng, sưng khớp ở động vật nuôi | LPI-01 | CÔNG TY FREDUN PHARMACEUTICALS LIMITED |
OSSITONE Granules | Calcium, Phosphorus, Vitamin D3 | Phòng và trị bệnh xương khớp trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, heo, chó, mèo, gia cầm. | LPI-02 | CÔNG TY FREDUN PHARMACEUTICALS LIMITED |
BL-QUINAL 600 | Halquinol | Trị nhiễm khuẩn đường ruột | BSL-01 | CÔNG TY BAADER SCHULZ LABORATORIES |
COXITRIL | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên gia cầm | BSL-02 | CÔNG TY BAADER SCHULZ LABORATORIES |
LINCOMAXIN | Lincomycin HCl | Trị kiết lỵ, viêm phổi trên heo | BSL-03 | CÔNG TY BAADER SCHULZ LABORATORIES |
NEOCYCLINE | Neomycin Sulphate, Doxycycline HCl | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, nhiễm trùng máu trên bê, nghé, lợn, gà | BSL-04 | CÔNG TY BAADER SCHULZ LABORATORIES |
Amikin Inj. | Amikacin Sulphate | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, viêm niệu dục, viêm khớp trên trâu, bò, heo, dê, gà, chó, mèo. | PFI-01 | CÔNG TY PRASHANTI FORMULATION LTD |
ADEVET Inj. | Vitamin A, D3, E | Phòng trị bệnh do thiếu Vitamin, giảm stress, nâng cao sức đề kháng của cơ thể, làm chắc xương. | PFI-02 | CÔNG TY PRASHANTI FORMULATION LTD |
Feverdon Plus Inj. | Paracetamol, Mefenamic acid | Hạ sốt, chống viêm | PFI-03 | CÔNG TY PRASHANTI FORMULATION LTD |
Beejet Inj. | Thiamine HCl, Pyridoxine HCl, Cyanocobalamin, Niacinamide, Riboflavin-5-Phosphate Sodium, D-Panthenol | Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin nhóm B | PFI-04 | CÔNG TY PRASHANTI FORMULATION LTD |
Cal-BD Inj. | Calcium Levulinate, Cholecalciferol, Vitamin B12 | Trị giảm Canxi trong máu trên gia súc | PFI-05 | CÔNG TY PRASHANTI FORMULATION LTD |
Tonolon Inj. | Toldimfos Sodium | Trị rối loạn chuyển hóa phospho, suy nhược, kiệt sức, sau khi sinh. | PFI-06 | CÔNG TY PRASHANTI FORMULATION LTD |
Agromox-50 | Amoxycilline | Trị viêm ruột, viêm phổi- màng phổi, nhiễm trùng tiết niệu trên trâu, bò, dê, heo, gia cầm | PAI-17 | CÔNG TY PVS AGROVET |
AGROW FAT | DL-methionine, Carnitine, Choline, Megneium, Sorbitol | Tăng cường chức năng gan, kích thích tiêu hóa, nâng cao năng suất trứng | PAI-18 | CÔNG TY PVS AGROVET |
AGROWSUPER SORBITOL | Sorbitol, DL- methionine, Choline choloride, Vitamin B6, PP | Kích thích tiêu hóa, giải độc gan, rối loạn hay tổn thương gan | PAI-19 | CÔNG TY PVS AGROVET |
LESSCOX-2.5 | Toltrazuril | Trị cầu trùng | PAI-20 | CÔNG TY PVS AGROVET |
AGRODOX-20 | Doxycycline hyclate | Trị viêm phổi, viêm ruột, tiêu chảy, viêm khớp,viêm cổ tử cung, tụ huyết trùng,... | PAI-21 | CÔNG TY PVS AGROVET |
Kiwof Plus | Praziquantel, Pyrantel pamoate, Febantel | Tẩy giun đũa, giun dẹp, giun móc, sán dải trên chó | SHI-01 | CÔNG TY SAVA HEALTH CARE LIMITED |
Fiprofort Plus | Fipronil; (S)-methoprene | Trị bọ chét, ve chó | SHI-02 | CÔNG TY SAVA HEALTH CARE LIMITED |
FIPROFORT Spray | Fipronil | Trị bọ chét, trứng bọ chét, con bét, con ve, rận chấy ở chó, mèo | SHI-03 | CÔNG TY SAVA HEALTH CARE LIMITED |
Cleantix | Miconazole Nitrate BP, Chlorhexidine Gluconate | Trị viêm da và hỗ trợ trong điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn và nấm da trên chó, mèo | SHI-04 | CÔNG TY SAVA HEALTH CARE LIMITED |
Tylocid 20% | Tylosin tartrate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo | PVI-01 | CÔNG TY PELLUCID VETSCIENCES |
Enrocid 20% LA | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | PVI-02 | CÔNG TY PELLUCID VETSCIENCES |
Enrocid 10% | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn | PVI-03 | CÔNG TY PELLUCID VETSCIENCES |
Peloxy 20%LA | Oxytetracyline | Trị viêm phổi, viêm ruột, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, gia cầm. | PVI-04 | CÔNG TY PELLUCID VETSCIENCES |
Butacid | Butaphosphan, Vitamin B12 | Trị rối loạn trao đổi chất, chăm sóc kém, còi cọc, phục hồi sức khoẻ sau khi khỏi bệnh trên trâu, bò, ngựa, heo, gia cầm | PVI-05 | CÔNG TY PELLUCID VETSCIENCES |
COMPLEJO AD3E | Vitamin A, D3, E | Phòng và trị bệnh thiếu vitamin A, E, D3. | BVI-01 | CÔNG TY BIOMIR VENTURE LLP |
Vetdiclazuril | Diclazuril | Trị cầu trùng trên gia cầm, cừu, lợn, thỏ. | BVI-02 | CÔNG TY BIOMIR VENTURE LLP |
FLORFENICOL 20% ORAL SOLUTION | Florfenicol | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên gia súc, gia cầm | BVI-03 | CÔNG TY BIOMIR VENTURE LLP |
BIO-HALQUI(HALQUINOL 60%) | Halquinol | Phòng ngừa và trị tiêu chảy ở lợn và gia cầm. | BVI-04 | CÔNG TY BIOMIR VENTURE LLP |
BIO-HALQUI(HALQUINOL 12.5%) | Halquinol | Trị tiêu chảy ở lợn và gia cầm | BVI-05 | CÔNG TY BIOMIR VENTURE LLP |
CV SULFA-PYRIM | Sulfaquinoxaline sodium, Pryimethamine | Trị bệnh cầu trùng trên gia cầm, thỏ, trâu, bò, cừu và lợn | BVI-06 | CÔNG TY BIOMIR VENTURE LLP |
CV-ENRA PREMIX | Enramycin Hydrocloride | Thuốc có tác dụng chống lại Clostridium và vi khuẩn Gram + trị bệnh đường ruột ở gia cầm. | BVI-07 | CÔNG TY BIOMIR VENTURE LLP |
Gentacin Inj | Gentamicin sulfate | Trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, niệu sinh dục do các vi khuẩn nhạy cảm với Gentamicin gây ra trên gia súc | NML-01 | CÔNG TY NANDANI MEDICAL LABORATORIES PVT. LTD |
Pol-Mactin Inj | Ivermectin IP | Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên heo và gia súc khác. | NML-02 | CÔNG TY NANDANI MEDICAL LABORATORIES PVT. LTD |
Infectious Bursal Disease Vaccine, (Intermediate Type), Living BP (Vet) | Infectious Bursal disease virus | Phòng bệnh Gumboro ở gà | WHI-1 | CÔNG TY VENKATESHWARA HATCHERIES |
Avian Infectious Bronchitis Vaccine, Live Massachusetts Strain BP (Vet) | Virus IB | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm (IB)trên gà. | WHI-2 | CÔNG TY VENKATESHWARA HATCHERIES |
Newcastle Disease, Avian Infectious Bronchitis and Infectious Bursal Disease Vaccine, Inactivated | Virus ND, IB, IBD vô hoạt | Phòng bệnhNewcastle (ND), viêm phế quản truyền nhiễm (IB) và Gumboro (IBD) trên gà | WHI-3 | CÔNG TY VENKATESHWARA HATCHERIES |
Newcastle Disease Vaccine Live, Lentogenic (Lasota) Strain BP (Vet) | Virus ND đông khô | Phòng bệnh Newcastle (ND) trên gà. | WHI-4 | CÔNG TY VENKATESHWARA HATCHERIES |
Newcastle Disease Vaccine, Inactivated BP (Vet) | Virus ND vô hoạt | Phòng bệnh Newcastle (ND) trên gà. | WHI-5 | CÔNG TY VENKATESHWARA HATCHERIES |
Marek's Disease Vaccine, Living (Serotype 3) BP Vet | Marek’s Disease virus (HVT FC-126 Strain) | Phòng bệnh Marek trên gà | WHI-6 | CÔNG TY VENKATESHWARA HATCHERIES |
Fowl Pox Vaccine Living BP (Vet) | Fowl pox virus | Phòng bệnh đậu gà. | WHI-7 | CÔNG TY VENKATESHWARA HATCHERIES |
VB-001 | Didecyl dimethyl ammonium chloride; Benzalkonium chloride; Bis-n-tributylin Oxide | Thuốc khử trùng cho lồng ấp và chuồng trại | BVB-1 | CÔNG TY B.V BIO-CORP Pvt.Ltd |
V-OX | Potassium Monopersulphate Potassium Hydrogen Sulphate;Potassium Sulphate; Sodium Chloride | Thuốc sát trùng chuồng trại chăn nuôi | PHL-5 | CÔNG TY POLCHEM HYGIENE LABORATORIES |
Gumboro I+ | Infectious Bursal Disease virus, Intermediate Invasive strain ≥ 1 x103.5 EID50 | Phòng bệnh Gumboro trên gà | HBL-1 | CÔNG TY HESTER BIOSCIENCES LIMITED |
Live LAS | Newcastle Disease virus, Lasota strain ≥ 1 x106 EID50 | Phòng bệnh Newcastle trên gà | HBL-2 | CÔNG TY HESTER BIOSCIENCES LIMITED |
Inactivated IBD, ND, IB, EDS | IBD type 1; ND Lasota strain; IB Mass strain; EDS AV-76 strain | Phòng các bệnh Gumboro, Newcastle, Viêm phế quản truyền nhiễm, Hội chứng giảm đẻ trên gà | HBL-3 | CÔNG TY HESTER BIOSCIENCES LIMITED |
Live B1-M48 | Newcastle disease virus, B1 strain; Avian Infectious Bronchitis virus, Type Mild Massachusetts | phòng các bệnh Newcastle Disease, viêm phế quản truyền nhiễm (IB) trên gà | HBL-4 | CÔNG TY HESTER BIOSCIENCES LIMITED |
Inactivated ND (Newcastle Disease vaccine, Inactivated B.P. vet) | ND Lasota strain: ≥ log24 HI Units | Phòng bệnh Newcastle trên gà | HBL-5 | CÔNG TY HESTER BIOSCIENCES LIMITED |
Marek's Disease Vaccine, Living B.P.VET | Marek's Disease Virus, dòng HVT FC 126 | Phòng bệnh Marek trên gà | HBL-6 | CÔNG TY HESTER BIOSCIENCES LIMITED |
LIVE FP ( Fowl Pox Vaccine, Living B.P.vet) | Fowl Pox Disease Virus, dòng Fowl Pox | Phòng bệnh đậu gà | HBL-7 | CÔNG TY HESTER BIOSCIENCES LIMITED |
Inactivated IBD, ND, EDS | IBD standard type 1 strain; ND Lasota strain; EDS AV-76 strain | Phòng các bệnh Gumboro, Newcastle. Hội chứng giảm đẻ trên gà | HBL-8 | CÔNG TY HESTER BIOSCIENCES LIMITED |
Colisol-20 | Colistin sulphate | Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột trên bê, nghé, dê, cừu, heo, gia cầm | MFI-1 | CÔNG TY MICROCARE FORMULATIONS |
MC-DOX-N WS | Doxycycline HCL, Neomycin sulphate | Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, heo, gia cầm. | MFI-2 | CÔNG TY MICROCARE FORMULATIONS |
Sulpha Plus | Trimethoprim, Sulphamethoxazole | Trị tiêu chảy, viêm ruột, nhiễm trùng máu, nhiễm trùng hô hấp trên trâu, bò, ngựa, heo, gia cầm. | MFI-3 | CÔNG TY MICROCARE FORMULATIONS |
Moxyclox-3 | Amoxicilline,Cloxacilline | Trị viêm phế quản, viêm dạ dày ruột, viêm xoang, viêm tai giữa, viêm phổi, thương hàn, phó thương hàn, nhiễm trùng tiết niệu. | MFI-4 | CÔNG TY MICROCARE FORMULATIONS |
Microclox-3 | Ampicillin, Cloxacillin | Trị viêm phế quản, viêm dạ dày ruột, viêm xoang, viêm tai giữa, viêm phổi, thương hàn, phó thương hàn, nhiễm trùng tiết niệu. | MFI-5 | CÔNG TY MICROCARE FORMULATIONS |
Sulpha Plus inj | Sulphadiazine, Trimethoprim | Trị nhiễm trùng máu-xuất huyết, nhiễm trùng hô hấp, dạ dày-ruột, tiết niệu trên trâu, bò, ngựa, heo, gia cầm. | MFI-6 | CÔNG TY MICROCARE FORMULATIONS |
Enroplus inj | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, cừu, dê, lợn. | MFI-7 | CÔNG TY MICROCARE FORMULATIONS |
Egg Stimulation | Oxytetracycline HCL, Vitamin A, D3, E, K, C, B2, B12, Folic acid, Niacinamide, Elemental sodium, Elemental cobalt | Tăng cường miễn dịch, giảm stress trên gia cầm. | MFI-8 | CÔNG TY MICROCARE FORMULATIONS |
Electromin | Sodium chloride, Sodium bicarbonate, Sodium citrate, Potassium chloride, Calcium lactate, Calcium gluconate, Magnesium sulphate, Zinc sulphate, Ferrous sulphate | Cân bằng chất điện giải, giảm stress, hỗ trợ điều trị bệnh trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, chó, mèo, gia cầm. | MFI-9 | CÔNG TY MICROCARE FORMULATIONS |
Optiliv | Inositol, DL Methionine, L-Lysine, Choline chloride, Biotin, Vitamin B12, E | Phòng rối loạn ở gan, gan nhiễm mỡ, hỗ trợ điều trị bệnh trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, chó, mèo, gia cầm. | MFI-10 | CÔNG TY MICROCARE FORMULATIONS |
Vitamin B Complex LM | Vitamin B1, B2, B6, B12, Choline chloride, L-Lysine, DL Methionine, Niacinamide | Phòng stress do vận chuyển, suy nhược, nhiễm giun, biến đổi khí hậu, mật độ nuôi quá cao, giúp duy trì sức khỏe và hệ miễn dịch trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo, gia cầm. | MFI-11 | CÔNG TY MICROCARE FORMULATIONS |
Dairy Min Forte | Dicalcium phosphate, Zinc sulphate, Magnesium sulphate, Manganese sulphate, Copper sulphate, Iron sulphate, Potassium iodide, Cobalt chloride, Sodium selenite, L-Lysine, DL-Methionine, Vitamin A, D3, E | Cải thiện sức khỏe và miễn dịch. Tăng sức mạnh của xương và cơ bắp. Giảm stress, ngăn ngừa stress trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm. | MFI-12 | CÔNG TY MICROCARE FORMULATIONS |
Calci plus | Calcium phosphate(tribasic), Calcium lactate, Calcium gluconate, Vitamin D3, Choline chloride, L-Lysine, DL-Methionine | Phòng trị giảm canxi huyết, sốt sữa, cải thiện sức khỏe, sự cường tráng, giúp ăn ngon, xương phát triển và chắc chắn trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, chó, mèo, gia cầm. | MFI-13 | CÔNG TY MICROCARE FORMULATIONS |
Butasafe | Butaphosphen | Tăng cường sức đề kháng, cải thiện sự trao đổi chất, hỗ trợ điều trị vô sinh, hỗ trợ cho các rối loạn chuyển hóa | SLI-01 | CÔNG TY SAFECON LIFESIENCES |
Cefsafe | Ceftiofur sodium | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò. | SLI-02 | CÔNG TY SAFECON LIFESIENCES |
Enrosafe 10% | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn | SLI-03 | CÔNG TY SAFECON LIFESIENCES |
Enrosafe 20% | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa | SLI-04 | CÔNG TY SAFECON LIFESIENCES |
Isosafe | Isoflupredone acetate | Trị hội chứng kentone huyết (kentosis), dị ứng trên bò. | SLI-05 | CÔNG TY SAFECON LIFESIENCES |
Ketosafe | Ketoprofen | Kháng viêm, giảm đau, hạ sốt | SLI-06 | CÔNG TY SAFECON LIFESIENCES |
Safemec | Ivermectin | Trị nội, ngoại ký sinh trùng trâu, bò, dê, cừu, lợn. | SLI-07 | CÔNG TY SAFECON LIFESIENCES |
Safeoxy 20% | Oxytetracycline Dihydrate | Trị viêm phổi, viêm ruột, nhiễm trùng vết thương trên dê, cừu, gà. | SLI-08 | CÔNG TY SAFECON LIFESIENCES |
Tylosafe 20% | Tylosin tartrate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, cừu, dê, lợn, chó, mèo. | SLI-09 | CÔNG TY SAFECON LIFESIENCES |
Oxytraz 10% | Oxytetracycline | Viêm khớp, nhiễm trùng đường tiêu hóa và đường hô hấp ở bê, bò, dê, cừu và heo. | CRP-01 | CREDENCE REMEDIES PVT.LTD. |
Oxytraz 20% LA | Oxytetracycline | Viêm khớp, nhiễm trùng đường tiêu hóa và đường hô hấp ở bê, bò, dê, cừu và heo. | CRP-02 | CREDENCE REMEDIES PVT.LTD. |
Tylorex | Tylosin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá và hệ tiết niệu, bao gồm nhiễm khuẩn ở da và mô mềm gây ra do mầm bệnh nhạy cảm với tylosin ở gia súc, heo | CRP-03 | CREDENCE REMEDIES PVT.LTD. |
Iverex | Ivermectin | Điều trị và kiểm soát ký sinh trùng trên gia súc, cừu, lạc đà, gia cầm, heo | CRP-04 | CREDENCE REMEDIES PVT.LTD. |
Butacob | Butaphosphan, Cyanocobalamin | Trị rối loạn chuyển hoá, phục hồi sức khoẻ, còi cọc ở thú non, rối loạn chuyển hoá do suy dinh dưỡng trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, heo, gia cầm, chó, mèo. | CRP-05 | CREDENCE REMEDIES PVT.LTD. |
Tylorex | Tylosin | Nhiễm khuẩn đường tiêu hoá và đường hô hấp gây ra do các chủng nhạy cảm với Tylosin trên bê, dê, gia cầm, cừu và heo. | CRP-06 | CREDENCE REMEDIES PVT.LTD. |
Credox N | Doxycyclin, Neomycin | Nhiễm trùng dạ dày – ruột và đường hô hấp trên bê, dê, gia cầm, cừu, và heo. | CRP-07 | CREDENCE REMEDIES PVT.LTD. |
Sinoprim Forte | Sulfadiazine, Trimethoprim | Nhiễm trùng đường tiêu hoá và hô hấp trên bê, cừu, dê, gia cầm và lợn. | CRP-08 | CREDENCE REMEDIES PVT.LTD. |
Fenzip | Fenbendazole, Praziquantel | Điều trị và phòng ngừa nhiễm giun nhạy cảm với Fenbendazole và Praziquantel trên cừu, dê và gia súc, heo. | CRP-09 | CREDENCE REMEDIES PVT.LTD. |
Oxymisol Forte | Oxyclozanide, Levamisole HCl | Phòng và trị bệnh ký sinh trùng đường tiêu hoá và sán phổi trên gia súc, bê, cừu, heo | CRP-10 | CREDENCE REMEDIES PVT.LTD. |
Crebenex 10% | Albendazole | Diệt giun tròn, sán phổi, sán dây và sán lá gan trưởng thành ở heo, gia súc và cừu, trứng sán lá gan và trứng giun tròn. | CRP-11 | CREDENCE REMEDIES PVT.LTD. |
Enrolex | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá và đường hô hấp trên bê, dê, cừu, lợn, gia cầm | CRP-12 | CREDENCE REMEDIES PVT.LTD. |
Wormed | Praziquantel; Pyrantel; Febentel | Trị giun tròn và sán dây trên chó và mèo | CRP-13 | CREDENCE REMEDIES PVT.LTD. |
Trazoril | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên gà và gà tây | CRP-14 | CREDENCE REMEDIES PVT.LTD. |
Crebenex 600 | Albendazole | Trị giun , sán trên trâu, bò, dê, cừu | CRP-15 | CREDENCE REMEDIES PVT.LTD. |
Vitasel E Liquid | Vitamin E; Natri Selenit | Trị chân yếu, cứng khớp, lông khô cứng trên cừu và bê và gia cầm | CRP-16 | CREDENCE REMEDIES PVT.LTD. |
Oxytraz 50% | Oxytetracycline Hydrochloride | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, heo và gia cầm | CRP-17 | CREDENCE REMEDIES PVT.LTD. |
Tetraz 20% | Chlortetracycline Hydrochloride | Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá và đường hô hấp trên bê, dê, cừu, lợn, gia cầm, | CRP-18 | CREDENCE REMEDIES PVT.LTD. |
Mexicam | Meloxicam | Kháng viêm, giảm đau trên chó mèo | CRP-19 | CREDENCE REMEDIES PVT.LTD. |
Doxy 50% | Doxycycline Hydrochloride | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, dê, cừu, lợn và gia cầm | CRP-20 | CREDENCE REMEDIES PVT.LTD. |
Credox T | Doxycyclin; Tylosin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá và đường hô hấp trên bê, dê, gia cầm, cừu và heo. | CRP-21 | CREDENCE REMEDIES PVT.LTD. |
CREGENTA | Gentamicin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa và hô hấp trên bê, gia súc, dê, cừu và heo | CRP-22 | CREDENCE REMEDIES PVT.LTD. |
Credox G | Doxycycline; Gentamicin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá và đường hô hấp trên bê, dê, gia cầm, cừu và heo. | CRP-23 | CREDENCE REMEDIES PVT.LTD. |
Colimax Forte | Colistin Sulphate | Trị hiễm trùng đường tiêu hoá trên bê, lợn, gia cầm | CRP-24 | CREDENCE REMEDIES PVT.LTD. |
Neorem | Neomycin Sulphate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá trên bê, lợn, gia cầm | CRP-25 | CREDENCE REMEDIES PVT.LTD. |
Lasota Strain | Virus Newcastle chủng LaSota | Phòng bệnh Newcastle s trên gà | IDVP-01 | CÔNG TY INDOVAX PRIVATE LIMITED |
Fowl Pox | Virus dậu gà chủng Beaudette | Phòng bệnh đậu gà | IDVP-02 | CÔNG TY INDOVAX PRIVATE LIMITED |
Bronki-L | Virus Newcastle chủng LaSota ; Virus IB chủng Massachusetts. | Ngừa bệnh viêm phế quản và Newcastles trên gà. | IDVP-03 | CÔNG TY INDOVAX PRIVATE LIMITED |
Georgia Strain | Virus Gumboro chủng Georgina | Phòng bệnh Gumboro cho gà | IDVP-04 | CÔNG TY INDOVAX PRIVATE LIMITED |
Neoprofen | Ketoprofen | Điều trị sốt, đau, viêm vú, viêm khớp, viêm sau hậu phẫu và các chứng viêm khác trên trâu, bò, cừu, dê, ngựa, chó, lợn, mèo | CHL-01 | CÔNG TY CADILA HEALTHCARE LIMITED (DIVISION OF ZYDUS ANIMAL HEALTHCARE) |
Enrofloxacin Tablets 50mg | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, sinh dục, tiêu hóa, da, mô mềm trên chó, mèo | DVP-01 | CÔNG TY DOCTOR'S VET-PHARMA PVT LTD |
Itraconazole Tablets 25mg | Itraconazole | Trị nấm trên chó, mèo | DVP-02 | CÔNG TY DOCTOR'S VET-PHARMA PVT LTD |
Meloxicam Tablets 1mg | Meloxicam | Giả đau, kháng viêm trên chó | DVP-03 | CÔNG TY DOCTOR'S VET-PHARMA PVT LTD |
Vedamox C-50 | Amoxicillin Trihydrate; Clavulanic acid | Trị nhiễm trùng da , mô mềm trên chó, mèo | FBL-01 | CÔNG TY FINECURE PHARMACEUTICALS LTD |
Vedamox C-500 | Amoxicillin Trihydrate; Clavulanic acid | Trị nhiễm trùng da , mô mềm trên chó, mèo | FBL-02 | CÔNG TY FINECURE PHARMACEUTICALS LTD |
Amoxi-Tabs C ®-250 | Amoxicillin base, Acid Clavulanic | Trị nhiễm trùng răng , miệng, da, mô mềm, nhiễm trùng hô hấp, tiết niệu, tủy xương cho chó, mèo. | FPL-01 | CÔNG TY FINECURE PHARMACEUTICALS LTD |
Globivac® IBD Maxima | Infectious Bursal Disease virus (IBD), Intermediate plus strain | Phòng bệnh IBD (Gumboro) trên gà | GIP-01 | CÔNG TY GLOBION INIDA PRIVATE LTD |
Globivac® Fowl Pox | Fowl Pox Virus | Phòng bệnh đậu gà | GIP-02 | CÔNG TY GLOBION INIDA PRIVATE LTD |
Globivac® NDK | Virus Newcastle chủng Lasota, bất hoạt | Phòng bệnh Newcastle trên gà | GIP-03 | CÔNG TY GLOBION INIDA PRIVATE LTD |
GlobiVac® FC | Vi khuẩn Pasteurella multocida, bất hoạt | Phòng bệnh tụ huyết trùng trên gà | GIP-04 | CÔNG TY GLOBION INIDA PRIVATE LTD |
GlobiVac® NDL | Virus Newcastle (ND), chủng Lasota | Phòng bệnh Newcastle trên gà | GIP-05 | CÔNG TY GLOBION INIDA PRIVATE LTD |
Globivac® IBD Suprim | Infectious Bursal Disease Virus (IBD), intermediate strain | Phòng bệnh IBD (Gumboro) trên gà | GIP-06 | CÔNG TY GLOBION INIDA PRIVATE LTD |
KZ Enro-20 | Enrofloxacin | Trị CRD, E.Coli, thương hàn, tụ huyết trùng, viêm phổi, tiêu chảy trên trâu, bò, lợn, gia cầm | KBS-01 | CÔNG TY KAIZEN BIO SCIENCES |
Trimsulf-P | Trimethoprim; Sulphamethoxazole | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa , tụ huyết trùng trên trâu bò, heo, gia cầm | KBS-02 | CÔNG TY KAIZEN BIO SCIENCES |
KZ-Floricol 20-P | Florfenicol | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên heo, gia cầm | KBS-03 | CÔNG TY KAIZEN BIO SCIENCES |
Mox-KZ-50 | Amoxicillin trihydrate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên trâu ,bò, heo, gia cầm | KBS-04 | CÔNG TY KAIZEN BIO SCIENCES |
Dox-Kz-50 | Doxycycline hyclate | Trị trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm | KBS-05 | CÔNG TY KAIZEN BIO SCIENCES |
KZ-Core-10 | Tiamulin Fumarate | Trị viêm phế quản- phổi, viêm phổi, lỵ trên lợn | KBS-06 | CÔNG TY KAIZEN BIO SCIENCES |
KZ-Cep-20 | Cephalexin | Trị E.Coli, Salmonella, sổ mũi truyền nhiễm trên gia cầm , nhiễm trùng mô mềm trên trêu, bò, lợn, gia cầm | KBS-07 | CÔNG TY KAIZEN BIO SCIENCES |
HALQUINOL B.P 80 | Halquinol B.P 80 | Trị tiêu chảy trên heo, gia cầm | KNI-01 | CÔNG TY KARNATAKA NUTRACEUTICALS INDIA LTD. |
K-Quinol | Chlorohydroxyquinoline 98% (Halquinol B.P.80) | Điều trị tiêu chảy trên heo và bệnh phân ướt, nấm diều trên gia cầm | KNI-02 | CÔNG TY KARNATAKA NUTRACEUTICALS INDIA LTD. |
Halquinol 60% | Halquinol | Trị tiêu chảy trên lợn, gia cầm | MEPV-01 | CÔNG TY METRO EXPORTERS PVT LTD |
Indocos-L | Tilmicosin phosphate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn, gia cầm | IAT-01 | CÔNG TY INDO AMERICAN TECHNOLOGIES |
Indox-TT | Doxycycline hyclate; Tylosin tartrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, gia cầm | IAT-02 | CÔNG TY INDO AMERICAN TECHNOLOGIES |
Indomox-CS | Amoxycillin trihydrate; Colistin sulphate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm | IAT-04 | CÔNG TY INDO AMERICAN TECHNOLOGIES |
IDO-Mox-50 | Amoxycillin trihydrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gia cầm | IAT-05 | CÔNG TY INDO AMERICAN TECHNOLOGIES |
Idodox-20 | Doxycycline hyclate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, lợn, gia cầm | IAT-06 | CÔNG TY INDO AMERICAN TECHNOLOGIES |
IAT-Quane-D | Sulphaquinoxaline sodium; Diaveridine Hydrochloride | Trị cầu trùng, tụ huyết trùng trên gia cầm | IAT-07 | CÔNG TY INDO AMERICAN TECHNOLOGIES |
AT-25 | Amitraz | Trị ve, ghẻ, bọ chét trên trâu, bò, heo, dê, cừu | IHC-01 | CÔNG TY INTERNATIONAL HEALTH CARE LIMITED |
Amox-50 | Amoxycillin Trihydrate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp và nhiễm trùng kế phát trên bê, nghé, lợn, gia cầm | IHC-02 | CÔNG TY INTERNATIONAL HEALTH CARE LIMITED |
Amox-CS | Amoxycillin Trihydrate; Colistin Sulphate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu trên bê, heo, dê, cừu, gia cầm | IHC-03 | CÔNG TY INTERNATIONAL HEALTH CARE LIMITED |
I Dox-20 | Doxycycline Hyclate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu bò, heo, dê, cừu, gia cầm | IHC-04 | CÔNG TY INTERNATIONAL HEALTH CARE LIMITED |
Tilsin-L | Tilmicosin Phosphate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên bê, heo, gia cầm | IHC-05 | CÔNG TY INTERNATIONAL HEALTH CARE LIMITED |
Doxivet Powder | Doxycycline | Trị nhiễm khuẩn đường ruột, đường hô hấp trên bê, nghé, heo, gia cầm. | RLB-1 | CÔNG TY RENATA Ltd |
Renamycin Soluble Powder | Oxytetracycline | Trị viêm màng hoạt dịch truyền nhiễm, bệnh cầu trùng viêm ruột trên bê, lợn, dê, cừu, gia cầm. | RLB-2 | CÔNG TY RENATA Ltd |
Cal-D-Mag | Calcium, Magnesium, Chlorocresol, Boric acid | Trị giảm canxi, Magiê, gluco trong máu, chứng co giật, Ketosis, hỗ trợ giệt giun sán. | RLB-3 | CÔNG TY RENATA Ltd |
Catophos vet injection | Butaphosphan, Cyanocobalamin | Trị rối loạn chức năng trao đổi chất, hỗ trợ sinh sản, bồi bổ cơ thể do làm việc quá sức, kiệt sức, tăng cơ bắp và sức khỏe | RLB-4 | CÔNG TY RENATA Ltd |
Renaquine 10% Powder vet | Flumequine | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiết niệu trên bê, nghé, lợn, dê, cừu, gia cầm. | RLB-5 | CÔNG TY RENATA Ltd |
Renamox 15% vet | Amoxicillin | Trị sổ mũi truyền nhiễm, THT, viêm ruột hoại tử, thương hàn trên bê, nghé, heo, gia cầm. | RLB-6 | CÔNG TY RENATA Ltd |
Renagard 45% Powder vet | Tiamulin | Trị hô hấp mãn tính trên lợn, gia cầm | RLB-7 | CÔNG TY RENATA Ltd |
Enrocin Oral solution | Enrofloxacin | Trị bệnh đường hô hấp, đường ruột, nhiễm trùng đường sinh dục trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | RLB-8 | CÔNG TY RENATA Ltd |
Rena B+C Premix | Thiamine, Vit B2, C Calcium-D Pantothenate, Pyridoxine, Vit B12, Folic acid, Nicotinamide, D-Biotin | Tăng cường chức năng miễn dịch, thúc đẩy sự phát triển hệ thần kinh | RLB-9 | CÔNG TY RENATA Ltd |
Coxicure | Sulphaclozine sodium monohydrate | Trị cầu trùng, thương hàn, tụ huyết trùng trên gia cầm | RLB-10 | CÔNG TY RENATA Ltd |
Vitaphos® | Toldimphos sodium; Vitamin B12 | Kích thích miễn dịch trên trâu bò, ngựa, cừu, dê, heo, gà | RLB-11 | CÔNG TY RENATA Ltd |
Hemovit® | Vitamin B1; B2; B3; B5; B6; B12; Fe; Coban; Cu | Trị bệnh thiếu sắt, thiếu máu, thiếu vitamin B-complex trên gia súc, gia cầm | RLB-12 | CÔNG TY RENATA Ltd |
B50-Vet Injection | Thiamine HCL, Riboflavine Sodium Phosphate, Pyridoxine HCl, Nicotinamide, Cal-D- Pentothenate, Inositol, DL-Methionine, Cyanocobalamine | Phòng trị bệnh do thiếu vitamin, hồi phục sưc khỏe, rối loạn trao đổi chất trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, chó, mèo. | SQP-01 | CÔNG TY SQUARE PHARMACEUTICALS LTD |
Buphos-Vet Injection | Butafosfan, Vitamin B12 | Tăng cường biến dưỡng, phục hồi sức khỏe trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, chó, mèo, gia cầm. | SQP-02 | CÔNG TY SQUARE PHARMACEUTICALS LTD |
Enflox-Vet Solution | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm | SQP-03 | CÔNG TY SQUARE PHARMACEUTICALS LTD |
Kop-Vet Injection | Ketoprofen | Giảm đau, hạ sốt, kháng viêm trên trâu, bò, ngựa, lợn. | SQP-04 | CÔNG TY SQUARE PHARMACEUTICALS LTD |
Moxacil-Vet Powder | Amoxicillin | Trị nhiễm khuẩn hô hấp và tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, gia cầm | SQP-05 | CÔNG TY SQUARE PHARMACEUTICALS LTD |
Stiagen-Vet Powder | Tiamulin | Trị nhiễm khuẩn, hô hấp, tiêu hóa, lỵ trên lợn, gia cầm | SQP-06 | CÔNG TY SQUARE PHARMACEUTICALS LTD |
Doxytin-Vet Powder | Doxycycline, Colistin | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, đường ruột trên bê, nghé, lợn, gia cầm | SQP-07 | CÔNG TY SQUARE PHARMACEUTICALS LTD |
Alvenax-15% Drench | Albendazole | Trị ký sinh trùng như : giun tròn, sán lá gan, giun phổi trên gia súc | SLP-1 | CÔNG TY STAR LABORATORIES |
Almox-15% LA Injection | Amoxicillin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu, tiêu hóa, viêm vú, nhiễm trùng da và mô mềm gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với amoxicillin trên trâu, bò, dê cừu, lợn, chó, mèo | SLP-2 | CÔNG TY STAR LABORATORIES |
Ceriflox-10% Injection | Enrofloxacin | Trị bệnh do E.coli, thương hàn, Mycoplasma spp, pneumonia spp trên trâu bò, dê cừu, lợn, gia cầm. | SLP-3 | CÔNG TY STAR LABORATORIES |
Gentalin-10 Injection | Gentamicin sulphate | Trị nhiễm trùng gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Gentamycine như: nhiễm trùng đường tiết niệu, sinh dục, đường hô hấp, đường tiêu hóa, da và mô, tử cung trên trâu bò, ngựa, bê nghé, dê, cừu, lợn, chó mèo và gia cầm. | SLP-4 | CÔNG TY STAR LABORATORIES |
Oxyline-20% Powder | Oxytetracycline HCL | Trị CRD, viêm xoang, viêm mũi, viêm phổi trên lợn, gia cầm | SLP-5 | CÔNG TY STAR LABORATORIES |
Trisolizin Injection | Sulphadiazine , Trimethoprim | Trị viêm phổi, viêm phế quản, Salmonellosis, colibacillosis, viêm tử cung, viêm bàng quang, viêm da trên trâu, bò, lợn và gia cầm | SLP-6 | CÔNG TY STAR LABORATORIES |
Trisolizin Oral suspension | Trimethoprim, Sulphadiazine | Trị viêm phổi, viêm phế quản, Salmonellosis, colibacillosis, viêm tử cung, viêm bàng quang, viêm da trên trâu bò, lợn và gia cầm | SLP-7 | CÔNG TY STAR LABORATORIES |
Tylomac-20 Injection | Tylosin Tartrate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, kiết lỵ, viêm khớp, viêm vú, viêm nội mạc tử cung trên trâu, bò, dê cừu, lợn, chó mèo, gia cầm | SLP-8 | CÔNG TY STAR LABORATORIES |
Amoxinal LA 15% | Amoxycillin | Trị viêm nhiễm đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, lợn. | ACP-1 | CÔNG TY ALINA COMBINE PHARMACEUTICALS |
Colimox | Amoxicillin trihydrate, Colistin sulphate | Trị viêm phổi ,tiêu chảy, viêm nội mạc tử cung, viêm vú, viêm ruột trên bê, nghé, heo. | ACP-2 | CÔNG TY ALINA COMBINE PHARMACEUTICALS |
Colistin S | Colistin sulphate | Trị viêm nhiễm đường tiêu hóa, hô hấp trên gia súc, gia cầm | ACP-3 | CÔNG TY ALINA COMBINE PHARMACEUTICALS |
Doctyl WS | Tylosin Tartrate. Doxycycline HCl | Trị viêm nhiễm đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn. | ACP-4 | CÔNG TY ALINA COMBINE PHARMACEUTICALS |
Diox WS | Diaveridine, Sulphaquinoxaline sodium, Vitamin A,K3, C | Trị cầu trùng manh tràng, cầu trùng ruột non trên gia cầm | ACP-5 | CÔNG TY ALINA COMBINE PHARMACEUTICALS |
Dixaline | Diaverdine, Sulphaquinoxaline sodium, Vitamin A, K3 | Trị cầu trùng manh tràng, cầu trùng ruột non trên gia cầm. | ACP-6 | CÔNG TY ALINA COMBINE PHARMACEUTICALS |
Dixaline Plus | Diaverdine, Sulphaquinoxaline sodium, Vitamin A, K3 | Trị cầu trùng manh tràng, cầu trùng ruột non trên gia cầm. | ACP-7 | CÔNG TY ALINA COMBINE PHARMACEUTICALS |
Tilcosin injection | Tilmicosin | Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò cừu | SPP-1 | CÔNG TY SELMORE PHARMACEUTIALS (PVT) LTD |
Tilcosin solution | Tilmicosin | Trị bệnh đường hô hấp trên bê, nghé, lợn, gia cầm | SPP-2 | CÔNG TY SELMORE PHARMACEUTIALS (PVT) LTD |
Ketoject injection | Ketoprofen | Giảm đau, hạ sốt trên trâu, bò, ngựa, heo | SPP-3 | CÔNG TY SELMORE PHARMACEUTIALS (PVT) LTD |
Oxy-LA Injection | Oxytetracyclin | Trị viêm ruột, viêm phổi, tiêu chảy, viêm vú, viêm tử cung, viêm tai giữa, viêm phúc mạc, CRD, viêm phế quản trên trâu, bò, dê, cừu, gia cầm. | SPP-4 | CÔNG TY SELMORE PHARMACEUTIALS (PVT) LTD |
Coxiril plus solution | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên già | SPP-5 | CÔNG TY SELMORE PHARMACEUTIALS (PVT) LTD |
Enroxsel-20 Oral solution | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin trên bê, nghé, heo, gia cầm. | SPP-6 | CÔNG TY SELMORE PHARMACEUTIALS (PVT) LTD |
Neflox solution | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, thương hàn, phó thương hàn trên bê, nghé, heo, gia cầm. | SPP-7 | CÔNG TY SELMORE PHARMACEUTIALS (PVT) LTD |
Duasol injection | Oxytetracycline Dihydrate, Flunixin Meglumine | Trị bệnh đường hô hấp, xuất huyết, nhiễm trùng huyết, viêm ruột, viêm vú. | SPP-8 | CÔNG TY SELMORE PHARMACEUTIALS (PVT) LTD |
Tydoxin water soluble powder | Tylosin Tartrate, Doxycycline HCL | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp trên trâu, bò, heo, gia cầm. | SPP-9 | CÔNG TY SELMORE PHARMACEUTIALS (PVT) LTD |
Colimoxin powder | Amoxycillin trihydrate, Colistin sulphate | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa, niệu, sinh dục trên gia súc, gia cầm. | SPP-10 | CÔNG TY SELMORE PHARMACEUTIALS (PVT) LTD |
Hepacare solution | L-Carnitine, Betain, Inositol, Choline Chloride, Sorbitol, Magnesium sulphate | Trị rối loạn chức năng gan, thận, rối loạn trao đổi chất, độc tố, nấm mốc trên gia cầm. | SPP-11 | CÔNG TY SELMORE PHARMACEUTIALS (PVT) LTD |
Licospira injection | Spiramycin adipate, Lincomycin HCL | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng mô mềm, viêm ruột, viêm vú, viêm khớp trên trâu, bò, dê, cừu, gia cầm. | SPP-12 | CÔNG TY SELMORE PHARMACEUTIALS (PVT) LTD |
Neflox injection | Florfenicol | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn và gia cầm | SPP-13 | CÔNG TY SELMORE PHARMACEUTIALS (PVT) LTD |
Seldox powder | Doxycycline HCL | Trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên heo, bê, nghé, dê, cừu, gia cầm | SPP-14 | CÔNG TY SELMORE PHARMACEUTIALS (PVT) LTD |
BIO FLOR 23% LIQUID | Florfenicol | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gà | BLP-01 | CÔNG TY BIO-LABS PVT LTD |
BIO TYLODOX LIQUID | Tylosin tartrate; Doxycycline HCl | Trị nhiễm trùng đường ruột, đường hô hấp trên gia cầm | BLP-02 | CÔNG TY BIO-LABS PVT LTD |
ANZAH-MOX | Amoxicillin; Colistin sulphate | Trị nhiễm trùng đường ruột, đường hô hấp trên gà | BLP-03 | CÔNG TY BIO-LABS PVT LTD |
TRINEX Injection | Trimethoprim, Sulfadiazine | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, mắt, tai, miệng, chân, viêm vú trên trâu, bò, cừu, dê, lợn, ngựa | WPP-01 | CÔNG TY WIMITS PHARMACEUTICALS PVT LTD |
TYLOMIT – G Injection | Tylosin tartrate, Gentamicin sulphate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng huyết, viêm dạ dày, viêm ruột, phó thương hàn, tiêu chảy trên heo con, viêm khớp và viêm vú ở trâu, bò, cừu, dê, lợn, chó, mèo | WPP-02 | CÔNG TY WIMITS PHARMACEUTICALS PVT LTD |
Nugmentan Injection | Amoxicillin Trihydrate, Clavulanic Acid | Trị nhiễm trùng hô hấp, niệu, da, mô mềm trên trâu, bò, cừu, chó, mèo, lợn | NLP-01 | CÔNG TY NAWAN LABORATORIES PRIVATE LIMITED |
DOXYWAN-50 POWDER | Doxycycline hyclate | Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, lợn, gà. | NLP-02 | CÔNG TY NAWAN LABORATORIES PRIVATE LIMITED |
Colimox Powder | Amoxicilline sodium | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu, da trên bê, nghé, cừu, dê, lợn, gia cầm | NLP-03 | CÔNG TY NAWAN LABORATORIES PRIVATE LIMITED |
AMOVET L.A Injection | Amoxicillin trihydrate | Trị nhiễm trùng hô hấp, tiết niệu, sinh dục, da, mô mềm trên trâu, bò, cừu, lợn, chó, mèo. | NLP-04 | CÔNG TY NAWAN LABORATORIES PRIVATE LIMITED |
COLIMOX Injection | Amoxicillin trihydrate Colistin sulphate. | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu, da trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn. | NLP-05 | CÔNG TY NAWAN LABORATORIES PRIVATE LIMITED |
TYLOWAN 20 Injection | Tylosin tartrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm tử cung, viêm khớp trên trâu, bò, lợn. | NLP-06 | CÔNG TY NAWAN LABORATORIES PRIVATE LIMITED |
Amoxicilin | Amoxicillin trihydrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. | CCP-5 | CÔNG TY CHINA CHEMICAL & PHARMACEUTICAL |
Doxin-200 W.S | Doxycycline hyclate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gia cầm. | CCP-6 | CÔNG TY CHINA CHEMICAL & PHARMACEUTICAL |
Sulpyrin 50% Injection | Metamizole sodium monohydrate (Sulpyrin) | Hạ sốt, giảm đau, kháng viêm trên trâu, bò, lợn, chó | CCP-7 | CÔNG TY CHINA CHEMICAL & PHARMACEUTICAL |
Enroxacin Injection 10% | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa viêm vú cấp tính, nhiễm trùng huyết, viêm khớp cấp tính trên trâu, bò, heo. | CCP-8 | CÔNG TY CHINA CHEMICAL & PHARMACEUTICAL |
Floricin-300 Injection | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, heo. | CCP-9 | CÔNG TY CHINA CHEMICAL & PHARMACEUTICAL |
Iodiper Solution | Povidone Iodine, Glycerin | Sát trùng da và niêm mạc gia cầm, heo, bò, ngựa, chó, mèo. | CCP-10 | CÔNG TY CHINA CHEMICAL & PHARMACEUTICAL |
Ivermectin Injection | Ivermectin | Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, dê, cừu, heo. | CCP-11 | CÔNG TY CHINA CHEMICAL & PHARMACEUTICAL |
Tiacosin 250 | Tilmicosin phosphate | Trị đường hô hấp trên gia cầm, heo. | CCP-12 | CÔNG TY CHINA CHEMICAL & PHARMACEUTICAL |
Toltracox Solution 2.5% | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên gà, gà tây. | CCP-13 | CÔNG TY CHINA CHEMICAL & PHARMACEUTICAL |
Toltracox Oral Suspension 5% | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên heo con | CCP-14 | CÔNG TY CHINA CHEMICAL & PHARMACEUTICAL |
Amoxicillin-150 Injection | Amoxicillin trihydrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, nhiễm khuẩn thứ phát trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo, gia cầm | CCP-15 | CÔNG TY CHINA CHEMICAL & PHARMACEUTICAL |
Flumeizole 5% | Flubendazole | Trị giun sán trên lợn, gia cầm | CCP-16 | CÔNG TY CHINA CHEMICAL & PHARMACEUTICAL |
Cotusin Injection 150 | Lincomycin hydrochloric monohydrate; Spectinomycin sulfate tetrahydrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, nhiễm trùng da trên lợn, chó, gà và gà tây | CCP-17 | CÔNG TY CHINA CHEMICAL & PHARMACEUTICAL |
Erythromycin W.S Powder | Erythromycin thiocyanate | Trị bệnh hô hấp mãn tính, sổ mũi truyền nhiễm trên gà | CCP-18 | CÔNG TY CHINA CHEMICAL & PHARMACEUTICAL |
Trimerin Oral Suspension 48% “Vet.Use” | Sulfadiazine, Trimethoprim | Trị nhiễm trùng đường hô hấp,tiêu hóa trên lợn, gia cầm | CCP-19 | CÔNG TY CHINA CHEMICAL & PHARMACEUTICAL |
Tylosin W.S Powder “Vet.Use” | Tylosin tartate | Trị nhiễm khuẩn hô hấp mãn tính trên gà | CCP-20 | CÔNG TY CHINA CHEMICAL & PHARMACEUTICAL |
Florted 20 powder | Florfenicol | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol gây ra cho gia súc, gia cầm. | KCPT-6 | CÔNG TY KASHIN MEDICINES CO., LTD |
Florted Oral Solution 10% | Florfenicol | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol gây ra cho gia súc, gia cầm. | KMC-1 | CÔNG TY KASHIN MEDICINES CO., LTD |
Tiamulin Powder 20% | Tiamulin hydrogen fumarate | Heo: Trị hồng lỵ Brachyspira hyodysenteriae, kết hợp với Fusobacterium và bacteroides spp., bệnh viêm phổi.Gia cầm: Trị bệnh do Mycoplasma spp gây ra. | KCPT-12 | CÔNG TY KASHIN MEDICINES CO., LTD |
Oxy-200 | Oxytetracycline | Trị nhiễm khuẩn dạ dày-ruột, hô hấp, viêm khớp trên trâu, bò, dê, cừu, heo, gia cầm. | KMC-2 | CÔNG TY KASHIN MEDICINES CO., LTD |
Fluvermin | Flubendazole | Trị giun, sán trên gia súc, gia cầm | KMC-3 | CÔNG TY KASHIN MEDICINES CO., LTD |
Bestaquam-S | Didecyl dimethyl amonium bromide | Thuốc sát trùng dụng cụ chăn nuôi | CBL-2 | CÔNG TY CHINA BESTAR LABORATORIES |
BIO-L TCHC | Tissue culture Hog Cholera LPC-PRK virus | Phòng bệnh dịch tả lợn | FBI-1 | CÔNG TY FORMOSA BIOMEDICAL |
BIO-L ND LASOTA | NDV Lasota strain | Phòng bệnh Newcastle trên gà | FBI-2 | CÔNG TY FORMOSA BIOMEDICAL |
BIOFORS ND 0.1 | Inactivated NDV Ishi strain | Phòng bệnh Newcastle trên gà | FBI-3 | CÔNG TY FORMOSA BIOMEDICAL |
BIOFORS ND-IB-EDS SATO | Inactivated ND Sato strain, Inactivated IB 41 strain, Inactivated EDS TS strain | Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm và giảm đẻ trên gà | FBI-4 | CÔNG TY FORMOSA BIOMEDICAL |
BIOFORS APP | A. pleuropneumoniae Type 1; A. pleuropneumoniae Type 5 | Phòng bệnh viêm màng phổi và viêm phổi ở lợn | FBI-5 | CÔNG TY FORMOSA BIOMEDICAL |
BIOFORS ND-IB-IC 0.25 | Inactivated ND Ishi-I viral, Inactivated IB M-41 strain viral, Inactivated IC TS-A, C Bacterial viral | Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản và Coryza trên gà | FBI-6 | CÔNG TY FORMOSA BIOMEDICAL |
BIOFORS AR-PM GEL | Bordetella bronchiseptica, Pasteurella multocida serotype A, Pasteurella multocida serotype D | Phòng bệnh viêm teo mũi truyền nhiễm trên lợn | FBI-7 | CÔNG TY FORMOSA BIOMEDICAL |
BIO-L ND-IB | Virus Newcastle chủng B1, IB chủng H120 đông khô | Phòng bệnh Newcastle (ND), viêm phế quản truyền nhiễm (IB) trên gà | FBI-8 | CÔNG TY FORMOSA BIOMEDICAL |
Biofors Fowl cholera Inactivated | Pasteurella multocida chủng TS | Phòng bệnh Tụ huyết trùng trên gà. | FBI-9 | CÔNG TY FORMOSA BIOMEDICAL |
Biofors ND-IC-MG® Inactivated Oil vaccine | H. paragallinarum serotype A, C; Newcastle chủng Ishi-I; M. Gallisepticum chủng YL-I | Phòng bệnh Coryza(bệnh phù đầu gà hay bệnh viêm mũi truyền nhiễm type A, C), Newcastle và CRD trên gà. | FBI-10 | CÔNG TY FORMOSA BIOMEDICAL |
BIO-L FP | Fowl Pox virus, chủng TS | Phòng bệnh đậu trên gà. | FBI-11 | CÔNG TY FORMOSA BIOMEDICAL |
BIO-L IBD | Infectious Bursa Disease virus TS Strain | Phòng bệnh Gumboro trên gà | FBI-12 | CÔNG TY FORMOSA BIOMEDICAL |
BIOFORS ND LASOTA 0.25 | Inactivated ND virus, Lasota strain | Phòng bệnh ND trên gà | FBI-13 | CÔNG TY FORMOSA BIOMEDICAL |
BIOFORS ND-IB 0.25 | ND Ishi-I strain; IB, strain M41, TS-I, TS-II | Phòng bệnh Newcastle và viêm phế quản truyền nhiễm trên gà | FBI-14 | CÔNG TY FORMOSA BIOMEDICAL |
BIOFORS ND-IC GEL ISHII 0.5 | ND Ishi-I strain,IC- A Inactivated bacteria TS stain, IC- C Inactivated bacteria TS stain, | Phòng bệnh Coryza (type A ,C) và bệnh Newcastle trên gà | FBI-15 | CÔNG TY FORMOSA BIOMEDICAL |
BIO-L PR | Psedorabies virus ( Bartha strain- Netherlands) | Phòng bệnh giả dại trên lợn. | FBI-16 | CÔNG TY FORMOSA BIOMEDICAL |
BIO-L JE | Japanese Encephalitis virus ( TS strain) | Phòng bệnh viêm não Nhật Bản trên lợn. | FBI-17 | CÔNG TY FORMOSA BIOMEDICAL |
BIOFORS ND-IC-FC 0.25 | Avibacterium paragallinarum type A, C; Newcastle virus IshiI strain; Inactivated Fowl Cholera P.multocida serotype 1:A | Phòng bệnh Newcastle, bệnh phù đầu gà do vi khuẩn Avibacterum paragallinarum type A,C, bệnh tụ huyết trùng do vi khuẩn Pasteurella multocida gây ra trên gà. | FBI-18 | CÔNG TY FORMOSA BIOMEDICAL |
BIOFORS ND-IBD 0.25 | ND Lasota Strain; IBD virus | Phòng bệnh Newcastle và Gumboro trên gà. | FBI-19 | CÔNG TY FORMOSA BIOMEDICAL |
BIOFORS ND-IB-IBD 0.25 | ND Lasota strain; IB M-41 Strain; IB TS-1 Strain; IB TS-2 Strain; IBD virus | Phòng bệnh Newcastle, viêm phổi truyền nhiễm và Gumboro trên gà. | FBI-20 | CÔNG TY FORMOSA BIOMEDICAL |
BIOFORS ND-IB-IC-EDS 0.5 | ND virus , Sato strain; Infectious Bronchities virus, M41 strain; Egg Drop Synrome-76 virus; Avibacterium paragallinarum type A, C | Phòng bệnh Newcastle, bệnh phù đầu gà do vi khuẩn Avibacterum paragallinarum type A,C, bệnh viêm phế quản truyền nmhiễm do virus infectious bronchitis (IB), hội chứng giảm đẻ (EDS ) trên gà | FBI-21 | CÔNG TY FORMOSA BIOMEDICAL |
BIOAb DHV-IgY | Duck Hepatitis Virus Antibodies Virus Neutralization | Phòng ngừa và trị bệnh viêm gan vịt cho vịt, ngan | FBI-22 | CÔNG TY FORMOSA BIOMEDICAL |
BIOFORS ND-IC ISHII 0.25 | Newcastle Disease virus Ishi-I strain, Avibacterium paragallinarum IC-A serotype; Avibacterium paragallinarum IC-C serotype | Phòng bệnh Coryza ( type A, C), bệnh Newcastle trên gà | FBI-23 | CÔNG TY FORMOSA BIOMEDICAL |
BIOFORS RA GEL | Riemerella anatipestifer serotype 2 | Phòng ngừa bệnh bại huyết do vi khuẩn Riemerella anatipestifer gây ra trên vịt | FBI-24 | CÔNG TY FORMOSA BIOMEDICAL |
BIOFORS SPP | Porcine Parvo virus 90HS-SK | Phòng bệnh do Parvovirus gây ra trên lợn | FBI-25 | CÔNG TY FORMOSA BIOMEDICAL |
BIO-L IB-N | Avian Infectious bronchitis virus TW I; II strain | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm (IB) trên gà | FBI-26 | CÔNG TY FORMOSA BIOMEDICAL |
Biofors FC GEL 0.25 SUB | Pasteurella multocida TS strain; tái tổ hợp Pasteurella Lipoprotein E( PlpE) | Phòng bệnh tụ huyết trùng gà, vịt | FBI-27 | CÔNG TY FORMOSA BIOMEDICAL |
BIO-L ILT | Infectious Laryngotracheitis virus | Phòng bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm trên gà | FBI-28 | CÔNG TY FORMOSA BIOMEDICAL |
Biofors-ND-IB-IC-MG 0.25 | Virus Newcastle chủng Lasota, Infectious bronchitis chủng TSI; TSII; M41, Avibacterium paragallinarum serotype A; C, Mycoplasma gallisepticum chủng YL-1 | Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm, CRD, Coryza trên gà | FBI-29 | CÔNG TY FORMOSA BIOMEDICAL |
Biofors ND-IB-EDS V5 | Newcastle chủng Lasota; Infectious Bronchitis chủng M41; TSI; TS II ; Egg Drop Syndrome virus | Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm và hội chứng giảm đẻ trên gà. | FBI-30 | CÔNG TY FORMOSA BIOMEDICAL |
Suigen® HC | Virus dịch tả lợn, chủng LPC-CN nhược độc | Phòng bệnh dịch tả heo. | KBP-1 | CÔNG TY SBC VIRBAC BIOTECH CO., LTD |
Suigen® APP + PM | A. pleuropneumoniae type 1; 2, 5 Pasteurella multocida type D | Phòng bệnh viêm phổi-màng phổi và tụ huyết trùng lợn | KBP-2 | CÔNG TY SBC VIRBAC BIOTECH CO., LTD |
Suigen Aujeszky MLV | Attenuated live Aujeszky’s disease virus, PRV (LC) strain, TK and gE negative (TK-/ gE-)” | Phòng bệnh Aujeszky trên heo. | SBC-01 | CÔNG TY SBC VIRBAC BIOTECH CO., LTD |
COMBAX | Bacillus subtilis | Phòng ngừa bệnh đường ruột, rối loạn tiêu hóa. | BTT-01 | CÔNG TY BION TECH INC |
Germcide | Glutaraldehyde, Dimethyl CoCo Benzyl Ammonium Chloride | Sát trùng chuồng trại, trang thiết bị chăn nuôi | PBF-01 | CÔNG TY PANION & BF BIOTECH INC |
Anteweak | Potassium sulphate triple salt | Sát trùng chuồng trại, trang thiết bị chăn nuôi | PBF-02 | CÔNG TY PANION & BF BIOTECH INC |
Amocin Y-50 "S.T." | Amoxicillin trihydrat | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu trên bê, dê, cừu, lợn và gia cầm | STA-01 | CÔNG TY SINTONG ANIMAL PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Amocin Y-20 Soluble powder | Amoxicillin trihydrat | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu trên bê, dê, cừu, lợn và gia cầm | STA-02 | CÔNG TY SINTONG ANIMAL PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Simesui-200 Liquid "S.T." | Doxycycline hyclate | Trị bệnh CRD, tả, sổ mũi, Staphylococcus spp, E.coli trên gia cầm. | STA-03 | CÔNG TY SINTONG ANIMAL PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Florotech-100 Liquid "S.T." | Florfenicol | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên lợn và gia cầm. | STA-04 | CÔNG TY SINTONG ANIMAL PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Tilmicom-250 Liquid "S.T." | Tilmicosin Phosphate | Trị bệnh đường hô hấp trên bê, lợn, gia cầm. | STA-05 | CÔNG TY SINTONG ANIMAL PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Amocin-150 L.A. Injection ”S.T.” | Amoxicillin trihydrat | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, niệu sinh dục, da, mô mềm, nhiễm trùng sau phẫu thuật trên trâu bò, dê, cừu, chó, mèo. | STA-06 | CÔNG TY SINTONG ANIMAL PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Ivermex-10 Injection “S.T.” | Ivermectin | Trị giun, chấy, rận, ghẻ trên trâu, bò, ngựa và heo. | STA-07 | CÔNG TY SINTONG ANIMAL PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Lunaizer sterile powder ”S.T.” | Ceftiofur sodium | Trị các bệnh đường hô hấp, tiết niệu, thối móng cấp tính, E.coli trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, gia cầm | STA-08 | CÔNG TY SINTONG ANIMAL PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Lincomycin-300 Injection “S.T.” | Lincomycin hydrochloride | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu, da, mô mềm, viêm tai, viêm màng não, xương, khớp, áp xe ở gia súc, lợn, chó, mèo, gia cầm | STA-09 | CÔNG TY SINTONG ANIMAL PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Penimy-S LA injection “S.T.” | Procaine penicillin G, Dihydrostreptomycin sulfate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, viêm tử cung, viêm vú, viêm tủy xương, viêm phúc mạc, nhiễm khuẩn huyết, viêm bàng quang ở ngựa, trâu, bò, lợn, ngựa con, bê, cừu, dê. | STA-10 | CÔNG TY SINTONG ANIMAL PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Vitaplus-ADE injection “S.T.” | Retionl Palmitate, Cholecalciferol, Tocopherol Acetate | Trị các bệnh liên quan đến sự thiếu hụt các vitamin A, D3, E, còi xương, loãng xương ở trâu, bò, ngựa, lợn, bê, dê, cừu, thỏ. | STA-11 | CÔNG TY SINTONG ANIMAL PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Canbisu Injection | Ivermectin | Trị nội ngoại ký sinh trùng trên heo. | YSPM-53 | CÔNG TY YUNGSHIN PHARMACEUTICAL INDUSTRIAL CO., LTD |
Enflosin Injection | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, heo. | YSPM-54 | CÔNG TY YUNGSHIN PHARMACEUTICAL INDUSTRIAL CO., LTD |
FULTOLINE Injection dạng tiêm | Tolfenamic acid | Hạ sốt, giảm đau, kháng viêm trên trâu, bò, heo | YSPM-55 | CÔNG TY YUNGSHIN PHARMACEUTICAL INDUSTRIAL CO., LTD |
Grantlife injection 5% | Ceftiofur | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò, heo. | YSPM-52 | CÔNG TY JUILY PHARMACEUTICAL CO.,LTD |
Colillin | Ampicillin Sodium, Colistin sulphate | Trị bệnh E.Coli, tiêu chảy, phế cầu khuẩn, viêm phế quản trên lợn và gà | SHP-01 | CÔNG TY SAN HEH PHARMACEUTICAL CORPORATION STSP BRANCH |
Damesu 200 | Tilmicosin Phosphate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn | SHP-02 | CÔNG TY SAN HEH PHARMACEUTICAL CORPORATION STSP BRANCH |
Fulicone 100 | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gia cầm | SHP-03 | CÔNG TY SAN HEH PHARMACEUTICAL CORPORATION STSP BRANCH |
Fulicone 300 | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn. | SHP-04 | CÔNG TY SAN HEH PHARMACEUTICAL CORPORATION STSP BRANCH |
Giuse OS200 | Doxycyclin hyclate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm đa khớp trên lợn, gà và gà tây | SHP-05 | CÔNG TY SAN HEH PHARMACEUTICAL CORPORATION STSP BRANCH |
Nasher AMX | Amoxycillin trihydrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng da, viêm khớp, viêm vú trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | SHP-06 | CÔNG TY SAN HEH PHARMACEUTICAL CORPORATION STSP BRANCH |
Nasher Fu | Flunixin | Kháng viêm, giảm đau, hạ sốt trên trâu, bò, ngựa, lợn | SHP-07 | CÔNG TY SAN HEH PHARMACEUTICAL CORPORATION STSP BRANCH |
Nasher Quin | Cefquinome sulphate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm vú, viêm da, móng trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | SHP-08 | CÔNG TY SAN HEH PHARMACEUTICAL CORPORATION STSP BRANCH |
Sumazinmycin | Lincomycin HCl; Spectinomycin HCl | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, nhiễm trùng vết thương, nhiễm trùng huyết, viêm amidan trên lợn, chó. | SHP-09 | CÔNG TY SAN HEH PHARMACEUTICAL CORPORATION STSP BRANCH |
Nasher Zaper | Azaperone | Thuốc an thần, tiền mê, phòng chống stress trên heo. | SHP-10 | CÔNG TY SAN HEH PHARMACEUTICAL CORPORATION STSP BRANCH |
Giuse-200 | Doxycycline hyclate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn, gia cầm | SHP-11 | CÔNG TY SAN HEH PHARMACEUTICAL CORPORATION STSP BRANCH |
Nasher® Fur | Cetiofur | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm tử cung, thối móng trên trâu, bò, lợn | SHP-12 | CÔNG TY SAN HEH PHARMACEUTICAL CORPORATION STSP BRANCH |
Actisentin TS | Sulfamethoxazole; Trimethoprim | Trị viêm phổi, viêm ruột, nhiễm khuẩn đường tiết niệu trên lợn; nhiễm khuẩn huyết do E.Coli, bệnh bạch lỵ, thương hàn gà, tụ huyết trùng trên gà | SHP-13 | CÔNG TY SAN HEH PHARMACEUTICAL CORPORATION STSP BRANCH |
Dacholin T | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên gia cầm | SHP-14 | CÔNG TY SAN HEH PHARMACEUTICAL CORPORATION STSP BRANCH |
Nasher Tol | Tolfenamic acid | Kháng viêm, giảm đau, hạ sốt trên trâu, bò, lợn | SHP-15 | CÔNG TY SAN HEH PHARMACEUTICAL CORPORATION STSP BRANCH |
Zicorin | Sulfachloropyrazine Na | Trị tụ huyết trùng, viêm mũi, kiết lỵ, viêm ruột, bạch cầu, thương hàn, coryza, cầu trùng trên gia cầm | SHP-16 | CÔNG TY SAN HEH PHARMACEUTICAL CORPORATION STSP BRANCH |
Damesu 250 | Tilmicosin phosphate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn, gia cầm | SHP-17 | CÔNG TY SAN HEH PHARMACEUTICAL CORPORATION STSP BRANCH |
Silingjec INJ | Ceftiofur sodium | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiết niệu trên trâu, bò, lợn, dê, cừu chó | SHP-18 | CÔNG TY SAN HEH PHARMACEUTICAL CORPORATION STSP BRANCH |
“SH” Amoxicicllin 500 | Amoxicillin trihydrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, nhiễm khuẩn thứ phát trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | SHP-19 | CÔNG TY SAN HEH PHARMACEUTICAL CORPORATION STSP BRANCH |
Nasher® Zone Ịnection | Ivermectin | Trị nôi, ngoại ký sinh trùng như giun, rận, ve trên lợn | SHP-20 | CÔNG TY SAN HEH PHARMACEUTICAL CORPORATION STSP BRANCH |
Nasher® | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, nhiễm trùng máu, viêm teo xoang mũi, hội chứng MMA, nhiễm khuẩn thứ phát trên trâu, bò, lợn | SHP-21 | CÔNG TY SAN HEH PHARMACEUTICAL CORPORATION STSP BRANCH |
ATGARD | Ivermectin | Trị giun, chấy, rận, ve ghẻ trên lợn | JBC-01 | CÔNG TY JUILY PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Halfen | Halquinol | Trị tiêu chảy trên lợn và gia cầm | JBC-02 | CÔNG TY JUILY PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Tiltron | Tilmicosin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn | JBC-03 | CÔNG TY JUILY PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Medivac ND Lasota | ND chủng virus La Sota | Phòng bệnh Newcastle | MDI-01 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Medivac Gumboro B | IBD chủng virus D22 | Phòng bệnh Gumboro | MDI-02 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Medivac Coryza B | Haemophylus paragallinarum W chủng strain và Modesto | Phòng bệnh Coryza | MDI-03 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Medivac Coryza T | Haemophylus paragallinarum W, chủng Spross và Modesto | Phòng bệnh Coryza | MDI-04 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Medivac ILT | Vaccin ILT chủng virus A 96 | Phòng bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm | MDI-05 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Medivac Pox | Fowl Pox virus M-92 strain | Phòng bệnh đậu gà | MDI-06 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Medivac ND Emulsion | Newcastle virus, chủng Lasota | Phòng bệnh Newcastle | MDI-07 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Medivac ND Hitchner B1 | Vaccin Newcastle chủng Hitchner B1 strain | Phòng bệnh Newcastle | MDI-08 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Medivac ND clone 45 | Vaccin Newcastle chủng virus Clone 45 | Phòng bệnh Newcastle | MDI-09 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Medivac ND-IB | Vaccin Newcastle chủng virus Clone 45 và IB virus H-120 Massachusetts | Phòng bệnh Newcastle và bệnh viêm phế quản truyền nhiễm | MDI-10 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Medivac Gumboro A | Vaccin IBD chủng virus Cheville (1/68) | Phòng bệnh Gumboro | MDI-11 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Medivac ND-EDS Emulsion | Vaccin Newcastle chủng La Sota , Adenovirus 127 Mc Ferran | Phòng bệnh Newcastle và hội chứng giảm đẻ | MDI-12 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Medivac IB H–120 | Vaccin IB chủng virus H-120 Massachusetts | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm | MDI-13 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Medivac IB H–52 | Vaccin IB chủng virus H-52 Massachusetts | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm | MDI-14 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Sulfamix | Sulfadimethyl, Pyrimidine | Trị bệnh cầu trùng, CRD, thương hàn, E.coli | MDI-15 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Neo meditril-I | Enrofloxacine | Phòng trị CRD, E.coli, Salmonella, Coryza | MDI-16 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Vitamin B Kompleks Injection | Vitamin B1, B2, B6, và các vitamin khác | Phòng các bệnh do thiếu vitamin nhóm B gây ra | MDI-18 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Vermyzin SBK | Piperazine citrate | Tảygiun cho trâu, bò, lợn, ngựa | MDI-19 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Vermixon | Piperazine hexahydrate | Tảy giun cho trâu, bò, lợn, ngựa | MDI-20 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Coxy | Na Sulfaquinoxaline, Vitamin A, K3 | Phòng và trị bệnh cầu trùng | MDI-21 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Trimezyn-S | Trimethosol, Sodium sufadiazin | Phòng, trị Coryza, CRD, thương hàn, E.coli, Bạch lỵ | MDI-22 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Ampicol | Ampicilline, Colistin sulfate | Phòng, trị E.coli, CRD, thương hàn, bệnh kế phát Gumboro | MDI-23 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Kanamin | Kanamycin acid sulphate | Trị CRD, Thương hàn, Staphylococcus | MDI-25 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Sulpig | Sulfadimethyl Pyrimidine | Tiêu chảy lợn, viêm phổi, các bệnh nhiễm khuẩn trên lợn | MDI-26 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Tysinol | Tylosin tartrate | Trị bệnh viêm phổi do Mycoplasma, lỵ heo, viêm khớp, viêm vú, lepto. | MDI-28 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Ferdex Plus | Sắt , vitamin B12, B6 | Phòng bệnh thiếu máu trên lợn | MDI-29 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Medoxy-L Inj | Oxytetracycline HCl, Lidocaine HCl | Trị CRD, thương hàn, viêm phổi, nhiễm trùng máu | MDI-30 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Koleridin | Oxytetracycline, Neomycin sulfate, Menadion Na-bisulfite (Vitamin K3) | Trị bệnh Coryza, CRD, tiêu chảy do E.coli, thương hàn | MDI-32 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Therapy | Oxytetracycline HCl, Amprolium | Trị cầu trùng, thương hàn, Coryza | MDI-36 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Respiratrek Inj | Sulphamethoxazole, Trimethoprim | Trị CRD, E.coli | MDI-37 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Vitamin B12 Inj | Cyanocobalamine | Phòng bệnh thiếu máu, duy trì tốc độ tăng trưởng của gia súc | MDI-38 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Ferdex 100 | Sắt (Fe) | Phòng chứng thiếu máu do thiếu sắt trên lợn | MDI-39 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Egg Stimulant | Oxytetracycline HCl, Vitamin A, B1, B2, B6, B12, D3, E, K3, Ca-D-pantothenate | Tăng tỷ lệ đẻ, cải thiện chỉ số tiêu tốn thức ăn | MDI-41 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Formades | Formalin, Glutaraldehyde, Benzalkonium chloride | Thuốc sát trùng chuồng trại | MDI-42 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Antisep | Iodine, Potassium iodide | Thuốc sát trùng chuồng trại | MDI-43 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Medoxy-LA (20% inj) | Oxytetracycline | Phòng trị bệnh viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp, tiêu chảy | MDI-44 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Antikoksi (liquid) | Sulfaquinoxaline Sodium, Pyrimethamine | Trị cầu trùng gia súc, gia cầm | MDI-45 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Vita Stress (powder) | Vitamin A, B1, B2, B6, B12, C, E, PP, Mg, P, Ca | Chống stress, cung cấp vitamin và điện giải | MDI-46 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Medivac Gumboro Emulsion | Gumboro virus | Phòng bệnh Gumboro | MDI-47 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Medivac ND-EDS-IB Emulsion | Newcastle virus lasota strain, Infectious bronchitis virus mass 41 strain, Avian adeno virus 127 Mc Ferran | Phòng bệnh Newcastle, hội chứng giảm đẻ và viêm phế quản truyền nhiễm gia cầm | MDI-48 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Medivac ND-IB-IBD Emulsion | Newcastle virus, Infectious bronchitis virus, Infectious Bursal Disease virus | Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm và bệnh Gumboro ở gia cầm | MDI-49 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Doxytin | Doxycycline HCL | Phòng, trị CRD, bệnh do coli | MDI-50 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Medisep | Cetyl pyridinium chloride, Cetyl trimethyl chloride, Benzakonium chloride | Thuốc sát trùng dụng cụ, chuồng trại chăn nuôi | MDI-51 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Meditril-L | Norfloxacin | Phòng trị CRD, bệnh do coli,… | MDI-52 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Wormectin injection | Ivermectin | Phòng và trị nội ngoại ký sinh trùng. | MDI-53 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
AD3E Injection | Vitamin A, D3, E | Phòng, trị bệnh do thiếu vitamin A, D3, E | MDI-54 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Medivac ND-IB Emulsion | Inactivated virus Lasota strain, Inactivated infectious bronchitis virus Massachusetts 41 strain | Phòng bệnh Newcastle và viêm phế quản truyền nhiễm trên gà | MDI-55 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Amoxitin | Amoxicillin trihydrate, Colistin sulfate | Trị Coryza, Colibacillosis, Salmonellosis | MDI-56 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Neo Meditril | Enrofloxacin | Trị viêm dạ dày-ruột, viêm đường hô hấp và tiết niệu trên gia cầm | MDI-57 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Kalsium boroglukonat inj | Calcium gluconate, Boric acid | Trị chứng hạ canxi huyết cho gia súc. | MDI-58 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Medivac AI | Virus cúm, type H5N1 | Phòng bệnh cúm trên gà do virus cúm A/H5N1. | MDI-59 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Coliquin | Flumequin | Trị bệnh do E.coli, Salmonella, Tụ huyết trùng trên gia cầm. | MDI-60 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Neo Antisep new formula | Povidione Iodine | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, lò ấp. | MDI-61 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Larutan Dapar (Diluent) | Potassium chloride, Sodium chloride | Dung môi pha vắc xin. | MDI-62 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Toltradex | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên gia cầm | MDI-63 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Medivac ND G7B Emulsion | Virus Newcastle chủng MD15 | Chỉ định phòng bệnh Newcastle trên gia cầm. | MDI-64 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Medivac ND-Gumboro emulsion | virus Newcastle chủng Lasota và (IBD / Gumboro) Winterfield 2512 | Phòng bệnh Newcastle và Gumboro trên gia cầm | MDI-65 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Medivac ND-Coryza Emulsion | Virus Newcastle, chủng La Sota; Avibacterium paragallinarum chủng W, Spross, Modesto | Phòng bệnh Newcastle, Coryza trên gà | MDI-66 | CÔNG TY PT. MEDION FARMA JAYA |
Vaksimune ND HV IB | Vi rút ND chủng Ulster, Vi rút IB chủng H120 | Phòng bệnh Newcastle chủng Ulster, viêm phế quản truyền nhiễm chủng H120 trên gà | VID-01 | CÔNG TY PT. VAKSINDO SATWA NUSANTARA |
Vaksimune Coryza LE | H. paragallinarum type huyết thanh A, B, C | Phòng bệnh sổ mũi truyền nhiễm (Coryza do H. paragallinarum) trên gà | VID-02 | CÔNG TY PT. VAKSINDO SATWA NUSANTARA |
Vaksimune ND IBplus EDS | Vi rút Newcastle, chủng Lasota; Vi rút IB, chủng Massachusette; Vi rút IB, chủng B003; Vi rút IB, chủng B004; Vi rút EDS76, chủng E001 | Phòng bệnh Newcastle (ND), Viêm phế quản truyền nhiễm (IB) và Hội chứng giảm đẻ trứng (EDS) trên gà. | VID-03 | CÔNG TY PT. VAKSINDO SATWA NUSANTARA |
Vaksimune ND Inaktif 0.1 | Vi rút Newcastle | Phòng bệnh Newcastle trên gà đẻ trứng | VID-04 | CÔNG TY PT. VAKSINDO SATWA NUSANTARA |
Vaksimune ND HV | Vi rút ND chủng Ulster | Phòng bệnh Newcastle trên gà. | VID-05 | CÔNG TY PT. VAKSINDO SATWA NUSANTARA |
Vaksimune POX | Vi rút Đậu gà, chủng Beaudette | Phòng bệnh Đậu (Fowl Pox) chủng Beaudette trên gà | VID-06 | CÔNG TY PT. VAKSINDO SATWA NUSANTARA |
Vaksimune ND Inaktif | Vi rút Newcastle | Phòng bệnh Newcastle trên gà thịt, gà đẻ trứng và gà giống | VID-07 | CÔNG TY PT. VAKSINDO SATWA NUSANTARA |
Vaksimune IBD D | Vi rút IBD chủng LZD 228 | Phòng bệnh Gumboro (IBD) trên gà | VID-08 | CÔNG TY PT. VAKSINDO SATWA NUSANTARA |
Vaksimune IBD M | Vi rút IBD chủng Moulthrop | Phòng bệnh Gumboro (IBD) chủng Moulthrop trên gà | VID-09 | CÔNG TY PT. VAKSINDO SATWA NUSANTARA |
Vaksimune Clone IB | Vi rút ND chủng Clone, Vi rút IB chủng H120 | Phòng bệnh Newcastle, chủng Clone và bệnh Viêm phế quản truyên nhiễm chủng H120 trên gà. | VID-10 | CÔNG TY PT. VAKSINDO SATWA NUSANTARA |
Vaksimune ILT | Vi rút Infectious Laryngotracheitis, chủng Hudson | Phòng bệnh Viêm thanh khí quản truyền nhiễm trên gà | VID-11 | CÔNG TY PT. VAKSINDO SATWA NUSANTARA |
Vaksimune ND L Inaktif | Virus Newcastle chủng Genotype VII N018 | Phòng bệnh Newcastle trên gà | VID-12 | CÔNG TY PT. VAKSINDO SATWA NUSANTARA |
AMOXICILLIN Soluble Powder | Amoxicillin trihydrate | Điều trị bệnh do nhiễm E. coli, thương hàn, viêm màng não. | YSPM-2 | CÔNG TY Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN. BHD |
LINCOMYCIN-300 Injection | Lincomycin HCl | Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gr(+), viêm phổi, viêm phế quản, viêm màng não | YSPM-12 | CÔNG TY Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN. BHD |
DEXON Injection | Dexamethasone-21 phosphate sodium | Điều trị dị ứng, chàm, bỏng, phù, viêm da, viêm khớp cấp, vú cấp, và viêm phổi | YSPM-14 | CÔNG TY Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN. BHD |
SHINCORT Injection | Triamcinolone acetonide | Điều trị viêm khớp, viêm da, viêm phổi và viêm phế quản | YSPM-15 | CÔNG TY Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN. BHD |
KISTOCIN Injection | Oxytocin | Tăng co bóp tử cung | YSPM-16 | CÔNG TY Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN. BHD |
LOVER Injection | Chorionic gonadotrophin, Oestradiol benzoate | Trị chứng không rụng trứng, rối loạn chức năng buồng trứng | YSPM-17 | CÔNG TY Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN. BHD |
HEROMIN B12 Injection | Cyanocobalamin, D-Panthenol, Dextrose | Phòng trị chứng thiếu máu, dinh dưỡng kém, rối loạn chuyển hoá | YSPM-18 | CÔNG TY Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN. BHD |
ENLIN-22 Injection | Sulfamonomethoxine, Trimethoprim, Dexamethasone | Trị viêm phế quản, viêm phổi, viêm thanh quản, viêm dạ dày ruột, tiêu chảy, viêm vú.. | YSPM-19 | CÔNG TY Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN. BHD |
COUGHLIN Injection | Sulpyrine, Dl-Methyl Ephedrine, Chlorpheniramine Maleate | Điều trị viêm phổi lợn | YSPM-21 | CÔNG TY Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN. BHD |
SULPYRINE 25% Injection | Sulpyrine | Điều trị sốt ở lợn | YSPM-22 | CÔNG TY Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN. BHD |
Cefadroxil | Cefadroxil | Điều trị bệnh do vi khuẩn Gr(-), Gr(+) gây ra. | YSPM-28 | CÔNG TY Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN. BHD |
Amoxicillin 50% Soluble Powder | Amoxycilline | Trị tiêu chảy, viêm ruột, viêm phế quản, nhiễm trùng máu trên heo, gà. | YSPM-30 | CÔNG TY Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN. BHD |
Amoxicillin 50% Premix Powder | Amoxicillin | Trị viêm phổi, tiêu chảy trên gia cầm | YSPM-33 | CÔNG TY Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN. BHD |
Amoxicillin 20% soluble powder | Amoxicillin | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa trên heo, gia cầm. | YSPM-39 | CÔNG TY Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN. BHD |
Cephan 50 powder | Cephalexin | Trị bệnh hô hấp, tiêu hóa trên heo, gia cầm. | YSPM-44 | CÔNG TY Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN. BHD |
TM 200 | Oxytetracyclin | E-coli, thương hàn, viêm phổi, THT | PBAM-01 | CÔNG TY PHIBRO ANIMAL HEALTH |
Coxistac 12% | Salinomycin | Phòng bệnh cầu trùng | PBAM-02 | CÔNG TY PHIBRO ANIMAL HEALTH |
Stafac 50 | Virginamycin | Phòng tiêu chảy | PBAM-03 | CÔNG TY PHIBRO ANIMAL HEALTH |
Stafac 500 | Virginamycin | Phòng tiêu chảy | PBAM-04 | CÔNG TY PHIBRO ANIMAL HEALTH |
Tri-SQ | Sulfaquinoxaline, Trimethoprim | Trị cầu trùng trên gia cầm. | PPM-1 | CÔNG TY PAHANG PHARMACY SDN.BHD |
Toricox-25 | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên gà | PPM-2 | CÔNG TY PAHANG PHARMACY SDN.BHD |
Porcox-5 | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên lợn con. | PPM-3 | CÔNG TY PAHANG PHARMACY SDN.BHD |
Florgen-100 (Oral Solution) | Florfenicol | Trị hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gà. | PPM-4 | CÔNG TY PAHANG PHARMACY SDN.BHD |
Enrox-100 | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng hô hấp, đường tiêu hóa trên gia cầm | PPM-5 | CÔNG TY PAHANG PHARMACY SDN.BHD |
Isotyl-250 | Tilmicosin | Trị bệnh đường hô hấp trên gà. | PPM-6 | CÔNG TY PAHANG PHARMACY SDN.BHD |
Septidin-10% | Povidone Iodine | Sát trùng da và vết thương. | PPM-7 | CÔNG TY PAHANG PHARMACY SDN.BHD |
Trimeto-480 | Sulphadiazine, Trimethoprim | Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp, viêm khớp, thối móng trên lợn, gia cầm. | PPM-8 | CÔNG TY PAHANG PHARMACY SDN.BHD |
Micosol 25% Solution | Tilmicosin phosphate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên gia cầm | RPM-1 | CÔNG TY RANGE PHARMA |
Microcide | Glutaraldehyde, dimethyl coco benzyl ammonium chloride | Thuốc sát trùng chuồng trại, dụng cụ | RPM-2 | CÔNG TY RANGE PHARMA |
Quinovet 10% injection | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp và dạ dày ruột, nhiễm khuẩn thứ phát trên trâu, bò, lợn | RPM-3 | CÔNG TY RANGE PHARMA |
Moxi LA 15% injection | Amoxicillin trihydrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, dạ dày ruột trên trâu, bò, cừu, lợn | RPM-4 | CÔNG TY RANGE PHARMA |
Quinosol 20% Solution | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm | RPM-5 | CÔNG TY RANGE PHARMA |
Aviacox 2,5% Solution | Toltrazuril | Phòng và trị bệnh cầu trùng | RPM-6 | CÔNG TY RANGE PHARMA |
Trimetovet 24% Injection | Sulfadiazine sodium, Trimethoprim | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn. | RPM-7 | CÔNG TY RANGE PHARMA |
Seftiovet 5% Injection | Ceftiofur | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn. | RPM-8 | CÔNG TY RANGE PHARMA |
Taikocin 30% Injection | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn. | RPM-9 | CÔNG TY RANGE PHARMA |
ES-Moxi Granules | Amoxicillin trihydrate, | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên lợn, gia cầm. | RPM-10 | CÔNG TY RANGE PHARMA |
Taikosol 10% Solution | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường ruột trên gà. | RPM-11 | CÔNG TY RANGE PHARMA |
Tridiasol 48% Suspension | Sulphadiazine, Trimethoprim | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | RPM-12 | CÔNG TY RANGE PHARMA |
Tolcid 4% Injection | Tolfenamic | Chống viêm, hạ sốt, giảm đau trên trâu, bò, heo. | RPM-13 | CÔNG TY RANGE PHARMA |
Linco Actin | Lincomycine (HCl), Spectinomycin (Sulfate) | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, dê non, cừu non, heo, gà. | RPM-14 | CÔNG TY RANGE PHARMA |
Doxsure 50% Powder | Doxycycline (HCl) | Trị hen gà (CRD) trên gà; nhiễm khuẩn hô hấp, tụ huyết trùng trên heo. | RPM-15 | CÔNG TY RANGE PHARMA |
Doxy-50 water Soluble Powder | Doxycycline hyclate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gia cầm. | NPM-01 | CÔNG TY NAM PHARMA SDN BHD |
N-20% | Norfloxacin | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên lợn, gia cầm. | NPM-02 | CÔNG TY NAM PHARMA SDN BHD |
Sulpatrim | Sulfadiazine sodium, Trimethoprim | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường ruột trên lợn, gia cầm. | NPM-03 | CÔNG TY NAM PHARMA SDN BHD |
T-Z 2,5% | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên gia cầm. | NPM-04 | CÔNG TY NAM PHARMA SDN BHD |
Supersta | Sulfadiazine sodium, Trimethoprim | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | NPM-05 | CÔNG TY NAM PHARMA SDN BHD |
UNIMOX FORTE | Amoxicillin | Trị bệnh gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với amoxicillin. | UPM-01 | CÔNG TY UNI PHARMA FZC (MALAYSIA) SDN.BHD |
UNIDOX TYLOSIN | Doxycycline, Tylosin tartrate | Trị bệnh truyền nhiễm gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycllin và Tylosin | UPM-02 | CÔNG TY UNI PHARMA FZC (MALAYSIA) SDN.BHD |
UNIDOX | Doxycycline | Trị bệnh truyền nhiễm gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycyclline. | UPM-03 | CÔNG TY UNI PHARMA FZC (MALAYSIA) SDN.BHD |
UNIMOX GENTAMICIN | Amoxycillin, Gentamicin | Trị bệnh gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với amoxicillin và các bệnh trên đường ruột do vi khuẩn gây ra. | UPM-04 | CÔNG TY UNI PHARMA FZC (MALAYSIA) SDN.BHD |
UNIDOX FORTE | Doxycycline | Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn trên gia súc, gia cầm gây ra do các vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline | UPM-05 | CÔNG TY UNI PHARMA FZC (MALAYSIA) SDN.BHD |
UNIMOX COLISTIN | Amoxycillin, Colistin Sulphate | Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycillin và Colistin gia súc, gia cầm, gia cầm | UPM-06 | CÔNG TY UNI PHARMA FZC (MALAYSIA) SDN.BHD |
UNIFLOX | Enrofloxacine | Điều trị bệnh CRD, CCRD, viêm nhiễm đường tiêu hóa và đường hô hấp, ở gia cầm gây ra bởi các loại vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin | UPM-07 | CÔNG TY UNI PHARMA FZC (MALAYSIA) SDN.BHD |
UNISULPHA +K3 | Sulfadiazin, Trimethoprim, Vitamin K3 | Phòng và trị các bệnh viêm phổi, viêm đường hô hấp hỗn hợp, viêm ruột, viêm vú. | UPM-08 | CÔNG TY UNI PHARMA FZC (MALAYSIA) SDN.BHD |
UNIFLO | Florfenicol | Điều trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa và đường hô hấp ở gia cầm gây ra bởi các loại vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol | UPM-09 | CÔNG TY UNI PHARMA FZC (MALAYSIA) SDN.BHD |
UNIFLOR30 | Florfenicol | Phòng trị các bệnh gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với florfenicol. | UPM-10 | CÔNG TY UNI PHARMA FZC (MALAYSIA) SDN.BHD |
UNIFLOX10 | Enrofloxacine | Điều trị nhiễm trùng đường tiêu hóa và hô hấp gây ra bởi các loại vi khuẩn nhạy cảm với enrofloxacin ở bê, bò, dê, và cừu, lợn | UPM-11 | CÔNG TY UNI PHARMA FZC (MALAYSIA) SDN.BHD |
UNISPECTIN15 | Spectinomycin, Lincomycin | Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp do các vi sinh vật nhạy cẩm với lincomycin và spectinomycin | UPM-12 | CÔNG TY UNI PHARMA FZC (MALAYSIA) SDN.BHD |
UNIMECTIN | Ivermectin | Điều trị các bệnh nội ký sinh trùng như giun phổi, giun thận, các loại giun tròn đường ruột | UPM-13 | CÔNG TY UNI PHARMA FZC (MALAYSIA) SDN.BHD |
UNITYL20 | Tylosin | Điều trị các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi sinh vật nhạy cảm với Tylosine | UPM-14 | CÔNG TY UNI PHARMA FZC (MALAYSIA) SDN.BHD |
VITAPHOS12 | Butaphosphan, Vitamin B12 | Trị rối loạn phát triển và chuyển hoá trên gia súc, gia cầm | UPM-15 | CÔNG TY UNI PHARMA FZC (MALAYSIA) SDN.BHD |
UNIMOX15 | Amoxycillin | Dùng điều trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp và đường tiết niệu gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với amoxycillin trên bê, bò, dê và cừu. | UMP-16 | CÔNG TY UNI PHARMA FZC (MALAYSIA) SDN.BHD |
UNIDEXAM | Dexamethasone | Chống viêm và hạ sốt. Trị bệnh ketosis bò, thấp khớp, dị ứng, da liễu, viêm cơ xương cấp tính. | UPM-17 | CÔNG TY UNI PHARMA FZC (MALAYSIA) SDN.BHD |
UNALGIN50 | Analgin | Chống viêm và giảm đau | UPM-18 | CÔNG TY UNI PHARMA FZC (MALAYSIA) SDN.BHD |
AD3E GROW | Vitamin A; Vitamin D3; Vitamin E | Phòng và điều trị các bệnh thiếu hụt vitamin tan trong chất béo, tăng sức đề kháng chống nhiễm khuẩn và nhiễm ký sinh trùng ký sinh, | UPM-19 | CÔNG TY UNI PHARMA FZC (MALAYSIA) SDN.BHD |
D-CONTROL | Formaldehyde , Glutaraldehyde, Alkylbenzyldimethylammonium chloride | D-CONTROL có hoạt phổ rộng chống lại các vi khuẩn, virus và Mycoplasma, nấm. Sử dụng trong vệ sinh thú y.Là một chất khử trùng để sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi. | UPM-20 | CÔNG TY UNI PHARMA FZC (MALAYSIA) SDN.BHD |
My vac HC (GPE-) Hog Cholera Vaccin | Virus nhược độc dịch tả lợn, chủng GPE-ve | Phòng dịch tả lợn | MVP-1 | CÔNG TY VACCINES AND PHARMACEUTICALS SDN.BHD |
My vac ND-S Newcastle Disease Vaccin | Virus nhược độc Newcastle, chủng Mukteswar ‘S’ | Phòng Newcastle cho gà từ 6 tuần tuổi | MVP-2 | CÔNG TY VACCINES AND PHARMACEUTICALS SDN.BHD |
My vac ND-F Newcastle Disease Vaccin | Virus nhược độc Newcastle, chủng Asplin ‘F’ | Phòng Newcastle cho gà 1 ngày tuổi | MVP-3 | CÔNG TY VACCINES AND PHARMACEUTICALS SDN.BHD |
My vac Gumboro Plus Vaccin Gumboro V877 | Virus nhược độc Gumboro, chủng V877 | Phòng Gumboro cho gà từ 10-14 ngày tuổi. | MVP-4 | CÔNG TY VACCINES AND PHARMACEUTICALS SDN.BHD |
My vac Fox Fowl Pox Vaccin | Virus nhược độc đậu gà, chủng Beaudette | Phòng đậu gà cho gà 2 tuần tuổi trở lên. | MVP-5 | CÔNG TY VACCINES AND PHARMACEUTICALS SDN.BHD |
Myvac NDIB | Virus ND chủng Lasota, Virus IB chủng H120 | Phòng Newcastle và viêm phế quản truyền nhiễm gà. | MVP-6 | CÔNG TY VACCINES AND PHARMACEUTICALS SDN.BHD |
Myvac ND Emulsion | Virus ND chủng Lasota | Phòng bệnh Newcastle trên gia cầm. | MVP-7 | CÔNG TY VACCINES AND PHARMACEUTICALS SDN.BHD |
Myvac Gumboro UMP93 | Virus IBD, nhược độc chủng UPM93 | Vacxin nhược độc phòng bệnh Gumboro cho gà chủng UPM93 | MVP-8 | CÔNG TY VACCINES AND PHARMACEUTICALS SDN.BHD |
Pfi-Lyte | Vitamin A, B1, B2, B6, B12, E, C, D, K, Potassium, Sodium, Chloride, Phosphate, HCO3 | Cung cấp vitamin và điện giải cho gia súc, gia cầm | SZS-3 | CÔNG TY SUNZEN (CORP.) SDN BHD |
Vitastress | Vitamin A, B2, B3, B12, B6, C, D3, K3, E, PP | Cung cấp vitamin cho gia súc, gia cầm | SZS-4 | CÔNG TY SUNZEN (CORP.) SDN BHD |
VIR 220 | Vi rút ND chủng VH; Vi rút IB, chủng H120 | Phòng bệnh ND và IB trên gà. | BII-01 | CÔNG TY BIOVAC |
VIR 111 | Infectious Bronchitis (IB) virus, H120 strain | Phòng bệnh IB trên gà | BII-02 | CÔNG TY BIOVAC |
VIR 114 | Virus IBD chủng Virgo 7 | Phòng bệnh Gumboro trên gà | BII-03 | CÔNG TY BIOVAC |
VIR 105 | Virus ND sống, chủng VH | Phòng bệnh Newcastle trên gà | BII-04 | CÔNG TY BIOVAC |
VIR 116 | Virus vaccine ND chủng Lasota | Phòng bệnh Newcastle trên gà | BII-05 | CÔNG TY BIOVAC |
VIRSIN 121 L | Virus ND bất hoạt, chủng Lasota. | Phòng bệnh Newcastle trên gà | BII-06 | CÔNG TY BIOVAC |
VIRSIN 336 | Vi khuẩn bất hoạt Avibacterium paragallinarum serotype A, B, C | Phòng bệnh Coryza trên gà | BII-07 | CÔNG TY BIOVAC |
VIRSIN 423 L | Virus bất hoạt ND chủng La sota, Virus bất hoạt IB chủng M41, Virus bất hoạt IB chủng H52, Virus bất hoạt EDS 76 chủng 127 | Phòng bệnh EDS (hội chứng giảm đẻ), IB ( viêm phế quản) và bệnh Newcastle trên gà | BII-08 | CÔNG TY BIOVAC |
Tabic VH | Newcastle Disease Virus V.H. Strain | Phòng Newcastle trên gà. | ABL-1 | CÔNG TY ABIC BIOLOGICAL LABORATORIES LTD |
Nective forte ( Newcastle VH strain) | Newcastle Disease Virus V.H. strain, vô hoạt | Phòng Newcastle trên gà. | ABL-2 | CÔNG TY ABIC BIOLOGICAL LABORATORIES LTD |
s.EDS+ ND+I.B | IBV M-41 strain, ND V.H strain,EDS 127 strain | Phòng viêm phế quản truyền nhiễm, Newcastle và hội chứng giảm đẻ trên gà. | ABL-3 | CÔNG TY ABIC BIOLOGICAL LABORATORIES LTD |
Tabic M.B | IBV M.B strain | Phòng Gumboro trên gà. | ABL-4 | CÔNG TY ABIC BIOLOGICAL LABORATORIES LTD |
V.H. Live Vaccine | Virus Newcastle, Chủng V.H. | Phòng bệnh Newcastle trên gà | ABL-05 | CÔNG TY ABIC BIOLOGICAL LABORATORIES LTD |
Fowl Pox With Diluent | Fowl Pox virus | Phòng bệnh đậu gà | ABL-06 | CÔNG TY ABIC BIOLOGICAL LABORATORIES LTD |
M.B. Live Vaccine | Virus IBD, Chủng M.B | Phòng bệnh Gumboro trên gà | ABL-07 | CÔNG TY ABIC BIOLOGICAL LABORATORIES LTD |
Toltrazuril-Chemvet | Toltrazuril | Phòng và trị cầu trùng trên gia cầm | AAJ-1 | CÔNG TY ADVANCED AGROCHEMICALS AND VETERINARY PRODUCTS INDUSTRIAL (CHEMVET) |
Amoxillin plus | Amoxicillin trihydrate, Colistin sulfate | Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm. | AAJ-2 | CÔNG TY ADVANCED AGROCHEMICALS AND VETERINARY PRODUCTS INDUSTRIAL (CHEMVET) |
Ampin 20 Plus | Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate | Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, gia cầm. | AAJ-3 | CÔNG TY ADVANCED AGROCHEMICALS AND VETERINARY PRODUCTS INDUSTRIAL (CHEMVET) |
Gendox | Gentamycin, Doxycycline | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, dạ dày-ruột trên bê, nghé, cừu, gia cầm. | AAJ-4 | CÔNG TY ADVANCED AGROCHEMICALS AND VETERINARY PRODUCTS INDUSTRIAL (CHEMVET) |
Enrocin 10% | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, dạ dày-ruột, tiết niệu trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | AAJ-5 | CÔNG TY ADVANCED AGROCHEMICALS AND VETERINARY PRODUCTS INDUSTRIAL (CHEMVET) |
Doxin 20 | Doxycycline | Trị CRD, Colibacillosis, viêm xoang trên gia cầm. | AAJ-6 | CÔNG TY ADVANCED AGROCHEMICALS AND VETERINARY PRODUCTS INDUSTRIAL (CHEMVET) |
Trimethochem | Sulfadiazine sodium | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, dạ dày-ruột, tiết niệu trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | AAJ-7 | CÔNG TY ADVANCED AGROCHEMICALS AND VETERINARY PRODUCTS INDUSTRIAL (CHEMVET) |
Advotil AC | Tilmicosin | Trị nhiễm trùng hô hấp trên gà | AAJ-8 | CÔNG TY ADVANCED AGROCHEMICALS AND VETERINARY PRODUCTS INDUSTRIAL (CHEMVET) |
Diclachem 2.5% | Diclazuril | Trị cầu trùng trên gà. | AAJ-9 | CÔNG TY ADVANCED AGROCHEMICALS AND VETERINARY PRODUCTS INDUSTRIAL (CHEMVET) |
Enrocin 20%. | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu chảy, viêm ruột, kiết lỵ trên gia súc, gia cầm. | AAJ-10 | CÔNG TY ADVANCED AGROCHEMICALS AND VETERINARY PRODUCTS INDUSTRIAL (CHEMVET) |
Florochem 20% | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường ruột trên lợn, gia cầm. | AAJ-11 | CÔNG TY ADVANCED AGROCHEMICALS AND VETERINARY PRODUCTS INDUSTRIAL (CHEMVET) |
Flumeq 20 | Flumequine | Trị nhiễm trùng đường hô hấp tiêu hóa trên gia cầm | AAJ-12 | CÔNG TY ADVANCED AGROCHEMICALS AND VETERINARY PRODUCTS INDUSTRIAL (CHEMVET) |
Tetrin 50% | Oxytetracycline HCl | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm | AAJ-13 | CÔNG TY ADVANCED AGROCHEMICALS AND VETERINARY PRODUCTS INDUSTRIAL (CHEMVET) |
Alben 10% | Albendazole | Trị giun sán trên trâu, bò, lạc đà, dê, cừu | AAJ-14 | CÔNG TY ADVANCED AGROCHEMICALS AND VETERINARY PRODUCTS INDUSTRIAL (CHEMVET) |
Respirochem | Difloxacin HCl | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên gia cầm | AAJ-15 | CÔNG TY ADVANCED AGROCHEMICALS AND VETERINARY PRODUCTS INDUSTRIAL (CHEMVET) |
Losin | Tylosin tartrate | Trị CRD, viêm xoang, viêm túi khí, viêm hồi tràng trên gia cầm | AAJ-16 | CÔNG TY ADVANCED AGROCHEMICALS AND VETERINARY PRODUCTS INDUSTRIAL (CHEMVET) |
Diclachem Feed Additive | Diclazuril | Trị cầu trùng trên gà. | AAJ-17 | CÔNG TY ADVANCED AGROCHEMICALS AND VETERINARY PRODUCTS INDUSTRIAL (CHEMVET) |
Diclachem 1% | Diclazuril | Trị cầu trùng trên gà. | AAJ-18 | CÔNG TY ADVANCED AGROCHEMICALS AND VETERINARY PRODUCTS INDUSTRIAL (CHEMVET) |
Yaracin | Norfloxacin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên bê, dê, cừu, thỏ, gia cầm | AAJ-19 | CÔNG TY ADVANCED AGROCHEMICALS AND VETERINARY PRODUCTS INDUSTRIAL (CHEMVET) |
Reefcox 5% | Toltrazuril | Phòng và trị bệnh cầu trùng trên heo con. | REE-01 | CÔNG TY REEFCO CO., LTD |
Reefcox | Toltrazuril | Phòng và trị bệnh cầu trùng trên heo và gia cầm. | REE-02 | CÔNG TY REEFCO CO., LTD |
Reefox | Oxytetracycline Hydrochloride | Phòng và trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiêu hóa do các vi khuẩn nhay cảm với Oxytetracycline gây ra trên gia súc và gia cầm. | REE-03 | CÔNG TY REEFCO CO., LTD |
Tilmoreef Ac | Tilmicosinas phosphate | Phòng và trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiêu hóa do các vi khuẩn nhay cảm với Tilmicosin gây ra trên gia súc và gia cầm. | REE-04 | CÔNG TY REEFCO CO., LTD |
Ampireef Plus | Ampicillin Trihydrate, Colistinsulphate | Trị các bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hóa và hô hấp và các loại viêm nhiễm khác trên trâu bò, dê, cừu, heo và gia cầm. | REE-05 | CÔNG TY REEFCO CO., LTD |
Floreef 200 | Florfenicol | Phòng và trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiêu hóa do các vi khuẩn nhay cảm với Florfenicol gây ra trên gia súc và gia cầm. | REE-06 | CÔNG TY REEFCO CO., LTD |
Gentareef Plus | Gentamycin Sulphate, Doxycycline Hyclate | Trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp và tiêu hóa gây ra ở gia cầm, heo, bê và cừu non. | REE-07 | CÔNG TY REEFCO CO., LTD |
Reeflox | Enrofloxacin | Phòng và trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiêu hóa do các vi khuẩn nhay cảm với Enrofloxacin gây ra trên gia súc và gia cầm. | REE-08 | CÔNG TY REEFCO CO., LTD |
Tylodoxyreef | Tylosin Tartrate, Doxycycline Hyclate | Trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline và Tylosin | REE-09 | CÔNG TY REEFCO CO., LTD |
Reeflox Plus 200 | Enrofloxacin | Phòng và trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiêu hóa do các vi khuẩn nhay cảm với Enrofloxacin gây ra trên gia súc và gia cầm. | REE-10 | CÔNG TY REEFCO CO., LTD |
Reevit AD3E | Vitamin A, D3, E | Trị các bệnh do thiếu hụt vitamin ở gia cầm, cừu, dê, bò, lạcđà và ngựa | REE-11 | CÔNG TY REEFCO CO., LTD |
AVICOX liquid | Toltrazuril | Trị bệnh cầu trùng trên gia cầm, gà tây, ngỗng, bê nghé, dê, cừu và lợn. | AVIC-01 | CÔNG TY ARAB VETERINARY INDUSTRIAL CO, AVICO |
Aviflor-10 liquid | Florfenicol | Trị bệnh đường hô hấp và tiêu hóa gây ra bởi nhiễm khuẩn sơ cấp hoặc thứ cấp ở gia cầm và lợn | AVIC-02 | CÔNG TY ARAB VETERINARY INDUSTRIAL CO, AVICO |
AVITRYL Oral solution | Enrofloxacin | Trị bệnh do Salmonella, bệnh nhiễm khuẩn E.coli phức hợp và nhiễm CRD ở gia cầm, gà tây và lợn. | AVIC-03 | CÔNG TY ARAB VETERINARY INDUSTRIAL CO, AVICO |
GENTACIN | Gentamycin | dùng trong các trường hợp nhiễm khuẩn gây ra bởi Salmonella, E.coli, Haemophilus, Staphylococci, Streptococci, Proteus và Pseudomonas ở gia cầm, bê nghé, cừu non và lợn. | AVIC-04 | CÔNG TY ARAB VETERINARY INDUSTRIAL CO, AVICO |
TILMICOSIN AVICO | Tilmicosin | Trị bệnh đường hô hấp trên lợn, gà, gà tây | AVIC-05 | CÔNG TY ARAB VETERINARY INDUSTRIAL CO, AVICO |
TULAXIN INJ | Tulathromycin | Tulaxin điều trị cho gia súc không tiết sữa để điều trị bệnh hô hấp ở bò đối với vi khuẩn nhạy cảm với tulathromycin. | AVIC-06 | CÔNG TY ARAB VETERINARY INDUSTRIAL CO, AVICO |
Avimox L.A Injection | Amoxicillin Trihydrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, da và mô mềm, đường niệu-sinh dục trên trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo | AVIC-07 | CÔNG TY ARAB VETERINARY INDUSTRIAL CO, AVICO |
Avicycline 30% | Oxytetracycline dihydrate | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiết niệu, tụ huyết trùng, đóng dấu, viêm teo mũi, trên trâu bò, heo, cừu | AVIC-08 | CÔNG TY ARAB VETERINARY INDUSTRIAL CO, AVICO |
Avicycline 20% L.A | Oxytetracycline dihyrate | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, dạ dày-ruột, tiết niệu, viêm khớp, viêm vú trên trâu, bò, heo, dê, cừu | AVIC-09 | CÔNG TY ARAB VETERINARY INDUSTRIAL CO, AVICO |
Aviflor 30% | Florfenicol | Trị hô hấp trên trâu bò, cừu, heo | AVIC-10 | CÔNG TY ARAB VETERINARY INDUSTRIAL CO, AVICO |
Aviflor | Oxytetracycline dihydrate , Flunixin meglumine | Trị hô hấp trên trâu bò | AVIC-11 | CÔNG TY ARAB VETERINARY INDUSTRIAL CO, AVICO |
Avitryl 10 | Enrofloxacin | Trị hô hấp, viêm vú cấp tính, tiết niệu, MMA, trên trâu bò, heo | AVIC-12 | CÔNG TY ARAB VETERINARY INDUSTRIAL CO, AVICO |
Coliprim | Trimethoprim, sulfadiazine | Trị hô hấp, tiết niệu, tiêu hóa và nhiễm trùng khác trên ngựa, trâu bò, heo và chó mèo | AVIC-13 | CÔNG TY ARAB VETERINARY INDUSTRIAL CO, AVICO |
Enrovet Inj | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, viêm vú thể cấp trên trâu, bò, dê, cừu, heo. | MBC-1 | CÔNG TY THE ARAB PESTICIDES & VETERINARY DRUG MFG.CO. (MOBEDCO-VET) |
Oxytetravet 20% LA | Oxytetracycline | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, xoắn khuẩn, viêm tử cung, tiêu chảy do E.coli trên trâu, bò, heo. | MBC-2 | CÔNG TY THE ARAB PESTICIDES & VETERINARY DRUG MFG.CO. (MOBEDCO-VET) |
Albevet 10% | Albendazole | Trị giun tròn, giun phổi, sán dây, sán lá trên trâu, bò, dê, cừu, gia cầm | MBC-3 | CÔNG TY THE ARAB PESTICIDES & VETERINARY DRUG MFG.CO. (MOBEDCO-VET) |
Doxy tylovet Plus | Doxycyline HCL, Tylosin tatrate; Vitamin A, D3, E, B2, B12, BC, K3, B1, B6, Nicotinamide, Calcium Pantothenate | Trị nhiễm trùng đường ruột, đường hô hấp trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | MBC-4 | CÔNG TY THE ARAB PESTICIDES & VETERINARY DRUG MFG.CO. (MOBEDCO-VET) |
Amoxystin | Amoxicillin Trihydrate; Colistin (as sulphate) | Trị nhiễm khuẩn tiêu hóa, hô hấp, viêm rốn, viêm xoang trên bò, gia cầm | MBC-05 | CÔNG TY THE ARAB PESTICIDES & VETERINARY DRUG MFG.CO. (MOBEDCO-VET) |
Amoxivet 50% | Amoxicillin Trihydrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, nhiễm khuẩn thứ phát trên lợn, gia cầm | MBC-06 | CÔNG TY THE ARAB PESTICIDES & VETERINARY DRUG MFG.CO. (MOBEDCO-VET) |
Amoxivet 70% | Amoxicillin Trihydrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, nhiễm khuẩn thứ phát trên lợn, gia cầm | MBC-07 | CÔNG TY THE ARAB PESTICIDES & VETERINARY DRUG MFG.CO. (MOBEDCO-VET) |
Primovet | Sulphadiazine Na, Trimethoprim | Trị nhiễm khuẩn huyết, viêm phổi, viêm thận, viêm khớp, viêm ruột trên gia cầm | MBC-08 | CÔNG TY THE ARAB PESTICIDES & VETERINARY DRUG MFG.CO. (MOBEDCO-VET) |
Doxygentavet | Doxycycline HCl, Gentamicin sulphate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, nhiễm trùng huyết trên bê, dê, cừu, ngựa, lợn, gia cầm | MBC-09 | CÔNG TY THE ARAB PESTICIDES & VETERINARY DRUG MFG.CO. (MOBEDCO-VET) |
Multivitamin inj | Vitamin A, D3, E, B1, B12, B2, B6, Nicotinamide; Pantothenol | Phòng trị thiếu hụt vitamin ở động vật, đặc biệt là trong thời gian điều trị bệnh trên trâu, bò, dê, cừu, ngựa, lợn | MBC-10 | CÔNG TY THE ARAB PESTICIDES & VETERINARY DRUG MFG.CO. (MOBEDCO-VET) |
AMOXICILLIN 50 | Amoxicillin trihydrate | Trị nhiễm trùng do E.Coli, Clostridia, Salmonella, Proteus & Listeria gây ra trên ngựa, cừu, dê, bê, gia cầm. | JOR-01 | CÔNG TY JORDAN VET. & AGRI. MED. IND |
DOXYCYCLINE 50 | Doxycycline HCl | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, nhiễm trùng đường hô hấp trên bê, dê, cừu, lợn, gia cầm. | JOR-02 | CÔNG TY JORDAN VET. & AGRI. MED. IND |
GENDOCYCLINE | Doxycycline HCl, Gentamycin sulphate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, lợn, cừu, dê, gia cầm | JOR-03 | CÔNG TY JORDAN VET. & AGRI. MED. IND |
JOPRIM | Sulfadiazine sodium, Trimethoprim | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, cừu, dê, heo, gia cầm. | JOR-04 | CÔNG TY JORDAN VET. & AGRI. MED. IND |
TILMOVET | Tilmicosin (phosphate) | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên bê, lợn, gà. | JOR-05 | CÔNG TY JORDAN VET. & AGRI. MED. IND |
TYLODOX | Doxycycline HCl; Tylosin tartrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, cừu, dê, heo, gia cầm. | JOR-06 | CÔNG TY JORDAN VET. & AGRI. MED. IND |
AMICOL | Amoxicillin Trihydrate, Colistin (as sulphate ) | Trị nhiễm trùng đường ruột, đường hô hấp, niệu sinh dục, viêm cục bộ và nhiễm khuẩn thứ phát trên bê, lợn, cừu, gà, vịt, ngan, ngỗng | JOR-07 | CÔNG TY JORDAN VET. & AGRI. MED. IND |
AMPICO | Ampicillin Trihydrate; Colistin (as sulphate ) | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, nhiễm trùng đường tiết niệu trên trâu, bò, lợn, gà, vịt, ngan, ngỗng | JOR-08 | CÔNG TY JORDAN VET. & AGRI. MED. IND |
GENTA 20 | Gentamycin sulphate | Trị viêm phổi, viêm phế quản phổi, tụ huyết trùng, tiêu chảy, nhiễm khuẩn trên trâu, bò, lợn; CRD, CCRD, thương hàn, tiêu chảy, viêm ruột trên gà, vịt, ngan, ngỗng | JOR-09 | CÔNG TY JORDAN VET. & AGRI. MED. IND |
DAD-LINCOSPECT | Lincomycin; Spectinomycin | Trị nhiễm trùng trên trâu, bò, cừu, dê, lợn, gà, chó, mèo | DAD-01 | CÔNG TY DAR AL-DAWA VETERINARY &AGRICULTURE INDUSTRIAL CO., LTD |
DADTRIL 10% INJ | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp và tiêu hóa trên trâu, bò, lợn | DAD-02 | CÔNG TY DAR AL-DAWA VETERINARY &AGRICULTURE INDUSTRIAL CO., LTD |
OXYDAD-200 LA | Oxytetracycline (as HCl) | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu, nhiễm trùng huyết, viêm vú, viêm tử cung , viêm giác mạc trên trâu, bò, cừu và lợn | DAD-03 | CÔNG TY DAR AL-DAWA VETERINARY &AGRICULTURE INDUSTRIAL CO., LTD |
CEFTIODAD | Ceftiofur ( HCl) | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm tử cung sau sinh, bệnh viêm móng, thối móng trên trâu, bò, lợn | DAD-04 | CÔNG TY DAR AL-DAWA VETERINARY &AGRICULTURE INDUSTRIAL CO., LTD |
Enroxin-Plus | Enrofloxacin; bromhexine HCL | Trị nhiểm khuẩn đường hô hấp trên gia cầm | VAP-01 | CÔNG TY VETERINARY AND AGRICULTURAL PRODUCTS MANUFACTURING CO., LTD (VAPCO) |
Vapcotril-20% | Norfloxacine | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, đường niệu trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, gia cầm | VAP-02 | CÔNG TY VETERINARY AND AGRICULTURAL PRODUCTS MANUFACTURING CO., LTD (VAPCO) |
Vazuril | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên gia cầm | VAP-03 | CÔNG TY VETERINARY AND AGRICULTURAL PRODUCTS MANUFACTURING CO., LTD (VAPCO) |
Enrosol - 10% | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, cừu, dê, lợn. | VAP-04 | CÔNG TY VETERINARY AND AGRICULTURAL PRODUCTS MANUFACTURING CO., LTD (VAPCO) |
Tilmivap | Tilmicosin phosphate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò, lợn, gia cầm; viêm ruột hoại tử trên gia cầm | VAP-05 | CÔNG TY VETERINARY AND AGRICULTURAL PRODUCTS MANUFACTURING CO., LTD (VAPCO) |
Doxyvap Forte | Doxycycline HCl | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, dêcừu, lợn, gia cầm, | VAP-06 | CÔNG TY VETERINARY AND AGRICULTURAL PRODUCTS MANUFACTURING CO., LTD (VAPCO) |
Floram - 30% | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, ngựa, lợn | VAP-07 | CÔNG TY VETERINARY AND AGRICULTURAL PRODUCTS MANUFACTURING CO., LTD (VAPCO) |
Oxydone Forte - 30% | Oxytetracycline HCl | Trị nhiễm khuẩn toàn thân, hô hấp, tiểu trên trâu, bò, ngựa, cừu, dê, lợn. | VAP-08 | CÔNG TY VETERINARY AND AGRICULTURAL PRODUCTS MANUFACTURING CO., LTD (VAPCO) |
GENTA - PLUS | Gentamicin sulphate; Doxycycline HCl | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, ngựa, lợn, gia cầm | VAP-09 | CÔNG TY VETERINARY AND AGRICULTURAL PRODUCTS MANUFACTURING CO., LTD (VAPCO) |
VAPCOTRIM | Trimethoprim; Sulphadiazine sodium | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, gia cầm | VAP-10 | CÔNG TY VETERINARY AND AGRICULTURAL PRODUCTS MANUFACTURING CO., LTD (VAPCO) |
ADEK 126 Solution | Vitamin A, D3, E, K3, B2, B6, B12, D-Pantothenol (hoặc D Panthenol) | Phòng thiếu Vitamin; tăng cường sức đề kháng; stress do sự thay đổi thời tiết đột ngột | BP-1 | CÔNG TY BETTER PHARMA |
ADEK 126 Powder | Vitamin A, D3, E, K, B1, B2, B6, B12, Nicotinic acid, Pantothenic acid | Phòng thiếu Vitamin; tăng cường sức đề kháng; stress do sự thay đổi thời tiết đột ngột | BP-2 | CÔNG TY BETTER PHARMA |
Betafac-Egg | Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B12, Nicotinic acid, Copper, Ferrous, Iodine, Manganese, Zinc, Cobalt, Calcium | Giúp cân bằng các chất dinh dưỡng có trong thức ăn ở thời kỳ đẻ trứng, tăng năng suất trứng | BP-3 | CÔNG TY BETTER PHARMA |
Bioclean | Alkyl benzyl dimethyl ammonium chloride (Benzalkonium chloride) | Sát trùng vi khuẩn, nấm mốc và virus, sát trùng chuồng trại, dụng cụ, và máy ấp trứng | BP-4 | CÔNG TY BETTER PHARMA |
Bio+B12 | Erythromycin, vitamin B12 | Phòng và trị bệnh nhiễm khuẩn gây ra bởi Mycoplasma, vi khuẩn Gr(+ )và Gr(- ). | BP-5 | CÔNG TY BETTER PHARMA |
Betamycin | Chlortetracycline HCL, Vitamin A, B2 | Phòng ngừa và điều trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp,đường tiêu hóa, bệnh cúm và CRD | BP-6 | CÔNG TY BETTER PHARMA |
Ditrim Oral suspension | Sulfadiazine, Trimethoprim | Trị E.Coli, Corynebacterium, phòng và trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp và đường tiêu hóa trên heo và gia cầm. | BP-7 | CÔNG TY BETTER PHARMA |
Losin-S | Tylosin, Sulfamethazine | Phòng và trị bệnh nhiễm khuẩn đường ruột và đường hô hấp trên heo và gia cầm: tiêu chảy, E.coli, bệnh thương hàn; viêm phổi,… | BP-8 | CÔNG TY BETTER PHARMA |
Sultrim | Trimethoprim, Sulfaquinoxaline | Điều trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp và đường tiêu hóa: tiêu chảy do E. coli, bệnh thương hàn | BP-10 | CÔNG TY BETTER PHARMA |
Vermisole 50 | Oxibendazole | Điều trị các loài giun ký́ sinh trên heo, trâu bò, dê, ngựa, cừu và gia cầm như: giun dạ dày, giun đũa, giun kim, giun kết hạt, tiêu diệt trứng và ấu trùng xâm nhập vào gan và phổi. | BP-11 | CÔNG TY BETTER PHARMA |
Biolyte | Sodium chloride, Postassium chloride, Sodium bicarbonate | Phòng trị mất nước và chất điện giải do bị bệnh tiêu chảy kéo dài, phòng chống stress do thời tiết thay đổi, do vận chuyển…hỗ trợ cho việc điều trị bệnh tiêu chảy | BP-12 | CÔNG TY BETTER PHARMA |
Betafac 5A | Chlotetracycline, vitamin B1, B6, B12 | Kích thích tăng trọng, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, tăng năng suất trứng trên gia cầm đẻ. Giảm stress do thay đổi đột ngột hay do vận chuyển. | BP-13 | CÔNG TY BETTER PHARMA |
Wormer-B | Piperazine citrate | Trị giun ký sinh trên gia cầm, heo và ngựa | BP-14 | CÔNG TY BETTER PHARMA |
Sulfamet 12,5% | Sulfâmethzine | Điều trị bệnh nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn G+ và G-, trên gia cầm | BP-15 | CÔNG TY BETTER PHARMA |
Actmix Pig Grower | Vitamin, khoáng | Phòng và trị bệnh thiếu viatmin và khoáng chất cần thiết. | BP-16 | CÔNG TY BETTER PHARMA |
Actmix Pig Finisher | Vitamin, khoáng | Phòng và trị bệnh thiếu viatmin và khoáng chất cần thiết | BP-17 | CÔNG TY BETTER PHARMA |
Actmix Layer | Vitamin, khoáng | Phòng, trị bệnh thiếu viatmin và khoáng chất cần thiết | BP-18 | CÔNG TY BETTER PHARMA |
Betacod | Vitamin A, D3 | Bổ sung Vitamin A và D3, kích thích tăng trọng và phòng bệnh do thiếu Vitamin | BP-19 | CÔNG TY BETTER PHARMA |
Oxta 50 | Oxytetracycline | Kích thích tăng trọng cho heo, gà, vịt, cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn. | BP-20 | CÔNG TY BETTER PHARMA |
Beta 50 | Chlotetracycline | Phòng và trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa gây ra bởi vi khuẩn Gr(+) & Gr(-) | BP-21 | CÔNG TY BETTER PHARMA |
Vermisole 150 | Oxybendazole | Diệt các loài giun ký sinh trên heo, trâu bo,cừu và gia cầm, các loài giun ký́ sinh trên heo, trâu bò, dê, ngựa, cừu và gia cầm | BP-22 | CÔNG TY BETTER PHARMA |
Besinor | Norfloxacine | Phòng điều trị bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn Gr(+) và Gr (-), bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp gây ra bởi Mycoplasma (C.R.D), bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa do E. coli | BP-24 | CÔNG TY BETTER PHARMA |
Farminth | Piperazine citrate | Diệt giun đũa và giun kết hạt | BP-25 | CÔNG TY BETTER PHARMA |
Losin Soluble Powder | Tylosin tartrate | Phòng và điều trị bệnh đường hô hấp do Mycoplasma gây ra, Viêm phổi. | BP-26 | CÔNG TY BETTER PHARMA |
Iodox | Iodine | Thuốc sát trùng các mầm bệnh tồn tại trong chuồng trại chăn nuôi. | BP-27 | CÔNG TY BETTER PHARMA |
BP 920 Broiler | Vitamin, khoáng | Cung cấp vitamin và khoáng chất cho gà thịt | BP-28 | CÔNG TY BETTER PHARMA |
Doxcine Water Soluble Powder | Doxycycline | Phòng và trị nhiễm các vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline | BP-29 | CÔNG TY BETTER PHARMA |
Mycofloxacine 100 | Enrofloxacin | Phòng và trị các bệnh nhiễm khuẩn Gr(+),Gr(-) và Mycoplasma | BP-30 | CÔNG TY BETTER PHARMA |
Betalin 10% | Tiamulin Hydrogen Fumarate | Trị bệnh CRD, dấu son, hồng lỵ, sưng phổi | BP-31 | CÔNG TY BETTER PHARMA |
Cobactin 6% | Colistin | Trị các bệnh dạ dày, ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin gây ra | BP-32 | CÔNG TY BETTER PHARMA |
BP Providone Iodine | Povidone Iodine | Thuốc sát trùng và chống nhiễm trùng cục bộ, dụng cụ và môi trường . | BP-33 | CÔNG TY BETTER PHARMA |
Lincomed 10 | Licomycin | Phòng và trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá trên heo. | BP-33 | CÔNG TY BETTER PHARMA |
Fenbenzil | Fenbendazole | Trị cácloại giun ký sinh trên lợn. | BP-35 | CÔNG TY BETTER PHARMA |
Cobactin 40% | Colistin sulfate | Trị các bệnh ở dạ dày- ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin gây ra trên bò, lợn, gia cầm. | BP-36 | CÔNG TY BETTER PHARMA |
Tenamoxcin 500 | Amoxicillin trihydrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin gây ra trên lợn. | BP-37 | CÔNG TY BETTER PHARMA |
Tilmicin 20% | Tilmicosin | Trị bệnh hô hấp trên lợn | BP-38 | CÔNG TY BETTER PHARMA |
Beta-Q | Formaldehyde, Glutaraldehyde, Alkyl benzyl dimethyl ammonium chloride | Thuốc sát trùng chuồng trại. | BP-39 | CÔNG TY BETTER PHARMA |
Tilmicin solution 25% | Tilmicosin | Trị bệnh đường hô hấp trên bê, lợn, gà. | BP-40 | CÔNG TY BETTER PHARMA |
Artxy 500 | Amoxicillin trihydrate | Trị bệnh viêm màng phổi trên lợn. | BP-41 | CÔNG TY BETTER PHARMA |
Comoxy 500 WSP | Amoxicillin trihydrate, colistin sulfate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên heo, gà | BP-42 | CÔNG TY BETTER PHARMA |
Toltrazuril 5% | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên heo con | BP-43 | CÔNG TY BETTER PHARMA |
Toltrazuril 2.5% | Toltrazuril | Trị bệnh cầu trùng trên gà | BP-44 | CÔNG TY BETTER PHARMA |
Octacin-En 1% | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiêu hóa trên heo | THAI-1 | CÔNG TY THAI P.D CHEMICALS |
Octacin-En 10% | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiêu hóa trên heo, gà. | THAI-3 | CÔNG TY THAI P.D CHEMICALS |
Proguard 1% | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiêu hóa trên heo | THAI-4 | CÔNG TY THAI P.D CHEMICALS |
Proguard 10% | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiêu hóa trên heo, gà. | THAI-6 | CÔNG TY THAI P.D CHEMICALS |
Kana Solution | Kanamycin sulfate | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Kanamycin gây ra trên trâu, bò, lợn. | THAI-7 | CÔNG TY THAI P.D CHEMICALS |
D.I.R.P.D | Iron Dextron | Phòng trị thiếu máu do thiếu sắt trên bê, lợn con | THAI-08 | CÔNG TY THAI P.D CHEMICALS |
Helmectin 1% | Ivermectin 1% | Trị giun, chấy, rận, ve ghẻ trên trâu, bò, lợn | THAI-09 | CÔNG TY THAI P.D CHEMICALS |
Gentech-50 | Gentamicin sulfate | Trị nhiễm khuẩn tiêu hóa, tiết niệu, hô hấp, nhiễm trùng da, mô mềm trên lợn con, chó, mèo. | THAI-10 | CÔNG TY THAI P.D CHEMICALS |
Octacin-En 5% Injectable solution | Enrofloxacin | Trị tiêu chảy, viêm teo mũi truyền nhiễm, viêm phổi, tụ huyết trùng, hội chứng MMA, viêm khớp trên heo, trâu, bò, gà. | THAI-2 | CÔNG TY INTERTHAI PHARMACEUTICAL MANUFACTURING |
Proguard 5% | Enrofloxacin | Trị tiêu chảy, viêm teo mũi truyền nhiễm, viêm phổi, tụ huyết trùng, hội chứng MMA, viêm khớp trên heo, trâu, bò, gà. | THAI-5 | CÔNG TY INTERTHAI PHARMACEUTICAL MANUFACTURING |
Octamix A.C. | Amoxicillin, Colistin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa và tiết niệu trên cừu con, dê con, bê,lợn, gia cầm | MCP-1 | CÔNG TY MACROPHAR |
Curazole 10% | Levamizole | Trị giun tròn và giun phổi đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, lợn dê, cừu, gia cầm. | MCP-2 | CÔNG TY MACROPHAR |
Vet-Moxcol | Amoxicillin trihydrate, Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm | MCP-3 | CÔNG TY MACROPHAR |
Amoxilis | Amoxicillin trihydrate, Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm | MCP-4 | CÔNG TY MACROPHAR |
Surmox-Col forte | Amoxicillin trihydrate, Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm, heo. | MCP-5 | CÔNG TY MACROPHAR |
Timulin | Tiamulin hydrogen fumarate | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Tiamulin gây ra trên lợn, gia cầm | MCP-6 | CÔNG TY MACROPHAR |
Mac-coli 40% | Colistin sulfate | Trị bệnh đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin gây ra trên trâu, bò, lợn, gia cầm | MCP-7 | CÔNG TY MACROPHAR |
Bactamox 50% | Amoxicillin trihydrate | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin trên trâu, bò, lợn, gia cầm | MCP-8 | CÔNG TY MACROPHAR |
Amoxicillin 80% | Amoxicillin Trihydrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin trên lợn, gà. | MCP-9 | CÔNG TY MACROPHAR |
Timulin | Tiamulin hydrogen fumarate | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Tiamulin gây ra trên lợn, gia cầm | MCP-6 | CÔNG TY MACROPHAR |
Macro-Mox forte | Amoxicillin trihydrate, Colistin sulfate | Trị bệnh đường hô hấp, viêm dạ dày ruột trên lợn, gia cầm. | MCP-10 | CÔNG TY MACROPHAR |
Mac-Colmox | Amoxicillin trihydrate, Colistin sulfate | Trị bệnh đường hô hấp, viêm dạ dày ruột trên lợn, gia cầm. | MCP-11 | CÔNG TY MACROPHAR |
Zuzil 2.5% | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên gà | MCP-12 | CÔNG TY MACROPHAR |
Octamix Amox 200 | Amoxicillin Trihydrate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa do vi khuẩn E.coli nhạy cảm với Amoxicillin gây ra trên lợn con, bê. | MCP-13 | CÔNG TY MACROPHAR |
Tilmosin AC | Tilmicosin phosphate | Trị bệnh đường hô hấp trên bê, lợn, gia cầm | MCP-14 | CÔNG TY MACROPHAR |
Enro-100 | Enrofloxacin | Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gr (+) gây ra | PLPT-01 | CÔNG TY POLIPHARM |
Nigen | Gentamicin | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Gentamicin gây ra trên trâu, bò, lợn. | TPDT-5 | CÔNG TY T.P. DRUG LABORATORIES |
Gentanic 40 | Gentamicin | Trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu, tiêu hóa, nhiễm trùng da, vết thương trên trâu, bò, lợn. | TPDT-6 | CÔNG TY T.P. DRUG LABORATORIES |
Ceftionic | Ceftiofur | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn. | TPDT-7 | CÔNG TY T.P. DRUG LABORATORIES |
Fluxinic | Flunixin | Trị viêm hệ cơ xương, viêm gân, viêm khớp, viêm màng hoạt dịch, giảm đau trên trâu, bò, ngựa, heo. | TPDT-8 | CÔNG TY T.P. DRUG LABORATORIES |
Corysol-200 | Erythromycin, Chlotetracyclin | Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hoá ở gà, lợn | WELL-1 | CÔNG TY NUTRICHEMS |
Methozine 480 | Sulphadizine, Trimethoprim | Điều trị các bệnh đường hô hấp; bệnh do Salmonella; haemophilus gây ra | WELL-2 | CÔNG TY NUTRICHEMS |
Bioquin | Trimethoprim; Sulfaquinoxaline | Điều trị các bệnh THT, E.coli,… | WELL-3 | CÔNG TY NUTRICHEMS |
Octa-Sulprim Oral Suspension | Trimethoprim, Sulphadiazine | Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây ra trên gia cầm | OMT-01 | CÔNG TY BANGKOK LAB AND COSMETIC CO, LTD |
Toltraril 2.5% | Toltrazuril | Phòng và trị bệnh cầu trùng trên gà, vịt, ngỗng | BAC-01 | CÔNG TY BANGKOK LAB AND COSMETIC CO, LTD |
Wormecide oral suspension | Albendazole | Tẩy giun, sán trên bò, dê, lợn. | BAC-02 | CÔNG TY BANGKOK LAB AND COSMETIC CO, LTD |
Toltraril S 5% | Toltrazuril | Phòng và trị bệnh cầu trùng trên heo con | BAC-03 | CÔNG TY BANGKOK LAB AND COSMETIC CO, LTD |
Kisa S.P. | Kitasamycin tartrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Kitasamycin gây ra trên lợn, gia cầm. | BAC-04 | CÔNG TY BANGKOK LAB AND COSMETIC CO, LTD |
Octasal 10% | 1-(n-Butylamino)-1-methylethyl-phosphonous Acid, Vitamin B12 (Cyanocobalamin B.P.) | Trị rối loạn sinh trưởng, rối loạn chuyển hóa trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo, gia cầm. | BAC-05 | CÔNG TY BANGKOK LAB AND COSMETIC CO, LTD |
Tilmicosin-20 | Tilmicosin phosphate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên heo. | BAC-06 | CÔNG TY BANGKOK LAB AND COSMETIC CO, LTD |
Naodex-100 | Iron( Iron III Dextran) | Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt ở heo | BTP-1 | CÔNG TY THAINAOKA PHARMACEUTICAL Ltd |
Tionaolin 200 | Tiamulin hydrogen fumarate | Trị nhiểm khuẩn ở lợn. | BTP-2 | CÔNG TY THAINAOKA PHARMACEUTICAL Ltd |
Ampitin | Ampicillin trihydrate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu-sinh dục và nhiễm trùng huyết do vi sinh vật mẫn cảm với ampicillin trên trâu, bò, heo, dê, cừu, ngựa. | BTP-3 | CÔNG TY THAINAOKA PHARMACEUTICAL Ltd |
Hitagen | Gentamicin sulfate | Trị bệnh đường tiêu hóa ở trâu, bò, heo, chó và mèo | BTP-4 | CÔNG TY THAINAOKA PHARMACEUTICAL Ltd |
Novalcin | Dipyrone | Giảm đau trên trâu, bò, lợn, ngựa. | BTP-5 | CÔNG TY THAINAOKA PHARMACEUTICAL Ltd |
Kanaject | Kanamycin | Trị viêm dạ dày ruột, tiêu chảy, viêm phổi, viêm khí quản, trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, cừu, chó, mèo. | BTP-6 | CÔNG TY THAINAOKA PHARMACEUTICAL Ltd |
Mycocin 100 | Enrofloxacin | Trị tiêu chảy, viêm ruột, viêm teo mũi và nhiễm trùng đường hô hấp ở trâu, bò và heo. | BTP-7 | CÔNG TY THAINAOKA PHARMACEUTICAL Ltd |
Hitamox LA | Amoxycillin trihydrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu-sinh dục ở heo, trâu, bò, cừu. | BTP-8 | CÔNG TY THAINAOKA PHARMACEUTICAL Ltd |
Idectin | Ivermectin | Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng ở heo, trâu, bò, cừu, ngựa | BTP-9 | CÔNG TY THAINAOKA PHARMACEUTICAL Ltd |
Lincoject | Lincomycin | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Lincomycin gây ra trên bê, nghé, cừu, heo | BTP-10 | CÔNG TY THAINAOKA PHARMACEUTICAL Ltd |
Linfamix | Lincomycin HCl | Trị suyễn , lỵ trên lợn. | BTP-11 | CÔNG TY THAINAOKA PHARMACEUTICAL Ltd |
Nao-Spectin premix | Lincomycin HCl , Spectinomycin HCL | Trị lỵ, bệnh đường ruột trên lợn | BTP-12 | CÔNG TY THAINAOKA PHARMACEUTICAL Ltd |
Colimed | Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn dạ dày-ruột trên lợn, gà, vịt. | BTP-13 | CÔNG TY THAINAOKA PHARMACEUTICAL Ltd |
Tiam premix | Tiamulin Hydrogen Fumarate | Trị viêm phổi, lỵ do trên lợn | BTP-14 | CÔNG TY THAINAOKA PHARMACEUTICAL Ltd |
Co-Linospec | Lincomycin HCl, Spectinomycin HCL | Trị viêm phổi, lỵ, viêm ruột, viêm khớp trên trâu, bò, lợn, gia cầm, chó, mèo. | BTP-15 | CÔNG TY THAINAOKA PHARMACEUTICAL Ltd |
Devectin premix | Ivermectin | Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng trên heo. | BTP-16 | CÔNG TY THAINAOKA PHARMACEUTICAL Ltd |
Naomox LA | Amoxycillin trihydrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu-sinh dục trên trâu, bò, heo, cừu. | BTP-17 | CÔNG TY THAINAOKA PHARMACEUTICAL Ltd |
Amlistin | Amoxycillin trihydrate, Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu-sinh dục, viêm vú trên trâu, bò, heo. | BTP-18 | CÔNG TY THAINAOKA PHARMACEUTICAL Ltd |
Naocline LA | Oxytetracycline | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline gây ra trên trâu, bò, heo. | BTP-19 | CÔNG TY THAINAOKA PHARMACEUTICAL Ltd |
Naospectin | Lincomycin, Spectinomycin | Trị viêm ruột trên lợn; CRD, nhiễm trùng trên gia cầm. | BTP-20 | CÔNG TY THAINAOKA PHARMACEUTICAL Ltd |
NAOMIX-500 SP | Neomycin sulfate | Trị bệnh đường tiêu hóa trên gia súc, gia cầm | BTP-21 | CÔNG TY THAINAOKA PHARMACEUTICAL Ltd |
TIAMULIN 450 W/S | Tiamulin hydrogen fumarate | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên gia súc | BTP-22 | CÔNG TY THAINAOKA PHARMACEUTICAL Ltd |
Idectin-F injection | Ivermectin, Clorsulon | Phòng và trị ký sinh trùng trên trâu, bò. | BTP-23 | CÔNG TY THAINAOKA PHARMACEUTICAL Ltd |
Ceftocil | Ceftiofur | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn. | BTP-24 | CÔNG TY THAINAOKA PHARMACEUTICAL Ltd |
Kepro-100 | Ketoprofen | Chống viêm, hạ sốt trên trâu, bò, lợn. | BTP-25 | CÔNG TY THAINAOKA PHARMACEUTICAL Ltd |
NAOCEF | Ceftiofur | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn | BTP-26 | CÔNG TY THAINAOKA PHARMACEUTICAL Ltd |
Resplex | Tilmicosin phosphate | Trị bệnh đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Tilmicosin trên heo | ASC-1 | CÔNG TY ANIMAL SUPPLEMENT & PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Aslincocin | Lincomycin HCL | Trị viêm phổi, lỵ do vi khuẩn nhạy cảm với Lincomycin trên heo | ASC-2 | CÔNG TY ANIMAL SUPPLEMENT & PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Astimulin | Tiamulin Hydrogen Fumarate | Trị viêm phổi, hồng lỵ do vi khuẩn nhạy cảm với Tiamulin trên heo | ASC-3 | CÔNG TY ANIMAL SUPPLEMENT & PHARMACEUTICAL CO., LTD |
ASCOLIS-10 | Colistin sulfate | Trị tiêu chảy, thương hàn trên heo, gia cầm | ASC-08 | CÔNG TY ANIMAL SUPPLEMENT & PHARMACEUTICAL CO., LTD |
ASCOLIS-40 | Colistin sulfate | Trị tiêu chảy, thương hàn trên heo, gia cầm | ASC-09 | CÔNG TY ANIMAL SUPPLEMENT & PHARMACEUTICAL CO., LTD |
ASDOXCIN | Doxycyline Hyclate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên heo, gia cầm. | ASC-10 | CÔNG TY ANIMAL SUPPLEMENT & PHARMACEUTICAL CO., LTD |
ASSULMIDINE | Trimethoprim, Sulfadimidine sodium | Tri nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên heo. | ASC-11 | CÔNG TY ANIMAL SUPPLEMENT & PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Ascotil | Tilmicosin Phosphate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, do vi khuẩn nhạy cảm với Tilmicosin gây ra trên lợn. | ASC-12 | CÔNG TY ANIMAL SUPPLEMENT & PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Asfadizine | Trimethoprim, Sulfadiazine Sodium | Trị tiêu chảy, viêm phổi, viêm ruột, viêm đường tiết niệu, viêm thứ cấp trên heo và gia cầm | ASC-13 | CÔNG TY ANIMAL SUPPLEMENT & PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Aslinmycin | Lincomycin HCl | Trị các bệnh do Mycoplasma và bệnh kiết lỵ ở heo. | ASC-14 | CÔNG TY ANIMAL SUPPLEMENT & PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Astylophos | Tylosin phosphate | Trị các bệnh lây nhiễm do vi khuẩn Gram+ và Gram- ở heo, gia cầm và bò. | ASC-15 | CÔNG TY ANIMAL SUPPLEMENT & PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Resmulin | Tiamulin Hydrogen Fumarate | Trị bệnh viêm phổi do Mycoplasma và điều trị bệnh kiết lỵ ở heo | ASC-16 | CÔNG TY ANIMAL SUPPLEMENT & PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Dizine | Sulfadiazine, Trimethoprim | Trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadiazine và Trimethoprim | GDH-1 | CÔNGTY GENERAL DRUGS HOUSE |
Quino-100 | Enrofloxacin | Trị các bệnh do vi khuẩn Gram âm, Gram dương và Mycoplasma gây ra | GDH-2 | CÔNGTY GENERAL DRUGS HOUSE |
Quinnex | Sulfaquinoxaline, Trimethoprim | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadiazine và Trimethoprim gây ra | GDH-3 | CÔNGTY GENERAL DRUGS HOUSE |
Amcolin-P | Amoxycillin trihydrate, Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycillin, Colistin trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | GDH-4 | CÔNGTY GENERAL DRUGS HOUSE |
Moxcolis | Amoxicillin, Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn dạ dày ruột, đường hô hấp, tiết niệu trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | GDH-5 | CÔNGTY GENERAL DRUGS HOUSE |
Doxycline 150 soluble | Doxycycline HCL | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram(+), Gram(-) trên trên lợn, gia cầm, chó, mèo. | GDH-6 | CÔNGTY GENERAL DRUGS HOUSE |
Gendazel Vet Suspension | Albendazol | Trị giun, sán trên trâu, bò, dê, cừu | GDH-7 | CÔNGTY GENERAL DRUGS HOUSE |
MOXCIN VET 50 POWDER | Amoxycillin Trihydrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường tiêu hóa trên gia súc, gia cầm. | GDH-8 | CÔNGTY GENERAL DRUGS HOUSE |
LINCOVET G.D.H | Lincomycin Hydrochloride | Trị kiết lỵ (tiêu chảy) trên gia súc, gia cầm | GDH-9 | CÔNGTY GENERAL DRUGS HOUSE |
YENLISTIN 40% | Colistin Sulphate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên lợn, gia cầm. | GDH-10 | CÔNGTY GENERAL DRUGS HOUSE |
TOMCIN SOLUBLE | Erythromycin thiocyanate | Trị bênh đường hô hấp (C.R.D), Coryza, viêm màng hoạt dịch, bệnh viêm xoang trên gia cầm, thỏ. Trị viêm dạ dày-ruột trên lợn. | GDH-11 | CÔNGTY GENERAL DRUGS HOUSE |
Welluent Blue | Dipotassium hydrogen phosphate(K2HPO4); Potassium dihydrogen phosphate(KH2PO4); Brilliant Blue FCF | Pha loãng vaccine cho gia cầm. | NCT-2 | CÔNG TY NUTRICHEMS |
Biodoxy-150 | Doxycycline Hyclate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên gia cầm, heo. | NCT-7 | CÔNG TY NUTRICHEMS |
Greenro 0.5% oral pump | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên heo con | NCT-8 | CÔNG TY NUTRICHEMS |
Nulistin-P100 | Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên lợn, gia cầm | NCT-9 | CÔNG TY NUTRICHEMS |
Nulistin-P400 | Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên lợn, gia cầm | NCT-10 | CÔNG TY NUTRICHEMS |
Tylosol | Tylosin tatrate | Trị viêm đường hô hấp do Mycoplasma gây ra trên lợn, gia cầm. | NCT-11 | CÔNG TY NUTRICHEMS |
Mutalin 10% premix | Tiamulin | Trị hồng lỵ và hô hấp trên lợn | NMC-1 | CÔNG TY NOVA MEDICINE |
Novamoxine 500F | Amoxicillin trihydrate | Trị nhiễm khuẩn do vi khuận nhạy cảm vơi Amoxicillin trên lợn, gà | NMC-3 | CÔNG TY NOVA MEDICINE |
Novafos | Butafosfan, Vitamin B 2 | Cung cấp vitamin, P hữu cơ | NMC-4 | CÔNG TY NOVA MEDICINE |
Lincospecs | Lincomycin, Spectinomycin | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Lincomycin, Spectinomycin trên bê, nghé, lợn. | NMC-5 | CÔNG TY NOVA MEDICINE |
Novamoxine 20% | Amoxicillin trihydrate | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin gây ra trên trâu, bò, lợn | NMC-6 | CÔNG TY NOVA MEDICINE |
Novacolistin WS | Amoxicillin trihydrate, Colistin sulphate | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Amocicillin và Colistin trên trâu, bò, dê, lợn, gia cầm. | NMC-12 | CÔNG TY NOVA MEDICINE |
Novadoxy | Doxycycline Hyclate | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline gây ra trên lợn, gia cầm. | NMC-13 | CÔNG TY NOVA MEDICINE |
Vitapowder | Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6, B12, C Nicotinic acid, Pantothenic acid, Folic acid, Biotin, Saccharomyces cerevisiae, Aspartic acid, Treonine, Serine, Glutamic acid, Proline, Glycine, Alanine, Cystein, Valine, Methionine, Isoleucine, Leucine, Phenylalanine, Tyrosine, Lysine, Histidine, Argine. | Trị bệnh do thiếu Vitamin, acid amin thiết yếu trên gia súc, gia cầm. | NMC-14 | CÔNG TY NOVA MEDICINE |
Novalistin 40 Mix | Colistin Sulphate | Phòng trị bệnh đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin trên gia súc, gia cầm | NMC-15 | CÔNG TY NOVA MEDICINE |
Tilmicosin solution | Tilmicosin phosphate | Trị các bệnh đường hô hấp trên gia súc, gia cầm | NMC-16 | CÔNG TY NOVA MEDICINE |
Ferro 10% Plus | Sắt-dextran. Đồng gluconate. Kẽm gluconate. Cobalt gluconate | Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt trên heo | NMC-17 | CÔNG TY NOVA MEDICINE |
Enronova 10% | Enrofloxacin base | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên bò. | NMC-18 | CÔNG TY NOVA MEDICINE |
Novapenstrep | Penicillin G procain, Dihydrostreptomycin sulphate. | Trị viêm khớp, viêm vú, viêm đường tiêu hóa, hô hấp, đường niệu trên bê, heo, dê, cừu. | NMC-19 | CÔNG TY NOVA MEDICINE |
Tonamic | Tolfenamic acid | Trị viêm vú, viêm tử cung, mất sữa ở heo, bò, dê, cừu. | NMC-20 | CÔNG TY NOVA MEDICINE |
Nova AD3E Injection | Vitamin A, Vitamin D3, Vitamin E | Trị thiếu vitamin A,D3,E trên heo, bò, dê, cừu. | NMC-21 | CÔNG TY NOVA MEDICINE |
Magxical | Calcium gluconate, Magnesium hypophosphite hexahydrate, Acid Boric | Trị thiếu Ca và Mg trên heo, bò, dê, cừu. | NMC-22 | CÔNG TY NOVA MEDICINE |
Ceffior-50 | Ceftiofur HCL | Trị các bệnh nhiễm khuẩn nhạy cảm với ceftiofur trên heo, bò, dê, cừu. | NMC-23 | CÔNG TY NOVA MEDICINE |
Hydropen 400 | Penicillin G benzathine; Penicillin G procaine; Dihydrostreptomycin (as sulphate). | Trị bệnh nhiệt thán, viêm vú, viêm đường tiêu hóa, viêm đường hô hấp và nhiễm trùng đường tiết niệu trên heo, trâu bò bê. | NMC-24 | CÔNG TY NOVA MEDICINE |
Neonova- 500 | Neomycin sulfate | Sử dụng điều tri Colibacillosis ( bacterial enteritis ) gây ra bởi vi khuẩn Escherichia Coli nhậy cảm với Neomycin sulfat trên gia súc, heo gà | NMC-26 | CÔNG TY NOVA MEDICINE |
Novamec 0,6% Premix | Ivermectin | Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên heo. | NMC-25 | CÔNG TY NOVA MEDICINE |
Novamoxine 15% | Amoxicillin Trihydrate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, đường tiêu hóa, đường tiết niệu sinh dục, viêm da cho trâu, bò, lợn, chó, mèo. | NMC-27 | CÔNG TY NOVA MEDICINE |
Novamoxine 574 Mix | Amoxicillin Trihydrate | Trị liên cầu khuẩn trên lợn con cai sữa | NMC-28 | CÔNG TY NOVA MEDICINE |
CP-CIN 20 | Oxytocin | Kích thích tử cung co thắt để tiện cho việc sinh nở, hỗ trợ tử cung sau sinh, giảm xuất huyết sau sinh, kích thích tiết sữa trên trâu, bò, ngựa, cừu, chó, mèo. | LBS-1 | CÔNG TY L.B.S LABORATORY LTD., PART |
Enrocin 10% Solution | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng dạ dày -ruột, hô hấp, tiết niệu trên bê, dê, cừu, lợn, gia cầm. | LBS-2 | CÔNG TY L.B.S LABORATORY LTD., PART |
Enrocin 20% Solution | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng dạ dày -ruột, hô hấp, tiết niệu trên bê, dê, cừu, lợn, gia cầm. | LBS-3 | CÔNG TY L.B.S LABORATORY LTD., PART |
Bezter Enro 50 | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu, vết thương trên gia súc, gia cầm | LBS-4 | CÔNG TY L.B.S LABORATORY LTD., PART |
Bezter Genta 100 | Gentamicin sulfate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu, sinh dục, vết thương, máu, viêm khớp trên gia súc, gia cầm. | LBS-5 | CÔNG TY L.B.S LABORATORY LTD., PART |
Bezter Imectin | Ivermectin | Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên gia súc, chó. | LBS-6 | CÔNG TY L.B.S LABORATORY LTD., PART |
Bezter Linco 300 | Lincomycin HCl | Trị suyễn, lỵ, đóng dấu, viêm khớp trên heo; Trị viêm đường hô hấp, nhiễm trùng vết thương, viêm da trên chó, mèo. | LBS-7 | CÔNG TY L.B.S LABORATORY LTD., PART |
Bezter Oxytocin 20 | Oxytocin | Tăng cường co bóp tử cung, kích thích đẻ trên gia súc | LBS-8 | CÔNG TY L.B.S LABORATORY LTD., PART |
Bezter Ceftiofur | Ceftiofur sodium | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, ngựa, lợn. | LBS-9 | CÔNG TY L.B.S LABORATORY LTD., PART |
Bezter Imectin C Plus | Ivermectin, Clorsulon | Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, lợn. | LBS-10 | CÔNG TY L.B.S LABORATORY LTD., PART |
Ozuril-5 | Toltrazuril | Phòng và trị cầu trùng trên heo con | PHT-1 | CÔNG TY PHARMATECH CO., LTD |
Coliphar 10% | Colistin | Trị bệnh đường tiêu hóa trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gà. | PHT-2 | CÔNG TY PHARMATECH CO., LTD |
Pharmatil-20 | Tilmicosin | Trị nhiễm khuẩn hô hấp trên lợn, gia cầm. | PHT-3 | CÔNG TY PHARMATECH CO., LTD |
Enfloxcin solution 10% | Enrofloxacine | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. | PHT-4 | CÔNG TY PHARMATECH CO., LTD |
Enfloxcin solution 20% | Enrofloxacine | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. | PHT-5 | CÔNG TY PHARMATECH CO., LTD |
DYNALIN-10 | Tiamulin hydrogen fumarate | Trị lỵ, viêm phổi trên lợn; trị CRD trên gia cầm. | PHT-6 | CÔNG TY PHARMATECH CO., LTD |
Neophar 500 | Neomycin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường dạ dày ruột trên lợn, gia cầm | PHT-11 | CÔNG TY PHARMATECH CO., LTD |
Sulthophal | Sulfadiazine, Trimethoprim | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên gia súc, gia cầm | PHT-12 | CÔNG TY PHARMATECH CO., LTD |
Enrophar powder 20% | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm | PHT-13 | CÔNG TY PHARMATECH CO., LTD |
Pharmadox-30 | Doxycyclin hyclate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, nghé, dê, cừu, heo, gia cầm | PHT-14 | CÔNG TY PHARMATECH CO., LTD |
Doxyguard-50 | Doxycycline hyclate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, nghé, dê, cừu, heo, gia cầm | PHT-15 | CÔNG TY PHARMATECH CO., LTD |
Fenbenphar 10% suspension | Fenbendazole | Phòng trị bệnh giun, sán đường tiêu hóa, đường phổi trên trâu, bò, cừu, gia cầm | PHT-16 | CÔNG TY PHARMATECH CO., LTD |
Fenbenphar 20% | Fenbendazole | Phòng trị bệnh giun, sán đường tiêu hóa, đường phổi trên trâu, bò, cừu, gia cầm | PHT-17 | CÔNG TY PHARMATECH CO., LTD |
Mulingguard-45 | Tiamulin hydrogen fumarate | Trị lỵ ,viêm phổi trên lợn và bệnh hen suyễn (CRD) trên gà. | PHT-18 | CÔNG TY PHARMATECH CO., LTD |
Timiphar 20% Premix | Timicosin Phosphate | Trị bệnh viêm phổi trên heo. | PHT-19 | CÔNG TY PHARMATECH CO., LTD |
Enrophar 10% Oral Solution | Enrofloxacin | Trị viêm nhiễm đường hô hấp, tiêu hóa trên gia súc, gia cầm. | PHT-20 | CÔNG TY PHARMATECH CO., LTD |
Pharmazuril | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên gà. | PHT-21 | CÔNG TY PHARMATECH CO., LTD |
A.V. SAVE | Alkyl Benzyl Dimethyl Ammonium chloride | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ, trang thiết bị chăn nuôi, nguồn nước. | APT-1 | CÔNG TY ADVANCE PHARMA |
Biosol | Alkyl Benzyl Dimethyl Ammonium chloride; Glutaraldehyde | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ, trang thiết bị chăn nuôi, nguồn nước. | APT-2 | CÔNG TY ADVANCE PHARMA |
Daimenox 800 | Sulfamonomethoxine sodium | Trị hô hấp mãn tính, sốt malaria và phòng bệnh leucocytozoon trên gà. | APT-3 | CÔNG TY ADVANCE PHARMA |
Tyromix-S 10 MX | Tylosin, Sulfamethazine | Trị bệnh hô hấp, tiêu hóa, lỵ trên heo. | APT-4 | CÔNG TY ADVANCE PHARMA |
Pactacin | Gentamycin | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Gentamycin gây ra trên trâu, bò, lợn, chó, mèo. | VPC-1 | CÔNG TY VESCO PHARMACEUTICAL |
Iverpac | Ivermectin | Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, dê, cừu, heo. | VPC-2 | CÔNG TY VESCO PHARMACEUTICAL |
Lin 30 | Lincomycin HCL | Trị viêm phổi trên heo; trị áp xe phổi, viêm vú, nhiễm trùng khớp trên trâu, bò; trị nhiễm trùng mô mềm trên chó, mèo. | VPC-3 | CÔNG TY VESCO PHARMACEUTICAL |
Cydomox 500 | Amoxycillin | Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | MEP-1 | CÔNG TY THE MEDICPHARMA |
Ampicyclin | Ampicillin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu chảy, viêm khớp, tiết niệu-sinh dục trên lợn, gia cầm. | MEP-2 | CÔNG TY THE MEDICPHARMA |
Navajo 30 | Doxycycline | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên lợn, gia cầm. | MEP-3 | CÔNG TY THE MEDICPHARMA |
H.C.G-150 | Glutaraldehyde, Alkyl benzyl dimethyl ammonium chloride, Polyethoxylated nonyl phenol | Sát trùng chuồng trại. | MMC-01 | CÔNG TY MIXWELL MAKETING |
Foamasol | Sodium lauryl ether sulfate, Linear alkyl benzene sulfonic acid, sodium salt, Sodium hydroxide | Vệ sinh, tẩy rửa thiết bị, phương tiện và chuồng nuôi. | MMC-02 | CÔNG TY MIXWELL MAKETING |
Viruzid | Glutaraldehyde, Alkyl benzyl dimethyl ammonium chloride | Thuốc sát trùng trang trại. | MMC-03 | CÔNG TY MIXWELL MAKETING |
Diluent for Swine Fever Vaccine | Sodium chloride, Potassium chloride, Potassium dihydrogen phosphate, Disodium hydrogen phosphate | Dùng pha vắc xin dịch tả heo | ANB-1 | CÔNG TY A.N.B LABORATORIES |
Sterile diluent N.S.S.Blue | Patent Blue V; Sodium chloride | Dung môi pha vắc xin Cevac Transmune IBD) | ANB-2 | CÔNG TY A.N.B LABORATORIES |
Sterile Diluent for intra-ocular /intranasal | Brilliant Blue FCF | Dung dịch (vô trùng) dùng pha vacxin Cevac cho gia cầm | ANB-3 | CÔNG TY A.N.B LABORATORIES |
Coxzuril 5% | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên heo | BIC-01 | CÔNG TY BIC CHEMICAL CO., LTD |
Doxicure-50 | Doxycycline | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên gia cầm. | BIC-02 | CÔNG TY BIC CHEMICAL CO., LTD |
Tilmiguard solution | Tilmicosin phosphate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên gia cầm. | BIC-03 | CÔNG TY BIC CHEMICAL CO., LTD |
Enroguard 10% Injection | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, heo. | BIC-04 | CÔNG TY BIC CHEMICAL CO., LTD |
Coxzuril 2.5% | Toltrazuril | Trị và kiểm soát cầu trùng trên gia cầm. | BIC-05 | CÔNG TY BIC CHEMICAL CO., LTD |
Dinazide 10% | Tiamulin Fumarate | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa trên heo. | BIC-06 | CÔNG TY BIC CHEMICAL CO., LTD |
Enrophar 0.5% Oral Pump | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa và hô hấp trên heo con. | BIC-07 | CÔNG TY BIC CHEMICAL CO., LTD |
Fluniguard | Flunixin Meglumine | Chống viêm trên trâu, bò, ngựa, heo. | BIC-08 | CÔNG TY BIC CHEMICAL CO., LTD |
Lincotech-44 | Lincomycine Hydrochloride | Trị bệnh lỵ,bệnh viêm phổi do Mycoplasma spp trên heo | BIC-09 | CÔNG TY BIC CHEMICAL CO., LTD |
Amoxclamed Drop | Amoxicillin trihydrate, Clavulanate potassium | Trị nhiễm trùng da, vết thương trên chó, mèo. | BIC-10 | CÔNG TY BIC CHEMICAL CO., LTD |
Amoxivet 15%Injection | Amoxicillin Trihydrate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, lợn. | BIC-11 | CÔNG TY BIC CHEMICAL CO., LTD |
Ampi-200 | Ampicillin Trihyhydrate | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, đường ruột trên bê, lợn. | BIC-12 | CÔNG TY BIC CHEMICAL CO., LTD |
Colicure 40% | Colistin Sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa do các vi khuẩn Gram âm gây ra trên heo và gia cầm. | BIC-13 | CÔNG TY BIC CHEMICAL CO., LTD |
Lincotech-110 | Lincomycine Hydrochloride | Trị bệnh lỵ, bệnh viêm phổi trên heo. | BIC-14 | CÔNG TY BIC CHEMICAL CO., LTD |
Xylinvet | Xylazine Hydrochloride | Gây mê trên trâu, bò, ngựa, chó, mèo. | BIC-15 | CÔNG TY BIC CHEMICAL CO., LTD |
Mectinvet Injection | Ivermectin | Trị ký sinh trùng trên trâu, bò, lợn, cừu. | BIC-16 | CÔNG TY BIC CHEMICAL CO., LTD |
Mectinvet Plus | Ivermectin, Clorsulon | Trị ký sinh trùng gây ra trên gia súc, heo, động vật | BIC-17 | CÔNG TY BIC CHEMICAL CO., LTD |
Pharmatilin 25% | Tiamulin Hydrogen Fumarate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, lỵ trên heo. | BIC-18 | CÔNG TY BIC CHEMICAL CO., LTD |
Dexaguard | Dexamethasone sodium phosphate | Chống viêm, chống dị ứng, ức chế hệ miễn dịch trên ngựa, chó | BIC-19 | CÔNG TY BIC CHEMICAL CO., LTD |
Gentaguard 10% Injection | Gentamicin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, nhiễm trùng đường hô hấp trên bò, dê, cừu, lợn. | BIC-20 | CÔNG TY BIC CHEMICAL CO., LTD |
Keprofen 10% | Ketoprofen | Trị viêm, đau hoặc sốt, viêm vú, viêm xương khớp và rối loạn cơ-xương, chấn thương trên ngựa, trâu, bò, lợn. | BIC-21 | CÔNG TY BIC CHEMICAL CO., LTD |
Lincospecvet | Lincomycin hydrochloride, Spectinomycin sulfate | Trị nhiễm trùng đường ruột, hô hấp, tiết niệu, nhiễm trùng da, viêm khớp trên trâu, bò, lợn, chó, mèo. | BIC-22 | CÔNG TY BIC CHEMICAL CO., LTD |
Xylinvet 10% | Xylazine | Dùng gây mê cho ngựa, trâu, bò. | BIC-23 | CÔNG TY BIC CHEMICAL CO., LTD |
Danoguard | Danofloxacin mesylate | Trị nhiễm khuẩn đường hệ hô hấp, nhiễm trùng đường ruột trên trâu, bò, lợn. | BIC-24 | CÔNG TY BIC CHEMICAL CO., LTD |
Gentaguard 5% Injection | Gentamicin | Trị nhiễm trùng đường tiết niệu, đường hô hấp, da và mô mềm, viêm ruột, viêm đường sinh dục trên trâu, bò, chó, mèo. | BIC-25 | CÔNG TY BIC CHEMICAL CO., LTD |
Mectinphar | Ivermectin | Trị giun sán giai đoạn trưởng thành và ấu trùng, giun phổi trên lợn. | BIC-26 | CÔNG TY BIC CHEMICAL CO., LTD |
Nalistin-10 | Colistin Sulfate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên lợn, gia cầm | BIC-27 | CÔNG TY BIC CHEMICAL CO., LTD |
Dynazide 80% | Tiamulin hydrogen fumarate | Trị lỵ, viêm phổi trên lợn; nhiễm khuẩn hô hấp trên gia cầm. | BIC-28 | CÔNG TY BIC CHEMICAL CO., LTD |
MARBOGUARD 2% | Marbofloxacin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | BIC-29 | CÔNG TY BIC CHEMICAL CO., LTD |
AMOXIVET 20% INJECTION | Amoxicillin | Trị viêm đường hô hấp, viêm ruột, niệu sinh dục, nhiễm trùng da trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo . | BIC-30 | CÔNG TY BIC CHEMICAL CO., LTD |
TARLOSIN | Tylosin tartrate | Trị viêm đường hô hấp, viêm đường tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, gà. | BIC-31 | CÔNG TY BIC CHEMICAL CO., LTD |
AMOXIVET 50% POWDER | Amoxicillin trihydrate | Trị viêm đường hô hấp, nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, nhiễm khuẩn thứ phát trong quá trình nhiễm bệnh do virus trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | BIC-32 | CÔNG TY BIC CHEMICAL CO., LTD |
ENROGUARD 5% | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp và đường niệu sinh dục, da, nhiễm trùng vết thương thứ cấp và viêm tai ở chó, mèo, trâu, bò, lợn | BIC-33 | CÔNG TY BIC CHEMICAL CO., LTD |
TRICLABEN - 100 | Triclabendazole | Trị bệnh sán lá gan lớn và sán lá gan nhỏ dạng cấp và mãn tính ở trâu, bò: sán lá gan Fasciola hepatica ở giai đoạn non, chưa trưởng thành và giai đoạn trưởng thành nhạy cảm với triclabendazole. | BIC-34 | CÔNG TY BIC CHEMICAL CO., LTD |
PULMIDOX SOLUTION | Doxycycline | Trị bệnh viêm đường hô hấp ở gà và lợn | BIC-35 | CÔNG TY BIC CHEMICAL CO., LTD |
NIXINGUARD | Flunixin (Flunixin meglumine) | Trị chứng viêm, sốt và đau liên quan đến bệnh đường hô hấp, bệnh viêm vú, viêm tử cung, bệnh rối loạn xương, cơ xương và rối loạn dạ dày ruột ở trâu, bò, lợn, ngựa. | BIC-36 | CÔNG TY BIC CHEMICAL CO., LTD |
IODIP | Iodine | Phòng và trị viêm vú, bệnh nứt núm vú trên bò sữa | BIC-37 | CÔNG TY BIC CHEMICAL CO., LTD |
MARBOGUARD 10% | Marbofloxacin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, viêm vú ở trâu, bò, heo | BIC-38 | CÔNG TY BIC CHEMICAL CO., LTD |
PHARMAPRIM 30% | Sulfadiazine, Trimethoprim | Trị viêm đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, nhiễm trùng da trên lợn, gà | BIC-39 | CÔNG TY BIC CHEMICAL CO., LTD |
Polytil Solution | Tilmicosin Phosphate | Trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp do Mycoplasma spp., Pasteurella và các vi khuẩn nhạy cảm với Tilmicosin. | TUD-01 | CÔNG TYTHE UNITED DRUG(1996) CO.,LTD |
Octafos 10% | Butaphosphan, Vitamin B12 (Cyanocobalamin) | Phòng và trị bệnh hạ phosphate trong máu, thiếu hụt Vitamin B12. Trị rối loạn chuyển hóa do trao đổi chất dinh dưỡng kém chậm phát triển, tăng cường sức đề kháng trên trâu, bò, ngựa dê, cừu, lợn, chó, mèo | IPM-01 | CÔNG TY INTERTHAI PHARMACEUTICAL MANUFACTURING CO., LTD |
EXTRA CLEAN | Sodium hydroxide | Vệ sinh chuồng trại, tẩy uế | UBH-01 | CÔNG TY UBON BHK INDUSTRIAL CO.,LTD |
BAK-ND+EDS | Newcastle virus | Phòng bệnh Newcastle, Hội chứng giảm đẻ | BTS-1 | CÔNG TY BESTAR LABORATORIES |
BAL-IBD | Gumboro virus | Phòng bệnh Gumboro | BTS-2 | CÔNG TY BESTAR LABORATORIES |
BDK-PM | Vi khuẩn Pasteurella multocida vô hoạt | Phòng bệnh Tụ huyết trùng ở vịt | BTS-3 | CÔNG TY BESTAR LABORATORIES |
BAK-ND+IBD | Newcastle, Gumboro inactived virus | Phòng bệnh Newcastle, Gumboro | BTS-4 | CÔNG TY BESTAR LABORATORIES |
BAK-ND+MG | Newcastle virus, Mycoplasma gallisepticum | Phòng bệnh Newcastle, Mycoplasma | BTS-5 | CÔNG TY BESTAR LABORATORIES |
BAK-IC | Heamophilus paragallinarum serotype A, C | Phòng bệnh Coryza | BTS-6 | CÔNG TY BESTAR LABORATORIES |
BAK-ND | Newcastle inactived virus | Phòng bệnh Newcastle | BTS-7 | CÔNG TY BESTAR LABORATORIES |
BAL-ND ‘S’ | Newcastle inactived virus | Phòng bệnh Newcastle | BTS-8 | CÔNG TY BESTAR LABORATORIES |
BAL-ND ‘Lasota’ | Newcastle virus, Lasota strain | Phòng bệnh Newcastle | BTS-9 | CÔNG TY BESTAR LABORATORIES |
BAL-ND ‘B1’ | Newcastle virus, B1 strain | Phòng bệnh Newcastle | BTS-10 | CÔNG TY BESTAR LABORATORIES |
BAL-ND+IB | Newcastle virus, Bronchitis virus | Phòng bệnh Newcastle và viêm phế quản | BTS-11 | CÔNG TY BESTAR LABORATORIES |
BSK-Auj.gI | Inactivated Aujeszky virus | Phòng bệnh Aujeszky | BTS-12 | CÔNG TY BESTAR LABORATORIES |
BSL-PS 100 | PPRS virus | Phòng rối loại hô hấp, sinh sản | BTS-13 | CÔNG TY BESTAR LABORATORIES |
BSL-HC | Lyophilized live GPE, strain swine fever | Phòng bệnh Dịch tả lợn | BTS-14 | CÔNG TY BESTAR LABORATORIES |
Nopstress with electrolytes | Vitamin A, D3, E, B6, B12, Folic Acid, Ascorbic Acid, Menadione Sodium Bisulfite (Vit K), Electrolytes: Sodium, Potassium, Magnesium, and Calcium as the Chloride, Acetate and Diacetate salts | Bổ sung vitamin và chất điện giải | DSRS-01 | CÔNG TY DIASHAM RESOURCES PTE |
Quadrex | Vitamin A, B1, B3, B12, D3, E, K, PP, Neomycin, Cu | Phòng và trị các bệnh nhiễm khuẩn, bổ sung vitamin, vi lượng | DSRS-02 | CÔNG TY DIASHAM RESOURCES PTE |
Diacoxin 5% | Toltrazuril | Phòng và trị bệnh cầu trùng trên lợn con. | DSRS-03 | CÔNG TY DIASHAM RESOURCES PTE |
Diacoxin 2.5% | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên gia cầm | DSRS-04 | CÔNG TY DIASHAM RESOURCES PTE |
Trimixin 480 Feed Grade | Trimethoprim, Sulfamethoxazole | Trị nhiễm trùng đường ruột, hô hấp trên heo, gà, vịt. | DSRS-05 | CÔNG TY DIASHAM RESOURCES PTE |
Trimoxal Suspension | Trimethoprim, Sulfamethoxazole | Trị viêm ruột do vi khuẩn hay nhiễm trùng hô hấp trên heo con | DSRS-06 | CÔNG TY DIASHAM RESOURCES PTE |
Trimixin 480 | Trimethoprim, Sulfamethoxazole | Trị bệnh hô hấp mãn tính phức hợp, CRD, THT, E.coli trên gia súc, gia cầm. | DSRS-07 | CÔNG TY DIASHAM RESOURCES PTE |
Allcide | Coco Benzyl Dimethyl Ammonium Chloride; Glutaraldehyde | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi | DSRS-08 | CÔNG TY DIASHAM RESOURCES PTE |
Allcide 250 | Glutaraldehyde; Cocobenzyldimethyl Ammmonium chloride | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, lò ấp, phương tiện vận chuyển gia súc, gia cầm | DSRS-09 | CÔNG TY DIASHAM RESOURCES PTE |
Koccimycin 6% | Salinomycin | Phòng bệnh cầu trùng | ZEL-1 | CÔNG TY ZAGRO SINGAPORE PTE |
CSP 250 Plus | Sulfadimidine, Chlortetracillin | Điều trị bệnh thương hàn, bạch lỵ, nhiễm trùng máu, CRD, viêm phổi,… | ZEL-2 | CÔNG TY ZAGRO SINGAPORE PTE |
Ioguard 300 | Iodine | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi | ZEL-3 | CÔNG TY ZAGRO SINGAPORE PTE |
Sultrimix Plus | Trimethoprim | Bệnh thương hàn, bạch lỵ, Nhiễm trùng máu, CRD, viêm phổi, phế quản | ZEL-4 | CÔNG TY ZAGRO SINGAPORE PTE |
Anasol | Vitamin tổng hợp | Chống stress, cung cấp Vitamin, khoáng | ZEL-5 | CÔNG TY ZAGRO SINGAPORE PTE |
Nexymix | Neomycin, Oxytetracyclin | Bệnh thương hàn, bạch lỵ, Nhiễm trùng máu, CRD, viêm phổi, phế quản | ZEL-6 | CÔNG TY ZAGRO SINGAPORE PTE |
Amilyte | Vitamin, điện giải | Cung cấp Vitamin và các chất diện giải | ZEL-7 | CÔNG TY ZAGRO SINGAPORE PTE |
Tyloguard | Tylosin | Trị các bệnh đường hô hấp, hồng lỵ | ZEL-8 | CÔNG TY ZAGRO SINGAPORE PTE |
Agimycin 10% | Chlotetracyclin | Trị nhiễm trùng đường ruột, hô hấp trên gia súc gia cầm | ZEL-10 | CÔNG TY ZAGRO SINGAPORE PTE |
Kleenguard | Iodine | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi | ZEL-13 | CÔNG TY ZAGRO SINGAPORE PTE |
Haltox | Acid citric | Cung cấp acid citric | ZEL-14 | CÔNG TY ZAGRO SINGAPORE PTE |
Tiazin 80% Coated | Tiamulin hydrogen fumarate | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn gây ra trên heo, gà. | ZEL-19 | CÔNG TY ZAGRO SINGAPORE PTE |
Tiazin | Tiamulin hydrogen furmarate | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn gây ra ở heo và gà. | ZEL-20 | CÔNG TY ZAGRO SINGAPORE PTE |
Zazacron | Azamethiphos | Thuốc diệt ruồi và gián | ZEL-21 | CÔNG TY ZAGRO SINGAPORE PTE |
Zazafly | Azamethiphos | Thuốc diệt ruồi và gián | ZEL-22 | CÔNG TY ZAGRO SINGAPORE PTE |
Amoxy-50 | Amoxycillin trihydrate | Trị nhiễm khuẩn dạ dày- ruột, hô hấp, tiết niệu trên bê, nghé, lợn, cừu, chó, gia cầm. | ZEL-23 | CÔNG TY ZAGRO SINGAPORE PTE |
Anacox | Sulfachlozin | Trị cầu trùng trên gia cầm. | ZEL-24 | CÔNG TY ZAGRO SINGAPORE PTE |
Zadoxyl | Doxycycline hyclate | Trị bệnh hô hấp phức hợp, Coryza, Tụ huyết trùng, E.coli trên gia cầm. Trị nhiếm trùng đường hô hấp, nhiếm khuẩn do Leptospira, E.coli, Pasteurella sp, Salmanella sp trên lợn. | ZEL-25 | CÔNG TY ZAGRO SINGAPORE PTE |
Tyloguard 10% | Tylosin Tartrate | Trị bệnh hô hấp mãn tính trên gia cầm, kiết lỵ trên heo | ZEL-26 | CÔNG TY ZAGRO SINGAPORE PTE |
Kleenguard | Benzalkonium chloride | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi | ZEL-27 | CÔNG TY ZAGRO SINGAPORE PTE |
Tiazilin | Tiamulin hydrogen fumarate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, lỵ trên lợn, gia cầm | ZEL-28 | CÔNG TY ZAGRO SINGAPORE PTE |
Zanacox | Sulfaclozine sodium monohydrate | Trị cầu trùng, phó thương hàn, lỵ trên gà | ZEL-29 | CÔNG TY ZAGRO SINGAPORE PTE |
Apprincin 500 | Amoxicillin trihydrate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, sinh dục trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm. | ZEL-30 | CÔNG TY ZAGRO SINGAPORE PTE |
Anflox 10% Inj | Norfloxacin | Điều trị bệnh do Mycoplasma, E.coli và các vi khuẩn Gr (-) và Gr (+) gây ra | AP-02 | CÔNG TY ANUPCO |
Aminovit | Vitamin | Bổ sung vitamin | AP-03 | CÔNG TY ANUPCO |
Vitalyte | Vitamin, khoáng vi lượng | Tăng sức đề kháng, chống mất nước, stress | AP-05 | CÔNG TY ANUPCO |
Anflox 5% Inj | Norfloxacin | Điều trị bệnh do Mycoplasma, E.coli và các vi khuẩn Gr (-) và Gr (+) gây ra | AP-07 | CÔNG TY ANUPCO |
Flumex 20 | Flumequine | Trị các bệnh do E.coli, Haemophilus, Pastuerella, Staphylococci,.. | AP-08 | CÔNG TY ANUPCO |
Flumequin 10 | Flumequin | Trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-) và Gr (+), Colibacillus, Salmonella gây ra | AP-12 | CÔNG TY ANUPCO |
Anflox Gold | Norfloxacin | Trị các bệnh do Mycoplasma, E.coli gây ra | AP-15 | CÔNG TY ANUPCO |
Cotrim 240 Inj | Trimethoprim, Sulfadiazine | Trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu | AP-16 | CÔNG TY ANUPCO |
Intercept | Glutaraldehyde,Benzalkonium | Thuốc sát trùng | AP-17 | CÔNG TY ANUPCO |
Ancomycin 200 LA Inj | Oxytetracycline base | Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin gây ra | AP-18 | CÔNG TY ANUPCO |
Cotrim 480W | Trimethoprim, Sulfadiazine | Trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu | AP-20 | CÔNG TY ANUPCO |
Tylosin 200 Inj | Tylosin | Trị các bệnh do vi khuẩn Gr(+) và Mycoplasma gây ra | AP-22 | CÔNG TY ANUPCO |
Amoxycillin 150 LA Inj | Amoxycillin | Trị cầu trùng cục bộ, đường niệu, hô hấp | AP-26 | CÔNG TY ANUPCO |
Anflox Platium | Norfloxacin | Trị các bệnh do Mycoplasma, E.coli gây ra | AP-28 | CÔNG TY ANUPCO |
Penstrep 20/20 Inj | Penicillin, Streptomycin | Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin, Streptomycin gây ra | AP-30 | CÔNG TY ANUPCO |
Ivermectin 10 Inj | Ivermectin | Trị các bệnh nội, ngoại ký sinh trùng | AP-32 | CÔNG TY ANUPCO |
Vit ADE Inj | Vitamin, A, D, E | Bổ sung vitamin A, D, E | AP-34 | CÔNG TY ANUPCO |
Ancomox 50 | Amoxicillin | Trị bệnh gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với amoxicillin | AP-36 | CÔNG TY ANUPCO |
Ancodox 20 | Doxycycline | Trị nhiễm trùng dạ dày ruột, hô hấp, tiết niệu, viêm vú, viêm tử cung, vết thương trên bê, nghé, heo, gia cầm. | AP-37 | CÔNG TY ANUPCO |
Ancoprofen 10% | Ketoprofen | Chống viêm, giảm đau, hạ sốt | AP-38 | CÔNG TY ANUPCO |
Doxycol | Doxycycline hyclate | Trị nhiễm khuẩn do vk nhạy cảm với Doxycycline trên bê, nghé, cừu, lợn và gia cầm | AP-39 | CÔNG TY ANUPCO |
Anconil 25 | Nitroxynil | Trị sán lá, giun tròn trên trâu bò, cừu, dê, thỏ, chim trĩ, gà lôi | AP-40 | CÔNG TY ANUPCO |
Ancospectin | Lincomycine hydrochloride; Spectinomycin sulfate | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram(-), Gram (+) nhạy cảm với Lincomycine và Spectinomycin gây ra trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, gia cầm | AP-41 | CÔNG TY ANUPCO |
Ancomast | Procain benzylpenicillin, Neomycin sulphat | Trị viêm vú cấp tính trên bò, cừu | AP-42 | CÔNG TY ANUPCO |
CTC Oblets | Chlotetracyclin | Chống nhiễm trùng đường sinh dục cho gia súc sau khi sinh | AP-43 | CÔNG TY ANUPCO |
Ancotryp | Diminazen diaceturate, Antipyrin | Trị ký sinh trùng đường máu cho gia súc | AP-45 | CÔNG TY ANUPCO |
Enrofloxan 100 | Enrofloxacin | Trị Mycoplasma, vi trùng gram(+),gram(-) cho gia cầm | AP-44 | CÔNG TY ANUPCO |
Jectocal 300 | Calcium gluconate, Manhesium chloride | Bổ sung Can xi và Magie cho gia súc, gia cầm | AP-46 | CÔNG TY ANUPCO |
Drycloxaject | Cloxacillin benzathine | Điều trị viêm vú bò giai đoạn cạn sữa | AP-47 | CÔNG TY ANUPCO |
Cotrim 240 Inj | Sulfamethoxazol, Trimethoprim | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, nhiễm trùng da, mô mềm, vết thương, nhiễm trùng máu trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, chó, mèo. | AP-49 | CÔNG TY ANUPCO |
Ecotraz 250 | Amitraz | Trị ve, chấy, rận, ghẻ trên trâu, bò, dê, cừu | ECO-08 | CÔNG TY ECO ANIMAL HEALTH |
Valosin FG50 | Acetylisovaleryl Tylosin tartrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu chảy trên lợn, gia cầm | ECO-09 | CÔNG TY ECO ANIMAL HEALTH |
VALOSIN SOLUBLE | Tylvalosin (as tylvalosin tartrate) | Trị viêm đường tiêu hóa, viêm đường hô hấp trên lợn, gia cầm. | ECO-10 | CÔNG TY ECO ANIMAL HEALTH |
Amoxy 150 Inj | Amoxycillin (as trihydrate) | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu trên trâu, bò, heo, cừu, chó, mèo. | GVE-1 | CÔNG TY GLOBE VET |
Amoxy Tri 200 | Amoxycillin trihydrate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, đường hô hấp, tiết niệu trên trâu, bò, heo, cừu, chó, mèo. | GVE-2 | CÔNG TY GLOBE VET |
Buta vet B12 Inj | Butafosfan, Cyanocobalamin | Trị suy nhược do rối loạn chuyển hóa cấp tính hoặc mãn tính nguyên nhân từ dinh dưỡng kém, quản lý kém. Trường hợp căng thẳng, mệt mỏi, làm việc quá sức, sức đề kháng giảm, cơ thể suy yếu, cảm lạnh và sức đề kháng giảm | GVE-3 | CÔNG TY GLOBE VET |
Phenvet 200 Inj | Phenybutazone, Benzyl Alcohol, Sodium hydroxide | Trị viêm khớp, viêm bao dịch hoàn, viêm cơ, viêm dây thần kinh, gân, suy tim bò, chấn thương. | GVE-4 | CÔNG TY GLOBE VET |
COLTRIM 1200 WSP | Colistin sulphate, Trimethoprim | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên bê, dê, gia cầm, lợn, cừu. | GVE-5 | CÔNG TY GLOBE VET |
ENRO 100 Oral Liquid | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu trên gia cầm | GVE-6 | CÔNG TY GLOBE VET |
DOXYVET 200 WSP | Doxycycline hyclate | nhiễm khuẩn đường hô hấp trên heo, gia cầm. | GVE-7 | CÔNG TY GLOBE VET |
TRI-SUL 500 WSP | Trimethoprim, Sulfadiazine base | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên gia cầm, lợn. | GVE-8 | CÔNG TY GLOBE VET |
DOXY T 200 wsp | Doxycycline hyclate, Tylosin tartrate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, heo, gia cầm. | GVE-9 | CÔNG TY GLOBE VET |
Coli-Sul 1200wsp | Colistin sulphate | Điều trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp và đường tiết niệu gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Colistin | GVE-10 | CÔNG TY GLOBE VET |
CEFTIVET 50 | Ceftiofur base | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, thối móng trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, heo | GVE-11 | CÔNG TY GLOBE VET |
DOXYVET 500 | Doxycycline hyclate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, dê, cừu, lợn, gia cầm | GVE-12 | CÔNG TY GLOBE VET |
GV-CIDE POWDER | Pentapotassium bis (peroxymonosulphate), Sulphamic acid, Sodium dichloroisosyanurate | Tẩy uế, sát trùng chồng trại, dụng cụ chăn nuôi, nước uống | GVE-13 | CÔNG TY GLOBE VET |
ENRO 100 INJ | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa và hô hấp trên bò, dê, cừu và lợn | GVE-14 | CÔNG TY GLOBE VET |
GENTA 200 INJ | Gentamicin base | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | GVE-15 | CÔNG TY GLOBE VET |
IVER 10 INJ | Ivermectin | Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên bò, dê, cừu, lợn | GVE-16 | CÔNG TY GLOBE VET |
PROPEN 400 LA | Benzathine benzylpenicillin; Procaine benzylpenicillin; Dihydrostreptomycin sulphate | Trị viêm khớp, viêm vú, nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp và tiết niệu trên bê, bò, dê, cừu và lợn | GVE-17 | CÔNG TY GLOBE VET |
SPEC-L 150 | Lincomycin base; Spectinomycin base, Benzyl alcohol; Anhydrous citric acid | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo, gia cầm và gà tây | GVE-18 | CÔNG TY GLOBE VET |
TOLTA 25 | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên bê, nghé, cừu, lợn con và gia cầm | GVE-19 | CÔNG TY GLOBE VET |
VITA 140 INJ | Vitamin A, vitamin D3, vitamin E | Phòng trị bệnh thiếu vitamin A, D3, E trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn và gia cầm | GVE-20 | CÔNG TY GLOBE VET |
VITA 450 INJ | Retinol – A ( Vitamin A); Cholecalciferol oil (vitamin D3); α-tocopherol acetate (vitamin E) | Phòng trị bệnh thiếu vitamin A, D3, E trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn và gia cầm | GVE-21 | CÔNG TY GLOBE VET |
AMPI VET | Ampicillin base | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, đường niệu trên bê, dê, cừu, heo, chó, mèo | GVE-22 | CÔNG TY GLOBE VET |
AMPRO 500 | Amprolium HCl | Trị cầu trùng, nhiễm trùng đường tiêu hóa trên bê, cừu, dê, gia cầm | GVE-23 | CÔNG TY GLOBE VET |
DEXOVIT 200 + B12 | Iron (As Iron dextran); Vitamin B12 (Cyanobalamin) | Phòng và điều trị thiếu máu trên bê, heo con. | GVE-24 | CÔNG TY GLOBE VET |
FLUVET 50 | Flunixin (as fluxin meglumine) | Trị viêm hệ cơ xương, giảm đau, chống viêm trên trâu, bò, lợn, ngựa | GVE-25 | CÔNG TY GLOBE VET |
OXY 20 INJ | Oxytocin | Hỗ trợ trong trường hợp rặn đẻ yếu, thúc đẩy sinh non, tăng cường co bóp tử cung trên trâu, bò, cừu, dê, lợn, chó | GVE-26 | CÔNG TY GLOBE VET |
TIA 100 | Tiamulin base | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, đường hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo | GVE-27 | CÔNG TY GLOBE VET |
TYLO 200 INJ | Tylosin base | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa và hô hấp đường hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo | GVE-28 | CÔNG TY GLOBE VET |
Controline 402mg | Flipronil | Trị bọ chét và ve trên chó lớn | BMI-01 | CÔNG TY BOB MARTIN (UK) |
Controline 268mg | Flipronil | Trị bọ chét và ve trên chó lớn | BMI-02 | CÔNG TY BOB MARTIN (UK) |
Controline 134mg | Flipronil | Trị bọ chét và ve trên chó nhỡ | BMI-03 | CÔNG TY BOB MARTIN (UK) |
Controline 67mg | Flipronil | Trịbọ chét và ve trên chó con | BMI-04 | CÔNG TY BOB MARTIN (UK) |
Controline 50mg | Flipronil | Trị bọ chét và ve trên mèo | BMI-05 | CÔNG TY BOB MARTIN (UK) |
Farm Fluid S | Acetic acid, Tar acid, Dodecyl benzene, Sulphonic acid | Thuốc sát trùng | ATI-4 | CÔNG TY ANTEC INTERNATIONAL |
Virkon S | Peroxygen, Surfactant, Organic acids, Inorganic buffer system | Thuốc sát trùng | ATI-6 | CÔNG TY ANTEC INTERNATIONAL |
GPC8 | Glutaraldehyde, Didecyl Dimethyl Ammonium Chloride | Thuốc sát trùng | EVE-02 | CÔNG TY EVANS VANODINE |
SHIFT | Sodium hydroxide | Sát trùng chuồng tại, dụng cụ chăn nuôi. | EVE-03 | CÔNG TY EVANS VANODINE |
Fam-30® | Iodine, Sulfuric acid, Phosphoric acid | Thuốc sát trùng dùng trong chăn nuôi, thú y | PFU-70 | CÔNG TY EVANS VANODINE |
Vanoquat | Benzalkonium chloride, 7EO, Dimethylammonium chloride, Trisodium nitrilotriacetate, Ethylen diamin tetraacetic, Diaminpropan | Thuốc sát trùng dùng trong chăn, nuôi, thú y và công nghệ chế biến thực phẩm | PFU-71 | CÔNG TY EVANS VANODINE |
Omnicide | Glutaraldehyde, Cocobenzyl dimethyl ammonium chloride | Sát trùng dụng cụ chăn nuôi, chuồng trại gia súc, gia cầm | CVTUK-1 | CÔNG TY COVENTRY CHEMICALS |
Omnicide FGII | Glutaraldehyde, Cocobenzyl dimethyl ammonium chloride | Sát trùng dụng cụ, nhà xưởng | CVTUK-2 | CÔNG TY COVENTRY CHEMICALS |
Iodocleanse | Iodine | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi | QC-01 | CÔNG TY QUATCHEM LTD |
HOOFSHIELD | Glutaraldehyde, Benzalkonium Chloride , Zinc SulPhate , Copper Sulphate , Aluminium Sulphate , Ethylene diaminetertraacetic acid | Dung dịch ngâm sát trùng chân móng gia súc | QC-02 | CÔNG TY QUATCHEM LTD |
BioVX | Potassium monopersulphate, | Khử trùng, sát trùng bề mặt, dụng cụ, thiết bị, chuồng trại, làm sạch đường ống nước và xử lý nước uống cho vật nuôi | BIOL-01 | CÔNG TY BIOLINK LIMITED |
Bi-OO- Cyst | 4-chloro-3-methylphenol | Khử trùng chuồng trai, thiết bị chăn nuôi, phương tiện vận chuyển gia súc, gia cầm | BIOL-02 | CÔNG TY BIOLINK LIMITED |
Tyloveto-20 | Tylosin tatrate | Trị bệnh hô hấp trên bò, cừu, lợn, gia cầm | VMD-5 | CÔNG TY V.M.D.N.V |
Gentaveto-5 | Gentamicin sulfate | Điều trị bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp, tiết niệu, viêm vú,…. | VMD-7 | CÔNG TY V.M.D.N.V |
Pen-Strep 20/20 | Procaine penicillin G; Dihydrostreptomycin base | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin hay Streptomycin gây ra | VMD-9 | CÔNG TY V.M.D.N.V |
Flumeq-50S | Flumequine | Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine gây ra trên gia cầm, trâu bò | VMD-12 | CÔNG TY V.M.D.N.V |
Retardoxi-20LA | Oxytetracycline | Điều trị viêm phổi, viêm phế quản | VMD-13 | CÔNG TY V.M.D.N.V |
Multivitamin | Vitamin A, D3, E, B1 , B6,C, K3, PP | Phòng trị các bệnh do thiếu vitamin | VMD-14 | CÔNG TY V.M.D.N.V |
Vitamin E + Selenium | Vitamin E, Selenium | Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin E và Selenium | VMD-15 | CÔNG TY V.M.D.N.V |
Vitamin AD3E 50/25/20 | Vitamin A, D3, E | Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin | VMD-17 | CÔNG TY V.M.D.N.V |
Dexaveto-O.2 | Dexamethason sodium phosphate | Kháng viêm, chống dị ứng, stress, sốc | VMD-18 | CÔNG TY V.M.D.N.V |
Oxytetracycline-10 | Oxytetracycline | Trị viêm đường hô hấp, dạ dày ruột, viêm tử cung, viêm vú,… | VMD-20 | CÔNG TY V.M.D.N.V |
Diminaveto | Diminazene diaceturate; Antipyrine | Phòng, trị ký sinh trùng đường máu | VMD-21 | CÔNG TY V.M.D.N.V |
CTC-Oblets | Chlotetracycline | Phòng và trị viêm tử cung | VMD-22 | CÔNG TY V.M.D.N.V |
Doxyveto-50S | Doxycycline sulfate | trị bệnh do vi khuẩn Gr (-) và Gr (+) gây ra | VMD-25 | CÔNG TY V.M.D.N.V |
Oxytetracycline Spray Blue | Oxytetracycline | Trị viêm đường hô hấp, dạ dày ruột, viêm tử cung, viêm vú. | VMD-26 | CÔNG TY V.M.D.N.V |
Fenylbutazon-20 | Phenylbutazon | Điều trị viêm khớp, viêm cơ, viêm gân, viêm dây chằng tử cung | VMD-27 | CÔNG TY V.M.D.N.V |
Amprolium-20S | Amprolium | Phòng, trị cầu trùng ở gia cầm, cừu, dê và bê | VMD-28 | CÔNG TY V.M.D.N.V |
L-Spec 5/10 | Lincomycin, Spectinomycin | Trị bệnh do Mycoplasma gây ra, viêm khớp, viêm phổi | VMD-29 | CÔNG TY V.M.D.N.V |
L-Spec 100S | Lincomycin,Spectinomycin | Điều trị bệnh do Mycoplasma gây ra, viêm khớp, viêm phổi | VMD-30 | CÔNG TY V.M.D.N.V |
Diaziprim 48%S | Trimethoprim, Sulfadiazine sodium | Điều trị viêm dạ dày ruột, viêm đường hô hấp, tiết niệu | VMD-32 | CÔNG TY V.M.D.N.V |
XYL-M2 | Xylazine hydrochloride | Giúp an thần trong vận chuyển, đóng móng, cưa sừng, tiền gây mê | VMD-33 | CÔNG TY V.M.D.N.V |
D4+Disinfectant (VMD Disinfectant 5) | Glyoxal, Glutaraldehyde, Formaldehyde, Alkyldiumethyl benzylammonium chloride | Sát trùng trang thiết bị, chuồng trại | VMD-34 | CÔNG TY V.M.D.N.V |
Polymast | Colistin, Oleandomycin | Điều trị viêm vú | VMD-35 | CÔNG TY V.M.D.N.V |
Myogaster-E | Vitamin E, Selenium | Bổ sung Vitamin E, Selenium | VMD-36 | CÔNG TY V.M.D.N.V |
Cloprostenol | Cloprostenol | Điều hòa việc lên giống gia súc | VMD-39 | CÔNG TY V.M.D.N.V |
Amoxyveto-15 | Amoxycilin trihydrate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp, tiết niệu, viêm vú trên trâu, bò, ngựa, heo, cừu. | VMD-40 | CÔNG TY V.M.D.N.V |
Amoxyveto-50S | Amoxycilin trihydrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, dạ dày ruột, tiết niệu, da trên heo, bê, gia cầm. | VMD-41 | CÔNG TY V.M.D.N.V |
Coliveto-4800 S | Colistin sulfate | Trị viêm dạ dày ruột trên bê, cừu, thỏ, gia cầm | VMD-42 | CÔNG TY V.M.D.N.V |
Florattaq–10 | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol gây ra trên lợn. | VMD-43 | CÔNG TY V.M.D.N.V |
IVERVETo-1 | Ivermectin | Phòng trị nội, ngoại ký sinh trùng | VMD-45 | CÔNG TY V.M.D.N.V |
Univerm total | Praziquantel; Pyrantel pamoate; Fenbendazole | Trị sán dây, giun tròn trên chó | VMD-46 | CÔNG TY V.M.D.N.V |
V.M.D-Tiamulin 10% premix | Tiamulin hydrogen fumarate | Trị bệnh hô hấp | VMD-47 | CÔNG TY V.M.D.N.V |
V.M.D-Tiamulin 50 S | Tiamulin hydrogen fumarate | Trị bệnh hô hấp | VMD-48 | CÔNG TY V.M.D.N.V |
ENROVETo-20 | Enrofloxacin | Trị bệnh CRD,viêm túi nang, nhiễm Ecoli,dịch tả, thương hàn trên gia cầm, nhiễm khuẩn đường ruột, hô hấp trên heo. | VMD-49 | CÔNG TY V.M.D.N.V |
LINCOMYCIN-40S | Lincomycin hydrochloride | Trị viêm phổi, lỵ trên heo, CRD, viêm ruột hoại tử trên gia cầm | VMD-50 | CÔNG TY V.M.D.N.V |
TYLOVETo-S | Tylosin tartrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, bệnh lỵ , viêm khớp, viêm vú, viêm nộc mạc tử cung trêntrâu, bò, lợn, gia cầm | VMD-51 | CÔNG TY V.M.D.N.V |
Oxy-Kel 10 Inj | Oxytetracycline HCL | Trị nhiễm trùng hô hấp, dạ dày ruột, sinh dục, Nhiễm trùng da, viêm phổi | KELA-1 | CÔNG TY KELA N.V |
Oligovit Inj | Vit A,B1,B2, B6, B12, D3, E, PP, Mg, Co, Zn, Mn, DL Methionin | Trị các bệnh về stress, hồi phục bệnh do Nhiễm trùng, tăng trưởng chậm | KELA-2 | CÔNG TY KELA N.V |
Phenoxyl L.A. 20% | Oxytetracycline | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm vú, viêm tử cung. | KELA-3 | CÔNG TY KELA N.V |
Ampitras 20% | Ampicillin | Trị nhiễm trùng máu, viêm tai giữa, viêm đa khớp, viêm tử cung, tiêu hóa, bệnh viêm phổi | KELA-4 | CÔNG TY KELA N.V |
Combistress | Acepromazine maleate, Natri methylis, natri methabisulfis, paraydroxybenzoas, | Phòng và trị triệu chứng nôn mửa do vận chuyển; làm thuốc tiền mê | KELA-5 | CÔNG TY KELA N.V |
Tylosine 20% | Tylosin tartrate | Trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, bệnh do Mycoplasma | KELA-6 | CÔNG TY KELA N.V |
Pendistrep L.A. | Procain benzylpenicillin, Benzathine benzylpenicillin, Dihydrostreptomycin sulphate | Trị viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung, nhiễm trùng máu, áp xe, bệnh đường tiết niệu | KELA-7 | CÔNG TY KELA N.V |
Vitamine B-complex Hepatis Extractum | Vitamin nhóm B, Hepatis extractum | Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin nhóm B | KELA-8 | CÔNG TY KELA N.V |
Adedrikel 300 | Vitamin A, D3, E | Phòng và trị các bệnh thiếu hụt các vitamin A, D, E | KELA-9 | CÔNG TY KELA N.V |
Amoxykel 15% L.A. | Amoxicillin trihydrate (Amoxicillin) | Trị các trường hợp nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn Gram (+) và Gram (-) mẫn cảm với Amoxycillin. | KELA-10 | CÔNG TY KELA N.V |
Gentakel 5% | Gentamicin | Trị nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn gram âm và gram dương nhạy cảm với gentamicin. | KELA-11 | CÔNG TY KELA N.V |
Spectolikel 15% | Lincomycin (lincomycin hydrochloride), Spectinomycin (spectinomycin sulphate) | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, viêm teo mũi, bệnh lỵ, viêm khớp, viêm ruột, thối móng, xoắn khuẩn trên trâu, bò, lợn, chó, gia cầm | KELA-12 | CÔNG TY KELA N.V |
Clinafarm Smoke | Enilconazole | Tiêu diệt nấm mốc gây hại ở lò ấp nở của gia súc, gia cầm | JSPB-1 | CÔNG TY JANSSEN PHARMACEUTICA N.V |
Clinafarm Spray | Enilconazole | Tiêu diệt nấm mốc ở lò ấp nở | JSPB-2 | CÔNG TY JANSSEN PHARMACEUTICA N.V |
Flubenol 5% | Flubendazole | Trị các bệnh giun sán trên gia súc, gia cầm | JSPB-3 | CÔNG TY JANSSEN PHARMACEUTICA N.V |
Solubenol | Flubendazole | Trị các bệnh giun sán trên lợn, gia cầm. | SNV-1 | CÔNG TY SANICO NV |
Cid 20 | Alkydimethybenzyl ammonium chloride, Glyoxal, Glutaraldehyde, Isopropano; formaldehyde | Sát trùng chuồng trại | CID-1 | CÔNG TY CIDLINE |
Agrocid Super GMP | Lactic acid, Formic acid, Propionic acid, Sorbic acid, Citric acid | Giảm độ pH nước uống | CID-2 | CÔNG TY CIDLINE |
Dipal Conc | Iodine | Sát trùng bầu vú trước và sau khi vắt sữa. | DEB-1 | CÔNG TY DELAVAL NV |
Amphen® 200mg/g | Florfenicol | Trị bệnh đường hô hấp trên lợn | LSNV-01 | CÔNG TY LABORATORIA SMEETS NV |
AVI ND LASOTA | Virus Newcastle (Chủng LaSota) | Tạo miễn dịch cho gà chống lại bệnh Newcastle | LAP-01 | CÔNG TY LAPROVET (LAPROVET HUNGARY VETERINARY PHARMACEUTICALS CO., LTD) |
AVI IBD INTER | Virus Viêm Túi Busal Truyền Nhiễm (Chủng LIBDV) | Tạo miễn dịch cho gà chống lại bệnh Gumboro | LAP-02 | CÔNG TY LAPROVET (LAPROVET HUNGARY VETERINARY PHARMACEUTICALS CO., LTD) |
AVI POX | Virus đậu gà ( chủng cutter) | Tạo miễn dịch cho gà chống lại bệnh Đậu gà | LAP-03 | CÔNG TY LAPROVET (LAPROVET HUNGARY VETERINARY PHARMACEUTICALS CO., LTD) |
ITA ND IB EDS | Virus vô hoạt (virus Newcastle, virus EDS, virus IB) | Tạo miễn dịch cho gà chống bệnh Newcastle (ND), bệnh viêm phế quản truyền nhiễm (IB) và hội chứng giảm đẻ (EDS). | LAP-04 | CÔNG TY LAPROVET (LAPROVET HUNGARY VETERINARY PHARMACEUTICALS CO., LTD) |
ITA ND IBD | Virus vô hoạt (virus Newcastle chủng Lasota, virus IBD chủng GP) | Tạo miễn dịch cho gà chống lại bệnh Newcastle và bệnh Gumboro | LAP-05 | CÔNG TY LAPROVET (LAPROVET HUNGARY VETERINARY PHARMACEUTICALS CO., LTD) |
AVI IB H120 | Virus Viêm Phế quản Truyền Nhiễm Gia Cầm chủng H120 | Tạo miễn dịch cho gà chống lại bệnh viêm phế quản truyền nhiễm | LAP-06 | CÔNG TY LAPROVET (LAPROVET HUNGARY VETERINARY PHARMACEUTICALS CO., LTD) |
AVI ND LASOTA IB | Virus Viêm Phế quản Truyền Nhiễm Gia Cầm (Chủng Massachusetts type B-48) Virus Newcastle (Chủng LaSota) | Tạo miễn dịch cho gà chống lại bệnh Newcastle và bệnh viêm phế quản truyền nhiễm. | LAP-07 | CÔNG TY LAPROVET (LAPROVET HUNGARY VETERINARY PHARMACEUTICALS CO., LTD) |
AVI IBD Plus | Virus viêm Túi Busal truyền nhiễm chủng 2512 G-61 | Tạo miễn dịch cho gà phòng bệnh viêm túi Bursal truyền nhiễm (Gumboro) | LAP-08 | CÔNG TY LAPROVET (LAPROVET HUNGARY VETERINARY PHARMACEUTICALS CO., LTD) |
AVI ND HB1+ IB | Virus viêm phế quản truyền nhiễm gia cầm chủng M/ B-48, Virus Newcastle chủng Hichtner B1 | Tạo miễn dịch cho gà phòng bệnh Newcastle và bệnh viêm phế quản truyền nhiễm. | LAP-09 | CÔNG TY LAPROVET (LAPROVET HUNGARY VETERINARY PHARMACEUTICALS CO., LTD) |
ITA NEW | Virus Newcastle chủng Lasota | Tạo miễn dịch cho gà phòng bệnh Newcastle | LAP-10 | CÔNG TY LAPROVET (LAPROVET HUNGARY VETERINARY PHARMACEUTICALS CO., LTD) |
Ita coryza ABC Gel | Avibacterium paragallinarum serotype A, B,C | Phòng bệnh sưng phù đầu gà (Coryza) | LAP-11 | CÔNG TY LAPROVET (LAPROVET HUNGARY VETERINARY PHARMACEUTICALS CO., LTD) |
Amoxycol | Amoxicillin trihydrate, Colistin sulphate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, đường ruột trên lợn, gà | LVP-01 | CÔNG TY LAVET PHARMACEUTICALS |
Colicin 2400 | Colistin sulphate | Trị nhiễm trùng đường ruột trên lợn, gà. | LVP-02 | CÔNG TY LAVET PHARMACEUTICALS |
Diflocin 10% | Difloxacin hydrochloride | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, đường ruột trên gia cầm | LVP-03 | CÔNG TY LAVET PHARMACEUTICALS |
Ladoxyn 500 mg/g | Doxycycline hyclate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên lợn, gà. | LVP-04 | CÔNG TY LAVET PHARMACEUTICALS |
Lamox 800 mg/g | Amoxicillin trihydrate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp lợn, gà | LVP-05 | CÔNG TY LAVET PHARMACEUTICALS |
Lamulin 45% | Tiamulin hydrogen fumarate | Trị viêm phổi, bệnh lỵ , tăng sinh đường ruột, xoắn khuẩn trên lợn | LVP-06 | CÔNG TY LAVET PHARMACEUTICALS |
Linco-Sol 400 mg/g | Lincomycin hydrochloride | Trị bệnh lỵ, viêm phổi trên lợn; viêm ruột hoại tử trên gà | LVP-07 | CÔNG TY LAVET PHARMACEUTICALS |
Tilmicosol 250 mg/ml | Tilmicosin phosphate | Trị bệnh đường hô hấp trên bê, lợn, gà. | LVP-08 | CÔNG TY LAVET PHARMACEUTICALS |
Vetrisulf | Sulfachlorpyridazine sodium, Trimethoprim | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, đường ruột trên gia cầm. | LVP-09 | CÔNG TY LAVET PHARMACEUTICALS |
Amoxisol LA | Amoxcylin | Chống nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa | NBR-2 | CÔNG TY NORBROOK |
Trisuprime | Trimethoprim, Sulphadiazine | Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn | NBR-4 | CÔNG TY NORBROOK |
Duranixin LA | Oxytetracycline, Flunixin | Trị viêm đường hô hấp và các nhiễm trùng khác trên trâu, bò, heo, dê, cừu. | NBR-6 | CÔNG TY NORBROOK |
Gentadox 10/8 Powder | Doxycyclin hydrochloride, Gentamicin sulphate | Điều trị CRD, Colibacillosis, Staphylococciosis | UNIVET-1 | CÔNG TY UNIVET |
Pentomycin | Procaine Penicillin G, Dihydrostreptomycin | Điều trị bệnh do vi khuẩn nhậy cảm với Penicillin và Streptomycin | UNIVET-2 | CÔNG TY UNIVET |
Trioxyl LA | Amoxycillin trihydrate | Trị viêm đường hô hấp, tiêu hóa, | UNIVET-3 | CÔNG TY UNIVET |
Multivit Injection | Vitamin A, D3, E, nhóm B | Bổ sung vitamin | UNIVET-4 | CÔNG TY UNIVET |
Vitamin A, D3&E Oral Liquid | Vitamin A, D3, E | Bổ sung vitamin | UNIVET-5 | CÔNG TY UNIVET |
Paramec 10 ADE | Ivermectin, Vitamin A, D, E | Trị giun tròn, giun phổi, giun mắt, giòi, ve, ghẻ, rận trên trâu, bò, dê, cừu, lợn. | BVP-4 | CÔNG TY BALLINSKELLIGS VETERINARY PRODUCTS (BVP Ltd) |
Tetroxy LA 200 mg/ml Solution for Injection | Oxytetracyclin | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, cừu, heo. | BCE-01 | CÔNG TY BIMEDA CHEMICAL EXPORT |
Bimoxyl LA 150mg/ml Suspension for injection | Amoxicillin | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin gây ra trên gia súc. | BCE-02 | CÔNG TY BIMEDA CHEMICAL EXPORT |
CRONYXIN INJECTION | Flunixin | Trị viêm hệ cơ xương, viêm gân, viêm khớp, viêm màng hoạt dịch, giảm đau trên trâu, bò, ngựa, heo. | BCE-03 | CÔNG TY BIMEDA CHEMICAL EXPORT |
OXYCOMPLEX NS INJECTION | Oxytetraxycline, Flunixin | Trị viêm hệ cơ xương, viêm gân, viêm khớp, viêm màng hoạt dịch, giảm đau trên trâu, bò, ngựa, heo. | BCE-04 | CÔNG TY BIMEDA CHEMICAL EXPORT |
MULTIMAST DRY COW INTRA MAMMARY SUSPENSION | Neomycine sulphat, Penethamate, Procain benzypenicilline | Trị viêm vú trên bò, dê, cừu | BCE-05 | CÔNG TY BIMEDA CHEMICAL EXPORT |
BILOSIN | Tylosin base | Trị bệnh đường tiêu hoá, hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, heo. | BCE-06 | CÔNG TY BIMEDA CHEMICAL EXPORT |
INFLACAM® 2.5 mg | Meloxicam | Giảm phản ứng viêm và đau trong trường hợp cấp tính và mạn tính của rối loạn cơ xương trên chó | CPM-01 | CÔNG TY CHANELLE PHARMACEUTICALS MANUFACTURING LIMITED |
Aquasept F | Sodium dichloroisocyanurate | Sản phẩm khử trùng nước | MDT-5 | CÔNG TY MEDENTECH |
Ecofoam | Sodium hydroxide | Chất tẩy rửa dụng cụ và chuồng trại chăn nuôi | KILCO-5 | CÔNG TY KILCO INTERNATIONAL |
Virex | Potassium peroxomonsulphate, Sodium dichloroisocyanurate | Thuốc sát trùng dụng cụ, chuồng trại và xử lý hệ thống nước | KILCO-6 | CÔNG TY KILCO INTERNATIONAL |
Viroshield | Glutaraldehyde, QAC ( Quaternary ammonium compounds) | Thuốc sát trùng bề mặt và trang thiết bị. | KILCO-7 | CÔNG TY KILCO INTERNATIONAL |
Baytril 5% | Enrofloxacin | Chống nhiễm khuẩn | BYA-1 | CÔNG TY BAYER HEALTHCARE AG (BAYER AG) |
Bayticol 6% EC | Flumethrin | Phòng, trị ký sinh trùng | BYA-6 | CÔNG TY BAYER HEALTHCARE AG (BAYER AG) |
Solfac WP 10 | Cyfluthrin | Diệt côn trùng gây hại | BYA-7 | CÔNG TY BAYER HEALTHCARE AG (BAYER AG) |
Sebacil Pour On | Phoxim | Phòng và chống ký sinh trùng | BYA-12 | CÔNG TY BAYER HEALTHCARE AG (BAYER AG) |
Quick Bayt | Imidacloprid | Diệt ruồi | BYA-17 | CÔNG TY BAYER HEALTHCARE AG (BAYER AG) |
Baycox 5% Suspension | Toltrazuril | Phòng và trị cầu trùng trên heo, bê, nghé | BYA-19 | CÔNG TY BAYER HEALTHCARE AG (BAYER AG) |
Racumin Paste 0.0375 | Coumatetralyl | Thuốc diệt chuột tại trang trại chăn nuôi | BYA-20 | CÔNG TY BAYER HEALTHCARE AG (BAYER AG) |
Racumin PT 0.75 | Coumatetralyl | Thuốc diệt chuột tại trang trại chăn nuôi | BYA-21 | CÔNG TY BAYER HEALTHCARE AG (BAYER AG) |
Baytril max | Enrofloxacin 10% | Trị bệnh đường hô hấp cho trâu, bò, heo, cừu. | BYA-23 | CÔNG TY BAYER HEALTHCARE AG (BAYER AG) |
Drontal flavour plus | Febantel, Pyrantel embonate, Praziquantel. | Thuốc xổ giun sán trên chó | BYA-24 | CÔNG TY BAYER HEALTHCARE AG (BAYER AG) |
Advocate spot-on for dogs | Imidacloprid, Moxidectin | Phòng và trị bọ chét, ghẻ tai, ghẻ Sarcoptic, giun tim, giun phổi, giun đũa dạ dày ruột, giun thực quản; điều trị ấu trùng giun tim Dirofilaria immitis di hành, phòng và làm giảm ấu trùng giun chỉ Dirofilaria repens di hành trên chó. Điều trị ấu trùng giun tim Dirofilaria immitis di hành. Phòng bệnh và làm giảm ấu trùng giun chỉ Dirofilaria repens di hành. Phòng bệnh giun thực quản (Spirocerca lupi). Điều trị bệnh giun chỉ dưới da (giai đoạn trưởng thành của Dirofilaria) | BYA-26 | CÔNG TY BAYER HEALTHCARE AG (BAYER AG) |
Asuntol Soap | Coumaphos | Diệt ngoại ký sinh trùng trên chó | BYA-28 | CÔNG TY BAYER HEALTHCARE AG (BAYER AG) |
Ovurelin | Gonadorelin (as acetate) | Gây lên giống đồng pha, điều trị không lên giống và u nang buồng trứng ở bò. | BYA-29 | CÔNG TY BAYER HEALTHCARE AG (BAYER AG) |
Ovuprost | Cloprostenol sodium | Gây thoái hóa thể vàng trên ngựa, bò, heo. | BYA-30 | CÔNG TY BAYER HEALTHCARE AG (BAYER AG) |
Fluximine Injection | Flunixin (dạng Meglumine) | Trị viêm đau hệ xương, cơ, đau bụng, nhiễm độc máu trên ngựa; hội chứng MMA trên heo; sốt, viêm đường hô hấp trên bò; đau nội tạng do tiêu chảy trên chó. | BYA-33 | CÔNG TY BAYER HEALTHCARE AG (BAYER AG) |
Ferriade | Sắt dextran | Phòng và trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt trên bê, nghé, heo co, cừu non. | BYA-36 | CÔNG TY BAYER HEALTHCARE AG (BAYER AG) |
Baytril 10% Oral. Sol. | Enrofloxacin | Chống nhiễm khuẩn | BE-2 | CÔNG TY BAYER HEALTHCARE AG (BAYER AG) |
Baytril 0,5% | Enrofloxacin | Trị tiêu chảy và chống nhiễm trùng | BE-3 | CÔNG TY BAYER HEALTHCARE AG (BAYER AG) |
Catosal 10% Injectable Solution | Vit B12 ; Methyl, Hydroxybenzoate, phosphonous acid, 1-(n-Butylamino)-1-methylethyl- | Cung cấp vitamin, P hữu cơ kích thích sự biến dưỡng | BE-5 | CÔNG TY BAYER HEALTHCARE AG (BAYER AG) |
Baycox 2,5% Oral. Sol. | Toltrazuril | Phòng và trị bệnh cầu trùng | BE-6 | CÔNG TY BAYER HEALTHCARE AG (BAYER AG) |
Baytril 2,5% | Enrofloxacin | Điều trị các bệnh CRD, viêm phổi, màng phổi | BYVK-02 | CÔNG TY BAYER HEALTHCARE AG (BAYER AG) |
Calphon-Forte | Calcium gluconate; Calcium glucoheptonate; Calcium-dsaccharate; Boric acid, Butaphosphan | Cung cấp Ca và P | BYVK-03 | CÔNG TY BAYER HEALTHCARE AG (BAYER AG) |
Vigantol E | Vitamin A palmitate, Vitamin D3, Vitamin E acetate | Phòng và trị bệnh thiếu vitamin A,D,E | BYVK-05 | CÔNG TY BAYER HEALTHCARE AG (BAYER AG) |
Prolongal | Iron-Dextran | Phòng và trị bệnh thiếu sắt | BYVK-06 | CÔNG TY BAYER HEALTHCARE AG (BAYER AG) |
Ferrum 10% Inj | Ion (III)-dextran complex | Phòng, trị thiếu sắt trên heo con, bê, thú mới đẻ. Thiếu máu do ngoại ký sinh trùng | BM-1 | CÔNG TY BREMER PHARMA GMBH |
Ferrum 10% + B12 | Iron(III)- Dextran complex, Vitamin B12 | Phòng, trị thiếu sắt trên heo con, bê, thú mới đẻ. Thiếu máu do ngoại ký sinh trùng | BM-2 | CÔNG TY BREMER PHARMA GMBH |
Multivit Inj | Vitamin A, D, E, nhóm B | Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin | BM-3 | CÔNG TY BREMER PHARMA GMBH |
Hefrotrim 48% | Sulfadimidine, Trimethoprim | Phòng và trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp | BM-5 | CÔNG TY BREMER PHARMA GMBH |
Vitamin E+Selenium | Vitamin E, Selenium | Tăng khả năng sinh sản | BM-6 | CÔNG TY BREMER PHARMA GMBH |
Tylosin-Prednicol Inj | Tylosin | Trị bệnh hô hấp | BM-9 | CÔNG TY BREMER PHARMA GMBH |
Sanolin Inj | Licomycin | Trị bệnh hô hấp và viêm khớp | BM-11 | CÔNG TY BREMER PHARMA GMBH |
Flumequin 10% | Flumequin | Trị bệnh đường tiêu hóa | BM-12 | CÔNG TY BREMER PHARMA GMBH |
Amoxinject 15% | Amoxicillin | Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin | BM-13 | CÔNG TY BREMER PHARMA GMBH |
Amoxinject LA | Amoxicillin | Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin | BM-14 | CÔNG TY BREMER PHARMA GMBH |
Synchromate | Cloprostenol | Gây lên giống đồng loạt, điều trị tồn hoàng thể, dục đẻ, gây sẩy thai và xổ thai khô ở trâu bò, ngựa, ngựa nhỏ, lừa, lạc đà, cừu, dê, heo và chó. | BM-15 | CÔNG TY BREMER PHARMA GMBH |
Metaphosol | Toldimfos sodium trihydrate | Điều trị các hội chứng bại liệt sau sanh, niệu huyết tố sau sanh, hội chứng Downer ở bò, dị tật về xương như còi xương, chậm phát triển ở thú non, nhuyễn xương ở thú trưởng thành và gãy xương có liên quan đến Calcium và vitamin D3. | BM-16 | CÔNG TY BREMER PHARMA GMBH |
Avi Blue | Sodium hydrogen carbonate, Sodium thiosulfate anhydrate, Citric acid anhydrate, Sodium carbonate, Lactose | Ổn định pH nước uống cho gia cầm. | LAH-10 | CÔNG TY LOHMANN ANIMAL HEALTH GmbH |
AviPro® DILUDROP | Povidone, Sodium chloride, Disodium hydrogen phosphate dihydrate, Patent blue V | Dung môi dùng pha vắc xin để nhỏ mắt cho gia cầm. | LAH-11 | CÔNG TY LOHMANN ANIMAL HEALTH GmbH |
AviPro® ND HB1; AviPro® ND B1 | Virus Newcstle | Phòng Newcastle ở gia cầm | VL-18 | CÔNG TY LOHMANN ANIMAL HEALTH GmbH |
AviPro IB H120 | Virus viêm phế quản truyền nhiềm (IB) đông khô | Phòng bệnhviêm phế quản truyền nhiễm (IB) trên gà | VL-19 | CÔNG TY LOHMANN ANIMAL HEALTH GmbH |
AviPro ND Lasota | Virus ND chủng Lasota | Phòng bệnhNewcastle (ND) trên gà. | VL-21 | CÔNG TY LOHMANN ANIMAL HEALTH GmbH |
AviPro® IBD Xtreme | Virus sống trung bình cộng IBD chủng V217 | Phòng bệnh Gumboro trên gà. | VL-22 | CÔNG TY LOHMANN ANIMAL HEALTH GmbH |
AviPro® Thymovac | Virus Thiếu máu gà sống, chủng Cux-1 | Phòng bệnh Thiếu máu truyền nhiễm trên gà. | VL-23 | CÔNG TY LOHMANN ANIMAL HEALTH GmbH |
AMCOven | Ampicillin, Colistin Sulphate | Điều trị viêm ruột hoại tử và loét, tiêu chảy, viêm phổi, viêm ruột và nhiễm trùng đường tiết do các vi sinh vật nhạy cảm với Ampicillin và Colistin. | MAHG-01 | CÔNG TY VET PHARMA FRIESOYTHE GMBH (GERMANY) |
LAURITIN C | Ascorbic acid, Сamphor, Butafosfan | Chống sốc cho động vật. Làm lỏng đờm, tan đờm tạo cho con vật dễ thở, giảm thời gian phục hồi sau khi bị bệnh, sử dụng trước gây mê, trong các giai đoạn sau gây mê. | IMPV-01 | IMMCONT GMBH |
ANTITOX | Sodium thiosulfat , Sodium glutamate, Sodium bisulphate | Giải độc và hỗ trợ chức năng gan cho gia súc. | IMPV-02 | IMMCONT GMBH |
PEN-STREP | Procain-Benzylpenicillin, Dihydrostreptomycin | Điều trị các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin và Streptomycin | IMPV-03 | IMMCONT GMBH |
MULTIVIT+MINERALS | Vitamin A , Vitamin D3, Vitamin E ,Vitamin B1, Vitamin B2,Vitamin B6 , Vitamin B12 ,D-Panthenol ,Nicotinic acid ,Inositol , Methionin, Cholin citrat , Mg , Cobalt ,Copper, Zinc, Manganese | Phòng ngừa và điều trị bệnh thiếu hụt vitamin và khoáng chất ở gia súc, gia cầm. Giúp cho gia súc và gia cầm tăng trưởng và phát triển tốt. Hỗ trợ trong đợt điều trị khi gia súc, gia cầm bị nhiễm bệnh. Chữa bệnh quáng gà, khô mắt, eczema sừng, còi xương, nhuyễn xương, các rối loạn khác liên quan đến thiếu canxi trong cơ thể. | IMPV-04 | IMMCONT GMBH |
Cloxamed DC Forte | Cloxacillin Sodium 1 H2O, Cloxacillin Benzathine (2:1) | Phòng, trị viêm vú ở giai đoạn đầu của thời kỳ khô sữa ở bò do vi khuẩn nhạy cảm với Cloxacillin | AMGM-01 | CÔNG TY aniMEDICA GmbH |
AMCOven | Ampicillin, Colistin Sulphate | Điều trị viêm ruột hoại tử và loét, tiêu chảy, viêm phổi, viêm ruột và nhiễm trùng đường tiết do các vi sinh vật nhạy cảm với Ampicillin và Colistin. | MAHG-01 | CÔNG TY MALVEN ANIMAL HEALTH GMBH |
DOX-Gven | Doxycycline, Gentamicin | Điều trị nhiễm trùng đường tiêu hóa và nhiễm trùng đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với doxycycline và gentamicin | MAHG-02 | CÔNG TY MALVEN ANIMAL HEALTH GMBH |
TyVen | Tylosin Tartrate | Điều trị nhiễm trùng đường hô hấp và đường tiêu hóa, | MAHG-03 | CÔNG TY MALVEN ANIMAL HEALTH GMBH |
VITA C900 | Vitamin C | Ngăn ngừa hoặc điều trị thiếu vitamin C ở gia súc, gia cầm. | MAHG-04 | CÔNG TY MALVEN ANIMAL HEALTH GMBH |
FLORven | Florfenicol | Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa và hô hấp gây ra bởi các vi sinh vật nhạy cảm với florfenicol | MAHG-05 | CÔNG TY MALVEN ANIMAL HEALTH GMBH |
TiVen | Tilmicosin | Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp gây ra do các loại vi sinh vật mẫn cảm với Tilmicosin | MAHG-06 | CÔNG TY MALVEN ANIMAL HEALTH GMBH |
T-Coxal 25 | Toltrazuril | Phòng và điều trị bệnh cầu trùng gây ra bởi các vi khuẩn (Eimeria spp) nhạy cảm với Toltrazuril. | MAHG-07 | CÔNG TY MALVEN ANIMAL HEALTH GMBH |
TYVEN20 | Tylosin Tartrate | Chủ trị và phòng các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp | MAHG-08 | CÔNG TY MALVEN ANIMAL HEALTH GMBH |
FOSven | Fosfomycin | Điều trị viêm nhiễm do vi sinh vật nhạy cảm với Fosfomycin gây ra ở gia súc và gia cầm | MAHG-09 | CÔNG TY MALVEN ANIMAL HEALTH GMBH |
T-FOSven | Tylosin tartrate, Fosfomycin | Điều trị nhiễm trùng đường tiêu hóa và hô hấp do vi khuẩn Gram âm, Gram dương và Mycoplasma | MAHG-10 | CÔNG TY MALVEN ANIMAL HEALTH GMBH |
VITA C20 | Vitamin C | Phòng và điều trị stress trên gia súc, gia cầm | MAHG-11 | CÔNG TY MALVEN ANIMAL HEALTH GMBH |
AD3E100/20/20 | Vitamin A; Vitamin D3; Vitamin E | Phòng và chữa các triệu chứng thiếu hụt Vitamin A, D , E. | MAHG-12 | CÔNG TY MALVEN ANIMAL HEALTH GMBH |
ColVen | Colistin Sulphate | Điều trị nhiễm trùng đường ruột do trực khuẩn Gram âm | MAHG-13 | CÔNG TY MALVEN ANIMAL HEALTH GMBH |
LIVERCare | Choline Chloride, VitaminE, Betaine, L-Carnitine,Inositol, Sorbitol, VitB2, B12 | Kích thích quá trình trao đổi chất, phòng ngừa tình trạng suy dinh dưỡng, còi cọc, chậm lớn, biếng ăn. | MAHG-14 | CÔNG TY MALVEN ANIMAL HEALTH GMBH |
GROWCare | Vitamin A, D3, E, K3, H,B1,B2,B6,B12, Tryptophan, Glycine, Glutamic acid, Arginine, Alanine, Aspartic acid, Isoleucine, Phenylalanine, Nicotinamide, Pantothenic acid, Inositol, Serine, Lysine, Methionine, Leucine, Valine, Histidine, Proline, Threonine, Cystine, Tyrosine. | Phòng ngừa tình trạng suy dinh dưỡng, còi cọc, chậm lớn, biếng ăn. | MAHG-15 | CÔNG TY MALVEN ANIMAL HEALTH GMBH |
VITA-GUARD | Vitamin A, D3, E, K3, H,B1,B2,B6,B12, Tryptophan, Glycine, Glutamic acid, Arginine, Alanine, Aspartic acid, Isoleucine, Phenylalanine, Nicotinamide, Pantothenic acid, Inositol, Serine, Lysine, Methionine, Leucine, Valine, Histidine, Proline, Threonine, Cystine, Tyrosine, BHT-Antioxidant, BHA – Antioxidant | Ngăn ngừa hoặc điều trị tình trạng thiếu hụt vitamin, axit amin ở động vật. | MAHG-16 | CÔNG TY MALVEN ANIMAL HEALTH GMBH |
VITACON 0.1% | Vitamin A, D3, E, K3, H, B1, B2, B6, B12, Nicotinamide, D-pantothenic, Cholin chloride | Ngăn ngừa hoặc điều trị thiếu hụt vitamin ở động vật. | MAHG-17 | CÔNG TY MALVEN ANIMAL HEALTH GMBH |
MINACON 0.2% | Iron (Fe) Copper(Cu) Manganese(Mn), Zinc (Zn) Cobalt (Co) Selenium (Se) | Ngăn ngừa hoặc điều trị thiếu khoáng chất ở động vật. | MAHG-18 | CÔNG TY MALVEN ANIMAL HEALTH GMBH |
OSTEO-GUARD | Phosphorus (P); Calcium (Ca)Sodium (Na) Magnesium (Mg), Iron(Fe), Copper (Cu), Manganese (Mn); Zinc (Zn) | Ngăn ngừa hoặc điều trị thiếu khoáng chất ở động vật. | MAHG-19 | CÔNG TY MALVEN ANIMAL HEALTH GMBH |
B-ALLCare | Vitamin B; B2; B6; B12; Nicotinamide; K3; Ca-Pantothenate; Folic acid; Biotin | Ngăn ngừa hoặc điều trị sự thiếu hụt vitamin và axit amin. | MAHG-20 | CÔNG TY MALVEN ANIMAL HEALTH GMBH |
Valosin-50 | Acetyliso valeryl tylosin tartrate | Điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa | KCPT-2 | CÔNG TY KAIMIGHT CHEMICAL AND PHARMACEUTICAL |
Cephalexin 150 | Cephalexin monohydrat | Kháng sinh có phổ kháng khuẩn rộng đối với vi khuẩn Gr(+) và Gr(-), | KCPT-4 | CÔNG TY KAIMIGHT CHEMICAL AND PHARMACEUTICAL |
Ivermectin 0,6% | Ivermectin | Trị ngoại và nội ký sinh trùng trên heo. | KCPT-5 | CÔNG TY KAIMIGHT CHEMICAL AND PHARMACEUTICAL |
Florfenicol-20 | Florfenicol | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol gây ra cho gia súc, gia cầm. | KCPT-7 | CÔNG TY KAIMIGHT CHEMICAL AND PHARMACEUTICAL |
Bifinex-400 | Lincomycin HCL | Trị lỵ trên heo, viêm ruột hoại tử trên gà | KCPT-9 | CÔNG TY KAIMIGHT CHEMICAL AND PHARMACEUTICAL |
Oxytec-500 | Oxytetracycline | Trị viêm phổi, viêm teo mũi, viêm ruột trên heo, gà. | KCPT-10 | CÔNG TY KAIMIGHT CHEMICAL AND PHARMACEUTICAL |
Tilmicosin 200 | Tilmicosin | Trị viêm phổi trên heo. | KCPT-11 | CÔNG TY KAIMIGHT CHEMICAL AND PHARMACEUTICAL |
Aldekol Des FF | Glutaraldehyde (Glutaral); Quaternary Ammonium Chloride (Quaternary Ammonium Compounds) | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, phương tiện vận chuyển. | ECG-1 | CÔNG TYTHESEO DEUTSCHLAND GMBH |
Oxykol | Peracetic acid, Benzalkonium chloride | Sát trùng chuồng trại chăn nuôi, cơ sở chế biến, trạm ấp. | ECG-2 | CÔNG TYTHESEO DEUTSCHLAND GMBH |
Aldekol Des 03 | Formaldehyde, Glutaraldehyde | Sát trùng trại chăn nuôi bò, lợn, gà. | ECG-3 | CÔNG TYTHESEO DEUTSCHLAND GMBH |
Iodosan 30 | Iodine | Sát trùng chuồng trại, lò mổ, trạm ấp, phương tiện vận chuyển, dụng cụ | ECG-4 | CÔNG TYTHESEO DEUTSCHLAND GMBH |
Drontal® Oral Suspension for Puppies | Febantel, Pyrantel | Phòng trị nhiễm giun tròn (giun đũa, giun móc, giun tóc) trên chó con dưới 1 năm tuổi. | KVP-01 | CÔNG TY KVP PHARMA+VETERINAR PRODUKTE GMBH |
Drontal® Tasty Tabs | Febantel, Pyrantel, Praziquantel | Điều trị đa nhiễm giun tròn và sán dây trên chó | KVP-02 | CÔNG TY KVP PHARMA+VETERINAR PRODUKTE GMBH |
Drontal® Allwormer For Cats | Pyrantel, Praziquantel | Điều trị giun, sán trong đường tiêu hóa bao gồm cả sán dây trên mèo. | KVP-03 | CÔNG TY KVP PHARMA+VETERINAR PRODUKTE GMBH |
Baytril ® Flavour Tablets | Enrofloxazin | Điều trị các bệnh trên chó và mèo gồm: nhiễm trùng đường tiết niệu, đường hô hấp, viêm da mủ sâu | KVP-04 | CÔNG TY KVP PHARMA+VETERINAR PRODUKTE GMBH |
Drontal® Oral Suspension for Puppies | Febantel, Pyrantel | Phòng trị nhiễm giun tròn (giun đũa, giun móc, giun tóc) trên chó con dưới 1 năm tuổi. | KVP-01 | CÔNG TY KAESLER NUTRITION GMBH |
Lovit Blue C | Lactose, Vitamin C, Acid Citric, patent blue | Giảm thiểu sự ảnh hưởng của việc tồn dư chlorine, ổn định độ pH của nước, đảm bảo hiệu suất cho quá trình chủng ngừa vắc xin sống. | KNG-01 | CÔNG TY KAESLER NUTRITION GMBH |
Finadyne Transdermal | Flunixin | Hạ sốt, kháng viêm, giảm đau trên trâu, bò | VPF-01 | CÔNG TY VET PHARMA FRIESOYTHE GMBH |
Iron Dextran 10% | Iron Dextran, Complex | Bổ sung sắt cho gia súc non | DUTCH-1 | CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V |
Iron Dextran 20% | Iron Dextran , Complex | Bổ sung sắt cho gia súc non | DUTCH-2 | CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V |
Trim/ Sul D 40/ 200 Inj | Trimetoprim , Sulfamethoxazol | Phòng, trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfamethoxazol | DUTCH-3 | CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V |
Trim/ Sul M 40/ 200 Inj | Trimetoprim , Sulfadoxine | Phòng, trị các bịnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadoxine | DUTCH-4 | CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V |
Thiamphenicol Oral 10% | Thiamphenicol | Phòng, trị các bệnh do vi khuẩn Gr(+), Gr (-) và vi khuẩn nhạy cảm với Thiamphenicol | DUTCH-5 | CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V |
Colistin 4800W.S.P | Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn dạ dày ruột do vi khuẩn mẫn cảm với Colistin gây ra như colibacillosis và salmonellosis | DUTCH-6 | CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V |
Dufafloxacin 10% inj | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp và dạ dày ruột, nhiễm khuẩn thứ phát do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin gây ra trên trâu, bò, lợn | DUTCH-7 | CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V |
Dufafloxacin 10% oral | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp và dạ dày ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin gây ra trên gia cầm | DUTCH-8 | CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V |
Dufamox 15% LA. Inj | Amoxicillin (as trihydrate) | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp và dạ dày ruột gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin trên trâu, bò, lợn | DUTCH-9 | CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V |
Oxytetracyclin 20% LA Inj | Oxytetracyclin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, viêm tử cung, viêm vú, viêm xoang, viêm ống tiết niệu, sốt ngã nước, thối móng và áp xe gan trên trâu, bò, lợn, cừu | DUTCH-10 | CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V |
Tylo-dox Plus W.S.P. | Tylosin tartrate, Doxycycline HCL | Trị viêm dạ dày ruột, nhiễm trùng đường hô hấp do vi khuẩn mẫn cảm với Tylosin và Doxycycline gây ra trên trâu, bò, lợn, gia cầm | DUTCH-11 | CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V |
Dufamox-G 150/40 Inj | Amoxicillin trihydrate; Gentamycin (as sulphate) | Trị viêm phổi, viêm ruột, viêm vú, viêm tử cung, nhiễm trùng niệu đạo, tụ huyết trùng, colibacillosis và áp xe | DUTCH-12 | CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V |
Dufamec 1% Inj | Ivermectin | Trị nội, ngoại kí sinh trùng ở trâu bò, lợn, cừu, chó, mèo. | DUTCH-13 | CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V |
Dufanor 20% Oral | Norfloxacin | Trị CRD, CRD-complex, Colibacillosis, Tụ huyết trùng, staphylococcosis và Streptococcus trên gia cầm. | DUTCH-14 | CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V |
Iron Dextran 20% Plus | Iron dextran, Cyanocobalamin | Trị thiếu máu do thiếu sắt trên bê, nghé, lợn con | DUTCH-15 | CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V |
Oxytocin 10 I.U/ml Inj | Oxytocin | Thúc đẻ, điều trị bệnh sa tử cung bằng tay; Trị mất sữa ở ngựa cái, bò cái, lợn cái, cừu, dê, chó, mèo | DUTCH-16 | CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V |
Pen/Strep 20/20 Inj | Penicillin G, Dihydrostreptomycin | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin G và Dihydrostreptomycin ở Trâu bò, ngựa, bê nghé, dê, cừu, lợn, chó, mèo. | DUTCH-17 | CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V |
Tylosin 20% Inj | Tylosin tartrate | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhậy cảm với Tylosin ở trâu bò, cừu và lợn. | DUTCH-18 | CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V |
Dufaminovit Oral | Retinyl palmitate (A), Cholecalciferol (D3), α-Tocopherol acetate (E), Menadione sodium bisulfate (K3), Thiamine HCL (B1), Pyridoxine HCL (B6), Ascorbic acid (C), Alanine, Dexpanthenol, Arginine, Aspatic acid, Glutamic acid, Glycine, Histidine, Isoleucine, Leucine, Lysine, Proline, Methionine, Phenylalanine, Serine, Threonine, Tryptophan, Tyrosine, Valine | Trị thiếu vitamin, amino axit, nguyên nhân bởi stress hoặc bị ốm, nhu cầu sinh trưởng, hấp thu kém vì thức ăn kém phẩm chất, giảm tính thèm ăn hoặc ốm yếu. | DUTCH-19 | CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V |
DufavitAD3E 80/40/20 Inj | Vitamin A, D3, E | Trị thiếu vitamin, amino axit, nguyên nhân bởi stress hoặc bị ốm, nhu cầu sinh trưởng, hấp thu kém vì thức ăn kém phẩm chất, giảm tính thèm ăn hoặc ốm yếu. | DUTCH-20 | CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V |
DufavitAD3E 100/20/20 Oral | Vitamin A, D3, E | Trị thiếu vitamin và amino axit, nguyên nhân bởi stress hoặc bị ốm, nhu cầu sinh trưởng, hấp thu kém vì thức ăn kém phẩm chất, giảm tính thèm ăn hoặc ốm yếu. | DUTCH-21 | CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V |
DUFACOC 200 PLUS W..S.P | Amprolium HCL, Sulfaquinoxaline sodium, Menadione sodium bisulphite | Trị cầu trùng trên bê, nghé, cừu, lợn, gia cầm. | DUTCH-22 | CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V |
Cloxa-ben Dry Cow | Cloxacillin benzathine; Butyhydroxytoluene; Aluminiummonostearate | Trị viêm vú trên trâu, bò | DUTCH-23 | CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V |
Doxycycline 20% w.s.p | Doxycycline Hydrochloride | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên gia cầm, lợn. | DUTCH-24 | CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V |
Gentamycine 10% Inj | Gentamycine (as sulfate) | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với gentamycin gây ra trên ngựa, trâu, bò, lợn, dê,cừu | DUTCH-25 | CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V |
Megavit B-Complex + C Inj | Vitamin B1; B2; B3; B5; B6; B12; Ascorbic acid | Trị và phòng bệnh thiếu vitamin B, C trên trâu, bò, ngựa cừu, lợn và mèo. | DUTCH-26 | CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V |
Multivit Inj | Vitamin A; E; B1; B2; B3; B5;B6; B12; C; D3; | Trị và phòng bệnh thiếu vitamin trên trâu bò, ngựa cừu, lợn, mèo | DUTCH-27 | CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V |
Tylosin 50% w.s.p | Tylosin tartrate | Trị CRD, viêm xoang, viêm phổi trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | DUTCH-28 | CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V |
Dufa Calcio 50 Inj | Calcium Gluconate; Calcium borogluconate; Calcium hydroxide; Magnesium Chloride; 2-Aminoethyl-dihydrogen phosphate | Trị rối loạn do thiếu Canxi và Magie như liệt sau đẻ, sản giật, khả năng co bóp tử cung trên ngựa, trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo | DUTCH-29 | CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V |
Dufafosfan 10%+B12 Inj | Butafosfan, Vitamin B12 | Trị rối loạn chuyển hóa và phục hồi sức do suy dinh dưỡng, ốm.. trên gia súc, lợn, chó, mèo | DUTCH-30 | CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V |
LIVER TONIC ORAL | Acetyl methionine; Folic acid; Choline chloride; Cyanocobalamin; Calcium pantothenate; Ascorbic acid Nicotinamide; Pyridoxine HCl ; Riboflavin sodium phosphate ; Thiamine HCl ; Biotin; A-tocopherol acetate | Phòng và trị các bệnh rối loạn chức năng gan, ngộ độc gan trên gia súc, gia cầm. | DUTCH-31 | CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V |
Dufaflor 30% Inj | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn | DUTCH-32 | CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V |
Dufamec 1.02% Oral | Ivermectin | Trị nhiễm khuẩn nội ngoại kí sinh trùng trên ngựa, dê cừu và gia cầm. | DUTCH-33 | CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V |
Dufavit e 15% + Sel oral | A-tocopherol acetate; Sodium selenite | Phòng và trị bệnh thiếu vitamin E và Selenium trên gia cầm, bê ,nghé, lợn. Phòng ngộ độc sắt ở lợn sữa. | DUTCH-34 | CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V |
Trim/sul 100/500 WSP | Trimethoprim; Sulfadiazine sodium | Trị nhiễm trùng đường ruột trên trâu, bò, lợn, gia cầm | DUTCH-35 | CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V |
Trim/sul 80/400 oral Susp | Trimethoprim; Sulfadiazine | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu trên lợn, gia cầm | DUTCH-36 | CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V |
Levoral 75% | Levamisole ( as hydrochloride) | Trị nội ký sinh trùng ở trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm | DUTCH-37 | CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V |
Electrolysol Oral | Dextrose, Sodium chloride, Glycine, NaH2 phosphate, Postassium chloride, Sodium citrate | Phòng và trị mất nước do tiêu chảy trên trâu, bò, bê, dê, lợn, ngựa, gia cầm | DUTCH-38 | CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V |
Dufadigest powder | Calcium propionate, Sodium propionate, Sodium molybdate, CuSO4, FeSO4, ZnSO4, NaCl, MnSO4 | Phòng trị rối loạn chức năng tiêu hóa trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | Dutch-39 | CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V |
Dufamin Oral | P, Mn, Fe, Zn, Na, Co, Cu, Ca, Choline chloride | Phòng trị thiếu khoáng chất, nguyên tố vi lượng và choline trên gia cầm | Dutch-40 | CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V |
Vitacon Extra W.S.P | Vitamin A, D3, E, C, B1, B2, B6, B12, K3, Nicotinamide, Calcium D-panthotenat, FeSO4, CoSO4, MnSO4 | Phòng trị thiếu vitamin và vi lượng trên trâu, bò, ngựa, lợn, cừu, gia cầm. | Dutch-41 | CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V |
Vit E 50+ Selenium | Sodium selenite | Phòng và trị teo cơ, nhũng nhão | ERV-4 | CÔNG TY EUROVET ANIMAL HEALTH B.V |
Ferridex 100 | Iron dextran | Phòng và trị thiếu sắt ở lợn con và nghé | ERV-5 | CÔNG TY EUROVET ANIMAL HEALTH B.V |
Farmox | Amoxicllin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, sinh dục, da | ERV-9 | CÔNG TY EUROVET ANIMAL HEALTH B.V |
Spectolin Inj | Lincomycin, Spectinomycin | Điều trị chứng viêm ở trâu bò, lợn và gia cầm | ERV-14 | CÔNG TY EUROVET ANIMAL HEALTH B.V |
Vitamin AD3E Inj | Vitamin A, D3, E | Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin A, D, E | ERV-15 | CÔNG TY EUROVET ANIMAL HEALTH B.V |
Cyclo Spray | Chlotetracyclin HCL | Điều trị và chống nhiễm trùng vết thương, vết mổ và vết trày da | ERV-22 | CÔNG TY EUROVET ANIMAL HEALTH B.V |
Amocol Inj | Amoxcilin, Colistin | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Amocol | ERV-23 | CÔNG TY EUROVET ANIMAL HEALTH B.V |
Soludox 50% | Doxycycline Hyclate | Trị nhiễm khuẩn sơ phát hay kế phát do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline gây ra trên lợn, gia cầm | ERV-24 | CÔNG TY EUROVET ANIMAL HEALTH B.V |
Nobilis Coryza | Vi khuẩn Coryza | Phòng bệnh sưng phù đầu gà | IT-4 | CÔNG TY INTERVET |
Nobilis IB MA5 | Virus IB dòng MA5 nhược độc | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà | IT-5 | CÔNG TY INTERVET |
Nobilis IB+G+ND | Virus IB, G,ND | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, Gumboro, Newcastle trên gà | IT-6 | CÔNG TY INTERVET |
Nobilis Gumboro Inac | Virus Gumboro | Phòng bệnh Gumboro trên gà | IT-7 | CÔNG TY INTERVET |
Nobilis Gumboro 228E | Virus Gumboro | Phòng bệnh Gumboro trên gà | IT-8 | CÔNG TY INTERVET |
Nobilis ND+EDS 0.25; Nobilis ND+EDS 0.5 | Virus ND, EDS | Phòng bệnh Newcastle, hội chứng giảm đẻ trên gà | IT-9 | CÔNG TY INTERVET |
Nobilis REO 1133 | Virus REO 1133 | Phòng bệnh viêm khớp trên gà | IT-10 | CÔNG TY INTERVET |
Nobilis Gumboro D78 | Virus Gumboro D78 nhược độc | Phòng bệnh Gumboro trên gà | IT-11 | CÔNG TY INTERVET |
Nobilis REO+IB+G+ND | Virus REO, IB, G,ND | Phòng bệnh viêm khớp, viêm phế quản truyền nhiễm, Gumboro, Newcastle trên gà | IT-12 | CÔNG TY INTERVET |
Nobilis IB+ND | Virus IB, ND | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, Newcastle trên gà | IT-13 | CÔNG TY INTERVET |
Nobilis REO inac | Virus Reo | Phòng bệnh viêm khớp trên gà | IT-14 | CÔNG TY INTERVET |
Nobilis MG 6/85 | Vi khuẩn MG nhược độc | Phòng bệnh do Mycoplasma trên gà | IT-15 | CÔNG TY INTERVET |
Nobilis SG 9R | Vi khuẩn SG 9R nhược độc | Phòng bệnh Salmonella trên gà | IT-19 | CÔNG TY INTERVET |
Nobilis Rismavac | Virus Marek | Phòng bệnh Marek trên gà | IT-20 | CÔNG TY INTERVET |
Nobilis MA5 +Clone 30 | Virus IB, ND nhược độc | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, Newcastle trên gà | IT-23 | CÔNG TY INTERVET |
Nobilis AE +Pox | Virus AE, Pox nhược độc | Phòng bệnh viêm não tủy truyền nhiễm, đậu trên gà | IT-24 | CÔNG TY INTERVET |
Nobilis MG inac | Vi khuẩn MG | Phòng bệnh do Mycoplasma trên gà | IT-26 | CÔNG TY INTERVET |
Nobilis IB+ND+EDS | Virus IB, ND, EDS | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, Newcastle, Hội chứng giảm đẻ trên gà | IT-27 | CÔNG TY INTERVET |
Nobilis G+ND | Virus G, ND | Phòng Gumboro, Newcastle trên gà | IT-29 | CÔNG TY INTERVET |
Porcilis Begonia | Virus Aujeszky nhược độc | Phòng bệnh Giả dại trên heo | IT-35 | CÔNG TY INTERVET |
Porcilis Parvo | Virus Parvo | Phòng bệnh khô thai trên heo | IT-38 | CÔNG TY INTERVET |
Porcilis Porcoli DF | Vi khuẩn Coli | Phòng bệnh tiêu chảy do E coli trên heo con | IT-39 | CÔNG TY INTERVET |
Nobivac DHP | Virus DHP | Phòng bệnh Care, Viêm gan, khô thai trên chó | IT-41 | CÔNG TY INTERVET |
Nobivac Rabies | Virus dại | Phòng bệnh dại chó | IT-42 | CÔNG TY INTERVET |
Nobivac DHPPi | Virus DHPPi | Phòng bệnh Care, Viêm gan, khô thai, phó cúm trên chó | IT-43 | CÔNG TY INTERVET |
PG 600 | Serum gonadotrophin, HCG | Kích thích heo lên giống | IT-60 | CÔNG TY INTERVET |
Nobilis ND Clone 30 | Virus ND nhược độc | Phòng bệnh Newcastle trên gà | IT-67 | CÔNG TY INTERVET |
Nobilis Newcavac | Virus ND | Phòng bệnh Newcastle trên gà | IT-68 | CÔNG TY INTERVET |
Nobilis CAV P4 | Virus CA | Phòng bệnh thiếu máu truyền nhiễm trên gà | IT-78 | CÔNG TY INTERVET |
Porcilis Ery+Parvo | Vi khuẩn Ery, virus parvo | Phòng đóng đấu lợn, khô thai trên heo | IT-79 | CÔNG TY INTERVET |
Nobilis ND Lasota | Virus ND Lasota nhược độc | Phòng bệnh Newcastle | IT-80 | CÔNG TY INTERVET |
Chorulon | HCG | Cải thiện tỷ lệ thụ thai trên trâu bò, ngựa, chó | IT-81 | CÔNG TY INTERVET |
Intertocine-S | Oxytocin | Bình phục tử cung sau sinh, giảm xuất huyết sau sinh, kích thích tiết sữa trên trâu bò ngựa | IT-82 | CÔNG TY INTERVET |
Fertagyl | Gonadorelin | Cải thiện khả năng thụ tinh trên trâu bò, thỏ | IT-84 | CÔNG TY INTERVET |
Folligon | Manitol, Serum Gonadotrophin | Kích thích, cải thiện khả năng thụ tinh trên trâu bò, dê, thỏ cừu, chó | IT-85 | CÔNG TY INTERVET |
Delvosteron (Covinan) | Proligestone | Ngăn chặn lên giống trên chó mèo | IT-86 | CÔNG TY INTERVET |
Nobilis ND Broiler | Virus ND | Phòng bệnh Newcastle trên gà | IT-87 | CÔNG TY INTERVET |
Nobilis IB 4/91 | Virus IB 4/91 nhược độc | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà | IT-88 | CÔNG TY INTERVET |
Nobilis RT +IBmulti +G+ND | Virus RT, IB,G,ND | Phòng viêm mũi, viêm phế quản truyền nhiễm, Gumboro, Newcastle trên gà | IT-89 | CÔNG TY INTERVET |
Nobilis RT Inac | Virus RT | Phòng bệnh viêm mũi truyền nhiễm trên gà | IT-91 | CÔNG TY INTERVET |
Nobilis Rismavac + CA 126 | Virus Marek nhược độc | Phòng bệnh Marek gà | IT-92 | CÔNG TY INTERVET |
Porcilis APP | độc tố Apx1,2,3,OMP | Phòng bệnh viêm phổi màng phổi lợn | IT-96 | CÔNG TY INTERVET |
Tonophosphan comp | Toldimphos | Kích thích miễn dịch, kích thích tăng trưởng trên trâu bò, ngựa, cừu, dê, heo, gà | IT-102 | CÔNG TY INTERVET |
Taktic 12,5% EC | Amitraz | Phòng và trị bệnh ngọai ký sinh trùng trên trâu bò, dê, cừu, heo | IT-105 | CÔNG TY INTERVET |
Regumate Porcine | Altrenogest | Làm lên giống đồng loạt, tăng số heo con mỗi lứa | IT-118 | CÔNG TY INTERVET |
Solvens Oculo/Nasal | Patent Blue V | Nước pha vaccine gà | IT-122 | CÔNG TY INTERVET |
Nobilis E.Coli Inac | Kháng nguyên F11, FT | Phòng bệnh E.coli trên gà | IT-123 | CÔNG TY INTERVET |
Porcilis CSF live | Virus Hogcholera nhược độc | Phòng bệnh Dịch tả lợn | IT-126 | CÔNG TY INTERVET |
Nobilis IB multi + G+ND | virus IB, G, ND vô hoạt | Phòng viêm phế quản truyền nhiễm, Gumboro, Newcastle | IT-127 | CÔNG TY INTERVET |
Porcilis PRRS | Virus PRRS | Phòng hội chứng rối loạn hô hấp, sinh sản lợn | IT-129 | CÔNG TY INTERVET |
Nobilis ND C2 | Virus Newcastle type B1, dòng C2 | Phòng bệnh Newcastle | IT-130 | CÔNG TY INTERVET |
Unisolve | Sucrose | Nước pha vaccine heo | IT-131 | CÔNG TY INTERVET |
Diluvac Forte | DL-alpha-tocopherol acetate | Nước pha vaccine heo | IT-132 | CÔNG TY INTERVET |
Nobivac RL | Kháng nguyên virus dại dòng Pasteur RIV, Leptospira interogans: L.Caniola, L.Icterohaemorrhagiae | Phòng bệnh Dại, Lepto ở chó | IT-135 | CÔNG TY INTERVET |
Cobactan 2,5% | Cefquinome sulphate | Điều trị THT, viêm da, hoại tử, nhiễm trùng huyết do Ecoli, viêm vú, viêm tử cung | IT-138 | CÔNG TY INTERVET |
Porcilis® Myco silencer once | Kháng nguyên Mycoplasma hyopneumonia strain 11 | Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm phổi do Mycoplasma hyopneumonia | IT-139 | CÔNG TY INTERVET |
Nobilis® Covac-4 | Kháng nguyên Haemophilus paragallinarum: | Vắc xin vô hoạt phòng bệnh Coryza do H. paragallinarum. | IT-140 | CÔNG TY INTERVET |
Prosystem® 2*1*4*3 (ProSystem Trec) | ProSystem 2*1: Kháng nguyên Rotavirut (serotype G4,5) và virut viêm dạ dày ruột truyền nhiễm. - ProSystem 4*3: Giải độc tố vi khuẩn E.coli và Cl.perfringen (typeC) | Phòng viêm dạ dày ruột truyền nhiễm (TGE) và tiêu chảy do Rotavirut. Phòng, khống chế bệnh do E.coli (K88, K99, F41, 987P) và do Cl.perfringens type C cho lợn. | IT-141 | CÔNG TY INTERVET |
Nobilis Diluent FD | Đường, Potassium dihydrogen , Disodium phosphate dihydrate, Sodium chloride, Phenol sulfonpyphthalein, | Dung dịch pha vắc xin sống đông khô | IT-142 | CÔNG TY INTERVET |
Nobilis Diluent CA | Đường, Pancreatic digest of casein, Kali dihydrogen phosphate, Phenol sulfonpyphthalein, | Dung dịch pha vắc xin liên kết tế bào | IT-143 | CÔNG TY INTERVET |
Nobilis Influenza H5 | Kháng nguyên vi rút cúm gia cầm vô hoạt týp A, týp phụ H5N2, | Phòng bệnh cúm gia cầm trên gà do virút cúm chủng A, phân chủng H5 | IT-146 | CÔNG TY INTERVET |
Porcilis® Glasser | Haemophillus parasuis serotype 5(vô hoạt) | Phòng bệnh viêm phổi thể kính do Haemophillus parasuis serotype 5 gây ra trên lợn. | IT-150 | CÔNG TY INTERVET |
Porcilis PCV | Porcine Circovirus type 2 | Phòng bệnh còi cọc do Porcine Circovirus type 2 gây ra trên lợn | IT-151 | CÔNG TY INTERVET |
Circumvent PCV | Porcine circovirus type ORF-2 vô hoạt | Phòng bệnh do Circovirus type 2 gây gầy còm sau cai sữa trên heo. | IT-152 | CÔNG TY INTERVET |
Bravecto | Fluralaner | Diệt ve, bọ chét và rận trên chó | IT-155 | CÔNG TY INTERVET |
Innovax - ND (Marek’s Disease-Newcastle Disease vaccine, Serotype 3, Live Marek’s disease vector vaccine) | Virus Herpes sống, serotype 3, chủng HVT/ND –F | Phòng bệnh Marek và Newcastle trên gà | IT-156 | CÔNG TY INTERVET |
Circumvent PCV M (Porcine Circovirus Vaccine, Type 2, Killed Baculovirus Vector, Mycoplasma Hyopneumoniae Bacterin) | Kháng nguyên tiểu đơn vị ORF2 của Circovirus type 2 và Mycoplasma hyopneumoniae | Phòng bệnh do Circovirus type 2 và Mycoplasma hyopneumoniae trên heo | IT-157 | CÔNG TY INTERVET |
Dilavia | Dl-anpha-tocopherol acetate; Polysorbate 80; Sodium chloride; Potassium dihydrogen phosphate; Disodium phosphate, 2H2O | Dung dịch pha vaccine gia cầm đông khô | IT-158 | CÔNG TY INTERVET |
PORCEPTAL | Buserelin | Kích thích rụng trứng trên Heo | IT-159 | CÔNG TY INTERVET |
Zuprevo | Tildipirosin | Trị nhiễm khuẩn hô hấp trên heo | IT-160 | CÔNG TY INTERVET |
Porcilis PCV M Hyo | Porcine circovirus type 2 ORF2 subbunit antigen; Mycoplasma hyopneumoniae | Phòng bện do Circovirus, và viêm phổi do Mycoplasma hyopneumoniae trên lợn | IT-161 | CÔNG TY INTERVET |
Exzolt | Fluralaner | Trị và kiểm soát mạt trên gà | IT-162 | CÔNG TY INTERVET |
Nobivac Diluent | Potassium Dihydrogen Phosphate, Disodium Phosphate Dihydrate | Dùng pha vắc xin cho chó, mèo, thỏ | IT-163 | CÔNG TY INTERVET |
Porcilis M Hyo ID Once | Mycoplasma hyopneumoniae | Phòng bệnh Mycoplasma yopneumoniae trên lợn | IT-161 | CÔNG TY INTERVET |
Fortegra | Noãn nang cầu trùng Eimeria acervulina, E.maxima, E. maxima MFP, E. mivati và E.tenella | Phòng bệnh cầu trùng trên gà. | IT-160 | CÔNG TY INTERVET |
Zuprevo 18% | Tildipirosin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên bò | IT-164 | CÔNG TY INTERVET |
Limoxin-100 | Oxytetracyclin | Phòng và trị các bệnh đường ruột, hô hấp | ICW-1 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Macrolan-200 | Tylosin | Phòng, trị bệnh do Mycoplasma gây ra | ICW-4 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Intertrim | Sulfamethoxazole, Trimethoprim | Phòng và trị các bệnh đường ruột, hô hấp | ICW-5 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Norflox-150 | Norfloxacin | Phòng và trị các bệnh do Mycoplasma, E.coli gây ra | ICW-6 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Vitol-140 | Vitamin AD3E | Bổ sung vitamin A, D, E | ICW-9 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Norflox-200 Oral | Norfloxacin | Phòng và trị các bệnh do Mycoplasma, E.coli gây ra | ICW-10 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Tiamulin | Tiamulin | Phòng, trị bệnh do Mycoplasma gây ra | ICW-11 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Interspectin-L | Spectinimycin, Lincomycin | Phòng và trị các bệnh đường ruột, hô hấp | ICW-12 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Vitol-450 | Vitamin AD3E | Bổ sung vitamin A, D, E | ICW-17 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Introvit | Vitamin | Bổ sung vitamin A, D, E và amino acid | ICW-19 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Limoxin-25 Spray | Oxytetracyclin HCL | Phòng, trị bệnh nhiễm trùng da, móng | ICW-20 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Flumesol-200 Oral | Flumequin | Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-) như Pasteurella gây ra | ICW-21 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Doxin-200 WS | Doxycycline hydrate, Tylosin tartrate | Phòng và trị các bệnh đường ruột, hô hấp | ICW-22 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Norflox-200 WS | Norfloxacin | Phòng và trị các bệnh do Mycoplasma, E.coli gây ra | ICW-23 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Intrafer-100 B12 | Inron dextran, vitamin B12 | Bổ sung sắt, vitamin B12 | ICW-24 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Biocillin-150 LA | Amoxycllin base | Trị bệnh đường ruột, hô hấp, tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, heo, và gia cầm. | ICW-25 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Glucortin-20 | Dexamethasone base | Kháng viêm | ICW-26 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Limoxin-200 LA | Oxytetracycline base | Trị đường ruột, hô hấp và tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, heo, và gia cầm. | ICW-27 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Penstrep-400 | Procaine penicillin G, Dihydrostreptomycine | Trị đường ruột, hô hấp và tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, heo, và gia cầm. | ICW-28 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Procaben LA | Procaine penicillin G, Benzenthine penicillin G. | Trị đường ruột, hô hấp và tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, heo, và gia cầm. | ICW-29 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Interflox-100 | Enrofloxacin | Trị đường ruột, hô hấp, tiết niệu, viêm khớp trên trâu, bò, dê, cừu, heo, gia cầm. | ICW-30 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Oxytocin-20 | Oxytoxin | Tăng co bóp tử cung, chống sót nhau, kích thích tiết sữa. | ICW-31 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Intermectin | Ivermectin | Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng trên gia súc | ICW-32 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Coli-1200 WS | Colistin sulfate | Trị bệnh đường ruột trên trâu, bò, dê, cừu, heo, và gia cầm. | ICW-33 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Electromix WS | Sodium chloride, Glycine, Sodium dihydrogen phosphate, Potassium chloride, Citric acid, | Phòng và trị mất nước do tiêu chảy trên trâu, bò, dê, cừu, heo, và gia cầm. | ICW-34 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Flumesol-200 WS | Flumequin | Trị bệnh đường ruột, hô hấp, và tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, heo, và gia cầm. | ICW-35 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Flumesol-500 WS | Flumequin | Trị bệnh đường ruột, hô hấp, và tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, heo, và gia cầm | ICW-36 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Introvit A + WS | Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B12, C, K3, Nicotinamide, Folic acid, Biotin, Choline chloride, Amino acid. | Phòng và trị bệnh thiếu vitamin, acid amin trên gia súc, gia cầm. | ICW-37 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Introvit M + WS | Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B12, C, K3, Ca- pantothenate, Nicotinamide, Folic acid, Biotin, Choline chloride, Magnesium sulfate Copper sulfate, Zincsulfate, Manganese sulfate, Sodium chloride, Lysine, Postassium chloride, Glycine, Methionine. | Phòng và trị bệnh thiếu vitamin, khoáng, acid amin trên gia súc, gia cầm. | ICW-38 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Interflox Oral | Enrofloxacin | Trị bệnh đường ruột, hô hấp, và tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, heo, và gia cầm | ICW-39 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Intracox Pump | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên dê con, cừu con, heo con | ICW-40 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Intracox Oral | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên dê con, cừu con, heo con, gia cầm. | ICW-41 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Colexin Pump | Colistin sulfate, Trimethoprim. | Trị viêm nhiễm đường tiêu hoá trên dê non, cừu con, heo con. | ICW-42 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Macrolan WS | Tylosin tartrate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá, hô hấp trên bê, nghé, dê, cừu, heo, gia cầm. | ICW-43 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Vitol-140 Oral | Vitamin A, D3, E | Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin A, D3, E, stress, trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, gia cầm. | ICW-44 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Butasal-100 | Butafosfan, Vitamin B12 | Trị rối loạn phát triển và chuyển hoá trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, heo, chó, mèo, gia cầm. | ICW-45 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Introvit A+Oral | Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B12, C, K3, Acid amin | Phòng và trị bệnh do thiếu Acid amin, vitamin, stress, trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm. | ICW-46 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Dimoxan WS | Amoxycilline, Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp, tiết niệu trên bê, nghé, dê non, cừu non, heo, gia cầm. | ICW-47 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Introcil Pump | Colistin sulfate, Spectinomycin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá trên dê non, cừu non, heo con. | ICW-48 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Intrafer-200B12 | Iron, Vitamin B12 | Phòng bệnh thiếu máu trên bê, nghé, heo con | ICW-49 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Colexin WS | Colistin sulfate, Trimethoprim | Trị nhiễm trùng tiêu hoá trên bê, nghé, heo con, dê, cừu, gia cầm. | ICW-50 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Phenylject | Phenylbutazone | Trị viêm màng khớp, viêm túi thanh mạc, viêm cơ, viêm thần kinh, viêm gân, viêm bao gân trên trâu, bò, dê, cừu, lợn. | ICW-51 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Intertrim LA | Sulfadoxine, Trimethoprim | Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá, hô hấp, tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, heo. | ICW-52 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Intertrim-480 Oral | Sulfadiazine, Trimethoprim | Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá, hô hấp, tiết niệu trên bê, nghé, dê, cừu, heo, gia cầm. | ICW-53 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Doxy-200WS | Trimethoprim | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. | ICW-54 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Vitol 86 Oral | Vitamin A, D3, E | Trị bệnh do thiếu vitamin A, D3, E trên bê, nghé, dê, cừu, gia súc, gia cầm. | ICW-55 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Macrotyl 300 | Tilmicosin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên bò, cừu. Viêm vú, thối chân trên cừu. | ICW-56 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Macrotyl-250 Oral | Tilmicosin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên bò, lợn, gà. | ICW-57 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Biogenta | Amoxicillin trihydrate, Gentamicin (sulphate) | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, viêm vú, viêm tử cung trên gia súc, lợn. | ICW-58 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Intertornic Oral | Sorbitol, Carnitine, Betaine, Choline chloride, D-panthenol, Magnesium sulphate | Phòng ngừa gan nhiễm mỡ, rối loạn chức năng gan, rối loạn tiêu hóa trên bò, ngựa, dê, bê, cừu, lợn, gia cầm. | ICW-59 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Coli 4800 WS | Colistin Sulphate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm | ICW-60 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Coli 2400 Oral | Colistin sulphate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên bê, dê, gia cầm, cừu, lợn. | ICW-61 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Introflor 300 | Florfenicol | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò, lợn. | ICW-62 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Doxy-500 WS | Doxycycline hyclate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên bê nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. | ICW-63 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Introflor-100 Oral | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gia cầm | ICW-64 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Interspectin-L WS | Lincomycin, Spectinomycin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gia cầm | ICW-65 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Gallimix-200 ws | Erythromycin thiocyanate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên gia cầm | ICW-66 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Limoxin ws | Oxytetracycline HCl | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, dê, cừu, lợn, gia cầm. | ICW-67 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Biocillin-200 ws | Amoxycillin trihydrate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, đường niệu trên gia súc, gia cầm. | ICW-68 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Ceftionel-50 | Ceftiofur | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn. | ICW-69 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Doxycol WS | Doxycycline hyclate, Colistin sulphate | Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, hô hấp trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm | ICW-70 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Sulfadimidin WS | Sulfadimidin | Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, hô hấp, tiết niệu trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm | ICW-71 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Gentadox WS | Doxycycline hyclate, Gentamycine sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. | ICW-72 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Nemovit WS | Oxytetracycline HCl, Neomycin sulfate, Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B12, C, K3, Ca-Pantothenate, Nicotinamide, Folic acid, Methionine, Lysine | Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, hô hấp, tiết niệu trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm | ICW-73 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Oxytoxin-10 | Oxytoxin ( Synthetic) | Trị sót nhau, thúc đẩy co bóp tử cung trên bò, ngựa, dê, cừu, lợn. | ICW-74 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Introchick Oral | Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B12, K3, D-Panthenol, Biotin, Choline chloride, Inositol, Alanine, Arganine, Aspartic acid, Cystine, Glutamic acid, Glycine, Histidine, Isoleucine, Leucine, Lysine, Methionine, Phenylalanine, Proline, Serine, Threonine, Tryptophane, Tyrosine, Valine | Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin, stress trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm. | ICW-75 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Stimosol Oral | Yeast extract, Vitamin B1, B2, B6,Aspartic acid, citric acid, malic acid, phosphoric acid, tartaric acid, capper sulphate, potassium chloride | Phòng và trị bệnh thiếu Vitamin nhóm B, kích thích hệ thống miễn dịch trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. | ICW-76 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Abenol-100 Oral | Abendazol | Phòng và trị bệnh ký sinh trùng trên trâu, bò, dê, cừu | ICW-77 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Calcimin Oral | Calcium, Vitamin D3, Magnesium | Cải thiện chất lượng của xương, tăng cường hệ miễn dịch và duy trì hàm lượng Ca, Magie trong máu của trâu, bò, cừu, gia cầm. | ICW-78 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Genta-100 | Gentamycin base | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa và hô hấp gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Gentamycin ở bê, trâu, bò, dê, cừu và lợn. | ICW-79 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Nutrisol Oral | Đồng, kẽm | Phòng tiêu chảy, giảm stress, tăng cường hệ thống miễn dịch | ICW-80 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Depolac | Cloxacillin benzathine, Neomycin Sulphate | Điều trị bệnh viêm vú ở bò cạn sữa | ICW-81 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Cloprochem | Cloprostenol, Acid citric, Trisodium citrate, Sodium chloride | Tạo lên giống đồng pha để kiểm soát sinh sản | ICW-82 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Amprocox WS | Amprolium hydrochloride, Sulfaquinoxaline, VitA, K3 | Trị cầu trùng ở bê, cừu, dê và gia cầm | ICW-83 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Aminogrow Oral | Alanine, Arginine, Aspartic acid, Cystine, Glutamic acid, Glycine, Histidine, Iso-Leucine, Leucine, Lysine, Methionine, Phenyl alanine, Proline, Serine, Threonine, Tryptophane, Tyrosine, Valine | Phòng và trị bệnh thiếu acid amin trên gia súc, gia cầm | ICW-84 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Betasol-C Oral | Betaine, Vitamin C, Kali Cliorua, Magnesium chloride hexahydrat, Canxi clorua dihydrate, Natri clorua | Phòng ngừa và giảm triệu chứng stress trên gia súc, gia cầm | ICW-85 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Carnitonic Oral | Sorbitol, Carnitine, Vitamin B12 | Phòng ngừa gan nhiễm mỡ, rối loạn chức năng gan | ICW-86 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Imochem-120 | Imidocarb dipropionate | Phòng và trị bệnh ký sinh trùng đường máu trên đại gia súc | ICW-87 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Intermectin Super | Ivermectin, Clorsulon | Phòng và trị bệnh ký sinh trùng trên động vật nhai lại | ICW-88 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Intromin Oral | Phốt pho, Magiê, Natri, Kẽm, Canxi, Sắt, Mangan, Đồng | Phòng và trị bệnh thiếu khoáng trên gia súc, gia cầm | ICW-89 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Ketosol-100 | Ketoprofen | Phòng và trị bệnh viêm nhiễm đường tiêu hóa và hô hấp trên gia súc, gia cầm | ICW-90 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Tryponil | Diminazene aceturate, Phenazone. | Trị bệnh tiêm mao trùng, lê dạng trùng và thê lê trùng trên gia súc | ICW-91 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Intramast LC | Cloxacillin, Ampicillin | Phòng và trị viêm nhiễm bầu vú trên gia súc nhai lại | ICW-92 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Fluconix-340 | Nitroxinil | Phòng và điều trị sán lá gan trên trâu, bò, dê, cừu | ICW-93 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Castran | Acepromazine maleate | Thuốc an thần, tiền gây mê trên bò, ngựa lợn, chó, mèo | ICW-94 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Leva-100 | Levamisole base | Trị giun đường ruột, giun phổi trên trâu, bò, dê, cừu, lợn. | ICW-95 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Sulfa-333 | Sulfadimidine | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp và niệu sinh dục, viêm vú và viêm loét trên trâu, bò, dê, cừu, lợn. | ICW-96 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Xyla | Xylazine base | Thuốc an thần trên trâu, bò, dê, cừu, chó, mèo. | ICW-97 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Butachem-50 | Buparvaquone | Trị kí sinh trùng đơn bào, nội bào trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu | ICW-98 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Biocillin-500 WS | Amoxycillin trihydrat | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên lợn, gà. | ICW-99 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Doxysol Oral | Doxycycline | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên lợn và gia cầm | ICW-100 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Introvit-E-Selen | Vitamin E; Sodium-selenite | Phòng trị thiếu vitamin E trên bê, dê, cừu, lợn, chống ngộ độc sắt trên lợn con | ICW-101 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Febenol-100 Oral | Fenbendazole | Trị giun, sán trên bò, dê, cừu, lợn | ICW-102 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Biomycin-M | Amoxycillin trihydrat; Neomycin sulfat | Trị viêm vú trên bò | ICW-103 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Intraclox DC | Cloxacillin | Trị viêm vú giai đoạn khô sữa trên bò | ICW-104 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Tiamulin Oral | Tiamulin hydrogen fumarate | Trị lỵ trên heo; nhiễm khuẩn đường hâ hấp trên gia cầm | ICW-105 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Dexid-400 | Glutaraldehyde; Quaternary ammonium compounds | Khử trùng chuồng nuôi, phương tiện vận chuyển, dụng cụ chăn nuôi | ICW-106 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Dexon-100 | Pentapotassium bis (peroxymonosulphate) bis (sulphate) | Khử trùng bề mặt, không khí chuồng nuôi, thiết bị, phương tiện vận chuyển, hế thống nước, ngâm chân gia súc | ICW-107 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Leva-200 WS | Levamisole HCl | Trị giun đường tiêu hóa, phổi ở trâu, bò, bê, dê, cừu, heo. | ICW-108 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Neomix-700 WS | Neomycin Sulphate | Trị viêm ruột trên bê, dê, cừu, heo, gia cầm | ICW-109 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Penstrep-400LA | Procaine penicillin G, Benzathine penicillin G, Dihydrostreptomycin sulphate | Trị viêm khớp, nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, niệu ở trâu, bò, bê, dê, cừu, heo. | ICW-110 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Banixin-50 | Flunixin (as flunixin meglumine) | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm độc nội độc tố, viêm vú bò cấp tính, rối loạn cơ xương, giảm đau trên trâu, bò, dê, cừu, ngựa, lợn. | ICW-111 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Introvit-B-complex | Vitamin B1, B2, B6, Nicotinamide; Ascorbic acid | Trị thiếu vitamin B, C, hoại tử não, ngộ độc trên ngựa, trâu, bò, cừu, dê, lợn, chó và mèo. | ICW-112 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Pen-N | Procaine penicillin G; Neomycin sulphate | Trị viêm khớp, viêm vú, nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu trên bê, gia súc, cừu, heo | ICW-113 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Limoxin-400 WS | Oxytetracycline hydrochloride | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, dê, gia cầm, cừu và heo | ICW-114 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Piperin WS | Piperazine citrate | Trị giun tròn trên ngựa, heo, bò, gia cầm | ICW-115 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Introvit-C WS | Viamin C | Tăng cường sức đề kháng trên bê, bò, dê, gia cầm, cừu, heo | ICW-116 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Genta-200 WS | Gentamycin sulphate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên bê, dê, gia cầm, cừu, heo. | ICW-117 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
Vitol-80 C Oral | Vitamin A, D3, E, retinol palmitate, cholecalciferol, α-tocopherol acetate; Vitamin C | Tăng khả năng miễn dịch, chống stress, chống oxy hóa bảo vệ các tế bào, hỗ trợ điều trị bệnh cơ trắng, còi xương và loãng xương trên trâu, bò, bê, dê, cừu, gia cầm và heo | ICW-118 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V |
VIT AD3E 300 inj | Vitamin A, D3, E | Bổ sung vitamin A, D3, E cho gia súc, gia cầm | KEPRO-1 | CÔNG TY KEPRO B.V |
AMOXYCOL inj | Amoxycicllin, Colistin | Trị tiêu chảy cho gia súc, gia cầm | KEPRO-2 | CÔNG TY KEPRO B.V |
VITAFLASH AMINO WSP | VitA,D3, E, B1, B2, B12, B6, L.Lysin, Methionin | Bổ sung vitamin và acid amin cho gia súc, gia cầm | KEPRO-3 | CÔNG TY KEPRO B.V |
Neo-Oxy Egg Formula WSP | Neomycin, Oxytetracyclin, Vitamin A, D3, E, B1, B2, B12, B6 | Phòng bệnh tiêu chảy, hen gà, bổ sung vitamin | KEPRO-4 | CÔNG TY KEPRO B.V |
IRON 100 Inj | Dextran Hydroxide (Fe3+) | Bổ sung sắt cho gia súc | KEPRO-5 | CÔNG TY KEPRO B.V |
Tylosin 200 Inj | Tylosin | Trị các bệnh nhiễm trùng gây ra do vi sinh vật nhạy cảm với Tylosin cho Bò, Cừu, Lợn | KEPRO-6 | CÔNG TY KEPRO B.V |
Tylo-Dox Extra WSP | Tylosin tartrate, Doxycyclin hyclate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp trên trâu, bò, heo, gia cầm | KEPRO-7 | CÔNG TY KEPRO B.V |
Doxyvet 200WSP | Doxycyclin hyclate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, dạ dày ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycyclin | KEPRO-8 | CÔNG TY KEPRO B.V |
L.S Injection | Lincomycin HCL, Spectinomycin HCL | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm. | KEPRO-9 | CÔNG TY KEPRO B.V |
Kepromec | Ivermectin | Phòng và trị nội ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, heo, dê, cừu. | KEPRO-10 | CÔNG TY KEPRO B.V |
Xylazine | Xylazine | Giảm đau, gây tê trên trâu, bò, ngựa, heo, cừu, chó, mèo. | KEPRO-11 | CÔNG TY KEPRO B.V |
Worminex 10% liquid | Albendazole | Phòng và trị giun, sán trên trâu, bò, dê, cừu. | KEPRO-12 | CÔNG TY KEPRO B.V |
Trisul 80/400 WSP | Sulfadiazine sodium, Trimethoprim | Trị nhiễm trùng hô hấp, ruột, tiết niệu, da trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. | KEPRO-13 | CÔNG TY KEPRO B.V |
Doxy-Gen 20/20 WSP | Gentamycin, Doxycyclin | Trị bệnh đường hô hấp, dạ dày-ruột trên bê, nghé, heo, gia cầm. | KEPRO-14 | CÔNG TY KEPRO B.V |
Floxvet 20% Oral | Norfloxacin | Trị CRD, viêm ruột, tiêu chảy, trên gia cầm.` | KEPRO-15 | CÔNG TY KEPRO B.V |
Florum 10% Oral | Florfenicol | Trị bệnh đường tiêu hoá, hô hấp trên heo, gà | KEPRO-16 | CÔNG TY KEPRO B.V |
Heparol plus | Sorbitol, L-Carnitine, Betaine HCl, Choline chloride, D-Panthenol, Magie sulphat, DL-methionine,Vitamin C | Hỗ trợ phòng ngừa gan nhiễm mỡ, rối loạn chức năng gan, điều chỉnh sự rối loạn tiêu hóa ở vật nuôi | KEPRO-17 | CÔNG TY KEPRO B.V |
MASTOLINE | Lincomycin HCl, Neomycin sulphate | Trị viêm vú trên bò trong giai đoạn đang cho sữa. | KEPRO-18 | CÔNG TY KEPRO B.V |
Dryclox-N | Cloxacillin benzathine, Neomycin sulphate | Trị viêm vú trên bò giai đoạn cạn sữa | KEPRO-19 | CÔNG TY KEPRO B.V |
Alfatrim 24% Inj | Sulfamethoxazole, Trimethoprim | Trị nhiễm trùng tiêu hoá, hô hấp, sinh dục, tiết niệu | AFSI-1 | CÔNG TY ALFASAN INTERNATION B.V |
Oxytetracycline 10% | Oxytetracycline | Viêm phổi địa phương,viêm teo mũi, tiêu chảy. | AFSI-3 | CÔNG TY ALFASAN INTERNATION B.V |
Lincomycin 10% | Lincomycin | Viêm khớp, dấu son, viêm phổi do mycoplasma | AFSI-5 | CÔNG TY ALFASAN INTERNATION B.V |
Vitamin B. Complex | Vitamin | Chống stress, tăng sức đề kháng | AFSI-6 | CÔNG TY ALFASAN INTERNATION B.V |
Corpuline | Gonadotrophin, Oestradiol | Kích thích lên giống, chậm lên giống, không lên giống | AFSI-7 | CÔNG TY ALFASAN INTERNATION B.V |
Norfloxacin 10% | Norfloxacin | Nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá, sinh dục,… | AFSI-9 | CÔNG TY ALFASAN INTERNATION B.V |
Alfafer 10% + Vit. B12 | Dextran complex, Vitamin B12 | Phòng và điều trị thiếu sắt ở lợn con và gia súc khác | AFSI-11 | CÔNG TY ALFASAN INTERNATION B.V |
Alfamec®1% | Ivermectin | Phòng và trị nội và ngoại ký sinh trùng cho trâu bò, cừu, dê, lợn và lạc đà | AFSI-12 | CÔNG TY ALFASAN INTERNATION B.V |
Vitamin ADE 450000 | Vitamin A, D3, E | Phòng và điều trị thiếu vitamin A, D3, E. Đặc biệt đối với gia súc non và mang thai | AFSI-13 | CÔNG TY ALFASAN INTERNATION B.V |
Aminovitaplan | Vitamin C, B1, B6, B12, Biotin, Choline chloride, Iodine | Trị bệnh thiếu hụt vitamin, axit amin, Phòng chống stress trên trâu, bò, dê, cừu, lợn và gia cầm | AGF-01 | CÔNG TY AGRAPLAN FARMACA B.V. |
Bioplan Groei | Vitamin A, D3, E, K, B1, B2, B12, B6, Biotin, Nicotinamide, Choline chloride, Dexpanthenol | Phòng, trị thiếu vitamin, rối loạn tăng trưởng, biếng ăn, loãng xương, rối loạn đường ruột, phòng chống stress trên bò, cừu, lợn con và gia cầm | AGF-02 | CÔNG TY AGRAPLAN FARMACA B.V. |
Magnoplan | Sodium, Magnesium, Copper, Citric acid | Trị mất nước, cân bằng khoáng chất, điện giải trên bê, dê, cừu, lợn, gia cầm | AGF-03 | CÔNG TY AGRAPLAN FARMACA B.V. |
Vitaplan DCP | Vitamin D3 | Trị còi xương, nhuyễn xương, thiếu máu, tăng trưởng chậm, còi cọc, què quặt, yếu chân, trứng mỏng vỏ, sốt sữa trên bò, dê, cừu, lợn và gia cầm | AGF-04 | CÔNG TY AGRAPLAN FARMACA B.V. |
Hepavet | L carnitine, Betaine, Choline chloride, Sorbitol, Inositol, Magnesium | Phòng chống stress, giải độc gan trên bê, dê, cừu, lợn và gia cầm | AGF-05 | CÔNG TY AGRAPLAN FARMACA B.V. |
Omnivitmin Super W.O | Vitamin A, D3, E, K3, C, B1, B2, B6, B12, Biotin , Folic acid, Nicotinamide, Pantothenic acid, Iron, Copper, Manganese, Zin C, Phosphorus, Sodium, Potassium, Lysine, Methionine | Phòng và trị stress trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm | AGF-06 | CÔNG TY AGRAPLAN FARMACA B.V. |
Amoxy-plan 50 | Amoxycillin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, đường tiết niệu trên bê, lợn, gia cầm | AGF-07 | CÔNG TY AGRAPLAN FARMACA B.V. |
Dox-plan 50 | Doxycycline | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiêu hóa trên bê, dê, cừu, lợn, gia cầm. | AGF-08 | CÔNG TY AGRAPLAN FARMACA B.V. |
Tylodox-plan 100-200 | Doxycycline hyclate, Tylosin tartrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiêu hóa trên bê, dê, cừu, lợn, gia cầm | AGF-09 | CÔNG TY AGRAPLAN FARMACA B.V. |
Amoxy C-plan | Amoxycillin, Colistin sulphate | Trị nhiễm trùng đường ruột, hô hấp, niệu sinh dục trên bê, lợn, cừu, gia cầm | AGF-10 | CÔNG TY AGRAPLAN FARMACA B.V. |
Colidox-plan | Doxycycline hyclate, Colistin sulphate | Trị viêm đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, lợn, cừu và gia cầm | AGF-11 | CÔNG TY AGRAPLAN FARMACA B.V. |
Tylogenta-plan | Gentamicin sulphate, Tylosin tartrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiêu hóa trên bê, dê, cừu, lợn và gia cầm | AGF-12 | CÔNG TY AGRAPLAN FARMACA B.V. |
Cogentrim (Methoxasol-T) | Sulphamethoxazole, Trimethoprim | Phòng và trị bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa | VTMH-1 | CÔNG TY VETIMEX ANIMAL HEALTH B.V |
Colam P.I | Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate | Trị nhiễm trùng đường ruột, hô hấp, sinh dục, viêm vú, viêm tử cung, viêm tử cung, viêm khớp trên trâu, bò, heo, dê, chó, mèo. | PH-1 | CÔNG TY PANTEX HOLLAND B.V |
Tylocare | Tylosin tartrate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, bệnh lỵ, viêm khớp, viêm vú và viêm tử cung ở trâu bò, cừu, heo, gia cầm và chó | PH-2 | CÔNG TY PANTEX HOLLAND B.V |
Multivitamins | Vitamin A, D3, E, B1, B6, C, K3, Nicotinamide | Phòng và trị bệnh thiếu hụt Vitamin trên trâu, bò, ngựa, cừu, heo. | PH-3 | CÔNG TY PANTEX HOLLAND B.V |
Amoxy-C | Amoxycilline trihydrate, Colistin base | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên bê nghé, heo, cừu non, gia cầm | PH-4 | CÔNG TY PANTEX HOLLAND B.V |
Pantadox | Doxycycline hyclate, Tylosin tartrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycyclin và Tylosin gây ra trên trâu, bò, lợn, gia cầm | PH-5 | CÔNG TY PANTEX HOLLAND B.V |
Toltrapan | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên gia cầm | PH-6 | CÔNG TY PANTEX HOLLAND B.V |
Pantilmi 250 | Tilmicosin phosphate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Tilmicosin gây ra trên gà | PH-7 | CÔNG TY PANTEX HOLLAND B.V |
Protectall FF | Glutaraldehyde, Didecyldimethyl ammonium chloride, Benzyl-(C12-C16) alkyldimethyl -ammonium chloride | Khử trùng, sát khuẩn bề mặt chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, lò mổ. | PH-8 | CÔNG TY PANTEX HOLLAND B.V |
Doxycol 10/50 | Doxycycline hyclate, Colistin sulphate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, tụ huyết trùng, xoắn khuẩn ở heo, bê nghé và gia cầm | PH-9 | CÔNG TY PANTEX HOLLAND B.V |
Spectoline 150 | Spectinomycin base, Lincomycin base | Trị nhiễm trùng gây ra do vi khuẩn, ở lợn, gà, bê, cừu và dê. | PH-10 | CÔNG TY PANTEX HOLLAND B.V |
Kiltix collar for dogs | Propoxur, Flumethrin | Kiểm soát ve, bọ chét trên chó. | BYA-14 | CÔNG TY KVP PHARMA + VETERINAR PRODUCKTE, GMBH |
INTRA CALFEROL | Calcium; Magnesium; Vitamin D3 | Trị thiếu canxi: xương mềm, loãng xương, còi cọc, tăng trưởng chậm, vỏ trứng mềm, suy nhược sau sinh trên trâu, bò, cừu, dê, lợn, chó, mèo, gia cầm. | IBV-1 | CÔNG TY INTRACARE B.V. |
INTRA HOOF-FIT BATH | Copper; Zinc | Trị viêm móng, viêm chân, viêm da trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn. | IBV-2 | CÔNG TY INTRACARE B.V. |
INTRA HOOF-FIT GEL | Copper; Zinc | Trị viêm móng, viêm chân, viêm da ở trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn. | IBV-3 | CÔNG TY INTRACARE B.V. |
INTRA HYDROCARE | Hydrogen Peroxide | Sát trùng, diệt khuẩn trong trại chăn nuôi, dụng cụ chăn nuôi, nước uống của trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, gia cầm. | IBV-4 | CÔNG TY INTRACARE B.V. |
INTRA LIPOSOL | Vitamin E | Trị bệnh sốt (Crazy Chick Disease), chứng loạn dưỡng cơ ở gà, vịt, giảm khả năng nở trứng ở gia cầm; trị các chứng loạn dưỡng cơ (bệnh cơ trắng, bệnh nhuyễn cứng cơ, bệnh run cơ), bệnh di truyền thoái hóa cơ ở trâu, bò, cừu, dê, lợn, gia cầm. | IBV-5 | CÔNG TY INTRACARE B.V. |
INTRA MULTI - DES GA | Glutaraldehyde; Didecyldimethylammonium chloride; Alkyldimethylbenzyl ammonium chlorides | Sát trùng, tiêu diệt các loại mềm bệnh virus, vi khuẩn, Mycoplasma, nấm gây bệnh..trên chuồng trại, phương tiện, dụng cụ chăn nuôi, xác động vật. | IBV-6 | CÔNG TY INTRACARE B.V. |
INTRA POWER FOAM | Sodium hydroxide | Sát trùng, tiêu diệt các loại mềm bệnh virus, vi khuẩn, Mycoplasma, nấm gây bệnh..trên chuồng trại, phương tiện, dụng cụ chăn nuôi, xác động vật. | IBV-7 | CÔNG TY INTRACARE B.V. |
INTRA REPIDERMA | Copper; Zinc | Trị lở loét, áp xe, có lỗ dò, nhiễm trùng da trên trâu, bò, dê, lợn, chó, mèo. | IBV-8 | CÔNG TY INTRACARE B.V. |
BM Aquacare | Hydrogen Peroxide | Sát trùng diệt khuẩn trong trại chăn nuôi, dụng cụ chăn nuôi, nước uống của gia súc, gia cầm. | IBV-9 | CÔNG TY INTRACARE B.V. |
Veromin Liquid | Zinc (Zn) | Phục hồi biểu mô da, niêm mạc ruột, hỗ trợ điều trị bệnh tiêu chảy và tổn thương da cho Trâu, bò, ngựa, dê , cừu , lợn và gia cầm. | IBV-10 | CÔNG TY INTRACARE B.V. |
Intra Hoof-Fit Liquid | Copper; Zinc | Trị viêm móng, viêm chân, viêm da ở trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn | IBV-11 | CÔNG TY INTRACARE B.V. |
Biomectin 1% Inj | Ivermectin | Điều trị nội ngoại ký sinh trùng | BIOWET-1 | CÔNG TY VETOQUINOL-BIOWET PHARMACEUTICAL |
Amoxinsol 50 | Amoxicillin | Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin | VQ-13 | CÔNG TY VETOQUINOL-BIOWET PHARMACEUTICAL |
Fortamox | Amoxicillin trihydrate | Trị nhiểm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gia cầm | BSP-01 | CÔNG TY BIOFAKTOR Sp. Z o.o. |
Doxyfort | Doxycycline hyclate | Trị nhiểm khuẩn đường hô hấp, nhiễm trùng máu trên bò, lợn, gia cầm | BSP-02 | CÔNG TY BIOFAKTOR Sp. Z o.o. |
Chirox | Potassium hydrogen peroxosulphate; Sodium carbonate anhydrous; C12-C15-oxo-alkohol-EO-PO-adduct | Thuốc sát trùng, tiêu độc dùng trong chăn nuôi, thú y | BOCHE-1 | CÔNG TY SCHULKE CZ,S.R.O |
Chloramin T | Chloramin T | Thuốc sát trùng, tiêu độc dùng trong thú y. | BOCHE-2 | CÔNG TY SCHULKE CZ,S.R.O |
Apol | Glycollic acid | Khử trùng núm vú bò sữa, núm vú gia súc. | BOCHE-4 | CÔNG TY SCHULKE CZ,S.R.O |
Apol Activator | Sodium chlorite | Khử trùng núm vú bò sữa, núm vú gia súc. | BOCHE-5 | CÔNG TY SCHULKE CZ,S.R.O |
Apol First | Didecyl demethyl ammonium chloride. Alkylbenzyl dimethyl ammonium chloride.N-(3-aminopropyl)-N-đoecylpropane-1,3-diamine | Khử trùng núm vú bò sữa, núm vú gia súc. | BOCHE-6 | CÔNG TY SCHULKE CZ,S.R.O |
Comfort Fix | Didecyl dimethyl ammonium chloride; Alkylbenzyl dimethyl ammonium chloride; Hydrogen peroxide;Polyhexamethylenbiguanide hydrochloride. | Khử trùng, điều trị viêm, nhiễm trùng da, thối móng gia súc. | BOCHE-7 | CÔNG TY SCHULKE CZ,S.R.O |
Polypleurosin (inj.ad us.vet.) | Pasteurella multocida (type A; D), Actinobacillus pleuropneumoniae (type 2; 9), Bordetella bronchiseptica | Vaccin phòng hội chứng ho thở trên lợn | BVTC-1 | CÔNG TY BIOVETA, A.S |
Rokovac Neo (emulsion for injection) | Rotavirus suis; -Escherichia coli (O 101:K99; O 147:K88; O 149:K88; K85:987P) | Vaccin phòng hội chứng lợn con phân trắng | BVTC-2 | CÔNG TY BIOVETA, A.S |
Parvoerysin (inj.ad us.vet.) | Parvovirus enteritidis, Erysipelothrix rhusiopathiae | Phòng bệnh Parvo và bệnh đóng dấu lợn | BVTC-3 | CÔNG TY BIOVETA, A.S |
Parvosin-OL (inj.ad us.vet.) | Parvovirus suis inactivatum | Phòng bệnh Parvo virus lợn | BVTC-4 | CÔNG TY BIOVETA, A.S |
Amoxicillin(Bioveta 15%L.A) | Amoxicillin base | Trị bệnh viêm phổi, viêm có mủ trên gia súc | BVTC-5 | CÔNG TY BIOVETA, A.S |
Oxytetracyklin(Bioveta 20 % L.A) | Oxytetracycline base | Trị bệnh viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung | BVTC-7 | CÔNG TY BIOVETA, A.S |
Biocan Puppy inj | Kháng nguyên Virus Febris contagiosae canis và Parvovirus enteritidis canis inact. | Phòng bệnh sài sốt và bệnh Parvovirus cho chó. | BVTC-8 | CÔNG TY BIOVETA, A.S |
Biocan DHPPi | Kháng nguyên Virus Febris, Infectious canine laryngotracheis, parvovirus, parainfluenza virus | Phòng bệnh sài sốt, bệnh Parvovirus, viêm phổi do Adenovirus và bệnh Cúm cho chó. | BVTC-9 | CÔNG TY BIOVETA, A.S |
CANIVERM forte tables (Caniverm tbl. 0,7 g) | Fenbendazolum, Pyranteli embonas, Praziquantelum | Bệnh gây ra bởi giun đũa, sản dây với chó, mèo, họ chó mèo | BVTC-10 | CÔNG TY BIOVETA, A.S |
CANIVERM mite tables (Caniverm tbl. 0,175 g) | Fenbendazolum, Pyranteli embonas, Praziquantelum | Điều trị các bệnh gây ra bởi giun đũa, giun tròn ở chó, mèo, họ chó-mèo | BVTC-11 | CÔNG TY BIOVETA, A.S |
FIPRON 134 mg spot-on solution for dogs M | Fipronil | Trị ve ghẻ trên chó | BVTC-12 | CÔNG TY BIOVETA, A.S |
Fipron50 mg spot-on Solution for cat | Fipronil | Trị ve ghẻ trên mèo | BVTC-13 | CÔNG TY BIOVETA, A.S |
Biodexin ear lotion, solution | Chlorhexidine digluconate | Sát khuẩn ống tai cho chó | BVTC-14 | CÔNG TY BIOVETA, A.S |
Biodexin shampoo | Chlorhexidine digluconate | Dùng để tắm gội cho chó, mèo. Giúp khử mùi và khử trùng. | BVTC-15 | CÔNG TY BIOVETA, A.S |
Oestrophan (0.25mg/ml injection solution) | Cloprostenolum | Trị rối loạn chức năng buồng trứng sau sinh và sau động dục, viêm nội mặc tủ cung, bọc mủ tử, kích để và gây động dục đồng loạt trên trâu, bò, ngựa, heo. | BVTC-16 | CÔNG TY BIOVETA, A.S |
Biopirox 10mg/ml | Piroctolamine | Tri nấm trên chó, mèo. | BVTC-17 | CÔNG TY BIOVETA, A.S |
Oxytocin bio (5IU/ml injection solution) | Oxytocinum | Trị liệt dạ con, co bóp tử cung, kích đẻ, tống nhau và dịch sau sinh, kích thích tiết sữa trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, heo, chó | BVTC-18 | CÔNG TY BIOVETA, A.S |
Lineomam LC | Lincomycin (as hydrochloride) Neomycin sulfate | Điều trị viêm vú trên bò sữa | BVTC-21 | CÔNG TY BIOVETA, A.S |
Top Spot On Dog L | Permethrinum | Phòng và điều trị ký sinh trùng, ve, ghẻ, bọ chét cho chó trên 30 kg | BVTC-22 | CÔNG TY BIOVETA, A.S |
Top Spot On Dog M | Permethrinum | Phòng và điều trị ký sinh trùng, ve, ghẻ, bọ chét cho chó trên 15- 30 kg | BVTC-23 | CÔNG TY BIOVETA, A.S |
Top Spot On Dog S | Permethrinum | Phòng và điều trị ký sinh trùng, ve, ghẻ, bọ chét cho chó dưới 15 kg | BVTC-24 | CÔNG TY BIOVETA, A.S |
Remophan 75 μg/ml solution for injection | D-Cloprostenol (hay Dexcloprostenolum ) | Kích thích động dục, hồi phục chức năng sinh sản, tăng khả năng thụ thai trên lợn; điều trị rối loạn chức năng sinh sản do u nang buồng trứng, viêm nội mạc tử cung, viêm tử cung tích mủ trên trâu, bò. | BVTC-25 | CÔNG TY BIOVETA, A.S |
Biosuis Respi E, emulsion for injection for pig | Actinobacillus pleuropneumoniae serovar 2,9,11; Heamophilus parasuis serovar 1,5,13; Erysipelothrix rhusiopathiae 3 strains-type 2, 1, strains-type -1 | Phòng bệnh đóng dấu, viêm phổi-màng phổi, Glasser trên heo | BVTC-26 | CÔNG TY BIOVETA, A.S |
Biosuis M. Hyo, emulsion for injection for pig | Mycoplasma hyopneumoniae | Phòng bệnh viêm phổi lợn do Mycoplasma hyopneumoniae | BVTC-27 | CÔNG TY BIOVETA, A.S |
Livacox®T | Eimeria acervulina, Eimeria maxima, Eimeria tenella | Phòng bệnh cầu trùng trên gà. | BPS-1 | CÔNG TY BIOPHARM |
Livacox®Q | Eimeria acervulina, Eimeria maxima, Eimeria tenella, Eimeria necatrix | Phòng bệnh cầu trùng trên gà. | BPS-2 | CÔNG TY BIOPHARM |
AUREOMULIN 100/33.3 mg/g oral powder | Chlortetracycline hydrochloride, Tiamulin hydrogen fumarate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn | TKS-01 | CÔNG TY TEKRO, SPOL.S R.O. |
MEDITEK TRISULFA 200/40 mg/g oral powder | Sulfamethoxazole, Trimethoprim | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn | TKS-02 | CÔNG TY TEKRO, SPOL.S R.O. |
HEPATEK | Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Niacinamide, Choline Chloride, Methionine | Giải độc, hỗ trợ chức năng gan, ngăn ngừa gan nhiễm mỡ trên lợn | TKS-03 | CÔNG TY TEKRO, SPOL.S R.O. |
Tylosin tartrate | Tylosin tartrate | Phòng và trị bệnh đường hô hấp, viêm ruột bệnh lỵ trên gia cầm, lợn. | BB-1 | CÔNG TY BIOVET J.S.C |
Tiamulin HF | Tiamulin hydrogen fumarate | Phòng và trị những bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Tiamulin gây ra | BB-2 | CÔNG TY BIOVET J.S.C |
Rodotium 10% | Tiamulin hydrogen fumarate | Phòng và trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá | BB-3 | CÔNG TY BIOVET J.S.C |
Rodotium 45% | Tiamulin hydrogen fumarate | Phòng và trị bệnh đường hô hấp, lỵ, viêm khớp trên lợn, gia cầm. | BB-4 | CÔNG TY BIOVET J.S.C |
Rodotium 80% | Tiamulin hydrogen fumarate | Phòng và trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá | BB-5 | CÔNG TY BIOVET J.S.C |
Tylovet 25% Granular | Tylosin phosphate | Trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp mãn tính , viêm màng hoạt dịch, viêm xoang truyền nhiễm, xoắn khuẩn vàng da xuất huyết trên gà; kiết lỵ trên heo. | BB-6 | CÔNG TY BIOVET J.S.C |
Tilmovet 20% Granular Premix | Tilmicosin | Trị viêm phổi trên heo. | BB-7 | CÔNG TY BIOVET J.S.C |
Pharmasin WSG | Tylosin tartrate | Trị bệnh đường hô hấp, đường tiêu hóa, viêm hồi tràng, viêm ruột hoại tử, viêm xoang truyền nhiễm trên heo, bê, gà. | BB-8 | CÔNG TY BIOVET J.S.C |
Tylovet 10% Granular | Tylosin phosphate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên gia cầm; trị lỵ trên heo. | BB-9 | CÔNG TY BIOVET J.S.C |
Tilmovet 25% Oral Solution | Tilmicosin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên gia cầm, heo. | BB-10 | CÔNG TY BIOVET J.S.C |
Hydrodoxx | Doxycycline (Hyclate) | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn, gia cầm | BB-11 | CÔNG TY BIOVET J.S.C |
Clinacox® 0.5% | Diclazuril | Phòng bệnh cầu trùng trên gà | BB-12 | CÔNG TY BIOVET J.S.C |
Coxiril 0.5% | Diclazuril | Trị cầu trùng trên gà. | BB-13 | CÔNG TY BIOVET J.S.C |
Monimax® | Monensin; Nicarbazin | Trị cầu trùng trên gà và gà tây | BB-14 | CÔNG TY BIOVET J.S.C |
Pigfen® 40mg/g | Fenbendazole | Trị giun trên lợn và gia cầm | BB-15 | CÔNG TY BIOVET J.S.C |
Apravet®100g/kg | Apramycin sulfat | Trị viêm ruột trên lợn | BB-16 | CÔNG TY BIOVET J.S.C |
Yumamycin® 1% | Maduramicin ammonium | Trị cầu trùng trên gà | BB-17 | CÔNG TY BIOVET J.S.C |
Coxidin 200 | Monensin sodium | Trị cầu trùng trên gà | BB-19 | CÔNG TY BIOVET J.S.C |
Salinopharm 200 | Salinomycin sodium | Trị cầu trùng trên gà | BB-20 | CÔNG TY BIOVET J.S.C |
Vetmulin INJ | Tiamulin | Trị bệnh viêm phổi địa phương, viêm khớp, bệnh lỵ trên heo | BB-20 | CÔNG TY BIOVET J.S.C |
Pandex | Ivermectin | Trị nội và ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, cừu , dê, heo. | BB-21 | CÔNG TY BIOVET J.S.C |
Rodotium 10% solution for injection | Tiamulin | Trị bệnh lỵ, xoắn khuẩn trên ruột kết, viêm ruột kết, tăng sinh đường ruột, viêm phổi, viêm phổi màng phổi, viêm khớp trên heo. | BB-22 | CÔNG TY BIOVET J.S.C |
Tilmovet 30 % solution for injection | Tilmicosin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu. | BB-23 | CÔNG TY BIOVET J.S.C |
Tylovet B 200 | Tylosin | Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp, viêm kết mạc, viêm tai trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo. | BB-24 | CÔNG TY BIOVET J.S.C |
Tylovet B 50 | Tylosin | Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp, viêm kết mạc, viêm tai trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo. | BB-25 | CÔNG TY BIOVET J.S.C |
Flavomycin 40 | Flavophospholipol | Trị viêm ruột hoạt tử gia cầm | IT-97 | CÔNG TY BIOVET J.S.C |
Flavomycin 80 | Flavophospholipol | Trị viêm ruột hoạt tử gia cầm | IT-98 | CÔNG TY BIOVET J.S.C |
Salocin 120 | Salinomycin | Tăng năng suất, tăng chuyển hóa thức ăn trên heo | IT-99 | CÔNG TY BIOVET J.S.C |
Sacox 120 | Salinomycin sodium | Phòng bệnh cầu trùng gà | IT-100 | CÔNG TY BIOVET J.S.C |
Stresnil® | Azaperone | An thần trên heo | SPA-01 | CÔNG TY SANOCHEMIA PHARMAZEUTIKA |
DOXIDEM 50 | Doxycycline hyclate | Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gà. | SCD-01 | CÔNG TY S.C. DELOS IMPEX 96 S.R.L. |
ENRODEM 10% | Enrofloxacin | Trị viêm mũi, viêm phổi, CRD, viêm phế quản, chứng sỗ mũi, bệnh hô hấp mãn tính, tiêu chảy, viêm ruột,bệnh thương hàn, tụ huyết trùng | SCD-02 | CÔNG TY S.C. DELOS IMPEX 96 S.R.L. |
BROMEX | Enrofloxacin | Trị viêm mũi, viêm phổi, CRD, viêm phế quản, chứng sỗ mũi, bệnh hô hấp mãn tính, tiêu chảy, viêm ruột, thương hàn, tụ huyết trùng | SCD-03 | CÔNG TY S.C. DELOS IMPEX 96 S.R.L. |
TILMICOEM 25 | Tilmicosin | Trị nhiễm khuẩn hô hấp trên lợn, gà. | SCD-04 | CÔNG TY S.C. DELOS IMPEX 96 S.R.L. |
TILODEM 50 | Tylosin tartrate | Trị viêm phổi, viêm phế quản, viêm ruột, viêm tiết niệu, viêm vú trên lợn, gà | SCD-05 | CÔNG TY S.C. DELOS IMPEX 96 S.R.L. |
AMOXIDEM 50% | Amoxicillin trihydrate | Trị tiêu chảy, viêm ruột, viêm phổi, viêm phế quản, viêm mũi, viêm tiết niệu, viêm vú, tụ huyết trùng trên lợn, gà. | SCD-06 | CÔNG TY S.C. DELOS IMPEX 96 S.R.L. |
COLIDEM 50 | Colistin sulphate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên lợn, gà. | SCD-07 | CÔNG TY S.C. DELOS IMPEX 96 S.R.L. |
FLORFENIDEM 10% | Florfenicol | Trị tiêu chảy, viêm ruột, viêm phổi, viêm phế quản, viêm mũi trên lợn, gà. | SCD-08 | CÔNG TY S.C. DELOS IMPEX 96 S.R.L. |
Mediferon | Iron Dextran; Copper Chloride Cobalt Chloride | Phòng trị thiếu máu do thiếu sắt trên heo con mới sinh . | MSRL-01 | CÔNG TY MEDICAMENTUM SRL |
Mediflox 5% (solution for injection) | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, sảy thai, viêm khớp, viêm cơ tim, nhiễm trùng máu, viêm vú, tụ huyết trùng trên trâu, bò, heo. | VMS-01 | S.C. DELOS IMPEXVETMEDIC D.O.O |
Mediflox 10% (Solution for injection) | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, sảy thai, viêm khớp, viêm cơ tim, nhiễm trùng máu, viêm vú, tụ huyết trùng trên trâu, bò, heo. | VMS-02 | S.C. DELOS IMPEXVETMEDIC D.O.O |
Mediflor 100 WSP (oral powder) | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn hô hấp trên heo, gia cầm | VMS-03 | S.C. DELOS IMPEXVETMEDIC D.O.O |
Tiamulin-VP-45% (oral powder) | Tiamulin hydrogen fumarate | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, lỵ trên heo, gia cầm. | VMS-04 | S.C. DELOS IMPEXVETMEDIC D.O.O |
Tilozin-VP-50% (oral powder) | Tylosin tartarate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên heo, gà | VMS-05 | S.C. DELOS IMPEXVETMEDIC D.O.O |
Levamizol-VP-20% (oral powder) | Levamisole hydrochloride | Trị giun tròn dạ dày -ruột, giun phối trên trâu, bò, cừu, heo, gia cầm | VMS-06 | S.C. DELOS IMPEXVETMEDIC D.O.O |
Medicol 4.8 WSP ( oral powder) | Colistin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên bê, lợn, cừu, dê con, gia cầm. | VMS-07 | S.C. DELOS IMPEXVETMEDIC D.O.O |
Mediflor (solution for injection) | Florfenicol | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò, heo | VMS-08 | S.C. DELOS IMPEXVETMEDIC D.O.O |
Amoksicilin VP 50% (powder for oral solution) | Amoxicillin trihydrate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, đường tiêu hóa, tiết niệu, nhiễm trùng của các mô mềm, khớp trên heo, gà. | VMS-09 | S.C. DELOS IMPEXVETMEDIC D.O.O |
Albendazol P-25% (oral powder). | Albendazole; | Trị giun đường ruột, giun phổi, sán lá trên gia súc, cừu. | VMS-10 | S.C. DELOS IMPEXVETMEDIC D.O.O |
Amoximed LA (Suspension for injection) | Amoxicillin trihydrate | Trị nhiễm trùng tiêu hóa, hô hấp, nhiễm trùng đường niệu sinh dục, nhiễm trùng da và mô mềm trên trâu, bò, lợn. | VMS-11 | S.C. DELOS IMPEXVETMEDIC D.O.O |
Lincomed (Powder for oral solution) | Lincomycin | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên lợn, gia cầm. | VMS-12 | S.C. DELOS IMPEXVETMEDIC D.O.O |
Mediflox oral | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu háo trên gia cầm | VMS-13 | S.C. DELOS IMPEXVETMEDIC D.O.O |
Oxymed LA (Solution for injection) | Oxytetracycline | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, cừu, lợn. | VMS-14 | S.C. DELOS IMPEXVETMEDIC D.O.O |
Ampicilin 10% (Oral powder) | Ampicillin trihydrate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa | VMS-15 | S.C. DELOS IMPEXVETMEDIC D.O.O |
Staldren® | Chloramine T | Khử trùng và làm sạch chuồng trại trong chăn nuôi. | JOK-1 | CÔNG TY J.N. JORENKU |
Stalosan F | Cu (CuSO4), Ca (Dicalcium phosphate và Calcium phosphate), P (Dicalcium phosphate), Fe (FeSO4, FeO) | Khử trùng chuồng trại | STOR-01 | CÔNG TY STORMOLLEN A/S |
BlueVet | Troclosene Sodium; Dodium sulphate ankyd; Di sodium hydr. Phosphate; Sodium Bicarbonate; Prussian Blue – ConRaDye Ferric Hexacyanoferrate; Copovidone Plasdone; Sodium Lauryl sulphate; Silicon dioxide colloidal | Khử trùng đầu vú động vật - kiểm soát chứng viêm vú | CPI-1 | CÔNG TY STORMOLLEN A/S |
IRON DEXTRAN 10% | Iron dextran | Phòng và điều trị thiếu máu do thiếu sắt ở heo con, bê, nghé. | KMB-31 | CÔNG TY PHARMACOSMOS A/S |
Colazol | Amoxycillin trihydrate; Colistin sulphate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, viêm cục bộ trên bê, dê, cừu, lợn, gia cầm | PRVA-1 | CÔNG TY PROVET S.A. |
Doxyzol 50% | Doxycyclin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, cừu, lợn, gia cầm và gà tây | PRVA-2 | CÔNG TY PROVET S.A. |
Zoflor 30% | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gia cầm. | PRVA-3 | CÔNG TY PROVET S.A. |
Zolamox LA | Amoxycilline 15% | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, tiết niệu, viêm vú, viêm tử cung trên trâu, bò, lợn, cừu, chó, mèo. | PRVA-4 | CÔNG TY PROVET S.A. |
ZOLPROFEN | Ketoprofen | Hạ sốt, giảm đau, kháng viêm trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn | PRV-5 | CÔNG TY PROVET S.A. |
ZOLOXY LA 300 | Oxytetracycline base (Oxytetracycline dihydrate): 300mg/ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu, tụ huyết trùng, viêm teo mũi, viêm ruột, đóng dấu, viêm đa khớp, viêm vú trên trâu, bò, dê, cừu và lợn | PRV-6 | CÔNG TY PROVET S.A. |
TILMIZOL | Tilmicosin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm vú, thối móng trên trâu, bò, dê, cừu | PRV-7 | CÔNG TY PROVET S.A. |
ZOFLOX | Oxytetracycline (dihydrate); Flunixin (Flunixin meglumine) | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu | PRV-8 | CÔNG TY PROVET S.A. |
ZOCEFT | Ceftiofur hydorchloride | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm móng, viêm tử cung trên trâu, bò, dê, cừu, lạc đà, lợn | PRV-9 | CÔNG TY PROVET S.A. |
TYLOZOL SOLUTION FOR INJECTION | Tylosin base (Tylosin tartrate) | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tụ huyết trùng, nhiễm trùng huyết, Lepto, đóng dấu, viêm đại tràng viêm teo mũi, viêm móng trên trâu bò, dê, cừu, lợn; nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm tai, viêm tử cung, xoắn khuẩn trên chó, mèo | PRV-10 | CÔNG TY PROVET S.A. |
PURlite | Calcium carbonate, Dicalcium phosphate | Giảm ẩm ướt chuồng trại, khử mùi amoniac, làm khô ráo gia súc, gia cầm non sau sinh, phòng viêm vú. | INV-01 | CÔNG TY INVIVONSA PORTUGAL, S.A |
Amocoli | Amoxicillin trihydrate; Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, gia cầm | ZOP-01 | CÔNG TY ZOOPAN-PRODUTOS PECUÁRIOS, S.A |
Tiamulol WS 100 | Tiamulin hydrogen fumarate | Trị viêm phế quản- phổi , lỵ, suyễn trên lợn | ZOP-02 | CÔNG TY ZOOPAN-PRODUTOS PECUÁRIOS, S.A |
Doxiciclina WS 500 | Doxycycline hyclate | Trị nhiểm khuẩn hô hấp, tiết niệu, tiêu hóa, tụ huyết trùng , trên trâu, bò, heo , gia cầm | ZOP-03 | CÔNG TY ZOOPAN-PRODUTOS PECUÁRIOS, S.A |
Amoxicilin | Amoxicillin trihydrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, viêm màng não, viêm khớp trên lợn, gia cầm | ZOP-04 | CÔNG TY ZOOPAN-PRODUTOS PECUÁRIOS, S.A |
Covit | Colistine, Oxytetracycline, Vitamin A, D3, K3, E, B2, B12, PP, Calcium Pantothenate | Phòng và trị các bệnh đường ruột, viêm rốn, bệnh hô hấp mãn tính | GUY-2 | CÔNG TY GUYOMARC'H - VCN |
MULTIX | Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, C, K3, Lysine, Methionine, Biotin, Cystine, Chloride, Magnesium, Alanine, Manganese, Zinc, Iron, Potssium, Citric acid, Glutamic acid, Lactic acid, Sorbic acid, Arginine, Sodium citrate, Phenylalanine. | Dùng khi vật nuôi bị stress do vận chuyển hay bị bệnh, khi dùng vaccine. Cải thiện hệ miễn dịch, cung cấp thêm vitamin, khoáng, axit amin. | ALPT-01 | CÔNG TY ALPHATECH SAS |
DELTALIT | CaCO3, khoáng chất. | Tẩy uế chuồng trại. Kết dính các chất thải ẩm ướt giúp dễ lau chùi và vệ sinh. | ALPT-02 | CÔNG TY ALPHATECH SAS |
Gallimune 302 ND+IB+EDS | Vi-rút viêm phế quản, Niu-cát-xơn vô hoạt; vi-rút hội chứng giảm đẻ chủng 127 vô hoạt | Phòng viêm phế quản truyền nhiễm, bệnh Niu-cát-xơn và hội chứng giảm đẻ ở gà | MRA-5 | CÔNG TY MERIAL |
Bioral H120 Neo | Vi-rút viêm phế quản truyền nhiễm chủng H120 nhược độc | Phòng viêm phế quản truyền nhiễm chủng H120 ở gà | MRA-7 | CÔNG TY MERIAL |
Bur 706 | Virút gây bệnh gumboro nhược độc, chủng S706 | Phòng bệnh Gumboro ở gà | MRA-9 | CÔNG TY MERIAL |
Gallimune 204 ND+IBD | Vi-rút gây bệnh Niu-cát-xơn và Gumboro vô hoạt | Phòng Niu-Cát-xơn và Gumboro ở gà | MRA-10 | CÔNG TY MERIAL |
Haemovax | Heamophilus paragallinarum typ A,typ C | Phòng bệnh sổ mũi truyền nhiễm | MRA-13 | CÔNG TY MERIAL |
Hepatovax | Vi-rút gây bệnh viêm gan chủng E 52 | Phòng bệnh viêm gan siêu vi ở vịt | MRA-14 | CÔNG TY MERIAL |
Marek, s disease vaccine, Serotype 3 live virus | chủng HVT FC 126 | Phòng bệnh Marek ở gà | MRA-15 | CÔNG TY MERIAL |
Aftopor | Kháng nguyên LMLM đơn type O (O Manisa, O3039) | Phòng bệnh Lở mồm long móng cho trâu, bò, lợn | MRA-19 | CÔNG TY MERIAL |
Neocolipor | Chủng F4,F5,F6,F41 | Phòng tiêu chảy do E coli ở heo | MRA-23 | CÔNG TY MERIAL |
Parvovax | Vi-rút vô hoạt | Phòng bệnh do parvovirus ở heo | MRA-24 | CÔNG TY MERIAL |
Eurican CHPL | Vi-rút carrê, parvo, adeno nhược độc; vi khuẩn L. canicola, L. icterohaemorragiae vô hoạt | Phòng carré, bệnh do Adenovirus do parvovirus, do leptospira | MRA-27 | CÔNG TY MERIAL |
Eurican CHPLR | Vi-rút carrê ,parvo, adeno nhược độc; vi khuẩn L. canicola, L. icterohaemorragiae vô hoạt; virút dại vô hoạt | Phòng carré, bệnh do parvovirus, do Adenovirus, do leptosira và bệnh dại | MRA-28 | CÔNG TY MERIAL |
Rabisin | Virus Dại vô hoạt | Phòng bệnh Dại | MRA-31 | CÔNG TY MERIAL |
Aftovax | Kháng nguyên LMLM đa type O, A, Asia1 | Phòng bệnh Lở mồm long móng cho trâu, bò | MRA-32 | CÔNG TY MERIAL |
Rhiniffa T | Vi khuẩn Bordetella bronchiseptica vô hoạt | Phòng bệnh viêm teo mũi truyền nhiễm ở heo | MRA-35 | CÔNG TY MERIAL |
Diftosec | Vi-rút đậu gà, chủng DCEP25 | Phòng bệnh đậu gà và gà tây | MRA-36 | CÔNG TY MERIAL |
Gallimune 407 ND+ IB+ EDS+ ART | vi-rút viêm phế quản, hội chứng giảm đẻ, Niu-cát-xơn, sưng phù đầu vô hoạt. | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, dịch tả, hội chứng giảm đẻ và hội chứng sưng đầu ở gà | MRA-37 | CÔNG TY MERIAL |
Cryomarex HVT | Vi-rút nhược độc đông khô, chủng HVT FC 126 gà | Phòng bệnh Marek ở gà | MRA-39 | CÔNG TY MERIAL |
Marek's disease vaccine, Serotype 3, Live virus | Vi-rút nhược độc đông khô , chủng Rispen | Phòng bệnh Marek ở gà | MRA-39 | CÔNG TY MERIAL |
Cryomarex RISPENS+HVT | Vi-rút nhược độc đông khô chủng Rispen, HVT+ FC126 | Phòng bệnh Marek ở gà | MRA-39 | CÔNG TY MERIAL |
Suanovil 20 | Spiramycine | trị bệnh do vi khuẩn gr(+), Mycoplasma, cho trâu bò, cừu, dê, heo, gà. | MRA-45 | CÔNG TY MERIAL |
Imequyl 20% | Flumequine | Phòng, trị bệnh do vi khuẩn gr(-), gây cho gà, vịt, thỏ, bê, cừu, heo. | MRA-49 | CÔNG TY MERIAL |
Dovenix | Nitroxynil | Diệt sán lá gan, giun tròn ở các loài thú | MRA-60 | CÔNG TY MERIAL |
Tripamydium-Samorin | Chlorhydrat chlorur isométamidium | Phòng và trị bệnh do Tripanosoma ở trâu, bò, lạc đà, ngựa, chó. | MRA-61 | CÔNG TY MERIAL |
Vitaperos | 12 vitamines | Bổ sung vitamin cho gia súc | MRA-62 | CÔNG TY MERIAL |
Hematopan B12 | Sodium cacodylate | Trị suy nhược thiếu máu cho thú nhai lại, ngựa, heo, chó, mèo | MRA-63 | CÔNG TY MERIAL |
Frontline spray | Fipronil | Diệt ngoại ký sinh cho chó mèo | MRA-64 | CÔNG TY MERIAL |
Heparenol | Sorbitol, Chlorur cholin, Lysine HCL | Tăng cường chức năng gan, lợi tiểu, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. | MRA-94 | CÔNG TY MERIAL |
Vaxiduk | Vi-rút dịch tả chủng Jansen | Phòng bệnh dịch tả vịt | MRA-98 | CÔNG TY MERIAL |
Biodyl | Cyanocobalamin, Selenit, ATP | Điều trị các rối loạn cơ cho tất cả các loài vật. | MRA-109 | CÔNG TY MERIAL |
Iodavic | Iodine | Thuốc sát trùng chuồng trại, kho tàng, dụng cụ, nước uống | MRA-146 | CÔNG TY MERIAL |
Prophyl 75 | Phenol tổng hợp | Thuốc sát trùng và khử mùi, đa dụng | MRA-147 | CÔNG TY MERIAL |
Phosretic | Ethanol B, axít aminophosphoric | Phòng và chữa trị các bệnh có liên quan đến gan và thận | MRA-152 | CÔNG TY MERIAL |
Trisulmix poudre | Sulphadimethoxine-Trimethoprime | Phòng và trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimethoxin và Trimethoprime | MRA-154 | CÔNG TY MERIAL |
Aftopor/BOV | Kháng nguyên LMLM đơn type O (O Manisa, O3039, O Philipine) | Phòng bệnh Lở mồm long móng cho trâu, bò | MRA-157 | CÔNG TY MERIAL |
Avinew | Kháng nguyên Vi-rút Niu-cát-xơn, chủng VG/GA | Phòng bệnh Niu-cát-xơn ở gia cầm | MRA-158 | CÔNG TY MERIAL |
IBD Blen | Vi-rút | Phòng bệnh gumboro cho gà | MRA-159 | CÔNG TY MERIAL |
Pestiffa | K. nguyên virus dịch tả lợn | Phòng bệnh dịch tả heo | MRA-160 | CÔNG TY MERIAL |
Aureomycine | Chlortetracycline | Phòng bệnh viêm tử cung ở bò | MRA-164 | CÔNG TY MERIAL |
Ketofen 10% | Ketoprofene | Kháng viêm | MRA-165 | CÔNG TY MERIAL |
Gallimune ND | Kháng nguyên vi-rút Niu-cát-xơn vô hoạt | Phòng bệnh Niu-cát-xơn | MRA-166 | CÔNG TY MERIAL |
Akipor 6.3 | chủng gE-Bartha | Phòng bệnh giả dại ở heo | MRA-169 | CÔNG TY MERIAL |
Hyoresp | Kháng nguyên Mycoplasma hyopneumonia vô hoạt | Phòng bệnh viêm phổi địa phương ở heo | MRA-173 | CÔNG TY MERIAL |
Heartgard Plus Chewables | Ivermectin/ pyrantel | Phòng bệnh giun tim, phòng trị các loại giun đũa, giun móc | MRA-174 | CÔNG TY MERIAL |
Ivomec Premix | Ivermectin | Phòng trị nội ký sinh trùng | MRA-175 | CÔNG TY MERIAL |
Frontline spot on cat | Fipronil | Diệt ngoại ký sinh trùng ở mèo | MRA-178 | CÔNG TY MERIAL |
Frontline spot on dog | Fipronil | Diệt ngoại ký sinh trùng ở chó | MRA-179 | CÔNG TY MERIAL |
Eurican DHPPI2 (CHPPI2) | Kháng nguyên vi-rút carrê, Adeno virút, Parvo virút, Parainfluenza týp 2 | Phòng bệnh carré, do Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ2 | MRA-180 | CÔNG TY MERIAL |
Eurican DHPPI 2-L (CHPPI2-L) | Kháng nguyên vi-rút carrê, Adenovirút, Parvovirút, Parainfluenza týp 2 và vi khuẩn L.canicola; L. icterohaemorhagiae vô hoạt | Phòng bệnh carré, bệnh do Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ 2 và Leptospira | MRA-181 | CÔNG TY MERIAL |
Eurican DHPPI 2-LR (CHPPI2-LR) | Kháng nguyên vi-rút carré, Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ 2 sống đông khô và L. canicola, L.icterohaemorhagiae | Phòng bệnh carré, bệnh do Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ 2 và Leptospira và bệnh dại | MRA-182 | CÔNG TY MERIAL |
Gallimune 503 ND+IB+EDS+IC2 | Kháng nguyên vi-rút Niu-cát-xơn, viêm phế quản, giảm đẻ và coryza vô hoạt | Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm, hội chứng giảm đẻ và Cory za | MRA-183 | CÔNG TY MERIAL |
Gallivac IB 88 Neo | chủng CR88121 | Phòng viêm phế quản truyền nhiễm | MRA-184 | CÔNG TY MERIAL |
Amprol 12% | Amprolium | Phòng và trị bệnh cầu trùng gia cầm | MRA-189 | CÔNG TY MERIAL |
Gallimune SE | vk Salmonella vô hoạt | Phòng viêm ruột do Salmonella trên gà | MRA-192 | CÔNG TY MERIAL |
Nebutol | Alkyl dimethyl benzyl ammonium chloride, Glutaraldehyde | Thuốc sát trùng | MRA-193 | CÔNG TY MERIAL |
Vermizol L | Levamisol HCL; Sodium metabisulphite | Thuốc diệt nội ký sinh | MRA-194 | CÔNG TY MERIAL |
Fronline Plus for Cats | Fipronil; S-methoprene | Diệt bọ chét và ve trên mèo | MRA-198 | CÔNG TY MERIAL |
Fronline Plus for Dogs | Fipronil; S-methoprene | Diệt bọ chét và ve trên chó | MRA-199 | CÔNG TY MERIAL |
Immiticide | Melarsomine Dihydrochloride | Điều trị bệnh giun tim ở chó | MRA-200 | CÔNG TY MERIAL |
Recombitek® C6/CV | Vi rút nhược độc Carre, Adeno, Corona, Parvo, Parainfluenza , vi khuẩn L. canicola, L.icterohaemorrhagiae | Phòng bệnh do vi rút Carre, Adeno, Corona, Parvo, Parainfluenza và vi khuẩn Leptospira canicola L.icterohaemorrhagiae cho chó. | MRA-201 | CÔNG TY MERIAL |
Primodog | Vi rút Parvo nhược độc | Phòng bệnh do Parvovirus cho chó. | MRA-202 | CÔNG TY MERIAL |
Gallivac AE | Kháng nguyên vi rut Encephalomyelitis | Phòng bệnh viêm não tuỷ truyền nhiễm trên gà | MRA-203 | CÔNG TY MERIAL |
Aftopor monovalent | Kháng nguyên LMLM vô hoạt đơn type A ( A22 Iraq, A May 97) | Phòng bệnh LMLM cho heo và thú nhai lại | MRA-204 | CÔNG TY MERIAL |
Aftopor bivalent | Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O( O Manisa và O 3039), A(A22 Iraq, A May 97) | Phòng bệnh LMLM cho heo và thú nhai lại | MRA-205 | CÔNG TY MERIAL |
Aftopor trivalent | Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O (O Manisa và O 3039), A(A22 Iraq, A Malaysia 97), Asian 1(Asian 1 Shamir) | Phòng bệnh LMLM cho heo và thú nhai lại | MRA-206 | CÔNG TY MERIAL |
Aftovaxpur trivalent | Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O(O Manisa và O 3039), A(A22 Iraq, A Malaysia 97), Asian 1(Asian 1 Shamir) | Phòng bệnh LMLM cho thú nhai lại | MRA-207 | CÔNG TY MERIAL |
Circovac | Circovirus type 2 | Phòng bệnh do Circovirus type 2 gây gầy còm sau cai sữa trên heo | MRA-209 | CÔNG TY MERIAL |
Imalgène® 1000 | Ketamin, Chlorobutanol | Gây mê trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm. | MRA-210 | CÔNG TY MERIAL |
Sprintvac MH | Mycoplasma hyopneumoniae vô hoạt nhũ dầu | Phòng bệnh viêm phổi do Mycoplasma hyopneumoniae gây ra ở lợn 3 tuần tuổi | MRA-211 | CÔNG TY MERIAL |
Vaxxitek HVT+IBD | Virus tái tổ hợp Gumboro trên véc tơ Marek | Phòng bệnh Gumboro và Marek trên gà | MRA-212 | CÔNG TY MERIAL |
HB1 Mass Blen TM | Newcastle B1. IB Mass | Phòng bệnh Newcastle và viêm phế quản truyền nhiễm trên gà | MRA-213 | CÔNG TY MERIAL |
GallivacTMAE+FP | Virus viêm não tủy truyền nhiễm; virus bệnh đậu gà. | Phòng bệnh viêm não tủy truyền nhiễm và bệnh đậu trên gà. | MRA-214 | CÔNG TY MERIAL |
Cefanil | Ceftiofur HCL | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò, heo. Viêm thối móng trên bê. Viêm tử cung cấp tính trên trâu, bò. | MRA-215 | CÔNG TY MERIAL |
Marek’s Disease Vaccine, Serotype1&3, live virus | Vi-rút nhược độc đông khô chủng Rispen, HVT+ FC126 | Phòng bệnh Marek trên gà | MRA-218 | CÔNG TY MERIAL |
Bigopest | Virus IB vô hoạt chủng Mass 41; Virus Newcastle vô hoạt dòng Ulster 2C; Virus IBD vô hoạt chủng VNJO | Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm, bệnh Gumboro trên gà. | MRA-219 | CÔNG TY MERIAL |
Previcox® | Firocoxib | Giảm đau, giảm viêm trên chó. | MRA-220 | CÔNG TY MERIAL |
Zactran | Gamithromycine | Trị nhiễm khuẩn hô hấp trên trâu, bò, heo. | MRA-221 | CÔNG TY MERIAL |
NexGard | Afoxolaner | Phòng và trị ve và bọ chét trên chó. | MRA-222 | CÔNG TY MERIAL |
Cofamox 15 LA | Amoxicillin trihydrate | Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò. | MRA-223 | CÔNG TY MERIAL |
Cofamox 20 | Amoxicillin | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxilin | MRA-225 | CÔNG TY MERIAL |
CRD 92 | Spiramycin, Trimethoprim. | Phòng và trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Spiramycin và Trimethoprim | MRA-226 | CÔNG TY MERIAL |
Cofacoli Solution | Colistin | Phòng và trị bệnh đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với colistin. | MRA-227 | CÔNG TY MERIAL |
Virgocilline | Colistin sulphate, Methylpara hydroxybenzoate Propyl parahydroxybenzoat | Điều trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin | MRA-228 | CÔNG TY MERIAL |
Super Layer | Oxytetracycline, Vit A,D3,E, K3, B2, B12, Ca, VitPP, Methionine, Lysine | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với oxytetracycline. Bệnh đường tiêu hóa, hô hấp có liên quan đến stress. | MRA-229 | CÔNG TY MERIAL |
Genixine | Flunixin meglumine | Kháng viêm, giảm đau; điều trị bệnh cơ xương trên trâu, bò, Ngựa; Giảm sốt, trị hội chứng MMA trên heo | MRA-230 | CÔNG TY MERIAL |
Trisulmix liquide | Sulfadimethoxine-Trimethoprime | Phòng trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimethoxine và Trimethoprime | MRA-231 | CÔNG TY MERIAL |
RONAXAN concentré 20% | Doxycycline | Phòng trị bệnh đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline | MRA-234 | CÔNG TY MERIAL |
Polystrongle poudre orale | Levamisole | Phòng và trị bệnh do các loại giun tròn nhạy cảm với Levamisol. | MRA-235 | CÔNG TY MERIAL |
Ampidexalone | Ampicilline, Colistine, dexa | Phòng, trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicilline và Colistin | MRA-236 | CÔNG TY MERIAL |
Remacycline L.A | Oxytetracycline | Phòng trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline | MRA-237 | CÔNG TY MERIAL |
Ronaxan PS 5% | Doxycycline | Phòng trị bệnh đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline | MRA-238 | CÔNG TY MERIAL |
Oligoselen Vittamin E | Sodium selenite, Vit E | Bổ sung Vitamine E và Selenium | MRA-239 | CÔNG TY MERIAL |
Trisulmix injectable | Sulphadimethoxine-Trimethoprime | Phòng, trị bệnh gây ra do các vi khuẩn nhạy cảm với Spiramycine và Trimethoprim | MRA-240 | CÔNG TY MERIAL |
Broadline®spot-on solution | Fipronil; S-methoprene; Eprinomectin; Praziquantel | Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng trên mèo. | MRA-245 | CÔNG TY MERIAL |
NexGard Spectra | Afoxolaner; Milbermycin oxime | Tri bọ chét, ve, giun tim và giun tròn trên chó. | MRA-246 | CÔNG TY MERIAL |
LONGRANGE® | Eprinomectin | Trị nội và ngoại ký sinh trùng trên trâu bò. | MRA-247 | CÔNG TY MERIAL |
CEFOVET®HL | Cefazolin | Phòng và trị bệnh viêm vú trên bò và cừu trong giai đoạn khô . | MRA-248 | CÔNG TY MERIAL |
CEFOVET® | Cefazolin | Phòng và trị bệnh viêm vú trên bò trong giai đoạn khai thác sữa. | MRA-249 | CÔNG TY MERIAL |
BUTACOF 5 | Buparvaquone | Phòng và trị các bệnh thê lê trùng trên trâu bò. | MRA-250 | CÔNG TY MERIAL |
RONAXAN 500 MG/G | Doxycycline (hyclate) | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, heo, gia cầm. | MRA-251 | CÔNG TY MERIAL |
Gallivac Reo | Virus gây bệnh viêm khớp chủng S113 | Phòng bệnh viêm khớp trên gà | MRA-253 | CÔNG TY MERIAL |
GALLIMUNE ND DAY OLD | Newcastle Disease virus (strain Ulster2C), inactivated | Phòng bệnh Newcastle trên gà. | MRA-254 | CÔNG TY MERIAL |
Recombitek®C4 | Virus nhược độc carre, adeno, parvo, parainfluenza. | Phòng bệnh do virus Carre, Adeno, Parvo, Parainfluenza trên chó. | MRA-254 | CÔNG TY MERIAL |
BDA Blen | Virus Gumboro, chủng 2512; Kháng huyết thanh kháng virus gây bệnh Gumboro | Phòng bệnh Gumboro trên gà. | MRA-255 | CÔNG TY MERIAL |
STERILE DILUENT | Potassium phosphate monobasic (KH2PO4) | Nước pha dành cho vắc xin phòng bệnh Marek. | MRA-256 | CÔNG TY MERIAL |
Mistral | CaCO3, MgCO3 | Hút ẩm, sát trùng chuồng nuôi và giữ ấm cho gia súc, gia cầm non | OLMIX-1 | CÔNG TY OLMIX LE LINTAN |
Veriben | Diminazene aceturate | Trị ký sinh trùng đường máu | SNF-20 | CÔNG TY CEVA |
Ampisur | Ampicillin, Colistin, | Phòng và trị bệnh đường hô hấp | SNF-22 | CÔNG TY CEVA |
Tenaline® 20% L.A. | Oxytetracycline, | Phòng, trị viêm nhiễm đường hô hấp | SNF-36 | CÔNG TY CEVA |
Cevac ND-IB K | Kháng nguyên virus dịch tả gà-viêm phế quản truyền nhiễm gà | Phòng bệnh dịch tả-viêm phế quản gà | SNF-47 | CÔNG TY CEVA |
Cevac ND IB EDS K | Kháng nguyên virus dịch tả-viêm phế quản truyền nhiễm gà-hội chứng giảm đẻ | Phòng bệnh dịch tả-viêm phế quản gà-hội chứng giảm đẻ | SNF-48 | CÔNG TY CEVA |
Cevac ND IB IBD EDS K | Kháng nguyên virus dịch tả gà-viêm phế quản truyền nhiễm gà- bệnh Gumboro-hội chứng giảm đẻ | Phòng bệnh dịch tả-viêm phế quản- bệnh Gumboro-hội chứng giảm đẻ | SNF-50 | CÔNG TY CEVA |
Cevac New K | Kháng nguyên Newcastle vô hoạt | Phòng bệnh dịch tả gà | SNF-60 | CÔNG TY CEVA |
Cevac Gumbo L | Kháng nguyên virus Gumboro, chủng LIBDV | Phòng bệnh Gumboro | SNF-62 | CÔNG TY CEVA |
Cevac Bron 120 L | Kháng nguyên virus viêm phế quản, chủng H120 | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm gà | SNF-64 | CÔNG TY CEVA |
Cevac LT L | Kháng nguyên virus viêm thanh khí quản | Phòng bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm gà | SNF-69 | CÔNG TY CEVA |
Cevac IBD L | Kháng nguyên virus Gumboro Chủng 2512 | Phòng bệnh Gumboro | SNF-70 | CÔNG TY CEVA |
Cevac New L | Kháng nguyên virus Newcastle chủng Lasota | Phòng bệnh Newcastle | SNF-72 | CÔNG TY CEVA |
Cevac BI L | Kháng nguyên virus Newcastle chủng Lasota, virus phòng bệnh viêm phế quản chủng B48 | Phòng bệnh Newcastle và viêm khí quản truyền nhiễm gà | SNF-73 | CÔNG TY CEVA |
Cevac UNI L | Kháng nguyên virus Newcastle, chủng hitchner B1 | Phòng bệnh Newcastle | SNF-74 | CÔNG TY CEVA |
Cevac Mass L | Kháng nguyên virus gây viêm phế quản , chủng B48 | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm gà | SNF-75 | CÔNG TY CEVA |
Cevac FP L | Virus phòng bệnh viêm đậu gà | Phòng bệnh đậu gà | SNF-76 | CÔNG TY CEVA |
Vetrimoxin L.A | Amoxicillin | Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin | SNF-77 | CÔNG TY CEVA |
Nembutal | Pentobarbitone sodium | Gây mê | SNF-79 | CÔNG TY CEVA |
Cevac ND-IB-IBD K | Kháng nguyên virus Newcastle chủng lasota, viêm phế quản truyền nhiễm chủng Massachusetts, Gumboro | Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm và Gumboro gà | SNF-80 | CÔNG TY CEVA |
Cevac Vitapest L | Virus Newcasle arirulent, chủng NDV 6/10 | Phòng bệnh Newcastle | SNF-81 | CÔNG TY CEVA |
Vetrimoxin® 50 Matrix | Amoxicillin trihydrate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu, viêm vú, viêm tử cung | SNF-86 | CÔNG TY CEVA |
Cevac Broiler ND K | Chủng virus Newcastle vô hoạt NDV-SZ Lasota | Phòng Newcastle trên gà | SNF-87 | CÔNG TY CEVA |
Cevac Transmune | Infectious Bursal Disease virus chủng Winterfield 2512, G-61 | Phòng Gumboro trên gà | SNF-88 | CÔNG TY CEVA |
Cevac Vitabron L | Newcastle disease virus strain PHY.LMV.42, Infectious Bronchitis virus | Phòng Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm trên gà | SNF-89 | CÔNG TY CEVA |
Cevac IBD K | Kháng nguyên virus Gumboro | Phòng bệnh Gumboro | SNF-46 | CÔNG TY CEVA |
Cevac ND EDS K | Kháng nguyên virus dịch tả gà-hội chứng giảm đẻ | Phòng bệnh dịch tả gà, hội chứng giảm đẻ | SNF-49 | CÔNG TY CEVA |
Aujecpig K | Kháng nguyên Aujeszky vô hoạt | Phòng bệnh Aujeszky | SNF-51 | CÔNG TY CEVA |
Coglapest | Kháng nguyên virus dịch tả heo, chủng Thiverval | Phòng dịch tả heo | SNF-52 | CÔNG TY CEVA |
Kapevac | Kháng nguyên virus dịch tả vịt | Phòng dịch tả vịt | SNF-53 | CÔNG TY CEVA |
Cevamune | Sodium thiosulphate(Na2S2O3) | nước pha vắc xin cho gà uống. | SNF-82 | CÔNG TY CEVA |
Virakil | Alkyl dimethyl benzyldimethyl ammonium chloride, Glutaraldehyde | Sát trùng chuồng trại | SNF-83 | CÔNG TY CEVA |
Coglapix® | Actinobacillus pleuropneumoniae chủng NT3, PO, U3, B4, Sz-II | Phòng viêm phổi màng phổi trên heo gây ra bởi Actinobacillus pleuropneumoniae (APP). | SNF-90 | CÔNG TY CEVA |
Cevac® Corymune 4 K | Avibacterium paragallinarum type A, B, C; Salmonella enteridis | Phòng sổ mũi do Avibacterium paragallinarum và Salmonella enteridis trên gà | SNF-91 | CÔNG TY CEVA |
Cevac® Corymune 7 K | Newcastle chủng NDV-“SZ”Lasota, virus viêm nhiễm phế quản chủng “M-41”, virus gây hội chứng giảm đẻ 76, chủng “B8/78”, Avibacterium paragallinarum type A, B, C; Salmonella enteridis | Phòng bệnh sổ mũi nhiễm khuẩn, nhiễm Salmonella enteridis, ND, IB và EDS trên gà | SNF-92 | CÔNG TY CEVA |
Fertipig® | Equine Serum Gonadotrophin (PMSG); Chorionic Gonadotrophin (HCG) | Gây động dục và rụng trứng trên heo. | SNF-93 | CÔNG TY CEVA |
Hyogen | Mycoplasma hyopneumoniae vô hoạt nhũ dầu | Phòng bệnh viêm phổi địa phương (suyễn) do Mycoplasma hyopneumoniae trên lợn | SNF-94 | CÔNG TY CEVA |
ENZAPROST T | Dinoprost | Kích đẻ, gây động dục trên bò, lợn. | SNF-95 | CÔNG TY CEVA |
ALTRESYN | Altrenogest | Gây động dục đồng loạt trên heo | SNF-96 | CÔNG TY CEVA |
Cevazuril | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên heo con | SNF-97 | CÔNG TY CEVA |
Auphyl plus | Vi rút bệnh giả dại( Aujeszky’s) nhược độc, gE(-), chủng MNC+/10a | Phòng bệnh giả dại(Aujeszky) trên lợn. | SNF-98 | CÔNG TY CEVA |
Colivet Solution | Colistine sulphate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên bê, nghé, cừu con, heo con và gia cầm | SNF-99 | CÔNG TY CEVA |
MARBOX | Marbofloxacine | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm vú trên trâu bò và hội chứng viêm vú viêm tử cung trên heo nái. | SNF-100 | CÔNG TY CEVA |
FLORKEM | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, heo. | SNF-101 | CÔNG TY CEVA |
Cevaxel®-RTU | Ceftiofur (hydrochloride) | Trị tụ huyết trùng, bệnh hà móng-thối móng, viêm tử cung cấp tính sau sinh do E. coli, Arcanobacterium pyogenes trên gia súc, heo | SNF-103 | CÔNG TY CEVA |
VELACTIS | Cabergoline | Giảm tiết sữa lúc cai sữa, phòng nhiễm khuẩn mới trong giai đoạn cai sữa; giảm đau và khó chịu cho trâu, bò | SNF-104 | CÔNG TY CEVA |
MICLOZAN 200 | Tilmicosin phoshate | Trị viêm phổi ở lợn gây ra bởi Actinobacillus pleuropneumoniae, Mycoplasma hyopneumoniae và Pasteurella multocida nhạy cảm với tilmicosin | SNF-102 | CÔNG TY CEVA |
Cevac IBird | Live attenuated IB virus, chủng 1/96 | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm cho gà | SNF-105 | CÔNG TY CEVA |
Cevac® NB L | Avian infectious bronchitis virus, chủng Massachusetts type B-48; Newcastle disease virus, chủng Lasota | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm và Newcastle trên gà | SNF-106 | CÔNG TY CEVA |
PRACETAM 10% Premix | Paracetamol | Hạ sốt trên heo | SNF-107 | CÔNG TY CEVA |
PRACETAM 20% Oral Solution | Paracetamol | Hạ sốt trên heo | SNF-108 | CÔNG TY CEVA |
Vigosine | L-Carnitine; Sorbitol; Magnesium sulfate | Giảm stress do cai sữa, sốc nhiệt, dùng trong giai đoạn phát triển quan trọng trên trâu bò, heo, ngựa, cừu, gia cầm | SNF-109 | CÔNG TY CEVA |
Vectormune® ND | Live, vector turkey herpes virus (HVT) inserted F gene Newcastle disease virus (NDV) | Phòng bệnh Marek, Newcastle trên gà | SNF-110 | CÔNG TY CEVA |
Cevac Coryza 3 Gel | Avibacterium paragallinarum serotype A; B; C | Phòng bệnh coryza trên gà | SNF-111 | CÔNG TY CEVA |
PRACETAM 40% Oral Solution | Paracetamol | Hạ sốt trên heo. | SNF-112 | CÔNG TY CEVA |
Gleptosil Solution for injection | Iron (as gleptoferron complex) | Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt trên heo con | SNF-113 | CÔNG TY CEVA |
EPRECIS | Eprinomectin | Trị nội, ngoại ký sinh trùng nhạy cảm với Eprinomectin trên gia súc | SNF-114 | CÔNG TY CEVA |
Septotryl Inj | Sulpha methoxypyridazine, Trimethoprim | Trị bệnh gây ra bởi những vi khuẩn nhạy cảm với S. methoxypyridazine, Trimethoprim | VQ-3 | CÔNG TY VETOQUINOL |
Fercobsang Inj | Amonium ferrous citrate, Vitamine B complex | Trị thiếu máu, rối loạn tăng trưởng, phục hồi thú sau sinh hoặc thú bệnh | VQ-5 | CÔNG TY VETOQUINOL |
Avemix No 150 | Sulphamethoxypyridazine, Trimethoprim | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với S. methoxypyridazine, Trimethoprim | VQ-11 | CÔNG TY VETOQUINOL |
Longamox | Amoxicillin | Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin | VQ-15 | CÔNG TY VETOQUINOL |
Marbocyl 2% | Marbofloxacin | Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Marbofloxacin | VQ-18 | CÔNG TY VETOQUINOL |
Marbocyl 10% | Marbofloxacin | Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Marbofloxacin | VQ-19 | CÔNG TY VETOQUINOL |
Theracalcium | Calcium Gluconate, Calcium Glucoheptonate | Bổ sung calcium | VQ-28 | CÔNG TY VETOQUINOL |
Oridermyl | Neomycin sulphate, Nystatine, Permethrin, Triamcinolone acetonide | Điều trị bệnh nấm tai, các bệnh nhiễm trùng tai | VQ-27 | CÔNG TY VETOQUINOL |
Sangavet | Diminazene diaceturate, Vitamine B12, Antipyrin | Điều trị ký sinh trùng đường máu trên trâu bò dê cừu | VQ-29 | CÔNG TY VETOQUINOL |
Phenylarthrite injectable | Phenylbutazone | Kháng viêm, giảm đau, giảm sốt | VQ-30 | CÔNG TY VETOQUINOL |
Tolfedine CS | Tolfenamic acid | Kháng viêm, giảm đau, giảm sốt | VQ-31 | CÔNG TY VETOQUINOL |
Bac MP | Colistin sulphate | Trị bệnh đường ruột trên heo, gia cầm. | VQ-43 | CÔNG TY VETOQUINOL |
Phosphonortonic 20% | Toldimfos (sodium trihydrate) | Ngăn ngừa và điều trị thiếu hụt Phospho cho gia súc, cừu, dê, ngựa, heo, chó, mèo | VQ-48 | CÔNG TY VETOQUINOL |
Forcyl | Marbofloxacin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, đường ruột, đường tiết niệu,chứng viêm tử cung,viêm vú, mất sữa trên gia súc, lợn | VQ-49 | CÔNG TY VETOQUINOL |
Multibio | Colistin | Phòng, trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, MMA, bại huyết | VB-6 | CÔNG TY VIRBAC |
Fleadom | 0,0-diethyl 0-2-isopropyl-4-methyl-6-pyrimidyl thiophosphate | Diệt bọ chét cho chó, mèo | VB-11 | CÔNG TY VIRBAC |
Shotapen LA | Penicillin G, Dihydro streptomycin | Phòng và trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, MMA, nhiễm trùng huyết | VB-15 | CÔNG TY VIRBAC |
Zoletil 50 | Tiletamine base, Zolazepam | Gây mê trong thú y | VB-22 | CÔNG TY VIRBAC |
Canigen DHA2PPi/L | Canine distemper live virus, Canine contagious live virus, Canine parvovirus live virus, Canine parainfluenza live virus, Leptospira inactived | Phòng các bệnh truyền nhiễm trên chó | VB-24 | CÔNG TY VIRBAC |
Rabigen-Mono | Rabies virus, chủng PV 12 | Phòng bệnh dại chó mèo | VB-28 | CÔNG TY VIRBAC |
Preventic | Amitraz | Phòng và trị ve cho chó | VB-38 | CÔNG TY VIRBAC |
Virbamec® LA | Ivermectin | Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng | VB-48 | CÔNG TY VIRBAC |
Maxflor L.A | Florfenicol | Trị viêm nhiễm đường hô hấp, tiêu chảy do E.coli, Salmonella | VB-49 | CÔNG TY VIRBAC |
Citius 5% | Ceftiofur chlohidrate | Trị viêm nhiễm đường hô hấp ở lợn và bò | VB-51 | CÔNG TY VIRBAC |
Amphoprim bolus | Sulpha methoxypyridazine, Trimethoprim | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulphamethoxypyridazine, Trimethoprim gây ra cho bê | VB-52 | CÔNG TY VIRBAC |
Calci-delice | Calci gluconate monohydrate, Cal. hydrogen phosphate dihydrate, Cal. carbonate, Cal. floride, Vitamin D3 | Phòng, trị bệnh do thiếu Calci, Phospho, Fluor và Vitamin D3 | VB-53 | CÔNG TY VIRBAC |
Epi-Otic | Salicyclic acid, Lactic acid | Sát trùng, làm khô ráo tai chó, mèo. | VB-56 | CÔNG TY VIRBAC |
Fortius L.A | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá, niệu dục, nhiễm trùng máu, viêm da, viêm tuyến vú trên bò, dê, cừu, lợn. | VB-57 | CÔNG TY VIRBAC |
Endogard® 10 | Febantel, Pyrantel, Praziquantel, Ivermectin | Trị giun tròn, sán giây và ký sinh trùng máu trên chó. | VB-58 | CÔNG TY VIRBAC |
Shotcox | Toltrazuril | Phòng và trị bệnh cầu trùng gà | VB-59 | CÔNG TY VIRBAC |
Dexoryl | Gentamycin sulfate, Dexamethasone acetate, Thiabendazole | Trị viêm tai ngoài trên chó, mèo. | VB-60 | CÔNG TY VIRBAC |
Pyoderm ® | Chlorhexidine digluconate, Lactic acid, Chitosanide, L-Rhamnose, D-Galactose, D-Mannose, Cocamidopropyl betaine, Microcapsules, Lauryl glucoside | Dầu tắm gội dành cho chó mèo. Làm sạch lông, mượt lông, khử mùi. | VB-64 | CÔNG TY VIRBAC |
Virbagest | Altrenogest | Lên giống đồng loạt cho heo nái | VB-67 | CÔNG TY VIRBAC |
2S | Sulfadimidine, Spriamycine | Trị các bệnh gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Spiramycin và Sulfadimidine ở bê, heo và gia cầm | BIOVE-1 | CÔNG TY LABORATORIES BIOVÉ |
Arthricidine | Phenylbutazone | Trị nhiễm trùng, viêm khớp, thấp khớp, viêm cơ tim,… | BIOVE-2 | CÔNG TY LABORATORIES BIOVÉ |
Biorepas | Colistin | Trị bệnh do VK nhạy cảm với Colistin | BIOVE-3 | CÔNG TY LABORATORIES BIOVÉ |
Bioveine Gluconate de Calcium | Calcium, Magnesium | Phòng và trị các bệnh do thiếu Calcium, Magnesium | BIOVE-4 | CÔNG TY LABORATORIES BIOVÉ |
Colampi I | Amoxicillin, Colistin | Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin, Ampicillin | BIOVE-5 | CÔNG TY LABORATORIES BIOVÉ |
Inoxyl Soluble powder | Oxolinic acid | Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxolinic acid | BIOVE-6 | CÔNG TY LABORATORIES BIOVÉ |
Neoxyne | Neomycin, Oxytetracycline | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline và Neomycine ở tray, bò, bê, cừu, heo và gia cầm | BIOVE-8 | CÔNG TY LABORATORIES BIOVÉ |
Polyviteda | Vitamin A, D3, E, B1, B6, C, K3, PP | Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin | BIOVE-10 | CÔNG TY LABORATORIES BIOVÉ |
Biocytocine | Oxytocine | Kích thích hocmon dục đẻ | BIOVE-11 | CÔNG TY LABORATORIES BIOVÉ |
Dextropirine 50 | Acetyl Salicylic acid | Tác dụng hạ sốt bê | BIOVE-13 | CÔNG TY LABORATORIES BIOVÉ |
Mammitel | Colistin, Cloxacillin | Điều trị viêm vú, sưng vú | BIOVE-14 | CÔNG TY LABORATORIES BIOVÉ |
Bioveine Calcium G.M.C Inj | Calcium, Magnesium | Phòng và trị các bệnh do thiếu Calcium, Magnesium | BIOVE-15 | CÔNG TY LABORATORIES BIOVÉ |
Acti coli B | Colistin | Điều trị các bệnh đường tiêu hóa, tiêu chảy | BIOVE-18 | CÔNG TY LABORATORIES BIOVÉ |
Colampi B | Amoxicillin, Colistin | Trị viêm phế quản, các bệnh đường hô hấp và tiêu chảy ở trâu, bò, heo. | BIOVE-19 | CÔNG TY LABORATORIES BIOVÉ |
Primazine | Sulfamethoxypyridazine | Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfamethoxypyridazine | BIOVE-21 | CÔNG TY LABORATORIES BIOVÉ |
Acti Tetra B | Oxytetracycline | Chống nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa và sưng mũi | BIOVE-22 | CÔNG TY LABORATORIES BIOVÉ |
Trivitase | Vitamin A, D3, E | Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin A, D, E | BIOVE-23 | CÔNG TY LABORATORIES BIOVÉ |
Diclacox | Diclazuril | Trị cầu trùng gà. | BIOVE-25 | CÔNG TY LABORATORIES BIOVÉ |
Anticox | Sulfadimidin Na, Diaveridin | Trị cầu trùng trên bê, cừu, gia cầm. | BIOVE-26 | CÔNG TY LABORATORIES BIOVÉ |
TH4+ | Amonium bậc 4; Glutaraldehyde | Thuốc sát trùng | SGV-1 | CÔNG TY THESEO SAS |
TH5 | Alkyl (C12-16) dimethybenzyl ammonium chloride; Glutaraldehyde | Diệt vi khuẩn, virus, nấm. Khử trùng chuồng trai, thiết bị chăn nuôi, phương tiện vận chuyển gia súc, gia cầm | SGV-2 | CÔNG TY THESEO SAS |
Dermasept Film | Ortho phenyl phenol; glycerin; isopropyl Alcohol | Vệ sinh vú trước, sau khi vắt sữa | LCE-2 | CÔNG TY LABORATORIES CEETAL |
Dermasept Extra | Ortho phenyl phenol; glycerin; isopropyl Alcohol; Vaseline, food contact pigment | Vệ sinh vú trước, sau khi vắt sữa | LCE-3 | CÔNG TY LABORATORIES CEETAL |
Biocet Dry | Khaolin, Ascophyllum, clay, Yucca Schidigera, Eucalyptus Essential Oil, Orange Essential Oil | Sát trùng ngoài da cho lợn con | LCE-4 | CÔNG TY LABORATORIES CEETAL |
Agrigerm 1510 | Didecyl dimethyl ammoniumchloride;Alkyldimethylbenzyl ammonium; Glutaradehyde | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi | LCE-5 | CÔNG TY LABORATORIES CEETAL |
Abreuval Tablets | Citric acid, Sodium percarbonate, PHMB | Xử lý nước uống dùng cho trâu, bò, lợn, gia cầm, thỏ. | LCE-6 | CÔNG TY LABORATORIES CEETAL |
Biaverm | Niclosamide, Levamisole hydrochlorate | Thuốc tẩy giun và sán | BA-02 | CÔNG TY LABORATOIRE BIARD |
Biaprim Buvable | Sodium sulfadimethoxine, Trimethoprim | Phòng và trị bệnh tiêu chảy cho heo và gia cầm | BA-03 | CÔNG TY LABORATOIRE BIARD |
Sodibio | Ampicillin, Colistine, Dexamethasone | Trị các chứng viêm nhiễm cấp tính | BA-04 | CÔNG TY LABORATOIRE BIARD |
Pneumobiotique | Spiramycine, Oxytetracycline, | Phòng và trị các bệnh nhiễm khuẩn ở phổi | BA-05 | CÔNG TY LABORATOIRE BIARD |
Anthelminticide 15% | Levamisole hydrochlorate | Thuốc tẩy giun | BA-10 | CÔNG TY LABORATOIRE BIARD |
Biaminthic 5% | Levamisole hydrochlorate | Thuốc tẩy giun | BA-13 | CÔNG TY LABORATOIRE BIARD |
Sodiazot (Oral Sol) | L Lysine HCl, Sorbitol, chất chiết xuất từ thảo dược | Điều hòa gan | BA-16 | CÔNG TY LABORATOIRE BIARD |
Biamycine 20% | Oxytetracycline | Thuốc kháng sinh | BA-18 | CÔNG TY LABORATOIRE BIARD |
Sodicoc (Oral Sol) | Sodium sulfaquinoxaline, Pyrimethamine | Trị bệnh cầu trùng ở gia cầm và thỏ | BA-19 | CÔNG TY LABORATOIRE BIARD |
Dexalone solution | Dexamethasone | Chống viêm, di ứng, shock trên trâu, bò, ngựa, heo. | COO-2 | CÔNG TY COOPHAVET |
Cofalysor | Fish hydrolysate, Benzyl alcohol | Giúp tăng cường trao đổi chất. | COO-3 | CÔNG TY COOPHAVET |
Cofamox 50 | Amoxicillin | Trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên gia cầm | COO-4 | CÔNG TY COOPHAVET |
Suanovil 50 | Spiramycine | Trị bệnh do vi khuẩn Gr(+), Mycoplasma, Pasteurella trên bê, heo, gà. | COO-5 | CÔNG TY COOPHAVET |
Ferro 2000 | Fe dextran | Phòng chứng thiếu máu trên heo con | COO-6 | CÔNG TY COOPHAVET |
Cofavit 500 | Vitamin A,D3,E | Phòng và trị chứng thiếu Vitamin A, D3,E ở trâu, bò, dê, cừu, heo, thỏ. | COO-7 | CÔNG TY COOPHAVET |
Cofacalcium | Calcium gluconate, magnesium hypophosphite | Phòng, trị thiếu can-xi và magnê trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, chó, mèo. | COO-8 | CÔNG TY COOPHAVET |
Oligoselen Vittamin E | Sodium selenite, Vit E | Bổ sung Vitamine E và Selenium | COO-95 | CÔNG TY COOPHAVET |
MILICOLI | Colistin | Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột | LFR-03 | CÔNG TY QALIAN |
TIAMISOL | Tiamulin | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Tiamulin trên heo, gia cầm | LFR-04 | CÔNG TY QALIAN |
TYLORAL | Tylosin | Trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm tylosin trên bê, heo, gia cầm. | LFR-06 | CÔNG TY QALIAN |
DOXORAL | Doxycycline (hyclate) | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên heo, gia cầm. | LFR-07 | CÔNG TY QALIAN |
LEVASOLE 20 | Levamisole | Trị giun tròn dạ dày -ruột, giun phối trên trâu, bò, cừu, heo, gia cầm | LFR-08 | CÔNG TY QALIAN |
TRIPURICIDE | Para Chloro Meta Cresol (Chloro-4-methyl-3-phenol); Chlorophene (2-Benzyl4chlorophenol) | Sát trùng chuồng trại chăn nuôi | LFR-10 | CÔNG TY QALIAN |
ENROSOL 10% | Enrofloxacin | Trị bệnh đường hô hấp trên gia cầm, thỏ. | LFR-05 | CÔNG TY HUVEPHARMA SA |
EXAKT | Didecyl Dimethyl Ammonium Chloride, Alkyl Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride, Glutaraldehyde | Sát trùng chuồng trại chăn nuôi | LFR-09 | CÔNG TY HUVEPHARMA SA |
VULKAN | Didecyl Dimethyl Ammonium Chloride; Alkyl Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride; Glutaraldehyde | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi | LMF-01 | CÔNG TY HUVEPHARMA SA |
Biostar 3.0 | Cynara scolymus, Eleutherococcus senticosus | Hỗ trợ phòng và trị bênh gan, mật, giảm stress, tăng sức đề kháng cho vật nuôi. | PHY-01 | CÔNG TY PHYTOSYNTHESE |
MAXILON+ | Arginine, Alanine, Glycine, Threonine, Serine, Glutamic acid, Isoleucine, Proline. | Phòng và trị bệnh do thiếu acid amin ở vật nuôi như còi, chậm lớn. | BCF-01 | CÔNG TY BRETAGNE CHIMIE FINE |
Draxxin® | Tulathromycin, Monothioglycerol | Phòng và trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, heo. | PFU-72 | CÔNG TY FAREVA AMBOISE |
TIAMVET 100 | Tiamulin hydrogen fumarate | Trị hồng lỵ trên heo | SNF-102 | CÔNG TY CEVA SALUTE ANIMALE S.P.A |
Gardal 10% | Glycerol, Benzoic acid, Potassium sorbate | Điều trị bệnh giun tròn, sán dây, giun phổi, sán lá ở trâu bò, cừu | GII-01 | CÔNG TY GELILINI INTERNATIONAL S.R.L |
Engemycin Spray | Oxytetracycline | Điều trị vết thương ở trâu bò, cừu và lợn do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline | GII-04 | CÔNG TY GELILINI INTERNATIONAL S.R.L |
Doxiphan Mix 100 | Doxycycline hyclate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, hội chứng MMA do vi khuẩn gây ra trên lợn. | IIT-01 | CÔNG TY LIVISTO S.A. DE C.V. |
MICROAMOX | Amoxicillin trihydrate | Điều trị nhiễm trùng đường hô hấp nhiễm trùng huyết ở lợn do các vi khuẩn nhạy cảm với amoxicillin gây ra. | IIT-02 | CÔNG TY LIVISTO S.A. DE C.V. |
STIMIXIN LIQUIDO | Colistin sulphate | Nhiễm khuẩn đường ruột do các vi khuẩn Gram âm gây ra. | IIT-03 | CÔNG TY LIVISTO S.A. DE C.V. |
TRIMETHOSULFA ORALE | Sulfadiazine, Trimethoprim | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên gia súc | IIT-04 | CÔNG TY LIVISTO S.A. DE C.V. |
OSSIBIOTIC 200 | Oxytetracyclin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, viêm tử cung, viêm vú, viêm xoang, viêm ống tiết niệu trên trâu, bò, lợn, cừu | IIT-05 | CÔNG TY LIVISTO S.A. DE C.V. |
TILOSINA 20% LIQUIDA TREI | Tylosin | Trị nhiễm khuẩn do Mycoplasma, viêm phổi trên lợn, gà | IIT-06 | CÔNG TY LIVISTO S.A. DE C.V. |
TIAMULINA 10% LIQUIDA TREI | Tiamulin | Trị bệnh do mycoplasmosis, viêm phổi trên lợn, gà. | IIT-07 | CÔNG TY LIVISTO S.A. DE C.V. |
Doxipan Mix 250 | Doxycycline (hyclate) | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, hội chứng MMA trên lợn. | IIT-08 | CÔNG TY LIVISTO S.A. DE C.V. |
Santax | Fenbendazole | Trị ký sinh trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò heo, gia cầm | DOX-01 | CÔNG TY DOX-AL ITALIA |
DOXALASE | Lysine, Leucine, β-glucan manan, Glucosamine, Aspartic acid. | Hỗ trợ điều trị bệnh do thiếu acid amin ở vật nuôi như còi, chậm lớn. Giúp nâng cao sức đề kháng. | DOX-02 | CÔNG TY DOX-AL ITALIA |
Doxysol | Doxycycline HCl | Trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn, gà, gà tây | DOX-03 | CÔNG TY DOX-AL ITALIA |
Oxiter | Oxytetracycline dihydrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên gà và gà tây | DOX-04 | CÔNG TY DOX-AL ITALIA |
IZOVAC GUMBORO 3 | Virus Gumboro, nhược độc | Phòng bệnh gumboro trên gà. | IZO-01 | CÔNG TY IZO S.R.L. A SOCIO UNICO( ITALY) |
IZOVAC MAREK BIVALENT | Virus Marek, nhược độc | Phòng bệnh Marek trên gà. | IZO-02 | CÔNG TY IZO S.R.L. A SOCIO UNICO( ITALY) |
IZOVAC ND, EDS, IB | Virus vô hoạt ND, IB, EDS | Phòng bệnh Newcastle, hội chứng giảm đẻ và viêm phế quản truyền nhiễm ở gà giống và gà đẻ | IZO-03 | CÔNG TY IZO S.R.L. A SOCIO UNICO( ITALY) |
IZOVAC H120 LA SOTA | Virus sống ND, IB | Phòng bệnh Newcastle và Viêm phế quản truyền nhiễm | IZO-04 | CÔNG TY IZO S.R.L. A SOCIO UNICO( ITALY) |
Izovac ND | Virus Newcastle chủng Ulster | Phòng bệnh Newcastle trên gà | IZO-05 | CÔNG TY IZO S.R.L. A SOCIO UNICO( ITALY) |
Izovac Fowl pox | Virus đậu nhược độc, chủng Brescia P-1 | Phòng bệnh đậu trên gà | IZO-06 | CÔNG TY IZO S.R.L. A SOCIO UNICO( ITALY) |
Izovac CHB | Virus Newcastle, chủng Clone; Virus Viêm phế quản truyền nhiễm chủng Massachusetts H120, chủng BNF 28/86 | Phòng bệnh Newcastle và viêm phế quản truyền nhiễm thể hô hấp, thể thận trên gà | IZO-07 | CÔNG TY IZO S.R.L. A SOCIO UNICO( ITALY) |
IBA-Vac | Virus IBD, chủng 1/65/PV | Phòng bệnh Gumboro trên gà. | FTI-1 | CÔNG TY FATRO |
IB-OLVAC | Virus Newcastle, chủng Lasota, Virus IB | Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm trên gà. | FTI-2 | CÔNG TY FATRO |
IBA-Vac ST | Virus IBD, chủng 2512 Winterfield | Phòng bệnh Gumboro trên gà. | FTI-3 | CÔNG TY FATRO |
PM Olvac | Virus Newcastle và virus Pasteurella Multocida, vô hoạt | Phòng bệnh Newcastle và tụ huyết trùng trên gà. | FTI-4 | CÔNG TY FATRO |
Vaiol Vac | Virus đậu của Gà (Chủng HP-2), nhược độc. | Phòng bệnh đậu gà. | FTI-5 | CÔNG TY FATRO |
Myc Vac | Vi khuẩn Mycoplasma Gallisepticum bất hoạt | Phòng bệnh viêm đường hô hấp mãn tính do Mycoplasma gallisepticum trên gà. | FTI-6 | CÔNG TY FATRO |
Olvac A+B+G | Virus Newscatle, chủng LaSota; virus Viêm phế quản truyền nhiễm, chủng M41; virus Hội chứng giảm đẻ (EDS), chủng 127; virus Gumboro, chủng NEV39, vô hoạt | Phòng bệnh Newcastle; Viêm phế quản truyền nhiễm nhiễm; Hội chứng giảm đẻ (EDS’76) và Gumboro. | FTI-7 | CÔNG TY FATRO |
BI-VAC 1 | Virus Viêm phế quản truyền nhiễm nhược độc, chủng Massachusetts H120 | Phòng viêm phế quản truyền nhiễm trên gia cầm | FTI-8 | CÔNG TY FATRO |
Olvac A+B | Virus Newcastle, Adenovirus EDS, Infectious Bronchitis virus vô hoạt | Phòng bệnh Newcastle; Hội chứng giảm đẻ (EDS); Viêm phế quản lây nhiễm(IBV) | FTI-9 | CÔNG TY FATRO |
HG-GEL-VAC 3 | Haemophilus paragallinarum, type A, B, C | Phòng bệnh sưng phù đầu (Coryza). | FTI-10 | CÔNG TY FATRO |
Virunet | Potassium sulfate and persulfate, Sulfamic acid, Malic acid, Sodium dodecylbenzene sulphonate | Sát trùng bề mặt và dụng cụ chăn nuôi | KIMA-01 | CÔNG TY KIMA S.R.L. |
Apoquel 3.6 mg | Oclacitinib | Trị ngứa do viêm da trên chó | PIS-01 | CÔNG TY PFIZER ITALIA S.R.L |
Apoquel 5.4 mg | Oclacitinib | Trị ngứa do viêm da trên chó | PIS-02 | CÔNG TY PFIZER ITALIA S.R.L |
Apoquel 16 mg | Oclacitinib | Trị ngứa do viêm da trên chó | PIS-03 | CÔNG TY PFIZER ITALIA S.R.L |
Ascotyl 200MP | Tylosin Tartrate | Trị viêm ruột hoại tử, viêm phổi trên heo. Trị CRD trên gà. | VQ-46 | CÔNG TY VETOQUINOL ITALIA SRT |
Amoxicillin 20% Coated | Amoxicillin Trihydrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, dạ dày ruột, nhiễm trùng tiết niệu-sinh dục, khớp, da trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | VQ-47 | CÔNG TY VETOQUINOL ITALIA SRT |
Vaccine Against Foot and Mouth Disease Cultural Emulsified Inactivated | Foot and mouth disease virus types O Taiwan-98; O1 Manisa | Phòng bệnh Lở mồm long móng cho trâu bò và lợn | PBP-1 | POKROV BIOLOGICAL PLANT JOIN-STOCK COMPANY |
Vắc-xin “Avikron-6” | Kháng nguyên IB, ND, IBD, Reovirus (RVT), Vi rus gây hội chứng giảm đẻ (EDS), Mycoplasma (RM) | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm (IB), Newcatstle (ND), Gumboro (IBD), bệnh viêm khớp do reovirus (RVT), hội chứng giảm đẻ (EDS) và bệnh viêm đường hô hấp do Mycoplasma (RM) trên gà | KRV-01 | CÔNG TY “KRONVET” |
Intecol | Colistin sulphate | Trị viêm ruột ở lợn, gia cầm, | BFM-01 | CÔNG TY BELFARMACOM, LTD |
Macrodox 200 | Doxycycline hydrochloride; Tylosin tartrate | Trị viêm đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gia cầm. | BFM-02 | CÔNG TY BELFARMACOM, LTD |
Colimixin | Lincomycin HCl, Colistin sulfate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gia cầm | BFM-03 | CÔNG TY BELFARMACOM, LTD |
Tilmosin | Tilmicosin phosphate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên lợn, bê, nghé, gia cầm | BFM-04 | CÔNG TY BELFARMACOM, LTD |
Vigoton | Nicotinamide (Vitamin B3), Calcium pantothenate, Cyanocobalamin (Vitamin B12), Folic acid (Vitamin B9) | Trị bệnh thiếu vitamin nhóm B, chống rối loạn quá trình vận chuyển, căng thẳng, bệnh tật, tiêm vắc-xin ở trâu, bò, ngựa, lợn, cừu, dê, lạc đà, gia cầm, chó và mèo. | BFM-05 | CÔNG TY BELFARMACOM, LTD |
Enroflon 10% Oral solution | Enrofloxacin | Trị viêm phổi, viêm ruột, viêm teo mũi truyền nhiễm, viêm vú viêm tử cung mất sữa (MMA) trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm | VAH-01 | CÔNG TY VIC-ANIMAL HEALTH LTD |
Sulteprim oral solution | Sulfadimezine; Trimethoprim | Trị tiêu chảy, viêm teo mũi, phó thương hàn, tụ huyết trùng, viêm phổi dính sườn trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm. | VAH-02 | CÔNG TY VIC-ANIMAL HEALTH LTD |
Productive E/SE/ZN | Vitamin E; Selenium; Zinc | Phòng trị thiếu vitamin E, Selen, kẽm trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo, gia cầm | VAH-03 | CÔNG TY VIC-ANIMAL HEALTH LTD |
Tilmipul | Tilmicosin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tụ huyết trùng, trên trâu, bò, lợn, gia cầm | VAH-04 | CÔNG TY VIC-ANIMAL HEALTH LTD |
Dolinc | Doxycline hydorchloride; Lincomycin hydrochloride | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiêu hóa trên lợn, gà | VAH-05 | CÔNG TY VIC-ANIMAL HEALTH LTD |
Floricol Solution For Injection | Florfenicol; Flunixin meglumine | Trị viêm phổi dính sườn, viêm mũi, hoại tử trên trâu, bò, lợn | VAH-06 | CÔNG TY VIC-ANIMAL HEALTH LTD |
Floricol | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn | VAH-07 | CÔNG TY VIC-ANIMAL HEALTH LTD |
Ivertin | Ivermectin | Trị giun, ve, ghẻ, bọ chét, mạt trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | VAH-08 | CÔNG TY VIC-ANIMAL HEALTH LTD |
Soladoxy 500 | Doxycycline hyclate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, cừu, lợn, gia cầm | VAH-09 | CÔNG TY VIC-ANIMAL HEALTH LTD |
Solamox | Amoxicillin trihydrate: | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, lợn, gia cầm | VAH-10 | CÔNG TY VIC-ANIMAL HEALTH LTD |
Tiocefur | Ceftiofur | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm | VAH-11 | CÔNG TY VIC-ANIMAL HEALTH LTD |
Enroflon 10% | Enrofloxacin | Trị viêm phổi đốm, tiêu chảy do E.coli, thương hàn, viêm teo mũi, suyễn, viêm vú, viêm tử cung trên bê, cừu, lợn. | VAH-12 | CÔNG TY VIC-ANIMAL HEALTH LTD |
Cenamicina 10 Plus | Enrofloxacine | Phò̀ng, trị các bệnh đường ruột và hô hấp | CLS-1 | CÔNG TY CENAVISA S.A LABORATORIOS |
Vitacen AD3E Inj | Vitamin A, D3, E | Bổ sung Vitamin A, D3, E | CLS-2 | CÔNG TY CENAVISA S.A LABORATORIOS |
E-Flox Oral Solution | Enrofloxacine | Phò̀ng, trị các bệnh đường ruột và hô hấp | CLS-3 | CÔNG TY CENAVISA S.A LABORATORIOS |
Cenamicina Plus | Enrofloxacine | Phò̀ng, trị bệnh đường ruột và hô hấp | CLS-5 | CÔNG TY CENAVISA S.A LABORATORIOS |
Combecen Inj | Vit B1, B2, B3,B 6, B12 | Bổ sung Vitamin B, B2, B3,B6, B12 | CLS-6 | CÔNG TY CENAVISA S.A LABORATORIOS |
Amoxycen 200 LA | Amoxicillin trihydrate | Trị viêm nhiễm gây ra bởi vi khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp, đường niệu, da và mô mềm | CLS-7 | CÔNG TY CENAVISA S.A LABORATORIOS |
Oxycen 200 LA | Oxytetracycline | Trị viêm phổi, viêm dạ dày ruột, viêm vú, viêm đường tiết niệu, các bệnh về da và nhiễm trùng do phẫu thuật gây ra trên gia súc. | CLS-8 | CÔNG TY CENAVISA S.A LABORATORIOS |
Ivercen 10 | Ivermectin | Phòng và trị giun tròn, giun cơ, giun bao, các loại giòi, chấy rận, ve, bọ chét, ghẻ trên gia súc. | CLS-9 | CÔNG TY CENAVISA S.A LABORATORIOS |
Ferrocen 20 | Dextran Iron | Phòng và trị bệnh thiếu máu ở động vật non do thiếu sắt | CLS-10 | CÔNG TY CENAVISA S.A LABORATORIOS |
Floxicen | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin gây ra trên gia cầm | CLS-12 | CÔNG TY CENAVISA S.A LABORATORIOS |
Trisol | Ampicillin trihydrate, Colistin sulphate | Trị bệnh đường tiêu hóa trên bê, cừu, gia cầm | CLS-13 | CÔNG TY CENAVISA S.A LABORATORIOS |
W-Plus | Sulfaquinoxaline, Pyrimethamine | Trị cầu trùng trên bê, heo, cừu, gia cầm, thỏ. | CLS-14 | CÔNG TY CENAVISA S.A LABORATORIOS |
Gentamox | Amoxicillin, Gentamicin | Trị bệnh đường ruột, hô hấp | HP-10 | CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A |
Hipralona Enro-I | Enrofloxacin | Trị tiêu chảy, CRD | HP-14 | CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A |
Hipramastivac | Corynebacterium pyogen, E. coli, Staphylococus, Streptococus, Pseudomona aeruginosa | Phòng bệnh viêm vú bò | HP-15 | CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A |
Auskipra-BK | Inactivated ADV, strain Bartha K61 gI negativa | Phòng bệnh giả dại (Ausjecki) | HP-16 | CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A |
Hipra Viar-S | vi rut Newcastle train Lasota | Phòng bệnh Newcastle | HP-17 | CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A |
Hipra Gumboro-CH/80 | IBDV, clone CH/80 | Phòng bệnh Gumboro | HP-19 | CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A |
Hipravit-AD3E Forte | Vitamin A, D3, E | Bổ sung vitamin A, D3, E | HP-21 | CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A |
Hipravit-T | Vitamin A, D3, E, B1, B5, B6 | Bổ sung vitamin cho gia súc, gia cầm | HP-23 | CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A |
Hipralona Enro-S | Enrofloxacin | Trị bệnh đường hô hấp, đường ruột | HP-24 | CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A |
Unistrain PRRS | VR sống đông khô chủng VP-046 BIS | Ngừa sảy thai và hô hấp lợn | HP-25 | CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A |
Mypravac suis | Mycoplasma hyopneumoniae | Ngừa bệnh viêm phổi địa phương | HP-26 | CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A |
Hipradog-7 | Parvovirus (CPV) chủng C-780916, Distemper virus (CDV) chủng Lederle, Adenovirus type 2 (CAV2) chủng Manhattan, Parainfluenza virus (CPIV) chủng Penn 103/70, Leptospira icterohaemorrhagiae vô hoạt, Leptospira canicola vô hoạt | Phòng 7 bệnh trên chó | HP-27 | CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A |
Auskipra-GN | Vacxin sống đông khô chủng Bartha K.61 (gE-) | Ngừa bệnh giả dại trên lợn | HP-28 | CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A |
Pederipra spray | Chlotetracyclin HCL | Trị nhiễm trùng móng, vết thương phẫu thuật, vết thương ở da | HP-29 | CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A |
Ferrohipra-200 | Sắt (Fe) | Phòng, trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt | HP-30 | CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A |
Hipramox-P | Amoxicillin | Trị nhiễm trùng do Staphylococcus spp và E.coli trên gà; heo. | HP-31 | CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A |
Eficur | Ceftiofur | Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, heo. | HP-32 | CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A |
Hipradoxi-S | Doxycycline | Trị nhiễm trùng hô hấp trên heo, gà. | HP-33 | CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A |
Selectan | Florfenicol | Trị nhiễm trùng hô hấp trên trâu, bò, heo | HP-34 | CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A |
Parvosuin-Mr | Parvovirus chủng NADL-2, E.rhusiopathiae chủng R32E11 | Phòng đóng dấu và hội chứng thai gỗ, thai chết lưu trên heo. | HP-35 | CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A |
Colisuin-CL | E.coli, Độc tố Cl. Perfringens, Cl. Novyi type B | Phòng độc tố đường ruột do E.coli, viêm ruột hoại tử trên heo con, heo nái. | HP-36 | CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A |
Gestavet | Serum gonadotrophin, Chorionic gonadotrophin | Gây động dục và rụng trứng trên heo. | HP-37 | CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A |
Hipragumboro-GM 97 | Virus gây viêm túi Fabricius chủng GM 97 | Phòng bệnh Gumboro trên gà. | HP-38 | CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A |
Hipraviar-B1/H120 | Live Newcastle Disease Virus, chủng B1; Live Infectious Avian Bronchitis Virus, chủng H120 | Phòng bệnh Newcastle (ND) và viêm khí quản truyền nhiễm (IB) trên gia cầm | HP-39 | CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A |
Hipraviar-TRT | Inactivated Turkey Rhinatracheitis Virus, chủng 1062 | Phòng hội chứng sưng phù đầu trên gà (SHS)và viêm xoang khí quản trên gà tây (TRT). | HP-40 | CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A |
Hipraviar-clon | Live Newcastle Disease Virus, clone CL/79 | Phòng bệnh Newcastle (ND) trên gà | HP-41 | CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A |
Coripravac-AH | Haemophilus Paragallinarum serotype A; B; C | Phòng bệnh Coryza ở gà | HP-42 | CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A |
Gestavet-prost | D- cloprosterol | Giúp lên giống, kích đẻ, kết hợp điều trị viêm tử cung trên bò cái, lợn nái | HP-43 | CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A |
Hiprasuis-Glasser | Haemophilus parasuis vô hoạt SV-1; Haemophilus parasuis vô hoạt SV-6 | Phòng bệnh viêm phổi do Haemophilus parasuis trên heo. | HP-44 | CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A |
Neumosuin | Actinobacillus pleuropneumoniae vô hoạt, serotype 2; Actinobacillus pleuropneumoniae, vô hoạt serotype 5; Actinobacillus pleuropneumoniae, vô hoạt serotype | Phòng bệnh viêm màng phổi và phổi do Actinobacillus pleuropneumoniae trên heo. | HP-45 | CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A |
Equilibrium | Vitamin A; D3; E; B6; B5; L-threonine; D,L Methionine; L Lysin; L Valine; L-Histidine; L-Arginine; Isoleucine; Leucine; Phenylanine | Trị bệnh do thiếu Vitamin | HP-46 | CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A |
HIPRAVIAR-BPL2 | Virus Newcastle vô hoạt, chủng Lasota | vắc xin vô hoạt phòng bệnh Newcastle cho gà chủng Lasota. | HP-47 | CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A |
Avisan multi | Avian Infectious Bronchitis virus Inactivated, strain H52; Newcastle Disease virus, inactivated, La Sota strain; Egg Drop Syndrome virus, inactivated, Adenovirus-127 strain | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, Newcastle và hội chứng giảm đẻ trên gà. | HP-48 | CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A |
Rhiniseng | Bordetella bronchiseptica chủng 833CER, độc tố Pasteurella multocida type D | Phòng bệnh viêm teo xương mũi truyền nhiễm trên lợn | HP-50 | CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A |
Startvac | Escherichia coli J5, Staphylococcus aureus CP8 strain SP140 | Phòng viêm vú trên bò | HP-51 | CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A |
Previron | Iron (III) (asgleptoferron) | Phòng thiếu máu do thiếu sắt trên lợn con | HP-52 | CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A |
Hipraviar SHS | Live Turkey Rhinotracheitis virus strain 1062 | Phòng bệnh viêm xoang khí quản (TRT), hội chứng sưng phù đầu (SHS) trên gà | HP-53 | CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A |
Evalon | Eimeria acervulina, chủng 003; Eimeria brunetti, chủng 034; Eimeria maxima, chủng 013; Eimeria necatrix, chủng 033; Eimeria tenella, chủng 004 | Phòng bệnh cầu trùng trên gà | HP-54 | CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A |
Ampifur | Ampicillin | Điều trị bệnh đường ruột | SPV-1 | CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A |
Colimicia Complex | Tylosin, Colistin | Trị bệnh đường ruột, hô hấp | SPV-2 | CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A |
Eriprim | Tylosin, Sulfafurazol | Điều trị bệnh đường ruột, đường hô hấp | SPV-3 | CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A |
Hidro Rex Vital Aminoacidos | Vitamin A, D3, E, C, K3, B1, B2, B6, B12, Methionin, Lysin | Cung cấp các vitamin và acid amin thiết yếu | SPV-5 | CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A |
Ironvex Inj | Iron detran | Cung cấp sắt | SPV-6 | CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A |
Quinolone-N20 | Norfloxacin | Điều trị bệnh đường ruột, đường hô hấp | SPV-7 | CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A |
Toscalm Inj | Tylosin | Điều trị bệnh đường hô hấp | SPV-10 | CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A |
Coccirex | Sulphaquinoxalin; Pyrimethamine | Đặc trị bệnh cầu trùng ở gia cầm | SPV-12 | CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A |
Colmyc-E | Enrofloxacin | Trị bệnh đường ruột, hô hấp | SPV-13 | CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A |
Inectil Inj | Tylosin | Trị bệnh đường ruột, hô hấp | SPV-15 | CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A |
Mastivex-1 | Cloxacillin, Framycetin | Điều trị bệnh viêm vú ở bò | SPV-18 | CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A |
Revefos Inj | Ethanol-B-aminophosphoric acid, Propionic acid | Giúp phục hồi và chống suy nhược, gia tăng tiết sữa. | SPV-22 | CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A |
Colimutina Inj | Tiamulin, Colistin | Điều trị bệnh đường hô hấp | SPV-25 | CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A |
Comyc-E Inj | Enrofloxacin | Trị bệnh đường ruột, hô hấp | SPV-26 | CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A |
Rex vital Aminoacids | Vitamin A, B5, C, K3, PP, Methionin, Lysin | Cung cấp các acid amin và các vitamin thiết yếu | SPV-27 | CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A |
Supper egg formula plus | Vitamin B2, C, D3, K3, Oxytetracyclin | Tăng năng suất trứng gia cầm | SPV-28 | CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A |
Ampi Coli SP | Ampicillin, Colistin | Trị bệnh đường ruột, hô hấp | SPV-29 | CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A |
Ampi Coli fort SP | Ampicillin, Colistin | Trị bệnh đường ruột, đường hô hấp | SPV-30 | CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A |
Vitaject AD3E | Vitamin A, D3, E | Cung cấp vitamin A, D, E | SPV-31 | CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A |
Mycoflor | Florfenicol | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò, lợn. | SPV-34 | CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A |
Amoxi-50 SP | Amoxicillin trihydrate | Trị Streptococcus suis trên lợn; Pasteurellosis, Colibacillosis và Salmonellosis trên bê, gia cầm. | SPV-35 | CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A |
Feniveex | Florfenicol | Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm. | SPV-36 | CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A |
Tilmigen | Tilmicosin, Gentamicin | Trị bệnh đường hô hấp trên gia cầm. | SPV-37 | CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A |
Anthelmin Oral | Levamisole | Tẩy giun trên trâu, bò, dê, cừu, heo, gà. | SPV-38 | CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A |
Aquadox | Doxycycline hyclate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên bê, nghé, heo; trị nhiễm khuẩn đường ruột, hô hấp trên gia cầm. | SPV-39 | CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A |
Nemutin 10% Premix | Tiamulin hydrogen fumarate | Trị bệnh hồng lỵ, viêm ruột non kết trên heo, thỏ | SPV-40 | CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A |
Coli-Fud 10% | Colistin sulphate | Trị nhiễm khuẩn dạ dày-ruột do vi khuẩn mẫn cảm với colistin trên lợn | SPV-41 | CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A |
Coli-Fud 40% | Colistin sulphate | Trị nhiễm khuẩn dạ dày-ruột do vi khuẩn mẫn cảm với colistin trên lợn | SPV-42 | CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A |
NIPOXYME 100 | Colistin | Trị nhiễm trùng đường ruột trên heo, gia cầm | COT-01 | CÔNG TY COTECNICA S.A, SPAIN |
TAVET Enrofloxacina 10% | Enrofloxacin, Benzyl alcohol, | Điều trị các bệnh do E.coli, Samonella, Mycoplama, tụ huyết trùng ở gia cầm | TAV-01 | CÔNG TY TAV VETERINARIA S.L |
TAVET Doxycyclina 10% | Doxycycline (hyclate), Acetyl salicylic axit, Bromhexine HCL | Điều trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline , Mycoplasma. | TAV-02 | CÔNG TY TAV VETERINARIA S.L |
TAVET Enrofloxacina 5% | Enrofloxacin | Trị viêm phổi, cuống phổi, do Mycoplama ở trâu bò; bệnh do E.coli, Salmonella ở lợn; bệnh đường hô hấp, tiêu hóa ở chó | TAV-03 | CÔNG TY TAV VETERINARIA S.L |
TAVET Oxytetracyclina 200 L.A | Oxytetracycline | Điều trị bệnh viêm phổi, viêm cuống phổi, viêm dạ dày, viêm tử cung, viêm vú | TAV-04 | CÔNG TY TAV VETERINARIA S.L |
Amoxi-TAV 15% L.A. | Amoxicillin | Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin | TAV-05 | CÔNG TY TAV VETERINARIA S.L |
Stress lyte plus | Vitamin A, B1, B2, B6, B12, C, D3, E, K2, muối Ca, Fe, Mn, Cu, Mg | Phòng và trị các bệnh do thiểu vitamin và khoáng | TAV-09 | CÔNG TY TAV VETERINARIA S.L |
Fostonic | Butaphosphan; vitamin B12 | Trị rối loạn phát triển và chuyển hoá trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, heo. | TAV-10 | CÔNG TY TAV VETERINARIA S.L |
Tavet hierro 10% | Fe; Coban; Vitamin B12 | Trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt, tăng sức đề kháng trên lợn con, cừu con, bê con | TAV-11 | CÔNG TY TAV VETERINARIA S.L |
Calci Plus | Ca; Zn; Mg; Mn; Cu | Bổ sung canxi | TAV-12 | CÔNG TY TAV VETERINARIA S.L |
Energy Plus | Triglycerides, sắt | Tăng cường sức đề kháng ở gia súc non. | TAV-13 | CÔNG TY TAV VETERINARIA S.L |
Stress Forte | Vit A; D3; E;B1;B2; B6; B12; K3; C; folic; nicotinic; biotin; cholin; pantothetic; methionin, lýin; arginine; valin; leucin; isoleucin; threonin; phenylalanin; triptophan; histidine | Giảm stress; hỗ trợ điều trị bằng kháng sinh | TAV-14 | CÔNG TY TAV VETERINARIA S.L |
Metiositol | Methionine, Carnitine, Choline, Mg, Sorbitol, Atiso | Trị gan nhiễm mỡ, tăng cường chức năng gan và loại trừ các độc tố. Hỗ trợ quá trình hoặc sau khi điều trị kháng sinh | TAV-15 | CÔNG TY TAV VETERINARIA S.L |
Ganadexil Enrofloxacina 5% | Enrofloxacin 5% | Trị nhiễm trùng đường ruột, hô hấp trên gia súc. | IIS-1 | CÔNG TY INDUSTRIAL VETERINARIA S.A - INVESA |
Ganadexil Enrofloxacina | Enrofloxacin 10% | Trị trực khuẩn coli, bệnh thương hàn và các bệnh nhiễm khuẩn do Mycoplasma spp. gây ra trên gia cầm | IIS-2 | CÔNG TY INDUSTRIAL VETERINARIA S.A - INVESA |
Hierrodexina | Iron (as iron dextran), Cobalt chloride, Vitamin B12 | Tri thiếu máu, bổ sung chất sắt | IIS-3 | CÔNG TY INDUSTRIAL VETERINARIA S.A - INVESA |
Zinaprim | Sulfamethazine, Trimethoprim | Trị đường ruột, nhiễm trùng máu | IIS-5 | CÔNG TY INDUSTRIAL VETERINARIA S.A - INVESA |
Vitamina AD3E | VitaminA, D3, E | Tăng sức đề kháng | IIS-8 | CÔNG TY INDUSTRIAL VETERINARIA S.A - INVESA |
Zinaprim (Oral Powder) | Sulfamethazine, Trimethoprim | Trị viêm phổi, cầu trùng | IIS-9 | CÔNG TY INDUSTRIAL VETERINARIA S.A - INVESA |
Tilosina 200 Ganadexil | Tylosin base | Trị bệnh hô hấp | IIS-10 | CÔNG TY INDUSTRIAL VETERINARIA S.A - INVESA |
Multivit | Vitamin A, D3, E, B1 HCl, B2 sodium phosphate, B6 HCl, PP, C, K3, sodium pantothenate | Tăng sức đề kháng | IIS-11 | CÔNG TY INDUSTRIAL VETERINARIA S.A - INVESA |
Ganaminovit | Vitamin A, D3, E, B1 hydrochloride, B2, B6 hydrochloride, C, K3, calcium pantothenate, folic acid, nicotinamide, Biotin, DL-Methionine, L-Lysine, Alanine, Arginine, Aspartic acid, Cystine, Glutamic acid, Glycine, Histidine, Isoleucine, Leucine, Phenylalanine, Proline, Serine, Threonine, Tryptophan, Valine | Trị suy dinh dưỡng, thiếu máu | IIS-12 | CÔNG TY INDUSTRIAL VETERINARIA S.A - INVESA |
Chicktonic | Vitamin A, D3, E, K3, B12, Pyridoxine, Riboflavin, Thiamine, Dexpanthenol, Choline chloride, Biotin, DL-Methionine, L-Lysine, Histidine, Arginine, Aspartic acid, Threonine, Serine, Glutamic acid, Proline, Glycine, Alanine, Cysteine, Valine, Leucine, Isoleucine, Tyrosine, Phenylalanine, Tryptophane | Tăng sức đề kháng | IIS-13 | CÔNG TY INDUSTRIAL VETERINARIA S.A - INVESA |
Ampidona | Ampicillin trihydrate, Colistin sulphate | Phòng trị bệnh tiêu chảy ở lợn | IIS-14 | CÔNG TY INDUSTRIAL VETERINARIA S.A - INVESA |
Invemox 15% LA | Amoxicilline (trihydrate) | Tri bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicilline gây ra cho Trâu, bò, cừu, heo, chó, mèo. | IIS-16 | CÔNG TY INDUSTRIAL VETERINARIA S.A - INVESA |
Promectine | Ivermectine | Trị nội và ngoại ký sinh trùng cho Trâu, bò, cừu và heo | IIS-17 | CÔNG TY INDUSTRIAL VETERINARIA S.A - INVESA |
Oxitetraciclina 200LA | Oxytetracycline (dihydrate) | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm dạ dày ruột, viêm vú, tử cung trên trâu, bò, heo, dê, cừu. | IIS-18 | CÔNG TY INDUSTRIAL VETERINARIA S.A - INVESA |
Betamint | Betain, Vit C, Potassium chloride, Sodium chloride, Magne chloride hexahydrated, Calcium chloride dihydrated | Chống triệu chứng stress do nhiệt trên lợn, gia cầm. | IIS-19 | CÔNG TY INDUSTRIAL VETERINARIA S.A - INVESA |
Orondo Spray | Chlortetracycline (hydrochloride) | Trị nhiễm trùng bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Chlortetracycline gây ra | IIS-20 | CÔNG TY INDUSTRIAL VETERINARIA S.A - INVESA |
Penbex | Penicillin G procaine, Dihydrostreptomycine sulfate | Trị nhiễm trùng do các vi khuẩn nhạy cảm với Penicicline và streptomycine | IIS-21 | CÔNG TY INDUSTRIAL VETERINARIA S.A - INVESA |
Energyn | Vitamin A, D3, E | Dùng cho heo con còi cọc, nhỏ khi mới sinh không thể bú sữa đầu do cạnh tranh trong bầy và lạnh. | IIS-22 | CÔNG TY INDUSTRIAL VETERINARIA S.A - INVESA |
Hepavex 200 | Sorbitol, Methionine, Choline Chloride, Magnesium sulfate, L- Carnitine HCL | Trị gan nhiễm mỡ, tăng cường chức năng gan và loại trừ các độc tố hoặc sau khi điều trị kháng sinh hoặc kí sinh trùng. | IIS-23 | CÔNG TY INDUSTRIAL VETERINARIA S.A - INVESA |
Complejo B Invesa | Vitamin B1, B2, B6, PP, B12, chất chiết gan, Dexpantenol. | Phòng, trị thiếu hụt vitamin trên trâu bò, lợn, dê, cừu. Chống stress. | IIS-24 | CÔNG TY INDUSTRIAL VETERINARIA S.A - INVESA |
Doxinyl | Doxycycline hyclate | Trị viêm đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline trên lợn, gia cầm | IIS-25 | CÔNG TY INDUSTRIAL VETERINARIA S.A - INVESA |
Galapan | D-cloprostenol (as sodium) | Kích thích động dục, kích đẻ trên trâu, bò, ngựa, lợn. | IIS-26 | CÔNG TY INDUSTRIAL VETERINARIA S.A - INVESA |
Netifarm | Formaldehyde, Alkyl dimethyl benzyl ammonium chloride | Sát trùng vi khuẩn, virus, nấm trong không khí, dụng cụ chăn nuôi, chuồng trại gia súc, gia cầm | IIS-27 | CÔNG TY INDUSTRIAL VETERINARIA S.A - INVESA |
Espacox 5% | Toltrazuril | Phòng và trị cầu trùng trên heo, bê, nghé | IIS-28 | CÔNG TY INDUSTRIAL VETERINARIA S.A - INVESA |
Cadorex | Florfenicol | Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, lợn | IIS-29 | CÔNG TY INDUSTRIAL VETERINARIA S.A - INVESA |
Rhemox Premix | Amoxicillin base (as trihydrate) | Trị bệnh do vi khuẩn Streptococcus suis trên heo con sau cai sữa. | IIS-30 | CÔNG TY INDUSTRIAL VETERINARIA S.A - INVESA |
Tiercal | Ceftiofur (hydrochloride) | Trị bệnh đường hô hấp trên heo; bệnh đường hô hấp, viêm kẽ móng hoại tử, viêm tử cung cấp tính trên trâu, bò. | IIS-31 | CÔNG TY INDUSTRIAL VETERINARIA S.A - INVESA |
Doxyprex | Doxycycline (hyclate) | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên heo | IIS-32 | CÔNG TY INDUSTRIAL VETERINARIA S.A - INVESA |
Albendazol 10% Ganadexil | Albendazole | Phòng và trị giun, sán trên trâu bò và gia cầm | IIS-34 | CÔNG TY INDUSTRIAL VETERINARIA S.A - INVESA |
BOFLOX | Marbofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm vú trên trâu, bò, heo. | IIS-35 | CÔNG TY INDUSTRIAL VETERINARIA S.A - INVESA |
KETINK | Ketoprofen | Hạ sốt, chống viêm, giảm đau trên trâu, bò, ngựa, cừu, lợn | IIS-36 | CÔNG TY INDUSTRIAL VETERINARIA S.A - INVESA |
PLUSCOLAN | Colistin (sulfate) | Trị nhiễm trùng đường ruột trên bê, cừu, lợn, gà, gà tây | IIS-37 | CÔNG TY INDUSTRIAL VETERINARIA S.A - INVESA |
Doxiciclina 500 Ganadexil | Doxycycline (hyclate) | Trị bệnh do E.coli, nhiễm khuẩn đường hô hấp trên gia cầm | IIS-38 | CÔNG TY INDUSTRIAL VETERINARIA S.A - INVESA |
Enrodexil | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, niệu sinh dục, nhiễm trùng huyết, viêm khớp trên trâu, bò, heo. | IIS-39 | CÔNG TY INDUSTRIAL VETERINARIA S.A - INVESA |
Flunex | Flunixin base (as meglumine) | Hạ sốt, kháng viêm, giảm đau trên trâu, bò, heo, ngựa | IIS-40 | CÔNG TY INDUSTRIAL VETERINARIA S.A - INVESA |
Enrovall | Enrofloxacin base | Phòng và trị bệnh do Mycoplasma, tụ huyết trùng, … ở gia súc, gia cầm | MV-1 | CÔNG TY MEVET, S.A |
Mamifort | Ampicillin sodium, Cloxacillin sodium | Trị viêm vú ở trâu, bò, dê ,cừu | SYVAS-1 | CÔNG TY LABORATORIOS SYVA S.A |
Syvaquinol 10% Oral | Enrofloxacin | Điều trị bệnh do E.coli, Salmonella,… | SYVAS-2 | CÔNG TY LABORATORIOS SYVA S.A |
Syvaquinol 100 Injectable | Enrofloxacin | Điều trị bệnh do E.coli, Salmonella,… | SYVAS-3 | CÔNG TY LABORATORIOS SYVA S.A |
Colisin | Ampicillin trihydrate, Colistin sodium | Điều trị các bệnh gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin và Colistin | SYVAS-4 | CÔNG TY LABORATORIOS SYVA S.A |
Forticlina Retard | Oxytetracycline, Magnesium oxide, Polyvinylpirrolidone, 2- Oxypyrrolidone, Sodium formaldehyde sulfoxylate | Trị các nhiễm trùng do các vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline gây ra trên trâu, bò, cừu, dê, lợn. | SYVAS-5 | CÔNG TY LABORATORIOS SYVA S.A |
Amoxoil Retard | Amoxicillin trihydrate | Trị các nhiễm trùng do các vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin gây ra trên bò, cừu, lợn, chó, mèo. | SYVAS-6 | CÔNG TY LABORATORIOS SYVA S.A |
Dextrafer Complex | Dextran Fe, Gluconate Cu, Gluconate Cobalt, Vitamin B12 | Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt trên heo con, bê, nghé, cừu con, dê con. | SYVAS-7 | CÔNG TY LABORATORIOS SYVA S.A |
Flumesyva Liquid 20% | Flumequin | Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequin gây ra trên bò, cừu, dê, heo, gia cầm. | SYVAS-8 | CÔNG TY LABORATORIOS SYVA S.A |
Vit-ADE | Vitamin A, D3, E | Trị bệnh thiếu vitamin A, D, E trên trâu, bò, ngựa, heo, cừu, dê, chó, mèo. | SYVAS-9 | CÔNG TY LABORATORIOS SYVA S.A |
Mamifort Secado | Ampicillin trihydrate, Cloxacillin Benzathine | Trị viêm vú do vi khuẩn trên bò sữa trong giai đoạn không tiết sữa | SYVAS-10 | CÔNG TY LABORATORIOS SYVA S.A |
Neuxyn 5% | Flunixin | Trị viêm kết hợp với bệnh đường hô hấp, viêm kết hợp với sự biến đổi của cơ xương, trị MMA trên trâu, bò, ngựa, heo. | SYVAS-11 | CÔNG TY LABORATORIOS SYVA S.A |
Syvayesky-2 | Aujeszky’s Disease virus Bartha | Phòng bệnh Aujeszky trên lợn | SYVAS-12 | CÔNG TY LABORATORIOS SYVA S.A |
Syvayesky inactivada | Inactivated Aujeszky’s virus Bartha strain | Phòng bệnh Aujeszky trên lợn | SYVAS-13 | CÔNG TY LABORATORIOS SYVA S.A |
Rhinanvac Cerdos | Bordetella bronchiseptica, Haemophilus suis, Mycoplasma hyopneumoniae, Pasteurella haemolytica, Pasteurella multocida | Phòng viêm teo mũi và hội chứng viêm đường hô hấp trên heo | SYVAS-14 | CÔNG TY LABORATORIOS SYVA S.A |
Actionis | Ceftiofur | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, heo. | SYVAS-15 | CÔNG TY LABORATORIOS SYVA S.A |
Luteosyl | D-Cloprostenol | Trị rối loạn chức năng buồng trứng, kích thích động dục, quá trình sinh đẻ trên bò, heo. | SYVAS-16 | CÔNG TY LABORATORIOS SYVA S.A |
Dextrafer-200 | Sắt dextran complex | Phòng và điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt cho vật nuôi | SYVAS-17 | CÔNG TY LABORATORIOS SYVA S.A |
Cloxambiotic | Cloxacillin, Ampicillin | Phòng và trị bệnh viêm vú cho bò sữa trong giai đoạn không cho sữa | CALIER-2 | CÔNG TY LABORATORIOS CALIER, S.A. |
Roxacin Oral Solution | Enrofloxacin | Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây ra | CALIER-3 | CÔNG TY LABORATORIOS CALIER, S.A. |
Roxacin Injectable | Enrofloxacin | Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây ra | CALIER-4 | CÔNG TY LABORATORIOS CALIER, S.A. |
Vitamin Forte | Vitamin A, D3, E | Phòng, trị các bệnh do thiếu vitamin | CALIER-5 | CÔNG TY LABORATORIOS CALIER, S.A. |
Roborante Calier | Calcium phosphorylcholine chloride, Casein peptides, Vitamin B12 | Tăng cường biến dưỡng, hồi phục sau khi bệnh, khi sinh sản | CALIER-6 | CÔNG TY LABORATORIOS CALIER, S.A. |
Septo-skin | Oxytetracycline, Patent Blue | Chống nhiễm trùng ở vết thương | CALIER-7 | CÔNG TY LABORATORIOS CALIER, S.A. |
Espes | Benzylpenicillin procain, Dihydrostreptomycin sulphate | Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với penicillin và streptomycin gây ra | CALIER-8 | CÔNG TY LABORATORIOS CALIER, S.A. |
Calcio Calier Fort | Calcium borogluconate, Megnesium chloride, Magnesium hypophosphite, Sodium methyl p - hydroxybenzoate | Phòng và trị bệnh do thiếu Calci và Phospho ở bò | CALIER-11 | CÔNG TY LABORATORIOS CALIER, S.A. |
Ivertin | Ivermectin, Propylenglycol | Trị bệnh do giun tròn gây ra ở bò | CALIER-12 | CÔNG TY LABORATORIOS CALIER, S.A. |
Despadac 22 | Didecyl dimethyl ammonia chloride, glutaradehyde | Thuốc sát trùng dùng trong chăn nuôi thú y | CALIER-13 | CÔNG TY LABORATORIOS CALIER, S.A. |
Complejo B-8 Injectable | Thiamin HCL, Riboflavin sodium phosphate, Pyridoxine HCL, Nicotinamide, D-panthenol, Cyanocobalamine, D-biotin | Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin nhóm B, trị các triệu chứng thần kinh, bại liệt,… | CALIER-14 | CÔNG TY LABORATORIOS CALIER, S.A. |
Ovo-Stark Complex | Vitamin A, D3, E, C, Magnesium, Selenium, Cu, Fe, Zn, Mn, Ca, I, Co, Sodium carbonate monobasic | Phòng, trị các bệnh do thiếu vitamin, khoáng, giúp cơ thể cân bằng điện giải, tăng cường sức đề kháng | CALIER-15 | CÔNG TY LABORATORIOS CALIER, S.A. |
Caliermutin 10% premix | Tiamulin hydrogen fumarate | Trị ly, viêm phổi trên heo | CALIER-16 | CÔNG TY LABORATORIOS CALIER, S.A. |
Niglumine | Flunixin | Trị viêm kết hợp với bệnh đường hô hấp, viêm kết hợp với sự biến đổi của cơ xương, trị MMA trên bò, ngựa, heo. | CALIER-17 | CÔNG TY LABORATORIOS CALIER, S.A. |
Despadac | Didecyl dimethyl ammonia chloride, Glutaraldehyde, Formaldehyde | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, lò ấp, xe vận chuyển, trang thiết bị, dụng cụ vắt sữa. | CALIER-18 | CÔNG TY LABORATORIOS CALIER, S.A. |
Zoobiotic 5% premix | Amoxicillin | Trị nhiễm trùng do Streptococcus suis gây ra trên heo sau cai sữa. | CALIER-19 | CÔNG TY LABORATORIOS CALIER, S.A. |
Cali-Dex 100 | Dextran iron complex | Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt trên heo con | CALIER-20 | CÔNG TY LABORATORIOS CALIER, S.A. |
Zoobiotic | Amoxicillin | Trị nhiễm trùng tiêu hoá, hô hấp, tiết niệu trên bò, dê, cừu, heo, chó, mèo | CALIER-21 | CÔNG TY LABORATORIOS CALIER, S.A. |
Doxycycline Calier | Doxycycline | Trị nhiễm khuẩn hô hấp trên gà, heo. | CALIER-23 | CÔNG TY LABORATORIOS CALIER, S.A. |
Veteglan | d-Cloprostenol | Kích thích đẻ và lên giống đồng loạt, đẩy thai chết, gây xảy thai ở thời kỳ đầu mang thai trên bò cái, heo nái, ngựa cái. | CALIER-24 | CÔNG TY LABORATORIOS CALIER, S.A. |
Ceftiomax | Ceftiofur | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, hoạt tử kẽ móng chân trên trâu, bò, heo. | CALIER-25 | CÔNG TY LABORATORIOS CALIER, S.A. |
Zuritol | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên gà | CALIER-26 | CÔNG TY LABORATORIOS CALIER, S.A. |
COLIPHUR | Colistin (sulphate), Neomycin (sulphate) | Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, Colibacillosis, Salmonellosis trên bê, nghé, dê non, cừu non, lợn, gia cầm. | LMM-1 | CÔNG TY LABORATORIOS MAYMO |
QUIMIOCOLI | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên bê, nghé, dê non, cừu non, lợn, gia cầm. | LMM-2 | CÔNG TY LABORATORIOS MAYMO |
QUINOCILIN | Ampicillin (trihydrate), Colistin (sulphate) | Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, da, mô mềm trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. | LMM-3 | CÔNG TY LABORATORIOS MAYMO |
B-Complex Inj | Vitamin B1, B2, B6, B12, Nicotinamide, Calcium Pantothenate | Phòng và trị trị các rối loạn gây ra bởi thiếu hụt vitamin B, rối loạn tiêu hóa, thiếu máu. | LMM-4 | CÔNG TY LABORATORIOS MAYMO |
Quaternary Ammonium 20% | Alkil- benzil- dimethyl- ammonium Chloride | Khử trùng, kiểm soát và phòng chống dịch bệnh gây ra bởi nấm, vius, vi khuẩn và vi khuẩn Mycoplasma | LMM-5 | CÔNG TY LABORATORIOS MAYMO |
Ivensalpen-E | Dihydrostreptomycin, Benzylpenicillin procaine | Trị nhiễm trùng kế phát do vi rút, sau phẫu thuật trên trâu bò, ngựa, dê, cừu, lợn và chó | LMM-6 | CÔNG TY LABORATORIOS MAYMO |
Lincoiven | Lincomycin, Spectinomycin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, viêm khớp trên trâu, bò, dê cừu, lợn, chó | LMM-7 | CÔNG TY LABORATORIOS MAYMO |
NEOMYCIN 10 % MAYMO | Neomycin | Trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin | LMM-8 | CÔNG TY LABORATORIOS MAYMO |
OXICIVEN LA 200 | Oxytetracycline | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, heo | LMM-9 | CÔNG TY LABORATORIOS MAYMO |
Ecotin 200 | Iron Dextran | Phòng trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt ở gia súc non. | LMM-10 | CÔNG TY LABORATORIOS MAYMO |
FF 10 Flus | Florfenicol | Điều trị các bệnh truyền nhiễm đường hô hấp gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol | LMM-11 | CÔNG TY LABORATORIOS MAYMO |
Ketomay | Ketoprofen | Kháng viêm, giảm đau, hạ sốt. Hỗ trị điều trị các bênh viêm xương khớp, cơ xương, khó sinh, đau bụng, MMA, viêm sau phẫu thuật trên gia súc. | LMM-12 | CÔNG TY LABORATORIOS MAYMO |
Cemay 50 | Ceftiofur hydrochloride | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | LMM-13 | CÔNG TY LABORATORIOS MAYMO |
DESINPLUS LAMONS | Benzalkonium Chlorid; Formaldehyde | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ, phương tiện vận chuyển | LLS-1 | CÔNG TY LABORATORIOS LAMONS S.A |
AD3E-BCK LAMONS | Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, C, K3, Niacin, Potassium sorbate, Glyceryl Polythylenglycol Ricinonletae | Chống stress, tăng sức đề kháng trên gia cầm | LLS-2 | CÔNG TY LABORATORIOS LAMONS S.A |
CA/MG/P LAMONS | Bicanlcium phosphate; Magnesium oxide; Calcium carbonate | Bổ sung Canxi, Magie và phốt pho trên gia cầm | LLS-3 | CÔNG TY LABORATORIOS LAMONS S.A |
LAMIL 4 LAMONS | Povidone Iodine | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, sát trùng vết thương, bầu vú, âm đạo. | LLS-4 | CÔNG TY LABORATORIOS LAMONS S.A |
VIT-ESEL LAMONS | Vitamin E, Sodium selenite, Potasium sorbate, Glycerilpolyethyleneglycol ricinoleate | Phòng ngừa thiếu hụt vitamin E và selen trên gia cầm. | LLS-5 | CÔNG TY LABORATORIOS LAMONS S.A |
VIT-AMINO LAMONS PLUS | Glucose, Đạm thực vật, Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B3, B5 B6, B12, Biotine, Inositol | Phòng ngừa thiếu hụt vitamin và amino acid trên gia cầm. | LLS-6 | CÔNG TY LABORATORIOS LAMONS S.A |
VITEX LIQUID | Vitamin C; Acid citric; Acid lactic; Glycerin; Sodium chloride | Chống stress, tăng sức đề kháng trên gia cầm | LLS-7 | CÔNG TY LABORATORIOS LAMONS S.A |
ACTYBOL LAMONS | MgCl2, Carnitine chloride, Artichoque extract, Rosmarinus extract, Thymus extract, Sorbitol, Propylenglycol, Ion chloride, Lactic acid, Sorbic acid | Cung cấp các thành phần có hoạt tính sinh học, tăng cường sự trao đổi chất trên gia cầm | LLS-8 | CÔNG TY LABORATORIOS LAMONS S.A |
Biosvita AD3E Parenteral | Vitamin A, D3, E | Trị bệnh do thiếu Vitamin A, D3, E trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, chó, mèo. | LOS-1 | CÔNG TY LABORATORIOS OVERJERO |
Overtin | Ivermectin | Trị nội ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, dê, cừu. | LOS-2 | CÔNG TY LABORATORIOS OVERJERO |
SUPER’S SPRAY | Chlortetracycline (HCl) | Hỗ trợ điều trị vết thương phẫu thuật, thối chân, nhiễm trùng bàn chân. | SDS-1 | CÔNG TY SUPER’S DIANA |
COLISTOP POLVO | Colistin sulfate | Trị tiêu chảy | SDS-2 | CÔNG TY SUPER’S DIANA |
SUPER’S HEPATIC | Carnitine hydrochloride, D,L- Methionine, Choline chloride, Magnesium sulphate heptahydrated, Sorbitol, Benzyl alcohol | Hỗ trợ chức năng giải độc của gan. | SDS-3 | CÔNG TY SUPER’S DIANA |
DIALINA | Amoxicillin (trihydrate) | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, sinh dục, da và mô mềm. | SDS-4 | CÔNG TY SUPER’S DIANA |
SUIDOX SOLUCION ORAL | Doxycycline (hyclate) | Trị viêm đường hô hấp mãn tính trên heo; trị bệnh do E.coli, C.R.D, Mycoplasma trên gia cầm. | SDS-5 | CÔNG TY SUPER’S DIANA |
SUPER VITAMIN | Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B12, K3, Calcium pantothenate, Protein hydrolisate, Nicotinic acid,Benzyl alcohol | Hỗ trợ điều trị trong trường hợp bị stress, ăn không ngon, kém phát triển, sức đề kháng giảm, giảm tính dục ở thú đực, suy gan, quá trình mang thai, cho con bú, sau khi tiêm vắc xin, bị bệnh, trong vận chuyển | SDS-6 | CÔNG TY SUPER’S DIANA |
Vitaminas A.D.E | Vitamin A, Vitamin D3, Vitamin E | Phòng và trị rối loạn chuyển hóa xương, rối loạn thị giác, rối loạn chức năng thần kinh, rối loạn chức năng màng nhày và da, rối loạn sinh sản, rối loạn thoái hóa cơ | SDS-7 | CÔNG TY SUPER’S DIANA |
VITAMIN | Vitamin D3, Vitamin E, Dicalcium phosphate, Magnesium oxide, Iron, Copper, Cobalt, Sodium chloride,Iodine, Manganese, Zinc | Trị rối loạn chuyển hóa, sau khi hết bệnh, kích thích chức năng sinh sản và tăng sản xuất sữa. | SDS-8 | CÔNG TY SUPER’S DIANA |
MEGLUVET | Flunixine meglumine | Kháng viêm, giảm đau, hạ sốt kết hợp với các bệnh đường hô hấp, hội chứng viêm vú, viêm tử cung (MMA) trên bò, ngựa, heo. | SDS-9 | CÔNG TY SUPER’S DIANA |
APSA AMINOVIT | Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6, B12; Nicotinamide; L-Lysine D-Panthenol; DL methionine | Phòng ngừa các trường hợp thiếu Vitamin, chậm lớn, còi cọc, tăng sức đề kháng. | APSA-1 | CÔNG TY ANDRES PINTALUBA |
APSA VIGORPOL | Magnesium sulphate, Sorbitol, L-Carnitine | Chống stress khi shock nhiệt, chủng ngừa, giai đoạn sinh sản, thay đổi thức ăn hay rối loạn do vận chuyển. | APSA-2 | CÔNG TY ANDRES PINTALUBA |
DOXICHEM | Doxycycline | Trị Colibacilosis, C.R.D, Mycoplasmosis trên gia cầm. | APSA-3 | CÔNG TY ANDRES PINTALUBA |
POLISTAR | Enrofloxacin | Trị Colibacilosis, Salmonellosis, Mycoplasmosis, sổ mũi truyền nhiễm ( Infectious coryza) trên gia cầm. | APSA-4 | CÔNG TY ANDRES PINTALUBA |
Labhidro AD3E Inyectable | Vitamin A, D3, E | Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin A, D3 và E trên trâu, bò, heo, dê, cừu. | LAS-1 | CÔNG TY LABIANA LIFE SCIENCES |
Enrovall oral | Enrofloxacin | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm nhạy cảm với Enrofloxacin trên gia cầm | MSS-01 | CÔNG TY MEVET, S.A.U. |
Oxitevall | Oxytetracycline | Trị viêm phổi, viêm móng, viêm vú, viêm ruột, viêm khớp, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm. | MSS-02 | CÔNG TY MEVET, S.A.U. |
Colivall 2.000.000UI/ml Oral Solution | Colistin sulphate | Trị nhiễm khuẩn dạ dày-ruột do vi khuẩn mẫn cảm với colistin trên lợn, bê, cừu, gà. | MSS-03 | CÔNG TY MEVET, S.A.U. |
Linesvall Injectable | Lincomycin HCl, Spectinomycin HCl | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên heo, bò, chó. | MSS-04 | CÔNG TY MEVET, S.A.U. |
OX-S4 | Hydrogen peroxide ( H2O2 ); Peracetic acid (CH3CO3H) | Sát trùng, vệ sinh sàn nền chuồng trại; khử mùi ammoniac và các chất hữu cơ phân hủy, cải thiện môi trường chăn nuôi. | OXC-01 | CÔNG TY OX-CTA |
OX-Virin | Hydrogen peroxide ( H2O2 ) và Peracetic acid (CH3CO3H) | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ, thiết bị chăn nuôi và khử trùng không khí chuồng nuôi . | OXC-02 | CÔNG TY OX-CTA |
Sylicasil | Canxi propionate, steatite, clorite, Sepiolitic, Acid silic | Giảm Ammoniac, tạo môi trường khô thoáng, vệ sinh, hạn chế ruồi muỗi trong chuồng nuôi. | DIS-1 | CÔNG TY DEX IBERICA, S.A, S.A |
Fenoxipen V | Phenoxymethyl penicillin Potassium | Điều trị bệnh gây ra bởi Streptococcus suis trên heo | PHIB-01 | CÔNG TY PH IBERICA S.L |
DISENTIN 12,5% | Tiamulin hydrogen fumarate | Tri bệnh đường hô hấp mãn tính (CRD), bệnh viêm túi khí trên gà. Trị bệnh hô hấp phức hợp, viêm phổi dính sườn, bệnh lỵ trên heo | LKS-2 | CÔNG TY LABORATORIOS KARIZOO, S.A |
POWDOX 50% | Doxycycline | Trị bệnh đường hô hấp trên heo, gà | LKS-3 | CÔNG TY LABORATORIOS KARIZOO, S.A |
LANFLOX 10% | Enrofloxacin | Trị viêm đường hô hấp mãn tính, cozyra, tụ huyết trùng, ỉa chảy trên gà | LKS-4 | CÔNG TY LABORATORIOS KARIZOO, S.A |
INDUPART | D-Cloprostenol | Kích thích lên giống đồng loạt, thúc đẻ, lưu thể vàng (hoàng thể), u nang hoàng thể; viêm tử cung, phá thai trong nửa đầu của thai kỳ, trục xuất thai hư, thai hóa gỗ ra khỏi tử cung trên trâu, bò,ngựa, dê, cừu và heo | LKS-5 | CÔNG TY LABORATORIOS KARIZOO, S.A |
Nefotek | Ketoprofen | Kháng viêm, giảm đau, hạ sốt trên trâu, bò, ngựa, lợn | CIP-01 | CÔNG TY Vetpharma Animal Health, S.L. (Les Corts 23, 08028, Barcelona, Spain |
Neporex 2% SG | Cyromazine | Thuốc diệt ấu trùng ruồi | CGN-13 | CÔNG TY NOVARTIS |
Neporex 50 SP | Cyromazine | Thuốc diệt ấu trùng ruồi | CGN-14 | CÔNG TY NOVARTIS |
Tiamutin 10%premix | Tiamulin | Trị bệnh hô hấp | CGN-18 | CÔNG TY NOVARTIS |
Neocidol-250 EC | Diazinon | Trị ngoại KST | CGN-20 | CÔNG TY NOVARTIS |
Econor 1% | Valnemulin | Trị bệnh hô hấp | NVT-1 | CÔNG TY NOVARTIS |
Econor 10% | Valnemulin | Trị bệnh hô hấp | NVT-2 | CÔNG TY NOVARTIS |
Econor 50% | Valnemulin | Trị bệnh hô hấp | NVT-3 | CÔNG TY NOVARTIS |
Agita 10 WG | Thiamethoxam | Thuốc diệt ruồi | NVT-4 | CÔNG TY NOVARTIS |
Dynamutilin injection 20% | Tiamulin hydrogen fumarate | Trị viêm phổi, bệnh lỵ, Leptospirosis trên heo | NVT-8 | CÔNG TY NOVARTIS |
Roxolin | Halquinol | Trị tiêu chảy trên heo, gia cầm. | NVT-10 | CÔNG TY NOVARTIS |
VertinGard 1% Injection | Ivermectin | Trị nội, ngoại kí sinh trùng trên trâu bò, cừu, lợn, chó, mèo | NVT-15 | CÔNG TY NOVARTIS |
VertinGard premix | Ivermectin | Phòng và trị giun tròn đường ruột, giun thận, giun phổi, ve, rận và ghẻ lở trên lợn | NVT-16 | CÔNG TY NOVARTIS |
Tiamutin 80% Coated (Denagard 80% Coated) | Tiamulin Hydrogen Fumarate | Trị bệnh hô hấp cho heo | SD-6 | CÔNG TY NOVARTIS |
Parvo Shield L5E | Parvo virus, 5 chủng Leptospira, Erysipelothrix | Phòng bệnh sảy thai- khô thai, đóng dấu son và bệnh do Leptospira spp | GRA-4 | CÔNG TY NOVARTIS |
Parapleuro Shield P | Actinobacillus pleuropneumoniae, Haemophilus Parasuis – P. Multocida bacterin | Phòng bệnh viêm phổi cấp, Glasser’s, tụ huyết trùng trên heo | GRA-7 | CÔNG TY NOVARTIS |
Amoxycol | Amoxicillin trihydrate, Colistin sulfate | Trị bệnh do vi khuẩn Gram(+) và Gram(-) trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo. | PVP-1 | CÔNG TY PROVET VETERINARY PRODUCTS |
Penstrep-C | Penicillin G Procaine, Dihydrostreptomycin sulfate, Chlorpheniramine maleate | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Penicilin và streptomycin gây ra trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo. | PVP-2 | CÔNG TY PROVET VETERINARY PRODUCTS |
Enroxil | Enrofloxacin | Trị E.coli, thương hàn, Mycoplasma spp, pneumonia spp trên trâu, bò, lợn. | PVP-3 | CÔNG TY PROVET VETERINARY PRODUCTS |
Amoxycure-LA | Amoxicillin trihydrate | Trị bệnh do vi khuẩn Gram(+) và Gram(-) trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo. | PVP-4 | CÔNG TY PROVET VETERINARY PRODUCTS |
Tetraplex LA | Oxytetracycline | Trị bệnh đường hô hấp, dạ dày ruột, nhiễm trùng tiết niệu, mô mềm trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. | PVP-5 | CÔNG TY PROVET VETERINARY PRODUCTS |
Amoxlav | Amoxicilin trihydrate, Clavulanic acid | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường tiết niệu, sịnh dục do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicilin gây ra trên trâu, bò, dê, cừu, bê, chó, mèo, lợn | PVP-6 | CÔNG TY PROVET VETERINARY PRODUCTS |
Cefcloren | Ceftiofur HCL | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, do vi khuẩn nhạy cảm với Ceftiofur gây ra trên trâu, bò, cừu. | PVP-7 | CÔNG TY PROVET VETERINARY PRODUCTS |
Doxymix | Doxycycline mono hydrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycyclin gây ra trên trâu bò, lợn | PVP-8 | CÔNG TY PROVET VETERINARY PRODUCTS |
Tilmicos | Tilmicosin phosphate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, do vi khuẩn nhạy cảm với Tilmicosin gây ra trên trâu, bò, lợn, chó. | PVP-9 | CÔNG TY PROVET VETERINARY PRODUCTS |
Enroxil | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa do VK nhạy cảm với Enrofloxacin trên bê, gia cầm. | PVP-10 | CÔNG TY PROVET VETERINARY PRODUCTS |
Ferdex B12 | Iron dextran, Vitamin B12 | Phòng trị thiếu máu trên gia súc non | PVP-11 | CÔNG TY PROVET VETERINARY PRODUCTS |
Doksilin-LA | Doxycycline mono hydrate | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, do vi khuẩn nhạy cảm với doxycyclin gây ra trên trâu, bò, lợn. | PVP-12 | CÔNG TY PROVET VETERINARY PRODUCTS |
Doxymix WSP 50% | Doxycycline | Trị bệnh đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | PVP-13 | CÔNG TY PROVET VETERINARY PRODUCTS |
Vitaljek-AD3E + BC | Vitamin A, D3, E, B1, B2, B3, B6, B12, C, PP. | Phòng và trị bệnh do thiếu vitamine, hỗ trợ điều trị bệnh truyền nhiễm, tình trạng stress. Rối loạn tăng trưởng, rối loạn sinh sản, bệnh thiếu máu, giai đoạn hồi phục sau khi bệnh. | PVP-14 | CÔNG TY PROVET VETERINARY PRODUCTS |
Tylocure | Tylosin | Trị bệnh đường hô hấp, tiết niệu-sinh dục, viêm tai, viêm mô dưới da, chống phụ nhiễm kế phát do vi trùng trong những bệnh do virus, nhiễm trùng hậu phẫu trên trâu, bò, heo. | PVP-15 | CÔNG TY PROVET VETERINARY PRODUCTS |
Mectizan-LA | Ivermectin | Trị nội ngoại ký sinh trên trâu, bò, cừu, dê, heo. | PVP-16 | CÔNG TY PROVET VETERINARY PRODUCTS |
Clavon SD | Amoxicillin Clavulanic acid | Trị viêm vú trên bò sữa do Staphylococci, Streptococci, Arcanobacteria, E. coli, Bacteroides, Bacillus cereus, Campylobacter, Klebsiella, Pasteurella | PVP-17 | CÔNG TY PROVET VETERINARY PRODUCTS |
Viocid-Oxy | Oxytetracycline,Vitamin A, Zinc Oxide | Trị vết thương ngoài da, móng khớp trên gia súc, gia cầm | PVP-18 | CÔNG TY PROVET VETERINARY PRODUCTS |
CRDMIX.WSP | Tylosin, Doxycycline | Trị nhiễm khuẩn dạ dày-ruột, hô hấp trên bê, nghé, heo, gia cầm. | PVP-19 | CÔNG TY PROVET VETERINARY PRODUCTS |
FOSFOMAX | Butaphosphan, Vitamin B12 | Phòng và trị rối loạn chuyển hóa, bại liệt, tăng tiết sữa và nhanh hồi phục trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, heo, gia cầm. | PVP-20 | CÔNG TY PROVET VETERINARY PRODUCTS |
INFLAMEX | Flunixin | Trị viêm, giảm đau trên trâu, bò, ngựa, heo, chó. | PVP-21 | CÔNG TY PROVET VETERINARY PRODUCTS |
SALMIX-WSP | Doxycycline, Gentamycin | Trị nhiễm khuẩn dạ dày-ruột, hô hấp trên bê, nghé, heo, gia cầm. | PVP-22 | CÔNG TY PROVET VETERINARY PRODUCTS |
TOLAZUR | Toltrazuril | Phòng trị cầu trùng trên gia cầm. | PVP-23 | CÔNG TY PROVET VETERINARY PRODUCTS |
CEFTIVIL | Ceftiofur | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, mô mềm trên gia súc | VST-1 | CÔNG TY VILSAN VETERINER ILACLARI TIC.SAN.A.S |
DOKSIVIL | Doxycyclin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên bê nghé, gà. | VST-2 | CÔNG TY VILSAN VETERINER ILACLARI TIC.SAN.A.S |
FLORVIL 20% | Flofenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp do E.coli trên gà | VST-3 | CÔNG TY VILSAN VETERINER ILACLARI TIC.SAN.A.S |
FURAVET | Oxytetracyclin; Neomycin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, dê, cừu non, gia cầm. | VST-4 | CÔNG TY VILSAN VETERINER ILACLARI TIC.SAN.A.S |
KLAVIL | Amoxicillin, acid clavulanic | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục niệu, viêm vú, viêm tử cung, nhiễm trùng sau phẫu thuật trên trâu, bò, chó, mèo | VST-5 | CÔNG TY VILSAN VETERINER ILACLARI TIC.SAN.A.S |
LYPECTIN | Lincomycin; Spectinomycin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, niệu sinh dục, hệ tiêu hóa, mô mềm trên bê, nghé, cừu, dê, mèo, chó. | VST-6 | CÔNG TY VILSAN VETERINER ILACLARI TIC.SAN.A.S |
PRIMAFUL | Oxytetracylin; Flunixin | Trị nhiễm khuẩn hệ hô hấp, tiết niệu trên gia súc | VST-7 | CÔNG TY VILSAN VETERINER ILACLARI TIC.SAN.A.S |
PRIMAVILIN LA 300 | Oxytetracyclin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu. | VST-8 | CÔNG TY VILSAN VETERINER ILACLARI TIC.SAN.A.S |
VILACOL | Amoxicillin; Colistin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên gà. | VST-9 | CÔNG TY VILSAN VETERINER ILACLARI TIC.SAN.A.S |
VILAMOKS LA | Amoxicillin | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, niệu sinh dục trên trâu, bò, cừu, lợn, chó, mèo. | VST-10 | CÔNG TY VILSAN VETERINER ILACLARI TIC.SAN.A.S |
MAKROVIL | Tilmicosin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên gia cầm. | VST-11 | CÔNG TY VILSAN VETERINER ILACLARI TIC.SAN.A.S |
KATOVIL | Butaphosphan và Vitamin B12 | Trị rối loạn chuyển hoá, phục hồi sức khoẻ, còi cọc ở thú non, rối loạn chuyển hoá do suy .dinh dưỡng trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, heo, gia cầm, chó, mèo. | VST-12 | CÔNG TY VILSAN VETERINER ILACLARI TIC.SAN.A.S |
Vilas-Vitamin | Vitamin A, D3, E, B12, C, B1, B6, B2, Niacinamide, D-panthenol và D-Biotin | Trị chứng thiếu hụt vitamin, bệnh về chuyển hóa, kích thích các hoạt động tạo máu, tăng sức đề kháng trên trâu, bò, dê, cừu, lợn. | VST-13 | CÔNG TY VILSAN VETERINER ILACLARI TIC.SAN.A.S |
Beforvel-AD3E | Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B12, Niacinamide và D-panthenol | Bổ sung vitamin trong các trường hợp tình trạng cơ thể bị thiếu hụt các vitamin kể trên, bị stress, các tình trạng yếu mệt trên gia súc. | VST-14 | CÔNG TY VILSAN VETERINER ILACLARI TIC.SAN.A.S |
Flovil | Florphenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn. | VST-15 | CÔNG TY VILSAN VETERINER ILACLARI TIC.SAN.A.S |
Fluvil | Flunixin | Trị viêm kết hợp trong bệnh đường hô hấp, nội độc tố huyết, viêm vú cấp, viêm kết hợp với rối loạn cơ xương, giảm đau các cơ quan nội tạng trên trâu, bò, ngựa, heo. | VST-16 | CÔNG TY VILSAN VETERINER ILACLARI TIC.SAN.A.S |
Levamin | Levamisole hydrochloride | Trị giun sán trên trâu, bò, lợn, cừu và gia cầm | VST-17 | CÔNG TY VILSAN VETERINER ILACLARI TIC.SAN.A.S |
Oligo-vilsan | Vitamin A, D3, E, C, B1, B2, B6, B12, Niacinamide , D-panthenol, Biotin, Lysine HCL, Methionine | Trị thiếu hụt các vitamin, khoáng và các acid amine thiết yếu. Chống stress, tình trạng bệnh và giai đoạn phục hồi sau bệnh, các tình trạng rối loạn chung và tăng cường sức đề kháng cho gia súc. | VST-18 | CÔNG TY VILSAN VETERINER ILACLARI TIC.SAN.A.S |
FLORVIL 10% ORAL SOLUTION | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên gà | VST-19 | CÔNG TY VILSAN VETERINER ILACLARI TIC.SAN.A.S |
Doksivil 20% | Doxycycline hyclate | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, heo, gia cầm | VST-20 | CÔNG TY VILSAN VETERINER ILACLARI TIC.SAN.A.S |
Vil-col 10% | Colistin sulphate | Trị nhiễm khuẩn đường ruột trên gia cầm, lợn, bê nghé và cừu non chưa có hoạt động nhai lại. | VST-21 | CÔNG TY VILSAN VETERINER ILACLARI TIC.SAN.A.S |
Flordox 200 | Florfenicol; Doxycycline | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, lợn và gia cầm | MDC-1 | CÔNG TY MEDICAVET TARIM HAYVANCILIK İLAÇ VE KIMYA SAN. TIC. LTD. ŞTI. |
Medox | Doxycycline (hyclate) | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, nhiễm trùng máu trên bê, nghé, lợn, gà | MDC-2 | CÔNG TY MEDICAVET TARIM HAYVANCILIK İLAÇ VE KIMYA SAN. TIC. LTD. ŞTI. |
Diclacox 2.5% | Diclazuril | Trị cầu trùng trên cừu non, bê và gà | MDC-3 | CÔNG TY MEDICAVET TARIM HAYVANCILIK İLAÇ VE KIMYA SAN. TIC. LTD. ŞTI. |
Doxygen 100 | Doxycycline base; Gentamicin base | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, viêm khớp, viêm màng hoạt dịch trên trâu bò, lợn, gà | MDC-4 | CÔNG TY MEDICAVET TARIM HAYVANCILIK İLAÇ VE KIMYA SAN. TIC. LTD. ŞTI. |
Mediquinol-E 10% | Enrofloxacin | Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên bê, nghé, cừu non và gia cầm | MDC-5 | CÔNG TY MEDICAVET TARIM HAYVANCILIK İLAÇ VE KIMYA SAN. TIC. LTD. ŞTI. |
Mediflor 4% | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn, gia cầm | MDC-06 | CÔNG TY MEDICAVET TARIM HAYVANCILIK İLAÇ VE KIMYA SAN. TIC. LTD. ŞTI. |
Ampromed | Amprolium; Vitamin K3 | Trị cầu trùng trên gà | MDC-07 | CÔNG TY MEDICAVET TARIM HAYVANCILIK İLAÇ VE KIMYA SAN. TIC. LTD. ŞTI. |
Preventium 10% | Tiamulin hydrogen fumarate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, viêm khớp trên lợn, gà. | MDC-08 | CÔNG TY MEDICAVET TARIM HAYVANCILIK İLAÇ VE KIMYA SAN. TIC. LTD. ŞTI. |
Mediflor 30% | Florfenicol | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng huyết trên gà | MDC-09 | CÔNG TY MEDICAVET TARIM HAYVANCILIK İLAÇ VE KIMYA SAN. TIC. LTD. ŞTI. |
Medox 20% | Doxycycline (as Hyclate) | Trị viêm đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, gia cầm | MDC-10 | CÔNG TY MEDICAVET TARIM HAYVANCILIK İLAÇ VE KIMYA SAN. TIC. LTD. ŞTI. |
Mediquinol 20% | Enrofloxacin | Trị viêm đường hô hấp, viêm đường ruột, viêm đường tiết niệu, nhiễm khuẩn thứ phát trên bê, nghé, gia cầm. | MDC-11 | CÔNG TY MEDICAVET TARIM HAYVANCILIK İLAÇ VE KIMYA SAN. TIC. LTD. ŞTI. |
Mediflor 10% | Florfenicol | Trị viêm đường hô hấp, nhiễm khuẩn huyết, ORT trêngia cầm | MDC-12 | CÔNG TY MEDICAVET TARIM HAYVANCILIK İLAÇ VE KIMYA SAN. TIC. LTD. ŞTI. |
Oksimed LA | Oxytetracycline hydrochloride | Trị viêm đường hô hấp, tiêu hóa, viêm móng, viêm chân, viêm lưỡi, ký sinh trùng đường máu, Leptospirosis trên trâu, bò, cừu. | MDC-13 | CÔNG TY MEDICAVET TARIM HAYVANCILIK İLAÇ VE KIMYA SAN. TIC. LTD. ŞTI. |
Tilomed 30% | Tilmicosin phosphate | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên gia cầm | MDC-14 | CÔNG TY MEDICAVET TARIM HAYVANCILIK İLAÇ VE KIMYA SAN. TIC. LTD. ŞTI. |
Coxmed | Toltrazuril | Trị cầu trùng trên gà và gà tây | MDC-15 | CÔNG TY MEDICAVET TARIM HAYVANCILIK İLAÇ VE KIMYA SAN. TIC. LTD. ŞTI. |
Ampro-MST Oral Solution | Amprolium HCl | Trị cầu trùng trên gà, gà tây. | MIT-01 | CÔNG TY MISTAV ILAC VE TAVUKCULUK SAN. TIC. LTD. STI. |
Enromis oral solution | Enrofloxacin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá trên gà, gà tây, thỏ. | MIT-03 | CÔNG TY MISTAV ILAC VE TAVUKCULUK SAN. TIC. LTD. STI. |
Flormis 30 % Oral Solution | Florfenicol | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên gà. | MIT-03 | CÔNG TY MISTAV ILAC VE TAVUKCULUK SAN. TIC. LTD. STI. |
Vitamis AD3EC Oral Solution | Vitamin A, D3, E, C | Phòng bệnh thiếu Vitamin A, D, E, C, tăng sức đề kháng trên ngựa, bê, gia cầm. | MIT-04 | CÔNG TY MISTAV ILAC VE TAVUKCULUK SAN. TIC. LTD. STI. |
Colimis 15 % Oral Solution | Colistin sulphate | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên trâu, bò, cừu, lợn, gà. | MIT-05 | CÔNG TY MISTAV ILAC VE TAVUKCULUK SAN. TIC. LTD. STI. |
Amoxygen | Amoxicillin, Gentamicin | Trị các bệnh nhiễm khuẩn ở đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục và các mô mềm trên trâu, bò và ngựa | TIS-01 | CÔNG TY TEKNOVET ÝLAç SAN. VE TIC. A.Þ. |
Ceftisin | Ceftiofur | Trị nhiễm khuẩn ở đường hô hấp, các mô mềm trên trâu, bò | TIS-02 | CÔNG TY TEKNOVET ÝLAç SAN. VE TIC. A.Þ. |
Klavicure | Amoxicillin, Clavulanic acid | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, niệu đạo, da, mô mềm, viêm vú, viêm tủy sống cục bộ trên trâu, bò, lợn, chó, mèo | TIS-03 | CÔNG TY TEKNOVET ÝLAç SAN. VE TIC. A.Þ. |
Marboflex 10% | Marbofloxacin | Trị nhiễm khuẩn ở đường hô hấp, viêm vú, viêm nhiễm trên trâu, bò | TIS-04 | CÔNG TY TEKNOVET ÝLAç SAN. VE TIC. A.Þ. |
Teknosül | Sulfamethoxazole, Trimethoprim | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, niệu đạo và mô mềm trên trâu, bò ngựa, cừu, dê, chó, mèo | TIS-05 | CÔNG TY TEKNOVET ÝLAç SAN. VE TIC. A.Þ. |
Tilmicure | Tilmicosin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm vú trên trâu, bò, dê, cừu | TIS-06 | CÔNG TY TEKNOVET ÝLAç SAN. VE TIC. A.Þ. |
Amoxynil LA | Amoxicillin | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, da, mô mềm, chân, móng, khớp, rốn, nhiễm khuẩn sau mổ, viêm vú, viêm đại tràng trên trâu, bò, cừu, chó, mèo | TIS-07 | CÔNG TY TEKNOVET ÝLAç SAN. VE TIC. A.Þ. |
Cefatek 15% injectable suspension | Cefalexin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu, nhiễm trùng huyết, da, mô mềm, bệnh về xương, khớp, viêm vú cấp tính trên trâu, bò, lợn, chó, mèo | TIS-08 | CÔNG TY TEKNOVET ÝLAç SAN. VE TIC. A.Þ. |
Eritrotek Powder For Oral Solution | Erythromycin base | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, CRD, viêm túi khí, sổ mũi, viêm phế quản, viêm xoang truyền nhiễm trên gà | TIS-09 | CÔNG TY TEKNOVET ÝLAç SAN. VE TIC. A.Þ. |
Doxycure 75% Powder for Oral Solution | Doxycycline | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, nhiễm trùng huyết, viêm đa khớp, rốn, xanh mào gà, viêm vòi trứng, dịch tả, sổ mũi trên bê, gà, gà tây | TIS-10 | CÔNG TY TEKNOVET ÝLAç SAN. VE TIC. A.Þ. |
Neocure Powder for Oral Solution | Oxytetracycline base, Neomycin base | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, nhiễm trùng huyết, CRD, bạch cầu, sổ mũi, viêm xoang, viêm túi khí trên bê, dê, cừu, gà, gà tây, vịt | TIS-11 | CÔNG TY TEKNOVET ÝLAç SAN. VE TIC. A.Þ. |
Teknosol-B12 Injectable Solution | Butafosfan, Vitamin B12 | Phòng bệnh thiếu hụt phốt pho, sự rối loạn chuyển hóa, giảm năng suất, bệnh về xương, liệt và co rút cơ trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu, chó, mèo | TIS-12 | CÔNG TY TEKNOVET ÝLAç SAN. VE TIC. A.Þ. |
Teknomax Powder for Oral Solution | Amoxicillin | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, niệu sinh dục trên bê, cừu, dê, gà, gà tây | TIS-13 | CÔNG TY TEKNOVET ÝLAç SAN. VE TIC. A.Þ. |
Zimec Injectable Solution | Ivermectin | Trị ký sinh trùng đường tiêu hóa, giun phổi, giun tròn, giun ở mũi, ký sinh trùng bên ngoài (con bét, con ve, chấy, ghẻ, ruồi) trên trâu, bò, lợn, cừu | TIS-14 | CÔNG TY TEKNOVET ÝLAç SAN. VE TIC. A.Þ. |
Flortek Injectable Solution | Florfenicol | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, thối chân, viêm da trên trâu, bò, lợn | TIS-15 | CÔNG TY TEKNOVET ÝLAç SAN. VE TIC. A.Þ. |