MÃ TRUY XUẤT | TÊN KHÁCH HÀNG | PHẠM VI CHỨNG NHẬN | TIÊU CHUẨN CHỨNG NHẬN | HIỆU LỰC CHỨNG NHẬN |
---|---|---|---|---|
040118TA | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Tâm Anh | Hợp Quy Khăn giấy và Giấy vệ sinh | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
080118SN | Công ty CP Thương mại Sơn Ngân | Hợp quy Khăn giấy và Giấy vệ sinh | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Không hiệu lực |
110118GĐA | Công ty TNHH Giấy Đông Á | Hợp quy khăn giấy và giấy vệ sinh - Phương thức 7 | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
030118TNH | Công ty TNHH Thương mại Tân Nhất Hương | ISO 22000:2005 Sản xuất và kinh doanh bánh TART | ISO 22000:2005 | Hiệu lực |
110118SH | Công ty TNHH Thương mại Song Hằng | Hợp quy khăn giấy và giấy vệ sinh - Phương thức 7 | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
100118TTBT | Trung tâm Tư vấn và Kiểm định Xây dựng Bến Tre | Hoạt động tư vấn trong lĩnh vực xây dựng bao gồm: Đấu thầu, lập – thẩm tra dự án, quản lý dự án đầu tư, thiết kế, thẩm tra thiết kế, dự toán, giám sát thi công, quản lý chi phí đầu tư, thiết kế quy hoạch, lập quy hoạch đô thị, khảo sát xây dựng; - Thí nghiệm vật liệu, thí nghiệm đối chứng, kiểm định chất lượng công trình xây dựng. | ISO 9001:2015 | Đang đình chỉ |
150118DC | Công ty TNHH Quốc tế Doctor Care Việt Nam | Hợp quy khăn giấy và giấy vệ sinh - Phương thức 7 | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
160118GSG | Công ty CP Giấy Sài Gòn | Hợp quy Khăn giấy và Giấy vệ sinh | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Không hiệu lực |
170118VN | Doanh nghiệp Tư nhân Việt Nga | Sản xuất, kinh doanh phân bón và hợp chất Nitơ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
170118VT | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại XNK High Tech Việt Trang | Sản xuất, kinh doanh phân bón và hợp chất Nitơ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
200118GTTS | Công ty CP Genta Thụy Sĩ (GENTA JSC) | Sản xuất, kinh doanh phân bón và Thuốc bảo vệ thực vật | ISO 14001:2015 | Không hiệu lực |
190118LT | Công ty TNHH MTV Lakmin Thái | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 ; ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
220118VT | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Việt Thôn | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Đang đình chỉ |
260118TK | Công ty TNHH Công nghệ điện tử Thiện Khiêm | Cung cấp, lắp đặt thiết bị, thi công hệ thống phòng cháy, chữa cháy, hệ thống chống sét, báo trộm; - Mua bán, cung cấp lắp đặt, bảo trì ăng ten, thiết bị truyền hình kỹ thuật số, cáp, mạng thông tin, camera quan sát, thiết bị điều khiển tự động, thiết bị viễn thông, thiết bị - link kiện điện – điện tử; - Mua bán máy vi tính, máy văn phòng và thiết bị - link kiện, link kiện – thiết bị điện tử, phần mềm máy tính đã đóng gói./ Thi công xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác, nhà các loại./ Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí. Chi tiết: lắp đặt hệ thống điện, điện lạnh, thông gió (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
250118AGR | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Nông nghiệp Sinh học Agribio | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
290118SM | Công ty TNHH Dịch vụ Xuất nhập khẩu Sao Mộc | Cung cấp dịch vụ làm sạch vệ sinh công nghiệp và phân phối máy móc, thiết bị, hóa chất vệ sinh | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
240118TĐ | Công ty CP Hóa chất & Phân bón Thụy Điển | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
030218HQ | Công ty TNHH Dịch vụ và Sản xuất Hương Quỳnh | Khăn giấy và Giấy vệ sinh | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
080218TLHN | Công ty TNHH Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thiên Long - Hà Nội | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
240118VCTT | Công ty Cổ phần VCTT | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
300118TPA | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Xây dựng TPA | Sản xuất và kinh doanh bê tông thương phẩm | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
090218MVN | Công ty TNHH Mimosa Việt Nam | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
260118BTB | Công ty CP Bê tông Becamex | Cống hộp bê tông cốt thép; Ống bê tông cốt thép thoát nước. | TCVN 9116:2016 - TCVN 9113:2012 | Hiệu lực |
020218TĐXD | Trung tâm Tư vấn Trắc địa và Xây dựng - Viện khoa học Công nghệ Xây dựng | Dịch vụ khảo sát địa chất, đo đạc bản đồ địa hình địa chính; Dịch vụ quan trắc biến dạng công trình, trắc địa công trình; Dịch vụ tư vấn chuyển giao công nghệ, giám sát, thẩm tra, thiết kế; Dịch vụ tư vấn, kiểm định, đánh giá chất lượng công trình. | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
260118EUR | Công ty CP Phân bón EUR | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Đang đình chỉ |
230218ALC | Công ty TNHH MTV Supe Lân Apromaco Lào Cai | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
300118XDKT | Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kon Tum | Khảo sát địa hình, địa chất công trình; Thí nghiệm cơ lý đất, địa chất công trình; Tư vấn thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, điện, thủy điện, điện tử; Thiết kế công trình cầu, đường, cấp thoát nước; Thiết kế các hệ thống kỹ thuật liên quan đến công trình; Tư vấn thiết kế, lập dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn lập báo cáo Kinh tế - Kỹ thuật; Tư vấn thiết kế công trình xây dựng; Tư vấn giám sát thi công công trình; Tư vấn thẩm tra thiết kế, dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu xây lắp và thiết kế công trình. | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
270218HT | Doanh nghiệp Tư nhân Huy Tùng | Xây dựng nhà các loại; Thi công xây dựng công trình dân dụng, giao thông hạng 2; Thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật hạng 3. | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
220218NNNA | Công ty CP Lương thực Vật tư Nông nghiệp Nghệ An | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
060218NN | Chi nhánh Công ty TNHH Nông nghiệp Nhật Nguyệt | Sản xuất, gia công, sang chai, đóng gói phân bón vô cơ, hữu cơ và thuốc bảo vệ thực vật | ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
120318XMMB | Công ty CP Kinh doanh Xi măng Miền Bắc | Sản xuất và cung cấp bê tông; Quản lý dự án, thi công xây lắp các công trình xây dựng | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
070318GVH | Công ty CP Giấy Vĩnh Huê | Khăn giấy và Giấy vệ sinh | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
120318TA | Công ty CP Kỹ thuật và Kiểm định Xây dựng Tây Á | Tư vấn chuyên ngành xây dựng; | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
130318DN | Công ty CP Đầu tư và Tư vấn Xây dựng Dũng Nam | Thi công và tư vấn giám sát các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp giao thông thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật cấp thoát nước, đường dây và trạm biến áp đến 35kv | ISO 9001:2015 | Đang đình chỉ |
150318SN | Công ty CP Thương mại Sơn Ngân | Khăn giấy và Giấy vệ sinh | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
150318AH | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại và Đầu tư An Hưng | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
160318SGNL | Công ty TNHH Phân bón Sài Gòn Nông Lâm | Sản xuất, kinh doanh phân bón | ISO 14001:2015 | Đang đình chỉ |
240318TT | Công ty TNHH Xây dựng Thanh Tuyền | Ngói màu không nung | JIS A 5402:2002 | Hiệu lực |
160318HCĐN | Công ty CP Công nghiệp Hóa chất Đà Nẵng | Sản xuất phân bón và hợp chất Nitơ; Sản xuất Natri Silicate (Thủy tinh lỏng) | ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
160318HCĐN | Công ty CP Công nghiệp Hóa chất Đà Nẵng | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
140318LP | Công ty TNHH Xây dựng Thương mại Dịch vụ và Sản xuất Lâm Phương | Thi công xây dựng công trình dân dụng công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Sản lấp mặt bằng. phá dỡ; Lắp đặt hệ thông điện, cấp thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí. | ISO 14001:2015 ; OHSAS 18001:2007 | Hiệu lực |
170318PH | Công ty CP Thương mại và Dịch vụ Kho vận Phú Hưng | Sản xuất phân bón và hợp chất Nitơ; Thu gom vận chuyển và xử lý chất thải | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
270318NTP | Công ty TNHH Thương mại Nông Thuận Phát | Sản xuất, kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
040418SV | Công ty TNHH Liên doanh Saf - Việt | - Sản xuất kinh doanh các loại men tươi (men bánh mì, men cồn, men bia, men thức ăn gia súc), các loại phụ gia thực phẩm. | ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
050418NA | Tổ hợp tác Sản xuất Rau sạch - Đoàn xã Nam Anh | Dưa chuột. Diện tích 0,1 ha. Sản lượng 10 tấn/năm | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
280318HTP | Cơ sở thu mua Thanh long Hưng Thịnh Phát | Quả Thanh Long. Diện tích 1,53 ha. Phương thức 1 | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
090418ADC | Công ty TNHH ADC | Lúa | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
110418MTTN | Công ty CP Công nghệ Môi trường Tây Ninh | Xử lý chất thải và sản xuất phân bón | ISO 14001:2015 | Đang đình chỉ |
160418KC | Công ty TNHH Kimberly-Clark Việt Nam | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
130418PT | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Phương Thảo | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
140418NTA | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Nguyên Thế Anh | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
180418LNB | Công ty CP Phân Lân Ninh Bình | Hợp quy Phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
160418KCV | Công ty TNHH Kimberly-Clark Việt Nam | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
200418KV | Công ty Cổ phần Ky Vy | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
170418TNX | Công ty TNHH Công nghệ Tanixa | Sản xuất, gia công, đóng gói thuốc bảo vệ thực vật;Sản xuất phân bón và hợp chất Nitơ;Sản xuất nguyên liệu, sản phẩm cho ngành tẩy rửa | Hiệu lực | |
210418VAG | Công ty CP Quốc tế VAG | Hợp quy Sản phẩm Dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
050418SD | Công ty TNHH Xây dựng Sáu Dũng | Thi công công trình dân dụng, công nghiệp; Thi công công trình cầu đường; San lấp mặt bằng; Mua bán vật liệu xây dựng, trang trí nội thất. | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
210418MVN | Công ty CP MYM Việt Nam | Hợp quy Sản phẩm Dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
180418NG | Hợp tác xã Nga Hải | Dưa chuột | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
200418HCSL | Công ty TNHH Phân bón và Hóa chất Sơn La | Sản xuất phân bón và hợp chất Nitơ; Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hóa chất khác dùng trong nông nghiệp | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
080218TH | Hợp tác xã Thân Trường | Chè Diện tích: 7,922 ha Sản lượng: 55 tấn | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
080218XM | Tổ hợp tác Sản xuất chè VietGAP (TCVN 11892-1:2017) bản Xuân Môi | Chè Diện tích: 8,402 ha Sản lượng: 60 tấn | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
030318TN | Công ty TNHH Nông Nghiệp Tuấn Ngọc | Rau xà lách thủy canh | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
240118HS | Công ty CP Đầu tư Xây dựng và Thương mại Hà Sơn | Rau xà lách thủy canh, Rau cải thủy canh | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
280218SA | Hợp tác xã Dịch vụ Sản xuất Nông nghiệp Sử Anh | Chè | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
170418CB | Trang trại Sản xuất Nông nghiệp sạch Thái Nguyên - Chi nhánh DNTN Cao Bắc | Xà lách, Cà chua | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
230418VT | Công ty TNHH Thời trang - Mỹ phẩm Vĩnh Thịnh | Hợp quy Sản phẩm Dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
230418VB | Công ty CP VietBo | Hợp quy Sản phẩm Dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
230418PVH | Công ty TNHH Dệt kim Phú Vĩnh Hưng | Hợp quy Sản phẩm Dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
0888VT | Tổng Công ty Cổ phần may Việt Tiến | Hợp quy sản phẩm Dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
240418TP | Công ty TNHH Một thành viên Thương mại Dịch vụ Xuất nhập khẩu Thuận Phước | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
210418ĐP | Công ty Cổ phần Đại Phát | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Đang đình chỉ |
230418PT | Công ty CP May Phú Thành | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
240418ĐĐCM | Công ty TNHH Đại Đô Cà Mau | Sản xuất thủy sản sấy khô ( tôm, cá cơm, ghẹ sữa) và chuối sấy khô | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
12048TP | Hợp tác xã Toàn Phát | Sản xuất và kinh doanh phân bón hữu cơ, vô cơ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
120418BV | công ty CP Sản xuất Thương mại Bio Vina | Sản xuất, kinh doanh phân bón và thuốc Bảo vệ thực vật | ISO 14001:2015 | Không hiệu lực |
270418TP | Công ty TNHH Một thành viên Thương mại Vật tư Nông nghiệp Thiên Phú | Sản xuất, kinh doanh phân bón và hợp chất Nitơ | ISO 9001:2015 | Đang đình chỉ |
040418VGN | Công ty TNHH Vitraco Green Nature | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 ; ISO 14001:2015 | Không hiệu lực |
260418ĐB | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Đạt Bình | Kinh doanh các thiết bị điện; Sản xuất tủ điện, thang máng cáp và cầu dao điện | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
170418BT | Công ty TNHH Xây dựng Cầu đường Bến Tre | Thi công xây dựng cầu đường; Thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; Thi công xây dựng công trình giao thông thủy lợi | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
270418GG | Công ty CP Thực phẩm Gia Gia | Sản phẩm: Cải bắp, cải canh, cải ngọt, bồng khoai môn | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
030518ĐBK | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Đức Bảo Khanh | Hợp quy Khăn giấy và Giấy vệ sinh | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
040518LNB | Công ty CP Phân Lân Ninh Bình | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
050518LT | Công ty CP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
030518TNP | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Thuận Nông Phát | Sản xuất, kinh doanh phân bón và hợp chất Nitơ | ISO 9001:2015 | Đang đình chỉ |
030518VSH | Công ty TNHH Một thành viên Tư vấn và Dịch vụ Kỹ thuật VSH | Thí nghiệm vật liệu xây dựng; Tư vấn thiết kế; Tư vấn giám sát; Quản lý dự án | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
260418TP | Công ty TNHH Một thành viên Sản xuất Thương mại Dịch vụ Xuất nhập khẩu Tam Phúc | Sản xuất, kinh doanh phân bón và hợp chất Nitơ | ISO 9001:2015 | Đang đình chỉ |
080518MNB | Tổng Công ty may Nhà Bè - Công ty Cổ phẩn | Hợp quy Sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
090518ĐP | Công ty CP Dầu khí Đông Phương | Sản xuất và pha chế các sản phẩm dầu mỏ tinh chế; Kinh doanh nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan đến dung môi, xăng, dầu; Xuất nhập khẩu xăng, dầu | Hiệu lực | |
140518DM29/3 | Công ty Cổ phần Dệt may 29/3 | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
280418VA | Công ty CP Tư vấn Thiết kế và Đầu tư Xây dựng Việt Á | - Khảo sát xây dựng: Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình xây dựng; | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
050518ĐP | Công ty CP Đại Phát | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Đang đình chỉ |
090518PPC | Công ty TNHH Prima - Pháp - Châu Âu | Sản xuất phân bón và kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật | ISO 9001:2015 | Đang đình chỉ |
110518GOT | Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất G.O.T | Hợp quy khăn giấy và giấy vệ sinh | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Không hiệu lực |
210518TTH | Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Thời trang Hạnh | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
180518BMC | Công ty cổ phần BMC Việt Nam | Sản xuất, kinh doanh Thuốc bảo vệ thực vật và phân bón | ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
180518BMC | Công ty cổ phần BMC Việt Nam | Sản xuất, kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật và phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
170518MSV | Công ty TNHH May Sơn Việt | Hợp quy sản phẩm dệt may 14 SP , đình chỉ 11SP dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
280418TP | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Sản xuất Thiện Phú | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
050518QN | Công ty TNHH thương mại Sản xuất Quang Nông | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
170518HM | Công ty TNHH Xây dựng Hoàn Mỹ | Thi công công trình dân dụng; Thi công công trình công nghiệp; Thi công công trình giao thông thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; Xây dựng kết cấu công trình | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
180418GC | Công ty Cổ phần Green Can | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 ; ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
170518LX | Công ty Cổ phần Phân bón Lộc Xuân | Sản xuất, kinh doanh phân bón và hợp chất Nito | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
170518AP | Công ty Cổ phần thời trang An Phát | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Đang đình chỉ |
260418TNTH | Công ty Cổ phần Thần Nông Thanh Hóa | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
120518TP | Công ty TNHH Sản xuất may mặc Thuận Phong | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
090518NA | Công ty CP Lương thực vật tư Nông nghiệp Nghệ An | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
230518SWV | Công ty Cổ phần Songwol Vina | Hơp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
230518TS | Công ty TNHH May mặc Tường Duy | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
210518ĐM | Công ty TNHH Thương mại Sản xuất Đông Minh | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
250518ĐT | Công ty Cổ phần dịch vụ phát triển nông nghiệp Đồng Tháp | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
170518TP | Công ty TNHH Một thành viên Thương mại Dịch vụ Xuất nhập khẩu Thuận Phước | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
250518TT | Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại - Xuất nhập khẩu Thiên Trang | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
280518PS | Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Phú Sinh | Sản xuất, kinh doanh phân bón và hợp chất Nitơ | ISO 9001:2015 | Đang đình chỉ |
180518TN | Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Trọng Nghĩa | Sản xuất, kinh doanh phân bón và hợp chất Nitơ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
250518LV | Công ty Cổ phần Phân bón Long Việt | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
210518VH | Công ty CP Sản xuất - Dịch vụ - Thương mại Vũ huy | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
160518PH | Coong ty TNHH Thương mại - Sản xuất Phước Hưng | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
170518NM | Công ty TNHH thương mại Ngô Minh | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
070618TA | Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Thương mại Tín An | Gia công, sản xuất cửa nhôm, cửa nhựa | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
060618BHL | Công ty TNHH Một thành viên Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Ba Hạt Lúa | Sản xuất và kinh doanh phân bón ngành nông nghiệp | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
280518DA | Công ty Cổ phần Phân bón Đông Á | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
040618NH | Công ty TNHH Thương mại Nhất Hương | Đào tạo và dạy nghề làm bánh, thức uống | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
020618HV | Công ty TNHH Một thành viên Hùng Việt | Tư vấn, thiết kế, cung cấp vật tư và thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
310518GTVT | Trung tâm thí nghiệm và kiểm định xây dựng ( LAS -XD 613) thuộc Trường Trung cấp Giao hông Vận tải miền Bắc | Thí nghiệm vật liệu xây dựng; Kiểm định chất lượng công trình; Đào tạo thí nghiệm viên chuyên ngành vật liệu xây dựng và giao thông | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
010618LX | Công ty Cổ phần Phân bón Lộc Xuân | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
060618SV | Công ty Cổ phần Dệt kim Socks Việt | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
300518TC | Công ty TNHH THAICHEM | Hợp quy sản phẩm Phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
040618PH | Công ty TNHH Sản xuất Phân bón Phượng Hoàng | Hợp quy sản phẩm Phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
290518LT | Công ty Cổ phần Supe Phốt Phát và Hóa chất Lâm Thao | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
070618NP | Công ty Cổ phần Dệt may Nam Phú | Sản xuất, kinh doanh hàng dệt may | ISO 9001:2015 | Đang đình chỉ |
310518SD | Công ty TNHH Xây dựng Sáu Dũng | Thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; Thi công xây dựng công trình giao thông; San lấp mặt bằng; Mua bán vật liệu xây dựng, trang trí nội thất | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
050618HM | Công ty TNHH Một thành viên xây dựng Hồng Minh | Thi công xây dựng công trình dân dụng; Thi công công trình giao thông cầu đường; Xây dựng nhà các loại | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
250518TT | Công ty Cổ phần tập đoàn Thái Tuấn | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
110618ĐHXD | Công ty TNH Tư vấn Đại học Xây dựng | Lập dự án đầu tư và tư vấn thiết kế các chuyên ngành xây dựng; Thẩm tra thiết kế và dự toán các chuyên ngành xây dựng; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu; Tư vấn quản lý dự án; Tư vấn giám sát thi ocong xây dựng và lắp đặt thiết bị; Tư vấn, thiết kế quy hoạch xây dựng; Tư vấn kiếm định xây dựng | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
050618MGB | Công ty Cổ phần may GB | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
141718HX | HTX Nông nghiệp Sản xuất và kinh doanh Dịch vụ Tổng hợp Hồng Xuân | Sản phẩm : Quả Vải | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
080618ĐTP | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Đại Thịnh Phát | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
110618VX | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Vườn Xuân | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
090518NN1 | Công ty Cổ phần phát triển phân bón nông nghiệp 1 | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
180618VP | Công ty TNHH Ba con cò Việt Pháp | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
120618ĐĐV | Công ty TNHH Một thành viên Đại Đồng Vàng | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
190618SVN | Công ty Cổ phần Stripe Việt Nam | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
211119VG | Công ty TNHH MTV Việt Nam Vegetables | Ớt chuông | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
191119PMC | Công ty Cổ phần Tư vấn Quản lý Dự án Việt Nam | Khảo sát, thiết kế, quy hoạch xây dựng công trình; | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
110618TT | Nhà máy Sản xuất Phân bón Nông Gia - Lộc Điền. Công ty TNHH Thương mại Tuấn Tú | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
140618TNTH | Công ty Cổ phần Thần Nông Thanh Hóa | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
220618AN | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại và Đầu tư An Hưng | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
003618PV | Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư Phương Việt | Rau cải ngọt | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
019318HP | Hợp tác xã Dịch vụ Nông nghiệp Hợp Đồng | Dưa Kim Thiên Hoàng | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
0541118TK | Công ty TNHH Mộ thành viên Trọng Khôi | Cam sành | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
230618NQ | Công ty TNHH Thương mai Nông sản Thực phẩm Nhật Quang | Kinh doanh rau, củ, quả | HACCP (TCVN 5603:2008 - CAC/RCP 1-1969, Rev.4-2003) | Không hiệu lực |
180618TPĐ | Hộ kinh doanh Thịnh Phát Đạt | Sơ chế, chế biến nông sản ( khoai lang, khoai môn, mít, chuối,...) | HACCP (TCVN 5603:2008 - CAC/RCP 1-1969, Rev.4-2003) | Hiệu lực |
270618SV | Công ty TNHH Silkviet | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
210618ST | Công ty TNHH Sitto Việt Nam | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
110618WM | Công ty TNHH Winmaxx Việt Nam | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
260618VNU | Công ty TNHH Việt Na Uy | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 và ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
190618BCC | Công ty TNHH Baconco | hợp quy các sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
290618HN | Công ty Cổ phần Sản xuất Nông sản Hà Nội | Cà chua, bí đỏ, bí xanh, rau muốn, măng tây, xà lách | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
290618BĐ | Công ty CP Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Bình Định | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
100718DK | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
030718PH | Công ty TNHH Thương mại - Sản xuất Phước Hưng | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
090718BĐ | Công ty CP Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Bình Định | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
070718VT | Công ty TNHH May Vạn Tường | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
040718SV | Công ty TNHH MTV Thương mại DV Sen Vàng | Sản xuất, kinh doanh phân bón và hợp chất Nito | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
300518TT | Công ty TNHH Dệt kim Tín Thành | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
130718HL | Công ty TNHH Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Hợp Lực | Xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng hạ tầng kỹ thuật, công trình cấp thoát nước và xử lý nước thải; Xử lý nền móng công trình; Thi công cơ giới, san lấp mặt bằng | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
220618PC | Công ty TNHH Phú Châu | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 và ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
210618CCV | Công ty Trách nhiệm hữu hạn Con Cò Vàng | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 và ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
040618MV | Công ty TNHH Một thành viên Nông nghiệp Mai Vàng | Sản xuât và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
310518SV | Công ty TNHH Một thành viên Thương mại Sếu Việt | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
070618HN | Công ty Cổ phần Hnoss | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
040718BCC | Công ty TNHH Baconco | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
110718SV | Công ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ Sen Vàng | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
090718MV | Công ty TNHH Một thành viên Nông nghiệp Mai Vàng | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
090718SV | Công ty TNHH Một thành viên thương mại Sếu Việt | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
110718ĐPS | Công ty TNHH MTV Vật tư Nông nghiệp Đất Phù Sa | Sản xuất, kinh doanh phân bón và hợp chất Nitơ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
110718ĐPS | Công ty TNHH MTV Vật tư Nông nghiệp Đất Phù Sa | Sản xuất, kinh doanh phân bón và hợp chất Nitơ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
110718VT | Công ty TNHH MTV Vật tư Nông nghiệp Việt Thanh | Sản xuất, kinh doanh phân bón và hợp chất Nitơ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
20718AHN | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại và Đầu tư An Hưng | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
020718TĐLA | Công ty Cổ phần Vật tư Tây Đô Long An | Sản xuất, gia công, sang chai đóng gói thuốc Bảo vệ thực vật; Sản xuất, gia công, sang chai đóng gói phế phẩm diệt côn trùng; Sản xuất phân bón và hợp chất Nitơ | ISO 9001:2015 và ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
200718PBHS | Công ty Cổ phần vật tư Tổng hợp và phân bón Hóa Sinh | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
280618SB | Công ty TNHH SiBa | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
190718DN | Công ty Cổ phần phân bón Đại Nam | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
110718DN | Công ty Cổ phần phân bón Đại Nam | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
190718XĐ | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại và Dịch vụ Xanh Đồng | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
130718XĐ | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại và Dịch vụ Xanh Đồng | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
230718VP | Công ty Cổ phần thương mại Việt Phúc | Kinh doanh, lắp đặt vật tư, trang thiết bị y tế; Kinh doanh, lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng; Kinh doanh lắp đặt thiết bị điện, điện tử | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
160718HMN | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Xuất nhập khẩu Hoàng Minh Nguyên | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
160718TQ | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Thiên Quang | Sản xuất và kinh doanh inox, nhựa, xốp | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
180718TGTM | Công ty Cổ phần thế giới Thông Minh | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
200718PH | Công ty TNHH Thương mại - Sản xuất Phước Hưng | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
110618HĐ | Công ty TNHH MTV Phân bón Hưng Định | hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
230718SB | Công ty TNHH Siba | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
230718MNB | Tổng Công ty may Nhà Bè - Công ty Cổ phần | Hơp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
270718LV | Công ty Cổ phần phân bón Long Việt | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
080718TTPK | Công ty Cổ phần thương mại và sản xuất Tôn Tân Phước Khanh | Hợp chuẩn sản phẩm Tôn lạnh, tôn kẽm | JIS G 3321:2017; JIS G 3302:2012 | Hiệu lực |
310718KCV | Công ty TNHH Kimberly-Clark Việt Nam | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
300718BĐ | Công ty CP Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Bình Định | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
260718BN | Công ty TNHH Thương mại và Dịch Vụ Bảo Ngọc | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
010818BG | công ty CP XNK Phân bón Bắc Giang | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
280718VC | Công ty TNHH Việt Chang | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
020818TD | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu thương mại tổng hợp Tấn Đạt | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
280518ĐNB | Công ty TNHH MTV Đạm Ninh Bình | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
280718ĐĐCM | Công ty TNHH Đại Đô Cà Mau | Sản xuát tôm sấy khô, sản xuất chuối sấy khô | HACCP (TCVN 5603:2008 - CAC/RCP 1-1969, Rev.4-2003) | Không hiệu lực |
07080718DN | Công ty Cổ phần phân bón Đại Nam | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
230718PH | Công ty Cổ phần phúc Hưng | Sản xuất bê tông thương phẩm | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
280718ĐTP | Chi nhánh công ty TNHH Xuất nhập khẩu Đại Thịnh Phát Lâm Đồng | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
280718ĐTP | Chi nhánh công ty TNHH Xuất nhập khẩu Đại Thịnh Phát Lâm Đồng | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
280718AT | Công ty CP Ứng dụng Công nghệ sinh học An Thái | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
300718HA | Công ty TNHH SX TM DV Nông nghiệp sinh học Agribio | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
260718PY | Công ty TNHH Nhà máy phân bón NPK Phú Yên | Sản xuất phân bón | ISO 9001:2015 và ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
280718ICN | Công ty TNHH Ichino Việt Nam | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
060818VT | Công ty Cổ phần may Việt Thắng | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
300718NNTL | Công ty TNHH Hỗ trợ phát triển nông nghiệp Thăng Long | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
240718NNTL | Công ty TNHH Hỗ trợ phát triển nông nghiệp Thăng Long | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
090818ABM | Công ty Cổ phần Ha Na Ka A.B.M | In bao bì; sản xuất nắp khoén | ISO 14001:2015 | Đình Chỉ |
090818LT | Công ty TNHH Lian Tech | Sản xuất linh kiện điện tử | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
090818NKD | Hộ kinh doanh Nguyễn Kim Dung | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
100818QT | Công ty Cổ phần Đầu tư Quỳnh Trang | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
270718KTT | Công ty TNHH Kiên Trường Thắng | Sản xuất phân bón và hợp chất Nito, sản xuất Zeolite | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
130818ABM | Công ty cổ phần Ha Na Ka A.B.M | In bao bì; Sản xuất nắp khoén | ISO 22000:2005 | Đình Chỉ |
140818MTK | Công ty TNHH MTK | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
140818MTK | Công ty TNHH MTK | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
140818CCT | Công ty CP Phân bón và hóa chất Cần Thơ | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
140818SG2 | Công ty Cổ phần may Sài Gòn 2 | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
170818PY | Công ty TNHH Nhà máy phân bón NPK Phú Yên | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
160818AG | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Anh Giáp | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
200818BT.1 | Công ty TNHH SX Hàng tiêu dùng Bình Tiên | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
020818TD | Hợp tác xã Dệt Thiên Dương | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
170818SV | Công ty TNHH Một thành viên Thương mại Sếu Việt | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
170818MV | Công ty TNHH Một thành viên Nông nghiệp Mai Vàng | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
230818HLF | Công ty cổ phần phân bón Hà Lan | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
210818KC | Công ty TNHH Kimberly - Clark Việt Nam | Hợp quy lô - Dệt may (066 - 067) | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
130818KC | Công ty TNHH Kimberly - Clark Việt Nam | Hơp quy lô-dệt may ( lô 059,060,061,062,063,064,065 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
240818PT | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Phương Thảo | HỢP QUY LÔ - PHÂN BÓN | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
210818BT.02 | Công ty TNHH Bình Tiên Đồng Nai | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
250818VA | Công ty TNHH Sản xuất Việt Áo | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
040918HLF | Công ty cổ phần phân bón Hà Lan | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
310818PH | Công ty TNHH Thương mại - Sản xuất Phước Hưng | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
040918MK | Công ty TNHH phân bón Hữu cơ Mê Kông | HỢP QUY LÔ- PHÂN BÓN | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
040918MTK | Công ty TNHH MTK | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
280818KS | Công ty TNHH Quốc té Khánh Sinh | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
050918PN | Công ty Cổ phần Phú Nông | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
040918NT | Công ty Cổ phần Năm Thao | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
040918PN | Công ty Cổ phần Phú Nông | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
300818HA | Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Hà Anh | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
280818XĐ | Công ty TNHH Sx TM và DV Xanh Đồng | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
280818XĐ | Công ty TNHH SX TM và DV Xanh Đồng | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
040918VTH | Công ty TNHH Việt Thái Hàn | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
220818ĐTT | Công ty TNHH Dệt kim Đoàn Tất Thành | Sản xuất, kinh doanh khẩu trang y tế; Sản xuất, kinh doanh vải dệt kim | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
290818US | Công ty TNHH Quốc tế Uy Sang | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
130918CM | Công ty TNHH Công nghệ sinh học Cosmos | Sản xuất/sơ chế: Dưa leo, dưa lưới, dưa lê | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
110918PS | Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Phú Sinh | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
310818ĐS | Công ty Cổ phần đầu tư Quốc tế Đại Sơn | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
050918CTXD | Phòng kiểm định chất lượng công trình xây dựng ( LAS-XD 15) thuộc Công ty CP tư vấn và kiểm định chất lượng công trình xây dựng | Thí nghiệm vật liệu xây dựng; Kiểm định chất lượng công trình | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
310818NĐ | Công ty TNHH Nam Điền | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
310818NĐ | Công ty TNHH Nam Điền | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
110818TN912 | Công ty Cổ phần thí nghiệm 912 | Cung cấp các dịch vụ thử nghiêm vật liệu xây dựng | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
310818VNS | Công ty Cổ phần đầu tư Vinaso | Sản xuất, kinh doanh phân bón và hợp chất Nitơ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
130918TT | Công ty Cổ phần tập đoàn Thái Tuấn | hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
100918KVN | Công ty Cổ phần thời trang Kowil Việt Nam | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
100918KVN4 | Công ty Cổ phần thời trang Kowil Việt Nam | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
100918KVN3 | Công ty Cổ phần thời trang Kowil Việt Nam | hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
100918KVN2 | Công ty Cổ phần thời trang Kowil Việt Nam | Hợp quy sản phẩm phân bón | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
100918KVN1 | Công ty cổ phần thời trang Kowil Việt Nam | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
120918SHCC | Công ty Cổ phần phân bón Sinh hóa Củ Chi | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
070918BM | công ty Cổ phần rau quả Bình Minh | Tiêu chuẩn đảm bảo trang trại tích hợp: sản phẩm quả bưởi | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
200818NSLC | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại và Kinh doanh Nông sản Lý Cường | Sản xuất và kinh doanh tinh bột sắn, tinh bột dong, miến dong | ISO 22000:2005 | Hiệu lực |
150918US | Công ty TNHH Quốc tế Uy Sang | hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
180918BĐ | Công ty Cổ phần phân bón Bình Điền | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
200818PVVN | công ty Cổ phần phân bón Phúc Vương Việt Nam | Sản xuất, kinh doanh phân bón và hợp chất Nitơ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
110918HNI | Công ty Cổ phần quốc tế Hưng Nông | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
280818PVVN | Công ty Cổ phần phân bón Phúc Vương Việt Nam | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
110918VT | Công ty TNHH Voi Trắng | hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
190918NS | Chi nhánh nhà máy phân bón Năm Sao | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
130818SL | Công ty TNHH Phân bón và hóa chất Sơn La | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
200948BĐLĐ | Công ty Cổ phần Bình Điền - Lâm Đồng | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
2109182Q | Tổ hợp tác cây có múi 2 quí | Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt: cam xoàn, quýt dường | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
210918LN | Trạm khuyến nông huyện Lục Ngạn | thực hành sản xuất nông nghiệp tốt: bưởi da xanh | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
190918SV | Công ty Cổ phần Nông nghiệp Sao Vàng | Sản xuất và kinh doanh phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
200918VĐ | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu phân bón Việt Đức | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
200918VĐ | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu phân bón Việt Đức | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
200918BĐ | Công ty Cổ phần phân bón Bình Điền | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
140918HNI | Công ty Cổ phần quốc tế Hưng Nông | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
310818LĐTH | Công ty Cổ phần phân bón Long Điền Thanh hóa | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
210918HG | Công ty TNHH Sản xuất Kinh doanh thảm len và hàng thủ công mỹ nghệ Hồng Gia | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
240918DK | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
150818LĐTH | Công ty Cổ phần phân bón Long Điền Thanh hóa | Sản xuất kinh doanh phân bón và hợp chất Nitơ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
040718PDF | Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại phân bón Phú Điền | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
090818PDF | Công ty TNHH Sản xuất và thương mại phân bón Phú Điền | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
090518TVT | Công ty TNHH Thuận Việt Thành | hơp quy lô phân bón (lô 0003 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
260418NV | Công ty TNHH Nông Việt | Hợp quy lô phân bón (lô 0004) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
040518NV | Công ty TNHH Nông Việt | hợp quy lô phân bón (0005) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
130418PT | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Phương Thảo | Hợp quy lô phân bón (lô 0006) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
120418PT | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Phương Thảo | hợp quy lô phân bón ( lô0007) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
130418PT | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Phương Thảo | hợp quy lô phân bón ( lô 0008,0009) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
150518BVN | Công ty TNHH Botanigro Việt Nam | hợp quy lô phân bón (lô 0014) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
070518ĐTP | Công ty TNHH xuất nhập khẩu Đại Thịnh Phát | hợp quy lô phân bón (lô 0015,0016) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
110518HĐ | Công ty TNHH Một thành viên Thương mại Hoàng Đức | hượp quy lô phân bón (lô 0017) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
240918DAP | Công ty Cổ phần DAP - Vinachem | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
100218HT | Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ Sản xuất Hữu Thành | Sản xuất cám gạo | HACCP (TCVN 5603:2008 - CAC/RCP 1-1969, Rev.4-2003) | Hiệu lực |
110918PN | Công ty Cổ phần Phú Nông | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
120918NT | Công ty Cổ phần Năm Thao | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
100918DHL | Công ty Cổ phần kỹ thuật Do Haledusa | Hợp quy thuốc bảo vệ thực vật | Thông tư 21/2015/TT-BNNPTNT | Hiệu lực |
200918NT | Công ty Cổ phần phân bón Nghệ Tĩnh | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
170518ĐP | Công ty TNHH Đầu tư Xuất nhập khẩu Đại Phước | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
040518MK | Công ty TNHH phân bón Hữu cơ Mê Kông | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
240518THL | Công ty TNHH Sản xuất Dịch vụ Thương mại Trung Hiệp Lợi | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
240518VN | Công ty cổ phần vật tư nông nghiệp Việt Nông | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
250518ĐTP | Công ty TNHH xuất nhập khẩu Đại Thịnh Phát | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
290618HD | Công ty TNHH Thương Mại Phát Triển HD Việt Nam | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
180518FV | Công ty cổ phần Quốc tế FVIEU Việt Nam | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
110618HĐ | Công ty TNHH xây dựng thương mại xuất nhập khẩu Hoàng Đức | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
260518AVN | Công ty TNHH Agrimatco Việt Nam | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
170518AGS | Công ty TNHH Agriseeds | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
140518AGS | Công ty TNHH Agriseeds | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
160518MK | Công ty TNHH phân bón Hữu cơ Mê Kông | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
050618ĐTP | Công ty TNHH xuất nhập khẩu Đại Thịnh Phát | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
120618ĐTP | Công ty TNHH xuất nhập khẩu Đại Thịnh Phát | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
110618NV | Công ty TNHH Nông Việt | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
280618THL | Công ty TNHH Sản xuất Dịch vụ Thương mại Trung Hiệp Lợi | hợp quy phân bón (lô 79,80) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
140618EM | Công ty TNHH Enzyma | hợp quy phân bón lô 81,82 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
040518ĐTP | Công ty TNHH xuất nhập khẩu Đại Thịnh Phát | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
280518PM | Tổng cty phân bón và hóa chất dầu khí-CTCP | hợp quy phân bón lô 84,85 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
090618KPT | Công ty TNHH Kim Phú Tài | hợp quy phân bón lô 86,87 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
250618HĐ | Công ty TNHH Một thành viên Thương mại Hoàng Đức | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
080618BVN | Công ty TNHH Botanigro Việt Nam | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
110618MK | Công ty TNHH phân bón Hữu cơ Mê Kông | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
300718KN | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Kết Nông | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
260618KN | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Kết Nông | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
270618NNX | Công ty CP Công nghệ Nông Nghiệp Xanh | hợp quy phân bón (lô 117-120) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
230618NV | Công ty TNHH Nông Việt | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
100718ĐTP | Công ty TNHH xuất nhập khẩu Đại Thịnh Phát | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
270618VTN | Công ty TNHH một thành viên Việt Tân Nông | hợp quy phân bón (lô 135,136) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
290618OC | Công ty TNHH Orain Chem | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
250718TV | Công ty TNHH Trương Vũ EC Việt Nam | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
200618KN | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Kết Nông | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
160818KN | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Kết Nông | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
040718NV | Công ty TNHH Nông Việt | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
070718NNV | Công ty TNHH Phân bón Hóa chất Nông Nghiệp Vàng | hợp quy phân bón (lô 176-178) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
230618MK | Công ty TNHH phân bón Hữu cơ Mê Kông | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
240718KN | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Kết Nông | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
130818THL | Công ty TNHH Sản xuất Dịch vụ Thương mại Trung Hiệp Lợi | hợp quy phân bón (lô 199,202) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
040818TTV | Công ty TNHH Thôn Trang Vàng | hợp quy phân bón (lô 205-211) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
060718ĐTP | Công ty TNHH xuất nhập khẩu Đại Thịnh Phát | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
180818DSM | Công ty TNHH Dòng Sông Mới | hợp quy phân bón (lô 215,218) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
030718MK | Công ty TNHH phân bón Hữu cơ Mê Kông | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
031218PH | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Phúc Hảo | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
250718TV | Công ty TNHH Trương Vũ EC Việt Nam | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
300718KN | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Kết Nông | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
020818KPT | Công ty TNHH Kim Phú Tài | hợp quy phân bón (lô 245-250) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
270718HD | Công ty TNHH Sản xuất-Thương mại Hoàng Dũng | hợp quy phân bón (lô 255-257) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
300718GVN | Công ty TNHH Greenlife Việt Nam | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
060818VTN | Công ty TNHH một thành viên Việt Tân Nông | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
310718MV | Công ty TNHH Thương mại Xuất nhập khẩu Mùa Vàng | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
300718ĐP | Công ty TNHH Đầu tư Xuất nhập khẩu Đại Phước | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
280818TV | Công ty TNHH Thương mại Trung Việt | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
270718BVN | Công ty TNHH Botanigro Việt Nam | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
250718OC | Công ty TNHH Orain Chem | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
140818ĐTP | Công ty TNHH xuất nhập khẩu Đại Thịnh Phát | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
170818THL | Công ty TNHH Sản xuất Dịch vụ Thương mại Trung Hiệp Lợi | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
210818PT | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Phương Thảo | hợp quy phân bón (lô 299,300) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
120918DNM | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Xuất nhập khẩu Quốc tế Danama | hợp quy phân bón (lô 304-306) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
140818NV | Công ty TNHH Nông Việt | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
250818GMK | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu gạo Mê Kông | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
100918DNM | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Xuất nhập khẩu Quốc tế Danama | hợp quy phân bón (lô 309-313) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
100918BVN | Công ty TNHH Bioeco Việt Nam | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
240818PT | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Phương Thảo | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
100918DNM | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Xuất nhập khẩu Quốc tế Danama | hợp quy phân bón(lô 469-478,445-451,374-383,327-338) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
120918LCL | Công ty TNHH xuất nhập khẩu quốc tế Lamcala | hợp quy lô phân bón (lô 406-412) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
100918LCL | Công ty TNHH xuất nhập khẩu quốc tế Lamcala | HỢP QUY PHÂN BÓN (LÔ 452-458,401-405) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
170918LCL | Công ty TNHH xuất nhập khẩu quốc tế Lamcala | HỢP QUY LÔ PHÂN BÓN(LÔ 391-400) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
100918LND | Công ty TNHH sản xuất thương mại xuất nhập khẩu Quốc tế Lanuda | hợp quy phân bón (lô 423-436,459-465) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
070918LND | Công ty TNHH sản xuất thương mại xuất nhập khẩu Quốc tế Lanuda | HỢP QUY PHÂN BÓN (LÔ 437-443) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
170918LND | Công ty TNHH sản xuất thương mại xuất nhập khẩu Quốc tế Lanuda | hợp quy phân bón (lô 413-422) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
210918NCT | Công ty cổ phần Nicotex | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
210918NCT | Công ty cổ phần Nicotex | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
210918NCT | Công ty cổ phần Nicotex | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
120918KPT | Công ty TNHH Kim Phú Tài | hợp quy phân bón(lô 491-493) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
200918ĐP | Công ty TNHH Đầu tư Xuất nhập khẩu Đại Phước | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
240918GVN | Công ty TNHH Greenlife Việt Nam | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
250918MK | Công ty TNHH phân bón Hữu cơ Mê Kông | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
180918KT | Công ty cổ phần công nghệ tưới Khang Thịnh | Hợp quy lô phân bón (lô 548-551) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
250918BA | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Bảo Anh | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
230818TA | Công ty Cổ phần đầu tư sản xuất thương mại Tín An | Hợp chuẩn sản phẩm cửa | TCVN 7451:2004 | Hiệu lực |
230818.1TA | Công ty Cổ phần đầu tư sản xuất thương mại Tín An | Hợp chuẩn sản phẩm cửa | TCVN 9366-2:2012 | Hiệu lực |
280918APT | Công ty TNHH Nông nghiệp An Phú Thịnh | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
270918SĐĐ | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Xuất nhập khẩu Sếu Đầu Đỏ - Chi nhánh Đồng Tháp | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
290818KH | Doanh nghiệp tư nhân giấy Khuê Hưng | Hợp quy sản phẩm giấy | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
210918USCO | Công ty Cổ phần khảo sát và xây dựng - USCO | Khảo sát địa chất, đo đạc địa hình; khoan cọc nhồi, khoan thăm dò mỏ; Tư vấn thiết kế | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
280918TH | Công ty TNHH Một thành viên Thuận Hưng | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
200918MT | Công ty Cổ phần phát triển nông nghiệp Minh Tâm | Sản xuất và kinh doanh phân bón; SẢn xuất và kinh doanh hạt giống | ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
250918KVN | Công ty TNHH May Keiko Việt Nam | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
280918HLF | Công ty Cổ phần phân bón Hà Lan | Hợp quy sản phẩm phân bón 11SP, đình chỉ 1SP Phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
140418NTA | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NGUYÊN THẾ ANH | hợp quy lô dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
160418KC | CÔNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIỆT NAM | hợp quy lô dệt may ( lô 002-006) | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
180418KC | CÔNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIỆT NAM | Hợp quy lô dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
260418KC | CÔNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIỆT NAM | hợp quy lô dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
240418KC | CÔNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIỆT NAM | HỢP QUY LÔ DỆT MAY | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
180418KC | CÔNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIỆT NAM | hợp quy lô dệt may ( lô 012-043) | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
110618KC | CÔNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIỆT NAM | hợp quy lô dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
040518KC | Công ty TNHH Quốc tế Doctor Care Việt Nam | hợp quy lô dệt may (lô 045-048) | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
270418KC | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NGUYÊN THẾ ANH | hợp quy lô dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
130618KC | CÔNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIỆT NAM | hợp quy lô dệt may (lô 050-055) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
090718KC | CÔNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIỆT NAM | hợp quy lô dệt may (lô 056-058) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
100819KC | CÔNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIỆT NAM | hợp quy lô dệt may(lô 59,60) | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
130819KC | CÔNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIỆT NAM | hợp quy lô dệt may (lô 061-065) | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
210819KC | CÔNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIỆT NAM | hợp quy lô dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
270819TAT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SX THIÊN AN THỦY | hợp quy lô dệt may ( lô 068-074) | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
280819BT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT HÀNG TIÊU DÙNG BÌNH TIÊN | Hợp quy lô dệt may (075-079) | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
100918BTĐN | CÔNG TY TNHH BÌNH TIÊN ĐỒNG NAI | hợp quy lô dệt may (lô 080-091) | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
170918LHS | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI LÂM HOÀI SƠN | hợp quy lô dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
110118GĐA | CÔNG TY TNHH GIẤY ĐÔNG Á | hợp quy lô giấy | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
110118SH | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SONG HẰNG | hợp quy lô giấy | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
150118DC | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ DOCTOR CARE VIỆT NAM | hợp quy lô giấy | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
160618DC | CÔNG TY TNHH D&C STORE VIỆT NAM | hợp quy lô giấy (lô 0005-0006) | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
270718DC | CÔNG TY TNHH D&C STORE VIỆT NAM | hợp quy lô giấy( lô 0007-0008) | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
080818HN | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUẢNG CÁO HOÀNG NHÂN | hợp quy lô giấy (lô 0009-0013) | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
280918BĐLĐ | công ty cổ phần Bình Điền - Lâm Đồng | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
280918MQ | công ty cổ phần may và thời trang Minh Quang | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
290918NTA | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Nguyên Thế Anh | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
031018VNT | Công ty TNHH Vinatech | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
031018KRA | Công ty TNHH Best Korea | Hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
021018GVN | Công ty TNHH Greenlife Việt Nam | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
021018PA | Công ty TNHH Sợi Dệt Nhuộm May Phúc An | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
011018NNV | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Nông Nghiệp Việt | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
011018VT | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Việt Thôn | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
280918NS | Chi nhánh Nhà máy Phân bón Năm Sao | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
021018HNI | Công ty Cổ phần Quốc tế Hưng Nông | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
280928DHL | Công ty Cổ phần Kỹ thuật DO HA L E D U S A | Hợp quy thuốc bảo vệ thực vật | Thông tư 21/2015/TT-BNNPTNT | Hiệu lực |
260918ĐL | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Đoàn Liêm | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
280918SĐVN | Công ty TNHH Song Đô Vi Na | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
280918DN | Công ty TNHH Thời trang Duy Ngọc | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
051018ĐTP | Công ty TNHH xuất nhập khẩu Đại Thịnh Phát | Hợp quy lô phân bón( lô 269,543) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
051018GE | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Xuất nhập khẩu Global Ecotech | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
041018AH | Công ty Cổ phần Sản xuất, dịch vụ và Thương mại An Hưng | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
041018OMN | Công ty Cổ phần Phát triển Ong Miền Núi | Sản xuất kinh doanh mật ong, phấn hoa, sữa ong chúa, tinh bột nghệ. | HACCP (TCVN 5603:2008 - CAC/RCP 1-1969, Rev.4-2003) | Hiệu lực |
011018BT.2 | Công ty TNHH Bình Tiên Đồng Nai | Chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
041018DK | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu Khí - CTCP | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
011018FS | Công ty Cổ phần Phân bón FUSA | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
021018TKS | Công ty TNHH Thủy Kim Sinh | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
051018NS1 | Công ty TNHH Nông Sinh | Sản xuất, kinh doanh phân bón và thuốc bảo vệ thực vật | ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
051018NS | Công ty TNHH Nông Sinh | Sản xuất, kinh doanh phân bón và thuốc bảo vệ thực vật | ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
140618TL | Công ty TNHH Thời trang và Thiết bị Trúc Linh | Sản xuất sản phẩm dệt may | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
081018VA | Công ty TNHH Sản xuất Việt Áo | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
081018XMTQ | Công ty Cổ phần Xi măng Tuyên Quang | Sản xuất, cung ứng Clanhke và xi măng | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
051018AST | Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật ASATA Hoa Kỳ | sản xuất phân bón và thuốc bảo vệ thực vật | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
091018VT | Công ty TNHH Voi Trắng | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
031018MV | Công ty TNHH Một thành viên Nông nghiệp Mai Vàng | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
031018SV | Công ty TNHH Một thành viên Thương mại Sếu Việt | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
021018ALC | Công ty TNHH MTV Supe Lân Apromaco Lào Cai | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
200918TH | Công ty Cổ phần Secpentin và Phân bón Thanh Hóa | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
040918TH | Công ty Cổ phần Secpentin và Phân bón Thanh Hóa | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
051018AN | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại và Đầu tư An Hưng | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
051018ĐTP | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Đại Thịnh Phát | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
051018ĐTPLĐ | Chi nhánh Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Đại Thịnh Phát Lâm Đồng | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
081018US | Công ty TNHH Quốc Tế Uy Sang | sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
240918LH | Công ty TNHH Một thành viên Thương mại Sản xuất Phân bón Lạc Hồng | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
250918LH | Công ty TNHH Một thành viên Thương mại Sản xuất Phân bón Lạc Hồng | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
011018TNV | Chi nhánh Công ty TNHH Một thành viên Trí Nông Việt Sóc Trăng | Sản xuất và kinh doanh các loại phân NPK | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
081018KN | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Kết Nông | Hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
081018TN | Công ty cổ phần Thương mại Thủy Nguyên | Hộp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
081018THL | Công ty TNHH Sản xuất Dịch vụ Thương mại Trung Hiệp Lợi | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
041018TNHN | Công ty TNHH Một thành viên Trí Nguyên Hóa Nông | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
101018NNI | Công ty Cổ phần Phát triển phân bón Nông nghiệp 1 | Sản xuất, kinh doanh phân bón và hợp chất Nitơ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
131018QTLB | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Quốc tế Long Bình | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
011018ĐM | Công ty Cổ phần Đất Mỹ | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
270918CPHCM | Công ty Cổ phần Công trình cầu phà thành phố Hồ Chí Minh | Thi công công trình giao thông, mặt bằng, bến bãi, xây dựng bờ kè;Thi công công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, công trình cấp thoát nước;Lắp đặt các công trình ngầm. | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
300918CC | Công ty TNHH Ca Ca | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
151018THL | Công ty TNHH Sản xuất Dịch vụ Thương mại Trung Hiệp Lợi | Hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
151018GMK | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu gạo Mê Kông | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
161018PT | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Phương Thảo | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
161018NNX | Công ty cổ phần Công nghệ Nông Nghiệp Xanh | Hợp quy lô phân bón( lô 0564,565) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
101018GTTS | Công ty Cổ phần Genta Thụy Sĩ | Sản xuất, kinh doanh phân bón và thuốc Bảo vệ thực vật | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
161018BĐLĐ | Công ty Cổ phần Bình Điền - Lâm Đồng | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
111018NS | Chi nhánh Nhà máy Phân bón Năm Sao | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
081018NV | Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại Nông Việt | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
270918NT | Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại và Dịch vụ Nông Tiến | Chứng nhận hợp quy thuốc bảo vệ thực vật | Thông tư 21/2015/TT-BNNPTNT | Không hiệu lực |
171018BMAV | Công ty TNHH Behn Meyer Agricare Việt Nam | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
171018BĐ | Công ty Cổ phần phân bón Bình Điền | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
181018KN | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Kết Nông | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
181018THL | Công ty TNHH Sản xuất Dịch vụ Thương mại Trung Hiệp Lợi | hợp quy lô phân bón( lô 567,568) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
181018MK | Công ty TNHH phân bón Hữu cơ Mê Kông | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
181018NT | Công ty TNHH Sản xuất- Thương mại và dịch vụ Nông Tiến | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
181018GE | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Xuất nhập khẩu Global Ecotech | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
191018PDF | Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại phân bón Phú Điền | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
191018HT | Công ty TNHH Xây dựng Hòa Thắng | - Thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
121018TH | Công ty TNHH Một thành viên Thuận Hưng | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
171018TS | Công ty TNHH Đầu tư và xây lắp Trường Sơn | Chứng nhận hợp chuẩn sản phẩm Cột điện bê tông cốt thép chữ H loại từ H6,5A đến H8,5C | QĐKT.ĐNT-2006 | Hiệu lực |
181018VHN | Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Vôi Hà Nam | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
171018VTH | Công ty TNHH Việt Thái Hàn | Sản xuất phân bón và hợp chất Nitơ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
171018PBNN | Công ty TNHH Một thành viên Phân bón Nam Ngọc | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
191018PN | Công ty TNHH Phiên Nhiên | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
221018NV | Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Nhật Việt | - Dịch vụ tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn tài chính, pháp lý, thuế, chứng khoán và bảo hiểm); | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
201018ĐTP | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Đại Thịnh Phát | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
201018SAVN | Công ty TNHH Summit Agro Việt Nam | hợp quy lô phân bón ( lô 0530-0532) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
231018NVT | Công ty TNHH Hóa Nông Việt Thái | Hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
231018MK | Công ty TNHH phân bón Hữu cơ Mê Kông | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
231018THL | Công ty TNHH Sản xuất Dịch vụ Thương mại Trung Hiệp Lợi | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
111018NL | CÔNG TY CỔ PHẦN NHI LONG | hợp quy lô dệt may (lô 093 - 098) | QCVN 01:2017/BCT | Đang đình chỉ |
181018KC | CÔNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIỆT NAM | hợp quy lô dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
231018NNCA | CÔNG TY TNHH NGÔI NHÀ CHÂU ÂU (VIỆT NAM) | hợp quy lô giấy | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
231018KC | CÔNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIỆT NAM | hợp quy lô khăn giấy-GVS | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
191018YR | Công ty TNHH Yara Việt Nam | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
231018BCC | Công ty TNHH Baconco | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
151018NS | Chi nhánh nhà máy phân bón Năm Sao | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
180718KB | Công ty KIBA - (TNHH) | Hợp quy sản phẩm Dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
241018ÂĐD | Công ty Trách nhiệm hữu hạn Hóa Nông Ấn Độ Dương | Sản xuất phân bón và hợp chất Nitơ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
221018US | Công ty TNHH Quốc tế Uy Sang | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
221018AB | Công ty TNHH An Bình VN | Sản xuất, kinh doanh phân bón và hợp chất Nitơ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
251018TNTH | Công ty Cổ phần Thần Nông Thanh Hóa | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
261018ÂĐD | Công ty Trách nhiệm hữu hạn Hóa Nông Ấn Độ Dương | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
221018TT | Công ty Cổ phần Thanh Tuyền Group | chứng nhận hợp quy sản phẩm Gạch bê tông | QCVN 16:2017/BXD | Hiệu lực |
241018FVN | Công ty Cổ phần Fuchi Việt Nhật | Sản xuất và kinh doanh ngói Xi măng các loại | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
291018ĐTP | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Đại Thịnh Phát | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
231018TKS | Công ty TNHH Thủy Kim Sinh | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
201018HCCT | Công ty CP Phân bón và Hóa chất Cần Thơ | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
301018QN | Công ty TNHH Thương mại Sản xuất Quang Nông | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
291018PBMN | Công ty Cổ phần phân bón Miền Nam | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
271018TTV | Công ty TNHH Thôn Trang Vàng | hợp quy lô phân bón (lô 252-259) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
271018TVN | Công Ty TNHH một thành viên Trí Văn Nông | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
311018VN | Công ty cổ phần vật tư nông nghiệp Việt Nông | hợp quy lô phân bón( lô 557-558) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
261018KN | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Kết Nông | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
281018NT | Công ty TNHH Nông Trí | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
261018ĐP | Công ty TNHH Đầu tư Xuất nhập khẩu Đại Phước | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
311018SV | Công ty TNHH một thành viên Thương mại Sếu Việt | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
311018BCR | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Ba Con Rồng | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
251018CC | Công ty TNHH Ca Ca | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
301018QTLB | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Quốc Tế Long Bình | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
311018PBTK | Công ty TNHH XNK Hóa Chất và Phân bón Thiên Kim | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
301018IB | Công ty TNHH Thương mại IQ Baby | Chứng nhận hợp quy dệt may | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
301018AB | Công ty TNHH An Bình VN | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
261018HLQT | Công ty Cổ phần Hợp lực Quốc Tế | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
011118KM | Doanh nghiệp tư nhân Khánh Mỹ | Chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
291018PAP | Công ty Trách nhiệm hữu hạn Phân bón PAP | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
261018PAP | Công ty Trách nhiệm hữu hạn Phân bón PAP | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
271018NNVN | Công ty CP Hợp tác Đầu tư và Phát triển Nông nghiệp Việt Nam | hợp quy lô phân bón ( lô 553-556) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
011118THL | Công ty TNHH Sản xuất Dịch vụ Thương mại Trung Hiệp Lợi | hợp quy lô phân ( lô 587-591) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
021118NV | Công ty TNHH Nông Việt | hợp quy lô phân bón(lô 600-601) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
051018KN1 | Công ty Cổ phần Khang Nông | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
051018KN | Công ty Cổ phần Khang Nông | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
021118SHG | Công ty Cổ phần May Sông Hồng | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
191018PVVN | Công ty Cổ phần phân bón Phúc Vương Việt Nam | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
011118AHY | Công ty TNHH Amio Hưng Yên | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
051118VHK | Công ty TNHH Phân bón Venus Hoa Kỳ | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
311018MPT | Công ty TNHH Mùa Phát Triển | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
061118NNV | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Nông nghiệp Việt | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
271018TH | Công ty TNHH Một thành viên Thuận Hưng | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
061118KC | CÔNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIỆT NAM | hợp quy lô dệt may (lô 15,16) | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
071118KC | CÔNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIỆT NAM | hợp quy lô dệt may (lô 18,19) | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
071118NL | CÔNG TY CỔ PHẦN NHI LONG | hợp quy lô dệt may (lô 102-106) | QCVN 01:2017/BCT | Đang đình chỉ |
061118BVN | Công ty TNHH Botanigro Việt Nam | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
051118FM | Công ty TNHH Kỹ thuật Nông nghiệp FM | hợp quy lô phân bón (lô 595,596) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
051118KN | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Kết Nông | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
011118KN | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Kết Nông | Hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
081118KL | Công ty TNHH Nông nghiệp Phát triển Kim Long | Hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
061118DK | Tổng công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
301018VNU | Công ty TNHH Việt Na Uy | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
011118SV | Công ty TNHH Một thành viên Thương mại - Dịch vụ Sen Vàng | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
051118KVN | Công ty Cổ phần Thời trang Kowil Việt Nam | Chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
051018TH | Công ty TNHH Thương mại và Vải sợi Thiên Hà | Chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
061118GTTS | Công ty Cổ phần Genta Thụy Sĩ | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
031118VA | Công ty TNHH Sản xuất Việt Áo | sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
061118TQ | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Trúc Quỳnh | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
301018APC | Công ty TNHH Sản xuất Kinh Doanh APC | Sản xuất, gia công, sang chai, đóng gói phân bón vô cơ, hữu cơ và thuốc bảo vệ thực vật | ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
311018PBTK | Công ty TNHH XNK Hóa Chất và Phân bón Thiên Kim | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
051118MNB | Tổng công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
081118AN | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại và Đầu tư An Hưng | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
011118KVN | Công ty TNHH KONISHI Việt Nam | Sanr xuất - kinh doanh vòng bi, trục điều hòa, lắp ráp linh kiện điện tử, cơ khí chính xác | ISO 14001:2015 | Đang đình chỉ |
291018TN | Công ty TNHH Một thành viên Sản xuất Thương mại Thành Nông | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
301018TN | Công ty TNHH Một thành viên Sản xuất Thương mại Thành Nông | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
081118HMH | Công ty TNHH Hồng Mã Hưng | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
111018ALC | Công ty TNHH MTV Supe Lân Apromaco Lào Cai | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
091118ALC | Công ty TNHH MTV Supe Lân Apromaco Lào Cai | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
021118AMC | Công ty TNHH Xuất - Nhập khẩu A.M.C | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
121118PH | Công ty TNHH Thương mại - Sản xuất Phước Hưng | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
011118MC | Công ty Hóa chất Mỏ Thái Bình - Micco | chứng nhận hợp quy phân bón | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
121118HD | Công ty TNHH Sản xuất-Thương mại Hoàng Dũng | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
121118LN | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÊ NGÂN | hợp quy lô dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
131118TP | Công ty TNHH Phát triển Thương mại May Thiên Phúc | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
131118NT | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ May mặc Nguyễn Triều | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
121118BĐQT | Công ty Cổ phần Bình Điền Quảng Trị | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
031118TNB | Công ty TNHH Quốc tế Toyama Nhật Bản | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
051118LNB | Công ty Cổ phần Phân Lân Ninh Bình | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
141118HTTC | Công ty Cổ phần Hạ tầng Toàn Cầu | - Thiết kế, cung cấp và lắp đặt hệ thống cơ điện: hệ thống trạm điện, máy phát điện, hệ thống điện dân dụng và công nghiệp, hệ thống điện nhẹ, hệ thống điều hòa không khí và thông gió, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống thang máy, băng chuyền; | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
141118VT | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Việt Thôn | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
231018SHCC | Công ty Cổ phần phân bón Sinh hóa Củ Chi | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
151118TT | Công ty Cổ phần Tập đoàn Thái Tuấn | Chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
151118PVH | Công ty TNHH Dệt Kim Phú Vĩnh Hưng | Chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
141118XDDL | Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Du lịch | - Xây dựng nhà các loại; | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
051118TTK | Công ty TNHH Một thành viên Tâm Trung Kiên | Chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
151118TTV | Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ Tư vấn Thiết kế Thời trang Việt | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
151118HA | Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Hoàng Ân | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
291018GS | Doanh nghiệp tư nhân Xí nghiệp Giang Sơn | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Đình chỉ |
021118DT | Công ty Cổ phần Phân bón Đôi Trâu | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
031118SGX | Công ty Cổ phần Quốc tế Nông nghiệp Sài Gòn Xanh | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
021118SGX | Công ty Cổ phần Quốc tế Nông nghiệp Sài Gòn Xanh | sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
121018TP | Công ty TNHH Thảo Phương | Chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
161118VN | Công ty Phân bón Việt Nhật | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
191118MY | Công ty TNHH May mặc Minh Yến | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
051118TN | Công ty Cổ phần Công Nông nghiệp Tiến nông | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
051118TN1 | Công ty Cổ phần Công Nông nghiệp Tiến nông | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
161118HD | Công ty TNHH May mặc Thời Trang Hà Duy | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
021118ATC | Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật ATC | Sản xuất và buôn bán phân bón; Sản xuất, gia công, sang chai đóng gói và buôn bán thuốc bảo vệ thực vật, thuốc diệt côn trùng | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
021118CNATC | Chi nhánh Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật ATC | Sản xuất, gia công, sang chai, đóng gói phân bón vô cơ, hữu cơ, thuốc bảo vệ thực vật và thuốc diệt côn trùng. | ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
151118SB | Công ty TNHH Siba | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
141118DPVC | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Dũng Phương VC | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
131118DPVC | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Dũng Phương VC | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
141118HL | Công ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu Hoàng Long | chứng nhận hợp chuẩn sản phẩm Gạch Tezzarro | TCVN 7744:2013 | Hiệu lực |
201118DK | Tổng công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
081118LVN | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Sản xuất Luvina | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
171118BMIG | Công ty Cổ phần May Bình Minh | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
161118TD | Công ty TNHH Một thành viên Phân bón Thái Dương | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
121118CNQT | Công ty TNHH Giải pháp Công nghệ Quốc Tế | Sản xuất và kinh doanh hóa chất | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
201118NTV | Công ty Cổ phần Đầu tư và Trang Trí Nội Thất Việt | Chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
191118BTH | Hộ kinh doanh Bùi Thị Huệ | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
161118BO | Công ty Cổ phần Best One | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
121118NP | công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Kỹ thật điện Ngọc Phước | Sản xuất và kinh doanh đầu cose (Terminal) | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
221118PL | Công ty TNHH Phong Lan | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
141118TTPT | Công ty TNHH Thời trang Tutupetti | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
261118NV | Công ty TNHH Nông Việt | HỢP QUY LÔ PHÂN BÓN | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
031218BT.2 | Công ty TNHH Bình Tiên Đồng Nai | Chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
021118AH | Công ty TNHH Dịch vụ Kỹ thuật Nông nghiệp và Thương mại An hưng | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
201118LT | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Lộc Trời | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
241118MTK | Công ty TNHH MTK | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
211118BM | Công ty Cổ phần Nông nghiệp Thương mại Du lịch Bầu Mây | Chế biến các sản phẩm từ tiêu, củ địa liền và củ hoài sơn | ISO 22000:2005 | Đình chỉ |
211118DG | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Diệp Gia | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
161118DG | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Diệp Gia | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
211118AG | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Anh Giáp | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
311118ST | Công ty Cổ phần Phân bón Sơn Trang | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
221118DK | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
261118BMAV | Công ty TNHH Behn Meyer Agricare Việt Nam | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
261118LLVN | Công ty TNHH Sản xuất đồ lót Lovely - VN | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
241118MTP | Công ty TNHH Một thành viên TM-NN Minh Thành Phúc | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
151118HN | Công ty TNHH May mặc Hải Nam | Chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
231118VP | Công ty Cổ phần Xây dựng Thương mại Việt Phát | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
261118VCT | Công ty TNHH Vina Chang Tai | Chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
271118BDII | Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Phân bón Bình Điền II | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
271118SBB | Công ty TNHH S\' Baby Việt Nam | Chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
271118SHA | Công ty TNHH Sản xuất TM DV Nông nghiệp Sinh học Agribio | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
261118GHT | Công ty Cổ phần Găng Hợp Thành | Sản xuất và kinh doanh găng tay cao su y tế, gia dụng. | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
121218HFVN | Công ty TNHH Công nghệ dệt Hong Feng Việt Nam | Chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
031218VM | Công ty TNHH Vietmark | Chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
121018NA | Công ty TNHH Nông Á | Sản xuất phân bón và hợp chất Nitơ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
301118TH | Công ty Cổ phần Thời trang Tuấn Hưng | Chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
291118KS | Công ty TNHH Quốc Tế Khánh Sinh | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
281118TCT28 | Công ty TNHH Một thành viên Tổng Công ty 28 | Chứng nhận 19SP cho 02 mày máy và đình chỉ 1 sản phẩm tại công ty Cổ phần Bình Phú | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
191118BBA | Công ty TNHH Phân bón Bảo Bảo Anh | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
301118PVEIC | Chi nhánh Hà Nội - Công ty TNHH Kiểm định Kỹ thuật an toàn Dầu khí Việt Nam - PV EIC | Thí nghiệm các thiết bị điện, kiểm định các thiết bị và dụng cụ điện, kiểm định các thiết bị an toàn | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
051218PBMN | Công ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
191118HK | Công ty TNHH Sản xuất Dịch vụ Thương mại Huy Khang | Sản xuất sản phẩm từ Plastic | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
071118TT | Công ty Cổ phần Thanh Tuyền Group | Sản xuất gạch ngói không nung | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
291118OO | Công ty TNHH Một thành viên On - Oanh | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
051218TNP | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Thuận Nông Phát | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
061218XDSG | Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Sài Gòn | - Xây dựng dân dụng, công nghiệp;- Xây dựng công trình điện, trạm biến điện dưới 35KV;- Xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu dân cư, khu công nghiệp;- Xây dựng các công trình giao thông đường sắt, đường bộ;- Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát;- Đầu tư kinh doanh p | ISO 9001:2015 | Đình chỉ |
061218CM | UBND Xã Quảng Tâm (Chợ Môi) | Chứng nhận phù hợp tiêu chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Hiệu lực |
061218CV | Công ty CP Xây dựng Thương mại Tuấn Minh (Chợ Vồm) | Chứng nhận phù hợp tiêu chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Hiệu lực |
061218CT | Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Phát triển Xây dựng Miền Trung (Chợ Tào) | Chứng nhận phù hợp tiêu chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Hiệu lực |
051218TKS | Công ty TNHH Thủy Kim Sinh | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
211118TH | Hợp tác xã Nông Lâm Nghiệp Tiến Hưng | Cam đường canh - Diện tịch 20 ha - Sản lượng 400 tấn/năm | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
211118LN | Hợp tác xã Cây ăn quả Lục Ngạn | cam đường canh, cam vinh - Diện tích 25.35 ha - Sản lượng 460 tấn/năm | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
231118HX | Hợp tác xã Nông nghiệp Sản xuất và Kinh doanh dịch vụ tổng hợp Hồng Xuân | Bưởi da xanh, bưởi diễn, cam vinh, cam đường canh - Diện tích 11.6 ha - Sản lượng 364 tấn/năm | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
031218YS | Ban Quản lý Bưởi Yên Sơn | Bưởi diễn, bưởi đường - Diện tích 10 ha - Sản lượng 166.2 tấn/năm | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
101118GH | Công ty Trách nhiệm hữu hạn Phân bón Gia Hân | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
101118CĐV | Công ty TNHH Phân bón Cánh Đồng Việt | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
061218NTV | Công ty Cổ phần Đầu tư và Trang Trí Nội Thất Việt | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
031218DELTA | Công ty CP Bảo vệ thực vật Delta | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
101218PBMN | Công ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
031218CNNL | Công ty TNHH Công nghệ Nông Lâm | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
101218TP | Công ty TNHH Phát Triển Thương mại May Thiên Phúc | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
041218XDNA | Công ty CP Tổng Công ty Xây dựng Nghệ An | - Xây dựng nhà các loại; | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
071218TTA | Công ty TNHH Thương mại sản xuất Thiên Triều An | Sản xuất, cung ứng nước tăng lực; nước uống đóng chai; nước ép trái cây đóng chai các loại (Nha đam, chanh dây, chanh muối, nước ép dưa lưới, nước ép phúc bồn tử nha đam, nước ép mãng cầu, nước yến nha đam) | ISO 22000:2005 | Không hiệu lực |
071218TN | Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Tổng hợp Thành Nghĩa | Sản xuất và cung cấp suất ăn công nghiệp | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
141218TH | Công ty Cổ phần Thời trang Tuấn Hưng | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
101218CK | UBND xã Yên Trường (Chợ Kiểu) | chứng nhận hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Hiệu lực |
121218PBMN | Công ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
101218DHTL | Công ty TNHH Tư vấn Trường Đại Học Thủy Lợi | - Tư vấn thiết kế, lập quy hoạch, khảo sát, giám sát xây dựng công trình, đấu thầu, thẩm tra và quản lý dự án; | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
101218CG | Công ty Cổ phần Bắc Á (Chợ Giáng) | chứng nhận hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Đang đình chỉ |
141218CN | Công ty TNHH Vinh Thịnh ( Chợ Nghè) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
141218CQ | Công ty TNHH Hoằng Lộc ( Chợ Quăng) | Chứng nhận hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
111218TA | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Tâm Anh | Sản xuất, kinh doanh sản phẩm khăn giấy, giấy vệ sinh, khăn giấy ướt | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
121218TA | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Tâm Anh | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
131218NND | Công ty TNHH Nam Nguyên Dược | Hơp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
101218HDT | Công ty Cổ phần Dệt may Hà Đông Hanosimex | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
061118DS | Công ty TNHH Định Sơn | Hợp chuẩn sản phẩm | TCVN 9113:2012 | Hiệu lực |
211118VIAC | Công ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Vinastar | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
111218VCT | Công ty TNHH Vina Chang Tai | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
131218SMPN | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Sao Mai Phương Nam | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
101218TDSG | Công ty TNHH TCL Dona Sài Gòn | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
141218DA | Công ty Cổ phần Phân bón Đông Á | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
181218MY | Công ty TNHH May mặc Minh Yến | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
171218S.P | Công ty TNHH Thái Sơn S.P | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
211118LVN | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Sản xuất Luvina | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
201218LX | Hợp tác xã Thương mại Dịch vụ Nông nghiệp Lộc Xuân | chứng nhận Vietgap sản phẩm: Bưởi, cam; | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
201218LT | Hợp tác xã Rau an toàn Lộc Tiến | chứng nhận Vietgap sản phẩm: Rau xà lách, rau cải | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
191218PB | Hộ sản xuất Phúc Bách | chứng nhận Vietgap sản phẩm: Dưa lưới | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
261118AD | Công ty TNHH Phân bón An Dân | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
191018TA | Công ty Cổ phần Sản xuất Thương mại Thiên Ân | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
161018AD | Công ty TNHH Phân bón An Dân | Sản xuất phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
191218TC | Công ty TNHH Thaichem | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
201218QN | Công ty TNHH Thương mại Sản xuất Quang Nông | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
181218VTS | Công ty Cổ phần Vạn Thiên Sa | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
201118NNX | Công ty cổ phần Công nghệ Nông Nghiệp Xanh | Hợp quy lô phân bón (lô 637,638,639) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
141218NNX | Công ty cổ phần Công nghệ Nông Nghiệp Xanh | Hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
081218VN | Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Vinaf | Hợp quy lô phân bón ( lô 671,696) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
141218VN | Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Vinaf | hợp quy lô phân bón (lô 704) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
211118GVN | Công ty cổ phần Gemachem Việt Nam | hợp quy lô phân bón (lô 630 ) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
301118NCT | Công ty cổ phần Nicotex | hợp quy lô phân bón (lô 688) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
181218AFC | Công ty Cổ phần Quốc tế Anfaco | hợp quy lô phân bón (lô 743,744) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
071218TN | Công ty cổ phần Thương mại Thủy Nguyên | hợp quy lô phân bón( lô 703) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
191218VTN | Công ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu VNT | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
181218VNT | Công ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu VNT | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
171218VNT | Công ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu VNT | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
221118VN | Công ty cổ phần vật tư nông nghiệp Việt Nông | hợp quy lô phân bón ( lô 618,627,628,629) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
221118RPĐ | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Rồng Phương Đông | hợp quy lô phân bón (lô 609) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
051218PBSG | Công ty TNHH sản xuất thương mại dịch vụ Hóa chất và Phân bón Sài Gòn | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
171218AGS | Công ty TNHH Agriseeds | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
141218AE | Công ty TNHH Anh Em | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
201118HP | Công ty TNHH đầu tư thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu Hiệp Phước | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
031218PT | Công ty TNHH đầu tư và thương mại Phương Thảo | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
081218PT | Công ty TNHH đầu tư và thương mại Phương Thảo | hợp quy lô phân bón ( lô 718,719,721,722,723,728,729,730) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
141218PT | Công ty TNHH đầu tư và thương mại Phương Thảo | hợp quy lô phân bón( lô 752-757) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
211118PT | Công ty TNHH đầu tư và thương mại Phương Thảo | hợp quy lô phân bón ( lô 654,655) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
271118PT | Công ty TNHH đầu tư và thương mại Phương Thảo | hợp quy lô phân bón (lô 667) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
301118PT | Công ty TNHH đầu tư và thương mại Phương Thảo | hợp quy lô phân bón ( lô 689,690,691,692,693) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
281118ĐP | Công ty TNHH Đầu tư Xuất nhập khẩu Đại Phước | hợp quy lô phân bón ( lô 662) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
041218ĐP | Công ty TNHH Đầu tư Xuất nhập khẩu Đại Phước | hợp quy lô phân bón(lô 683,697) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
181218ĐP | Công ty TNHH Đầu tư Xuất nhập khẩu Đại Phước | hợp quy lô phân bón ( lô768,769) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
041218DSM | Công ty TNHH Dòng Sông Mới | hợp quy lô phân bón (lô 661) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
201118EZM | Công ty TNHH Enzyma | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
051218HP | Công ty TNHH Hoàng Phúc Logistics | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
121218ML | Công ty TNHH Minh Long Việt Nam | hợp quy lô phân | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
271118VTN | Công ty TNHH một thành viên Việt Tân Nông | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
271118VTN | Công ty TNHH một thành viên Việt Tân Nông | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
141218VTN | Công ty TNHH một thành viên Việt Tân Nông | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
191218VTN | Công ty TNHH một thành viên Việt Tân Nông | hợp quy lô phân bón ( lô 758,766) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
191218VTN | Công ty TNHH một thành viên Việt Tân Nông | hợp quy lô phân bón ( lô 758,766) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
141218NL | Công ty TNHH Như Linh | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
031218NT | Công ty TNHH Nông Trí | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
191218PSV | Công ty TNHH Phân bón P.S.V | Hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
281118PNT | Công ty TNHH Phú Nam Trung | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
291118THL | Công ty TNHH Sản xuất Dịch vụ Thương mại Trung Hiệp Lợi | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
051218THL | Công ty TNHH Sản xuất Dịch vụ Thương mại Trung Hiệp Lợi | hợp quy lô phân bón ( lô 653,673,674) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
091218THL | Công ty TNHH Sản xuất Dịch vụ Thương mại Trung Hiệp Lợi | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
111218THL | Công ty TNHH Sản xuất Dịch vụ Thương mại Trung Hiệp Lợi | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
041218CTNT | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu phân bón Continental | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
041218ĐTP | Công ty TNHH xuất nhập khẩu Đại Thịnh Phát | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
041218GE | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Xuất nhập khẩu Global Ecotech | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
041218HD | Công ty TNHH Sản xuất-Thương mại Hoàng Dũng | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
041218TTV | Công ty TNHH Thôn Trang Vàng | hợp quy lô phân bón (lô 658,659,660) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
051218NT | Công ty TNHH Sản xuất- Thương mại và dịch vụ Nông Tiến | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
061218HD | Công ty TNHH Sản xuất-Thương mại Hoàng Dũng | hợp quy lô phân bón ( lô 648,680-682) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
061218TD | Công ty TNHH sản xuất thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu Thiên Diệp | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
081218ĐTP | Công ty TNHH xuất nhập khẩu Đại Thịnh Phát | hợp quy lô phấn bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
081218HD | Công ty TNHH Sản xuất-Thương mại Hoàng Dũng | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
081218KN | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Kết Nông | hợp quy lô phân bón (lô 684,707-709,711,712) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
091218TVT | Công ty TNHH Thuận Việt Thành | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
101218ĐTP | Công ty TNHH xuất nhập khẩu Đại Thịnh Phát | hợp quy lô phân bón (lô 657,676) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
111218KN | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Kết Nông | hợp quy lô phân bón (lô 614,650,651,706,713,714) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
111218TVT | Công ty TNHH Thuận Việt Thành | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
121218HD | Công ty TNHH Sản xuất-Thương mại Hoàng Dũng | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
121218HNMV | Công ty TNHH Thương mại Hóa Nông Mùa Vàng | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
141218KN | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Kết Nông | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
171218HD | Công ty TNHH Sản xuất-Thương mại Hoàng Dũng | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
171812HĐ | Công ty TNHH xây dựng thương mại xuất nhập khẩu Hoàng Đức | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
181218BCR | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Ba Con Rồng | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
181218KN | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Kết Nông | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
191218KN | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Kết Nông | hợp quy lô phân bón (lô 633,731,739,738) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
201118TV | Công ty TNHH Trương Vũ EC Việt Nam | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
211118KN | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Kết Nông | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
211118TV | Công ty TNHH Trương Vũ EC Việt Nam | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
221118KN | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Kết Nông | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
271118FPS | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Forpeasant | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
271118HD | Công ty TNHH Sản xuất-Thương mại Hoàng Dũng | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
271118HP | Công ty TNHH Thương mại Hiền Phan | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
301118KN | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Kết Nông | hợp quy lô phân bón (lô 634,635) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
291118KN | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Kết Nông | hợp quy lô phân bón (644,663,664,665,666,685,686,687) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
291118TVT | Công ty TNHH Thuận Việt Thành | hợp quy lô phân bón (lô 686,687) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
221218LTP | Công ty TNHH Dệt may Liên Thành Phát | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
191218BV | Công ty Cổ phần Sản xuất Thương mại Bio Vina | Sản xuất và kinh doanh phân bón | QCVN 01:2017/BCT | Đang đình chỉ |
241218DVN | Công ty TNHH Dunlopillo (Việt Nam) | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
141118ACC | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Phân bón Âu Châu | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
221218HD | Công ty TNHH May mặc Thời Trang Hà Duy | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
241218CTCP | Công ty Cổ phần 471 | - Thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy điện và thủy lợi; | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
241218HT | Công ty Cổ phần Vật tư Nông nghiệp Hà Thành | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
180918TVT | Công ty Cổ phần Ván nhân tạo Tân Việt Trung | chứng nhận hợp chuẩn sản phẩm Ván MDF-D | TCVN 7753:2007 | Hiệu lực |
241218NNP | Công ty Trách nhiệm hữu hạn Nông nghiệp Nông Phú | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
241218NVN | Công ty Cổ phần NU Việt Nam | Chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Đang đình chỉ |
241218BDMK | Công ty Cổ phần Bình Điền - MeKong | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
241218TT1 | Công ty TNHH Thương mại Tuấn Tú | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đình chỉ |
241218TT | Công ty TNHH Thương mại Tuấn Tú | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đình chỉ |
251218DTP | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Đại Thịnh Phát | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
081218NA | Công ty TNHH Nông Á | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
271218CLS | Công ty Cổ phần chợ Lam Sơn ( chợ thực phẩm Lam Sơn) | chứng nhận hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
271218CTN | UBND Xã Thượng Ninh (chợ Thượng Ninh) | chứng nhận hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Hiệu lực |
261218CDB | Chi nhánh Công ty Cổ phần Hiền Đức (chợ Điện Biên) | chứng nhận hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Hiệu lực |
271218CPT | Công ty TNHH Huy Hoàng (chợ Phú Thọ) | chứng nhận hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Hiệu lực |
271218CTT | Công ty Cổ phần Thương mại TPhatsCTT (chợ Tây Thành) | chứng nhận hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Hiệu lực |
271218TTV | Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ Tư vấn Thiết kế Thời trang Việt | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
271218MT | Công ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Minh Thắng | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
211218SH | Công ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Sông Hồng | Sản xuất, kinh doanh phân bón và hợp chất Nitơ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
191218GP | Công ty TNHH Sản xuất May Gia Phát | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
030119VN | Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Vinaf | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
211218GVN | Công ty cổ phần Gemachem Việt Nam | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
211218KN | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Kết Nông | hợp quy lô phân bón ( lô 777,783 ) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
211218KN | Công ty TNHH Kiên Nam | hợp quy lô phân bón lô 781 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
211218KSXD | Công ty cổ phần Hóa chất Khoáng sản và Xây dựng Hà Nội | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
211218ML | Công ty TNHH Minh Long Việt Nam | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
211218NV | Công ty TNHH Nông Việt | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
211218VNT | Công ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu VNT | hợp quy lô phân bón (lô 762,765) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
241218DSM | Công ty TNHH Dòng Sông Mới | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
241218EA | CÔNG TY CỔ PHẦN ENERTECH ASIA | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
241218MK | Công ty TNHH phân bón Hữu cơ Mê Kông | hợp quy lô phân bón ( lô 776, 788) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
241218VNT | Công ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu VNT | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
251218EC | Công ty Cổ phần thương mại và dịch vụ Quốc tế Eco Việt Nam | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
251218PT | Công ty TNHH đầu tư và thương mại Phương Thảo | hợp quy lô phân bón ( lô 784-787) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
251218TV | Công ty TNHH Trương Vũ EC Việt Nam | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
261218ĐD | Công ty Cổ phần Nông nghiệp Đông Dương | Kiểm tra nhà nước phân bón nhập khẩu lô ( 698-701, 747) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
261218THL | Công ty TNHH Sản xuất Dịch vụ Thương mại Trung Hiệp Lợi | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
261218VNT | Công ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu VNT | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
271218KN | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Kết Nông | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
271218NQ | Chi nhánh Công ty Cổ phần Ninh Quang Group | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
271218VN | Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Vinaf | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
281218ĐD | Công ty Cổ phần Nông nghiệp Đông Dương | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
281218NQ | Chi nhánh Công ty Cổ phần Ninh Quang Group | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
281218NVT | Công ty TNHH Hóa Nông Việt Thái | hợp quy lô phân bón (lô 796-798) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
281218PT | Công ty TNHH đầu tư và thương mại Phương Thảo | hợp quy lô phân bón (lô 0800-0802) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
051218NNCA | CÔNG TY TNHH NGÔI NHÀ CHÂU ÂU (VIỆT NAM) | hợp quy lô dệt may ( lô 115-124) | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
111218NNCA | CÔNG TY TNHH NGÔI NHÀ CHÂU ÂU (VIỆT NAM) | hợp quy lô dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
111218TCT28 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TỔNG CÔNG TY 28 | hợp quy lô dệt may (lô 134-142) | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
121218JNO | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢM XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ JUNO | hợp quy lô dệt may (lô 129 -131) | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
121218KC | CÔNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIỆT NAM | hợp quy lô dệt may (lô 132,133) | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
141218BTĐN | CÔNG TY TNHH BÌNH TIÊN ĐỒNG NAI | hợp quy lô dệt may (lô 125-127) | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
201218NNCA | CÔNG TY TNHH NGÔI NHÀ CHÂU ÂU (VIỆT NAM) | hợp quy lô dệt may (lô 214-216) | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
241218NNCA | CÔNG TY TNHH NGÔI NHÀ CHÂU ÂU (VIỆT NAM) | hợp quy lô dệt may (lô 217- 219, 220-228, 299 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
251218SLV | CÔNG TY TNHH SILVA | hợp quy lô dệt may (lô 143-148) | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
271218HD | CÔNG TY TNHH MAY MẶC THỜI TRANG HÀ DUY | hợp quy lô dệt may ( lô149) | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
271218NNCA | CÔNG TY TNHH NGÔI NHÀ CHÂU ÂU (VIỆT NAM) | hợp quy lô dệt may (lô 230-238) | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
271218AK | Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại An Ký | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
271218TNX | Công ty TNHH Công nghệ Tanixa | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
271218TNX | Công ty TNHH Công nghệ Tanixa | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
271218AK | Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại An Ký | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
261218NNQB | Công ty Cổ phần Tổng Công ty Nông nghiệp Quảng Bình | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
281218TN | Công ty TNHH Thương mại và Xây dựng Thủy Ngọc | chứng nhận Global Gap | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
020119IBA | Công ty Cổ phần kinh doanh Nông nghiệp Quốc tế IBA | - thức ăn chăn nuôi hỗn hợp cho lợn: sản lượng dự kiến 10000 tấn/năm; | Hiệu lực | |
281218VTH | Công ty TNHH Việt Thái Hàn | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
271118NL | CÔNG TY CỔ PHẦN NHI LONG | Hợp quy lô Dệt may (Lô 093-098; 102-106) | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
030119LLVN | Công ty TNHH Sản xuất đồ lót Lovely - VN | chứng nhận hợp quy dệt may 7SP, hủy bỏ chứng nhận dệt may 2SP | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
030119TT | Công ty TNHH Dệt kim Tín Thành | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
030119TCT28 | Công ty TNHH Một thành viên Tổng Công ty 28 | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
281218HV | Công ty TNHH Phân bón Hàn - Việt | Sản xuất phân bón | ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
040119KC | Công ty TNHH Thời trang Kico | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
030119FQ | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Nữ hoàng Thời trang | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
040119HNI | Công ty Cổ phần Quốc tế Hưng Nông | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
040119CT | Ủy ban nhân dân xã Dân Lý (chợ Thiều) | chứng nhận hợp chuẩn chơ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Hiệu lực |
070119CA | Công ty TNHH Ngôi nhà Châu Âu (Việt Nam) | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
070119INAC | Chi nhánh Công ty TNHH Inoac Việt Nam tại Vĩnh Phúc | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
050119CG | Công ty Cổ phần Couple Group | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
070119NKC | Công ty TNHH Thương mại - Sản xuất Nệm Kim Cương | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
060119TQ | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Trúc Quỳnh | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
070119TQ | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Trúc Quỳnh | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
080119YT | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Yêu Trẻ | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
171118HLQT | Công ty Cổ phần Hợp lực Quốc Tế | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
080119KRB | Công ty Trách nhiệm hữu hạn Karibon | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
080119FXVN | Công ty TNHH Fullxin (Việt Nam) | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
151218HVH | Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất Hàn Việt Hải | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
151218NKC | Công ty TNHH Thương mại - Sản xuất Nệm Kim Cương | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
090119MNB | Tổng công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | chứng nhận hợp quy phân bón | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
020119KN | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Kết Nông | Hợp quy lô phân bón ( lô 0808) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
030119KPT | Công ty TNHH Kim Phú Tài | hợp quy lô phân bón ( lô 804-806) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
030119TN | Công ty cổ phần Thương mại Thủy Nguyên | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
030119VN | Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Vinaf | Hợp quy lô phân bón lô 742,775 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
080119VN | Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Vinaf | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
080119VNT | Công ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu VNT | hợp quy lô phân bón (lô 795,820,824) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
090119ĐD | Công ty Cổ phần Nông nghiệp Đông Dương | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
090119KN | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Kết Nông | hợp quy lô phân bón ( lô 822,823) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
090119SGG | Công ty TNHH SAIGON G.A.P | hợp quy lô phân bón lô 826 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
090119VN | Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Vinaf | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
100119GVN | Công ty cổ phần Gemachem Việt Nam | HỢP QUY LÔ PHÂN BÓN | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
100119HP | Công ty TNHH Hoàng Phúc Logistics | Hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
100119THL | Công ty TNHH Sản xuất Dịch vụ Thương mại Trung Hiệp Lợi | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
110119SV | Công ty TNHH một thành viên Thương mại Sếu Việt | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
110119VN | Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Vinaf | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
110119VTN | Công ty TNHH một thành viên Việt Tân Nông | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
090119H&B | Công ty TNHH Một thành viên Sản xuất trang phục Lót Nam Nữ H&B | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
080119TA | Công ty TNHH Dệt may Thiên Ân | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
030119HT | Công ty Cổ phần Đầu tư Hợp Trí | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
090119HDC | Công ty Cổ phần Nhuộm Hà Nội | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
090119MTSG | Công ty TNHH Một thành viên Sản xuất Thương mại Minh Tiến Sài Gòn | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
100119DL | Công ty Cổ phần Vận tải Thương mại Xây dựng Công nghiệp Đức Long | - sản xuất và lắp ráp các loại xe ép rác, xe hút chân không, xe cứu hộ giao thông, xe thông tắc cống, xe cứu hỏa, cứu nạn và các loại xe chuyên dùng khác; | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
070119AT | Công ty Cổ phần Ứng dụng Công nghệ Sinh học An Thái | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
251218HN | Công ty TNHH May mặc Hải Nam | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
140119TL | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU TUẤN LỘC | Hợp quy lô dệt may ( lô 0151-0156) | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
150119CDV | Công ty TNHH Một thành viên Nông nghiệp Cánh Đồng Vàng | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
150119HMT | Công ty TNHH Hòa Mỹ Thịnh Long An | chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm | HACCP (TCVN 5603:2008 - CAC/RCP 1-1969, Rev.4-2003) | Không hiệu lực |
150119NTP | Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất Nông Thuận Phát | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
160119NA | Công ty Cổ phần Công nghệ Môi trường Nam An | Tư vấn, thiết kế, chế tạo, sản xuất và lắp đặt các hệ thiết bị xử lý nước và xử lý nước thải;- Tư vấn, thiết kế, chế tạo, sản xuất và lắp đặt tấm lắng Lamen tiêu chuẩn Pháp và bể lắng lọc hợp phối;- Tư vấn, thiết kế, chế tạo, sản xuất và lắp đặt hệ thiế | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
170119TA | Công ty TNHH Thương mại Tuấn Anh | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
160119DHLT | Công ty Cổ phần kỹ thuật DO HA L E D U S A | Sản xuất kinh doanh phân bón và thuốc bảo vệ thực vật | ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
160119DHL | Công ty Cổ phần kỹ thuật DO HA L E D U S A | sản xuất kinh doanh phân bón và thuốc bảo vệ thực vật | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
100119TN | Công ty TNHH Một thành viên Sản xuất Thương mại Thành Nông | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
090119SH | Công ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Sông Hồng | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
160119CB | UBND xã Vĩnh Tân ( chợ Bồng) | chứng nhận phù hợp tiêu chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Hiệu lực |
140119TT | Công ty TNHH Tito | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
140119HMR | Công ty TNHH HM Royal | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
170119QT | Tổ sản xuất lúa GLOBALG.A.P. Thôn 4B - Hợp tác xã Sản xuất Nông nghiệp và Dịch vụ Quyết Tâm | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực | |
180119HT | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Hiệp Thuận | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
190119PLT | Công ty TNHH Xây dựng Phát Lộc Thịnh | Xây dựng nhà các loại; Xây dựng công trình đường bộ; Xây dựng công trình kỹ thuật dân dựng khác. | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
170119TD | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Sản xuất Thuận Điền Việt Nam | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
170119TD1 | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Sản xuất Thuận Điền Việt Nam | sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
150119HB | Công ty Cổ phần Phân bón Hà Bắc | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
220119NT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH NHẤT TÍN | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
281218VS | Nhóm Hộ sản xuất Quýt vàng VietGap Vũ Sơn | sản phẩm: quýt vàng | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
281218CT | hộ sản xuất Quýt vàng VietGap Chiến Thắng | Sản phẩm: Quýt vàng;- Diện tích sản xuất: 23 ha;- Sản lượng dự kiến: 460 tấn/năm. | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
120918NS | Công ty TNHH Ngọc Sơn | chứng nhận hợp quy vật liệu xây dựng: gạch gốm ốp lát ép bán khô | QCVN 16:2017/BXD | Hiệu lực |
160119TBD | Công ty TNHH Nông nghiệp Thái Bình Dương | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
230119GL | Công ty TNHH Green Life 4.0 | sản phẩm: dưa lưới | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
010419CTNT | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu phân bón Continental | Hợp quy phân bón lô 987 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
250119HT | Công ty TNHH Hữu Thịnh | Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
240119AMF | Công ty TNHH AMF Thiên Bình | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
250119AT | Công ty TNHH Antex | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
250119AT1 | Công ty TNHH Antex | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
210119VCT | CÔNG TY TNHH VINA CHANG TAI | hợp quy lô dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
240119PTH | Hộ kinh doanh Phạm Thu Hường | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
280119GT | Công ty TNHH Đầu tư Công nghệ Sinh học Gold Tech | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
240119AMC | Công ty TNHH Xuất - Nhập khẩu A.M.C | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
230119BM | Hợp tác xã Nông nghiệp - Thương mại - Du lịch Bầu Mây | 1. Hồ tiêu: diện tích vụ đầu thu hoạch 15ha | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
260119NH | Công ty Cổ phần Xây dựng Ngọc Hà | chứng nhân hợp quy vật liệu xây dựng | QCVN 16:2017/BXD | Không hiệu lực |
280119VP | Công ty TNHH Ba Con Cò Việt Pháp | chứng nhận Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
070119AH | Công ty TNHH An Hiển | cung ứng và chuyển giao hệ thống trồng trọt có kiểm soát; Sản xuất và cung ứng chất nhũ tương OZONIT và AHOZONE | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
260119MNB | Tổng công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
290119TD | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu thương mại tổng hợp Tấn Đạt | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đình chỉ |
280119NT | Công ty Cổ phần Sản xuất Thương mại Dịch vụ Xuất nhập khẩu Nông Túc | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
280119TNVST | Công ty TNHH MTV Trí Nông Việt Sóc Trăng | Sản xuất kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
131118NDHA | Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Nông Dược Hoàng Ân | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
290119HK | Công ty Cổ phần Thảm len Hàng Kênh | chứng nhận hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
290119NTV | Công ty TNHH Nông Trại Việt Tiền Giang | chứng nhận sản phẩm chế phẩm vi sinh Vietfarm TG | TCVN 6168:2002 | Hiệu lực |
141118ND | Công ty TNHH Nam Điền | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
220119TSN | Công ty Cổ phần Tiến Sỹ Nông | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
120119ST | Công ty TNHH Sen Tra | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
120119VT | Công ty Cổ phần kinh doanh vật tư Nông lâm thủy sản Vĩnh Thịnh | hợp quy lô phân bón (lô 813,816) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
150119ĐTP | Công ty TNHH xuất nhập khẩu Đại Thịnh Phát | hợp quy lô phân bón (lô 726,759,774) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
160119EA | CÔNG TY CỔ PHẦN ENERTECH ASIA | hợp quy lô phân bón lô 833 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
160119NV | Công ty TNHH Nông Việt | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
160119VNT | Công ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu VNT | hợp quy lô phân bón (lô 830,836) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
160119VT | Công ty Cổ phần kinh doanh vật tư Nông lâm thủy sản Vĩnh Thịnh | hợp quy lô phân bón ( lô 814,815) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
170119FM | Công ty TNHH Kỹ thuật Nông nghiệp FM | hợp quy lô phân bón ( lô 837,838) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
170119RPĐ | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Rồng Phương Đông | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
170119TD | Công ty TNHH sản xuất thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu Thiên Diệp | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
170119VN | Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Vinaf | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
180119GVN | Công ty cổ phần Gemachem Việt Nam | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
190119NV | Công ty TNHH Nông Việt | hợp quy lô phân bón (lô 851,852) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
210119AFC | Công ty Cổ phần Quốc tế Anfaco | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
210119FM | Công ty TNHH Kỹ thuật Nông nghiệp FM | hợp quy lô phân bón ( lô 839,840) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
210119NNVN | Công ty cổ phần vật tư nông nghiệp Việt Nông | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
210119VN | Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Vinaf | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
220119VNT | Công ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu VNT | hợp quy lô phân bón ( lô 846,861) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
230119GVN | Công ty cổ phần Gemachem Việt Nam | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
230119NL | Công ty TNHH Như Linh | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
230119NV | Công ty TNHH Nông Việt | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
230119THL | Công ty TNHH Sản xuất Dịch vụ Thương mại Trung Hiệp Lợi | hợp quy lô phân bón ( lô 849,850) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
230119VTN | Công ty TNHH một thành viên Việt Tân Nông | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
250119EA | CÔNG TY CỔ PHẦN ENERTECH ASIA | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
250119NV | Công ty TNHH Nông Việt | hợp quy lô phân bón ( lô 843, 844) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
250119RPĐ | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Rồng Phương Đông | hợp quy lô phân bón ( lô 847,848) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
280119BS | Công ty TNHH Big Size | hợp quy lô phân bón ( lô 864-867) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
280119VN | Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Vinaf | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
290119AFC | Công ty Cổ phần Quốc tế Anfaco | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
290119AGS | Công ty TNHH Agriseeds | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
300119BCR | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Ba Con Rồng | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
300119ĐATP | Công ty TNHH Thương mại Hóa chất Đại Tiến Phát | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
300119MK | Công ty TNHH phân bón Hữu cơ Mê Kông | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
300119ML | Công ty TNHH Minh Long Việt Nam | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
300119ST | Công ty TNHH Sen Tra | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
300119THL | Công ty TNHH Sản xuất Dịch vụ Thương mại Trung Hiệp Lợi | hợp quy lô phân bón ( lô 870,870,872) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
310119GVN | Công ty cổ phần Gemachem Việt Nam | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
310119NNVN | Công ty cổ phần vật tư nông nghiệp Việt Nông | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
310119VNT | Công ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu VNT | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
310119VT | CÔNG TY TNHH VIỆT THẮNG | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
110119TQ | CÔNG TY CỔ PHẦN THỜI TRANG TRÚC QUANG | hợp quy lô dệt may ( lô 157-167) | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
160119HLD | CÔNG TY TNHH HÙNG LÂM DƯƠNG | hợp quy lô dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
290119VN | CÔNG TY TNHH MAY TÚI XÁCH VĨNH NGHI | hợp quy lô dệt may lô 190-191 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
260119NL | CÔNG TY CỔ PHẦN NHI LONG | hợp quy lô phân bón lô 192,193 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
290119TH | Công ty Cổ phần Sản xuất và Xuất nhập khẩu Thành Hưng | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
310119BT6 | Công ty Cổ phần Beton 6 | chứng nhận hợp chuẩn sản phẩm | JIS A 5373:2010 | Hiệu lực |
310119CM | Thời trang Charmilles | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
160219HK | Công ty TNHH Đầu tư Sản xuất Thương mại Hồng Kế | chứng nhận hợp quy dệt may 4SP, đình chỉ 1SP | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
150219MF | Công ty Cổ phần Tập đoàn MAYGROUP | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
120219DC | Công ty Cổ phần Nông nghiệp Ứng dụng Công nghệ cao Delco | dưa lưới: diện tích vụ đầu thu hoạch 0.6528 ha | Hiệu lực | |
120219BD15 | Công ty Cổ phần Xây dựng - Đầu tư Phát triển Bạch Đằng 15 | Thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình thủy ; Tư vấn thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông đường bộ, đường thủy | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
210219NDL | Công ty Cổ phần Nicotex Đắk Lắk | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
271218TV | Công ty Cổ phần Tiên Viên | kinh doanh trứng; chăn nuôi gà thịt, chăn nuôi gà đẻ trứng. | ISO 22000:2018 | Không hiệu lực |
190219SV | Công ty Cổ phần Phân bón Sao Vàng | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
210219HT | Công ty TNHH TM SX Hưng Thịnh | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
110219TT | Công ty TNHH Thương mại Tuấn Tú | sản xuất, kinh doanh phân bón và hợp chất Nitơ | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
220219GTTS | Công ty Cổ phần Genta Thụy Sĩ | Sản xuất, kinh doanh phân bón và thuốc bảo vệ thực vật | ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
081118DS | Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Đại Sơn | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
220219PHH | Công ty TNHH Quốc tế Phú Hoàng Hải | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
121118VNS | Công ty Cổ phần Đầu tư Vinaso | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
200219VLTK | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Việt Long Tân Kiệt | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
150219BT | Công ty Cổ phẩn Xuất nhập Khẩu Bến Tre | Hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
250219AV | Công ty Cổ phần Phân bón Quốc tế Âu Việt | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
150219ĐATP | Công ty TNHH Thương mại Hóa chất Đại Tiến Phát | Hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
150219ĐTP | Công ty TNHH xuất nhập khẩu Đại Thịnh Phát | Hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
150219ML | Công ty TNHH Minh Long Việt Nam | Hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
150219NV | Công ty TNHH Nông Việt | hợp quy lô phân bón ( lô 854-855) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
150219RPĐ | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Rồng Phương Đông | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
150219VNT | Công ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu VNT | Hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
190219NNX | Công ty cổ phần Công nghệ Nông Nghiệp Xanh | Hợp quy lô phân bón ( lô 895-896) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
190219NV | Công ty TNHH Nông Việt | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
190219THL | Công ty TNHH Sản xuất Dịch vụ Thương mại Trung Hiệp Lợi | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
190219VNT | Công ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu VNT | hợp quy lô phân bón ( lô 886,897) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
200219RPĐ | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Rồng Phương Đông | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
220219ATC | Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật ATC | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
220219DSM | Công ty TNHH Dòng Sông Mới | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
220219ĐX | Công ty Cổ Phần Vật Tư Nông Nghiệp Đồng Xanh | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
230219HD | Công ty TNHH Sản xuất-Thương mại Hoàng Dũng | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
230219THL | Công ty TNHH Sản xuất Dịch vụ Thương mại Trung Hiệp Lợi | hợp quy lô phân bón ( lô 873,874,908) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
250219NNVN | Công ty cổ phần vật tư nông nghiệp Việt Nông | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
260219PNT | Công ty TNHH Phú Nam Trung | hợp quy lô phân bón (lô 885,889,890) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
260219THL | Công ty TNHH Sản xuất Dịch vụ Thương mại Trung Hiệp Lợi | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
260219THL | Công ty TNHH Sản xuất Dịch vụ Thương mại Trung Hiệp Lợi | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
280219VN | Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Vinaf | hợp quy lô phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
25/02/2019 | CÔNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIỆT NAM | hợp quy lô giấy (lô 0032-0034) | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
250219AV | Công ty Cổ phần Phân bón Quốc tế Âu Việt | sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
180219HT | Công ty TNHH Nông nghiệp Công nghệ cao Hữu Thành | sản xuất cám gạo | HACCP (TCVN 5603:2008 - CAC/RCP 1-1969, Rev.4-2003) | Hiệu lực |
220119TMD | Hợp tác xã Tân Minh Đức | Hiệu lực | ||
220119GG | Công ty Cổ phần thực phẩm Gia Gia | Hiệu lực | ||
090119TNTH | Công ty Cổ phần Thiên Nông Thanh Hóa | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
030119HLQT | Công ty Cổ phần Hợp lực Quốc Tế | sản xuất phân bón và hợp chất Nitơ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
110119TPLA | Công ty TNHH Thuận Phát - Long An | Sanr xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
130219TPLA | Công ty TNHH Thuận Phát - Long An | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
250219VL | Công ty Phát triển Kỹ thuật Vĩnh Long (TNHH) | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
010319NA | Công ty Cổ phần Thương mại Nam Anh | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
260219TD | Công ty Cổ phần Thương mại Sản xuất Dịch vụ Nông sản Thái Dương | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
050319NT | Công ty Cổ phần Sản xuất Thương mại Dịch vụ Xuất nhập khẩu Nông Túc | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
220119TMD | Hợp tác xã Dịch vụ Nông nghiệp Cẩm Văn | Sản phẩm: cà rốt | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
280219MA | Công ty TNHH Sản xuất và Kinh doanh Minh Anh | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
050319NH | Công ty TNHH May mặc Ngọc Huyền | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
050319TH | Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Tinh Hóa | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
050319THI | Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Tinh Hóa | Sản xuất và kinh doanh Phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
050319DTA | Công ty Cổ phần dịch vụ phát triển nông nghiệp Đồng Tháp | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
140119ND | Công ty TNHH Dệt may Nam Đô | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
060319CNTN | Công ty TNHH Nghiên cứu Đầu tư Phát triển Công nghệ Tây Nguyên | Hiệu lực | ||
060319SN | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Song Ngưu | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
120319NS | Chi nhánh nhà máy phân bón Năm Sao | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
080319AHY | Công ty TNHH Amio Hưng Yên | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
040319CC | Công ty TNHH Đầu tư Thương mại và Xây dựng Quyền Phát (chợ Cung) | chứng nhận hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Đang đình chỉ |
200219SGC | Coong ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ hóa chất và Phân bón Sài Gòn | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
200219SGF | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ hóa chất và Phân bón Sài Gòn | sản xuất phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
120319DK | Tổng công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
080319DC | Công ty Cổ phần Nông nghiệp Ứng dụng Công nghệ cao Delco | Sản phẩm: trứng gà | VietGAHP | Hiệu lực |
081218BD | Công ty Cổ phần Phân bón và Dịch vụ Tổng hợp Bình Định | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
140319MYM | Công ty Cổ phần MYM Việt Nam | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
140319KF | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Phân bón Hàn Quốc | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
021018KN | Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Kỳ Nam | - Kháo sát xây dựng, quan trắc địa kỹ thuật xây dựng; | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
140319DMC | Công ty TNHH Thương mại Sản xuất Đông Minh | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
130319VL | Công ty Cổ phần Vina Latex | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
120319TNTH | Công ty Cổ phần Thần Nông Thanh Hóa | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
140319ADC | Công ty TNHH ADC | Lúa | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
220119DC | Hợp tác xã Dịch vụ Nông nghiệp Đức Chính | Hiệu lực | ||
140319HLF | Công ty TNHH Thời trang Hồng Liên | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
180319KVN | Công ty TNHH Keiko Việt Nam | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
160319DTP | Chi nhánh công ty TNHH Xuất nhập khẩu Đại Thịnh Phát Long An | Sanr xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
180319SDD | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Xuất nhập khẩu Sếu Đầu Đỏ | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
120319VLTK | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Việt Long Tân Kiệt | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
190319SHR | Công ty TNHH SHR Việt Nam | Cung cấp dịch vụ kiểm tra nguyên liệu đầu vào | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
300119YND | Công ty TNHH Youngone Nam Định | CHỨNG NHẬN HỢP QUY DỆT MAY | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
300119VT | Công ty TNHH Nệm Vạn Thành | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
310119MVN | Công ty Cổ phần MYM Việt Nam | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
220119HTC | Công ty TNHH Hoa Tín | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
190319TDSG | Công ty TNHH TCL Dona Sài Gòn | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
200319TL | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Chỉ may Thiên Long | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
080319VHTC | Công ty Hóa Sinh và Phát triển Công nghệ mới Vihitesco | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
180319DP | Công ty TNHH Dệt PAN - Việt Nam | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
220319EI | Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất nhập khẩu Quốc tế Evera | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
200319WW | Công ty Cổ phần Thế Giới Thông Minh | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
200319PS | Công ty TNHH MTV Sinh Học Phú Sĩ | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
220319DNC | Công ty Cổ phần Công nghiệp Hóa chất Đà Nẵng | Sản xuất kinh doanh phân bón và hợp chất Nitơ | ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
250319DC | Công ty Cổ phần Nông nghiệp Ứng dụng Công nghệ cao Delco | sản phẩm: Trứng gà (gà đẻ trứng) | VietGAHP | Hiệu lực |
260319MT | Công ty TNHH Sản xuất và thương mại MIATOP | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
270319YND | Công ty TNHH Youngone Nam Định | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
141118TTK | Công ty TNHH Một thành viên Tâm Trung Kiên | Chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
050918ATN | Công ty TNHH Athena | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
200718MNB | Tổng công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | Sản xuất và kinh doanh sản phẩm may mặc | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
120119DL | Công ty Cổ phần Vận tải Thương mại Xây dựng Công nghiệp Đức Long | Sản xuất và lắp ráp các loại xe ép rác, xe hút chân không, xe cứu hộ giao thông, xe thông tắc cống, xe cứu hỏa, cứu nạn và các loại xe chuyên dùng khác; Cung cấp dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa các loại xe chuyên dùng. | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
120319TL | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU TUẤN LỘC | hợp quy lô dệt may ( lô 0194-0198) | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
140818HCCT | Công ty CP Phân bón và Hóa chất Cần Thơ | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
261118LT | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Lộc Trời | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
130618SH | Công ty Cổ phần Dệt may Xuất nhập Khẩu Sơn Hà | chứng nhận hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
200718AN | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại và Đầu tư An Hưng | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
040918DK | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
301018SHA | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Nông nghiệp Sinh học Agribio | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
300718SHA | Công ty TNHH Sản xuất TM DV Nông nghiệp Sinh học Agribio | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
300618HN | Công ty TNHH Thương mại Hợp Nhất | Buôn bán máy móc thiết bị y tế, hóa chất xét nghiệm, vật tư y tế dùng trong xét nghiệm | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
170718DMLY | Doanh nghiệp tư nhận Dũng Mai Lục Yên | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
210218MTTN | Công ty Cổ phần Công nghệ Môi trường Tây Ninh | Xử lý chất thải và sản xuất phân bón | ISO 9001:2015 | Đang đình chỉ |
051118KVN1 | Công ty Cổ phần Thời trang Kowil Việt Nam | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
051118KVN2 | Công ty Cổ phần Thời trang Kowil Việt Nam | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
051118KVN4 | Công ty Cổ phần thời trang Kowil Việt Nam | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
290319BDNB | Công ty Cổ phần Bình Điền - Ninh Bình | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
270219TD | Công ty Cổ phần Thương mại Sản xuất Dịch vụ Nông sản Thái Dương | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
080319BPP | Công ty TNHH Bảo Phú Phát | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
241218EPC | Công ty TNHH Elpis Việt Nam | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
281218TT | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Thanh Thủy | Hợp quy dệt may 18SP, đình chỉ 1SP dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
070518VH | Công ty CP Sản xuất - Dịch vụ - Thương mại Vũ Huy | Sản xuất và kinhd doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
090319GH | Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Phát triển Gia Hưng | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
120219VP | Công ty TNHH Bột Mỳ Vĩnh Phát | Xay xát và sản xuất bột mỳ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
300319NPA | Hộ kinh doanh Nguyễn Phương Anh | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Đang đình chỉ |
300319TNM | Tủ Nhà Mây | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Đang đình chỉ |
150319TT | Hợp tác xã Thân Trường | Sản phẩm: Chè | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
150319BXM | Tổ hợp tác sản xuất Chè VietGAP (TCVN 11892-1:2017) bản Xuân Môi | Sản phẩm: Chè | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
020319STVN | Công ty TNHH Sitto Việt Nam | Hợp quy phân bón lô 919 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
020419ĐATP | Công ty TNHH Thương mại Hóa chất Đại Tiến Phát | Hợp quy phân bón lô 990 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
020419DSM | Công ty TNHH Dòng Sông Mới | hợp quy phân bón lô 974 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
020419ĐTP | Công ty TNHH xuất nhập khẩu Đại Thịnh Phát | hợp quy chứng nhận lô 982 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
030419TTV | Công ty TNHH Thôn Trang Vàng | Hợp quy phân bón lô 960 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
030419TTV | Công ty TNHH Thôn Trang Vàng | Hợp quy phân bón lô 961 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
030419TTV | Công ty TNHH Thôn Trang Vàng | Hợp quy phân bón lô 962 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
030419TTV | Công ty TNHH Thôn Trang Vàng | Hợp quy phân bón lô 963 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
030419TTV | Công ty TNHH Thôn Trang Vàng | Hợp quy phân bón lô 964 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
030419TTV | Công ty TNHH Thôn Trang Vàng | Hợp quy phân bón lô 964 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
040319ĐM | Chi nhánh công ty Cổ phần Phân bón Đan Mạch - Long An | Hợp quy phân bón lô 924 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
040319GVN | Công ty cổ phần Gemachem Việt Nam | Hợp quy phân bón lô 942 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
040319KTC | Công ty TNHH Nông Nghiệp Kỹ Thuật Cao | Hợp quy phân bón lô 946 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
040419RPĐ | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Rồng Phương Đông | hợp quy phân bón lô 938, 939 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
050319BT | Công ty Cổ phẩn Xuất nhập Khẩu Bến Tre | Hợp quy phân bón lô 901, 937 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
050319HP | Công ty TNHH Thương mại Hiền Phan | Hợp quy phân bón lô 921, 922 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
050319NNNĐ | Công ty TNHH Nông nghiệp Nhiệt Đới | Hợp quy phân bón lô 935 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
050319STVN | Công ty TNHH Sitto Việt Nam | Hợp quy phân bón lô 892 , 893, 894 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
070319ĐX | Công ty Cổ Phần Vật Tư Nông Nghiệp Đồng Xanh | Hợp quy phân bón lô 934 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
070319MK | Công ty TNHH phân bón Hữu cơ Mê Kông | Hợp quy phân bón lô 945 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
070319RD | Công ty TNHH Thương mại dịch vụ Red Diamond | Hợp quy phân bón lô 943 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
070319TVN | Công ty TNHH một thành viên Trí Văn Nông | Hợp quy phân bón lô 925, 926, 927,928 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
110319CTMN | Công ty Cổ phần giống cây trồng miền nam | Hợp quy phân bón lô 944 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
120319THL | Công ty TNHH Sản xuất Dịch vụ Thương mại Trung Hiệp Lợi | Hợp quy phân bón lô 950 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
120319VN | Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Vinaf | Hợp quy phân bón lô 920 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
120319VNT | Công ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu VNT | Hợp quy phân bón lô 949 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
130319DUB | Công ty TNHH Hóa Chất Phân Bón, Thuốc BVTV Dubai | Hợp quy phân bón lô 951 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
130319EC | Công ty Cổ phần thương mại và dịch vụ Quốc tế Eco Việt Nam | Hợp quy phân bón lô 952 , 953 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
140319CPKN | Công ty Cổ phần Kiên Nam | Hợp quy phân bón lô 929 , 930, 931 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
140319VCM | Công ty TNHH Vietcommark | Hợp quy phân bón lô 954 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
140319VNT | Công ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu VNT | Hợp quy phân bón lô 948 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
160319VNT | Công ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu VNT | Hợp quy phân bón lô 959 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
180319THL | Công ty TNHH Sản xuất Dịch vụ Thương mại Trung Hiệp Lợi | Hợp quy phân bón lô 957 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
180319VNT | Công ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu VNT | Hợp quy phân bón lô 965 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
190319VNT | Công ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu VNT | Hợp quy phân bón lô 947 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
203019THL | Công ty TNHH Sản xuất Dịch vụ Thương mại Trung Hiệp Lợi | Hợp quy phân bón lô 955, 956 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
230319HD | Công ty TNHH Sản xuất-Thương mại Hoàng Dũng | Hợp quy phân bón lô 968 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
250319NNX | Công ty cổ phần Công nghệ Nông Nghiệp Xanh | Hợp quy phân bón lô 932, 933 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
250319NV | Công ty TNHH Nông Việt | Hợp quy phân bón lô 988, 989 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
260319HD | Công ty TNHH Sản xuất-Thương mại Hoàng Dũng | Hợp quy phân bón lô 980 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
260319ML | Công ty TNHH Minh Long Việt Nam | Hợp quy phân bón lô 971 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
260319VNT | Công ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu VNT | Hợp quy phân bón lô 976 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
270319AFC | Công ty Cổ phần Quốc tế Anfaco | Hợp quy phân bón lô 981 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
270319DSM | Công ty TNHH Dòng Sông Mới | Hợp quy phân bón lô 972 , 973 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
270319KN | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Kết Nông | Hợp quy phân bón lô 975 , 984 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
270319THL | Công ty TNHH Sản xuất Dịch vụ Thương mại Trung Hiệp Lợi | Hợp quy phân bón lô 970 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
280219CĐX | Công ty TNHH MTV Sản xuất Thương mại Dịch vụ XNK Cánh Đồng Xanh | Hợp quy phân bón lô 936 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
280219CTNT | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu phân bón Continental | Hợp quy phân bón lô 912 , 913 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
280219GVN | Công ty cổ phần Gemachem Việt Nam | Hợp quy phân bón lô 923 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
280219NQC | Công Ty Cổ Phần Ninh Quang Group | Hợp quy phân bón lô 914 , 915, 916, 917, 918 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
280219SHMK | Công ty Cổ Phần Sinh Học Mê Kông | Hợp quy phân bón lô 910 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
280219VN | Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Vinaf | Hợp quy phân bón lô 902 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
280319PBBM | Công ty Cổ phần Hóa chất và Phân bón Ba Miền | Hợp quy phân bón lô 977 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
290319VNT | Công ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu VNT | Hợp quy phân bón lô 969 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
030419TCT28 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TỔNG CÔNG TY 28 | hợp quy lô dệt may lô 0189 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
280319SIC | CÔNG TY TNHH S.I.C VINA | hợp quy dệt may lô 204-205 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
280319NNCA | CÔNG TY TNHH NGÔI NHÀ CHÂU ÂU (VIỆT NAM) | hợp quy dệt may lô 0199-0203 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
120319VCTT | Công ty Cổ phần VCTT | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
050419PS | Công ty TNHH MTV Sinh Học Phú Sĩ | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
030419PD | Công ty TNHH Một thành viên Phân bón Phú Định | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
310319GH | Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Phát triển Gia Hưng | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
300319HN | Công ty TNHH Phân bón Hợp Nông | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
200319We | Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Wean | Hợp quy dệt may 5 sản phẩm, hủy bỏ dệt may 6 sản phẩm | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
060419TKS | Công ty TNHH Thủy Kim Sinh | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
060419CDTT | công ty TNHH Vùng Đất Trẻ Thơ | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
050419BKST | Công ty Cổ phần khoa học công nghệ Bách Khoa thành phố Hồ Chí Minh | Tư vấn chuyên ngành xây dựng, Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng, Kiểm định chất lượng công trình xây dựng | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
080119TVP | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tân Việt Pháp | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
010419OO | Công ty TNHH Một thành viên On - Oanh | Sản xuất phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
010419OO1 | Công ty TNHH Một thành viên On - Oanh | Sản xuất phân bón | ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
080419XX | Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh và Xanh | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
100918HLF | Công ty Cổ phần phân bón Hà Lan | Hợp quy sản phẩm phân bón 16 SP, đình chỉ 1SP PB | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
220918HLF | Công ty Cổ phần phân bón Hà Lan | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
100119LV | Công ty Cổ phần phân bón Long Việt | hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
100419DTLA | Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Đạt Thành Long An | Hợp quy vật liệu xây dựng | QCVN 16:2017/BXD | Hiệu lực |
110419PA | Công ty TNHH Sợt Dệt Nhuộm may Phúc An | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
040419DBC | Công ty TNHH Một thành viên Dabaco Tây Bắc | Sản xuất, gia công, sang chai, đóng gói thuốc Bảo vệ thực vật, phân bón; SẢn xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn trong lĩnh vực y tế gia dụng; Buôn bán thuốc Bảo vệ thực vật, phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
100419CDS | Chợ Đông Sơn | Chứng nhận hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Hiệu lực |
011018QB | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
220319HD | Công ty TNHH Dệt-May Hoàng Dũng | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
040119PM | Công ty TNHH Suất ăn Công nghiệp- Thực phẩm Phú Mỹ | Dịch vụ cung cấp suất ăn công nghiệp | ISO 22000:2005 | Hiệu lực |
280319PD | Công ty TNHH Một thành viên phân bón Phú Định | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
120419AP | Công ty Cổ phần Nông Nghiệp Hữu Cơ An Phú | Bảo quản và chế biến Nông sản ( Rau, củ, quả) | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
160419AP | Công ty Cổ phần Nông Nghiệp Hữu Cơ An Phú | Bảo quản và chế biến nông sản ( Rau, củ, quả) | HACCP (TCVN 5603:2008 - CAC/RCP 1-1969, Rev.4-2003) | Hiệu lực |
060419CG | Công ty Cổ phần Couple Group | Hợp quy 16 dệt may, đình chỉ 05 sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
250219CD | Công ty TNHH MTV Việt Đức | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
160419TA | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Thanh An | Cung cấp thiết bị, vật tư và dịch vụ bao gồm lắp đặt, sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng cho hệ thống Tuabin, máy phát cho các nhà máy công nghiệp; | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
090419CC | Công ty TNHH Ca Ca | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
120419TB | Hợp tác xã Thanh Bình | Thực hành sản xuất nông nghiệp tốt: Thanh long | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
180419GVN | Công ty Cổ phần GAP Việt Nam | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
030419BHL | Công ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Ba Hạt Lúa | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
170419CHM | Công ty Cổ phần Nông nghiệp CHM | Tiêu chuẩn đảm bảo trang trại tích hợp: điểm kiểm soát và tiêu chí phù hợp phiên bản 5.2_tháng 2 năm 2019: Chanh dây | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
050419VL | Công ty Phát triển kỹ thuật Vĩnh Long (TNHH) | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
240419YND | Công ty TNHH Youngone Nam Định | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
220419TNTH | Công ty Cổ phần Thành Nông Thanh Hóa | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
220419HL | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Xuất nhập khẩu Happy Life | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
150419CS | Chợ Sánh ( đơn vị chủ quản: Công ty tNHH Môi trường Thọ Lập) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
240419CD | Chợ Đón ( Đơn vị chủ quản: UBND xã Xuân Tín) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
250419CC | Chợ Còng ( đơn vị chủ quản: UBND xã Vĩnh Hưng) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Đang đình chỉ |
250419CSV | Chợ Sao Vàng ( Đơn vị chủ quản: UBND thị trấn Sao Vàng) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
250419CR | Chợ Rạng ( đơn vị chủ quản: UBND xã Xuân Giang) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
260419CH | Chợ Hang ( Đơn vị chủ quản: UBND xã Vĩnh An) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Hiệu lực |
220419CK | Chợ Khu ( Đơn vị chủ quản: Công ty TNHH Quang Dũng QT) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
200409HMT | Công ty TNHH Hòa Mỹ Thịnh Long An | Chế biến rau, củ, quả sấy ( mít, chuối, khoai, khóm) | ISO 22000:2018 | Hiệu lực |
260419DK | Tổng công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
020519BBT | Hợp tác xã nông nghiệp bưởi da xanh Bến Tre | Thực hành sản xuất nông nghiệp tốt: bưởi da xanh | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
190419VD | Tổ hợp tác hồ tiêu Võ Dõng 3 Xã Gia Kiệm | chứng nhận phù hợp tiêu chuẩn GLOBALG.A.P. cho Hồ tiêu | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
260419AV | Công ty Cổ phần phân bón Quốc tế Âu Việt | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
020519OCT | công ty Cổ phần Ocity | Sản xuất và kinh doanh rau hữu cơ, đậu phụ, nước đậu nành các loại | ISO 22000:2018 | Không hiệu lực |
040419TT | Công ty TNHH Thương mại Tuấn Tú | Sản xuất, kinh doanh phân bón và hợp chất Nitơ | ISO 14001:2015 | Không hiệu lực |
030519NA | Công ty TNHH Ngân Anh | Gia công, sang chai, đóng gói, kinh doanh phân bón và thuốc bảo vệ thực vật | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
060519PA | Công ty TNHH Sợi dệt nhuộm may Phúc An | hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
020519DELTA | Công ty CP bảo vệ thực vật Delta | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
260419CC | Công ty Cổ phần tư vấn kiểm định và xây dựng 757 | hợp chuẩn sản phẩm Cát tiêu chuẩn | TCVN 6227:1996 | Hiệu lực |
180419CC | Công ty Cổ phần tư vấn kiểm định và xây dựng 757 | Sản xuất và buôn bán vật liệu xây dựng | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
060519AHA | Công ty Cổ phần Hóa nông A HA | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
080519CEL | Chợ Eo Lê ( Đơn vị chủ quản: UBND xã Vĩnh Quang) | chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Hiệu lực |
100519AGR | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Agri-QT | hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
060519AGT | Công ty TNHH Xuất Nhập khẩu Agri-QT | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
020519NN | Chi nhánh Công ty TNHH Nông nghiệp Nhật Nguyệt | Sản xuất, gia công, sang chai, đóng gói phân bón vô cơ, hữu cơ và thuốc bảo vệ thực vật | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
100519BĐ | Công ty Cổ phần phân bón Bình Điền | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
100519PT | Công ty TNHH ĐTK Phú Thọ | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
080519CB | Chợ Bỉn ( đơn vị chủ quản: Hợp tác xã Quản lý và Kinh doanh dịch vụ - Xây dựng Toàn Thành) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
100519CBD | Chợ Ba Đình ( đơn vị chủ quản: Công ty TNHH Tiến Chung) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Hiệu lực |
170519BM | Công ty Cổ phần Hóa chất và Phân bón Ba Miền | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
090519TQ | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Trúc Quỳnh | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
150519CG | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Diệp Gia | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
200519GT | Nguyễn Ngọc Thạnh ( Green Tech) | Thức ăn bổ sung; Chất xử ký môi trường nuôi trồng thủy sản; Hóa chất xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản. | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
200519LH | Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Long Hùng | Thức ăn bổ úng; Chất xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản; Hóa chất xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
170518BH | Công ty TNHH Biển Hồ | Thức ăn bổ sung; Chất xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản, hóa chất xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
180519HAN | Công ty TNHH thương mại Hải An Nam | Thức ăn bổ sung; chất xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản; hóa chất xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
200519CBT | Chợ Bái Thượng ( đơn vị chủ quản: Công ty TNHH xây dựng và vận tải Hiếu Liên) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
200519CL | Công ty TNHH Thủy sản Cửu Long T.L | Thức ăn bổ sung; Chất xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản; hóa chất xử lý môi trường nuôi trông thủy sản | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
180519GL | Công ty TNHH Quốc tế G.A.L.A | Thức ăn bổ sung; chất xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản, hóa chất xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
250519TM | Công ty TNHH Nông dược Trường Minh | Thực hành sản xuất nông nghiệp tốt: dưa lưới | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
220519KV | Công ty Cổ phần Ky Vy | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
240519TS1 | Công ty Cổ phần đầu tư và xây lắp Trường Sơn | Hợp chuẩn Cột điện Bê tông cốt theo chữ H loại từ H6, 5A đến H8,5C | QĐKT.ĐNT - 2006 | Hiệu lực |
40519TS | Công ty Cổ phần đầu tư và xây lắp Trường Sơn | Sản xuất và kinh doanh cửa nhựa lõi thép, cột bê tông ly tâm dự ứng lực, cột điện chữ H; Khảo sát, thiết kế, thi coongcasc công trình xây dựng và xây lắp điện; Gia công cơ khí | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
180419PNMN | Công ty Cổ phần phân bón Miền Nam | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
200519PMC | Công ty Cổ phần Sản xuất thương mại Xuất nhập khẩu Phú Mỹ Châu | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
230519CP | Công ty Cổ phần sản xuất và thương mại Tổng hợp Cường Phát | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
210519CP | Công ty Cổ phần sản xuất và thương mai Tổng hợp Cường Phát | Sản xuất, kinh doanh phân bón và hợp chất Nitơ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
230519QN | Công ty TNHH Thương mại Sản xuất Quang Nông | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
240519BDMK | Công ty Cổ phần Bình Điền - Mekong | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
200519TP | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Sản xuất Thiện Phú | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
180519BA3 | công ty TNHH Một thành viên xe máy Bình An | Hợp chuẩn sản phẩm ngói đất sét nung | TCVN 1452:2004 | Hiệu lực |
180519BA1 | Công ty TNHH Một thành viên Xe máy Bình An | Hợp chuẩn sản phẩm Gạch rỗng đất sét nung | TCVN 1450:2009 | Hiệu lực |
180519BA2 | Công ty TNHH Một thành viên Xe máy Bình An | Hợp chuẩn sản phẩm gạch đặc đất sét nung | TCVN 1451:1998 | Hiệu lực |
240519BA | Công ty TNHH Một thành viên Xe máy Bình An | Hợp quy sản phẩm vật liệu xây dựng | QCVN 16:2017/BXD | Hiệu lực |
170519BA | Công ty TNHH Một thành viên Xe máy Bình An | Sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
050619DP | Công ty Cổ phần dệt may thời trang Đa Phước | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
050619CTV | Chợ Thiệu Vân ( đơn vị chủ quản: UBND xã Thiệu Vân) | Hợp chuẩn tiêu chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Hiệu lực |
040619CD | Chợ Đình ( Đơn vị chủ quản: Công ty CP Đầu tư xây dựng thương mại Việt Hung) | Howjp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
050619CG | Chợ Giàng ( Đơn vị chủ quản: UBND xã Thiệu Dương) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
070619XV | Hợp tác xã nông nghiệp sản xuất và kinh doanh tổng hợp Xuyên Việt | Thực hành sản xuất nông nghiệp tốt: Vải thiều | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
100919TCT28 | Công ty TNHH Một thành viên Tổng công ty 28 | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
100619VL | Công ty TNHH Hóa sinh Viet Land | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
060619BB | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại giấy Bảo Bảo | Hợp quy sản phẩm khăn giấy và giấy vệ sinh | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
110619NH | Công ty TNHH May mặc Ngọc Huyền | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
110619AH | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại và Đầu tư An Hưng | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
110619NH | Công ty TNHH May mặc Ngọc Huyền | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
060619BB | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Giấy Bảo Bảo | Hợp quy sản phẩm khăn giấy và giấy vệ sinh | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
100619NN1 | Công ty Cổ phần Phát triển Phân bón Nông nghiệp I | Hợp quy sản Phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
130619KN | Công ty TNHH Nông sinh Khang Nguyên | Dưa lưới | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
040619CNCHN | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao Hà Nam | GLOBALG.A.P. cho sản phâm Dưa lưới | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
130619AGX | Công ty TNHH SX TM DV XNK Agri Xanh | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
170619ND | Công ty Cổ phần nông dược Sài Gòn | Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật và sản phẩm hóa chất khác dùng trong nông nghiệp | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
170619SA | Công ty Cổ phần nông dược Sài Gòn | Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật và sản phẩm hóa chất khác dùng trong nông nghiệp | ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
170619DV | Công ty TNHH Phân bón Đất Việt | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
170619HNVN | Công ty TNHH Hạnh Nguyên Vina | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
100619AM | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Dương Anh Minh | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
050619TT | Công ty TNHH Vùng Đất trẻ thơ | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
130619DT | Hợp tác xã Sản xuất Nông nghiệp Đông Thắng | Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt: Thanh Long | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
200519PK | Công ty TNHH Sản xuất Dây Đồng Phúc Kiên | Hợp chuẩn Dây đồng | TCVN 5933:1995 | Hiệu lực |
240619BDQT | Công ty Cổ phần Bình Điền Quảng Trị | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
130619LN | Cơ sở sản xuất phân viên Loan Ngôn | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
240619MP | Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Dịch vụ Minh Phát | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
240619MPC | Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Dịch vụ Minh Phát | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
210619BHD | Công ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | Hợp chuẩn sản phẩm bơm | TCVN 4208:2009 | Hiệu lực |
270619TT | Công ty TNHH Vùng Đất trẻ thơ | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
270619DT | Công ty TNHH nước giải khát Delta | Sản xuất, cung ứng các sản phẩm nước ép trái cây, xay nhuyễn và cô đặc ( đông lanh, tiệt trùng); trái cây và nước ép trái cây đóng lon; trái cây tươi/đông lanh; các sản phẩm từ sữa, sữa đậu nành các loại. | ISO 22000:2018 | Hiệu lực |
100619EC | Công ty Cổ phần bao bì quốc tế Eco | Sản xuất và kinh doanh bao bì | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
040718SBB | Công ty TNHH s\'Baby Việt Nam | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
290619BDNB | Công ty Cổ phần Bình Điền - Ninh Bình | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
130619HN | Công ty Cổ phần Hnoss | Hợp quy sản phẩm dệt may | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
040719DK | Tổng công ty Phân bón và hóa chất Dầu khí - CTCP | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
040719NL | CÔNG TY CỔ PHẦN NHI LONG | Hợp quy lô dệt may ( 208; 278-279) | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
050719MXVL | Công ty cổ phần công nghiệp công nghệ cao Mai Xuân VL | Sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
250619PT | Công ty TNHH ĐTK Phú Thọ | sản xuất phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
040619BT | Công ty Cổ phần Phân bón Bình Tân | Sản xuất phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
130519BT | Công ty Cổ phần Phân bón Bình Tân | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
090719LNB | Công ty Cổ phần phân lân Ninh Bình | sản xuất phân bón | ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
150719BT.2 | Công ty TNHH Bình Tiên Đồng Nai | sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
150719TN19 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TIỆN NHẤT | Sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
150719WG | CÔNG TY CỔ PHẦN WELCRON GLOBAL VIỆT NAM | Sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
170719NV | Công ty TNHH SX TM Nông Việt | phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
150719TN | Công ty TNHH Sx và TM Tiện Nhất | dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
170719CQT | Công ty CP thương mại Đại Long Phát ( Chợ Quảng Thắng) | Hợp chuẩn chợ | TCVN11856:2017 | Không hiệu lực |
180719DK | Tổng công ty phân bón và hóa chất dầu khí - CTCP | Sản xuất phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
220719TV | Công ty Cổ phần Tiên Viên | Sản xuất bánh ngọt; chăn nuôi gà thịt, chăn nuôi gà đẻ trứng;Sơ chế, đóng gói, bảo quản và kinh doanh trứng; Sơ chế chế biến thịt, chế biến thực phẩm chín, thức ăn ngay | ISO 22000:2005 | Hiệu lực |
240719PS | Công ty TNHH MTV Sinh học Phú Sĩ | Sản xuất phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
250719TP | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Sản xuất muối IOD Thành Phát | đóng gói kinh doanh muối và các sản phẩm từ muối | HACCP (TCVN 5603:2008 - CAC/RCP 1-1969, Rev.4-2003) | Hiệu lực |
220719CNC | Công ty CP Giống- Vật tư nông nghiệp Công nghệ cao Việt Nam | Chứng nhận sản phẩm dưa lưới | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
260719CQH | Uỷ ban nhân dân xã Quảng Hùng ( chợ Quảng Hùng) | chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN11856:2017 | Hiệu lực |
270719CN | Hợp tác xã sản xuất và thương mại Hải Bình ( Chợ Nấp) | Chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN11856:2017 | Hiệu lực |
290719CCD | Hợp tác xã sản xuất và thương mại Hải Bình ( Chợ Cầu Đống) | Chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN11856:2017 | Hiệu lực |
101218MDLS | Công ty Cổ Phần Mía đường Lam Sơn | Dưa lê Kim Hoàng Hậu, Cam | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
290719DK | Tổng Công ty Phân bón và Hóa Chất Dầu Khí - CTCP | Sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
300719MT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI MIATOP | SẢN PHẨM DỆT MAY | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
030819TP | Công ty TNHH MTV Phân bón Tuyên Phong | Sản phẩn phân bón | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
260719BT.2 | Công ty TNHH Bình Tiên Đồng Nai | Sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
170719WM | Công ty TNHH Winmaxx Việt Nam | Sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
300719CVN | UBND xã Đông Lĩnh (Chợ Vân Nhưng) | Hợp chuẩn chợ | TCVN11856:2017 | Hiệu lực |
030419PVH | Công ty CP Dệt may Phú Vĩnh Hưng | Sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
310719TCT28 | Công ty TNHH Một thành viên Tổng công ty 28 | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
020819PL | Công Ty TNHH XNK Nông Nghiệp Dược Liệu Phong Thảo | Sản phẩm Qủa Nhàu | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
010819VN | CÔNG TY TNHH MAY TÚI XÁCH VĨNH NGHI | Hợp quy lô dệt may (lô 0290) | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
050819VL1 | Công ty Cổ phần Việt Long | Sửa chữa tàu biển; Sửa chữa tubin, nồi hơi và các thiết bị phụ trợ trong nhà máy nhiệt điện; Chế tạo phụ tùng cơ khí và lọc bụi tĩnh điện | ISO 14001:2015 | Không hiệu lực |
050819VL | Công ty Cổ phần Việt Long | Sửa chữa tàu biển; Sửa chữa tuabin, nồi hơi và các thiết bị phụ trợ trong nhà máy nhiệt điện; Chế tạo phụ tùng cơ khí và lọc bụi tĩnh điện | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
150719ATT | Công ty Cổ phần AT&T Việt Nam | Kinh doanh, lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng; | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
020819DN | Công ty Cổ phần Phân bón Đại Nam | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
020819NP | Hợp tác xã na dai Nghĩa Phương | Quả na | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
050819NH | Công ty TNHH phân bón Nông Hải SG | Sản xuất, kinh doanh phân bón và hợp chất Nito | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
090/819INAC | :CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH INOAC VIỆT NAM TẠI VĨNH PHÚC (CÔNG TY TNHH INOAC VIỆT NAM) | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
050819FLC | Công ty TNHH Hai thành viên FLC Lam Sơn | VietGAP (TCVN 11892-1:2017)-Sản phẩm Dưa Lê Kim Hoàng Hậu | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
120819MT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI MIATOP | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
260719MV | Công ty TNHH Một thành viên Nông nghiệp Mai Vàng | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
260719MV | Công ty TNHH MTV Nông nghiệp Mai Vàng | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
260719DMLY | Doanh nghiệp tư nhân Dũng Mai Lục Yên | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
130819TCD | Công ty Cổ phần Vina TCD | kinh doanh, buôn bán hàng hóa, dịch vụ; Kinh doanh buôn bán, nhập khẩu vật tư thiết bị điện; thi công xây lắp công trình điện đến 220kV | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
150819KS | Công ty TNHH Quốc tế Khánh Sinh | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
090819CD | UBND xã Xuân Phong (Chợ Dừa) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
140819CKT | Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư phát triển Xây dựng Miền Trung ( chợ thị trấn Kim Tân) | Hợp chuẩn chợ | TCVN 11856:2017 | Hiệu lực |
140619CTL | HỢP TÁC XÃ KINH DOANH DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP THÀNH LONG (CHỢ THÀNH LONG) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
090819MNB | Tổng Công ty may Nhà Bè - CTCP | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
150819NA | Hợp tác xã rau củ quả an toàn Nam Anh | Chứng nhận VietGAP (TCVN 11892-1:2017): dưa lê hàn quốc, cà tím, hành lá, hoa thiên lý , dưa chuột, rau đậu tương, rau cải bó xôi, rau muống, mướp, dưa lưới | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
290719PDF | Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Phân Bón Phú Điền | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
120819QB | Công ty CP Xuất Nhập Khẩu Quảng Bình | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
160819NH | Công ty TNHH phân bón Nông Hải SG | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
200819HCCT | Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Cần Thơ | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
210819VN | CÔNG TY TNHH MAY TÚI XÁCH VĨNH NGHI | Hợp quy lô dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
200819HD | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất-Thương Mại Hoàng Dũng | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
220819FYN | CÔNG TY CỔ PHẦN FYN | Giải pháp công nghiệp, công nghệ, quản trị doanh nghiệp | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
210519BG | Công ty TNHH MTV Vật Tư Nông Nghiệp Bùi Gia | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
220819PVN | Công ty TNHH MTV Pak Việt Nam | Sản xuất gạch ốp lát ép | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
200819PVN | Công ty TNHH MTV Pak Việt Nam | hợp chuẩn sản phẩm gạch ốp lát ép bán khô | QCVN 16:2017/BXD | Hiệu lực |
150819CL | Chợ Lược ( UBND xã Thọ Minh ) | Hợp chuẩn chợ | TCVN11856:2017 | Không hiệu lực |
220819QN | Công ty TNHH Thương mại Sản xuất Quang Nông | hợp quy phân bón (3sp) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
210819LLVN | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐỒ LÓT LOVELY-VN | hợp quy dệt may(3sp) | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
080719MT | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG MIỀN TÂY | Chứng nhận sp Bắp cải, Đậu Hà Lan | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
270819IBST | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ XÂY DỰNG IBST | Khảo sát xây dựng; | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
280819XD | Công ty TNHH SX TM & DV Xanh Đồng | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
240819LD | Công ty CP Phân bón Long Điền Thanh Hóa | Sản xuất kinh doanh phân bón và hợp chất Nito | ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
290819TL | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU TUẤN LỘC | hợp quy lô dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
300819KC | Công ty TNHH Kimberly-Clark Việt Nam | hợp quy lô khăn giấy-GVS (0050-0053) | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
280819AHY | \"Công ty TNHH Amio Hưng Yên | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
300819VAG | Công ty cổ phần Quốc tế VAG | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
290819BD | Công ty CP Phân bón Bình Điền | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
270819SV | Công ty TNHH MTV Thương mại Sếu Việt | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
140819LTT | HỘ SẢN XUẤT LƯƠNG THỊ TÍNH | chứng nhận sản phẩm vietGAP (Dưa lưới) | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
050919CTC28 | Công ty TNHH Một thành viên Tổng công ty 28 | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
180919QV | Công ty TNHH Khoa học Công nghệ Môi trường Quốc Việt | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
120619CD | UBND xã Xuân Thiên (Chợ Đầm) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
190919GTS | Công ty Cổ phần Genta Thụy Sĩ | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
190919PBMN | Công ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
180919HT | Công ty Cổ phần Đầu tư Hợp Trí | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
180919HLF | Công ty Cổ phần Phân bón Hà Lan | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
120919CXC | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VŨ KHÁNH TOÀN (Chợ Xuân Châu ) | hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN11856:2017 | Không hiệu lực |
040919CTN | Chợ Thọ Nguyên ( UBND xã Thọ Nguyên) | hợp chuẩn chợ kinh donah thự phẩm | TCVN11856:2017 | Không hiệu lực |
160919TD | Công ty TNHH TMDV SX Thuận Điền Việt Nam | hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
030919CHB | Uỷ ban nhân dân xã Yên Thọ ( chợ Hôm Bồi) | hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN11856:2017 | Hiệu lực |
130919QM | Công ty TNHH chế biến thực phẩm Quang Minh | sản xuất và kinh doanh nước giải khát | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
170919TTN | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TATANA | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
200919VAG | Công ty cổ phần Quốc tế VAG | hợp quy dệt may (3sp) | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
230919DD | Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất Duy Đạt | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
250919CN | UBND xã Tân Ninh ( Chợ Nưa) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN11856:2017 | Hiệu lực |
190919GFS | Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hà Nội - GFS | Rau ăn lá, rau ăn quả | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
240919NT | Công ty TNHH Nông Thắng | Dưa lưới, dưa vàng, dưa lê | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
200919DK | Tổng công ty phân bón và hóa chất dầu khí - CTCP | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
230919YD | Chợ Yên Dạ | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN11856:2017 | Không hiệu lực |
260919CQC | UBND xã Thọ Vực ( Chợ Quán Chua) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN11856:2017 | Hiệu lực |
240919CS | Công ty TNHH Sản xuất Dịch vụ Thương mại Chiến Đạt ( Chợ Song) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh Thực phẩm | TCVN11856:2017 | Không hiệu lực |
240919TP | Công ty TNHH MTV TM DV XNK Thuận Phước | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN11856:2017 | Hiệu lực |
260919CG | UBND xã Đồng Tiến (Chợ Gốm) | hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN11856:2017 | Không hiệu lực |
201118VHN | Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Vôi Hà Nam | Sản xuất phân bón và hợp chất Nitơ; | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
240418NTP | Công ty TNHH Thương mại Nông Thuận Phát | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
300919BĐ | Công ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
200619MC | Công ty hóa chất Mỏ Thái Bình - Micco | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
240919HC | Công ty Cổ phần Công nghệ cao Hachi Việt Nam | Rau xà lách | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
011019HH | Công ty TNHH Hải Hoa | Qủa Bưởi | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
300919SV | Công ty TNHH Liên Doanh Saf- Việt | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
011019SV | Công ty Cổ phần May Sơn Việt | Chứng nhận hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
090919PT | UBND thị trấn Thọ Xuân (Chợ Phủ Thọ) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN11856:2017 | Không hiệu lực |
250219AVI | Công ty Cổ phần Phân bón Quốc tế Âu Việt | Sản xuất và Kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
021019XDSG | Công ty CP Kiểm định Công trình xây dựng Sài Gòn | Thí nghiệm vật liệu và kiểm định xây dựng | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
290518TN | Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Tiện Nhất | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
021019CM | Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Trọng len ( Chợ Mom) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN11856:2017 | Không hiệu lực |
240519BDMK1 | Công ty Cổ phần Bình Điền - Mekong | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
160818TT | Công ty Cổ phần Thanh Tuyền Group | Gạch terrazzo ngoại thất cao cấp | TCVN 7744:2013 | Hiệu lực |
030519CVT | UBND xã Vĩnh Thịnh | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Hiệu lực |
100619TCT28 | Công ty TNHH Một thành viên Tổng công ty 28 | hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
031218VN | Công ty TNHH VIETMARK | Hợp quy chứng nhận dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
071218TTA | Công ty TNHH Thương mại Sản xuất Thiên Triều An | Sản xuất và cung ứng nước tang lực, nước uống đóng chai, nước ép trái cây đóng chai các loại ( nha đam, chanh day, chanh muối, nước ép dưa lưới, nước ép phúc bồn tử nha đam, nước ép mãng cầu , nước yến nha đam) | ISO 22000:2005 | Hiệu lực |
040719SBB | Công ty TNHH S\'Baby Việt Nam | Hợp quy dệt may 3 sản phẩm mới | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
241218CB | Trang trại sản xuất Nông nghiệp sạch Thái Nguyên - Chi nhánh doanh nghiệp Tư nhân Cao Bắc | Bí ngồi, cải thảo, dưa chuột, súp lơ, xà lách, cà chua - Diện tích 0,525ha - Sản lượng dự kiến: 27,8 tấn/năm | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
240919NNT | Công ty Cổ phần đầu tư Công nghệ Sinh học và xử lý Môi truờng Nanotech | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
041019INAC | :CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH INOAC VIỆT NAM TẠI VĨNH PHÚC (CÔNG TY TNHH INOAC VIỆT NAM) | chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
060419VDTT | Công ty TNHH Vùng Đất Trẻ Thơ | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
300919BM | Công Ty Cổ Phần Rau Quả Bình Minh | Quả Bưởi | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
051019NMT | Công ty TNHH Nông nghiệp Công nghệ cao Nam Miền Trung | Dưa Lưới | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
090719DM | Công ty TNHHH Sản xuất & thương mại Đất mới | Sản xuất và kinh doanh palet | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
041019BP | Công ty CP Đầu tư và Phát triển Công nghệ Môi trường Bình Phước | sản xuất phân bón, thu gom, vận chuyển và xử lý nước thải | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
081019TD | Công ty Cổ phần Thương mại Thành Đạt | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
071019TN | Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Tiện Nhất | Chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
021019MV | Công ty TNHH MTV Nông nghiệp Mai Vàng | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
021019BT.2 | Công ty TNHHBình Tiên Đồng Nai | Chứng chỉ hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
120819PS | Công ty TNHH MTV Sinh học Phú Sĩ | Hợp quy phân bón (1 sản phẩm) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
147118HX | HTX Nông nghiệp sản xuất và kinh doanh dịch vụ tổng hợp Hồng Xuân | Quả vải (12.7ha) | QĐ 379/QĐ-BNN-KHCN | Hiệu lực |
250418CP | Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tổng hợp Cường Phát | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
070518TNTH | Công ty Cổ phần Thành Nông Thanh Hóa | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
200819TQ | Công ty TNHH Thiên Quang | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT | Đang đình chỉ |
081019TP | CÔNG TY TNHH THẢO PHƯƠNG | Chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
071019LS | Công ty TNHH Nông nghiệp hữu cơ Lam Sơn | chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
081019KC | CÔNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIỆT NAM | chứng nhận hợp quy lô khăn giấy- giấy vệ sinh ( lô 0054,0055) | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
081019VN | CÔNG TY TNHH MAY TÚI XÁCH VĨNH NGHI | Chứng nhận hợp quy lô dệt may( lô 0295) | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
240719AG | Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Anh Giáp | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
170619SA | Công ty Cổ phần Nông Dược Sài Gòn | Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật và sản phẩm hóa chất khác dùng trong nông nghiệp | ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
160419AP | Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hữu cơ An Phú | Bảo quản và chế biến nông sản (Rau, củ , quả) | HACCP (TCVN 5603:2008 - CAC/RCP 1-1969, Rev.4-2003) | Hiệu lực |
121119QV | Công ty TNHH Khoa học Công nghệ Môi trường Quốc Việt | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
200618LV | Công ty Cổ phần Phân bón Long Việt | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
100518NVN | Công ty Cổ phần Nu Việt Nam | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Đang đình chỉ |
120418TP | Hợp tác xã Toàn Phát | Sản xuất, kinh doanh phân bón vô cơ, hữu cơ | ISO 9001:2015 | Đang đình chỉ |
081019VA | CÔNG TY CỔ PHẦN BAO BÌ VIỆT AN | Sản xuất thùng, bao bì carton | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
111019WM | Công ty TNHH Winmaxx Việt Nam | Chứng nhận hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
071019CD | Công ty Cổ phần Sutatsu Việt Nhật (Chợ Đường) | TCVN 11856:2017 | TCVN 11856: 2017 | Không hiệu lực |
100919TT | Công ty TNHH Phân hữu cơ Tư Thạch | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
091019MBIG | Công ty Cổ phần May Bình Minh | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
031019CCN | UBND xã Quảng Phú (Chợ Chủ Nhật) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
151019CD | UBND xã Yên Tâm (Chợ Đồn) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Hiệu lực |
081019NN | Công ty TNHH Một thành viên Phân bón Nam Ngọc | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
151019PH | Công ty TNHH Sản xuất Phân bón Phượng Hoàng | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
171019CM | Công ty TNHH Vang Vũ (Chợ Mới xã Xuân Lập) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
181019AM | Công ty Cổ phần Anh Minh | Sản xuất bao bì | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
171019QV | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Quỳnh Vi | Chứng nhận hợp quy lô dệt may (Lô số 0301) | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
081019NNCA | Công ty TNHH Ngôi nhà Châu Âu (Việt Nam) | Hợp quy lô dệt may (Lô số 0296) | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
171019JN | Công ty Cổ phần Sản xuất Thương mại Dịch vụ Juno | Hợp quy lô dệt may (Lô số 0294) | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
081019JN | Công ty Cổ phần Sản xuất Thương mại Dịch vụ Juno | Hợp quy lô dệt may (Lô số 0293) | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
081019NN | Công ty TNHH Một thành viên Phân bón Nam Ngọc | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
181019DH | Công ty Cổ phần Diligo Holdings | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
081019VN | Công ty TNHH May Túi xách Vĩnh Nghi | Hợp quy lô dệt may (Lô số 0295) | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
091019CTS | UBND xã Thọ Sơn (Chợ Thọ Sơn) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
171019TA | Công ty TNHH May Trung Anh | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
141019CHB | UBND xã Yên Bái (Chợ Hổ Bái) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Hiệu lực |
241019BDMK1 | Công ty Cổ phần Bình Điền - Mekong | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
231019VN | Công ty TNHH May Túi xách Vĩnh Nghi | Hợp quy lô dệt may (Lô 0302) | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
181019CT | UBND xã Quảng Trường (chợ Trường) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Hiệu lực |
221019CMS | Công ty Cổ phần ĐT và PT Thương mại Việt Nam (chợ Mục Sơn) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856: 2017 | Không hiệu lực |
101019DL | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Đoàn Liêm | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
231019AH | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại và Đầu tư An Hưng | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
251019CQN | UBND xã Quảng Ngọc (chợ Hội) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
111019TS | Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Trường Sơn | Hợp chuẩn sản phẩm Cột bê tông cốt thép ly tâm không dự ứng lực | TCVN 5847:2016 | Hiệu lực |
261019AH | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại và Đầu tư An Hưng | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
081019TTK | Công ty TNHH Một thành viên Tâm Trung Kiên | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
141019HT | Công ty TNHH Xây dựng Hòa Thắng | Thi công xây dựng công trình; | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
291019MTK | Công ty TNHH MTK | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
111019NALP | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Đầu tư Nhôm An Lập Phát | Hợp quy vật liệu xây dựng | QCVN 16:2017/BXD | Hiệu lực |
111019ALP | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Đầu tư Nhôm An Lập Phát | Sản xuất nhôm | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
251019TP | Coongt y TNHH Thảo Phương | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
211019SBB | Công ty TNHH S\'Baby Việt Nam | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
141019CXY | UBND xã Xuân Yên (Chợ Xuân Yên) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
240919TL | Công ty TNHH Thời trang và Thiết bị Trúc Linh | Sản xuất sản phẩm dệt may | ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
301019MQ | Hợp tác xã Chăn nuôi và Dịch vụ Nông nghiệp MQ | Gà Minh Dư, Gà Lạc Thủy, đình chỉ Gà Lạc Thủy | VietGAHP | Hiệu lực |
301019BH | Hợp tác xã Sản xuất chè xanh chất lượng cao Bảo Hưng | Chè búp tươi bát tiên | TCVN 11892-1:2017 | Hiệu lực |
261019NDHA | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông dược Hoàng Ân | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
221019HA | Công ty TNHH Sản xuát và Thương mại Hoàng Ân | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
141019DM | Hợp tác xã Bưởi đặc sản VietGAP (TCVN 11892-1:2017) Đại Minh | Quả bưởi | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
231019SH | Công ty Cổ phần May Sông Hồng | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
031019PT | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Nông nghiệp và Dược liệu Phong Thảo | - Sản xuất trái nhàu: đông lạnh, sấy khô (sấy nóng thường, sấy chân không, sấy thăng hoa); Sản xuất nước cốt trái nhàu, nước ép nhàu, trà nhàu; Sản xuất bột nhàu | ISO 22000:2018 | Hiệu lực |
041119HP | Công ty Cổ phần Hoàng Phúc Gia Lai Coffee | Cà phê | TCVN 11892-1:2017 | Hiệu lực |
200919TD | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thương mại Tổng hợp Tấn Đạt | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đình chỉ |
251019CSH | UBND xã Quảng Trung (Chợ Sông Hoàng) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
0411119CH | UBND xã Thọ Hải (chợ Hương) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Hiệu lực |
041119CH | UBND xã Thọ Hải (chợ Hương) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
031019NS | Chi nhánh Nhà máy Phân bón Năm Sao | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
031019PT | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Nông nghiệp và Dược liệu Phong Thảo | Sản xuất trái nhàu: đông lạnh, sấy khô (sấy nóng thường, sấy chân không, sấy thăng hoa); | ISO 22000:2018 | Hiệu lực |
041119CNC | Tổ hợp tác sản xuất Thanh Long ứng dụng công nghệ cao | Thanh Long | VietGAP (TCVN 11892-1:2017)TCVN 11892-1:2017 | Hiệu lực |
061119CH | Công ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Trung Bộ (chợ Huyện) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Hiệu lực |
041119CC | UBND xã Xuân Lam (chợ Cham) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
291019VP | Công ty Cổ phần Xây dựng Thương mại Việt Phát | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
061119TBD | Công ty TNHH Nông nghiệp Thái Bình Dương | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
061119TBD | Công ty TNHH Nông nghiệp Thái Bình Dương | Hợp quy sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
151119CLV | Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tuấn Linh- chợ Lưu Vệ | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
080819APT | Công ty TNHH Nông nghiệp An Phú Thịnh | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
151119DA | Công ty TNHH Thương mại Sản xuất và Xuất nhập khẩu Duy Anh | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
161119VN | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Vinaf | Chứng nhận hợp quy lô phân bón số 1114 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
221119PH | Hộ kinh doanh cơ sở phân bón lá Phú Hưng | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
221119DTF | Công ty TNHH DT Food | Sản xuất nước yến và các sản phẩm từ yến | ISO 22000:2018 | Không hiệu lực |
121119BD | Công ty Cổ phần Phân bón và Dịch vụ Tổng hợp Bình Định | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
211119VN | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Vinaf | Chứng nhận hợp quy lô phân bón (Lô số 1115) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
201119VN | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Vinaf | Chứng nhận hợp quy lô phân bón (Lô số 1113) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
211119NT | Công ty TNHH Thang máy Nam Trí | Thiết kế, sản xuất, cung cấp, lắp đặt, bảo trì hệ thống thang máy | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
251119TS | Công ty TNHH Thiên Sơn | Rau cải ngọt, Rau cải chíp, Rau cải làn, Rau bó xôi | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
221119SV | Công ty TNHH Một thành viên Thương mại Sếu Việt | Chứng nhận hợp quy lô phân bón (Số lô 1107 và 1108) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
251119TD | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thương mại Tổng hợp Tấn Đạt | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đình chỉ |
121119BH | Công ty TNHH B và H | Cung cấp công cụ, dụng cụ bảo hộ lao động – an toàn lao động, linh kiện lắp ráp hệ thống phòng cháy chữa cháy Cung cấp thiết bị điện, công cụ, dụng cụ thi công, an toàn lao độngThiết kế, giám sát, thi công lắp đặt và bảo trì bảo dưỡng hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét, đường dây và trạm điện. | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
251119TP | Công ty TNHH MTV Thương mại Dịch vụ Xuất nhập khẩu Thuận Phước | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
251119DT | UBND xã Đồng Thịnh (Chợ xã Đồng Thịnh) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
221119HT | Hợp tác xã Cây ăn quả Hưng Thịnh | Cam đường canh, Bưởi diễn | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
191119BNA | Hộ kinh doanh Bùi Ngọc Ánh | Rau dền, Rau cải ngọt, Rau cải nhún, Rau cải xanh, Rau cải thìa, Rau cải rổ, Rau tần ô, Rau xà lách, Rau mồng tơi, Rau muống | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
281119ENT | Hợp tác xã Nho Evergreen Ninh Thuận | Nho | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
221119BS | Công ty TNHH Dịch vụ và Thương mại Hưng Vân | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
251119HT | HTX Dịch vụ Nông nghiệp và Xây dựng Hưng Thịnh | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
251119PT | UBND Xã Phúc Thịnh- chợ Gò Mè | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
301119DP | Công ty TNHH một thành viên Dệt kim Đông Phương | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
281119MD | Công ty Cổ phần Dệt Mùa Đông | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
031219NNCA | Công ty TNHH Ngôi nhà Châu Âu (Việt Nam) | Hợp quy lô dệt may (lô số 311-316) | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
091219LH | Hợp tác xã Nông sản an toàn Liên Hiệp | Bắp cải /04ha | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
261119TH | Công ty TNHH Thương mại và Vải sợi Thiên Hà | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
061219HH | Công ty TNHH Hải Hoa | Quả Bưởi | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
061219BDQT | Công ty Cổ phần Bình Điền Quảng Trị | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
061219TP | Hợp tác xã Thiên Phúc | Thanh Long | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
051219DNA | Công ty Cổ phần Vật tư Thiết bị Điện Nghệ An | Sản xuất và kinh doanh cột điện bê tông cốt thép chữ H 6,5m-8,5m | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
101219CN | Trung tâm ứng dụng kỹ thuật Thông tin Khoa học và Công nghệ | Sản xuất chế phẩm sinh học | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
251119HL | Công ty TNHH Khai thác Tiềm Năng Sinh Thái Hòa Lạc | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
121219SW | Công ty Cổ phần Songwol Vina | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
121219PH | Hộ kinh doanh cơ sở phân bón lá Phú Hưng | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
281119BDNB | Công ty Cổ phần Bình Điền - Ninh Bình | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
101219BCA | Công ty TNHH Bồ Công Anh Việt Nam | Chế biến và cung cấp thịt heo đông lạnh; | HACCP(TCVN 5603:2008 - CAC/RCP 1-1969, Rev.4-2003) | Không hiệu lực |
121219DT | Công ty Cổ phần Vệ sinh Môi trường Đô thị Hà Nội | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
121219DTHN | Công ty Cổ phần Vệ sinh Môi trường Đô thị Hà Nội | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
161219SH | Công ty Cổ phần May Sông Hồng | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
171219HT | Công ty TNHH Phân bón Hoàn Thiện | Chứng nhận hợp quy lô phân bón theo phương thức 7 ( 1142) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
131219PNT | Công ty TNHH Phú Nam Trung | Chứng nhận hợp quy lô phân bón theo phương thức 7 (1136) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
141219QN | Chi nhánh Công ty TNHH Thương mại sản xuất Quy Nguyên | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) rau mầm, rau ăn lá, rau ăn quả | TCVN 11856:2017 | Hiệu lực |
181219NDD | Hộ kinh doanh Nguyễn Đức Điệp | Ổi | TCVN 11892-1:2017 | Hiệu lực |
181919TP | Hợp tác xã Sản xuất Nông sản - Thủy sản Sen vàng Tự Phát | Củ sen | TCVN 11892-1:2017 | Hiệu lực |
191219TH | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Thiên Hòa | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
051219TT | Công ty TNHH Phân hữu cơ Tư Thạch | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
191219HP | Công ty TNHH Đầu tư Hoàng Phúc | Chứng nhận hợp quy phân bón phương thức 7 ( lô 1127) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
191219HP1 | Công ty TNHH Đầu tư Nông nghiệp Hoàng Phúc | Chứng nhận hợp quy phân bón phương thức 7 ( lô 1128) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
191219TTH | Công ty Cổ phần Vật tư Nông nghiệp Thừa Thiên Huế | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
191219HA | Công ty Cổ phần Vật tư Nông nghiệp Thừa Thiên Huế | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
021219ST | Công ty Cổ phần Phân bón Sơn Trang | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
071019HG | Công ty TNHH Sản xuất - dịch vụ - thương mại Hiếu Giang | Chứng nhận hợp quy 19 sản phẩm phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
231219BH | Công ty TNHH Chanh Vuông BH | Chứng nhận GLOBALG.A.P. cho 2ha chanh dây, 2ha khoai lang | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
231219CDH | Công ty TNHH Bắc Giang (chợ Đồng Hà) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
201219OM | Hợp tác xã dịch vụ NN và thủy sản Ông Muộn | Chứng nhận VietGAP (TCVN 11892-1:2017) cho 10ha Lúa | TCVN 11892-1:2017 | Hiệu lực |
241219GL | Công ty TNHH Thương mại Nông nghiệp Greenlife | Nấm ăn | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
201219TCT28 | Công ty TNHH MTV Tổng công ty 28 | Chứng nhận hợp quy cho 4SP, hủy bỏ 02 sản phẩm | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
241219HT | Công ty TNHH Phân bón Hoàn Thiện | Chứng nhận hợp quy lô phân bón 1140 theo phương thức 7 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
221219WG | Công ty Cổ phần Welcron Global Việt Nam | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
231219KN | Công ty Cổ phần Kiên Nam | Chứng chỉ hợp quy lô phân bón theo phương thức 7 ( lô 1137-1139) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
241219VD | Công ty TNHH Thương mại Viễn Đông Việt Nam | Chứng nhận lô phân bón nhập khẩu theo phương thức 7 ( lô 1135) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
241219MV | Công ty TNHH Vật tư nông nghiệp Mùa vàng | chứng nhận hợp quy phân bón nhập khẩu phương thức 7 ( lô 1146) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
261219QT | Công ty TNHH Hợp tác Kinh doanh Quốc tế | Chứng nhận hợp quy phân bón nhập khẩu phương thức 7 ( lô 1156) | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
271219CTN | UBND thị trấn Thống Nhất (Chợ Thống Nhất) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
271219DD | Tổ hợp tác cây ăn quả Đăk Drông | Mít | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
281219TNTH | Công ty CP Thiên Nông Thanh Hóa | Chứng nhận hợp quy bổ sung 11 sản phẩm phân bón theo phương thức 5 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
2812019NNCA | Công ty TNHH Ngôi nhà Châu Âu (Việt Nam) | Hợp quy lô phân bón 0323-0324 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
281219HT | Công ty TNHH Phân bón Hoàn Thiện | Chứng nhận hợp quy phân bón lô 1141 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
281219TT | Công ty TNHH XNK TM DV Tịnh Trang | Hợp quy phân bón lô 1148 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
281219NNCA | Công ty TNHH Ngôi nhà Châu Âu (Việt Nam) | Hợp quy sản phẩm dệt may lô 0323-0324 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
091219LH | Hợp tác xã Nông sản an toàn Liên Hiệp | Chứng nhận GLOBALG.A.P. Bắp cải - 04ha | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
091219DH | Hợp tác xã Dịch vụ Đức Huy | Chứng nhận GLOBALG.A.P. Bắp cải - 04ha | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
241219KC | Công ty TNHH Kimberly-Clark Việt Nam | Hợp quy lô giấy lô 0058-0060 | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
020120AG | CÔNG TY CỔ PHẦN AGAMA | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
271219GH | CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ GARDEN HOME | Sản xuất, đóng gói và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
070120HP | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NÔNG NGHIỆP HOÀNG PHÚC | Chứng nhận phân bón nhập khẩu theo phương thức 7- lô 1157 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
070120SV | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI SẾU VIỆT | Chứng nhận hợp quy phân bón nhập khẩu theo phương thức 7 - lô 1161 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
070120SV | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI SẾU VIỆT | Chứng nhận hợp quy phân bón nhập khẩu theo phương thức 7- lô 1162 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
070120TTN | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Tân Thành Nam Agriculture | Chứng chỉ hợp quy phân bón nhập khẩu theo phương thức 7 lô 1149 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
070120SV | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI SẾU VIỆT | Chứng nhận hợp quy lô phân bón theo phương thức 7- lô 1161 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
070120SV | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI SẾU VIỆT | Chứng nhận hợp quy lô phân bón nhập khẩu phương thức 7- lô 1162 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
080120VNF | công ty cổ phần đầu tư và phát triển vinaf | Chứng nhận hợp quy theo phương thức 7- lô phân bón 1155 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
040120TQ | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÚC QUỲNH | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
020120AT | CÔNG TY TNHH ANTEX | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
100120HT | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Hiệp Thuận | Chứng nhận hợp quy phân bón phương thức 7- lô 1168 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
100120ND | Công ty TNHH Nông trại Nhiệt đới | Chứng nhận hợp quy phân bón phương thức 7 - lô 1160 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
130120ML | Công ty TNHH Minh Long Việt Nam | Chứng nhận hợp quy lô phân bón nhập khẩu phương thức 7- Lô 1172 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
130120TOF | CỬA HÀNG THỜI TRANG T-H-E O-N-E F-A-S-H-I-O-N | hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
311219CDB | UBND XÃ THÀNH TRỰC - CHỢ ĐÁ BÀN | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
140120ML | Công ty TNHH Minh Long Việt Nam | Chứng nhận hợp quy phân bón nhập khẩu theo phương thức 7- lô 1179 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
080120HT1 | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Hiệp Thuận | Chứng nhận hợp quy lô phân bón nhập khẩu phương thức 7- lô 1126 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
130120DW | TỔ HỢP TÁC CÂY ĂN QUẢ ĐĂK WIL | Xoài | TCVN 11892-1:2017 | Hiệu lực |
130120NTTL | HỘ SẢN XUẤT NGUYỄN THỊ THÚY LAN | Chôm Chôm, Bơ | TCVN 11892-1:2017 | Không hiệu lực |
150120VHK | CÔNG TY TNHH PHÂN BÓN VENUS HOA KỲ | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
090120TBD | CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP THÁI BÌNH DƯƠNG | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
090120HM | HTX Dịch vụ sản xuất Thanh long Hàm Minh 10 | Chứng nhận GLOBALG.A.P.. option 1 cho 5ha Thanh Long | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
150120HT | Công ty TNHH phân bón Hoàn Thiện | Chứng nhận hợp quy phân bón nhập khẩu theo phương thức 7- lô 1165 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
160120VF | công ty cổ phần đầu tư và phát triển vinaf | Chứng nhận hợp quy lô phân bón nhập khẩu theo phương thức 7- lô 1176 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
100120TB | HỢP TÁC XÃ CÔNG NGHIỆP TIẾN BỘ | Sản xuất đồ nhựa | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
100120TB | HỢP TÁC XÃ CÔNG NGHIỆP TIẾN BỘ | Sản xuất đồ nhựa | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
020120R3 | CÔNG TY TNHH TM-SX R3 | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
020120QT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CHẾ BIẾN NÔNG LÂM SẢN QUYẾT THẮNG | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
080120HT | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Hiệp Thuận | Chứng nhận lô phân bón nhập khẩu phương thức 7 - lô 1125 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
150120BT | Công ty TNHH Dịch vụ và thương mại Bình Thành | Chứng nhận hợp quy 23 sản phẩm dệt may theo phương thức 5 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
200120GM | Công ty Cổ phần Gemachem Việt Nam | Chứng nhận hợp quy phân bón nhập khẩu theo phương thức 7- lô 1154 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
180120GM | Công ty Cổ phần Gemachem Việt Nam | Chứng nhận hợp quy phân bón nhập khẩu phương thức 7- lô 1182 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
180120SV | Công ty TNHH MTV Thương mại Sếu Việt | Chứng nhận hợp quy lô phân bón theo phương thức 7- lô 1173 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
180120TDVN | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TRẮC ĐỊA VIỆT NAM | Đo đạc trắc địa công trình và bản đồ; | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
160120NA | CÔNG TY TNHH NGÂN ANH | Gia công, sang chai, đóng gói, kinh doanh phân bón và thuốc bảo vệ thực vật | ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
170120DH | CÔNG TY CỔ PHẦN DILIGO HOLDINGS | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
310120LND | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại XNK Quốc tế Lanuda | Chứng nhận hợp quy phân bón nhập khẩu theo phương thức 7- lô phân bón 1169-1171 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
210120KB | Công ty TNHH Kimberly-Clark Việt Nam | Chứng nhận hợp quy giấy - phương thức 7 - lô 0061-0062 | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
210120HN | CÔNG TY TNHH MAY MẶC HẢI NAM | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
040220VF | công ty cổ phần đầu tư và phát triển vinaf | Hợp quy phân bón nhập khẩu theo phương thức 7- lô 1163 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
170120KT | CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRẮNG | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
050220HTD | Hộ sản xuất Hồ Thiện Đang | Chứng nhận GLOBALG.A.P.. option 1 cho 05ha Thanh Long | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
3101120TH | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN T&H VIỆT NAM | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
060220HP | Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Dịch vụ XNK Hiệp Phước | Chứng nhận lô phân bón nhập khâu phương thức 7- lô 1183 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
070220DX | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỆT KIM ĐÔNG XUÂN | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
180120NNCA1 | Công ty TNHH Ngôi nhà Châu Âu | Chứng nhận lô hợp quy dệt may phương thức 7 - lô 0325 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
180120NNCA1 | Công ty TNHH Ngôi nhà Châu Âu ( Việt Nam) | Hợp quy dệt may 3 lô dệt may theo phương thức 7 - 0326-0327-0328 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
180120NNCA4 | Công ty TNHH Ngôi nhà Châu Âu ( Việt Nam) | Hợp quy 2 lô dệt may nhập khẩu theo phương thức 7 - lô 0329-0330 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
090120PTT | CÔNG TY TNHH PHÚC TRƯỜNG THỊNH | Sản xuất phân bón và hợp chất Nitơ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
100220VF | công ty cổ phần đầu tư và phát triển vinaf | Hợp quy lô phân bón nhập khẩu theo phương thức 7 - ô 1164 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
100220VNF1 | công ty cổ phần đầu tư và phát triển vinaf | hợp quy lô phân bón nhập khẩu theo phương thức 7- lô 1177 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
200120TA | CÔNG TY TNHH DỆT MAY THIÊN ÂN | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
130220MNB | TỔNG CÔNG TY MAY NHÀ BÈ – CÔNG TY CỔ PHẦN | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
121119TB | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT TRƯƠNG BÍCH | Hợp quy sản phẩm dệt may theo phương thức 7 lô 0309-310 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
100220VNF2 | công ty cổ phần đầu tư và phát triển vinaf | Chứng nhận hợp quy phân bón nhập khẩu theo phương thức 7- lô 1184 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
150220VG | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TỔNG CÔNG TY 28 | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
150220VG | CÔNG TY TNHH MAY XUẤT KHẨU VINA GARMENT | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
140220GM | Công ty Cổ phần Gemachem Việt Nam | Chứng chỉ hợp quy lô phân bón nhập khẩu theo phương thức 7 - lô 1180 | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
100220VNF | công ty cổ phần đầu tư và phát triển vinaf | Chứng nhận hợp quy lô phân bón theo phương thức 7- lô 1178 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
110220MTP | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM-NN MINH THÀNH PHÚC | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
140220MTK | CÔNG TY TNHH MTK | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
140220TD | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thương mại Tổng hợp Tấn Đạt | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
190220CS | UBND XÃ QUẢNG LONG - chợ Sòng | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
140220SGGD | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN SÀI GÒN GIA ĐỊNH | - Tư vấn thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
140220ABB | CÔNG TY TNHH ELECTRICAL EQUIPMENT ABB VIỆT NAM | - Tư vấn thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
190220TCT28 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TỔNG CÔNG TY 28 | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
190220MNB | TỔNG CÔNG TY MAY NHÀ BÈ – CÔNG TY CỔ PHẦN | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
190220VNF | công ty cổ phần đầu tư và phát triển vinaf | Chứng nhận hợp quy lô phân bón nhập khẩu - Ok Vinaf (1189) | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
200220KNTT | CÔNG TY CỔ PHẦN KẾT NỐI THỜI TRANG | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
190220TYM | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ TOYAMA NHẬT BẢN | Sản xuất phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
200220HT | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Hiệp Thuận | Chứng nhận hợp quy phân bón phương thức 7 -lô 1181 theo QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
200220ATC | Công ty CP Bảo vệ thực vật ATC | Chứng nhận hợp quy lô phân bón theo phương thức 7 - lô nhập khẩu 1185 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
210220VC | CÔNG TY CỔ PHẦN THỜI TRANG TRẺ EM XUẤT KHẨU VECO | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Đang đình chỉ |
240220TS | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY LẮP TRƯỜNG SƠN | Sản xuất và kinh doanh cọc bê tông ly tâm dự ứng lực trước, | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
240220NNCA | Công ty TNHH Ngôi nhà Châu Âu (Việt Nam) | Hợp quy sản phẩm dệt may theo phương thức 7 lô 331-333 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
250220KNTT | CÔNG TY CỔ PHẦN KẾT NỐI THỜI TRANG | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
260220HQ | CÔNG TY TNHH DỆT MAY HOÀNG QUÂN | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
260220HQ1 | CÔNG TY TNHH DỆT MAY HOÀNG QUÂN | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
220220HK | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HỒNG KẾ | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
270220SV | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU VÀ KIỂM ĐỊNH SIÊU VIỆT | Thử nghiệm vật liệu, kết cấu xây dựng và kiểm định chất lượng công trình xây dựng | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
270220SV | CÔNG TY CỔ PHẦN MAY SƠN VIỆT | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
280220VP | CÔNG TY TNHH BA CON CÒ VIỆT PHÁP | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
280220BMIG | CÔNG TY CỔ PHẦN MAY BÌNH MINH | Chứng nhận dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
030320NNCA | Công ty TNHH Ngôi nhà Châu Âu (Việt Nam) | Hợp quy sản phẩm dệt may lô 0334 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
050320NTH | CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYÊN THANH HƯƠNG | Sản xuất và cung cấp dầu điều tinh chế, bã vỏ hạt điều | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
050320DT | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP ĐỒNG THÁP | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Đang đình chỉ |
190320TSG | CÔNG TY TNHH DỆT MAY THYGENSEN VIỆT NAM | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
090320VAG | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ VAG | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
030320CG | Công ty Cổ phần Couple Group | Chứng nhận hợp quy dệt may phương thức 5 cho 2 sản phẩm khẩu trang | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
110320VN | công ty cổ phần đầu tư và phát triển vinaf | Chứng nhận hợp quy lô phân bón nhập khẩu - phương thức 7 lô 1193 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
120320BBH | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI BÔNG BÍCH HUỆ | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
090320TCT28 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TỔNG CÔNG TY 28 | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
110320VT | CÔNG TY CỔ PHẦN MAY VIỆT THẮNG | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
120320VU | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VIỆT ÚC | Thi công xây dựng công trình: Giao thông, dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi, điện | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
130320TP | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG PHƯỢNG | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
120320GB | CÔNG TY CỔ PHẦN MAY GB | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
160320VN | công ty cổ phần đầu tư và phát triển vinaf | Chứng nhận hợp quy phân bón nhập khẩu theo phương thức 7 - lô 1192 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
180320DL | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ĐOÀN LIÊM | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
180320LLVN | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐỒ LÓT LOVELY-VN | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
030320BD | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN BÌNH ĐIỀN | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Đang đình chỉ |
130320NC | CÔNG TY CỔ PHẦN MAY THỜI TRANG NĂM CHÂU | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
190320KN | Công ty cổ phần kiên nam | Chứng chỉ hợp quy lô phân bón nhập khẩu - lô 1186 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
060320VN | Công ty Phân bón Việt Nhật | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
210320HT | Công ty TNHH SX TM Hưng Thịnh | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
230320MN | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MẠNH NGUYÊN | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
230320BW | CÔNG TY CỔ PHẦN BW JAPAN | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
170220NB | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU NHÀ BÈ | Chế biến nông sản và trái cây sấy | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
240320TP | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT THIỆN PHÚ | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
240320PT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DỆT PHƯỚC THỊNH | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
240320PT1 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DỆT PHƯỚC THỊNH | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
190320ADC | Công ty TNHH ADC | Chứng nhận GLOBALG.A.P.. cho 100ha lúa , option 1 | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
270320SV1 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI SẾU VIỆT | Chứng nhận hợp quy lô phân bón nhập khẩu theo phương thức 7- lô 1194 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
270320SV2 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI SẾU VIỆT | Chứng nhận hợp quy lô phân bón nhập khẩu theo phương thức 7- lô 1195 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
270320SV3 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI SẾU VIỆT | Chứng nhận hợp quy lô phân bón nhập khẩu theo phương thức 7- lô 1196 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
240320NH | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – SẢN XUẤT – XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG DƯỢC NỮ HOÀNG | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
260320DX | CÔNG TY TNHH MTV DỆT KIM ĐÔNG XUÂN | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
180320MNB | Tổng công ty may Nhà Bè - CTCP | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
260320KT | CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRẮNG | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
230320JVN | CÔNG TY CỔ PHẦN THỜI TRANG JIN VIỆT NAM | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
240320PVN | Công ty TNHH sản xuất thương mại dịch vụ Phan Phát Đạt | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
250320NNCA | Công ty TNHH Ngôi nhà Châu Âu (Việt Nam) | Hợp quy dệt may lô 0340-0345 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
090320TTH | Công ty Cổ Phần Vật Tư Nông Nghiệp Thừa Thiên Huế | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
240320TL | Công ty TNHH Tương Lai | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
280320VNT | Công ty Cổ phần thương mại Xuất nhập khẩu VNT | Chứng nhận hợp quy phân bón nhập khẩu theo phương thức 7- lô 1197 - Humic K TC | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
280320VD | Công ty TNHH Thương mại Viễn Đông Việt Nam | Chứng nhận hợp quy sản phẩm phân bón nhập khẩu theo phương thức 7 - lô 1199- humic Acid | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
210320PVN | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU PROTEX VIỆT NAM | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
270320NT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ĐỒ GIA DỤNG NASTO | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
270320NTO | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ĐỒ GIA DỤNG NASTO | Hợp quy dệt may lô 0337-0339 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
120320YND | CÔNG TY TNHH YOUNGONE NAM ĐỊNH | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
300320SV | CÔNG TY CỔ PHẦN MAY SƠN VIỆT | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
300320KNTT | CÔNG TY CỔ PHẦN KẾT NỐI THỜI TRANG | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
300320BH | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT BÁCH HỢP | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
300320CM | CÔNG TY TNHH CÔ MÔ | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
270320BD | Công ty CP Phân bón Bình Điền | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
300320TL | Công ty TNHH Tương Lai | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
270320MDT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ Y TẾ MEDITECH | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
270320GT | CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ GIANG THỊ | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
100220SV | CÔNG TY CỔ PHẦN MAY SƠN VIỆT | Hợp quy Dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
170320TH | Công ty Cổ phần May Tiên Hưng | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
010420TH | Công ty Cổ phần May Tiên Hưng | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
280320LP | CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY LIÊN PHƯƠNG | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
300320HV | Công ty TNHH SX thương mại Dịch vụ Hoan Vinh | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
300320FQ | Công ty TNHH sản xuất thương mại dịch vụ Nữ hoàng thời trang | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
210320BM | Hợp tác xã Nông nghiệp, Thương mại - du lịch Bầu Mây | Chứng nhận GLOBALG.A.P.. option 1, cho Hồ tiêu 15 ha, Củ hoài sơn 10 ha | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
300320TN | CÔNG TY CP MAY TIÊN NHA | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
300320QD | CTY TNHH MTV SX TM THÚ NHỒI BÔNG QUỐC ĐỊNH | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
240320HG | Công ty TNHH Sản xuất - dịch vụ - thương mại Hiếu Giang | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
140320AP | Công ty Cổ phần thời trang An Phát | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
311219MT | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG MIỀN TÂY | Súp lơ | TCVN 11892-1:2017 | Hiệu lực |
23320AGS | Công ty TNHH Agriseeds | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
010420TP | Công ty TNHH may mặc Tân Phương | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
010420HN | Công ty CP HNOSS | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
010420SV | Công ty Cổ phần May Sơn Việt | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
251219MY | Công ty TNHH May mặc Minh Yến | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
280320PQ | Công ty CP bảo hộ lao động Phú Quý | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
010420LPR | CÔNG TY TNHH LE PETIT ROLAND | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
010420HA | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MAY THỜI TRANG HOÀNG ANH | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
030420BX | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU BIỂN XANH | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
010420APT | CÔNG TY CỔ PHẦN AN PHÚ THỊNH | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
030420DA | Công Ty Cổ Phần Dệt May Đông á | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
060420SG | CÔNG TY TNHH RAU CỦ SẠCH SÀI GÒN | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
260320PBMN | công ty CP Phân bón miền Nam- Nhà máy Cửu Long | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Đình chỉ |
240320NL | Công ty cổ phần Nhi Long | Hợp quy dệt may phương thức 7 lô 346 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
060420KVN | Công ty cổ phần thời trang Kowil Việt Nam | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
070420CT | UBND xã Quảng Văn (chợ Trôi) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Hiệu lực |
080420CP | Công Ty TNHH Chân Phèn | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Đình chỉ |
060420ATT | Công ty CP AT&T Việt Nam | - Kinh doanh, lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng; | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
080420TN | Công ty TNHH Sx và TM Tiện Nhất | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
090420KC | Công ty TNHH Kimberly-Clark | Hợp quy khăn giấy và giấy vệ sinh phương thức 7 lô 0066-0067 | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
080420TP | Công ty TNHH may mặc Tân Phương | Sản xuất, kinh doanh sản phẩm may mặc | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
090420KS | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KOSEI QUỐC TẾ | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Đình chỉ |
080420MQ | Công ty CP may và thời trang Minh Quang | Hợp quy sản phẩm khẩu trang | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
080420DD | TRANG TRẠI ĐOAN DÂN | Hồ tiêu, Bưởi da xanh, Na thái, Ổi lê, Thanh long | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Đang đình chỉ |
080420VTJ | CÔNG TY TNHH VIỆT THẮNG JEAN | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Đình chỉ |
100420CDX | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu, thương mại và may mặc Cánh Diều Xanh | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Đình chỉ |
100420CQH | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG MÔI TRƯỜNG TRƯỜNG THI ( chợ Quảng Hưng ) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
090420GVN | Công ty cổ phần Gemachem Việt Nam | Hợp quy phân bón theo phương thức 7 lô 1209 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
130420M5 | Công ty Cổ phần May 5 | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Đình chỉ |
130420TQ | Công ty Cổ phàn Dệt may Thể Quân | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Đình chỉ |
140420MMR | CÔNG TY TNHH THỜI TRANG MAMARU | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Đình chỉ |
130420MNB | Tổng công ty may Nhà Bè - CTCP | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
140420VNT | Công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu VNT | Hợp quy phân bón theo PT7 lô 1198 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
100420BTSG | Chi nhánh tại Phú Thọ - Công ty TNHH Dệt may Thygesen Việt Nam | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
090520DX | Công ty Cổ Phần Vật Tư Nông Nghiệp Đồng Xanh | Chứng nhận hợp quy phân bón lô 1210 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
160520VNT | Công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu VNT | Hợp quy phân bón theo phương thức 7 lô 1211 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
160520VNT | Công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu VNT | Hợp quy phân bón theo phương thức 7 lô 1219 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
150520VĐ | Công ty TNHH TM Viễn Đông Việt Nam | Hợp quy phân bón theo phương thức 7 lô 1222 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
140520HT | CÔNG TY TNHH HUY TÂN HEALTHY GROW SAFETY | Hợp quy phân bón theo phương thức 7 lô 1223 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
150520GMC | CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN GMC | Hợp quy sản phẩm khẩu trang | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
180520LLVN | Công ty TNHH Sản xuất đồ lót LOVELY-VN | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
200520CB | Công ty TNHH Xây dựng và Phát triển Hạ tầng số 27 ( Chợ Bản)- UBND Xã Long Định | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
200520BDII | Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Phân bón Bình Điền II | Hợp quy phân bón 6 SP, đã hủy bỏ 3SP | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
180520INAC | Chi nhánh Công ty TNHH INOAC Việt Nam tại Vĩnh Phúc | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
230420SH | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI SÔNG HỒNG | Thiết kế, cung cấp thiết bị, xây dựng, lắp đặt và chuyển giao công nghệ cho các: Hệ thống xử lý nước thải; Hệ thống cấp thoát nước thủy lợi, trạm bơm; Hệ thống quan trắc cho các công trình đập, hồ chứa nước, thủy điện, hệ thống metro; Cung cấp lắp đặt màng chống thấm HDPE, GCL; Gia công cơ khí | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
230420HA | CÔNG TY TNHH DỆT MAY HÀ ANH | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
090520HA | CÔNG TY TNHH DỆT MAY HÀ ANH | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
200520MVT | Công ty CP may Vũng Tàu | Hợp quy dệt may | QCVN 01: 2017/BCT | Hiệu lực |
200520LHP | Công ty TNHYH bao bì Liên Hoàn Phát | Sản xuất và kinh doanh vải, hàng may mặc, thiết bị bảo hộ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
210520EH | Công ty TNHH ĐT TM EURO HOME | Bán buôn các sản phẩm đệm, gối, ghế mousse từ nguyên liệu cao su các loạiBán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
220520NNX | Công ty TNHH NN Xanh Thông Minh | Rau ăn lá | TCVN 11892-1:2017 | Không hiệu lực |
220520XM | Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Xuân Mai | Dưa chuột, Bí ngồi,Đậu cove | TCVN 11892-1:2017 | Không hiệu lực |
250520CT | Công ty TNHH XD - môi trường Trường Thi (Chợ Thượng) | Hợp chuẩn kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
250520CCQ | Công ty TNHH XD - môi trường Trường Thi ( chợ Quan Cầu) | Hợp chuẩn kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
200520VNT | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy phân bón theo phương thức 7 lô 1225 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
210520VNT | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy phân bón theo phương thức 7 lô 1224 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
240420HS | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT HASU | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
220520DK | Tông Công ty phân bón và hóa chất dầu khí - CTCP | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
190520BT2 | Công ty TNHH Bình Tiên Đồng Nai | Hợp quy Sản phẩm Dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
260520VQD2 | Tổ hợp tác sản xuất vải thôn Quất Du 2 | Quả vải | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
260520AF | Hộ kinh doanh AMAVIE FARM | Quả thanh long | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
270520BA1 | Công ty CP SX TM DV may mặc & BHLĐ Bảo An | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
270520BA | Công ty CP SX TM DV may mặc & BHLĐ Bảo An | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
080420AP | Công ty cổ phần thời trang An Phát | Hợp quy dệt may | QCVN 01: 2017/BCT | Hiệu lực |
240220TT | Công ty TNHH TITO | hợp quy dệt may | QCVN 01: 2017/BCT | Hiệu lực |
270520DT | Công ty TNHH SX TM và DV Đức Thắng | Hợp quy dệt may | QCVN 01: 2017/BCT | Hiệu lực |
240420AV | Công ty Cổ phần phân bón quốc tế Âu Việt | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
150520CL | UBND xã Quảng Yên ( chợ Lăng) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
130520VĐ | Công ty TNHH TM Viễn Đông Việt Nam | Hợp quy phân bón theo PT7 lô 1212 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
110520VAG | Công ty cổ phần Quốc tế VAG | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
290220NT | Công ty TNHH Thương mại dịch vụ may mặc Nguyễn Triều | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
120520GMC | CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN GMC | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
120520VNT | Công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu VNT | Hợp quy phân bón theo PT7 lô 1220 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
090520HA | Công ty TNHH Dệt may Hà Anh | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
060420FQ | Công ty TNHH sản xuất thương mại dịch vụ Nữ hoàng thời trang | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
070520MVT | Công ty cổ phần may Vũng Tàu | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Đình chỉ |
120520BBDK | CÔNG TY CP BAO BÌ DẦU KHÍ VIỆT NAM | Bao dệt Polypropylen (PP), túi Polyethylene (PE) và sợi PP;Kinh doanh nhựa Polypropylen;Kinh doanh và in vải PP, vải dệt thoi PP;Sản xuất phân bón và hợp chất Nitơ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
110520DK | Tổng công ty phân bón và hóa chất dầu khí - CTCP | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
290420TH | Công ty cổ phần thời trang Tuấn Hưng | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
110520CYT | UBND xã Yên Thái ( chợ Yên Thái) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
110520CB | UBND xã Yên Phú ( chợ bùi) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
080520NP | Công ty TNHH Nguyễn Phát Tiền Giang | Sản xuất cám gạo. | HACCP (TCVN 5603:2008 - CAC/RCP 1-1969, Rev.4-2003) | Hiệu lực |
050520ĐX | Công ty Cổ Phần Vật Tư Nông Nghiệp Đồng Xanh | Hợp quy phân bón theo PT7 lô 1215 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
090520KNTT | CÔNG TY CỔ PHẦN KẾT NỐI THỜI TRANG | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
090520KS | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KOSEI QUỐC TẾ | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
090520VNT | Công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu VNT | Hợp quy phân bón theo PT7 lô 1214 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
160420NVT | Hộ KD Nguyễn Văn Tý | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
230420M29/3 | Công ty Cổ phần Dệt May 29/3 | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
060520VN | Công ty CP Đầu tư và phát triển Vinaf | Hợp quy phân bón theo PT7 lô 1208 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
080520VNT | Công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu VNT | Hợp quy phân bón theo PT7 lô 1216 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
080520VNT | Công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu VNT | Hợp quy phân bón theo PT7 lô 1206 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
080520NCT | Công ty Cổ phần Nicotex | Hợp quy phân bón theo PT7 lô 1218 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
040520DX | CÔNG TY TNHH MTV DỆT KIM ĐÔNG XUÂN | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
070520CQD | UBND xã Quảng Đức ( chợ Quảng đức) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
070520TT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THANH THỦY | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Đang đình chỉ |
270420BT2 | Công ty TNHHBình Tiên Đồng Nai | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
040320TNP | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Thuận Nông Phát | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
220420AH | Công ty TNHH SX TM và Đầu tư An Hưng | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
181019MT | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG MIỀN TÂY | Bắp cải; Đậu Hà Lan | TCVN 11892-1:2017 | Hiệu lực |
180420DK | Tổng công ty phân bón và hóa chất dầu khí - CTCP | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
050520KL | Công ty TNHH Nông nghiệp phát triển Kim Long | Sản xuất, gia công, sang chai, đóng gói thuốc bảo vệ thực vật; Sản xuất phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
280420TD | Công ty TNHH sản xuất thương mại xuất nhập khẩu dệt may Trung Dũng | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
290420TA | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Tâm Anh | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
040520DT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG TIẾN | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
290420MV | Công ty TNHH MTV Nông nghiệp Mai Vàng | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
290420CV | Công ty cổ phần sông mã ( chợ voi) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Hiệu lực |
230420VT | Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Vina Việt Tín | Hợp chuẩn sản phẩm | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
170420DK | Tổng công ty phân bón và hóa chất dầu khí - CTCP | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
240420VNT | Công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu VNT | ợp quy phân bón theo PT7 lô 1202 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
230420VĐ | Công ty TNHH TM Viễn Đông Việt Nam | Hợp quy phân bón theo PT7 lô 1213 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
230420HA | Công ty TNHH Dệt may Hà Anh | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
210420SV | Công ty Cổ phần May Sơn Việt | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
230420PK | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ KHANG | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Đình chỉ |
170420BT1 | Công ty TNHH Sản xuất Hàng tiêu dùng Bình Tiên | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
220420AHB | CÔNG TY CỔ PHẦN AMBER HEALTH & BEAUTY | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
210420TL | Công ty TNHH dệt Tường Long | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Đình chỉ |
210120CN | công ty cổ phần Vilaconic | Hợp chuẩn sản phẩm | BS EN 12608:2003 | Hiệu lực |
170420DB | Cty TNHH bảo hộ lao động - may Đông Bắc | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Đình chỉ |
200420KNTT | CÔNG TY CỔ PHẦN KẾT NỐI THỜI TRANG | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
200420TCT28 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TỔNG CÔNG TY 28 | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
140420CCT | UBND xã Quảng Bình (chợ Cống Trúc) | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856:2017 | Hiệu lực |
150420LP | CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY LIÊN PHƯƠNG | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
200420EI | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ EVERA | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
170420DA | Công Ty Cổ Phần Dệt May Đông á | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
150420VTS | công ty cổ phần vạn thiên sa | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
170420VN | Công ty CP Đầu tư và phát triển Vinaf | Hợp quy phân bón theo PT7 lô 1201, 1203, 1205 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
170420NRD | Công ty CP Đầu tư NARADO Việt Nam | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Đình chỉ |
160420DN | Công ty TNHH Công nghệ sinh học Đại Nghĩa | Sản xuất và kinh doanh: thức ăn bổ sung; chất xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản; hóa chất xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản; phân bón và hợp chất Nitơ | ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
150420VNT | Công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu VNT | Hợp quy phân bón theo PT7 lô 1207 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
150420VNT1 | Công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu VNT | Hợp quy phân bón theo PT7 lô 1204 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
270320NNTO | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ĐỒ GIA DỤNG NASTO | Hợp quy sản phẩm dệt may theo PT7 lô 337 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
230320KN | Công ty Cổ phần Kiên Nam | Sản xuất, gia công, kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật, phân bón, thuốc diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong gia dụng và y tế | ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
180320TT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU TRÍ TÍN | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
230320VG | CÔNG TY TNHH MAY XUẤT KHẨU VINA GARMENT | Hợp quy sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
270520AB | Công ty CP SX TM DV may mặc & BHLĐ Bảo An | Sản xuất kinh doanh may mặc | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
270520BA1 | Công ty CP SX TM DV may mặc & BHLĐ Bảo An | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
270520VVP | Võ Văn Phiển | Thanh long | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
270520NDS | Hộ cá thể Nguyễn Đức Sinh | Thanh long | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
280520TBD | HTX DV & SX TM Thành Bình Dương | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Đình chỉ |
290520KG | Công ty cổ phần may Khuất Gia | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Đình chỉ |
270520CD | UBND xã Định Liên - Chợ Dền | Hợp chuẩn chợ | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
290520JN | Công ty CP SX TM DV JUNO | hợp quy lô dệt may theo PT7 lô 348 | QCVN 01: 2017/BCT | Hiệu lực |
290520VNT | Công ty Cổ phần TM XNK VNT | Chứng nhận hợp quy phân bón nhập khẩu theo phương thức 7 lô 1221 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
290520VD | Công ty TNHH TM Viễn Đông Việt Nam | Chứng nhận hợp quy phân bón nhập khẩu theo phương thức 7 lô 1228 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
300520HP | Công ty TNHH ĐT nông nghiệp Hoàng Phúc | Chứng nhận hợp quy phân bón nhập khẩu theo phương thức 7 lô 1226 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
150520CG1 | Công ty Cổ phần COUPLE GROUP | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
150520CG | Công ty Cổ phần COUPLE GROUP | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
011018ĐM | Công ty Cổ phần Đất Mỹ | Chứng nhận hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
310320SJC | Công ty CP May SJC | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
260320KC | Công ty TNHH thời trang KICO | hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
010620KNTT | Công ty cổ phần kết nối thời trang | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
010620INAC | Chi nhánh Công ty TNHH INOAC Việt Nam tại Vĩnh Phúc | Hợp quy dệt may | QCVN 01: 2017/BCT | Hiệu lực |
020620TPD | Hộ kinh doanh Thịnh Phát Đạt - THINH PHAT DAT BUSINESS HOUSEHOLD | sơ chế, chế biến nông sản ( Khoai lang, khoai môn, mít, chuối,....) - Preliminary processing and processing of agricultural products (Sweet potatoes, taro, jackfruit, bananas, ...) | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
010620LHT | Công ty cổ phần LIHATRA | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
120520CB | UBND xã Minh Tân - Chợ Bồng | Hợp chuẩn chợ | TCVN 11856:2017 | Hiệu lực |
010620TCT28 | Công ty TNHH MTV Tổng Công ty 28 | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
260118NTK | Công ty Cổ phần Nhựa Tín Kim | Hợp chuẩn và Hợp quy : Thanh nhựa Profile uPVC BUILEX dùng để chế tạo cửa sổ và cửa đi | BS EN 12608-1:2016 | Hiệu lực |
060620VD | Tổ hợp tác sản xuất vải thôn Vành Dây | Quả vải | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
080620CA | Công ty TNHH ngôi nhà Châu Âu ( Việt Nam) | hợp quy lô dệt may theo PT7 lô 353 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
080620TD | Công ty TNHH báo bì lương thực Trung Điệp | Sản xuất các sản phẩm làm từ nhựa bao gồm túi Polypropylen (PP), túi Polyurethane (PE) và sợi;Kinh doanh và in túi PP, vải dệt thoi PP | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
080620NTA | Công ty TNHH SX TM Nguyên Thế Anh | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
100620VN | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy phân bón theo PT7 lô 1229 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
090620NPL | Công ty TNHH MTV Sinh hóa Nông phú Lâm | Sản xuất, kinh doanh phân bón và hợp chất Nitơ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
100620DX | Công ty TNHH MTV dệt Kim Đông Xuân | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
080620LT | Công ty CP Supe phốt phát và hóa chất Lâm Thao | Hợp quy phân bón 55 SP và không hiệu lực 4SP | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
280520NS | Chi nhánh nhà máy phân bón Năn Sao | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
120620NNX | Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh Thông Minh | Rau ăn lá | TCVN 11892-1:2017 | Hiệu lực |
241219HC | Hợp tác xã dịch vụ tổng hợp Hồng Ca | Quế | TCVN 11041-2:2017 | Hiệu lực |
150620TCT28 | Công ty TNHH MTV Tổng công ty 28 | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
300520KC | Công ty TNHH KIMBERLY-CLARK Việt Nam | hợp quy lô khăn giấy-GVS lô 68 | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
160620BD | Công ty CP phân bón Bình Điền | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
010620DT | Tổ sản xuất lúa nếp quyết hữu cơ thôn 4B- HTX sản xuất nông nghiệp và dịch vụ Quyết Tâm | lúa | TCVN 11041-1:2017 & TCVN 11041-2:2017 & TCVN 11041-5:2018 | Hiệu lực |
170620SV | Công ty TNHH MTVTM Sếu Việt | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
150620VM | Công ty TNHH Việt M E A L | Chế biết suất ăn công nghiệp | TCVN 5603:2008 - CAC/RCP 1-1969, Rev.4-2003 | Hiệu lực |
170620TVP | Công ty TNHH SX TM ĐT Tân Vinh Phát | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
160620SW | Công ty Cổ phần SONGWOL VINA | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
180620TH | Công ty TNHH Tấn Hưng Việt Nam | Sản xuất và kinh doanh thuốc bảo vệ thực vậtSản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
180620THVN | Công ty TNHH Tấn Hưng Việt Nam | Sản xuất và kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật; sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
100620GT610 | Công ty CP Xây dựng công trình Giao Thông 610 | Xây dựng công trình giao thông; Sản xuất đá dăm xây dựng các loại và cát nghiền | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
180620TL3 | Tổi hợp tác sản xuất vải thôn Lâm 3 | Vải | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
180620TH | TỔ HỢP TÁC SẢN XUẤT VẢI THÔN HÓA | Vải | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
180620TB2 | Tổ hợp tác sản vải Thôn Bắc 2 | Vải | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
180620DG | Tổ hợp tác sản xuất vải Thôn Đồng Giao | Vải | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
180620TL1 | Tổ hợp tác sản xuất vải Thôn Lâm 1 | Vải | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
180620TL2 | Tổ hợp tác sản xuất vải Thôn Lâm 2 | Vải | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
150620TT | Nhà máy SX phân bón Nông Gia- Lộc ĐiềnCông ty TNHH thương mại Tuấn Tú | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
150620TT1 | Nhà máy sản xuất phân bón Nông Gia-Lộc ĐiềnCông ty TNHH thương mại Tuấn Tú | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
180620QT | Hợp tác xã nông nghiệp công nghệ cao Quyết Tiến | Măng tây, dưa lưới | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
150620TT | Công ty Trung Thu - (TNHH) | Dưa chuột; Rau ăn lá (mùng tơi, rau đay, rau ngót…) | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
190620DMLY | Doanh nghiệp tư nhận Dũng Mai Lục Yên | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
300520TN | Công ty CP Thiên Nông Thanh Hóa | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
220620TT | Công ty CP ĐT NN Công nghệ cao Trường Thịnh | Dưa lưới | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
220620VN | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy phân bón lô 1230 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
220620PTVN | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy phân bón lô 1231 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
220620VNF | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy phân bón lô 1232 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
220620NT | Công ty CP SX TM DV XNK Nông Túc | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
190620DK | Tổng Công ty phân bón và hóa chất dầu khí - CTCP | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
150420BDMK | Công ty CP Bình Điền - MEKONG | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
150420BDMK1 | Công ty CP Bình Điền - MEKONG | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
200620VT | Tổng Công ty CP may Việt Tiến | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
230620HCG | Hội Làm vườn huyện Chợ Gạo | Dưa lưới | VietGap ( TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
240620AP | Công ty TNHH AMAVIE PLUS | Nấm bào ngư | VietGap ( TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
290620VN | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy lô 1233 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
250620BG | Công ty TNHH MTV vật tư nông nghiệp Bùi Gia | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
224020CV | UBND xã Quảng Phúc - chợ Vàng | Hợp chuẩn chợ | TCVN 11856:2017 | Hiệu lực |
010720VD | Công ty TNHH TM Viễn Đông Việt Nam | Hợp quy lô 1234 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
010720VNT | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1235 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
190620TNTH | Công ty TNHH Thiên Nông Thanh Hóa | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Đình chỉ |
060720VN | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy phân bón lô 1236 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
060720DT | Công ty TNHH SX TM XNK D&T | Sản xuất rong biển | HACCP (TCVN 5603:2008 - CAC/RCP 1-1969, Rev.4-2003) | Hiệu lực |
060720WM | Công ty TNHH WINMAXX Việt Nam | Hợp quy phân bón | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
020720KC | Công ty TNHH KIMBERLY-CLARK Việt Nam | Họp quy lô 69 | QCVN 09: 2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
060720CA | Công ty TNHH ngôi nhà Châu Âu (Việt Nam) | Hợp quy lô 356 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
290620LXH | Hộ kinh doanh Lê Xuân Hiển | Rau lang, quất, Đậu đũa | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
070720VD | Công ty TNHH TM Viễn Đông Việt Nam | Hợp quy lô 1237 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
060720ST | Công ty TNHH SITTO Việt Nam | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Thu hồi |
070720BF | Hợp tác xã trái cây sinh học OCOP | Chanh, bưởi, cam, mít, dừa | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
100720TP | Hợp tác xã Thuận Phát | Quả nhãn | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
300620CDX | Công ty TNHH MTV SX TM DV XNK Cánh Đồng Xanh | Sản xuất và kinh doanh phân bónSản xuất, mua bán, xuất nhập khẩu các sản phẩm từ dừa | ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
060720AS | Công ty CP bao bì Anh Sơn | Sản xuất các sản phẩm màng nhựa các loại từ nhựa Plastic, nắp nhôm | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
010720BN | Công ty TNHH TM và DV Bảo Ngọc | Sản xuất, kinh doanh phân bón và hợp chất nitơ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
020620TTPT | Công ty TNHH thời trang TUTUPETTI | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
180620MV | Công ty TNHH MTV Nông nghiệp Mai Vàng | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
190620MV | Công ty TNHH MTV nông nghiệp Mai Vàng | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Đình Chỉ |
100720SW | Công ty CP SONGWOL VINA | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
080720KC1 | Công ty TNHH KIMBERLY-CLARK Việt Nam | Hợp quy lô 71 | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
100720DK | Tổng Công ty phân bón và hóa chất dầu khí - CTCP | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
080720KC | Công ty TNHH KIMBERLY- CLARK Việt Nam | Hợp quy lô 70 | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
100720DD | Công ty TNHH TM và SX Duy Đạt | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
140720DTF | Công ty CP quốc tế Đức Thành FOOD | Dưa Lưới, nhãn | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
150720VNT | Công ty Cổ phần TM XNK VNT | Hợp quy lô 1238 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
140720CA | Công ty TNHH Ngôi nhà Châu Âu ( Việt Nam) | Hợp quy lô 360 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
150720TB | Công ty TNHH SX và TM Thành Bắc | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Đình Chỉ |
100720NDV | Công ty TNHH thực phẩm công nghệ sinh học nấm Đất Việt | Nấm mối đen | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
180720NX | Công ty CP Nam Xanh | Sản xuất hạt điều rang, rang muối, phủ dừa, phủ gấc, phủ tiêu, phủ nghệ; Hạt đậu nành rang, rang với cỏ ngọt, phủ nghệ, phủ gấc, phủ dừa, phủ tiêu; Gừng nướng, gừng nướng mật ong, gừng sấy dẻo, mứt gừng; Hạt sen sấy, Hạt sen sấy lá tía tô/ gừng/ nghệ/ gấc/ dừa và mật ong; Khoai lang sấy mè; Khoai môn sấy lá hương thảo; Gia vị muối; Trà; Cà phê rang xay; Lạc rang; Trái cây sấy; Mứt hoa quả. | ISO 22000:2018 | Hiệu lực |
160720BD | Công ty CP phân bón Bình Điền | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
110720BQN | Hộ Bùi Quang Nhật | Mít, Cam | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
220720VNT | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1239 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
200720KC | Công ty TNHH Kimberly- clark Việt Nam | Hợp quy lô 72 | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
200720KC1 | Công ty TNHH Kimberly- clark Việt Nam | hợp quy lô 73 | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
220720VNT1 | Công ty CP TM XNK VN | Hợp quy lô 1240 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
070720VB | Công ty TNHH VBOOK Hoa Kỳ | Sản xuất, gia công, sang chai, đóng gói và kinh doanh phân bón, thuốc bảo vệ thực vật | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
240720ECO | Công ty TNHH TM DV XNK GLOBAL ECOTECH | Hợp quy lô 1242 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
100720CM | Công ty TNHH XD TM và DV Trung Việt | Hợp chuẩn chợ | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
240720CA | Công ty TNHH Ngôi nhà Châu Âu ( Việt Nam) | Hợp quy lô 362 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
240720TT | Công ty TNHH vùng đất Trẻ Thơ | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
270720VN | Công ty TNHH May túi xách Vĩnh Nghi | Hợp quy lô 363 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
250720DHA | Công ty CP XNK nông dược Hoàng Ân | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
250720HA | Công ty TNHH SX và TM Hoàng Ân | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
290720HSG | Công ty CP TM Hà Sơn Group | Sản xuất khẩu trang và bảo hộ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
290720NTP | Công ty TNHH TM Nông Thuận Phát | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
010820NNX | Công ty TNHH NN Xanh Thông Minh | Rau ăn lá, Dưa chuột, cà chua, đậu bắp | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
310720VN | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy lô 1241 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
310720VN1 | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy lô 1246 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
180519HD | Công ty TNHH MTV Hà Đức | Vịt bầu cổ xanh chiêm hóa | VietGAHP | Không hiệu lực |
200120XH | Công ty TNHH Xuân Hiếu | Thịt lợn thương phẩm | VietGAHP | Không hiệu lực |
230720BT | Công ty TNHH SX và TM Bình Thành | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
050820KN | Công ty TNHH dệt may KELVIN Nguyễn | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
300720HN | Công ty TNHH Phân bón Hợp Nông | Hợp quy dệt may | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
050820PBMN | Công ty CP phân bón Miền Nam | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
060820DTP | Công ty TNHH XNK Đại Thịnh Phát | Hợp quy lô 1243 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
060820DTP1 | Công ty TNHH XNK Đại Thịnh Phát | Hợp quy lô 1244 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
060820VNT | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1249 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
060820CP | Công ty TNHH COOPERL Việt Nam | Hợp quy lô 1250 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
050820VN | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy lô 1248 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
060820DTP | Chi nhánh Công ty TNHH XNK Đại Thịnh Phát tại Lâm Đồng | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
060820NA | Công ty TNHH Nông Á | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
050820VNU | Công ty TNHH Việt NA UY | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
060820OUC | Công ty TNHH ORIENTAL UNICORN MEDIA | Sen hồng | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
070820VN | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
200720DTP | Công ty TNHH XNK Đại Thịnh Phát | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
060820QN | Công ty TNHH TM SX Quang Nông | Hợp quy phân bón 28 sản phẩm, đình chỉ 01 sản phẩm | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
070820ATD | Công ty CP công nghệ ATD Việt Nam | Sản xuất và kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
270720NNN | Công ty CP Nông nghiệp Nhất | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
300720SN | Công ty TNHH SX TM DV Song Ngưu | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
080820KC1 | Công ty TNHH KIMBERLY-CLARK Việt Nam | Hợp quy lô 74 | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
080820KC2 | Công ty TNHH KIMBERLY-CLARK Việt Nam | Hợp quy lô 75 | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
080820KC3 | Công ty TNHH KIMBERLY-CLARK Việt Nam | Hợp quy lô 76 | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
080820TX | Công ty CP Giấy Trường Xuân | Hợp quy giấy vệ sinh | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Không hiệu lực |
100820LX | Công ty TNHH XNK Quốc tế LAXI | Hợp quy giấy vệ sinh | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
310720NN | Công ty TNHH MTV phân bón Nam Ngọc | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
310720NN1 | Công ty TNHH MTV phân bón Nam Ngọc | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
050820OO | Công ty TNHH MTV On Oanh | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
060720TB | Công ty TNHH AMF Thiên Bình | Sản xuất, kinh doanh phân bón và hợp chất nitơ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
050820ML | Công ty TNHH Minh Long | Sản xuất, gia công, sang chai, đống gói thuốc bảo vệ thực vật và phân bón Buôn bán thuốc bảo vệ thực vật và phân bón | ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
050820ML1 | Công ty TNHH Minh Long | Sản xuất, gia công, sang chai, đống gói thuốc bảo vệ thực vật và phân bón Buôn bán thuốc bảo vệ thực vật và phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
100820BA | Công ty CP SX TM DV may mặc & BHLĐ Bảo An | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
010820DDV | Công ty TNHH MTV Đại Đồng Vàng | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
270720DDV | Công ty TNHH MTV Đại Đồng Vàng | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
030820HS | Công ty CP Vật tư tổng hợp và phân bón Hóa Sinh | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
080820QB | Công ty CP XNK Quảng Bình | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
010820XD | Công ty TNHH SX TM và DV Xanh Đồng | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
310720NN2 | Công ty TNHH MTV phân bón Nam Ngọc | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
310720NN3 | Công ty TNHH MTV phân bón Nam Ngọc | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
110820VNT | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1251 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
120820THP | Công ty CP TM THP VINA | Sản xuất khẩu trang và bảo hộ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
280720PD | Công ty TNHH MTV phân bón Phú Định | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
030820TNP | Công ty TNHH SX TM Thuận Nông Phát | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
110820CS | Hợp tác xã rau quả sạch Chúc Sơn | Rau cải ( Cải canh, cải ngột, cải ngồng), Hành lá, Mùi ta, Dưa lưới, Dưa chuột. | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
300720NT | Công ty CP SX TM DV XNK Nông Túc | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
130820VNM | Công ty TNHH thời trang VINAMAY | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
130820HT | Công ty TNHH MTV Huynh Thắm | Hợp quy lô 77 | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
100820HB | Công ty TNHH MTV SX trang phục lót Nam Nữ H&B | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
140820CA | Công ty TNHH Ngôi nhà Châu Âu ( Việt Nam) | Hợp quy lô 364 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
140820DT | Công ty TNHH SX TM và DV Đức Thắng | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
140820BT | Công ty TNHH SX TM DV BTNATURES | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
150820DX | Hộ kinh doanh Đại Dương Xanh | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
150820VN | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy lô 1247 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
170820PVEIC | Chi nhánh Hà Nội- Công ty TNHH kiểm định kỹ thuật an toàn dầu khí Việt Nam - PVEIC | Thì nghiệm các thiết bị điện, kiểm định các thiết bị và dụng cụ điện, kiểm định các thiết bị an toàn | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
180820CA | Công ty TNHH Ngôi Nhà Châu Âu ( Việt Nam) | Hợp quy lô 366 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
170820SP | Công ty TNHH bao bì SAPHIA | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
180820VD | Công ty TNHH XNK phân bón Việt Đức | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
180820PTB | Hộ sản xuất Phan Thanh Bình | Sả Java | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
180720TSN | Công ty CP Tiến Sỹ Nông | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
180820HT | Công ty TNHH Hoa Tín | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
180820SN | Công ty CP TM Sơn Ngân | Hợp quy khăn giấy | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
190820VNT | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1256 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
190820US | Công ty TNHH Quốc tế Uy Sang | Hợp quy phân bón 9SP, huỷ bỏ 1SP | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
021219TH | Công ty TNHH Tấn Hưng Việt Nam | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
061119TTN | Công ty TNHH XNK Tân Thành Nam Agriculture | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
200320NHL | Công ty TNHH SX TM Nam Hợp Lực | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
140320ĐG | Công ty CP Đức Giang- Công ty cổ phần | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
120320GP | Công ty TNHH SX TM Goldproduct | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
090320TS | Công ty Cổ phân Top Sun | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
030320TH | Công ty CP DM Thái Hòa | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
240220AK | Công ty TNHH kinh doanh tổng hợp Anh Khoa | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
200820PS | Công ty TNHH SX và TM Phú Sinh | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
240820KC1 | Công ty TNHH KIMBERLY-CLARK Việt Nam | Hợp quy lô 78 | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
240820KC2 | Công ty TNHH KIMBERLY-CLARK Việt Nam | Hợp quy lô 79 | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
240820KC3 | Công ty TNHH KIMBERLY-CLARK Việt Nam | Hợp quy lô 80 | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
240820HP | Công ty TNHH ĐT Nông nghiệp Hoàng Phúc | Hợp quy lô 1255 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
25820VNT1 | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1259 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
250820VNT2 | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1260 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
250820FAM | Công ty CP SX và XNK nông sản FAM | Dưa lưới, Dưa vàng, Dưa lê, Thanh long | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Đang đình chỉ |
260820HB | Công ty TNHH MTV SX trang phục lót Nam Nữ H&B | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
250820QN | Công ty TNHH TM SX Quang Nông | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
290720SV | Công ty CP may Sơn Việt | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
270820DS | Công ty TNHH Định Sơn | Sản xuất bê tông và các sản phầm từ xi măng ( chi tiết: Sản xuất kết cấu bê tông đức sẵn, Sản xuất gạch xi măng, Sản xuất gạch vỉa hè ) | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
240918MSV | Công ty CP May Sơn Việt | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
290820TL | Công ty TNHH Vải Sợi Thành Long | Hợp quy lô 371 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
100820TB | Công ty TNHH AMF Thiên Bình | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
250820TD | Công ty TNHH XNK TM tổng hợp Tấn Đạt | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
250820TD1 | Công ty TNHH XNK TM tổng hợp Tấn Đạt | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
250820TD2 | Công ty TNHH XNK TM tổng hợp Tấn Đạt | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
310820VN | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy lô 1258 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
150820MTK | Công ty TNHH MTK | Hợp quy phân bón 14SP và đình chỉ 2SP | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
310820JN1 | Công ty CP SX TM DV JUNO | Hợp quy lô 367 | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
310820JN2 | Công ty CP SX TM DV JUNO | Hợp quy lô 368 | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
310820JN3 | Công ty CP SX TM DV JUNO | Hợp quy lô 369 | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
310820JN4 | Công ty CP SX TM DV JUNO | Hợp quy lô 370 | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
030920TS | Công ty cổ phần Trường Sơn | Sản xuất kinh doanh phân bón và hợp chất nitơ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
030920CD | Công ty TNHH SOTO ( chợ Đỏ) | Hợp chuẩn chợ | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
010920HG | Công ty TNHH MTV Bê Tông HAMACO - Hậu Giang | Sản xuất cung ứng bê tông trộn sẵn, cọc bê tông dự ứng lực, dầm bê tông dự ứng lực | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
040920RD2 | Công ty TNHH TM DV RED DIAMOND | Hợp quy lô 1265 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
040920RD1 | Công ty TNHH TM DV RED DIAMOND | Hợp quy lô 1264 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
040920VD | Công ty TNHH TM Viễn Đông Việt Nam | Hợp quy lô 1263 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
040920VNT | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1262 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
010920VL | Hợp tác xã sản xuất kinh doanh hồ tiêu Vĩnh Linh | Hồ Tiêu | TCVN 11041-1:2017 & TCVN 11041-2:2017 | Hiệu lực |
030920TH | Công ty CP SECPENTIN và phân bón Thanh Hóa | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
070920XX | Công ty TNHH NN Xanh và Xanh | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
050920AL | Công ty TNHH MTV Suppe lân APROMACO Lào Cai | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
050920KS1 | Công ty TNHH Quốc tế Khánh Sinh | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
050920KS2 | Công ty TNHH Quốc tế Khánh Sinh | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
050920AH | Công ty CP hóa nông A HA | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
050920KS | Công ty TNHH Quốc tế Khánh Sinh | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
040920ND | Công ty TNHH MTV Ngọc Diệp | Sản xuất dệt may ( khẩu trang) | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
050920TP | Công ty TNHH Thảo Phươg | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
080920VNF | Công ty CP DĐT và PT VINAF | Hợp quy lô 1254 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
080920VNT | Cppng ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1269 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
080920DV | Công ty TNHH TM Viễn Đông Việt Nam | Hợp quy lô 1270 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
080920XT | Công ty TNHH XNK Xanh Tươi | Hợp quy lô 1271 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
080920BDLD | Công ty CP Bình Điền - Lâm Đồng | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
080920BD | Công ty CP phân bón Bình Điền | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
150720WE | Công ty TNHH SX & TM WEAN | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
090920AH | Công ty TNHH SX TM và ĐT An Hưng | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
090920JN | Công ty CP SX TM DV JUNO | Hợp quy lô 372 | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
100920VA | Công ty TNHH Sản xuất Việt Áo | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
090920TP | Công ty TNHH Dệt may Tuấn Phong | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
110920LD | Công ty CP phân bón Long Điền Thanh Hóa | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Đình chỉ |
110920TD | Công ty TNHH XNK TM tổng hợp Tấn Đạt | hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
100920PA | Công ty TNHH SX may mặc Phúc An | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
110920NA | Công ty TNHH ĐT TM SX Ngân Anh | Gia công, đóng chai, đóng gói, kinh doanh phân bón và thuốc bảo vệ thực vật | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
110920NA1 | Công ty TNHH ĐT TM SX Ngân Anh | Gia công, đóng chai, đóng gói, kinh doanh phân bón và thuốc bảo vệ thực vật | ISO 14001:2015 | Không hiệu lực |
100920HN | Công ty CP vệ sinh môi trường Đô Thị Hà Nội | hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
140920HP | Công ty TNHH ĐT NN Hoàng Phúc | Hợp quy lô 1257 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
140920VNT3 | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1268 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
140920VNT2 | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1267 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
140920VNT1 | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1261 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
120920AG | Công ty TNHH SX TM Anh Giáp | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
120920BMA | Công ty TNHH BEHN MEYER AGRICARE VIỆT NAM | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
140920CA | Công ty TNHH Ngôi nhà Châu Âu ( Việt Nam) | Hợp quy lô dệt may 373 -377 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
150920NMV | Công ty TNHH Baầu trời người mẫu Việt Nam | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
150920LLVN | Công ty TNHH SX đồ lót Lovely-VN | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
150920PL | Công ty cổ phần LILAMA 69-1 phả Lại | Cung cấp, gia công chế tạo, lắp đặt thiết bị công nghiệp, kết cấu thép sữa chữa, bảo dưỡng các nhà máy công nghiệp | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
150920CB | UBND xã Quảng Giao ( chợ bùi ) | hợp quy chợ | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
160920VN2 | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy lô 1253 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
160920VN1 | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy lô 1252 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
160920THL | Công ty TNHH SX DV TM Trung Hiệp Lợi | Hợp quy lô 1273 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
020420BDNB | Công ty CP Bình Điền Ninh Bình | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Đang đình chỉ |
170920BDNB | Công ty CP Bình Điền Ninh Bình | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
170920TN | Công ty TNHH SX và TM Tiện Nhất | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
170920HM | UBND xã Định Hưng ( chợ Hạ Mã) | Hợp chuẩn chợ | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
180920VNT | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1273 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
180920AH | Công ty CP SX DV và TM An Hưng | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
100920BDMK | Công ty CP Bình điền - MeKong | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
180920QM | Công ty TNHH chế biến thực phẩm Quang Minh | Sản xuất, kinh doanh nước nha đam, nước yến, nước tăng lực, nước ép vải thạch dừa | HACCP (TCVN 5603:2008 - CAC/RCP 1-1969, Rev.4-2003) | Hiệu lực |
180920KT | Công ty TNHH XD kiên Thành | Khảo sát xây dựng;Lập kế hoạch xây dựng;lập, thẩm tra dự án đầu tư xấy dựng;Thiết kế; thẩm tra thiết kế xây dưng công trình;Quản lý dự án;Giám sát thi công xây dựng, kiểm định xây dựng;Thi công dâu dựng công trình;Quản lý chi phí đầu tư xây dựng;Thí nghiệm vật liệu dây dựng và mua bán vật liệu xây dựng. | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
170920VT | Công ty TNHH SX TM DV Việt Thắng | Sản xuất ủng, dép và nhựa tái sinh | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
210920CT | Công ty CP phân bón và hóa chất Cần Thơ | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
210920CT1 | Công ty CP phân bón và hóa chất Cần Thơ | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
150820B | Công ty CP vật tư kỹ thuật NN Bình Định | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
190920BD | Công ty CP vật tư kỹ thuật NN Bình Định | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
2109202CG | Công ty CP Couple group | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
190920CE | Viện kỹ thuật Công Trình | Tư vấn Thiết kế, lập quy hoạch và lập dự án công trình xây dựng, thủy lợi, thủy điện, giao thông, dân dụng công nghiệpTư vấn khảo sát công trình xây dựngTư vấn giám sát công trình xây dựng, thủy lợi, thủy điện, giao thông, dân dụng công nghiệpTư vấn đánh giá tác động môi trườngTư vấn thẩm tra, thẩm định công trình xây dựng, giao thông, dân dụng công nghiệpTư vấn xây dựng mức kinh kế- kỹ thuậtTư vấn thí nghiệm, kiemr định, giám định chất lượng công trình xây dựngNghiên cứu khoa học, đào tạo và phát triển công nghệ thuộc lĩnh vực kỹ thuật công trình xây dựngThi công các công trình nông nghiệp phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, dân dụng - công nghiệp, lắp đựt thiết bị công trình | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
220920VD | Công ty TNHH TM Viễn Đông Việt Nam | Hợp quy phân bón lô 1272 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
240920LDM | Công ty TNHH tổ hợp thương mại LEDIAMANT | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
230920NNV | Công ty TNHH SX TM DV NN Việt | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
230920VT | Công ty TNHH SX TM DV VINA Việt Tín | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Đình Chỉ |
230920JN | Công ty CP SX TM DV JUNO | Hợp quy lô 372.01 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
220920JN1 | Công ty CP SX TM DV JUNO | Hợp quy lô 367.01 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
220920JN2 | Công ty CP SX TM DV JUNO | Hợp quy lô 368.01 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
220920JN3 | Công ty CP SX TM DV JUNO | Hợp quy lô 369.01 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
220920JN4 | Công ty CP SX TM DV JUNO | Hợp quy lô 370.01 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
240920AH | Công ty TNHH X TM và ĐT An Hưng | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
240920QD | UBND xã Quảng Đại ( chợ Quảng Đại ) | Hợp quy chợ | TCVN 11856:2017 | Hiệu lực |
010920LHT | Công ty CP LIHATRA | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
260920VT | Công ty TNHH voi Trắng | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
220920PT | Công ty TNHH ĐTK Phú Thọ | Sản xuất phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
2809203C | Công ty CP CONINCO 3C | Tư vấn giám sát, tư vấn quản lý dự án, tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm tra và đấu thầu công trình xây dựng, tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
280920NVT | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy lô 1275 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
220920CHV | Công ty TNHH MTV Châu Hoa Việt | Sản xuất, kinh doanh thớt nhựaSản xuất, ki doanh bao bì carton | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
290920TN | Công ty TNHH SX và TM Toàn Nhất | Hợp quy khăn giấy | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
280920YR | Công ty TNHH YARA Việt Nam | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
280920BW | Công ty CP BW JAPAN | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
021020C | Công ty TNHH MTV XD Bình Minh Phát ( chợ Thạc) | Hợp chuẩn chợ | TCVN 11856:2017 | Hiệu lực |
011020VH | Công ty CP SX DV TM Vũ Huy | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
110920DTP | Công ty TNHH XNK Đại Thịnh Phát | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
290920TT | HTX Thanh Long Thuận Tiến | Thanh Long | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
100720NNS | Công ty CP Cung Ứng NN Sạch | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
280920NT | Công ty CP phần phan bón Nghệ Tĩnh | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
300920XD | Công ty TNHH SX TM và DV Xanh Đồng | Sản xuất phân bón và hợp chất Nitơ | ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
021020TP | Công ty TNHH Thảo Phương | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
051020BG1 | Công ty CP bê tông và XD Bắc Giang | Sản xuất và cung ứng bê tông cấu kiện, Thí nghiệm vật liệu xây dựng | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
051020BG | Công ty CP bê tông và XD Bắc Giang | Cột điện bê tông cốt thép ly tâm không ứng lực trước | TCVN 5847:2016 | Hiệu lực |
051020TS | Công ty CP ĐT và Xây lắp Trường Sơn | Cột điện bê tông cốt thép ly tâm không ứng lực trước | TCVN 5847:2016 | Hiệu lực |
250910CD | UBND xã Quảng Hải (chợ Đai) | Hợp quy chợ | TCVN 11856:2017 | Hiệu lực |
061020THL1 | Công ty TNHH SX DV TM Trung Hiệp Lợi | Hợp quy lô 1277 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
061020THL2 | Công ty TNHH SX DV TM Trung Hiệp Lợi | Hợp quy lô 1278 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
061020THL3 | Công ty TNHH SX DV TM Trung Hiệp Lợi | Hợp quy lô 1279 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
061020THL4 | Công ty TNHH SX DV TM Trung Hiệp Lợi | Hợp quy lô 1281 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
051020VP | Công ty TNHH SX TM XD trang trí nội thất Việt Pháp | Thương mại và sản xuất nội thất đồ gỗCho thuê thiết bị xây dựng và xây dựng dân dụng | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
061020KC1 | Công ty TNHH KIMBERLY-CLARK Việt Nam | Hợp quy lô 81 | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
061020KC2 | Công ty TNHH KIMBERLY-CLARK Việt Nam | Hợp quy lô 82 | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
061020KC3 | Công ty TNHH KIMBERLY-CLARK Việt Nam | Hợp quy lô 83 | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
061020KC4 | Công ty TNHH KIMBERLY-CLARK Việt Nam | Hợp quy lô 84 | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
051020LNB | Công ty CP phân lân Ninh Bình | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
011020CCB | Công ty CP phân bón sinh hóa Củ Chi | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
061020ML | Công ty TNHH TM và SX MYLAC | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
081020CM | Công ty CP SX KD vật liệu xây dựng Cà Mau | Hợp quy cống bê tông cốt thép thoát nước | TCVN 9113:2012 | Hiệu lực |
071020BD | Công ty CP vật tư kỹ thuật NN Bình Định | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
091020TN | Công ty TNHH SX và TM Toàn Nhật | Hợp quy khăn giấy | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
121020XD | Công ty TNHH SX TM và DV Xanh Đồng | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
081020TH | Công ty TNHH chế biến Thực phẩm Huynh Đệ Tề Hùng | Sản xuất rau củ quả sấy khô | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
091020PT | Công ty CP SX Kinh Doanh Phú Tài | Sản xuất, kinh doanh phân bón và hợp chất nitơ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
121020PN | Công ty CP Phú Nông | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
121020BCC | Công ty TNHH Baconco | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
091020TSF | Thiên Sinh FARM | Cà chua, Hành lá, Cải bắp (sú), Mồng tơi, Cải ăn lá, Dưa chuột, Súp lơ, Đậu leo, Mướp đắng ( khổ qua ) Cà rốt | TCVN 11041-1:2017 & TCVN 11041-2:2017 | Hiệu lực |
131020TN | Công ty TNHH SX và TM Tiện Nhất | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
121020NT | Công ty CP Năm Thao | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
141020VNT | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1283 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
141020VD | Công ty TNHH TM Viễn Đông Việt Nam | Hợp quy lô 1282 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
021020BA | Công ty TNHH SX TM Bảo Anh | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
141020TY | Công ty TNHH DV TM Hạnh Đô ( chợ Thạch Yến ) | Hợp chuẩn chợ | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
161020CA1 | Công ty TNHH Ngôi nhà Châu Âu ( Việt Nam) | Hợp quy lô 378 và lô 379 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
161020CA2 | Công ty TNHH Ngôi nhà Châu Âu ( Việt Nam) | Hợp quy lô 380 đến lô 385 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
151020TH | Công ty TNHH chế biến Thực phẩm Huynh Đệ Tề Hùng | Sản xuất rau củ quả sấy khô | HACCP (TCVN 5603:2008 - CAC/RCP 1-1969, Rev.4-2003) | Hiệu lực |
161020TS | UBND thi trấn Triệu Sơn ( chợ Giắt) | Hợp chuẩn chợ | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
121020PY | Công ty TNHH nhà máy phân bón NPK Phú Yên | Hợp Quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
161020MT | Công ty TNHH SX và TM DV Minh Tâm | Na, Dưa lưới, Rau muống, Rau cải, Xà lách | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
161020TD | Công ty TNHH May mặc Tường Duy | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
191020TN | Công ty TNHH SX và TM Tiện Nhất | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
191020KN2 | Công ty TNHH Kiên Nam | Hợp quy lô 1285 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
191020KN1 | Công ty TNHH Kiên Nam | Hợp quy lô 1284 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
191020KN3 | Công ty TNHH Kiên Nam | Hợp quy lô 1286 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
201020HT | Công ty CP ĐT Hợp Trí | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
201020DK | Tổng công ty PB và hóa chất dầu khí - CTCP | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
071020SV | Công ty CP May Sơn Việt | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
221020VD | Công ty TNHH TM Viễn Đông Việt Nam | Hợp quy lô 1288 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
221020MN | Công ty TNHH TM Minh Nga | Kinh doanh đồ chơi trẻ em; máy móc trang thiết bị giáo dục; nội thất văn phòng | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
141020TP | Công ty TNHH MTV phân bón Tuyên Phong | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
161020PH | Công ty TNHH SX phân bón Phượng Hoàng | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
281020TQ | UBND xã Thạch Quảng ( chợ Thạch Quảng) | Hợp chuẩn chợ | TCVN 11856:2017 | Hiệu lực |
281020CA | Công ty TNHH Ngôi nhà Châu Âu ( Việt Nam) | Hợp quy lô 386-388 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
101020PV | Công ty CP phân bón Phúc Vương Việt Nam | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
271020BTH | Hồ kinh doanh Bùi Thị Huệ | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
151020HG | Công ty TNHH SX DV TM Hiếu Giang | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
151020NP | Công ty TNHH NN Nông Phú | Sản xuất phân bón và hợp chất nitơ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
201020NT | Công ty TNHH ĐT PT Nguyễn Tân | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
311020VD | Công ty TNHH TM Viễn Đông Việt Nam | Hợp quy lô 1287 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
311020VNT | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1287 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
301020HALS | Công ty TNHH MTV Hùng Anh Lạng Sơn | Hợp quy lô 1291 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
291020CLN | Tổ hội nông dân nghề nghiệp SX và tiêu thụ Cam an toàn xã Chi Lăng Nam | Cam | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
291020TX | Tổ hội nông dân nghề nghiệp SX và tiêu thụ Ổi an toàn xã Thanh Xuân | Ổi | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
291020NH | Chi hội nông dân nghề nghiệp SX và tiêu thụ Cà Chua an toàn xã Nhân Huệ | Cà Chua | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
301020LG | Tổ SX An an toàn Lân Giao | Quả Na | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
031120NN | Công ty TNHH NEEV & NEVE | Kinh doanh đồ chơi trẻ em, trang thiết bị giáo dục, giải pháp công nghệ, nội thất văn phòng- nhà ởXây dựng dân dụng công nghiệp, công trình đường bộ | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
051120TGP | Công ty TNHH SX may mặc Tân Gia Phát | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
041120VT | Công ty TNHH SX TM DV VINA Việt Tín | Sản xuất và kinh doanh vải, hàng may mặc, thiết bị bảo hộ | ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
041120VD | Công ty TNHH TM Viễn Đông Việt Nam | Hợp quy lô 1292 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
051120ADD | Công ty TNHH Hóa Nông Ấn Độ Dương | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
311020HV | Công ty TNHH DV suất ăn công nghiệp Hương Việt | Cung cấp suất ăn công nghiệp | ISO 22000:2018 | Hiệu lực |
071120VD | Công ty TNHH TM Viễn Đông Việt Nam | Hợp quy lô 1297 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
091120INAC | Chi nhánh Công ty TNHH INOAC Việt Nam tại Vĩnh Phúc | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
071120NNX | Công ty TNHH NN Xanh Thông Minh | Rau ăn lá, Dưa leo Baby, Cà chua, Đậu bắp | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
091120VN | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy lô 1294 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
111120NP | Công ty TNHH NN Nông Phú | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
061120PT | Công ty TNHH XNK NN và Dược liệu Phong Thảo | Quả Bưởi | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
051120SH | Công ty CP dệt may XNK Sơn Hà | Hợp quy phân bón | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
261020HL | Công ty TNHH SX TM DV XNK HAPPYLIFE | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
220920HL | Công ty TNHH TM SX nhựa cao su Hưng Long | Sản xuất săm xe cao su | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
151020HL | Công ty TNHH TM SX nhựa cao su Hưng Long | Hợp chuẩn sản phẩm | JIS K 6337:1995 | Hiệu lực |
121120NL | Công ty CP Nhi Long | Hợp quy lô 389 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
111120GX | Công ty TNHH MTV SX TM Góc Xanh | Sản xuất và kinh doanh nước yến đóng chai các loại | ISO 22000:2018 | Không hiệu lực |
101120HS | Công ty CP vật tư tổng hợp và phân bón Hóa Sinh | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
121120CA | Công ty TNHH Ngôi nhà Châu Âu ( Việt Nam) | Hợp quy lô 390-395 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
161120PBMN | Công ty CP phân bón Miền Nam | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
161120CC | UBND xã Quảng Trạch ( chợ Cảnh ) | Hợp chuẩn chợ | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
141218CB | Trang Trại sản xuất nông nghiệp sạch Thái Nguyên - chi nhánh Doanh nghiệp tư nhận Cao Bắc | Bí Ngồi, cải thảo, dưa chuột, súp lơ, xà lách, cà chua | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
061120LT | Hợp tác xã nông nghiệp Long Thành | Lúa | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
121120VL | Công ty TNHH công nghệ Vũ Lê | Sản xuất và cung cấp giải pháp về thiết bị điện tử, hệ thống tự động hóa công nghiệp và hệ thống phần mềm quản lý sản xuất | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
151120BDII | Công ty CP SX và kinh doanh phân bón Bình Điền II | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
061120PT | Công ty TNHH XNK NN và Dược liệu Phong Thảo | Quả Nhàu | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
181120VNT2 | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1301 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
181120VNT1 | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1300 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
171120THL | Công ty TNHH SX DV TM Trung Hiệp Lợi | Hợp quy lô 1296 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
161020TNB | Công ty TNHH Quốc Tế TOYAMA nhật bản | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
191120TP | Công ty TNHH TM DV SX Thiện Phú | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
191120VD | Công ty TNHH TM Viễn Đông Việt Nam | Hợp quy lô 1295 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
201120 PBMN | Công ty CP phân bón Miền Nam | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
201120CB | Công ty CP DV tổng hợp Đức Thành | Hợp chuẩn chợ | TCVN 11856:2017 | Hiệu lực |
231120VNT1 | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1299 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
231120VNT1 | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1304 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
201120IB | Công ty TNHH TM IQ BABY | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
241119IB | Công ty TNHH TM IQ BABY | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Đình chỉ |
171120BM | Công ty CP rau quả Bình Minh | Quả Bưởi | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
251120TN | Công ty TNHH SX và TM Tiện Nhất | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
251120TN1 | Công ty TNHH SX và TM Tiện Nhất | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
251120VNM | Công ty TNHH Thời Trang VINAMAY | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
261120CD | UBND xã Quảng Lộc ( chợ Đình ) | Hợp chuẩn chợ | TCNV 11856:2017 | Không hiệu lực |
241120TS | Trang trại cam Thiên Sơn | Quả Cam | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
241112VD1 | Công ty TNHH TM Viễn Đông Việt Nam | Hợp quy lô 1298 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
241120VD2 | Công ty TNHH TM Viễn Đông Việt Nam | Hợp quy lô 1307 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
241120VNT | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1309 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
241120CA | Công ty TNHH Ngôi nhà Châu Âu ( Việt Nam) | Hợp quy lô 396 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
241120VN2 | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy lô 1293 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
241120VN3 | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy lô 1303 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
241120VN1 | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy lô 1290 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
261120AVF | Hợp tác xã Âu Việt Farm | Dưa lưới, măng tây | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
201120NA | Công ty TNHH MTV 1/5 Nghệ An | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
021120RF | Công ty TNHH TM DV NN CNC RICH FARM | Dưa vàng Kim Hoàng Hậu, Dưa lưới | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
30112GM | Công ty CP GEMACHEM Việt Nam | Hợp quy lô 1305 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
301120VD | Công ty TNHH TM Viễn Đông Việt Nam | hợp quy lô | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
301120VS | Công ty TNHH Sợi Vĩ Sơn | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
251120TT | Công ty TNHH Vùng Đất Trẻ Thơ | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
211120DTP | Công ty TNHH XNK Đại Thịnh Phát | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
261120VTH | Công ty TNHH Việt Thái Hàn | Hợp quy phân bón 5SP. huỷ bỏ 2SP | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
181120VTH | Công ty TNHH Việt Thái Hàn | Sản xuất phân bón và hợp chất nitơ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
011210PV | Công ty TNHH Bình Minh Thanh Hóa ( chợ Phong Vân) | Hợp chuẩn chợ | TCVN 11856:2017 | Hiệu lực |
011220VN1 | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy lô 1311 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
011220VN2 | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy lô 1312 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
031220VD | Công ty TNHH TM Viễn Đông Việt Nam | Hợp quy lô 1313 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
031220DG | Tổng Công ty Đức Giang- Công ty cổ phần | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
060420LS | Công ty TNHH trung tâm nghiên cứu và phát triển nông nghiệp công nghệ cao Lam Sơn | Dưa lê, Quả cam | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
170220TN | Công ty TNHH TM và XD Thủy Ngọc | Quả cam | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
141219LV | Công ty TNHH Long Việt | Thanh Long | GLOBALG.A.P. | Đang đình chỉ |
080420AB | Tổ hợp tác sản xuất hồ tiêu An Bình | Hồ tiêu | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
200419HMT | Công ty TNHH Hòa Mỹ Thịnh Long An | Chế biến rau, củ, quả sấy( mít, chuối, khoai, khóm...)Chế biến hải sản sấy ( da cá, cá cơm, tôm..) | ISO 22000:2018 | Hiệu lực |
121119DT | Công ty TNHH Đức Tài | Kinh doanh nhà hàng, kinh doanh rau quả tươi | ISO 22000:2018 | Hiệu lực |
011220YB | Công ty CP TM DV VT NN Yên Bái | Sản xuất, kinh doanh phân bón và hợp chất nitơ | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
041220YB | Công ty CP TM DV VT NN Yên Bái | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
041220CN | UBND xã Quảng Hòa ( chợ Nguyễn ) | Hợp chuẩn chợ | TCVN 11856:2017 | Hiệu lực |
020519OCT | Công ty CP OCITY | Sản xuất và kinh doanh rau Hữu cơ, đậu phụ, nước đậu nành các loại | ISO 22000:2018 | Đình chỉ |
031220PBMN | Công ty CP phân bón Miền Nam | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
041220TN | Công ty TNHH SX và TM Tiện Nhất | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
031220BTT | Hộ gia đình bà Bùi Thị Thanh | Cây Sở | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
041220CA | Công ty TNHH Ngôi nhà Châu Âu ( Việt Nam) | Hợp quy lô DM 398 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
091220THL | Công ty TNHH SX DV TM Trung Hiệp Lợi | Hợp quy lô 1314 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
071220NL | Hợp tác xã dịch vụ NN Ngọc Lũ | Quả Bưởi Diễn | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
071220NB | Hợp tác xã dịch vụ NN Châu Giang | Quả Bưởi Diễn | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
091220GB | Công ty TNHH SX TM Gia Bảo | Sản xuất và kinh doanh củ quả, trái cây sấy | HACCP (TCVN 5603:2008 - CAC/RCP 1-1969, Rev.4-2003) | Hiệu lực |
091220GBPT | Công ty TNHH SX TM Gia Bảo | Sản xuất và kinh doanh củ quả, trái cây sấy | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
130719YND | Công ty TNHH YOUNG ONE Nam Định | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lục |
101220DK | Tổng Công ty phân bón và hóa chất dầu khí - CTCP | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
081220LT | Công ty CP tập đoàn Lộc Trời | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
081220BBA | Công ty TNHH phân bón Bảo Bảo Anh | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
051220QN | Công ty TNHH TM SX Quang Nông | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
101220VD1 | Công ty TNHH TM Viễn Đông Việt Nam | Hợp quy lô 1308 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
101220VD | Công ty TNHH TM Viễn Đông Việt Nam | Hợp quy lô 1316 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
141220CNX | Hợp tác xã cao Nguyên Xanh | Cà chua, Xà lách, Dưa leo | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
121220PAP | Công ty TNHH phân bón PAP | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
121220PBMN | Công ty CP phân bón Miền Nam | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
021020TN | Công ty CP Thiên Nông Thanh Hóa | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
100720TNTH | Công ty CP Thiên Nông Thanh Hóa | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
151220THL1 | Công ty TNHH SX DV TM Trung Hiệp Lợi | Hợp quy lô 1318 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
151220PH | Hộ kinh doanh cơ sở phân bón lá Phú Hưng | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
301120QL | Hợp tác xã NN tổng hợp Quơn Long | Thanh Long | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
111220BBH | Công ty TNHH SX TM Bông Bích Huệ | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
141220DK | Tổng Công ty phân bón và hóa chất dầu khí - CTCP | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
301120DT | Hợp tác xã SX NN Đông Thắng | Thanh Long | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
151220THL | Công ty TNHH SX DV TM Trung Hiệp Lợi | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
171220HM | Công ty TNHH MTV TM SX Hiếu Giang | Hợp chuẩn sản phẩm | TCVN 7455:2013 | Hiệu lực |
031220HH | Công ty TNHH SX TM DV Hải Hà | Hợp quy phân bón 27SP, huỷ bỏ 4SP | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
161220HLA | Công ty CP hóa chất NN Hà Long | Sản xuất, gia công, sang chiết, kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật, phân bón, hóa chất gia dụng | ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
161220HL | Công ty CP hóa chất NN Hà Long | Sản xuất, gia công, sang chiết, kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật, phân bón, hóa chất gia dụng | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
171220QN | Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng tỉnh Quảng Ninh | kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo lường;Thử nghiệm chất lượng sản phậm hàng hóa;Tư vấn xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo các tiêu chuẩn Việt Nam, tiêu chuẩn nước ngoài và tiêu chuẩn quốc tế | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
101220AT | Công ty TNHH ANTEX | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
191220THL | Công ty TNHH SX DV TM Trung Hiệp Lợi | Hợp quy lô 1322 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
181220TT | Công ty CP tập đoàn Thời trang Thái Tuấn | Hợp quy lô dệt may 403 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
161220KC1 | Công ty TNHH KIMBERLY-CLARK Việt Nam | Hợp quy lô giấy 85 | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
161220KC3 | Công ty TNHH KIMBERLY-CLARK Việt Nam | Hợp quy lô giấy 87 | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
161220KC2 | Công ty TNHH KIMBERLY-CLARK Việt Nam | Hợp quy lô giấy 86 | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
161220KC4 | Công ty TNHH KIMBERLY-CLARK Việt Nam | Hợp quy lô giấy 88 | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
151220SL | Công ty CP giống cây trồng Sơn La | Quả nho | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
221220NB | Hợp tác xã Bưởi Núi Bé | Rau thiên lý | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
211220TP | Tổ hợp tác bưởi 5 roi Tấn Phát | Quả bưởi | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
221220TN | Công ty CP Thiên Nông Thanh Hóa | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
211220NG | Công ty TNHH Ngọc Giàu Tây Ninh | Kho lưu trữ và bảo quản nguyên liệu dùng cho sản xuất thức ăn chăn nuôi | HACCP (TCVN 5603:2008 - CAC/RCP 1-1969, Rev.4-2003) | Hiệu lực |
221220TT | HTX NN Tân Tiến | Sả, Dưa chuột | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
221220CM | HTX DV Khoa học công nghệ và tiêu thụ nông sản Chương Mỹ | Rau cải, rau lang | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
211220CNC | Công ty CP Bông và PT NN công nghệ Cao | Cà chua, dưa chuột | TCVN 11041-1:2017 & TCVN 11041-2:2017 | Hiệu lực |
231220VN | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy lô 1323 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
241220BPN | Hợp tác xã Bình Phục Nhựt | Thanh Long | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
241220DH | Hợp tác xã Duy Huy | Thanh Long | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
241220TB | HTX DV NN kinh doanh tổng hợp Thanh Bình | Thanh Long | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
241220TG | Công ty CP XD Trường Gang | Thịt lợn hữu cơ | TCVN 11041-1:2017 & TCVN 11041-2:2017 | Hiệu lực |
241220VNT1 | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1317 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
241220VNT1 | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1320 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
161220PH | Hộ kinh doanh cơ sở phân bón lá Phú Hưng | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
211220TA | Công ty TNHH SX và DV TM Tâm An | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
241220CT | Hợp tác xã chăn nuôi Gà thương phẩm Cường Thịnh | Gà Minh Dư | Quyết định số 4653/QĐ-BNN-CN | Không hiệu lực |
241220QM | Hợp tác xã chăn nuôi và DV Quy Mông | Gà Minh DưGà chọi lại | Quyết định số 4653/QĐ-BNN-CN | Không hiệu lực |
241220KM | Hợp tác xã nuôi ong nội rừng Kinh Môn | Ong mật | Quyết định số 4653/QĐ-BNN-CN | Không hiệu lực |
251220NV2 | Công ty TNHH Nông Việt | Hợp quy lô 1328 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
251220NV | Công ty TNHH Nông Việt | Hợp quy lô 1329 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
241220HV | Công ty TNHH phân bón Hàn Việt | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
241220CT | Công ty TNHH thời trang CHITO | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
251220HP | Hợp tác xã NN xanh Hồng Phong | Rau cải ( cải canh, cải ngọt), su hào, rau bí | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
281220VD1 | Công ty TNHH TM Viễn Đông Việt Nam | Hợp quy lô 1325 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
281220VD | Công ty TNHH TM Viễn Đông Việt Nam | Hợp quy lô 1315 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
281220VNT | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1321 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
241220CA | Công ty TNHH Ngôi nhà Châu Âu ( Việt Nam) | Hợp quy lô 411 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
241220CA1 | Công ty TNHH Ngôi nhà Châu Âu ( Việt Nam) | Hợp quy lô 421 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
261220CN | Công ty TNHH Nước Mắm CANA | Sản xuất nước mắm truyền thống | HACCP (TCVN 5603:2008 - CAC/RCP 1-1969, Rev.4-2003) | Hiệu lực |
291220DK | Tổng Công ty phân bón và hóa chất dầu khí - CTCP | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
291220CG | UBND xã Quảng Chính ( Chợ Ghép) | Hợp quy chợ | TCVN 11856:2017 | Hiệu lực |
241220VHHB | Vườn tiêu Vĩnh Hòa Hưng Bắc | Hồ tiêu | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
241220NH | Vườn tiêu Ngọc Hòa | Hồ tiêu | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
251220PN | Công ty CP Phú Nông | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
281220NPL | Công ty TNHYH MTV Sinh Hóa Nông Phú Lâm | Sản xuất, kinh doanh phân bón và hợp chất nitơ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
101220DT1 | Công ty CP BVTV DELTA | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
101220DT | Công ty CP BVTV DELTA | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
311220TT | Công ty CP tập đoàn Thời trang Thái Tuấn | Hợp quy lô 404 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
311220BH | Công ty TNHH Bình Tiên Biên Hòa | hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
211220BNA | Hộ kinh doanh Bùi Ngọc Ánh | Rau dền, rau cải ( rau cải ngọt, rau cải nhím ) rau cải xanh, rau cải thìa, rau cải rổ, rau tần ô, rau xà lách, rau mồng tơi, rau muống | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
311220NVT | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1324 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
301220AMB | Hợp tác xã DV NN AN Minh Bắc | Bưởi da xanh, xoài | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
3012NDT | Hộ gia đình Nguyễn Đức Thuận | Bắp cải | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
311220CL | HTX dịch vụ NN Cát Lái | Bắp cải | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
301220TS | HTX dịch vụ NN Thanh Sơn | Bắp cải | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
311220MC | Công ty TNHH Hoàng Anh MACA | Hạt Mắc ca | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
301220TAH | Hộ gia đình Trịnh Anh Hứng | Thanh Long | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
301220VVD | Hộ gia đình Võ Văn Dần | Thanh Long | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
301220JN | Công ty CP SX TM DV JUNO | Hợp quy lô 405 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
301220JN1 | Công ty CP SX TM DV JUNO | Hợp quy lô 406 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
301220JN2 | Công ty CP SX TM DV JUNO | Hợp quy lô 407 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
301220JN3 | Công ty CP SX TM DV JUNO | Hợp quy lô 408 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
311220PLVD | Công ty CP phân lân nung chảy Văn Điển | Sản xuất phân bón và hợp chất nitơ | ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
050121VD | Công ty TNHH TM Viễn Đông Việt Nam | Hợp quy lô 1327 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
301220HH | Công ty TNHH SX TM VD Hải Hà | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
060121PT | Công ty TNHH XNK khẩu NN và dược liệu Phong Thảo | Sản xuất trái nhàu: đông lạnh, sấy khô ( Sấy nóng Thương, sấy chân không, sấy thăng hoa)Sản xuất nước cốt trái nhàu, nước ép nhàu, trái nhàuSản xuất bột nhàu; sản xuất rượu nhàu | ISO 22000:2018 | Hiệu lực |
070121TN | Công ty CP Thần Nông Thanh Hóa | Hợp quy phân bón 28 SP và hủy bỏ 6SP | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
241220BT | Công ty TNHH SX và TM Bình Thành | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
070121TN1 | Công ty CP Thần Nông Thanh Hóa | Sản xuất phân bón và hợp chất nitơ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
031220VL | Công ty PT kỹ thuật Vĩnh Long ( TNHH) | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
311220DHP | Tổ sản xuất Thanh Long xã Đăng Hưng Phước | Thanh Long | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
311220BN | Hợp tác xã NN Bình Ninh | Thanh Long | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
311220TP | Hợp tác xã Thiên Phúc | Thanh Long | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
311220MTA | Hợp tác xã Mỹ Tịnh An | Thanh Long | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
050121TT | Công ty TNHH SX TM Thanh Thủy | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
090121VNT1 | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1339 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
090121VD | Công ty TNHH TM Viễn Đông Việt Nam | Hợp quy lô 1331 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
090121ML | Công ty TNHH Minh Long Việt Nam | Hợp quy lô 1338 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
090121VN | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy lô 1333 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
060121HH | Công ty TNHH ĐT TM và XD Huy Hoàng | Sản xuất nhôm, nhôm kính, sắt thép các loại | ISO 9001:2015 | Đang đình chỉ |
080121CT | Công ty CP phân bón và hóa chất Cần Thơ | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
101019DL | Công ty TNHH SX TM Đoàn Liêm | Hợp quy dệt may 9SP, quyết định hủy bỏ dệt may 5SP | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
110121HPT | Công ty TNHH Hồng Phú Thông | Chuyên gia công cơ khí các chi tiết khuôn in, khuôn jig, linh kiện điện tử, Sản xuất thiết bị kiểm tra sản xuất điện tử, Sản xuất thiết bị tự động hóa ngành điện tử và bao bì | ISO 9001:2015 | Đang đình chỉ |
110121HPT1 | Công ty TNHH Hồng Phú Thông | Chuyên gia công cơ khí các chi tiết khuôn in, khuôn jig, linh kiện điện tử, Sản xuất thiết bị kiểm tra sản xuất điện tử, Sản xuất thiết bị tự động hóa ngành điện tử và bao bì | ISO 14001:2015 | Đang đình chỉ |
311220BP | Hợp tác xã SX TM NN Bình Phan | Thanh Long | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
311220HT | Hợp tác xã NN tổng hợp Hòa Tịnh | Thanh Long | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
311220DM | Hợp tác xã dịch vụ NN Điền Mỹ | Thanh Long | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
311220SB | Tổ hợp tác Song Bình | Thanh Long | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
311220AD | Hợp tác xã Ánh Dương chợ Gạo | Thanh Long | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
311220PK | Tổ hợp tác Phú Kiết | Thanh Long | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
040121TP | Công ty TNHH phát triển thương mại may Thiên Phúc | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
140121VVN | Công ty TNHH VITROPI Việt Nam | Quýt | GLOBALG.A.P. | Không hiệu lực |
120121JN4 | Công ty CP SX TM Dịch vụ JUNO | Hợp quy lô 425 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
120121JN3 | Công ty CP SX TM Dịch vụ JUNO | Hợp quy lô 424 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
120121JN2 | Công ty CP SX TM Dịch vụ JUNO | Hợp quy lô 423 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
120121JN1 | Công ty CP SX TM Dịch vụ JUNO | Hợp quy lô 422 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
191220SVN | Công ty TNHH SATOEN Việt Nam | Chè | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
130121HALS | Công ty TNHH MTV Hùng Anh Lạng Sơn | Hợp quy lô 1345 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
140121DTP2 | Công ty TNHH XNK Đại Thịnh Phát | Hợp quy lô 1336 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
140121DTP1 | Công ty TNHH XNK Đại Thịnh Phát | Hợp quy lô 1335 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
150121XX | Công ty TNHH NN Xanh và Xanh | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Đang đình chỉ |
140121XT2 | Công ty TNHH XNK Xanh Tươi | Hợp quy lô 1342 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
140121XT3 | Công ty TNHH XNK Xanh Tươi | Hợp quy lô 1343 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
140121XT1 | Công ty TNHH XNK Xanh Tươi | Hợp quy lô 1341 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
140121JN2 | Công ty CP SX TM Dịch vụ JUNO | Hợp quy lô 429 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
140121JN1 | Công ty CP SX TM Dịch vụ JUNO | Hợp quy lô 422 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
311220TT | Công ty TNHH Vùng Đất Trẻ Thơ | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
180121BG | Công ty TNHH BEGEN | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Đang đình chỉ |
180121DV | Công ty CO SX TM XNK Yến Sào Đảo Yến | Sản xuất và kinh doanh nước yến đóng chai các loại | ISO 22000:2018 | Hiệu lực |
150121BH | Công ty TNHH Bình Tiên Biên Hòa | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
130121INAC | Chi nhánh Công ty TNHH INOAC Việt Nam Tại Vĩnh Phúc | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
190121VNT | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1344 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
200121VD | Công ty TNHH TM Viễn Đông Việt Nam | Hợp quy lô 1346 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
210121XT | Công ty TNHH XNK Xanh Tươi | Hợp quy lô 1340 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
210121VD | Công ty TNHH TM Viễn Đông Việt Nam | Hợp quy lô 1350 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
210121VN | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy lô 1349 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
200121VN | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy lô 1319 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
170121BT | Trung tâm tư vấn và kiểm định xây dựng Bến Tre | Hoạt động tư vấn trong lĩnh vực xây dựng bao gồm: Đấu thầu, lập dự án, thẩm tra tính khả thi dự án, quản lý dự án đầu tư, thiết kế, thẩm tra thiết kế - dự toán, giám sát thi công, quản lý chi phí đầu tư, thiết kế quy hoạch, lập quy hoạch đô thị, lập quy hoạch nông thôn, khảo sát xây dựng;- Thí nghiệm vật liệu, thí nghiệm đối chứng, kiểm định chất lượng công trình xây dựng; | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
210121ST | Công ty TNHH SATOEN Việt Nam | Sản xuất và kinh doanh chè | HACCP (TCVN 5603:2008 - CAC/RCP 1-1969, Rev.4-2003) | Hiệu lực |
251220SM | Công ty TNHH MTV SIGMA - Long An | Sản xuất vải dệt, hoàn thiện vải dệtSản xuất, kinh doanh hàng dệt may | ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
220121R3 | Công ty TNHH TM-SX R3 | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
020120VTS | Công ty CP Vạn Thiên Sa | Hợp quy dệt may 26 sản phẩm, đình chỉ 01 sản phẩm | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
250121THL | Công ty TNHH SX DV TM Trung Hiệp Lợi | Hợp quy lô 1355, Hợp quy lô 1356 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
250121VD | Công ty TNHH TM Viễn Đông Việt Nam | Hợp quy lô 1337 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
250121VB | Công ty TNHH VBOOK Hoa kỳ | Sản xuất, gia công, sang chai, đóng chai, kinh doanh phân bón và thuốc bảo vệ thực vật | ISO 14001:2015 | Không hiệu lực |
260121AD | Công ty TNHH phân bón An Dân | Sản xuất phân bón và hợp chất nitơ | ISO 14001:2015 | Đang đình chỉ |
260121VN | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy lô 1348 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
260121TH | Công ty CP công nghệ sinh học Thiên Hòa | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
270121HCVN | Công ty CP Nông trại Hữu cơ Việt Nam | Dưa lưới, Dưa chuột, cà chua, cần tây, sung mỹ | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
290121QV | Công ty TNHH Khoa học công nghệ Môi trường Quốc Việt | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
290121TT | Công ty TNHH phân hữu cơ Tư Thạch | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
280121NH | Công ty TNHH XD Ngân Hùng | Thi công xây dựng công trình; Xử lý cát sạch, đá sạch trong xây dựng; Sản xuất và gia công thiết bị gỗ | ISO 9001:2015 | Đang đình chỉ |
260121LT1 | Công ty TNHH MTV LAKMIN Thái | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
260121LT | Công ty TNHH MTV LAKMIN Thái | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
300121VN | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy lô 1334 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
300121VN1 | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy lô 1364 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
020221YF | Công ty TNHH thực phẩm YEN FARM | Rau xà lách | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
020221LNB1 | Công ty CP phân lân Ninh Bình | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
020221LNB | Công ty CP phân lân Ninh Bình | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
020221VL2 | Công ty TNHH Quốc tế VELAX | Hợp quy lô 1362 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
020221VL1 | Công ty TNHH Quốc tế VELAX | Hợp quy lô 1361 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
020221VL3 | Công ty TNHH Quốc tế VELAX | Hợp quy lô 1363 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
030321 CVC | Công ty CP nông nghiệp CVC Bình Thuận | Quýt đường, Chanh giấy, Bưởi da xanh, Me thái | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
030221THL1 | Công ty TNHH SXDV TM Trung Hiệp Lợi | Hợp quy lô 1367 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
030221THL2 | Công ty TNHH SXDV TM Trung Hiệp Lợi | Hợp quy lô 1368 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
030221CA | Công ty TNHH Ngôi nhà Châu Âu ( Việt Nam) | hợp quy lô 432 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
020221LS | Công ty TNHH MTV Hùng Anh Lạng Sơn | Hợp quy lô 1366 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
040221TN | Công ty TNHH sản xuất và thương mại Tiện Nhất | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
040221BD | Công ty CP phân bón và DV tổng hợp Bình Định | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Hiệu lực |
040221BD1 | Công ty CP phân bón vad DV tổng hợp Bình Định | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
040221TT | Công ty TNHH Thiên Thanh Bình | Thi công xây lắpThí nghiệm chuyên ngành xây dựng và kiểm định chất lương công trìnhKinh doanh khách sạn nhà hàng | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
040221TH | Công ty CP công nghệ sinh học Thiên Hòa | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
020221XH | Công ty TNHH MTV vật liệu XD Xanh HAMACO | Sản xuất và phân phối trộn xi măng | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
020221HM | Công ty TNHH MTV vật liệu XD Xanh HAMACO | Sản xuất và phối trộn xi măng | ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
040221KL | Hợp tác xã NN công nghệ Cao Kim Long | Dưa Lưới | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
060221VNT1 | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1365 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
060221VNT | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1360 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
060221THL | Công ty TNHH SX DV TM Trung Hiệp Lợi | Hợp quy lô 1356 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
040221JN | Công ty CP SX TM DV JUNO | Hợp quy lô 452 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
060221NH | Công ty TNHH chế biến Nông Hải sản Nam Hải | Chế biến đông lạnh, đóng gói và cung cấp cấp ứng thủy,hải sản các loạiSơ chế, chế biến đông lạnh, đóng gói và cung ứng rau, củ, quả và trái cây;Nông sản ngâm chua ngọt ( củ kiệu, cà pháo, xoài, cóc) | HACCP (TCVN 5603:2008 - CAC/RCP 1-1969, Rev.4-2003) | Hiệu lực |
060221VNT2 | Công ty CPTM XNK VNT | Hợp quy lô 1369 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
060221VNT3 | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1374 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
060221PBMN | Công ty CP Phân bón Miền Nam | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
060221CDX | Công ty TNHH XNK TM và may mặc Cánh Diều Xanh | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
060221MT | Công ty TNHH SX TM Minh Tiến Sài Gòn | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
190221JN | Công ty CP SX TM DV JUNO | Hợp quy lô 454-456 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
180221SB | Công ty TNHH Sức Bật | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
200221VNT3 | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1372 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
200221VNT2 | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1371 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
200221VNT1 | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1370 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
200221VD | Công ty TNHH TM Viễn Đông Việt Nam | Hợp quy lô 1376 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
060121TT | Công ty CP tập đoàn Thái Tuấn | Hợp quy lô 409-410 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
060221TT01 | Công ty CP tập đoàn Thái Tuấn | Hợp quy lô 444 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
060221TT02 | Công ty CP tập đoàn Thái Tuấn | Hợp quy lô 445 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
060221TT03 | Công ty CP tập đoàn Thái Tuấn | Hợp quy lô 446 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
060221TT05 | Công ty CP tập đoàn Thái Tuấn | Hợp quy lô 447-451 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
060221TT | Công ty CP tập đoàn Thái Tuấn | Hợp quy lô 453 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
120121TT02 | Công ty CP tập đoàn Thái Tuấn | Hợp quy lô 427 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
120121TT01 | Công ty CP tập đoàn Thái Tuấn | Hợp quy lô 426 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
101220SH | Công ty CP vật tư kỹ thuật NN Sông Hồng | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
011220HC | Công ty TNHH MTV giấy Hùng Cường | Hợp quy giấy | QCVN 09: 2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Không hiệu lực |
210221DL | Công ty CP vận tải TM XD công nghệ Đức Long | Thiết kế, sản xuất, lắp ráp và cung ứng các loại xe ép rác, xe hút chân không, xe cứu hộ giao thông, xe thông tắc cống, xe cứu hỏa, cứu nạn và các loại xe chuyên dùng khác; Cung cấp dịch vụ bảo hành, bảo dưỡng, sữa chữa các loại xe và thiết bị chuyên dùng | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
190221HALS | Công ty TNHH MTV Hùng Anh Lạng Sơn | Hợp quy lô 1375 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
220221TX | Công ty CP XD và ĐT PT Nông Thôn - Miền Tây | Hợp quy chợ đầu mới | QCVN 02-30:2018/BNNPTNT | Không hiệu lực |
250221VL | Công ty PT kỹ thuật Vĩnh Long (TNHH) | hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
220221BH | Công ty TNHH Bình Tiên Biên Hòa | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
200221NN | Công ty CP NINATHAI | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Đang đình chỉ |
270221NT | Công ty CP NINATHAI | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
020321CL | Trung tâm dịch vụ kỹ thuật nông nghiệp Cai Lậy | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
010221HK | Công ty TNHH ĐT sản xuất thương mại Hồng Kế | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
020321NL | Công ty TNHH Công nghệ Nông Lâm | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
020321IK | Công ty TNHH DV & TM Bảo hộ lao động IK Việt Nam | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Đang đình chỉ |
020321HT | Công ty TNHH TM DV Hiệp Thuận | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
020321TL | Công ty TNHH MTV Tú Linh Rạch Giá | Hợp chuẩn sản phẩm | TCVN 7455:2013 | Hiệu lực |
030321RD | Công ty TNHH TM DV RED DIMOND | Hợp quy lô 1373 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
260819GHK | Công ty CP NN GOOD Hoa Kỳ | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
251119HL | Công ty TNHH Khai thác tiềm năng sinh thái Hòa Lạc | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
111119HN | Công ty TNHH NN Hoàng Gia | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
030321AD | Công ty TNHH Phân bón An Dân | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
250221US | Công ty TNHH Quốc tế Uy Sang | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Đình Chỉ |
050321TN | Công ty TNHH SX và TM Tiện Nhất | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
060321JN | Công ty CP sả xuất TM DV JUNO | hợp quy lô dệt may 457 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
270221FC | Công ty TNHH Hòa Lục F&C | Nhân Sâm hữu cơ | TCVN 11041-1:2017 & TCVN 11041-2:2017 | Hiệu lực |
260221VT | Công ty TNHH SX TM XNK HIGH TECH Việt Trang | Sản xuất, kinh doanh phan bón và hợp chất Nitơ | ISO 9001:2015 | Đang đình chỉ |
260221VG | Doanh nghiệp tư nhân Việt Nga | Sản xuất, kinh doanh phân bón và hợp chất Nitơ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
110321ATD | Công ty CP công nghệ ATD Việt Nam | Sản xuất và kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật | ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
110321AL | Công ty TNHH MTV Supe lân APROMACO Lào Cai | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
080220AH | Công ty TNHH SX TM và ĐT An Hưng | hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Đang đình chỉ |
220221TD | Công ty TNHH MTV phân bón Thái Dương | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
110321AL | Công ty TNHH MTV Supe lân APROMCO Lào Cai | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
220221BO | Công ty CP BEST ONE | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
150321CL | Chi nhánh Công ty CP phân bón Miền Nam- nhà máy phân bón Cửu Long | Hợp quy phân bón | ISO 9001:2015 | Đang đình chỉ |
091118NDL | Công ty CP NICOTEX Đắk Lắk | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
201118NDL | Công ty CP NICOTEX Đắk Lắk | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
230818NDL | Công ty CP NICOTEX Đắk Lắk | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
070718BCC | Công ty TNHH Baconco | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đang đình chỉ |
250219VD | Công ty TNHH MTV Việt Đức | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
230418NTP | Công ty TNHH TM Nông Thuận Phát | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
150321QN | Công ty TNHH TM SX Quang Nông | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
050321BD | Công ty CP phân bón và DV tổng hợp Bình Định | Hợp quy phâ bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
230321CDX | Công ty TNHH XNK TM và May mặc Cánh Diều Xanh | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
240321BMC | Công ty CP BMC Việt Nam | Sản xuất, kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật và phân bón | ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
240321BMC1 | Công ty CP BMC Việt Nam | Sản xuất, kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật và phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
100221DG | Công ty TNHH SX TM Diệp Gia | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
260321NTP | Công ty TNHH TM Nông Thuận Phát | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
260321BH | Công ty TNHH Bình Tiên Biên Hòa | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
300321AHP | Công ty CP bảo vệ thực vật An Hưng Phát | Sản xuất, gia công, sang chai, đóng gói thuốc bảo vệ thực vật và phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
300321HP | Công ty CP bảo vệ thực vật An Hưng Phát | Sản xuất, gia công, sang chai, đóng gói thuốc bảo vệ thực vật và phân bón | ISO 14001:2015 | Đang đình chỉ |
310321LF | Công ty TNHH thực phẩm LISADO FOODS Việt Nam | Dưa chuột, dưa lê, dưa lưới, măng tây, cà chua | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
300321HB | Công ty CP phân bón và chuyển giao công nghệ Hòa Bình | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
100321CN | Công ty CP phân bón và chuyển giao công nghệ Hòa Bình | Sản xuất , kinh doanh phân bón và hợp chất nitơ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
310321NKD | Hộ kinh doanh Nguyễn Khoa Dũng | Cây đinh lăng | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Đang đình chỉ |
260321ADC | Công ty TNHH ADC | Lúa | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
200121BD | Công ty CP phân bón và DV tổng hợp Bình Định | Hợp chuẩn sản phẩm | TCVN 6168:2002 | Hiệu lực |
040421CCB | Công ty CP phân bón Sinh Hóa Củ Chi | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
030421MD | Công ty CP dệt Mùa Đông | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
050421HT | Công ty TNHH Hoa Tín | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
050421TSN | Công ty CP Tiến Sỹ Nông | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
050421MN | Công ty TNHH MANIFOOD | Xà lách thủy canh | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Đang đình chỉ |
240321HG | Công ty TNHH SX DV TM Hiếu Giang | Sản xuất, kinh doanh phân bón và hợp chất Nitơ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
030321TN | Công ty TNHH MTV Trí Nông Việt Sóc Trăng | Hợp Quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
030321ST | Công ty TNHH MTV Trí Nông Việt Sóc Trăng | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
300321NT | Hợp tác xã nho EVERGREEN Ninh Thuận | Nho | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
290321NS | Chi nhánh nhà máy phân bón Năm Sao | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
050421KT | Công ty CP tư ván Đt và XD Kon Tum | - Khảo sát địa hình, địa chất công trình;- Thí nghiệm cơ lý đất, địa chất công trình;- Tư vấn thiết kế quy hoạch xây dựng;- Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, điện, thủy điện, điện tử;- Thiết kế công trình cầu, đường, cấp thoát nước;- Thiết kế các hệ thống kỹ thuật liên quan đến công trình;- Tư vấn thiết kế, lập dự án đầu tư xây dựng;- Tư vấn lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật;- Tư vấn thiết kế công trình xây dựng;- Tư vấn giám sát thi công công trình xây dựng, dân dụng – công nghiệp, công trình giao thông đường bộ; - Quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình;- Tư vấn quản lý dự án công trình xây dựng;- Tư vấn thẩm tra thiết kế, dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng;- Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu xây lắp và thiết kế công trình; | ISO 9001:2015 | Đang đình chỉ |
070421TA | Công ty TNHH TM DV Tâm Anh | Hợp quy khăn giấy | QCVN 09: 2015/BCT & Thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
080421AC | Công ty CP ĐT và XD Bình Dương ACC | Hợp chuẩn sản phẩm | TCVN 9113:2012 | Hiệu lực |
080421ACC | Công ty CP ĐT và XD Bình Dương | Hợp chuẩn sản phẩm | TCVN 9116:2012 | Hiệu lực |
070421SN | Công ty CP TM Sơn Ngân | Hợp quy khăn giấy | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Không hiệu lực |
070421VH | Công ty cổ phần giấy Vĩnh Huê | Hợp quy khăn giấy | QCVN 09: 2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Đang đình chỉ |
200321PD | Công ty TNHH SX và TM phân bón Phú Điền | Sản xuất, kinh doanh phân bón và hợp chất Nitơ | ISO 9001:2015 | Đang đình chỉ |
120421CA | Công ty TNHH Ngôi nhà Châu Âu ( Việt Nam) | Hợp quy lô 458 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
280112THVN | Công ty TNHH Trần Hoàn Việt Nam | Hợp quy lô dệt may 431, 430 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
120421CA1 | Công ty TNHH Ngôi nhà Châu Âu ( Việt Nam) | Hợp quy lô 464 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
130421JN | Công ty CP SX TM DV JUNO | Hợp quy lô 465 dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
130421HQ | Công ty TNHH XNK phân bón Hàn Quốc | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
130421HK | Công ty TNHH phân bón VENUS Hoa Kỳ | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
120421TP | Công ty TNHH TM DV SX Thiện Phú | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
130421VP | Công ty CP XD TM Việt Pháp | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
130421WW | Công ty CP thế giới Thông Minh | Hơp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Đang đình chỉ |
140421DSM2 | Công ty TNHH Dòng Sông Mới | Hợp quy lô 1381 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
140421DSM1 | Công ty TNHH Dòng Sông Mới | Hợp quy lô 1380 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
140421DSM2 | Công ty TNHH Dòng Sông Mới | Hợp quy lô 1382 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
140421THL | Công ty TNHH SX DV TM Trung Hiệp Lợi | Hợp quy lô 1379 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
140421PN | Công ty TNHH TM Phước Nông | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
140421LHP | Công ty TNHH bao bì Liên Hoàn Phát | Sản xuất bao bì | ISO 14001:2015 | Đang đình chỉ |
160421MYM | Công ty CP MYM Việt Nam | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Đang đình chỉ |
150421DBK | Công ty TNHH SX TM DV Đức Bảo Khanh | Hợp quy khăn giấy | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
140421DTP2 | Công ty TNHH XNK Đại Thịnh Phát | hợp quy lô 1378 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
140421DTP | Công ty TNHH XNK Đại Thịnh Phát | Hợp quy lô 1377 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
160421SV | Công ty CP May Sơn Việt | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
080421HK | Công ty TNHH chăn ga gối nệm Hoàng Kim | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Đang đình chỉ |
190421TN | Công ty TNHH SX và TM Tiện Nhất | hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
190421TH | Hộ nông dân Ngô Thị Thúy Hằng | Cây đinh lăng, Nấm linh chi | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Đang đình chỉ |
290321MT | Công ty CP dệt may ĐT TM Minh Thắng | Sản xuất và kinh doanh hàng dệt may | ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
200421HM | Công ty TNHH XD Hoàn Mỹ | Thi công công trình dân dựng; Thi công các công trình công nghiệp; Thi công công trình giao thông thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; Xây dựng kết cấu công trình | ISO 9001:2015 | Đang đình chỉ |
180321VT | Công ty TNHH SX TM DV VINA Việt Tín | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
240421TL | Công ty CP BIA Thanh Long | Sản xuất, kinh doanh phân bón, chế phẩm xử lý môi trường | ISO 9001:2015 | Đang đình chỉ |
200421NB | Công ty TNHH MTV Đạm Ninh Bình | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
200421TBD | Công ty TNHH nông nghiệp Thái Bình Dương | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Đang đình chỉ |
200421NN | Công ty CP PT phân bón nông nghiệp 1 | hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
200421SD | Công ty TNHH xây dựng Sáu Dũng | Thi công xây dựng công trình giao thôngThi công xây dưng công trình cầu - đường - hạ tầng kỹ thuật;Thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp;San lấp mặt Bằng; Mua bán vật liệu xây dựng, mặt hàng trang trí nội thất | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
260421JN1 | Công ty CP SX TM DV JUNO | Hợp quy lô 466 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
260421JN2 | Công ty CP SX TM DV JUNO | Hợp quy lô 467 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
240421THL1 | Công ty TNHH SX DV TM Trung Hiệp Lợi | Hợp quy lô 1387 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
240421THL2 | Công ty TNHH SX DV TM Trung Hiệp Lợi | Hợp quy lô 1388 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
240421VN3 | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy lô 1386 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
240421VN2 | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy lô 1385 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
240421VN1 | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy lô 1384 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
230421VL | Công ty PT kỹ thuật Vĩnh Long (TNHH) | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
090421BK | Công ty CP khoa học công nghệ Bách Khoa Thành Phố Hồ Chí Minh (BKTECHS) | Tư vấn chuyên ngành xây dựng; Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Thi công xây dựng công trình | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
260421NA | Công ty CP lương thực vật tư NN Nghệ An | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Đang đình chỉ |
120421TA | Công ty CP kỹ thuật và kiểm định Xây dựng Tây Á | - Tư vấn chuyên ngành xây dựng;- Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng và kiểm định chất lượng công trình;- Thử nghiệm hiện trường(*):+ Ống cống bê tông cốt thép thoát nước+ Kiểm tra độ nhám mặt đường- Thử nghiệm trong phòng(*):+ Gối cầu cao su cốt bản thép không có tấm trượt trong cầu đường bộ+ Xỉ hạt lò cao+ Tro bay+ Tấm tường rỗng bê tông đúc sẵn theo công nghệ ép đùn+ Tấm amiăng xi măng+ Tấm thạch cao và panel thạch ca có sợi gia cường+ Sơn tường dạng nhũ tương+ Sơn đường+ Các chỉ tiêu cơ lý bột bã, bột trét+ Thanh định hình profile+ Ống phụ tùng nhựa+ Bê tông nhựa+ Phân tích thành phần hóa học của thép+ Các chỉ tiêu cơ lý cát nghiền+ Thử nghiệm cơ lý xi măng- Phân tích thành phần hóa học+ Thử nghiệm cơ lý xi măng- Độ dãn nở autoclave+ Thử nghiệm cơ lý đá dăm+ Thử nghiệm cơ lý bột khoáng+ Vải địa kỹ thuật- Phương pháp xác định khả năng chịu tia cực tím, nhiệt độ và độ ẩm+ Thử nghiệm chịu lửa- các bộ phận công trình xây dựng+ Các chỉ tiêu cơ lý rọ đá+ Bê tông nhẹ - gạch bê tông khí chưng áp(*): theo Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng số 137/GCN-BXD ngày 23 tháng 06 năm 2020 | ISO 9001:2015 | Đang đình chỉ |
270421PVH | Công ty CP dệt may Phú Vĩnh Hưng | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Đang đình chỉ |
260421MT | Công ty CP chế biến thực phẩm xuất khẩu Miền Tây | Thanh long | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
270421CA | Công ty TNHH ngôi nhà Châu Âu ( Việt Nam) | Hợp quy lô 468 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
260421WM | Công ty TNHH Winmaxx Việt Nam | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
010321BF | Hợp tác xã trái cây sinh học OCOP | Chanh, Bưởi, Cam, Mít Dừa | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
280421THP | Công ty CP ĐT và PT Thỏ Hòa Phát | Nấm hữu cơ | TCVN 11041-1:2017 & TCVN 11041-2:2017 | Hiệu lực |
290421BM | Hợp tác xã Nông nghiệp - Thương mại - Dịch vụ Bầu Mây | Hồ Tiêu, Củ Hoài Sơn | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
280421INAC | Chi nhánh Công ty TNHH INOAC Việt Nam tại Vĩnh Phúc | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
050521VNT | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1389 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
050521THL | Công ty TNHH SX DV TM Trung Hiệp Lợi | Hợp quy lô 1395 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
200421KR | Công ty TNHH KARIBON | Sản xuất và kinh doanh khẩu trang | ISO 9001:2015 | Đang đình chỉ |
050521GF | Công ty CP GREEN FOOD HDN | Quả ớt | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Đang đình chỉ |
150421LX | Công ty CP phân bón Lộc Xuân | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
070521SW | Công ty CP SONGWOL VINA | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
070521TL | Công ty TNHH MTV Tú Linh Rạch Giá | Hợp chuẩn sản phẩm | TCVN 7364-2:2018 | Hiệu lực |
110521DTL | Công ty TNHH Dịch vụ Suất an Công nghiệp Đại Tùng Lâm | Cung cấp suất ăn công nghiệp | ISO 22000:2018 | Không hiệu lực |
110521TK | Công ty CP nông sản GLOBAL Tuấn Khanh | Thanh long | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
120521BD | Công ty CP phân bón Bình Điền | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
110521BD | Công ty CP XD ĐT PT Bạch Đằng 15 | Thi công xây dựng các công trình dân dựng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình thủy; Tư vấn thiết kế công trình xây dựng dân dụng công nghiệp, công trình giao thông đường bộ, đường thủy. | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
120521VT | Công ty TNHH SX TM Việt Thôn | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
120521VAG | Công ty CP quốc tế VAG | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
110521CN | Công ty TNHH SX Thực phẩm Cô Năm | sản xuất bún khô ( bún khô, bún gạo khô, phở gạo khô, bánh hỏi gạo khô, bún bò huế ) | HACCP (TCVN 5603:2008 - CAC/RCP 1-1969, Rev.4-2003) | Đang đình chỉ |
120521HK | Công ty TNHH chăn ga gối nệm Hoàng Kim | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Đang đình chỉ |
120521DN | Công ty CP công nghiệp hóa chất Đà Nẵng | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
140521THB | Hộ kinh doanh cơ sở Huynh Đệ Tề Hùng | Sản xuất trái cây, rau củ quả sấy khô | HACCP (TCVN 5603:2008 - CAC/RCP 1-1969, Rev.4-2003) | Hiệu lực |
130521TH | Hộ kinh doanh cơ sở Huynh Đệ Tề Hùng | Sản xuất trái cây, rau củ quả sấy khô | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
120421CA1 | Công ty TNHH Ngôi nhà Châu Âu ( Việt Nam) | Hợp quy lô 464 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
1405201MR | Công ty TNHH thời trang MAMARU | Sản xuất và kinh doanh sản phẩm dệt may | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
140521VNT | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1398 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
140521THL | Công ty TNHH SX DV TM Trung Hiệp Lợi | Hợp quy lô 1397 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
170521DM | Công ty TNHH TM SX Đông Minh | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Đang đình chỉ |
170521VNM | Công ty TNHH Thời trang VINAMAY | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
140521GB | Công ty TNHH Global Biotech | Hợp quy lô 1383 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
180521LA | Công ty TNHH thời trang Linh Anh | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
190521ADC | Công ty TNHH ADC | Rau ăn quả, rau ăn củ, rau ăn lá | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Đang đình chỉ |
050521BT | Công ty TNHH XD Cầu Đường Bến Tre | Thi ông xây dựng cầu đường; Thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; Thi công xây dựng công trình giao thông thủy lợi; thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. | ISO 9001:2015 | Đang đình chỉ |
140521MQ | Hợp tác xã chăn nuôi và dịch vụ nông nghiệp MQ | Gà HAH-VCN | Quyết định số 4653/QĐ-BNN-CN | Không hiệu lực |
190521QT | Công ty CP đầu tư Quỳnh Trang | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
030221EU | Công ty Cổ phần phân bón EUR | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Đang đình chỉ |
200521EUR | Công ty Cổ phần Phân bón EUR | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
210521VN | Công ty CP ĐT và PT Vinaf | Hợp quy lô 1400 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
210521VD | Công ty TNHH TM Viễn Đônng Việt Nam | Hợp quy lô 1393 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
210521THL | Công ty TNHH SXTM DV Trung Hiệp Lơi | Hợp quy lô 1399 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
210521VD1 | Công ty TNHH TM Viễn Đônng Việt Nam | Hợp quy lô 1391 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
210521HT | Công ty CP TM DV SX Hữu Thành | Sản xuất cám gạo | ISO 22000:2018 | Đang đình chỉ |
240521VQD2 | Tổ hợp tác sản xuất vải Quất Du 2 | Quả Vải | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
240521DC | Công ty CP NN ứng dựng công nghệ cao DELCO | Trứng gà Hy-line-Brown | Quyết định số 4653/QĐ-BNN-CN | Đang đình chỉ |
250521CA | Công ty TNHH Ngôi nhà Châu Âu ( Việt Nam) | Hợp quy lô 473 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
250521VD | Công ty TNHH TM Viễn Đông Việt Nam | Hợp quy lô 1394 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
260521VD | Công ty TNHH TM Viễn Đông Việt Nam | Hợp quy lô 1396 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
270521NA | Công ty CP lương thực vật tư nông nghiệp Nghệ An | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
240421VT | Tổng công ty cổ phần may Việt Tiến | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
250521LTC | Công ty CP Lataco | Kinh doanh, buôn bán hàng hóa, dịch vụ; kinh doanh, buôn bán, nhập khẩu vật tư thiết bị điện; Thi công xây lắp công trình điện đến 220KV | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
100521KHI | Công ty CP đầu tư xây dựng phát triển hạ tầng Khánh Hòa | Sản xuất ống thép, gia công các sản phẩm cơ khí, Thi công xây lắp công trình giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước và cơ sở hạ tầng | ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
100521KH | Công ty CP đầu tư xây dựng phát triển hạ tầng Khánh Hòa | Sản xuất ống thép, gia công các sản phẩm cơ khí, Thi công xây lắp công trình giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước và cơ sở hạ tầng | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
150521KHI | Công ty CP đầu tư xây dựng phát triển hạ tầng Khánh Hòa | Hợp chuẩn sản phẩm | TCVN 9246:2012 | Hiệu lực |
150521KH | Công ty CP đầu tư xây dựng phát triển hạ tầng Khánh Hòa | Hợp chuẩn sản phẩm | TCVN 9245:2012 | Hiệu lực |
270521CP | Công ty CP chăn nuôi CP Việt Nam- Chi nhánh Bình Phước | Lợn | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
270521CP | Công ty CP chăn nuôi CP Việt Nam- Chi nhánh Bình Phước | Lợn | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
270521VNT | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1405 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
270521LT | Công ty CP SUPE phốt phát và hóa chất Lâm Thao | Hợp quy phan bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
010621TQ | Công ty Cổ phần Trùn Quế Thanh Hóa | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
310521TT | Công ty CP Tập đoàn Thái Tuấn | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
180521OC | Công ty TNHH hàng tiêu dùng Đại Dương | Sản xuất, kinh doanh phân bón và hợp chất nitơ | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
310521FA | Công ty TNHH FASTECH ASIA | Hợp quy dệt may 4SP tu hồi 2SP | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
310521SDD | Công ty TNHH SX TM XNK Sếu Đầu Đỏ | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
010621VN | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy lô 1407 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
010621DG | Tổ hợp tác sản xuất vải thôn Đồng Giao | Quả vải | GLOBALG.A.P. | Không hiệu lực |
020621INAC | Chi nhánh Công ty TNHH INOAC Việt Nam tại Vĩnh Phúc | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
030621VN | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy lô 1409 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
010621DTP | Chi nhánh Công ty TNHH XNK Đại Thịnh Phát tại Lâm Đồng | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
020621MYM | Công ty CP MYM Việt Nam | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Đang đình chỉ |
260521VP | Công ty TNHH Ba Con Cò Việt Pháp | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
020621TT | Công ty TNHH sản xuất thương mại THYTHY | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
040621NTP | Công ty TNHH TM và SX Nông Thuận Phát | Hợp quy dệt may | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
030621NQN | Hợp tác xã NN Công nghệ cao Nhật Quang Nông | Lúa | GLOBALG.A.P. | Không hiệu lực |
260521VE | Công ty TNHH ĐT SX PT Nông nghiệp VINECO ( Long Thành ) | Hữu cơ Rau ăn lá, Rau ăn quả, Rau ăn thân hoa, Rau gia vị | TCVN 11041-1:2017 & TCVN 11041-2:2017 | Không hiệu lực |
250521VE | Công ty TNHH ĐT SX PT Nông nghiệp VINECO ( Hải Phòng ) | Hữu cơ Rau ăn lá, Rau ăn quả, Rau ăn thân hoa, Rau gia vị | TCVN 11041-1:2017 & TCVN 11041-2:2017 | Không hiệu lực |
020621SV | Công ty TNHH MTV TM Sếu Việt | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
240521SVF | Công ty TNHH MTV TM Sếu Việt | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
080621TSN | Công ty CP Tiến Sỹ Nông | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
080621HT | Công ty TNHH Hoa Tín | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
100621KNTT | Công ty Cổ phần kết nối Thời Trang | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Đang đình chỉ |
110621TH | Tổ hợp tác sản xuất vải Thôn Hóa | Quả Vải | GLOBALG.A.P. | Không hiệu lực |
110621VN | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy lô | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
160621HP | Công ty TNHH ĐT NN Hoàng Phúc | Hợp quy lô 1410 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
150621VNT3 | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1403 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
150621VNT2 | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1402 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
150621VNT1 | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1401 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
180621VN | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy lô 1411 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
180621HALS | Công ty TNHH MTV Hùng Anh Lạng Sơn | Hợp quy lô 1412 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
200521KN | Công ty CP Khang Nông | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
230621FA | Công ty TNHH FASTECH ASIA | Hợp quy dệt may 14SP thu hồi 10SP | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
240621MO | Công ty CP phân bón MAX ONE | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
250621DK | Tổng Công ty phân bón và hóa chất dầu khí - CTCP | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
240621XD | Công ty TNHH SX TM và DV Xanh Đồng | Sản xuất, kinh doanh phân bón và hợp chất nitơ | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
240621HT | Công ty TNHH Hoa Tín | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
240621TSN | Công ty CP Tiến Sỹ Nông | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
200521PDF | Công ty TNHH SX và TM phân bón Phú Điền | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Đang đình chỉ |
280621TV | Công ty Cổ phần Tiên Viên | Sơ chế, đóng gói, bảo quản và kinh doanh trứng;Chăn nuôi gà thịt, chăn nuôi gà đẻ trứng;Sơ chế, chế biến thịt, chế biến thực phẩm chín, thức ăn hàng ngày;Sản xuất bánh ngọt | ISO 22000:2018 | Không hiệu lực |
300621VNT | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1413 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
290621VN | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy lô 1408 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
140621TL | Công ty TNHH thời trang và thiết bị Trúc Linh | Sản xuất sản phẩm dệt may | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
150621TL | Công ty TNHH thời trang và thiết bị Trúc Linh | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
010721HA | Công ty CP XNK Hà Anh | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
010721HS | Công ty CP vật tư tổng hợp và phân bón Hóa Sinh | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
250521DT | Công ty TNHH dịch vụ phát triển nông nghiệp Đồng Tháp | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
250621PBMN | Công ty CP phân bón Miền Nam | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
110621TTH | Công ty CP Bê tông và xây dựng thừa Thiên Huế | Hợp chuẩn sản phẩm | TCVN 9113:2012 | Không hiệu lực |
030721TPD | Hộ kinh doanh Thịnh Phát Đạt - THINH PHAT DAT HOUSEHOLD BUSINESS | Sơ chế, chế biến nông sản ( khoai lang, khoai môn, mít, chuối....) - Preliminary treatment, processing agricultural products (sweet potatoes, taro, jackfruit, bananas, ...) | HACCP (TCVN 5603:2008 - CAC/RCP 1-1969, Rev.4-2003) | Không hiệu lực |
180621AH | Công ty TNHH SX TM và ĐT An Hưng | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
020721TH | Hợp tác xã mãng cầu xiêm Thuận Hòa | Mãng Cầu Xiêm | GLOBALG.A.P. | Không hiệu lực |
300621SG | Công ty CP Smart green | Rau cải, rau muống, dưa leo, xà lách thủy canh | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
050721VNT | Công ty CP TM XNK VNT | Hợ quy lô 1414 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
050721THL | Công ty TNHH SX DV TM Trung Hiệp Lợi | Hợp quy lô 1417 | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT | Hiệu lực |
080721DH | Ủy ban nhân dân xã Đồng Hòa ( Chợ Đông Hòa ) | Hợp chuẩn chợ | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
060721AH | Công ty TNHH SX TM và đầu tư An Hưng | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
100721VN | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy lô 1406 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
100721HK | Công ty TNHH ĐT SX TM Hồng Kế | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
100721ST | Công ty TNHH Sitto Việt Nam | Hợp quy phân bón | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT | Không hiệu lực |
120721KN | Công ty TNHH Dệt may KELVIN Nguyễn | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
140721VN1 | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy lô 1421 | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT | Hiệu lực |
140721VN2 | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy lô 1422 | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT | Hiệu lực |
160721YF | Công ty TNHH Thực phẩm YEN FARM | Rau xà lách, rau cải | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
150721VD | Công ty TNHH TM Viễn Đông Việt Nam | Hợp quy lô 1420 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
160721HD | Công ty TNHH MTV Phân bón Hưng Định | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
190721CB | UBND xã Đông Thanh ( Chợ Bôn ) | Hợp chuẩn chợ | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
200721LN | Cơ sở sản xuất phân viên Loan Ngôn | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
140721PY | Công ty TNHH nhà máy phân bón NPK Phú Yên | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
140721PYF | Công ty TNHH nhà máy phân bón NPK Phú Yên | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 14001:2015 | Không hiệu lực |
210721AH | Công ty TNHH SX TM và ĐT An Hưng | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
120721CDH | Công ty CP chè Đường Hoa | Chè | GLOBALG.A.P. | Không hiệu lực |
140521NN | Công ty CP ĐT Công nghệ Sinh học và Xử lý Môi trường NANOTECH | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
220721DTP | Công ty TNHH XNK Đại Thịnh Phát | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
210721KV | Công ty Cổ phần Ky Ky | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
140721LS | Công ty TNHH Trung tâm nghiên cứu và phát triển NN Công nghệ cao Lam Sơn | Dưa lê Lai F1, Quả Cam | GLOBALG.A.P. | Không hiệu lực |
230721VN | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy lô 1415 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
230721GB | công ty tnhh global biotech | Hợp quy lô 1419 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
140721LS | CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU & PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO LAM SƠN | GLOBAL G.A.P. cho Dưa lê lai F1 và Cam | GLOBALG.A.P. | Không hiệu lực |
020821THL1 | Công ty TNHH Sản xuất Dịch vụ Thương mại Trung Hiệp Lợi | Hợp quy lô 1418 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
020821THL2 | Công ty TNHH Sản xuất Dịch vụ Thương mại Trung Hiệp Lợi | Hợp quy lô 1425 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
030821VNT | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1416 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
280721TN | Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Tiện Nhất | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
140721CDN | Chợ Đông Ninh | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCVN 11856: 2017 | Không hiệu lực |
280721DK | TỔNG CÔNG TY PHÂN BÓN VÀ HÓA CHẤT DẦU KHÍ - CTCP | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
090821DV | CHỢ ĐÌNH VINH | Hợp chuẩn chợ kinh doanh thực phẩm | TCNV 11856:2017 | Không hiệu lực |
160721TQ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN THIÊN QUANG | Sản xuất và kinh doanh inox, nhựa, xốp EPS | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
120821VN3 | Công ty CP Đầu tư và phát triển Vinaf | Hợp quy lô 1426 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
130821VN1 | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy lô 1423 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
120821VNT | Công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu VNT | Hợp quy lô 1429 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
160821VN2 | Công ty CP Đầu tư và phát triển Vinaf | Hợp quy lô 1424 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
150120IBA | Công ty Cổ phần Kinh doanh Nông nghiệp Quốc tế IBA | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT | Không hiệu lực |
230821HP | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NÔNG NGHIỆP HOÀNG PHÚC | Hợp quy lô 1431 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
260821SP | Công ty CP Secpentin và Phân bón Thanh Hóa | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
310821DK | Tổng Công ty phân bón và hóa chất dầu khí - CTCP | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
060921VN1 | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy lô 1430 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
060921VN | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy lô 1433 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
080921AQ | Tổ hợp tác Sản xuất Bưởi Phúc Trạch Anh Quân | Bưởi Phúc Trạch | GLOBALG.A.P. | Không hiệu lực |
060921TL1 | Công ty CP Xây dựng Thủy lợi 1 | - Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét;- Gia công cơ khí; Xử lý tráng, phủ kim loại;- Sản xuất điện;- Truyền tải và phân phối điện;- Thoát nước và xử lý nước thải;- Xây dựng công trình đường bộ;- Xây dựng công trình cấp, thoát nước;- Xây dựng công trình công ích khác; - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác;- Xây dựng công trình thủy;- Xây dựng công trình khai khoáng;- Hoàn thiện công trình xây dựng;- Kiểm tra và phân tích kỹ thuật, Thí nghiệm vật liệu xây dựng và kiểm định chất lượng công trình (Thử nghiệm cơ khí xi măng, hỗn hợp bê tông và bê tông nặng, thử cốt liệu bê tông và vữa, thử nghiệm cơ lý đất trong phòng, kiểm tra thép xây dựng, bê tông nhựa, nhựa Bi tum, thử nghiệm tại hiện trường, thử nghiệm vữa xây dựng, thử nghiệm cơ lý gạch xây, thử nghiệm cơ khí bột khoáng trong BTN);- Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác;- Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê;- Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu;- Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác. | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
210921THL | Công ty TNHH Sản xuất Dịch vụ Thương mại Trung Hiệp Lợi | Hợp quy lô 1435 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
220921THL | Công ty TNHH Sản xuất Dịch vụ Thương mại Trung Hiệp Lợi | Hợp quy lô 1436 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
210921VD | Công ty TNHH TM Viễn Đông Việt Nam | Hợp quy lô 1437 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
210921USCO | Công ty CP khảo sát và xây dựng - USCO | Khảo sát địa chất, đo đạc địa hình, Khoan cọc nhồi, khoan thăm dò mỏ, Tư vấn thiết kế, Xây dựng công trình. | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
150921NNTL | Công ty TNHH hộ trợ phát triển nông nghiệp Thăng Long | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
310821NNTL | Công ty hộ trợ phát triển nông nghiệp Thăng Long | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
230721LV | Công ty CP phân bón Long Việt | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
060821TN | Công ty CP công nghệ môi trường Tây Ninh | Xử lý rác thải sinh hoạt; Sản xuất, kinh doanh phân bón và gạch không nung. | ISO 14001:2015 | Không hiệu lực |
210921NT | Công ty CP phân bón Nghệ Tĩnh | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
280921CL | UBND xã Đông Nam ( Chợ Lăng ) | Hợp chuẩn chợ | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
290921VN1 | Công ty CP ĐT Và PT VINAF | hợp quy lô 1438 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
290921THL4 | Công ty TNHH SX DV TM Trung Hiệp Lợi | Hợp quy lô 1443 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
290921VN | Công ty CP ĐT Và PT VINAF | Hợp quy lô 1439 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
290921THL3 | Công ty TNHH SX DV TM Trung Hiệp Lợi | Hợp quy lô 1442 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
230721LVF | Công ty CP phân bón Long Việt | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
300921CDV | UBND xã Đồng Văn ( chợ Đồng Văn ) | Hợp quy chợ | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
300921TP | Công ty TNHH Thảo Phương | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
290921DM | Công ty TNHH SX TM Đất Mới | Sản xuất kinh doanh Pallet | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
300921KB | Công ty Ki Ba - (TNHH ) | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
240921HT | Công ty TNHH TM SX Hưng Thinh | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
011021THL2 | Công ty TNHH SX DV TM Trung Hiệp Lợi | Hợp quy lô 1441 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
011021THL1 | Công ty TNHH SX DV TM Trung Hiệp Lợi | Hợp quy lô 1440 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
051021VNT2 | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1434 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
051021VNT1 | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1432 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
280921PV | Công ty TNHH Phước Vân Tây Ninh | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
011021DP | UBND xã Đông Phú ( chợ Phú Đông ) | Hợp chuẩn chợ | TCNV 11856:2017 | Không hiệu lực |
061021PS | Công ty CP tập đoàn Cường Minh ( chợ Phú Sơn ) | Hợp chuẩn chợ | TCNV 11856:2017 | Không hiệu lực |
061021THL5 | Công ty TNHH SX DVTM Trung Hiệp Lợi | Hợp quy lô 1440 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
230921DAP | Công ty CP DAP- VINACHEM | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
111119VT | Công ty TNHH May Vạn Tường | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
111119OP | Công ty CP SX và TM OPAN Việt Nam | Hợp quy dệt may | QCVN 01: 2017/BCT | Không hiệu lực |
160818KCV | Công ty TNHH Kimberly-Clark Việt Nam | hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
050319NH | Công ty TNHH may mặc Ngọc Huyền | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
110619NH | Công ty TNHH may mặc Ngọc Huyền | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
220119NT | Công ty TNHH Đt SX và kinh doanh Nhất Tín | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
110618VX | Công ty TNHH XNK Vườn Xuân | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
280219MA | Công ty TNHH SX và kinh doanh Minh Anh | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
050619DP | Công ty CP dệt may thời trang Đa Phước | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
300119VT | Công ty TNHH Nệm Vạn Thành | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
230418VT | Công ty TNHH Thời Trang Mỹ Phẩm Vĩnh Thịnh | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
140319HLF | Công ty TNHH Thời Trang Hồng Liên | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
100518NVN | Công ty CP NU Việt Nam | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
241218VNV | Công ty CP NU Việt Nam | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
160120KN | Công ty TNHH Dệt may KEL VIN Nguyễn | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
110320VNM | Công ty TNHH Thời Trang VINAMY | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
030420GMC | Công ty CP GREEN GMC | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Đình chỉ |
010420HA | Công ty TNHH MTV may thời trang Hoàng | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Đình chỉ |
111021THL | Công ty TNHH SX DVTM Trung Hiệp Lợi | Hợp quy lô 1446 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
081021HP3 | Công ty TNHH ĐT NN Hoàng Phúc | Hợp quy lô 1449 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
081021HP2 | Công ty TNHH ĐT NN Hoàng Phúc | Hợp quy lô 1448 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
081021HP1 | Công ty TNHH ĐT NN Hoàng Phúc | Hợp quy lô 1447 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
141021KS | Công ty TNHH Quốc Tế Khánh Sinh | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
131021WM | Công ty TNHH WINMAXX Việt Nam | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Đang đình chỉ |
111021RT | UBND Thị trấn Rừng Thông ( chợ thị trấn Rừng Thông ) | Hợp chuẩn chợ | TCVN11856:2017 | Không hiệu lực |
051021DK | TỔNG CÔNG TY PHÂN BÓN VÀ HÓA CHẤT DẦU KHÍ - CTCP | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
290921VD | Công ty TNHH XNK phân bón Việt Đức | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
151021HT | Công ty TNHH xây dựng Hòa Thắng | Thi công xây dựng công trình dân dụng; công nghiệp; Giám sát thi công công trình dân dựng, công nghiệp; Thi công, lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét, camera; San lấp mặt bằng | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
061021OMN | Công ty CP phát triển Ong Miền Núi | Sản Xuất kinh doanh mật ong, phấn hoa, sữa ong chúa, tinh bột nghệ | HACCP (TCVN 5603:2008 - CAC/RCP 1-1969, Rev.4-2003) | Không hiệu lực |
111021INAC | Chi nhánh Công ty TNHH INOAC Việt Nam tại Vĩnh Phúc | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
141021VN | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy lô 1445 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
150921TN | Công ty CP Thành Nông Thanh Hóa | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
101021THVN | Công ty TNHH Trần Hoàng Việt Nam | Hợp quy lô dệt may 495 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
131021VD | Công ty TNHH XNK Phân bón Việt Đức | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
280821LD | Công ty CP phân bón Long Điền Thanh Hóa | Sản xuất, kinh doanh phân bón và hợp chất nitơ | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
161021MN | UBND xã Đồng Yên ( Chợ Mộc Nhuận ) | Hợp chuẩn chợ | TCVN 11856: 2017 | Không hiệu lực |
191021XD | Công ty TNHH tư vấn Đại học Xây dựng | Lập dự án đầu tư và tư vấn thiết kế và các chuyên ngành xây dựng;Thẩm tra thiết kế và dự án các chuyên ngành xây dựng;Tư vấn lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ thầu; Tư vấn quản lý dự án; Tư vấn giám sát thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị; Tư vấn, thiết kế quy hoạch xây dựng;Tư vấn kiểm định xây dựng;Khảo sát xây dựng. | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
111021SHK | Công ty TNHH Công nghệ dệt SHK Việt Nam | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
091021NBC | Tổng công ty may Nhà Bè - CTCP | Hợp quy dệt may lô 496 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
020821AH | Công ty TNHH SX TM cà ĐT An Hưng | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
161021DT | UBND xã Đông Thịnh ( Chợ Đông Thịnh ) | Hợp chuẩn chợ | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
180821VD | Công ty TNHH XNK phân bón Việt Đức | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
201021TD | Công ty CP TM Tành Đạt | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
071021SVF | Công ty TNHH MTV TM - DV Sen Vàng | Sản xuất phân bón và hợp chất nitơ | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
211021SV | Công ty TNHH MTV TM - DV Sen Vàng | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
180821VDF | Công ty TNHH XNK phân bón Việt Đức | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 14001:2015 | Không hiệu lực |
191021THL2 | Công ty TNHH Sản xuất Dịch vụ Thương mại Trung Hiệp Lợi | Hợp quy lô 1451 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
191021THL1 | Công ty TNHH Sản xuất Dịch vụ Thương mại Trung Hiệp Lợi | Hợp quy lô 1450 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
191021THL3 | Công ty TNHH Sản xuất Dịch vụ Thương mại Trung Hiệp Lợi | Hợp quy lô 1453 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
011021BG | Công ty CP XNK phân bón Bắc Giang | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
221021YL | UBND Thị Trấn Yên Lâm ( Chợ Yên Lâm ) | Hợp chuẩn chợ | TCNV 11856:2017 | Không hiệu lực |
181021TP | Công ty TNHH MTV SX TM DV XNK Tam Phúc | Sản xuất, kinh doanh phân bón và hợp chất nitơ | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
181021TPA | Công ty TNHH MTV TM Vật tư Nông nghiệp Thiên Phú | Sản xuất, kinh doanh phân bón và hợp chất nitơ | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
061021TH | Công ty TNHH TM và vải sợi Thiên Hà | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
201021GM | Công ty TNHH GA MA | Sản xuất, kinh doanh: Thức ăn bổ sung; Sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường; Hóa chất xử lý môi trường dùng trong thú y và nuôi trồng thủy sản. | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
251021TH | Công ty TNHH TM Thủy sản Thành Hưng | Sản xuât, kinh doanh: Thức ăn bổ sung; Sản phẩm xử lý, cải tạo muôi trường; Hóa chất xử lý môi trường dùng trong thú y và nuôi trồng thủy sản | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
101021THVN2 | Công ty TNHH Trần Hoàng Việt Nam | Hợp quy lô dệt may 497 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
101021THVN1 | Công ty TNHH Trần Hoàng Việt Nam | Hợp quy lô dệt may 499 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
101021THVN3 | Công ty TNHH Trần Hoàng Việt Nam | Hợp quy lô dệt may 500 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
251021HMN | Công ty TNHH TM DV XNK Hoàng Minh Nguyên | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
251021BVT | Hộ sản xuất kinh doanh Bùi Văn Tùng | Sắn dây, Nghệ | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
290621PDF | Công ty TNHH SX và TM phân bón Phú Hưng | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
301021SK | Công ty CP thương mại sản xuất SEIKO | Hợp quy lô 1454 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
301021LH | UBND xã Quảng Khê ( chợ Làng Hà ) | Hợp chuẩn chợ | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
011121QL | UBND thị trấn Quán Lào | Hợp chuẩn chợ | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
021121AF | Công ty TNHH ALFA ( Sài Gòn ) | Sản xuất, gia công, sang chai đóng gói và kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
200721HN | Công ty Cổ phần HNOSS | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
021121AL | Công ty TNHH ALFA ( Sài Gòn ) | Sản xuất, gia công, sang chai đóng gói và kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật | ISO 14001:2015 | Không hiệu lực |
041121TX | Công ty CP ĐT và XD Bình Minh ( chợ đầu mối nông lâm thủy sản Đông Dương ) | Hợp quy chợ | QCVN 02-30:2018/BNNPTNT | Không hiệu lực |
041121VNT | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1452 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
180821TT | UBND xã Quảng Thái ( chợ Trung Tâm ) | Hợp chuẩn chợ | TCNV 11856:2017 | Không hiệu lực |
041121DS | Hợp tác xã dịch vụ tổng hợp Đồng Song | Hữu cơ quế | TCVN 11041-1:2017 & TCVN 11041-2:2017 | Không hiệu lực |
051121VNT | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1455 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
081121HP | Công ty TNHH ĐT NN Hoàng Phúc | Hợp quy lô 1458 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
081121SH | Công ty TNHH Công nghệ TM Sông Hồng | Thiết kế, cung cấp thiets bị, xây dưng, lắp đặt và chuyển giao công nghệ cho các:Hệ thống xử lý nước thải; Hệ thống cấp thoát nước thủy lợi, trạm bơm; Hệ thống quan trắc các công trình đập, hồ chứa nước, thủy điện, hệ thống metro; Trạm qua trắc Thủy văn, môi trường, sản xuất và lắp đặt thiết bị thu thập và xử lý dữ liệu tự động ( datalogger ); Thi công xây dựng và lắp đặt hệ thống Scada; Cung cấp lắp đặt màng chống thấm HDPE, GCL; Gia công cơ khí. | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
250721NM | Công ty CP kỹ thuật nền móng Sài Gòn | Thí nghiệm vật liệu xây dựngKiểm định chất lượng công trình xây dựng | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
031121HA | Công ty TNHH SX và TM Hoàng Ân | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
091021PA | Công ty TNHH sợi dệt nhuộm may Phúc An | Hợp quy dệt may | QCVN 01: 2017/BCT | Không hiệu lực |
101121XD | Trung tâm kiểm định chất lượng Xây Dựng | Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dựng và công nghiệp hạng II Giao thông, hạn tầng kỹ thuật, nông nghiệp và PTNT ( Thủy Lợi ) hạng IIIThiết kế, thẩm tra xây dựng công trình" Dân dụng & CN, giao thông hạng II Nông nghiệp & PTNT ( Thủy Lợi ), hạ tầng kỹ thuật hạng IIIKhảo sát xây dựng: Địa hình, địa chất hạng IIThí nghiệm; Kiểm tra xây dựng công trình: Dân dựng và công nghiệp, giao thông hạng II, nông nghiệp & PTNT ( thủy lợi ) hạng IIIĐấu thầu. | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
041121AP | Chi nhánh Công ty CP bảo vệ thực vật ATC | Sản xuất, gia công, sang chai, đóng gói và buôn bán phân bón vô cơ, hữu cơ, thuốc bảo vệ thục vật và thuốc diệt con trùng | ISO 14001:2015 | Không hiệu lực |
041121ATC | Công ty cổ phần bảo vệ thực vật ATC | Sản xuất, gia công, sang chai, đóng gói và buôn bán phân bón vô cơ, hữu cơ, thuốc bảo vệ thục vật và thuốc diệt con trùng | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
111121NBC | Tổng công ty may Nhà Bè - CTCP | Hợp quy lô 501-505 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
111121DH | Công ty CP DILIGO HOLDINGS | Hợp quy quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
111121NTA | Công ty TNHH SX TM Nguyên Thế Anh | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
111121HN | Công ty Cổ phần HNOSS | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
121121DK | Tổng công ty phân bón và hóa chất dàu khí- CTCP | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
111121VNU | Công ty TNHH Việt Na Uy | Sản xuât và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
111121NU | Công ty TNHH Việt Na Uy | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 14001:2015 | Không hiệu lực |
091121HD | Trang trại HD | Cam hữu cơ | TCVN 11041-1:2017 & TCVN 11041-2:2017 | Không hiệu lực |
131121SV | Công ty TNHH MTV TM - DV Sen Vàng | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
151121BT | Công ty TNHH SX hàng tiêu dùng Bình Tiên | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
151121PV | Công ty TNHH Phước Vân Tây Ninh | Sản xuất bột sắn, bột mỳ và bã sắn, bã mỳ | HACCP (TCVN 5603:2008 - CAC/RCP 1-1969, Rev.4-2003) | Không hiệu lực |
101021THVN2 | Công ty CP TM Trần Hoàng Việt Nam | Hợp quy lô 497 | QCVN 01: 2017/BCT | Hiệu lực |
151121CA3 | Công ty TNHH ngôi nhà Châu Âu ( Việt Nam ) | Hợp quy lô 507 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
151121CA2 | Công ty TNHH ngôi nhà Châu Âu ( Việt Nam ) | Hợp quy lô 485 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
151121CA1 | Công ty TNHH ngôi nhà Châu Âu ( Việt Nam ) | Hợp quy lô 480 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
151121THL | Công ty TNHH Sản xuất Dịch vụ Thương mại Trung Hiệp Lợi | Hợp quy lô 1460 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
111121US | Công ty TNHH Quốc tế Uy Sang | Sản xuất, kinh doanh phân bón bà hợp chất Nitơ | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
151121WW | Công ty CP thế giới Thông Minh | Sản xuát và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
121121BO | Công ty CP BEST ONE | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
121121TD | Công ty TNHH MTV phân bón Thái Dương | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
151121LV | Công ty TNHH SX đồ lót LOVELY-VN | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
121121INAC | Chi nhánh Công ty TNHH INOAC Việt Nam tại Vĩnh Phúc | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
161121THL | Công ty TNHH SX DV TM Trung Hiệp Lợi | Hợp quy lô 1461 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
171121HN | Công ty CP quốc tế Hưng Nông | Hợp quy dệt may | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
151121HNI | Công ty CP quốc tế Hưng Nông | Sản xuất và kinh doanh phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
171121SB | Công ty TNHH S' BABY Việt Nam | Hợp quy dệt may 13 SP và hủy bỏ 1SP | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
181121DN | Công ty TNHH thời trang Duy Ngọc | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
181121BH | Công ty TNHH DV TM SX Bách Hợp | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
151121VD | Công ty TNHH TM Viễn Đông Việt Nam | Hợp quy lô 1459 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
111021NN | Công ty CP phát triển phân bón Nông Nghiệp 1 | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
101121TT | Công ty CP ĐT NN Công nghệ Cao Trường Thịnh | Dưa lưới | GLOBALG.A.P. | Không hiệu lực |
181121HP1 | Công ty TNHH ĐT NN Hoàng Phúc | Hợp quy lô 1466 và lô 1456 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
221121CT28 | Công ty TNHH MTV Tổng Công ty 28 | Hợp quy dệt may | QCVN 01: 2017/BCT | Không hiệu lực |
181121VC | Công ty TNHH Việt Chang | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
221121IQ | Công ty TNHH TM IQ BABY | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
121121KN | Công ty TNHH KONISHI Việt Nam | Sản xuất - kinh doanh vòng bi, trục điều hòa, lắp ráp linh kiện điện tủ, cơ khí chính xác | ISO 14001:2015 | Không hiệu lực |
151121MN | Công ty TNHH MANIFOOD | Xà lách Romaine thủy canh, Xà lách Batavia thủy canh, Xà lách Butterhead thủy canh, Xà lách lolo xanh thủy canh, Xà lách Frill Ice thủy canh, Xà lách Sồi đỏ thủy canh, Xà lách lolo đỏ thủy canh | VietGAP (TCVN 11892-1:2017)TCVN 11892-1:2017 | Không hiệu lực |
221121BM | Công ty CP may Bình Minh | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
201121BDII | Công ty CP sản xuất và kinh doanh phân bón Bình Điền II | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
201021AD | Công ty TNHH hóa nông Ấn Độ Dương | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
221121BM | Công ty CP NN TM DV Bầu Mây | Chế biến các sản phẩm từ tiêu, củ địa liền và củ hoài sơn | ISO 22000:2018 | Không hiệu lực |
221121VD | Công ty TNHH TM Viễn Đông Việt Nam | Hợp quy lô 1462 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
241121CC | Công ty CP phân bón sinh hóa Củ Chi | Hợp quy phan bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
121121APT | Công ty TNHH Nông nghiệp An Phú Thịnh | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
261121CA1 | Công ty TNHH Ngôi nhà Châu Âu ( Việt Nam) | Hợp quy lô 509 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
261121CA2 | Công ty TNHH Ngôi nhà Châu Âu ( Việt Nam ) | Hợp quy lô 510 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
261121TN | Công ty TNHH TN Việt Nam | Sản xuất cưng ứng săm, lốp, Yến các dòng xe ( Xe đạp, xe máy, Motocross, ATV, UTU, Tuk, Tuk, Xe tải nhẹ, Xe tải, Xe nông nghiệp...) | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
011121DDV | Công ty TNHH MTV Đại Đồng Vàng | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
241121FA | Công ty TNHH FASTECH ASIA | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
291121TVT | Nông hộ Trần Văn Thường | Cà rốt | VietGap ( TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
291121ML | Nông hộ Nguyên Thị Minh Loan | Rau ăn lá, Rau ăn củ, Rau ăn quả | VietGap ( TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
121121PVC | Nông hộ Phạm Viết Chức | Lúa | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
291121PVT | Nông hộ Phạm Văn Thạnh | cá rốt | VietGap ( TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
291121NVN | Nông hộ Nguyễn Văn Nho | Cây có múi | VietGap ( TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
191121KVN1 | Công ty CP thời trang KOWIL Việt Nam | Hợp quy đệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
191121KVN | Công ty CP thời trang KOWIL Việt Nam | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
251121NAG | Công ty TNHH Ngô AGRO ( VietNam) | Hợp quy lô 1457 và 1456 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
291121NVH | Nông hộ Nguyễn Văn Hịu | Lơn | QĐ 2509/2016/QĐ-BNN-CN | Đang đình chỉ |
291121NVT | Hộ kinh doanh Nguyễn Văn Thử | Lúa | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
021221TPK | Công ty CP TM và SX tôn Tân Phước Khanh | Hợp chuẩn sản phẩm Tôn Lạnh | JIS G 3321: 2017 | Không hiệu lực |
011221TPK1 | Công ty CP TM và SX tôn Tân Phước Khanh | Hợp chuẩn sản phẩm tôn kẽm | JIS G 3302:2012 | Không hiệu lực |
021221TPK2 | Công ty CP TM và SX tôn Tân Phước Khanh | Hợp chuẩn sản phẩm Tôn lạnh màu | JIS G 3321:2017 & JIS G 3322:2013 | Không hiệu lực |
261121PH | Công ty CP Phúc Hưng | Sản xuất bê tông thương phẩm | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
301121CM | UBND Phường Quảng Tâm | Hợp chuẩn chợ | TCVN11856:2017 | Không hiệu lực |
011221SV | Công ty CP Nông nghiệp Sao Vàng | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
151121TNV | Chi nhánh Công ty CP Trí Nông Việt Sóc Trăng | Sản xuất và kinh doanh các loại pjaan bón NPK | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
031221VD | Coong ty TNHH TM Viễn Đông Việt Nam | Hợp quy lô 1471 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
101121BF | Hợp tác xã trái cây sinh học OCOP | Chanh, Bưởi, Cam, Mít, Dừa | GLOBALG.A.P. | Không hiệu lực |
021221NDL | Công ty CP NICOTEX Đắk Lắk | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
291121TB | HTX thực phẩm nông sản an toàn Thu Bồn | Rau ăn lá, Rau mùi, Rau ăn quả, Hạt đậu, Giá đỗ | TCVN 11041-1:2017 & TCVN 11041-2:2017 | Không hiệu lực |
041221DM | Công ty TNHH SX & TM Đất Mới | Sản xuất và kinh doanhn pallet | ISO 14001:2015 | Không hiệu lực |
041221VN | Công ty TNHH Global Biotech | Hợp quy lô 1469 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
031221TTK | Công ty TNHH MTV Tâm Trung Kiên | Hợp quy dệt may | QCVN 01: 2017/BCT | Không hiệu lực |
301121HT | Công ty TNHH Hoa Tín | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
241121VA | Công ty TNHH SX Việt Áo | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
140921BT6 | Công ty CP BETON 6 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn các loại; Kiểm định vật liệu xây dựng | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
061221TP | Công ty TNHH PT TM May Thiên Phúc | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
291121TN | Công ty CP Thần Nông Thanh Hoá | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
061221TD | Công ty TNHH may mặc Tường Duy | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
031221TT | Hợp tác xã Thanh Long Thuận Tiến | Thanh Long | GLOBALG.A.P. | Không hiệu lực |
071221THL | Công ty TNHH SX DV TM Trung Hiệp Lợi | Hợp quy lô 1470 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
061221MV | Công ty TNHH MTV Nông nghiệp Mai Vàng | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
151121MV | Công ty TNHH MTV Nông nghiệp Mai Vàng | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
091221VNT | Công ty CP Thương mại XNK VNT | Hợp quy lô 1473 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
091221MV | Công ty CP phân bón Mỹ Việt | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
071221NV | Công ty TNHH tư vấn XD Nhật Việt | Dịch vụ tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn tài chính, pháp lý, thuế, chứng khoán và bảo hiểm);- Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng;- Tư vấn khảo sát (địa hình, địa chất, thủy văn) công trình xây dựng;- Tư vấn thiết kế cho các công trình xây dựng;- Tư vấn thẩm định, thẩm tra thiết kế và dự toán xây dựng;- Tư vấn đấu thầu;- Tư vấn quản lý dự án (đào tạo nâng cao năng lực cán bộ quán lý dự án, bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ về hoạt động xây dựng);- Tư vấn giám sát thi công xây dựng;- Tư vấn chuyển giao công nghệ mới trong xây dựng;- Tư vấn kiểm định, đánh giá chất lượng công trình xây dựng. | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
281021DT | Tổ hợp tác sản xuất lúa VietGap thị trấn Đạ Tẻh | Lúa | VietGap ( TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
241121SG | Công ty TNHH SXTM DV hoá chất và phân bón Sài Gòn | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
281021TH | Tổ hợp tác sản xuất lúa VietGap xã Triệu Hải | Lúa | VietGap ( TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
011121MNF | Công ty CP phân bón Miền Nam | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
081221BD | HTX sản xuất và kinh doanh nông sản sạch Bạch Đằng | Thanh Long | GLOBALG.A.P. | Không hiệu lực |
101221GT | Công ty TNHH phân bón hữu cơ quốc tế GOLDTECH | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
101221SF | Công ty CP SEEDCOM FASHION GROUP | Hợp quy dệt may 5 SP và hủy bỏ 2SP | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
101221TAT | Công ty TNHH TM DV SX Thiên An Thuỷ | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Đang đình chỉ |
101221CT28 | Công ty TNHH MTV Tổng công ty 28 | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
091221TT | Công ty TNHH vùng đất Trẻ Thơ | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
041121MC | Công ty hoá chất mỏ Thái Bình- MICCO | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
241121GHT | Công ty CP Găng Hợp Thành | Sản xuất và kinh doanh găng tay cao su y tế, gia dụng | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
131221AMEII | Công ty CP AMEII Việt Nam | Mía | TCVN 11041-1:2017 & TCVN 11041-2:2017 | Không hiệu lực |
131221MT | Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp Minh Tân | Cà rốt | VietGap ( TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
081221NN1 | Công ty TNHH MTV phân bón Nam Ngọc | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
101221DG | Công ty TNHH SX TM Diệp Gia | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
061221SG | Công ty TNHH SX TM DV hoá chất và phân bón Sài Gòn | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
061221SGF | Công ty TNHH SX TM DV hoá chất và phân bón Sài Gòn | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
131221DXF | Công ty TNHH Đồng Xanh Farm | Cải ngọt, Cải bẹ xanh, Cài thìa, Cải bó xôi, Xà lách, Dưa leo baby, Cà chua Beef | GLOBALG.A.P. | Không hiệu lực |
101221HMVN | Công ty CP TM Hoàng Mai Việt Nam | Họpq quy lô 512 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
141221CA | Công ty TNHH Ngôi nhà Châu Âu ( Việt Nam) | Hợp quy lô 511 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
151221HALS1 | Công ty TNHH MTV Hùng Anh Lạng Sơn | Hợp quy lô 1477 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
151221HALS2 | Công ty TNHH MTV Hùng Anh Lạng Sơn | Hợp quy lô 1478 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
131221SVN | Công ty TNHH Satone Việt Nam | Chè | GLOBALG.A.P. | Không hiệu lực |
151221TT | Công ty TNHH vùng đất Trẻ Thơ | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
101221QAC | Công ty CP Tổng công ty nông nghiệp Quảng Bình | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
161221VN | Công ty CP ĐT và PT Vinaf | Hợp quy lô 1472 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
141221CTS | Trang trại cam Thiên Sơn | Quả Cam | GLOBALG.A.P. | Không hiệu lực |
161221PBMN | Công ty CP Phan bón Miền Nam | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
101221TN | Công ty CP Thiên Nông Thanh Hoá | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
151221DS | Công ty TNHH Định Sơn | Hợp chuẩn sản phẩm | TCVN 9113:2012 | Hiệu lực |
181221DK | Tổng công ty Phân bón và hoá chất dầu khí - CTCP | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
171221HK | Công ty TNHH SX TM Hùng Khánh | Trà xạ đen túi lọc, Trà dây thìa canh túi lọc, Trà định lăng tú lọc, Bột Trái nhàu | TCVN 11041-1:2017 | Không hiệu lực |
211221PTTO | Hợp tác xã nông nghiệp Phú Thành - Trà Ôn | Bưởi năm roi | GLOBALG.A.P. | Không hiệu lực |
221221NA | Công ty TNHH Nông Á | Sản xuất, kinh doanh phân bón và hợp chất nitơ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
221221HL | Hợp tác xã Thanh Long sạch Hoa Lệ | Thanh Long | GLOBALG.A.P. | Không hiệu lực |
211221VTI | Công ty CP ĐT và PT Công nghệ Việt Nam | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
231221CA1 | Công ty TNHH Ngôi nhà Châu Âu ( Việt Nam ) | Hợp quy lô 525 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
231221CA2 | Công ty TNHH Ngôi nhà Châu Âu ( Việt Nam ) | Hợp quy lô 527 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
231221VT | Tổng Công Ty CP may Việt Tiến | Hợp quy lô 0513-0524 sản phẩm dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
231121VKF | Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
231121VK | Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 14001:2015 | Không hiệu lực |
241221HV | Công ty TNHH phân bón Hàn - Việt | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
251221VNT | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô 1482 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
251221RD | Công ty TNHH TM DV RED DIAMOND | Hợp quy lô 1479 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
241221SH | Công ty CP Vật tư kỹ thuật NN Sông Hồng | Sản xuất, kinh doanh phân bón và hợp chất Nitơ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
281221DL | Công ty CP Vận tải TM XD Công nghiệp Đức Long | Thiết kế, sản xuất, lắp ráp và cung ứng các loại xe ép rác, xe quét đường, xe phun nước, xe hooklift, xe hút bùn, xe hút chất thải, xe thông tắc cống, xe cứu hỏa, cứu nạn và các loại xe chuyên dùng khác; - Cung cấp dịch vụ bảo hành, bảo dưỡng, sữa chữa các loại xe và thiết bị chuyên dùng. | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
271221CK | UBND xã Yên Trường | Hợp chuẩn chợ | TCNV 11856:2017 | Không hiệu lực |
271221CA | Công ty TNHH Ngôi nhà Châu Âu ( Việt Nam ) | Hợp quy dệt may | QCVN 01: 2017/BCT | Hiệu lực |
281221VKC | Công ty TNHH SX TM Viễn Khang | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
281221HV | Công ty CP Nông sản Hưng Việt | Cải Bắp | GLOBALG.A.P. | Không hiệu lực |
281221SF | Hợp tác xã NN SEN FARM | Ngưu Bàng, Cà rốt | GLOBALG.A.P. | Không hiệu lực |
281221AMEII | Công ty CP AMEII Việt Nam | Cà rốt, Bắp Cải | GLOBALG.A.P. | Không hiệu lực |
251221CT28 | Công ty TNHH MTV Tổng công ty 28 | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
06121TNP | Công ty TNHH SX TM Thuận Nông Phát | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
291221TT | Công ty TNHH TM Tuấn Tú | Sản xuất, kinh doanh phân bón và hợp chất nitơ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
291221TTT | Công ty TNHH TM Tuấn Tú | Sản xuất,kinh doanh phân bón và hợp chất nitơ | ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
181221VTS | Công ty CP Vạn Thiên Sa | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
301221MT | Công ty CP dệt may ĐT TM Minh Thắng | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
271221BN | Công ty TNHH TM và DV Bảo Ngọc | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
291221RD | Công ty TNHH TM DV RED DIAMOND | Hợp quy phân bón lô 1483 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
241221KL | Họp tác xã nông nghiệp congo nghệ cao Kim Long | Dưa lưới | GLOBALG.A.P. | Không hiệu lực |
040122NB | Tổng Công Ty May Nhà Bè - Công Ty Cổ Phần | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
201221NP | Công ty TNHH TM DV Kỹ thuật điện Ngọc Phước | Sản xuất và kinh doanh đầu cosse ( Terminal) | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
040122PV | Cppng ty CP phân bón Phúc Vương Việt Nam | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
291121KS | Công ty TNHH Quốc Tế Khánh Sinh | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
040122DT | Công ty CP Đồng Tâm | Sản xuất và kinh doanh phẩm xi măng sợi | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
241221HLF | Công ty CP phân bón Hà Lan | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
090721TT | Công ty CP Tập Đoàn Thái Tuấn | Hợp quy dệt may lô 478 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
260721TT | Công ty CP Tập Đoàn Thái Tuấn | Hợp quy dệt may lô 478 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
111121TT | Công ty CP Tập Đoàn Thái Tuấn | Hợp quy dệt may lô 506 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
040122HP | Công ty TNHH kỹ thuật an toàn môi trường Hòa Phát | - Dịch vụ tư vấn và cung cấp các giải pháp an toàn lao động, hóa chất, HSE (Sức khỏe, an toàn và môi trường), vận chuyển hàng hóa nguy hiểm.- Đào tạo huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động, hóa chất, kinh doanh khí, vận chuyển hàng hóa nguy hiểm- Dịch vụ Logistics về hóa chất. - Hoạt động xuất nhập khẩu và kinh doanh hóa chất | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
311221YD | Hợp tác xã nông sản an toàn Yên Đổ | Rau cải, Su hào | TCVN 11041-2:2017 | Không hiệu lực |
040122HT | Công ty CP SX TM nông sản HITECH | Rau cải xanh, Rau cải ( Rau cải ngọt, rau cải dún ), Rau cải thìa | GLOBALG.A.P. | Không hiệu lực |
040122NV | Công ty TNHH Nông Việt | Đóng chai, sang chiết và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Đang đình chỉ |
040122HV | Công ty TNHH MTV Hùng Việt | Tư vấn, thiết kế, cung cấp vật tư và thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
070122VNT | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy phân bón lô 1481 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
070122VN | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy lô phân bón 1484 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
060122HP | Công ty TNHH Đt NN Hoàng Phúc | Hợp quy phân bón lô 1488 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
050122TD | Công ty CP XNK TM SX hóa chất Thuận Duyên | Hợp quy Sản phẩm hóa chất Natri Hydroxit công nghiệp: CAUSTIC SODA FLAKES 99% MIN | QCVN 03A:2020/BCT | Hiệu lực |
070122TP | Hợp tác xã NN SX TM DV Thành Phương | Dưa lưới | GLOBALG.A.P. | Không hiệu lực |
080122HD | Công ty CP nhuộm Hà Nội | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
080122HB | Công ty TNHH MTV SX trang phục lót nam nữ H&B | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
080122MT | Công ty TNHH SX TM Minh Tiến Sài Gòn | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
241221DL | Công ty TNHH Dunlopillo ( Việt Nam) | Hợp quy dệt may 16SP và hủy bỏ 7SP | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
100122PTP | Công ty TNHH Phát Thiên Phú | Sản phẩm hóa chất Natri Hydroxit công nghiệp: Caustic Soda Flakes 99% Min | QCVN 03A:2020/BCT | Hiệu lực |
060122TN | Công ty TNHH MTV SX TM Thành Nông | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
110122TM | Công ty TNHH Bột cá Tân Mỹ | Sản xuất bột cá, bột tôm | ISO 22000:2018 | Hiệu lực |
100122CR | Công ty CP phân bón Chín Con Rồng | Buôn bán sản phẩm phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
100122IU | Công ty CP Tập đoàn quốc tế UKRAINE | Buôn bán sản phẩm phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
100122IC | Công ty CP Tập đoàn phân bón ISRAEL CHEMICAL | Buôn bán sản phẩm phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
100122ND | Công ty CP thương mại phân bón Nam Dương | Sản xuất và buôn bán sản phẩm phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
100122AC | Công ty CP tập đoàn phân bón AGRIUM - CANADA | Sản xuất và buôn bán sản phẩm phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
060122SD | Công ty TNHH Song Đô VI NA | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
080122VT | Công ty CP may Việt Thắng | Hợp quy dệt may 16SP, hủy bỏ 4SP | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
100122TK | Công ty CP phân bón Ngọc Thiên Kim | Buôn bán sản xuất phana bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
060122TNF | Công ty TNHH MTV SX TM Thàng Nông | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
100122MK | Công ty TNHH MK CHEMICAL VINA | Sản phẩm hóa chất NATRI HYDROXIT CÔNG NGHIỆP: SODIUM HYDROXIDE 25% | QCVN 03A:2020/BCT | Hiệu lực |
110122HP | Công ty CP phân bón Miền Nam - nhà máy phân bón Hiệp Phước | Sản xuất và cung ứng phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
201221GH | Công ty TNHH Phân bón Gia Hân | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
201221GHF | Công ty TNHH Phân bón Gia Hân | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
110122INOAC | Chi nhánh Công ty TNHH INOAC Việt Nam Tại Vĩnh Phúc | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
100122PTP | Công ty TNHH Phát Thiên Phú | Sản phẩm hóa chất NATRI HYDROXIT CÔNG NGHIỆP: CAUSTIC SODA FLAKES 99% MIN | QCVN 03A:2020/BCT | Hiệu lực |
100122DTP | Công ty CPXNK TM SX Hóa chất Đắc Trường Phát | Sản phẩm hóa chất NATRI HYDROXIT CÔNG NGHIỆP: CAUSTIS SODA FLAKES 98% | QCVN 03A:2020/BCT | Hiệu lực |
100122ABG | Công ty TNHH An Bình Giang | Sản phẩm hóa chất NATRI HYDROXIT CÔNG NGHIỆP: Caustic soda flakes 99 PCT (NaOH ≥ 98.5%) | QCVN 03A:2020/BCT | Hiệu lực |
060122DTP | Công ty CP XNK TM SX hóa chất Đắc Trường Phát | Sản phẩm hóa chất Natri Hydroxit công nghiệp: CAUSTIC SODA MICROPEARLS 99% Min | QCVN 03A:2020/BCT | Hiệu lực |
060122DKP2 | Công ty CP XNK TM SX Hóa chất Đắc Trường Phát | Sản phẩm hóa chất Natri Hydroxit công nghiệp: CAUSTIS SODA MICROPEARL 99% | QCVN 03A:2020/BCT | Hiệu lực |
060122DTP3 | Công ty CP XNK TMSX Hóa chất Đắc Trường Phát | Sản phẩm hóa chất Natri Hydroxit công nghiệp: CAUSTIS SODA FLAKES 99,5% | QCVN 03A:2020/BCT | Hiệu lực |
201221CDV | Công ty TNHH phân bón Cánh Đồng Việt | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
050122QT | Công ty CP Bình Điền Quảng Trị | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
050122QT1 | Công ty CP Bình Điền Quảng Trị | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
050122QT2 | Công ty CP Bình Điền Quảng Trị | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
120122VN | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy lô phân bón 1492 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
060122HALS | Công ty TNHH MTV Hùng Anh Lạng Sơn | Hợp quy lô phân bón 1489 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
120122RD | Công ty TNHH TM DV RED DIAMOND | Hợp quy lô phân bón 1487 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
120122HALS | Công ty TNHH MTV Hùng Anh Lạng Sơn | Hợp quy lô phân bón 1490 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
311221HALS | Công ty TNHH MTV Hùng Anh Lạng Sơn | Hợp quy lô phân bón 1491 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
120122VNT | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy lô phân bón 1485 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
100122CA2 | Công ty TNHH Ngôi nhà Châu Âu ( Việt Nam ) | Hợp quy lô dệt may 534 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
100122CA1 | Công ty TNHH Ngôi nhà Châu Âu ( Việt Nam ) | Hợp quy lô dệt may 532 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
150122SFG1 | Công ty CP SEEDCOM FASHION GROUP | Hợp quy dệt may lô 542 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
130122THL | Côngty TNHH SX DV TM Trung Hiệp Lợi | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
150122SFG2 | Công ty CP SEEDCOM FASHION GROUP | Hợp quy dệt may lô 543 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
150122SFG3 | Công ty CP SEEDCOM FASHION GROUP | Họp quy dệt may lô 544 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
150122SFG4 | Công ty CP SEEDCOM FASHION GROUP | Hợp quy lô dệt may 545 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
150122SFG5 | Công ty CP SEEDCOM FASHION GROUP | Hợp quy dệt may lô 546 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
150122SFG6 | Công ty CP SEEDCOM FASHION GROUP | Hợp quy dệt may lô 547 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
150122SFG7 | Công ty CP SEEDCOM FASHION GROUP | Hợp quy lo dệt may lô 548 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
130122THL | Công ty TNHH SX DV TM Trung Hiệp Lợi | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
130122TPC | Công ty TNHH Hóa chất Tân Phú Cường | Hợp quy dệt may lô 18 | QCVN 03A:2020/BCT | Hiệu lực |
060122DTP5 | Công ty CP XNK TM SX hóa chất Đắc Trường Phát | Hợp quy hóa chất lô 06 | QCVN 03A:2020/BCT | Hiệu lực |
050122TSN | Công ty CP Tiến Sỹ Nông | Sản xuất, kinh doanh phân bón và hợp chất nitơ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
140122PTP | Công ty TNHH Phát Thiên Phú | Sản phẩm hóa chất NATRI HYDROXIT CÔNG NGHIỆP: CAUSTIC SODA (FLAKES) | QCVN 03A:2020/BCT | Hiệu lực |
140122HC79 | Công ty TNHH XNK Hóa chất 79 | Sản phẩm hóa chất NATRI HYDROXIT CÔNG NGHIỆP: CAUSTIC SODA FLAKES | QCVN 03A:2020/BCT | Hiệu lực |
050122HT | Công ty TNHH Hoa Tín | Sản xuất, kinh doanh phân bón và hợp chất nitơ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
140122HCVT1 | Công ty CP hóa chất Việt Trì | Hợp quy hóa chất | QCVN 06A:2020/BCT | Hiệu lực |
140122HCVT | Công ty CP hóa chất Việt Trì | Hợp quy hóa chất | QCVN 03A:2020/BCT | Hiệu lực |
140122HCVN | Công ty CP nông trại hữu cơ Việt Nam | Dưa lê, Dưa chuột | GLOBALG.A.P. | Không hiệu lực |
140122VVN | Công ty TNHH VITROPI Việt Nam | Quýt | GLOBALG.A.P. | Không hiệu lực |
180122VNT1 | Công ty CP TM XNL VNT | Hợp quy phân bón lô 1480 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
180122VNT2 | Công ty CP TM XNL VNT | Hợp quy phân bón lô 1486 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
100122DN | Công ty CP XNK Đồng Nai | Bảo quản nông sản dùng cho sản xuất thức ăn chăn nuôi | HACCP (TCVN 5603:2008 - CAC/RCP 1-1969, Rev.4-2003) | Đang đình chỉ |
190122QT | Công ty CP TM và chế biến nông lân sản Quyết Thắng | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
180122CT28 | Công ty TNHH MTV Tổng công ty 28 | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
210122BVTV | Công ty CP bảo vệ thực vật 1 Trung Ương | Hợp quy phân bón lô 1496 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
200122VN1 | Công ty TNHH TM hóa chất thiết bị Việt Nhật | Sản phẩm hóa chất NATRI HYDROXIT CÔNG NGHIỆP: CAUSTIC SODA PEARL (MICROPEARL) 99% MIN | QCVN 03A:2020/BCT | Hiệu lực |
200122VN2 | Công ty TNHH TM hóa chất thiết bị Việt Nhật | Sản phẩm hóa chất NATRI HYDROXIT CÔNG NGHIỆP: CAUSTIC SODA FLAKE 98% MIN | QCVN 03A:2020/BCT | Hiệu lực |
210122YCT2 | Công ty TNHH TM DV Ý Cường Thịnh | Sản phẩm hóa chất NATRI HYDROXIT CÔNG NGHIỆP: CAUSTIC SODA FLAKES 99 PCT | QCVN 03A:2020/BCT | Hiệu lực |
240122YCT1 | Công ty TNHH TM DV Ý Cường Thịnh | Sản phẩm hóa chất NATRI HYDROXIT CÔNG NGHIỆP: LIQUID CAUSTIC SODA | QCVN 03A:2020/BCT | Hiệu lực |
061221PN | Công ty CP Phú Nông | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
060121NT | Công ty Cp Năm Thao | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
151221HVH | Công Ty TNHH TM và SX Hàn Việt Hải | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
151221KC | Công ty TNHH TM SX Nệm Kim Cương | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
200122BM | Công ty CP NN TM du lịch Bầu Mây | Tiêu xanh bầu mây, Tiêu xanh muối, Củ hoài sơn tươi, Hài sơn sấy, Bột hoài sơn | TCVN 11041-1:2017 & TCVN 11041-2:2017 | Không hiệu lực |
240122PVH | Công ty TNHH may mặc và thương mại Phú Vĩnh Hưng | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
240122VNT | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy phân bón lô 1495 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
260122SFG | Công ty CP SEEDCOM FASHION GROUP | Hợp quy dệt may lô 549 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
240122TD | Công ty TNHH Phát Thiên Phú | Sản phẩm hóa chất NATRI HYDROXIT CÔNG NGHIỆP: CAUSTIC SODA FLAKES 98PCT MIN | QCVN 03A:2020/BCT | Hiệu lực |
101121DELCO | Công ty CP NN ứng dựng công nghệ cao DELCO | Dưa lê | TCVN 11041-2:2017 | Không hiệu lực |
260122PTP1 | Công ty TNHH Phát Thiên Phú | Sản phẩm hóa chất POLY ALUMINIUM CHLORIDE: PAC POWDER AC/100S GRADE POLYALUMINIUM CHLORIDE | QCVN 03A:2020/BCT | Hiệu lực |
270122HC | Công ty TNHH MTV phân bón hữu cơ Đậm Đặc | Sản xuất và kinh doanh phân bón hữu cơ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
280122VN | Công ty CP ĐT và PT Vinaf | Hợp quy phân bón lô 1503 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
280122RD3 | Công ty TNHH TM DV RED DIAMOND | Hợp quy phân bón lô 1502 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
280122RD2 | Công ty TNHH TM DV RED DIAMOND | Hợp quy phân bón lô 1501 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
280122RD1 | Cppng ty TNHH TM DV RED DIAMOND | Hợp quy phân bón lô 1498 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
280122THL3 | Công ty TNHH SX DV TM Trung Hiệp Lợi | Hợp quy phân bón lô 1506 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
280122THL2 | Công ty TNHH SX DV TM Trung Hiệp | Hợp quy phân bón lô 1500 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
280122THL1 | Công ty TNHH SX DV TM Trung Hiệp | Hợp quy phân bón lô 1499 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
270122HCTB | Công ty TNHH hóa chất Thanh Bình | Sản phẩm hóa chất POLY ALUMINIUM CHLORIDE: Poly Aluminium Chloride Powder 30% (NS) | QCVN 06A:2020/BCT | Hiệu lực |
270122SP | Công ty TNHH Thái Sơn S.P | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
270122VNT | Công ty TNHH VINA TECH | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
080222NT | Công ty TNHH Khăn giấy Nano | Sản xuất và kinh doanh sản phẩm khăn giấy, giấy vệ sinh, khăn giấy ướt | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
080222NN | Công ty TNHH Khăn giấy Nano | Hợp quy dệt may | QCVN 01: 2017/BCT | Hiệu lực |
200122TT | Công ty TNHH Sản xuất Tân Thành | Sản phẩm hóa chất : CAUSTIC SODA MICROPEARL 99 PCT MIN | QCVN 03A:2020/BCT | Không hiệu lực |
080222SL | Công ty TNHH Phân bón và Hóa Chất Sơn La | Sản xuất phân bón và hợp chất nitơ | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
100222TN | Công ty CP Thần nông Thanh Hóa | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
180122NT | Chi nhánh Công ty CP SX TM DV XNK Nông Túc | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
110222NTV | Công ty cổ phần đầu tư và trang trí nội thất việt | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
280122NB | Tổng công ty may Nhà Bè - CTCP | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
100222DTC | CÔNG TY CP ĐỒNG TÂM | Hợp chuẩn sản phẩm Tấm xi măng sợ | TCVN 8258:2009 | Hiệu lực |
070122TP | HỢP TÁC XÃ NÔNG NGHIỆP - SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ THÀNH PHƯƠNG | Dưa lưới | GLOBALG.A.P. | Không hiệu lực |
250122HK | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HỒNG KẾ | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
200122TT | Công ty TNHH sản xuất Tân Thành | Sản phẩm hóa chất : CAUSTIC SODA MICROPEARL 99 PCT MIN | QCVN 03A:2020/BCT | Không hiệu lực |
280122DTP | Chi nhánh công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đại Thịnh Phát | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
140222TD | Công Ty TNHH MTV MARUBENI Việt Nam | Sản phẩm hóa chất NATRI HYDROXIT CÔNG NGHIỆP: CAUSTIC SODA LIQUID | QCVN 03A:2020/BCT | Hiệu lực |
100222PTP | Công ty TNHH Phát Thiên Phú | Sản phẩm hóa chất NATRI HYDROXIT CÔNG NGHIỆP: CAUSTIC SODA FLAKES | QCVN 03A:2020/BCT | Hiệu lực |
140222YO | Công ty TNHH YOUNGONE Nam Định | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
150222VD | Công ty CP phân lân nung chảy Văn Điển | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
100222HT | Công ty TNHH Hữu Thịnh | Xây dựng các công trình dân dựng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi;Vận Tải, mua bán các loại vật liệu, thiết bị lắp đặt, trong xây dựng;Lắp đặt các hệ thống điện và cấp nước; | ISO 9001:2015 | Đang đình chỉ |
140222CDB | Chi nhánh Công ty CP Hiền Đức ( chợ Điện Biên ) | Hợp chuẩn chợ | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
180122CTT | Công ty CP TM Tân Thành Phát ( Chợ Tây Thành ) | Hợp chuẩn chợ | TCVN 11856:2017 | Không hiệu lực |
270122CA | Công ty TNHH Ngôi nhà Châu Âu ( Việt Nam ) | Hợp quy lô 550 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
140222CA | Công ty TNHH Ngôi nhà Châu Âu ( Việt Nam ) | Hợp quy lô 559 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
021220KHVN | Công ty TNHH KOHAN Việt Nam | Sản xuất và kinh doanh chăn ga gối đệm | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
140222NNT | Công ty TNNH Khăn giấy NANO | Hợp quy khăn giấy | QCVN 09: 2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Không hiệu lực |
220222PLT | Công ty TNHH PL TECH | Sản phẩm hóa chất NATRI HYDROXIT CÔNG NGHIỆP: SD-960C (Natri hydroxit công nghiệp dạng lỏng) | QCVN 03A:2020/BCT | Hiệu lực |
280122TP1 | Công ty TNHH Thuận Phát - Long An | Hợp quy phân bón | Phụ lục V - nghị định 108/2017/NĐ-CP & khoản 3, điều 27 Nghị định 84/2019/NĐ-CP | Không hiệu lực |
280122TP | Công ty TNHH Thuận Phát - Long An | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
220222LVD | Hộ kinh doanh Lương Văn Dũng | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
150122SH | Công ty CP Vật tư kỹ thuật NN Sông Hồng | Hợp quy phân bón | Phụ lục V - nghị định 108/2017/NĐ-CP & khoản 3, điều 27 Nghị định 84/2019/NĐ-CP | Hiệu lực |
210222VC | Công ty TNHH TM và DV Dũng Phương VC | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Đang đình chỉ |
250222VH | Công ty TNHH Hoá chất công nghiệp Việt Hoa | Sản phẩm hóa chất NATRI HYDROXIT CÔNG NGHIỆP: CAUSTIC SODA MICROPEARLS | QCVN 03A:2020/BCT | Hiệu lực |
0303223B | Công ty CP 3B | Chế tạo các sản phẩm kim loại tầm và cơ khí; lắp đặt và sửa chữa thiết bị công nghệ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
020322TW2 | Công ty CP bảo vệ thực vật 1 Trung Ương | Hợp quy phân bón lô 1517 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
020322TW1 | Công ty CP bảo vệ thực vật 1 Trung Ương | Hợp quy phân bón lô 1516 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
030322HALS | Công ty TNHH MTV Hùng Anh Lạng Sơn | Hợp quy lô phân bón 1522 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
160222HPT2 | Công ty TNHH TM Hưng Phát Thành | Sản phẩm hóa chất NATRI HYDROXIT CÔNG NGHIỆP: CAUSTIC SODA FLAKES | QCVN 03A:2020/BCT | Hiệu lực |
160222HPT1 | Công ty TNHH TM Hưng Phát Thành | Sản phẩm hóa chất NATRI HYDROXIT CÔNG NGHIỆP: CAUSTIC SODA MICROPEARLS | QCVN 03A:2020/BCT | Hiệu lực |
040322PL | Hợp tác xã thương mại dịch vụ nông nghiệp Phúc Lợi | Dưa lưới | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
090322ADC | Công ty TNHH ADC | Lúa | GLOBALG.A.P. | Không hiệu lực |
040322PTP1 | Công ty TNHH Phát Thiên Phú | Sản phẩm hóa chất NATRI HYDROXIT CÔNG NGHIỆP: CAUSTIC SODA FLAKE 98% MIN | QCVN 03A:2020/BCT | Hiệu lực |
040322PTP2 | Công ty TNHH Phát Thiên Phú | Sản phẩm hóa chất NATRI HYDROXIT CÔNG NGHIỆP: CAUSTIC SODA MICROPEARLS 99% MIN | QCVN 03A:2020/BCT | Hiệu lực |
090322XT | Tổ hợp tác sản xuất hồ tiêu Suối Cao - Xuân Thọ | Hồ Tiêu | GLOBALG.A.P. | Không hiệu lực |
100322VD | Công ty TNHH TM Viễn Đông Việt Nam | Hợp quy phân bón lô 1518 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
100322VNC | Công ty CP Du lịch và TM VINACOMIN | Sản phẩm hóa chất NATRI HYDROXIT CÔNG NGHIỆP: LIQUID CAUSTIC SODA | QCVN 03A:2020/BCT | Hiệu lực |
100322THL | Công ty TNHH SX DV TM Trung Hiệp Lợi | Hợp quy phân bón lô 1521 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
020322VN | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy phân bón lô 1515 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
140322CA2 | Công ty TNHH Ngôi nhà Châu Âu ( Việt Nam ) | Hợp quy dệt may lô 564 | QCVN 01: 2017/BCT | Hiệu lực |
150322KC1 | Công ty TNHH KIMBERLY-CLARK Việt Nam | Hợp quy lô 86 | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
150322KC2 | Công ty TNHH KIMBERLY-CLARK Việt Nam | Họp quy lô 87 | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
150322KC3 | Công ty TNHH KIMBERLY-CLARK Việt Nam | Hợp quy lô 88 | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
150322KC4 | Công ty TNHH KIMBERLY-CLARK Việt Nam | Hợp quy lô 89 | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
150322KC5 | Công ty TNHH KIMBERLY-CLARK Việt Nam | Hợp quy lô 90 | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
150322KC6 | Công ty TNHH KIMBERLY-CLARK Việt Nam | Hợp quy lô 91 | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
150322KC7 | Công ty TNHH KIMBERLY-CLARK Việt Nam | Hợp quy lô 92 | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
150322KC8 | Công ty TNHH KIMBERLY-CLARK Việt Nam | Hợp quy lô 93 | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
150322KC9 | Công ty TNHH KIMBERLY-CLARK Việt Nam | Hợp quy lô 94 | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
140322SFG1 | Công ty CP SEEDCOM FASHION GROUP | Hợp quy lô dệt may 560 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
140322SFG2 | Công ty CP SEEDCOM FASHION GROUP | Hợp quy lô dệt may 561 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
140322SFG3 | Công ty CP SEEDCOM FASHION GROUP | Hợp quy lô dệt may 562 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
140322CA1 | Công ty TNHH Ngôi nhà Châu Âu ( Việt Nam ) | hợp quy lô dệt may 563 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
150322KN | Công ty CP XNK Hóa chất và bị Kim Ngưu | Sản phẩm hóa chất POLY ALUMINIUM CHLORIDE: Poly Aluminium Chloride | QCVN 06A:2020/BCT | Hiệu lực |
150322TT | Công ty TNHH SX Tân Thành | Sản phẩm hóa chất NATRI HYDROXIT CÔNG NGHIỆP SODIUM HYDROXIDE SOLUTION 25% | QCVN 03A:2020/BCT | Không hiệu lực |
150322DTP | Công ty TNHH XNK Đại Thịnh Phát | Hơp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
150322ST | Công ty TNHH SITTO Việt Nam | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
160322DA | Công ty CP phân bón Đông Á | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
170322HQ | Công ty TNHH XNK phân bón Hàn Quốc | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
150322DTP | Chi nhánh Công ty TNHH XNK Đại Thịnh Phát | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
160322CC | Công ty TNHH Ca Ca | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
140322NA | Công ty CP TM Nam Anh | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
170322CNC | Công ty CP Sam NN Công nghệ Cao | Dưa leo | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Hiệu lực |
170322HK | Công ty CP Thảm Len Hàng Kênh | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
020322PL | Công ty CP SX và kinh doanh XNK Phúc Long | Sản phẩm hóa chất NATRI HYDROXIT CÔNG NGHIỆP: CAUSTIC SODA MICROPEARL 99PCT MIN | QCVN 06A:2020/BCT | Hiệu lực |
280222TNV | Công ty CP Trí Nông Việt Sóc Trăng | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
180322SGF | Hộ kinh doanh SaiGon FARM | Sản xuất chuối và mít sấy | HACCP(TCVN 5603:2008 - CAC/RCP 1-1969, Rev.4-2003) | Hiệu lực |
180322BDII | Công ty CP SX Kinh Doanh phân bón Bình Điền II | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
060122VD | Công ty TNHH MTV Việt Đức | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
230322KN | Công ty CP Khánh Sinh | Sản xuất phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
200122ANP | Công ty TNHH XNK An Nhiên Phát | Sản phẩm hóa chất NATRI HYDROXIT CÔNG NGHIỆP: CAUSTIC SODA FLAKES 99% | QCVN 03A:2020/BCT | Hiệu lực |
260322ST | Công ty CP Phân bón Sơn Trang | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
280322HP | Công ty TNHH NN Hoàng Phan | Xoài | GLOBALG.A.P. | Không hiệu lực |
290322MV | Công ty TNHH MTV Nông Nghiệp Mai Vàng | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
210322TH | Công ty CP ĐT và PT Thiên Hòa | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
280322PTP | Công ty TNHH Phát Thiên Phú | Sản phẩm hóa chất NATRI HYDROXIT CÔNG NGHIỆP: CAUSTIC SODA MICROPEARLS 99% MIN | QCVN 03A:2020/BCT | Hiệu lực |
250122AT | Công ty TNHH ANTEX | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
240322RD | Công ty TNHH TM DV RED DIAMOND | Hợp quy lô 1532 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
220322THL2 | Công ty TNHH SX DV TM Trung Hiệp Lợi | Hợp quy phân bón lô 1528, lô 1527 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
220322HP3 | Công ty TNHH ĐT NN Hoàng Phúc | Hợp quy phân bón lô 1526 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
220322HP2 | Công ty TNHH ĐT NN Hoàng Phúc | Hợp quy phân bón lô 1525 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
220322HP1 | Công ty TNHH ĐT NN Hoàng Phúc | Hợp quy phân bón lô 1524 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
310322VNT | Công ty CP TM XNK VNT | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
040422NB | Tổng Công Ty May Nhà Bè - Công Ty Cổ Phần | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
250222AVI | Công ty CP phân bón quốc tế Âu Việt | Sản xuất cà kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
310322HAN | Công ty T NHH TM Hải An Nam | Sản xuất thức ăn bổ sung; chất xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản, hóa chất xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
290322NVT | Công ty TNHH Nệm Vạn Thành | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Đang đình chỉ |
240322HCVT1 | Công ty CP hóa chất Việt Trì | Hợp quy hóa chất | QCVN 03A:2020/BCT | Không hiệu lực |
240322HCVT2 | Công ty CP hóa chất Việt Trì | Hợp quy hóa chất | QCVN 06A:2020/BCT | Không hiệu lực |
310322NA | Công ty CP Công nghệ Môi Trường Nam An | Tư vấn, thiết kế, chế tạo, sản xuất và lắp đặt các hệ thiết bị xử lý nước và xử lý nước thải.Tư vấn, thiết kế, chế tạo, sản xuất và lắp đặt tấm lăng Lamen tiêu chuẩn Pháp và bể lắng lọc hợp khốiTư vấn, thiết kế, chế tạo, sản xuất và lắp đặt các hệ thiết bị xử lý nước uống đóng chai | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
050422PTP | Công ty TNHH Phát Thiên Phú | Sản phẩm hóa chất NATRI HYDROXIT CÔNG NGHIỆP: CAUSTIC SODA FLAKE 99% MIN (Sản phẩm được chứng nhận kèm theo quyết định số: 065.2702/QĐCN-IQC-HQHC ngày 05 tháng 04 năm 2022) | QCVN 03A:2020/BCT | Hiệu lực |
050422SĐ | Công ty TNHH May Thiêu - TM Lan Anh - CN Se Đéc | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
180222VN | Công ty Cổ phần Đầu tư VINASO | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
180223NĐ | Công ty TNHH Nam Điền | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
080422LS | Công ty Cổ phần chợ Lam Sơn | Hợp chuẩn chợ | TCVN11856:2017 | Không hiệu lực |
180222ĐS | Công ty CP ĐT Quốc tế Đại Sơn | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
150322KC3 | Công ty TNHH Kimberly-Clark Việt Nam | Hợp quy lô 88 | QCVN 09:2015/BCT & thông tư 33/2016/TT-BCT | Hiệu lực |
280322CA | Công ty TNHH Ngôi nhà Châu Âu ( Việt Nam ) | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
080422HN | Công ty CP HNOSS | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
310322VN | Công ty CP ĐT và PT VINAF | Hợp quy phân bón lô 1529 | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Hiệu lực |
120422NA | Công ty TNHH MTV 1/5 Nghệ An | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
130422VTP | Công ty TNHH VITROPI Việt Nam | Sản xuất socola quýt | ISO 22000:2005 | Không hiệu lực |
140422HMT | Công ty TNHHH Hòa Mỹ Thịnh Long An | Chế bến rau, củ, quả sấy ( mít, chuối, khoai, Khóm..)Chế bến hải sản sấy ( da cá, cá cơm, tôm.....) | ISO 22000:2005 | Không hiệu lực |
150322ST | Công ty CP Trí Nông Việt Sóc Trăng | Hợp quy phân bón | Nghị định 108/2017/NĐ-CP | Không hiệu lực |
150322TN | Công ty CP Trí Nông Việt Sóc Trăng | Hơp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
310322GT | Hộ kinh doanh Nguyễn Ngọc Thạnh ( GREEN TECH ) | Thức ăn bổ sung, chất xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản, hóa chất xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản | ISO 9001:2015 | Đang đình chỉ |
150322HT | Công ty TNHH Tân Hùng Thái | Sản phẩm hóa chất Poly Aluminium chloride (bột): Poly Aluminium chloride | QCVN 06A:2020/BCT | Hiệu lực |
240322VD | Công ty TNHH MTV Việt Đức | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
140422PM | Công Ty TNHH XNK Nông Lâm Sản Phú Mỹ | Hoài Sơn | GLOBALG.A.P. | Hiệu lực |
130422BMC1 | Công ty CP BMC Việt Nam | Sản xuất, kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
130422BMC | Công ty CP BMC Việt Nam | Sản xuất, kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật | ISO 14001:2015 | Không hiệu lực |
160422BK | Công ty CP khoa học công nghệ bách khoa thành phố Hồ Chí Minh | Tư vấn chuyên ngành xây dựng; Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng; kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Thi công xây dựng công trình. | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
180422NA | Công ty TNHH Ngân Anh | Gia công, sang chai, đóng gói, kinh doanh phân bón và thuốc bảo vệ thực vật | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
160422HAS | Công ty TNHH Hoàng Sơn An | Sản phẩm hóa chất NATRI HYDROXIT CÔNG NGHIỆP: Natri hydroxit 99% (CAUSTIC SODA FLAKES 99 % NaOH) | QCVN 03A:2020/BCT | Hiệu lực |
180422TH | Công ty TNHH TM và vải sợi Thiên Hà | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
200422LQL | Công ty TNHH MTV Lê Quang Lộc | Cung cấp dịch vụ in ấn | ISO 14001:2015 | Đang đình chỉ |
160422TA | Công ty TNHH TM và dịch vụ Thanh An | Cung cấp thiết bị, vật tư và dịch vụ bao gồm lắp đặt, sửa chữa, bảo trì, bao dưỡng, cho hệ thống Tuabin, máy phát cho các nhà máy công nghiệpCung cấp thiết bị, vật tư và dịch vụ bao gồm lắp đặt, sửa chữa, bảo trì, bao dưỡng, cho hệ thống van an toàn, van điều khiển cho các nhà máy công nghiệpCung cấp thiết bị, vật tư và dịch vụ bao gồm lắp đặt, sửa chữa, bảo trì, bao dưỡng, cho hệ thống điện và cơ khí khác cho các nhà máy công nghiệp | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
160322ND | Công ty CP phân bón Sơn Trang | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
240322AG | Công ty CP AGAMA | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
230422HT | Tổ hợp tác xã sản xuất chuối Hà Thành | Chuối | GLOBALG.A.P. | Không hiệu lực |
230422BD | Hợp tác xã bưởi da xanh Bù Đốp | Bưởi da xanh | GLOBALG.A.P. | Không hiệu lực |
120422VN | Công ty CP Đầu tư VINASO | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
160422DS | Công ty CP ĐT Quốc Tế Đại Sơn | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
200422TD | Công ty CP TM SX DV Nông sản Thái Dương | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
180422CA | Coong ty TNHH Ngôi nhà Châu Âu ( Việt Nam ) | Hợp quy dệt may lô 570 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
250422LN | HTX Nông Sản Chuối La Ba Liên Nghĩa | Chuối La Ba | GLOBALG.A.P. | Không hiệu lực |
180422ND | Công ty TNHH Nam Điền | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
130422DNC | Công ty CP công nghiệp hóa chất Đà Nẵng | Sản xuất kinh doanh phân bón và hợp chất nitơsản xuất Natri Silicate ( Thủy tinh lỏng ) | ISO 14001:2015 | Hiệu lực |
12042022BG | Công ty TNHH MTV Vật tư nông nghiệp Bùi Gia | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
290422PT | Hợp tác xã TM - DV Phước Thiện | Mít ruột đỏ PT79 | GLOBALG.A.P. | Không hiệu lực |
290422CTP | Công ty TNHH xuất nhập khẩu Cao Thành Phát | XoàiThanh Long | GLOBALG.A.P. | Không hiệu lực |
220422FXVN | Công ty TNHH FULLXIN Việt Nam | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Đang đình chỉ |
130422AGM | Công ty CP AGAMA | Sản xuât, kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
040522SKR | Công ty TNHH Công nghệ SAKURA JAPAN | Hợp chuẩn sản phẩm | TCVN 6168:2002 | Đang đình chỉ |
260422MH | Công ty TNHH Thời TRang Mai Hà | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Không hiệu lực |
290422VF | Công ty TNHH Việt F.A.R.M | Cải xoăn, Dưa leo, Xà lách, Ớt chuông, Su hào, Bắp cải, Sưps lơ, Cải thảo, Cần tây, Hành tây, Cà chua, Bí ngồi, Khoai tây, Cải bố xôi, Cà rốt, Cải cầu vồng. | GLOBALG.A.P. | Không hiệu lực |
250122DT | Nông hộ Nguyễn Đức Trí | Lúa | VietGAP (TCVN 11892-1:2017) | Không hiệu lực |
290422CVC | Công ty CP ĐT Nông nghiệp CVC | Quyết đường, Chang giấy, Bưởu da xanh, Me thái | GLOBALG.A.P. | Không hiệu lực |
120422QT | Công ty CP ĐT Quỳnh Trang | Sản xuất, kinh doanh phân bón và hợp chất Nitơ | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
060522AP | Công ty CP NN Hữu cơ An Phú | Bảo quản và chế bến nông sản ( Rau, củ, Quả ) | ISO 9001:2015 | Đang đình chỉ |
290422DT | Công ty TNHH XNK Thái Đạt | Sản phẩm hóa chất POLY ALUMINIUM CHLORIDE: Poly Aluminium Chloride | QCVN 06A:2020/BCT | Hiệu lực |
100522SL | Công ty TNHH phân bón Sông Lam | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
100522SV | Công ty TNHH liên Doanh SAF - Việt | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
310322HQ | Công ty TNHH XNK phân bón Hàn Quốc | Hợp quy phân bón | Phụ lục V - nghị định 108/2017/NĐ-CP & khoản 3, điều 27 Nghị định 84/2019/NĐ-CP | Không hiệu lực |
280222AC | Công ty TNHH XNK phân bón Âu Châu | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
200122AMIO | Công ty TNHH AMIO Hưng Yên | Hợp quy phân bón | Phụ lục V - nghị định 108/2017/NĐ-CP & khoản 3, điều 27 Nghị định 84/2019/NĐ-CP | Không hiệu lực |
200122AHY | Công ty TNHH AMIO Hưng Yên | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
130522AMEII | Công ty CP AMEII Việt Nam | Chuối | GLOBALG.A.P. | Không hiệu lực |
090522TT | Công ty TNHH SX Tân Thành | Sản phẩm hóa chất POLY ALUMINIUM CHLORIDE: Poly Aluminium Chloride | QCVN 06A:2020/BCT | Hiệu lực |
130522TD | Công ty CP TN SX DV Nông sản Thái Dương | Sản xuấ và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Đang đình chỉ |
130522AST | Công ty CP VBTV ASATA Hòa Kỳ | Sản xuất phân bón và thuốc bảo vệ thực vật | ISO 9001:2015 | Không hiệu lực |
050522TT | Công ty TNHH phân hữu cơ Tư Thạch | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
050522QV | Công ty TNHH kho học Công nghệ môi trường Quốc Việt | Hợp quy phân bón 10SP , hủy bỏ 9SP | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
120422YCT | Công ty TNHH Thương mại dịch vụ Ý Cường Thịnh | Sản phẩm hóa chất NATRI HYDROXIT CÔNG NGHIỆP: CAUSTIC SODA (FLAKES) | QCVN 03A:2020/BCT | Hiệu lực |
140522PTP | Công ty TNHH Phát Thiên Phú | Sản phẩm hóa chất NATRI HYDROXIT CÔNG NGHIỆP: CAUSTIC SODA MICROPEARLS 99% MIN | QCVN 03A:2020/BCT | Hiệu lực |
090522YCT | Công ty TNHH thương mại dịch vụ Ý Cường Thịnh | Sản phẩm hóa chất NATRI HYDROXIT CÔNG NGHIỆP: LIQUID CAUSTIC SODA | QCVN 03A:2020/BCT | Hiệu lực |
100522SV1 | Công ty TNHH Liên Doanh SAF- Việt | Sản xuất và kinh doanh phân bón | ISO 9001:2015 | Hiệu lực |
141020HLQT | Công ty CP Hợp lực Quốc Tế | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
160522CA | Công ty TNHH Ngôi nhà Châu Âu ( Việt Nam ) | Hợp quy dệt may lô 575 | QCVN 01:2017/BCT | Hiệu lực |
170522OR | Công ty Cổ phần Tập Đoàn OLI VIVER | Hợp quy dệt may | QCVN 01:2017/BCT | Đang đình chỉ |
170522DABACO | Công ty CP tập đoàn DABACO Việt Nam | Hợp quy thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT | Hiệu lực |
170522DABACO1 | Công ty CP Tập đoàn DABACO việt Nam | Hợp quy thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-190:2020/BNNPTNT & sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020 BNNPTNT | Hiệu lực |
170522NUTRECO | Công ty TNHH NUTRECO | Hợp quy thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT | Đang đình chỉ |
170522NUTRECO1` | Công ty TNHH NUTRECO | Hợp quy thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-190:2020/BNNPTNT & sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020 BNNPTNT | Đang đình chỉ |
170522NASACO | Công ty TNHH thức ăn chăn nuôi NASACO Hà Nam | Hợp quy thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT | Hiệu lực |
170522NASACO1 | Công ty TNHH thức ăn chăn nuôi NASACO Hà Nam | Hợp quy thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-190:2020/BNNPTNT & sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020 BNNPTNT | Hiệu lực |
170522BD | Công ty CP phân bón và dịch vụ tổng hợp Bình Định | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |
060522BD | Công ty CP phân bón và dịch vụ tổng hợp Bình Định | Hợp quy phân bón | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | Không hiệu lực |